STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.23.H07-240104-0008 04/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
2 000.00.23.H07-241203-0005 04/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
3 000.00.23.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
4 000.00.23.H07-241107-0002 11/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LE THI MY TRUC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
5 000.00.23.H07-240716-0001 16/07/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
6 000.00.23.H07-240716-0002 16/07/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH KHẮC TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
7 000.00.23.H07-240716-0003 16/07/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BẠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
8 000.00.23.H07-230922-0013 22/09/2023 27/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRANG NGỌC PHI YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
9 000.00.23.H07-230922-0014 22/09/2023 27/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
VÕ HUỲNH TẤN SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
10 000.00.23.H07-230922-0015 22/09/2023 27/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
HUỲNH NGỌC TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
11 000.00.23.H07-241022-0001 22/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
12 000.16.23.H07-241101-0007 01/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THIỆN BẢO Xã Phú Phụng
13 000.16.23.H07-241104-0006 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ THÔNG Xã Phú Phụng
14 000.16.23.H07-240408-0003 08/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO Xã Phú Phụng
15 000.16.23.H07-240408-0004 08/04/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Xã Phú Phụng
16 000.16.23.H07-240719-0003 19/07/2024 22/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ DUNG Xã Phú Phụng
17 000.16.23.H07-240520-0001 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MÔN Xã Phú Phụng
18 000.16.23.H07-240423-0002 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ANH THƠ Xã Phú Phụng
19 000.16.23.H07-240626-0010 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TAM Xã Phú Phụng
20 000.16.23.H07-241029-0001 29/10/2024 30/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ KIM TRUYỀN Xã Phú Phụng
21 000.16.23.H07-241029-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÚC Xã Phú Phụng
22 000.18.23.H07-231204-0001 04/12/2023 18/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ VĂN LIÊM Xã Sơn Định
23 000.18.23.H07-231211-0001 11/12/2023 25/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Xã Sơn Định
24 000.18.23.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUỲNH LAM Xã Sơn Định
25 000.18.23.H07-240112-0002 12/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM PHÚC AN Xã Sơn Định
26 000.18.23.H07-240112-0003 12/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỆP Xã Sơn Định
27 000.18.23.H07-240112-0004 12/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC KHANG Xã Sơn Định
28 000.18.23.H07-240117-0001 17/01/2024 31/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN NGAO Xã Sơn Định
29 000.18.23.H07-240117-0002 17/01/2024 31/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ Xã Sơn Định
30 000.18.23.H07-240822-0009 22/08/2024 23/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG THOẠI Xã Sơn Định
31 000.18.23.H07-240926-0014 26/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THỪA Xã Sơn Định
32 000.18.23.H07-231226-0005 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DU Xã Sơn Định
33 000.18.23.H07-231226-0006 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG Xã Sơn Định
34 000.18.23.H07-231226-0007 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Xã Sơn Định
35 000.18.23.H07-231226-0008 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ BÉ Xã Sơn Định
36 000.18.23.H07-231226-0009 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TƯ Xã Sơn Định
37 000.18.23.H07-231226-0010 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỨA Xã Sơn Định
38 000.18.23.H07-231226-0011 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Xã Sơn Định
39 000.18.23.H07-231226-0012 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRÍ LỢI Xã Sơn Định
40 000.18.23.H07-231226-0013 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÁCH Xã Sơn Định
41 000.18.23.H07-231226-0014 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Xã Sơn Định
42 000.18.23.H07-231226-0018 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG KÍCH Xã Sơn Định
43 000.18.23.H07-231226-0024 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGYUE64N THỊ LỆ DUNG Xã Sơn Định
44 000.19.23.H07-241101-0002 01/11/2024 01/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN HỌC Xã Tân Thiềng
45 000.19.23.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG TẶNG Xã Tân Thiềng
46 000.19.23.H07-241203-0003 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THU SÁU Xã Tân Thiềng
47 000.19.23.H07-241203-0004 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Xã Tân Thiềng
48 000.19.23.H07-241205-0001 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY Xã Tân Thiềng
49 000.19.23.H07-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẬP NHỨT Xã Tân Thiềng
50 000.19.23.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LỰC Xã Tân Thiềng
51 000.19.23.H07-241205-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRUNG THÀNH Xã Tân Thiềng
52 000.19.23.H07-240112-0006 12/01/2024 26/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH HUY HOÀNG Xã Tân Thiềng
53 000.19.23.H07-240112-0008 12/01/2024 26/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MAI THANH LAN Xã Tân Thiềng
54 000.19.23.H07-240115-0004 15/01/2024 29/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG VI Xã Tân Thiềng
55 000.19.23.H07-241216-0001 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỮU CHÁNH Xã Tân Thiềng
56 000.19.23.H07-240321-0003 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Xã Tân Thiềng
57 000.19.23.H07-240220-0002 23/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM Xã Tân Thiềng
58 000.21.23.H07-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH KIỆT Xã Vĩnh Bình
59 000.21.23.H07-240122-0002 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Xã Vĩnh Bình
60 000.21.23.H07-240122-0003 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ XUÂN Xã Vĩnh Bình
61 000.21.23.H07-240322-0002 22/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI CHÍ THẮNG Xã Vĩnh Bình
62 000.21.23.H07-241030-0002 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM HÀ Xã Vĩnh Bình
63 000.22.23.H07-240910-0004 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI KHÁNH DUY Xã Vĩnh Hòa
64 000.22.23.H07-241212-0001 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH CHIẾN Xã Vĩnh Hòa
65 000.23.23.H07-241206-0005 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÍNH Xã Vĩnh Thành
66 000.23.23.H07-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠT Xã Vĩnh Thành
67 000.23.23.H07-241111-0006 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ÁI VY Xã Vĩnh Thành
68 000.23.23.H07-241111-0007 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ÁI VY Xã Vĩnh Thành
69 000.23.23.H07-241125-0010 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Xã Vĩnh Thành
70 000.23.23.H07-241125-0009 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LANH Xã Vĩnh Thành
71 000.23.23.H07-241029-0007 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ PHƯƠNG Xã Vĩnh Thành
72 000.13.23.H07-241101-0027 01/11/2024 01/11/2024 03/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ THÙY DUNG Xã Hòa Nghĩa
73 000.13.23.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẠNH THẢO Xã Hòa Nghĩa
74 000.13.23.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH QUYỀN Xã Hòa Nghĩa
75 000.13.23.H07-241220-0002 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MINH THÚY NHI Xã Hòa Nghĩa
76 000.13.23.H07-241121-0021 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH HUY Xã Hòa Nghĩa
77 000.13.23.H07-241031-0011 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN LINH Xã Hòa Nghĩa
78 000.15.23.H07-241105-0015 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG KHANG Xã Long Thới
79 000.15.23.H07-240807-0016 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRUNG Xã Long Thới
80 000.15.23.H07-240807-0020 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LÙNG Xã Long Thới
81 000.15.23.H07-240807-0019 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Xã Long Thới
82 000.15.23.H07-240807-0021 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ TOÀN Xã Long Thới
83 000.15.23.H07-241030-0014 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUỐC TUẤN Xã Long Thới
84 000.17.23.H07-240122-0002 22/01/2024 23/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LỮ THỊ MỸ LINH Xã Phú Sơn