STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.23.H07-241107-0002 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LE THI MY TRUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
2 | 000.00.23.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
3 | 000.23.23.H07-240104-0008 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
4 | 000.00.23.H07-240716-0001 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
5 | 000.00.23.H07-240716-0002 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KHẮC TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
6 | 000.00.23.H07-240716-0003 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
7 | 000.00.23.H07-230922-0013 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRANG NGỌC PHI YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
8 | 000.00.23.H07-230922-0014 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | VÕ HUỲNH TẤN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
9 | 000.00.23.H07-230922-0015 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | HUỲNH NGỌC TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
10 | 000.16.23.H07-241101-0007 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THIỆN BẢO | Xã Phú Phụng |
11 | 000.16.23.H07-241104-0006 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ THÔNG | Xã Phú Phụng |
12 | 000.16.23.H07-240408-0003 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO | Xã Phú Phụng |
13 | 000.16.23.H07-240408-0004 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Xã Phú Phụng |
14 | 000.16.23.H07-240719-0003 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ DUNG | Xã Phú Phụng |
15 | 000.16.23.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÔN | Xã Phú Phụng |
16 | 000.16.23.H07-240423-0002 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ANH THƠ | Xã Phú Phụng |
17 | 000.16.23.H07-240626-0010 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TAM | Xã Phú Phụng |
18 | 000.16.23.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ KIM TRUYỀN | Xã Phú Phụng |
19 | 000.16.23.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÚC | Xã Phú Phụng |
20 | 000.18.23.H07-231204-0001 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN LIÊM | Xã Sơn Định |
21 | 000.18.23.H07-231211-0001 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Sơn Định |
22 | 000.18.23.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC QUỲNH LAM | Xã Sơn Định |
23 | 000.18.23.H07-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚC AN | Xã Sơn Định |
24 | 000.18.23.H07-240112-0003 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP | Xã Sơn Định |
25 | 000.18.23.H07-240112-0004 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC KHANG | Xã Sơn Định |
26 | 000.18.23.H07-240117-0001 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NGAO | Xã Sơn Định |
27 | 000.18.23.H07-240117-0002 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | Xã Sơn Định |
28 | 000.18.23.H07-240822-0009 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG THOẠI | Xã Sơn Định |
29 | 000.18.23.H07-240926-0014 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THỪA | Xã Sơn Định |
30 | 000.18.23.H07-231226-0005 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DU | Xã Sơn Định |
31 | 000.18.23.H07-231226-0006 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | Xã Sơn Định |
32 | 000.18.23.H07-231226-0007 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Xã Sơn Định |
33 | 000.18.23.H07-231226-0008 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BÉ | Xã Sơn Định |
34 | 000.18.23.H07-231226-0009 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TƯ | Xã Sơn Định |
35 | 000.18.23.H07-231226-0010 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỨA | Xã Sơn Định |
36 | 000.18.23.H07-231226-0011 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | Xã Sơn Định |
37 | 000.18.23.H07-231226-0012 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TRÍ LỢI | Xã Sơn Định |
38 | 000.18.23.H07-231226-0013 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÁCH | Xã Sơn Định |
39 | 000.18.23.H07-231226-0014 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Sơn Định |
40 | 000.18.23.H07-231226-0018 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KÍCH | Xã Sơn Định |
41 | 000.18.23.H07-231226-0024 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGYUE64N THỊ LỆ DUNG | Xã Sơn Định |
42 | 000.19.23.H07-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN HỌC | Xã Tân Thiềng |
43 | 000.19.23.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG TẶNG | Xã Tân Thiềng |
44 | 000.19.23.H07-241203-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU SÁU | Xã Tân Thiềng |
45 | 000.19.23.H07-241203-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Xã Tân Thiềng |
46 | 000.19.23.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Xã Tân Thiềng |
47 | 000.19.23.H07-240112-0006 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 12/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH HUY HOÀNG | Xã Tân Thiềng |
48 | 000.19.23.H07-240112-0008 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 12/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI THANH LAN | Xã Tân Thiềng |
49 | 000.19.23.H07-240115-0004 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 12/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG VI | Xã Tân Thiềng |
50 | 000.19.23.H07-240321-0003 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | Xã Tân Thiềng |
51 | 000.19.23.H07-240220-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | Xã Tân Thiềng |
52 | 000.21.23.H07-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH KIỆT | Xã Vĩnh Bình |
53 | 000.21.23.H07-240122-0002 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Xã Vĩnh Bình |
54 | 000.21.23.H07-240122-0003 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ XUÂN | Xã Vĩnh Bình |
55 | 000.21.23.H07-240322-0002 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CHÍ THẮNG | Xã Vĩnh Bình |
56 | 000.21.23.H07-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM HÀ | Xã Vĩnh Bình |
57 | 000.22.23.H07-240910-0004 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KHÁNH DUY | Xã Vĩnh Hòa |
58 | 000.23.23.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | Xã Vĩnh Thành |
59 | 000.23.23.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ÁI VY | Xã Vĩnh Thành |
60 | 000.23.23.H07-241111-0007 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ÁI VY | Xã Vĩnh Thành |
61 | 000.23.23.H07-241125-0010 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Xã Vĩnh Thành |
62 | 000.23.23.H07-241125-0009 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LANH | Xã Vĩnh Thành |
63 | 000.23.23.H07-241029-0007 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ PHƯƠNG | Xã Vĩnh Thành |
64 | 000.13.23.H07-241101-0027 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ THÙY DUNG | Xã Hòa Nghĩa |
65 | 000.13.23.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẠNH THẢO | Xã Hòa Nghĩa |
66 | 000.13.23.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH QUYỀN | Xã Hòa Nghĩa |
67 | 000.13.23.H07-241121-0021 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HUY | Xã Hòa Nghĩa |
68 | 000.13.23.H07-241031-0011 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN LINH | Xã Hòa Nghĩa |
69 | 000.15.23.H07-241105-0015 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG KHANG | Xã Long Thới |
70 | 000.15.23.H07-240807-0016 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | Xã Long Thới |
71 | 000.15.23.H07-240807-0020 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LÙNG | Xã Long Thới |
72 | 000.15.23.H07-240807-0019 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Xã Long Thới |
73 | 000.15.23.H07-240807-0021 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ TOÀN | Xã Long Thới |
74 | 000.15.23.H07-241030-0014 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUỐC TUẤN | Xã Long Thới |
75 | 000.17.23.H07-240122-0002 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỮ THỊ MỸ LINH | Xã Phú Sơn |