| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.22.H07-240927-0005 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 2 | 000.00.22.H07-240930-0009 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH CHÁNH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 3 | 000.00.22.H07-240930-0012 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 4 | 000.00.22.H07-240701-0009 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THÀNH ĐUA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 5 | 000.00.22.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 6 | 000.00.22.H07-240702-0002 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 7 | 000.00.22.H07-240702-0011 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH DÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 8 | 000.00.22.H07-241002-0002 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐỨC TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 9 | 000.00.22.H07-240103-0007 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 10 | 000.00.22.H07-240904-0026 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 11 | 000.00.22.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG MÃNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 12 | 000.00.22.H07-241029-0006 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 13 | 000.00.22.H07-241104-0004 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 14 | 000.30.22.H07-241204-0008 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 15 | 000.30.22.H07-241204-0007 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 16 | 000.30.22.H07-241204-0003 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 17 | 000.30.22.H07-241204-0006 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 18 | 000.30.22.H07-241204-0005 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 19 | 000.30.22.H07-241204-0004 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 20 | 000.00.22.H07-240130-0008 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHUYNH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 21 | 000.00.22.H07-240604-0016 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 22 | 000.00.22.H07-240527-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 23 | 000.00.22.H07-240527-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 24 | 000.00.22.H07-240527-0006 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 25 | 000.00.22.H07-240527-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ ÁI UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 26 | 000.00.22.H07-240527-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 27 | 000.00.22.H07-240527-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 28 | 000.00.22.H07-240527-0011 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 29 | 000.00.22.H07-240527-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 30 | 000.00.22.H07-240527-0015 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 31 | 000.00.22.H07-240528-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM DUY PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 32 | 000.00.22.H07-240528-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 33 | 000.00.22.H07-240528-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 34 | 000.00.22.H07-240528-0007 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ KIM MỘNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 35 | 000.00.22.H07-240528-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 36 | 000.00.22.H07-240528-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 37 | 000.00.22.H07-240528-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 38 | 000.00.22.H07-240528-0014 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 39 | 000.00.22.H07-240528-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HẢI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 40 | 000.00.22.H07-240528-0017 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 41 | 000.00.22.H07-240529-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYEN HOANG PHUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 42 | 000.00.22.H07-240529-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH CHÍ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 43 | 000.00.22.H07-240529-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THÁI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 44 | 000.00.22.H07-240531-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 45 | 000.00.22.H07-240603-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 46 | 000.00.22.H07-240601-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 47 | 000.00.22.H07-240603-0004 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH QUỐC ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 48 | 000.00.22.H07-240603-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THI THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 49 | 000.00.22.H07-240603-0021 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 50 | 000.00.22.H07-240603-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THI NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 51 | 000.00.22.H07-240703-0005 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 52 | 000.00.22.H07-240703-0004 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 53 | 000.00.22.H07-240703-0003 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 54 | 000.00.22.H07-241105-0018 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO KHẢ MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 55 | 000.00.22.H07-241105-0019 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 56 | 000.00.22.H07-241105-0017 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 57 | 000.00.22.H07-241105-0016 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THIÊN TỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 58 | 000.00.22.H07-241105-0007 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 59 | 000.00.22.H07-241105-0006 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 60 | 000.00.22.H07-241104-0005 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 61 | 000.00.22.H07-241104-0003 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYEN THI DIEM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 62 | 000.00.22.H07-241104-0007 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THÀNH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 63 | 000.00.22.H07-241104-0002 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 64 | 000.00.22.H07-241104-0006 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 65 | 000.00.22.H07-241101-0003 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ HOÀNG LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 66 | 000.00.22.H07-241101-0006 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 67 | 000.00.22.H07-241030-0013 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 68 | 000.00.22.H07-241029-0003 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 69 | 000.00.22.H07-241030-0006 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 70 | 000.00.22.H07-241028-0007 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 71 | 000.00.22.H07-241028-0006 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 72 | 000.00.22.H07-241105-0004 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 73 | 000.00.22.H07-241105-0003 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 74 | 000.00.22.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 75 | 000.00.22.H07-241102-0003 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH BẢO NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 76 | 000.00.22.H07-241102-0002 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH BẢO NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 77 | 000.00.22.H07-241102-0001 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH BẢO NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 78 | 000.00.22.H07-240706-0002 | 06/07/2024 | 10/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 79 | 000.00.22.H07-240706-0003 | 06/07/2024 | 10/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 80 | 000.00.22.H07-240729-0020 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 81 | 000.00.22.H07-240805-0030 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 82 | 000.00.22.H07-240801-0019 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 83 | 000.00.22.H07-240801-0018 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 84 | 000.00.22.H07-240306-0008 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 31/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 85 | 000.00.22.H07-240306-0007 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 86 | 000.00.22.H07-240807-0006 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 87 | 000.00.22.H07-240906-0008 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ĐỖ NGOÃN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 88 | 000.00.22.H07-240906-0007 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 89 | 000.00.22.H07-241002-0003 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 90 | 000.00.22.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 91 | 000.00.22.H07-240106-0002 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 92 | 000.00.22.H07-240106-0001 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRỊNH THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 93 | 000.00.22.H07-240425-0005 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 94 | 000.00.22.H07-240508-0002 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN LÂM HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 95 | 000.00.22.H07-240703-0016 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ QUANG TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 96 | 000.00.22.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỎ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 97 | 000.00.22.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 98 | 000.00.22.H07-241008-0005 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 99 | 000.00.22.H07-241007-0023 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 100 | 000.00.22.H07-241003-0003 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 101 | 000.00.22.H07-241003-0007 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 102 | 000.00.22.H07-241003-0006 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 103 | 000.00.22.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG HỒNG PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 104 | 000.30.22.H07-240509-0005 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | TẠ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 105 | 000.30.22.H07-240509-0004 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | TẠ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 106 | 000.00.22.H07-240708-0016 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 107 | 000.00.22.H07-240708-0014 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ TUẤN KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 108 | 000.00.22.H07-240708-0013 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM PHƯƠNG TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 109 | 000.00.22.H07-240708-0010 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 110 | 000.00.22.H07-240909-0010 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LỆ THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 111 | 000.00.22.H07-241108-0009 | 09/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 112 | 000.00.22.H07-240606-0005 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 113 | 000.00.22.H07-240610-0009 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 114 | 000.00.22.H07-240607-0005 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HỮU NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 115 | 000.00.22.H07-240609-0001 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ÂU DƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 116 | 000.00.22.H07-240610-0012 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 117 | 000.00.22.H07-240711-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 118 | 000.00.22.H07-240711-0004 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ HOÀNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 119 | 000.00.22.H07-240710-0011 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH QUÝ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 120 | 000.00.22.H07-240710-0010 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 121 | 000.00.22.H07-240710-0009 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 122 | 000.00.22.H07-240710-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ CẨM HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 123 | 000.00.22.H07-240710-0003 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 124 | 000.00.22.H07-240710-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 125 | 000.00.22.H07-240709-0015 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 126 | 000.00.22.H07-240709-0011 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 127 | 000.00.22.H07-240709-0003 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 128 | 000.00.22.H07-240709-0013 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 129 | 000.00.22.H07-240708-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 130 | 000.00.22.H07-240708-0007 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 131 | 000.00.22.H07-240708-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 132 | 000.00.22.H07-240910-0005 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 133 | 000.00.22.H07-240910-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 134 | 000.00.22.H07-240909-0009 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 135 | 000.00.22.H07-240909-0008 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 136 | 000.00.22.H07-240909-0006 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 137 | 000.00.22.H07-240909-0005 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 138 | 000.00.22.H07-240909-0004 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 139 | 000.00.22.H07-240909-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 140 | 000.00.22.H07-240909-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 141 | 000.00.22.H07-240905-0004 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 142 | 000.00.22.H07-240905-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 143 | 000.00.22.H07-240826-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 144 | 000.00.22.H07-240904-0012 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THAY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 145 | 000.00.22.H07-240904-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 146 | 000.00.22.H07-240905-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 147 | 000.00.22.H07-240830-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU THI PHUONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 148 | 000.00.22.H07-240828-0012 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 149 | 000.00.22.H07-240828-0009 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 150 | 000.21.22.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 151 | 000.21.22.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 152 | 000.00.22.H07-241211-0004 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | UNG TRUNG THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 153 | 000.00.22.H07-241211-0005 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 154 | 000.00.22.H07-240726-0006 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ MỸ AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 155 | 000.00.22.H07-240807-0003 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 156 | 000.32.22.H07-241213-0002 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ BẢO YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 157 | 000.32.22.H07-241213-0003 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THUÝ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 158 | 000.32.22.H07-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ BẢO YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 159 | 000.00.22.H07-240725-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 160 | 000.00.22.H07-240813-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 161 | 000.00.22.H07-240813-0007 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 162 | 000.00.22.H07-240814-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 163 | 000.00.22.H07-240807-0009 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 164 | 000.00.22.H07-240807-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 165 | 000.00.22.H07-240807-0007 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 166 | 000.00.22.H07-240809-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 167 | 000.00.22.H07-240813-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 168 | 000.00.22.H07-240806-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 169 | 000.00.22.H07-240807-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 170 | 000.00.22.H07-240805-0031 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 171 | 000.00.22.H07-240805-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁI VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 172 | 000.00.22.H07-240805-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VƯU THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 173 | 000.00.22.H07-240805-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 174 | 000.00.22.H07-240814-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HOÀNG PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 175 | 000.00.22.H07-240814-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 176 | 000.00.22.H07-240813-0011 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 177 | 000.00.22.H07-240813-0010 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 178 | 000.00.22.H07-240729-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 179 | 000.00.22.H07-240813-0009 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 180 | 000.00.22.H07-240813-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 181 | 000.00.22.H07-240813-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 182 | 000.00.22.H07-240813-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 183 | 000.00.22.H07-240813-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 184 | 000.00.22.H07-240812-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 185 | 000.00.22.H07-240812-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 186 | 000.00.22.H07-240807-0011 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 187 | 000.00.22.H07-240730-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 188 | 000.00.22.H07-240731-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG THỊ KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 189 | 000.00.22.H07-240806-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 190 | 000.00.22.H07-240806-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN QUANG HẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 191 | 000.00.22.H07-240730-0012 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 192 | 000.00.22.H07-240801-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 193 | 000.00.22.H07-240729-0016 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 194 | 000.00.22.H07-240729-0015 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 195 | 000.00.22.H07-240729-0012 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MỘNG THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 196 | 000.00.22.H07-240729-0013 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH TRUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 197 | 000.00.22.H07-240729-0010 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 198 | 000.00.22.H07-240729-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 199 | 000.00.22.H07-240729-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 200 | 000.00.22.H07-240726-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 201 | 000.00.22.H07-240906-0005 | 14/09/2024 | 04/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HỬU LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 202 | 000.00.22.H07-240712-0001 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN PHI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 203 | 000.00.22.H07-241015-0003 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 204 | 000.00.22.H07-240509-0005 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 205 | 000.00.22.H07-240716-0007 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ KIM YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 206 | 000.00.22.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRỌNG HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 207 | 000.27.22.H07-240417-0004 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 208 | 000.00.22.H07-240603-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TRÚC LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 209 | 000.00.22.H07-240603-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HẢI BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 210 | 000.00.22.H07-240604-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 211 | 000.00.22.H07-240604-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 212 | 000.00.22.H07-240604-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 213 | 000.00.22.H07-240604-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 214 | 000.00.22.H07-240605-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 215 | 000.00.22.H07-240610-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MỸ HOÀI AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 216 | 000.00.22.H07-240604-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH DUC LOI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 217 | 000.00.22.H07-240605-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 218 | 000.00.22.H07-240610-0003 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 219 | 000.00.22.H07-240611-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỮU DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 220 | 000.00.22.H07-240612-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 221 | 000.00.22.H07-240612-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 222 | 000.00.22.H07-240612-0012 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 223 | 000.00.22.H07-240610-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 224 | 000.00.22.H07-240611-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 225 | 000.00.22.H07-240611-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 226 | 000.00.22.H07-240611-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 227 | 000.00.22.H07-240605-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 228 | 000.00.22.H07-240604-0017 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 229 | 000.00.22.H07-240605-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 230 | 000.00.22.H07-240604-0014 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 231 | 000.00.22.H07-240604-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 232 | 000.00.22.H07-240604-0015 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 233 | 000.00.22.H07-240610-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 234 | 000.00.22.H07-240611-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 235 | 000.00.22.H07-240611-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 236 | 000.00.22.H07-240612-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 237 | 000.00.22.H07-240717-0007 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 238 | 000.00.22.H07-240715-0002 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 239 | 000.00.22.H07-240717-0002 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 240 | 000.00.22.H07-240710-0007 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ CẨM HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 241 | 000.00.22.H07-240716-0010 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM TUẤN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 242 | 000.00.22.H07-241217-0006 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 243 | 000.00.22.H07-241217-0005 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 244 | 000.00.22.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 245 | 000.00.22.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 246 | 000.00.22.H07-241217-0002 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 247 | 000.00.22.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 248 | 000.00.22.H07-240618-0016 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 249 | 000.00.22.H07-240814-0008 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 250 | 000.00.22.H07-240819-0002 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 251 | 000.00.22.H07-240917-0001 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 252 | 000.00.22.H07-241016-0009 | 19/10/2024 | 23/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ HOÀNG LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 253 | 000.31.22.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 254 | 000.21.22.H07-241119-0012 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH CÔNG ĐIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 255 | 000.00.22.H07-240620-0007 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ ĐẶNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 256 | 000.00.22.H07-241016-0002 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRAN VAN DAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 257 | 000.00.22.H07-241015-0006 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH THỊ KIM ĐANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 258 | 000.00.22.H07-241014-0014 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 259 | 000.00.22.H07-241014-0012 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 260 | 000.00.22.H07-241014-0002 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HOÀNG AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 261 | 000.00.22.H07-241002-0008 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ SỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 262 | 000.00.22.H07-241121-0002 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHAM SAO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 263 | 000.15.22.H07-241121-0010 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 264 | 000.00.22.H07-240718-0009 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 265 | 000.00.22.H07-240719-0006 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 266 | 000.00.22.H07-240719-0005 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 267 | 000.00.22.H07-240719-0004 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HOÀNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 268 | 000.00.22.H07-241021-0006 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ QUỐC THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 269 | 000.00.22.H07-241022-0011 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 270 | 000.00.22.H07-241022-0010 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THI THANH SƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 271 | 000.00.22.H07-241022-0009 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 272 | 000.00.22.H07-241022-0008 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 273 | 000.00.22.H07-241022-0003 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM CÔNG DANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 274 | 000.00.22.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 275 | 000.00.22.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 276 | 000.00.22.H07-241021-0012 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 277 | 000.00.22.H07-241021-0009 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 278 | 000.27.22.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 128 ngày. | LÊ HOÀI AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 279 | 000.00.22.H07-240624-0007 | 24/06/2024 | 27/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 280 | 000.00.22.H07-240723-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 281 | 000.00.22.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 282 | 000.00.22.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 283 | 000.00.22.H07-240723-0013 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 284 | 000.00.22.H07-240723-0012 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 285 | 000.00.22.H07-240723-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | DU THỊ KIM THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 286 | 000.00.22.H07-240723-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 287 | 000.00.22.H07-240723-0007 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 288 | 000.00.22.H07-240723-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 289 | 000.00.22.H07-240723-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THI HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 290 | 000.00.22.H07-240722-0018 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HUY ĐIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 291 | 000.00.22.H07-240722-0016 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DỖ PHƯƠNG CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 292 | 000.00.22.H07-240722-0015 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 293 | 000.00.22.H07-240722-0012 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 294 | 000.00.22.H07-240722-0011 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 295 | 000.00.22.H07-240722-0010 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 296 | 000.00.22.H07-240722-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 297 | 000.00.22.H07-240722-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG KIM LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 298 | 000.00.22.H07-240718-0004 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 299 | 000.00.22.H07-240716-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 300 | 000.00.22.H07-240715-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 301 | 000.00.22.H07-240723-0011 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 302 | 000.00.22.H07-240715-0007 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 303 | 000.00.22.H07-240716-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THIÊN NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 304 | 000.00.22.H07-240715-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH KỲ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 305 | 000.00.22.H07-240715-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 306 | 000.00.22.H07-240710-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 307 | 000.00.22.H07-240715-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ DŨNG KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 308 | 000.00.22.H07-240709-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 309 | 000.00.22.H07-240709-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 310 | 000.00.22.H07-240704-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 311 | 000.00.22.H07-240709-0004 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 312 | 000.00.22.H07-240822-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYEN THI THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 313 | 000.00.22.H07-240822-0001 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 314 | 000.00.22.H07-240821-0010 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ SEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 315 | 000.00.22.H07-240821-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 316 | 000.00.22.H07-240821-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ SEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 317 | 000.00.22.H07-240820-0006 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 318 | 000.00.22.H07-240820-0010 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VŨ TUẤN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 319 | 000.00.22.H07-240820-0004 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN CHÍ CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 320 | 000.00.22.H07-240819-0003 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 321 | 000.00.22.H07-240820-0009 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VŨ TUẤN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 322 | 000.00.22.H07-240820-0008 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 323 | 000.00.22.H07-240820-0003 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN CHÍ CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 324 | 000.00.22.H07-240820-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 325 | 000.00.22.H07-240819-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 326 | 000.00.22.H07-240820-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HỮU TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 327 | 000.00.22.H07-240819-0008 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 328 | 000.00.22.H07-240820-0001 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HỮU TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 329 | 000.00.22.H07-240624-0013 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ KIM THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 330 | 000.00.22.H07-240624-0010 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 331 | 000.00.22.H07-240624-0003 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN XUÂN NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 332 | 000.00.22.H07-240624-0002 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 333 | 000.00.22.H07-240624-0009 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 334 | 000.00.22.H07-240924-0008 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒ MINH NHẬT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 335 | 000.00.22.H07-240621-0003 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯỚC LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 336 | 000.00.22.H07-240620-0002 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 337 | 000.00.22.H07-240826-0002 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 338 | 000.00.22.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 339 | 000.00.22.H07-241126-0005 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 340 | 000.00.22.H07-241126-0009 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 341 | 000.00.22.H07-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 342 | 000.00.22.H07-241126-0003 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 343 | 000.00.22.H07-241126-0007 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 344 | 000.00.22.H07-241125-0009 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 345 | 000.00.22.H07-241125-0008 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 346 | 000.00.22.H07-240827-0002 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 347 | 000.00.22.H07-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 348 | 000.00.22.H07-240827-0005 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 349 | 000.00.22.H07-240827-0007 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 350 | 000.00.22.H07-241126-0011 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 351 | 000.00.22.H07-240827-0011 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 352 | 000.00.22.H07-240827-0010 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 353 | 000.00.22.H07-240826-0001 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH CHÁNH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 354 | 000.00.22.H07-240826-0006 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 355 | 000.00.22.H07-240827-0003 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIỆT BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 356 | 000.00.22.H07-240826-0009 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 357 | 000.00.22.H07-240828-0005 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 358 | 000.00.22.H07-240828-0010 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 359 | 000.00.22.H07-240828-0013 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 360 | 000.00.22.H07-240828-0014 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 361 | 000.00.22.H07-240828-0016 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 362 | 000.00.22.H07-240828-0017 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 363 | 000.00.22.H07-240828-0018 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 364 | 000.00.22.H07-240828-0019 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 365 | 000.00.22.H07-241025-0002 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM VĂN HẸN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 366 | 000.00.22.H07-241023-0007 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 367 | 000.00.22.H07-241023-0004 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THỊ KIM HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 368 | 000.00.22.H07-241023-0003 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THIỆN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 369 | 000.00.22.H07-241023-0002 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 370 | 000.00.22.H07-240729-0005 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 371 | 000.00.22.H07-240726-0004 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 372 | 000.27.22.H07-241029-0018 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HỒ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 373 | 000.19.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
| 374 | 000.19.22.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN NGÂN | UBND xã Phú Túc |
| 375 | 000.19.22.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
| 376 | 000.19.22.H07-241105-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO TRÍ | UBND xã Phú Túc |
| 377 | 000.19.22.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT | UBND xã Phú Túc |
| 378 | 000.19.22.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | UBND xã Phú Túc |
| 379 | 000.19.22.H07-240111-0003 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | UBND xã Phú Túc |
| 380 | 000.19.22.H07-240111-0004 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ KIM ANH | UBND xã Phú Túc |
| 381 | 000.19.22.H07-240111-0005 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | UBND xã Phú Túc |
| 382 | 000.19.22.H07-240111-0006 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LAO THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
| 383 | 000.19.22.H07-240111-0007 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TRÍ | UBND xã Phú Túc |
| 384 | 000.19.22.H07-240111-0008 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
| 385 | 000.19.22.H07-240111-0009 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TÚ | UBND xã Phú Túc |
| 386 | 000.19.22.H07-240111-0010 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
| 387 | 000.19.22.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
| 388 | 000.19.22.H07-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THANH LONG | UBND xã Phú Túc |
| 389 | 000.19.22.H07-240113-0001 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
| 390 | 000.19.22.H07-240113-0002 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN TÀI | UBND xã Phú Túc |
| 391 | 000.19.22.H07-240113-0003 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | UBND xã Phú Túc |
| 392 | 000.19.22.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Phú Túc |
| 393 | 000.19.22.H07-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | UBND xã Phú Túc |
| 394 | 000.19.22.H07-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | UBND xã Phú Túc |
| 395 | 000.19.22.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Phú Túc |
| 396 | 000.19.22.H07-240118-0005 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐỨC LỢI | UBND xã Phú Túc |
| 397 | 000.19.22.H07-240118-0006 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Túc |
| 398 | 000.19.22.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | UBND xã Phú Túc |
| 399 | 000.19.22.H07-240119-0002 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
| 400 | 000.19.22.H07-240119-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
| 401 | 000.19.22.H07-240620-0004 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CẨM | UBND xã Phú Túc |
| 402 | 000.19.22.H07-241025-0006 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN NGỌC LONG | UBND xã Phú Túc |
| 403 | 000.24.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | UBND xã Tam Phước |
| 404 | 000.33.22.H07-241209-0006 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | UBND Xã Tiên Thủy |
| 405 | 000.33.22.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | UBND Xã Tiên Thủy |
| 406 | 000.33.22.H07-241209-0007 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÂY | UBND Xã Tiên Thủy |
| 407 | 000.33.22.H07-241209-0005 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÂY | UBND Xã Tiên Thủy |
| 408 | 000.33.22.H07-241209-0008 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THE | UBND Xã Tiên Thủy |
| 409 | 000.33.22.H07-241210-0007 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MẠNH KHANG | UBND Xã Tiên Thủy |
| 410 | 000.33.22.H07-241210-0009 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ SAO | UBND Xã Tiên Thủy |
| 411 | 000.33.22.H07-241210-0008 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ KHẮC TRƯỜNG | UBND Xã Tiên Thủy |
| 412 | 000.33.22.H07-241210-0010 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THẮM | UBND Xã Tiên Thủy |
| 413 | 000.33.22.H07-241210-0006 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TÚ | UBND Xã Tiên Thủy |
| 414 | 000.33.22.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG TÂN | UBND Xã Tiên Thủy |
| 415 | 000.34.22.H07-241202-0006 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 416 | 000.34.22.H07-241104-0006 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XANH | UBND xã Tường Đa |
| 417 | 000.34.22.H07-240925-0011 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
| 418 | 000.34.22.H07-241001-0005 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TRINH | UBND xã Tường Đa |
| 419 | 000.34.22.H07-240708-0004 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Tường Đa |
| 420 | 000.34.22.H07-240709-0003 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
| 421 | 000.34.22.H07-240709-0005 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
| 422 | 000.34.22.H07-240712-0020 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO CHÂU | UBND xã Tường Đa |
| 423 | 000.34.22.H07-240712-0021 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 424 | 000.34.22.H07-240712-0022 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ GIA HÂN | UBND xã Tường Đa |
| 425 | 000.34.22.H07-240712-0023 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | UBND xã Tường Đa |
| 426 | 000.34.22.H07-240716-0004 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Tường Đa |
| 427 | 000.34.22.H07-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tường Đa |
| 428 | 000.34.22.H07-240617-0029 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
| 429 | 000.34.22.H07-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DIỄM | UBND xã Tường Đa |
| 430 | 000.34.22.H07-240823-0013 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG THÀNH | UBND xã Tường Đa |
| 431 | 000.34.22.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | UBND xã Tường Đa |
| 432 | 000.34.22.H07-241220-0003 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NHẬT MINH | UBND xã Tường Đa |
| 433 | 000.34.22.H07-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRIỆU HUYNH | UBND xã Tường Đa |
| 434 | 000.34.22.H07-241129-0005 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ KIM THOA | UBND xã Tường Đa |
| 435 | 000.15.22.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | UBND xã An Khánh |
| 436 | 000.15.22.H07-240930-0013 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 437 | 000.15.22.H07-240930-0012 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 438 | 000.15.22.H07-240930-0011 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 439 | 000.15.22.H07-240930-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 440 | 000.15.22.H07-240930-0009 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 441 | 000.15.22.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã An Khánh |
| 442 | 000.15.22.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯƠNG THẢO | UBND xã An Khánh |
| 443 | 000.31.22.H07-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH CẢNH | UBND xã An Khánh |
| 444 | 000.31.22.H07-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MAI TRANG | UBND xã An Khánh |
| 445 | 000.31.22.H07-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THUÝ AN | UBND xã An Khánh |
| 446 | 000.15.22.H07-241011-0027 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH THÚY | UBND xã An Khánh |
| 447 | 000.15.22.H07-240809-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THẢO UYÊN | UBND xã An Khánh |
| 448 | 000.15.22.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT MINH | UBND xã An Khánh |
| 449 | 000.15.22.H07-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HÂN | UBND xã An Khánh |
| 450 | 000.15.22.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU KHẮC TIỆP | UBND xã An Khánh |
| 451 | 000.15.22.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | UBND xã An Khánh |
| 452 | 000.15.22.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐỨC | UBND xã An Khánh |
| 453 | 000.15.22.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO DUC HUNG | UBND xã An Khánh |
| 454 | 000.15.22.H07-240816-0002 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | UBND xã An Khánh |
| 455 | 000.15.22.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÀI | UBND xã An Khánh |
| 456 | 000.15.22.H07-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NÂU | UBND xã An Khánh |
| 457 | 000.15.22.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | UBND xã An Khánh |
| 458 | 000.15.22.H07-240826-0013 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊNH | UBND xã An Khánh |
| 459 | 000.15.22.H07-240826-0021 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HẰNG | UBND xã An Khánh |
| 460 | 000.15.22.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH | UBND xã An Khánh |
| 461 | 000.15.22.H07-240930-0004 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHÁNH | UBND xã An Khánh |
| 462 | 000.15.22.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUÂN THỤY | UBND xã An Khánh |
| 463 | 000.26.22.H07-240411-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ MINH KHA | UBND xã Phú An Hòa |
| 464 | 000.26.22.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ KHÁNH TÂM | UBND xã Phú An Hòa |
| 465 | 000.26.22.H07-241113-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG GIANG | UBND xã Phú An Hòa |
| 466 | 000.26.22.H07-241113-0003 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG CÚC | UBND xã Phú An Hòa |
| 467 | 000.26.22.H07-240814-0033 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND xã Phú An Hòa |
| 468 | 000.26.22.H07-240814-0027 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | UBND xã Phú An Hòa |
| 469 | 000.26.22.H07-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SƠN | UBND xã Phú An Hòa |
| 470 | 000.26.22.H07-240930-0005 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGỌC THẮM | UBND xã Phú An Hòa |
| 471 | 000.17.22.H07-241126-0007 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | UBND xã Giao Long |
| 472 | 000.21.22.H07-240301-0004 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VĂN KIỆT | UBND xã Quới Sơn |
| 473 | 000.21.22.H07-240703-0007 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
| 474 | 000.21.22.H07-240703-0008 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
| 475 | 000.21.22.H07-241106-0007 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | UBND xã Quới Sơn |
| 476 | 000.21.22.H07-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Quới Sơn |
| 477 | 000.21.22.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
| 478 | 000.21.22.H07-241216-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | UBND xã Quới Sơn |
| 479 | 000.21.22.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND xã Quới Sơn |
| 480 | 000.21.22.H07-241217-0005 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CHIẾN | UBND xã Quới Sơn |
| 481 | 000.21.22.H07-241115-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | UBND xã Quới Sơn |
| 482 | 000.21.22.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
| 483 | 000.21.22.H07-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGÔ ĐÌNH BẢO | UBND xã Quới Sơn |
| 484 | 000.21.22.H07-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỤC | UBND xã Quới Sơn |
| 485 | 000.21.22.H07-240320-0003 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | UBND xã Quới Sơn |
| 486 | 000.21.22.H07-241021-0004 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
| 487 | 000.21.22.H07-240425-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRÀ MI | UBND xã Quới Sơn |
| 488 | 000.21.22.H07-240927-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM DIỆU | UBND xã Quới Sơn |
| 489 | 000.21.22.H07-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ GÁI | UBND xã Quới Sơn |
| 490 | 000.21.22.H07-241127-0004 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
| 491 | 000.27.22.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MỘNG THU | UBND xã Phú Đức |
| 492 | 000.27.22.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỄM LOAN | UBND xã Phú Đức |
| 493 | 000.27.22.H07-241115-0004 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TOÀN NGHĨA | UBND xã Phú Đức |
| 494 | 000.27.22.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | UBND xã Phú Đức |
| 495 | 000.20.22.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH MỸ | UBND xã Phước Thạnh |
| 496 | 000.20.22.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HOÀNG THÔNG | UBND xã Phước Thạnh |
| 497 | 000.20.22.H07-240925-0008 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | UBND xã Phước Thạnh |
| 498 | 000.14.22.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH HOÀNG | UBND xã An Hóa |
| 499 | 000.14.22.H07-240617-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÂU THỊ NGỌC ANH | UBND xã An Hóa |
| 500 | 000.14.22.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | UBND xã An Hóa |
| 501 | 000.14.22.H07-240730-0001 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TIẾP | UBND xã An Hóa |
| 502 | 000.16.22.H07-241207-0001 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | UBND xã An Phước |
| 503 | 000.16.22.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRAN THI NGOC TUYEN | UBND xã An Phước |
| 504 | 000.16.22.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM LAN | UBND xã An Phước |
| 505 | 000.16.22.H07-241219-0003 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIM VŨ EM | UBND xã An Phước |
| 506 | 000.16.22.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIM VŨ EM | UBND xã An Phước |
| 507 | 000.16.22.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÚ | UBND xã An Phước |
| 508 | 000.16.22.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TIỂU THẢO | UBND xã An Phước |
| 509 | 000.16.22.H07-240222-0008 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | UBND xã An Phước |
| 510 | 000.16.22.H07-241022-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH CHĂM | UBND xã An Phước |
| 511 | 000.16.22.H07-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | UBND xã An Phước |
| 512 | 000.16.22.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | UBND xã An Phước |
| 513 | 000.28.22.H07-240702-0041 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRUNG | UBND xã Tân Phú |
| 514 | 000.28.22.H07-240704-0019 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC THUẬN | UBND xã Tân Phú |
| 515 | 000.28.22.H07-241206-0011 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND xã Tân Phú |
| 516 | 000.28.22.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO LỘC | UBND xã Tân Phú |
| 517 | 000.28.22.H07-240918-0004 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÝ DUY TRƯỜNG | UBND xã Tân Phú |
| 518 | 000.28.22.H07-241224-0005 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TỚI | UBND xã Tân Phú |
| 519 | 000.28.22.H07-241225-0010 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 520 | 000.28.22.H07-241225-0009 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 521 | 000.28.22.H07-241225-0008 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 522 | 000.28.22.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÙY DUNG | UBND xã Tân Phú |
| 523 | 000.28.22.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 524 | 000.28.22.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Tân Phú |
| 525 | 000.28.22.H07-240930-0016 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BẢY | UBND xã Tân Phú |
| 526 | 000.29.22.H07-241001-0009 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KHIẾT TRƯỜNG | UBND xã Tân Thạch |
| 527 | 000.29.22.H07-240910-0006 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHAN THẢO HIỀN | UBND xã Tân Thạch |
| 528 | 000.29.22.H07-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | UBND xã Tân Thạch |
| 529 | 000.29.22.H07-240911-0015 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | UBND xã Tân Thạch |
| 530 | 000.29.22.H07-241011-0015 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | UBND xã Tân Thạch |
| 531 | 000.29.22.H07-241108-0041 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHỨT HUY TUỆ | UBND xã Tân Thạch |
| 532 | 000.29.22.H07-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỤY MINH THY | UBND xã Tân Thạch |
| 533 | 000.29.22.H07-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DANH | UBND xã Tân Thạch |
| 534 | 000.29.22.H07-241031-0017 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TIÊN | UBND xã Tân Thạch |
| 535 | 000.32.22.H07-241014-0006 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG VY KHƯƠNG | UBND xã Tiên Long |
| 536 | 000.32.22.H07-241004-0005 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | UBND xã Tiên Long |
| 537 | 000.10.22.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ LỆ THU | |
| 538 | 000.13.22.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KIM HẰNG | |
| 539 | 000.13.22.H07-241105-0002 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM MINH GIANG | |
| 540 | 000.13.22.H07-241007-0005 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRỌNG ÂN | |
| 541 | 000.13.22.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
| 542 | 000.13.22.H07-240822-0005 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG PHƯƠNG THANH | |
| 543 | 000.13.22.H07-241028-0003 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN |