STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.22.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MINH HOÀNG UBND xã An Hóa
2 000.14.22.H07-240617-0002 18/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÂU THỊ NGỌC ANH UBND xã An Hóa
3 000.14.22.H07-240325-0001 25/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HAI UBND xã An Hóa
4 000.14.22.H07-240730-0001 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TIẾP UBND xã An Hóa
5 000.16.22.H07-241207-0001 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH UBND xã An Phước
6 000.16.22.H07-240710-0001 10/07/2024 15/07/2024 20/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRAN THI NGOC TUYEN UBND xã An Phước
7 000.16.22.H07-241111-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM LAN UBND xã An Phước
8 000.16.22.H07-241219-0003 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KIM VŨ EM UBND xã An Phước
9 000.16.22.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KIM VŨ EM UBND xã An Phước
10 000.16.22.H07-240520-0001 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI TÚ UBND xã An Phước
11 000.16.22.H07-241220-0003 20/12/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TIỂU THẢO UBND xã An Phước
12 000.16.22.H07-240222-0008 22/02/2024 23/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TRUNG UBND xã An Phước
13 000.16.22.H07-241022-0004 22/10/2024 22/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH CHĂM UBND xã An Phước
14 000.16.22.H07-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ CẨM VÂN UBND xã An Phước
15 000.16.22.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH UBND xã An Phước
16 000.17.22.H07-241126-0007 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN UBND xã Giao Long
17 000.00.22.H07-241126-0002 26/11/2024 27/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 000.00.22.H07-240927-0005 01/10/2024 04/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ QUỐC VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 000.00.22.H07-240930-0009 01/10/2024 04/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH CHÁNH LUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 000.00.22.H07-240930-0012 01/10/2024 04/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 000.00.22.H07-240701-0009 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THÀNH ĐUA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 000.00.22.H07-240702-0001 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 000.00.22.H07-240702-0002 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ BẢO TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 000.00.22.H07-240702-0011 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH DÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 000.00.22.H07-241002-0002 02/10/2024 07/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐỨC TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 000.00.22.H07-240103-0007 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TUYẾT NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 000.00.22.H07-240904-0026 04/09/2024 09/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 000.00.22.H07-241004-0004 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG MÃNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 000.00.22.H07-241029-0006 04/11/2024 07/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM TUYẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 000.00.22.H07-241104-0004 04/11/2024 07/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĨNH THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 000.30.22.H07-241204-0008 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 000.30.22.H07-241204-0007 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 000.30.22.H07-241204-0003 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 000.30.22.H07-241204-0006 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 000.30.22.H07-241204-0005 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 000.30.22.H07-241204-0004 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 000.00.22.H07-240130-0008 05/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHUYNH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 000.00.22.H07-240604-0016 05/06/2024 10/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NGỌC ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 000.00.22.H07-240527-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 000.00.22.H07-240527-0002 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 000.00.22.H07-240527-0006 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỮ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 000.00.22.H07-240527-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ ÁI UYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 000.00.22.H07-240527-0009 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 000.00.22.H07-240527-0010 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 000.00.22.H07-240527-0011 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 000.00.22.H07-240527-0012 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 000.00.22.H07-240527-0015 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 000.00.22.H07-240528-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM DUY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 000.00.22.H07-240528-0003 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 000.00.22.H07-240528-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 000.00.22.H07-240528-0007 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ KIM MỘNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 000.00.22.H07-240528-0008 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ THANH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 000.00.22.H07-240528-0009 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 000.00.22.H07-240528-0010 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 000.00.22.H07-240528-0014 05/06/2024 10/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 000.00.22.H07-240528-0013 05/06/2024 10/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG HẢI VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 000.00.22.H07-240528-0017 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 000.00.22.H07-240529-0002 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYEN HOANG PHUC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 000.00.22.H07-240529-0003 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH CHÍ THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 000.00.22.H07-240529-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THÁI VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 000.00.22.H07-240531-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 000.00.22.H07-240603-0012 05/06/2024 10/06/2024 22/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 000.00.22.H07-240601-0001 05/06/2024 10/06/2024 22/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 000.00.22.H07-240603-0004 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH QUỐC ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 000.00.22.H07-240603-0008 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THI THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 000.00.22.H07-240603-0021 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 000.00.22.H07-240603-0013 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THI NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 000.00.22.H07-240703-0005 05/07/2024 26/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 000.00.22.H07-240703-0004 05/07/2024 26/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 000.00.22.H07-240703-0003 05/07/2024 26/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 000.00.22.H07-241105-0018 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CAO KHẢ MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 000.00.22.H07-241105-0019 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 000.00.22.H07-241105-0017 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 000.00.22.H07-241105-0016 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THIÊN TỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 000.00.22.H07-241105-0007 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 000.00.22.H07-241105-0006 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 000.00.22.H07-241104-0005 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG THỊ TƯƠI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 000.00.22.H07-241104-0003 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYEN THI DIEM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 000.00.22.H07-241104-0007 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THÀNH LUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 000.00.22.H07-241104-0002 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 000.00.22.H07-241104-0006 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 000.00.22.H07-241101-0003 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ HOÀNG LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 000.00.22.H07-241101-0006 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 000.00.22.H07-241030-0013 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 000.00.22.H07-241029-0003 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 000.00.22.H07-241030-0006 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 000.00.22.H07-241028-0007 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 000.00.22.H07-241028-0006 05/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 000.00.22.H07-241105-0004 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 000.00.22.H07-241105-0003 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 000.00.22.H07-241105-0001 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 000.00.22.H07-241102-0003 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH BẢO NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 000.00.22.H07-241102-0002 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH BẢO NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 000.00.22.H07-241102-0001 05/11/2024 26/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH BẢO NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
95 000.00.22.H07-240706-0002 06/07/2024 10/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
96 000.00.22.H07-240706-0003 06/07/2024 10/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
97 000.00.22.H07-240729-0020 06/08/2024 09/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
98 000.00.22.H07-240805-0030 06/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
99 000.00.22.H07-240801-0019 06/08/2024 09/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
100 000.00.22.H07-240801-0018 06/08/2024 09/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
101 000.00.22.H07-240306-0008 07/03/2024 28/03/2024 31/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
102 000.00.22.H07-240306-0007 07/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
103 000.00.22.H07-240807-0006 07/08/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
104 000.00.22.H07-240906-0008 07/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ĐỖ NGOÃN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
105 000.00.22.H07-240906-0007 07/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THẾ HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
106 000.00.22.H07-241002-0003 07/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
107 000.00.22.H07-241007-0002 07/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
108 000.00.22.H07-240106-0002 08/01/2024 29/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
109 000.00.22.H07-240106-0001 08/01/2024 29/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
110 000.00.22.H07-240425-0005 08/05/2024 29/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
111 000.00.22.H07-240508-0002 08/05/2024 17/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN LÂM HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
112 000.00.22.H07-240703-0016 08/07/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ QUANG TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
113 000.00.22.H07-241008-0001 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỎ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
114 000.00.22.H07-241008-0003 08/10/2024 11/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
115 000.00.22.H07-241008-0005 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
116 000.00.22.H07-241007-0023 08/10/2024 11/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
117 000.00.22.H07-241003-0003 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
118 000.00.22.H07-241003-0007 08/10/2024 11/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
119 000.00.22.H07-241003-0006 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
120 000.00.22.H07-240109-0006 09/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG HỒNG PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
121 000.30.22.H07-240509-0005 09/05/2024 16/05/2024 31/10/2024
Trễ hạn 119 ngày.
TẠ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
122 000.30.22.H07-240509-0004 09/05/2024 16/05/2024 31/10/2024
Trễ hạn 119 ngày.
TẠ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
123 000.00.22.H07-240708-0016 09/07/2024 12/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
124 000.00.22.H07-240708-0014 09/07/2024 12/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ TUẤN KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
125 000.00.22.H07-240708-0013 09/07/2024 12/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM PHƯƠNG TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
126 000.00.22.H07-240708-0010 09/07/2024 12/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
127 000.00.22.H07-240909-0010 09/09/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LỆ THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
128 000.00.22.H07-241108-0009 09/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
129 000.00.22.H07-240606-0005 10/06/2024 13/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
130 000.00.22.H07-240610-0009 10/06/2024 13/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
131 000.00.22.H07-240607-0005 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HỮU NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
132 000.00.22.H07-240609-0001 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ÂU DƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
133 000.00.22.H07-240610-0012 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
134 000.00.22.H07-240711-0008 11/07/2024 16/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
135 000.00.22.H07-240711-0004 11/07/2024 16/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ HOÀNG DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
136 000.00.22.H07-240710-0011 11/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH QUÝ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
137 000.00.22.H07-240710-0010 11/07/2024 16/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
138 000.00.22.H07-240710-0009 11/07/2024 16/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
139 000.00.22.H07-240710-0008 11/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ CẨM HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
140 000.00.22.H07-240710-0003 11/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĨNH THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
141 000.00.22.H07-240710-0001 11/07/2024 16/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
142 000.00.22.H07-240709-0015 11/07/2024 16/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
143 000.00.22.H07-240709-0011 11/07/2024 16/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
144 000.00.22.H07-240709-0003 11/07/2024 16/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
145 000.00.22.H07-240709-0013 11/07/2024 16/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
146 000.00.22.H07-240708-0008 11/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
147 000.00.22.H07-240708-0007 11/07/2024 16/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
148 000.00.22.H07-240708-0001 11/07/2024 16/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ KHẮC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
149 000.00.22.H07-240910-0005 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
150 000.00.22.H07-240910-0002 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
151 000.00.22.H07-240909-0009 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
152 000.00.22.H07-240909-0008 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
153 000.00.22.H07-240909-0006 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
154 000.00.22.H07-240909-0005 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
155 000.00.22.H07-240909-0004 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
156 000.00.22.H07-240909-0003 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỮU PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
157 000.00.22.H07-240909-0002 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
158 000.00.22.H07-240905-0004 11/09/2024 16/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
159 000.00.22.H07-240905-0003 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
160 000.00.22.H07-240826-0003 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
161 000.00.22.H07-240904-0012 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THAY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
162 000.00.22.H07-240904-0003 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
163 000.00.22.H07-240905-0002 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
164 000.00.22.H07-240830-0003 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHAU THI PHUONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
165 000.00.22.H07-240828-0012 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
166 000.00.22.H07-240828-0009 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
167 000.21.22.H07-241111-0005 11/11/2024 18/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
168 000.21.22.H07-241111-0004 11/11/2024 18/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
169 000.00.22.H07-241211-0004 11/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
UNG TRUNG THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
170 000.00.22.H07-241211-0005 11/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
171 000.00.22.H07-240726-0006 12/08/2024 15/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ MỸ AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
172 000.00.22.H07-240807-0003 13/08/2024 16/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
173 000.32.22.H07-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ BẢO YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
174 000.32.22.H07-241213-0003 13/12/2024 20/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THUÝ ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
175 000.32.22.H07-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ BẢO YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
176 000.00.22.H07-240725-0004 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN LÊ MINH LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
177 000.00.22.H07-240813-0008 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
178 000.00.22.H07-240813-0007 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
179 000.00.22.H07-240814-0003 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
180 000.00.22.H07-240807-0009 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
181 000.00.22.H07-240807-0008 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
182 000.00.22.H07-240807-0007 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
183 000.00.22.H07-240809-0003 14/08/2024 19/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
184 000.00.22.H07-240813-0001 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
185 000.00.22.H07-240806-0008 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
186 000.00.22.H07-240807-0001 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
187 000.00.22.H07-240805-0031 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN TUẤN KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
188 000.00.22.H07-240805-0004 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁI VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
189 000.00.22.H07-240805-0003 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VƯU THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
190 000.00.22.H07-240805-0001 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
191 000.00.22.H07-240814-0006 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ HOÀNG PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
192 000.00.22.H07-240814-0002 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
193 000.00.22.H07-240813-0011 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
194 000.00.22.H07-240813-0010 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
195 000.00.22.H07-240729-0004 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
196 000.00.22.H07-240813-0009 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
197 000.00.22.H07-240813-0006 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
198 000.00.22.H07-240813-0005 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
199 000.00.22.H07-240813-0004 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
200 000.00.22.H07-240813-0002 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
201 000.00.22.H07-240812-0003 14/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
202 000.00.22.H07-240812-0002 14/08/2024 19/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
203 000.00.22.H07-240807-0011 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
204 000.00.22.H07-240730-0005 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
205 000.00.22.H07-240731-0001 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHÙNG THỊ KIỀU OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
206 000.00.22.H07-240806-0006 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
207 000.00.22.H07-240806-0005 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUANG HẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
208 000.00.22.H07-240730-0012 14/08/2024 19/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
209 000.00.22.H07-240801-0002 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
210 000.00.22.H07-240729-0016 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
211 000.00.22.H07-240729-0015 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
212 000.00.22.H07-240729-0012 14/08/2024 19/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MỘNG THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
213 000.00.22.H07-240729-0013 14/08/2024 19/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
214 000.00.22.H07-240729-0010 14/08/2024 19/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
215 000.00.22.H07-240729-0003 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
216 000.00.22.H07-240729-0002 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
217 000.00.22.H07-240726-0003 14/08/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
218 000.00.22.H07-240906-0005 14/09/2024 04/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HỬU LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
219 000.00.22.H07-240712-0001 15/07/2024 18/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN PHI TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
220 000.00.22.H07-241015-0003 15/10/2024 18/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
221 000.00.22.H07-240509-0005 16/05/2024 06/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TUYẾT LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
222 000.00.22.H07-240716-0007 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ KIM YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
223 000.00.22.H07-240916-0004 16/09/2024 19/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TRỌNG HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
224 000.27.22.H07-240417-0004 17/04/2024 25/04/2024 31/10/2024
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
225 000.00.22.H07-240603-0011 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TRÚC LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
226 000.00.22.H07-240603-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HẢI BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
227 000.00.22.H07-240604-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
228 000.00.22.H07-240604-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
229 000.00.22.H07-240604-0006 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
230 000.00.22.H07-240604-0007 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
231 000.00.22.H07-240605-0008 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
232 000.00.22.H07-240610-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MỸ HOÀI AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
233 000.00.22.H07-240604-0011 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUYNH DUC LOI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
234 000.00.22.H07-240605-0006 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
235 000.00.22.H07-240610-0003 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
236 000.00.22.H07-240611-0007 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỮU DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
237 000.00.22.H07-240612-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
238 000.00.22.H07-240612-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TUẤN KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
239 000.00.22.H07-240612-0012 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
240 000.00.22.H07-240610-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
241 000.00.22.H07-240611-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
242 000.00.22.H07-240611-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
243 000.00.22.H07-240611-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
244 000.00.22.H07-240605-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
245 000.00.22.H07-240604-0017 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
246 000.00.22.H07-240605-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
247 000.00.22.H07-240604-0014 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
248 000.00.22.H07-240604-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
249 000.00.22.H07-240604-0015 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TRÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
250 000.00.22.H07-240610-0008 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
251 000.00.22.H07-240611-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
252 000.00.22.H07-240611-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
253 000.00.22.H07-240612-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG THÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
254 000.00.22.H07-240717-0007 17/07/2024 22/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
255 000.00.22.H07-240715-0002 17/07/2024 22/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
256 000.00.22.H07-240717-0002 17/07/2024 22/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
257 000.00.22.H07-240710-0007 17/07/2024 22/07/2024 26/08/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ CẨM HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
258 000.00.22.H07-240716-0010 17/07/2024 22/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM TUẤN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
259 000.00.22.H07-241217-0006 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
260 000.00.22.H07-241217-0005 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
261 000.00.22.H07-241217-0004 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
262 000.00.22.H07-241217-0003 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
263 000.00.22.H07-241217-0002 17/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
264 000.00.22.H07-240118-0001 18/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
265 000.00.22.H07-240618-0016 18/06/2024 09/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
266 000.00.22.H07-240814-0008 19/08/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
267 000.00.22.H07-240819-0002 19/08/2024 22/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LỮ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
268 000.00.22.H07-240917-0001 19/09/2024 24/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
269 000.00.22.H07-241016-0009 19/10/2024 23/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ HOÀNG LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
270 000.31.22.H07-241119-0002 19/11/2024 26/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
271 000.21.22.H07-241119-0012 19/11/2024 26/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH CÔNG ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
272 000.00.22.H07-240620-0007 21/06/2024 12/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ ĐẶNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
273 000.00.22.H07-241016-0002 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRAN VAN DAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
274 000.00.22.H07-241015-0006 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH THỊ KIM ĐANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
275 000.00.22.H07-241014-0014 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
276 000.00.22.H07-241014-0012 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
277 000.00.22.H07-241014-0002 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HOÀNG AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
278 000.00.22.H07-241002-0008 21/10/2024 24/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ SỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
279 000.00.22.H07-241121-0002 21/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHAM SAO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
280 000.15.22.H07-241121-0010 21/11/2024 28/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
281 000.00.22.H07-240718-0009 22/07/2024 25/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
282 000.00.22.H07-240719-0006 22/07/2024 25/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
283 000.00.22.H07-240719-0005 22/07/2024 25/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
284 000.00.22.H07-240719-0004 22/07/2024 25/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
285 000.00.22.H07-241021-0006 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ QUỐC THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
286 000.00.22.H07-241022-0011 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
287 000.00.22.H07-241022-0010 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI THI THANH SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
288 000.00.22.H07-241022-0009 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
289 000.00.22.H07-241022-0008 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
290 000.00.22.H07-241022-0003 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM CÔNG DANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
291 000.00.22.H07-241022-0002 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
292 000.00.22.H07-241022-0001 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
293 000.00.22.H07-241021-0012 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
294 000.00.22.H07-241021-0009 22/10/2024 25/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
295 000.27.22.H07-240423-0001 23/04/2024 03/05/2024 31/10/2024
Trễ hạn 128 ngày.
LÊ HOÀI AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
296 000.00.22.H07-240624-0007 24/06/2024 27/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
297 000.00.22.H07-240723-0003 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
298 000.00.22.H07-240724-0003 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
299 000.00.22.H07-240724-0002 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
300 000.00.22.H07-240723-0013 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
301 000.00.22.H07-240723-0012 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC THIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
302 000.00.22.H07-240723-0009 24/07/2024 29/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 19 ngày.
DU THỊ KIM THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
303 000.00.22.H07-240723-0008 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
304 000.00.22.H07-240723-0007 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
305 000.00.22.H07-240723-0006 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
306 000.00.22.H07-240723-0005 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
KHỔNG THI HUỲNH NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
307 000.00.22.H07-240722-0018 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HUY ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
308 000.00.22.H07-240722-0016 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DỖ PHƯƠNG CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
309 000.00.22.H07-240722-0015 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
310 000.00.22.H07-240722-0012 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
311 000.00.22.H07-240722-0011 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
312 000.00.22.H07-240722-0010 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
313 000.00.22.H07-240722-0006 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
314 000.00.22.H07-240722-0003 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
DƯƠNG KIM LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
315 000.00.22.H07-240718-0004 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
316 000.00.22.H07-240716-0009 24/07/2024 29/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
317 000.00.22.H07-240715-0008 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
318 000.00.22.H07-240723-0011 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
319 000.00.22.H07-240715-0007 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ BÍCH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
320 000.00.22.H07-240716-0008 24/07/2024 29/07/2024 10/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THIÊN NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
321 000.00.22.H07-240715-0006 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH KỲ ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
322 000.00.22.H07-240715-0005 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
323 000.00.22.H07-240710-0006 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
324 000.00.22.H07-240715-0003 24/07/2024 29/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ DŨNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
325 000.00.22.H07-240709-0009 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
326 000.00.22.H07-240709-0006 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
327 000.00.22.H07-240704-0005 24/07/2024 29/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIỆN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
328 000.00.22.H07-240709-0004 24/07/2024 29/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
329 000.00.22.H07-240822-0002 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYEN THI THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
330 000.00.22.H07-240822-0001 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
331 000.00.22.H07-240821-0010 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
332 000.00.22.H07-240821-0002 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
333 000.00.22.H07-240821-0007 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
334 000.00.22.H07-240820-0006 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
335 000.00.22.H07-240820-0010 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VŨ TUẤN DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
336 000.00.22.H07-240820-0004 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
337 000.00.22.H07-240819-0003 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
338 000.00.22.H07-240820-0009 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VŨ TUẤN DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
339 000.00.22.H07-240820-0008 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
340 000.00.22.H07-240820-0003 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
341 000.00.22.H07-240820-0007 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
342 000.00.22.H07-240819-0007 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
343 000.00.22.H07-240820-0002 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỮU TUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
344 000.00.22.H07-240819-0008 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
345 000.00.22.H07-240820-0001 24/08/2024 28/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỮU TUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
346 000.00.22.H07-240624-0013 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ KIM THÙY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
347 000.00.22.H07-240624-0010 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
348 000.00.22.H07-240624-0003 25/06/2024 28/06/2024 10/09/2024
Trễ hạn 51 ngày.
ĐOÀN XUÂN NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
349 000.00.22.H07-240624-0002 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
350 000.00.22.H07-240624-0009 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
351 000.00.22.H07-240924-0008 25/09/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒ MINH NHẬT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
352 000.00.22.H07-240621-0003 26/06/2024 17/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯỚC LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
353 000.00.22.H07-240620-0002 26/06/2024 17/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
354 000.00.22.H07-240826-0002 26/08/2024 29/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
355 000.00.22.H07-241126-0005 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
356 000.00.22.H07-241126-0009 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
357 000.00.22.H07-241126-0004 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
358 000.00.22.H07-241126-0003 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
359 000.00.22.H07-241126-0007 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
360 000.00.22.H07-241125-0009 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
361 000.00.22.H07-241125-0008 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
362 000.00.22.H07-240827-0002 27/08/2024 30/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
363 000.00.22.H07-240827-0004 27/08/2024 30/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN HỮU HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
364 000.00.22.H07-240827-0005 27/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỮU HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
365 000.00.22.H07-240827-0007 27/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
366 000.00.22.H07-241126-0011 27/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
367 000.00.22.H07-240827-0011 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
368 000.00.22.H07-240827-0010 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG NGỌC HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
369 000.00.22.H07-240826-0001 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH CHÁNH LUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
370 000.00.22.H07-240826-0006 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
371 000.00.22.H07-240827-0003 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIỆT BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
372 000.00.22.H07-240826-0009 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THẾ HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
373 000.00.22.H07-240828-0005 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
374 000.00.22.H07-240828-0010 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
375 000.00.22.H07-240828-0013 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
376 000.00.22.H07-240828-0014 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
377 000.00.22.H07-240828-0016 28/08/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
378 000.00.22.H07-240828-0017 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
379 000.00.22.H07-240828-0018 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
380 000.00.22.H07-240828-0019 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
381 000.00.22.H07-241025-0002 28/10/2024 31/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM VĂN HẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
382 000.00.22.H07-241023-0007 28/10/2024 31/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
383 000.00.22.H07-241023-0004 28/10/2024 31/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THỊ KIM HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
384 000.00.22.H07-241023-0003 28/10/2024 31/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THIỆN KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
385 000.00.22.H07-241023-0002 28/10/2024 31/10/2024 09/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
386 000.00.22.H07-240729-0005 29/07/2024 01/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
387 000.00.22.H07-240726-0004 29/07/2024 01/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
388 000.27.22.H07-241029-0018 29/10/2024 05/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HỒ VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
389 000.27.22.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MỘNG THU UBND xã Phú Đức
390 000.27.22.H07-241115-0002 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỄM LOAN UBND xã Phú Đức
391 000.27.22.H07-241115-0004 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TOÀN NGHĨA UBND xã Phú Đức
392 000.27.22.H07-241118-0004 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN UBND xã Phú Đức
393 000.20.22.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH MỸ UBND xã Phước Thạnh
394 000.20.22.H07-241024-0003 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HOÀNG THÔNG UBND xã Phước Thạnh
395 000.20.22.H07-240925-0008 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ UBND xã Phước Thạnh
396 000.19.22.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN TUẤN UBND xã Phú Túc
397 000.19.22.H07-240102-0002 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO VĂN NGÂN UBND xã Phú Túc
398 000.19.22.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN TUẤN UBND xã Phú Túc
399 000.19.22.H07-241105-0006 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO TRÍ UBND xã Phú Túc
400 000.19.22.H07-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT UBND xã Phú Túc
401 000.19.22.H07-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA UBND xã Phú Túc
402 000.19.22.H07-240111-0003 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN UBND xã Phú Túc
403 000.19.22.H07-240111-0004 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ KIM ANH UBND xã Phú Túc
404 000.19.22.H07-240111-0005 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN MINH HIẾU UBND xã Phú Túc
405 000.19.22.H07-240111-0006 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LAO THỊ NGỌC UBND xã Phú Túc
406 000.19.22.H07-240111-0007 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN TRÍ UBND xã Phú Túc
407 000.19.22.H07-240111-0008 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN UBND xã Phú Túc
408 000.19.22.H07-240111-0009 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ CẨM TÚ UBND xã Phú Túc
409 000.19.22.H07-240111-0010 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY THANH UBND xã Phú Túc
410 000.19.22.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN UBND xã Phú Túc
411 000.19.22.H07-240112-0002 12/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THANH LONG UBND xã Phú Túc
412 000.19.22.H07-240113-0001 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY THANH UBND xã Phú Túc
413 000.19.22.H07-240113-0002 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN TÀI UBND xã Phú Túc
414 000.19.22.H07-240113-0003 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN THẠNH UBND xã Phú Túc
415 000.19.22.H07-240115-0001 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND xã Phú Túc
416 000.19.22.H07-240115-0002 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG UBND xã Phú Túc
417 000.19.22.H07-240115-0003 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢY UBND xã Phú Túc
418 000.19.22.H07-240118-0002 18/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH GIANG UBND xã Phú Túc
419 000.19.22.H07-240118-0005 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐỨC LỢI UBND xã Phú Túc
420 000.19.22.H07-240118-0006 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH UBND xã Phú Túc
421 000.19.22.H07-240118-0007 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU UBND xã Phú Túc
422 000.19.22.H07-240119-0002 20/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LAO VĂN THƯƠNG EM UBND xã Phú Túc
423 000.19.22.H07-240119-0001 20/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LAO VĂN THƯƠNG EM UBND xã Phú Túc
424 000.19.22.H07-240620-0004 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC CẨM UBND xã Phú Túc
425 000.19.22.H07-241025-0006 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGUYỄN NGỌC LONG UBND xã Phú Túc
426 000.21.22.H07-240301-0004 01/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN KIỆT UBND xã Quới Sơn
427 000.21.22.H07-240703-0007 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NHƯ TRIỀU UBND xã Quới Sơn
428 000.21.22.H07-240703-0008 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NHƯ TRIỀU UBND xã Quới Sơn
429 000.21.22.H07-241106-0007 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM UBND xã Quới Sơn
430 000.21.22.H07-241011-0002 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH DANH UBND xã Quới Sơn
431 000.21.22.H07-240712-0001 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THANH UBND xã Quới Sơn
432 000.21.22.H07-241216-0001 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN UBND xã Quới Sơn
433 000.21.22.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH UBND xã Quới Sơn
434 000.21.22.H07-241217-0005 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH CHIẾN UBND xã Quới Sơn
435 000.21.22.H07-241115-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG UBND xã Quới Sơn
436 000.21.22.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤN PHONG UBND xã Quới Sơn
437 000.21.22.H07-241219-0004 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGÔ ĐÌNH BẢO UBND xã Quới Sơn
438 000.21.22.H07-240320-0001 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LỤC UBND xã Quới Sơn
439 000.21.22.H07-240320-0003 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM THÀNH UBND xã Quới Sơn
440 000.21.22.H07-241021-0004 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG KHANG UBND xã Quới Sơn
441 000.21.22.H07-240425-0002 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRÀ MI UBND xã Quới Sơn
442 000.21.22.H07-240927-0002 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM DIỆU UBND xã Quới Sơn
443 000.21.22.H07-240927-0003 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ GÁI UBND xã Quới Sơn
444 000.21.22.H07-241127-0004 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THANH UBND xã Quới Sơn
445 000.28.22.H07-240702-0041 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TRUNG UBND xã Tân Phú
446 000.28.22.H07-240704-0019 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC THUẬN UBND xã Tân Phú
447 000.28.22.H07-241206-0011 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND xã Tân Phú
448 000.28.22.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO LỘC UBND xã Tân Phú
449 000.28.22.H07-240918-0004 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÝ DUY TRƯỜNG UBND xã Tân Phú
450 000.28.22.H07-241224-0005 24/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TỚI UBND xã Tân Phú
451 000.28.22.H07-241225-0010 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
452 000.28.22.H07-241225-0009 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
453 000.28.22.H07-241225-0008 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
454 000.28.22.H07-241127-0002 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÙY DUNG UBND xã Tân Phú
455 000.28.22.H07-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VŨ UBND xã Tân Phú
456 000.28.22.H07-240130-0005 30/01/2024 31/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN UBND xã Tân Phú
457 000.28.22.H07-240930-0016 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ BẢY UBND xã Tân Phú
458 000.29.22.H07-241001-0009 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH KHIẾT TRƯỜNG UBND xã Tân Thạch
459 000.29.22.H07-240910-0006 10/09/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHAN THẢO HIỀN UBND xã Tân Thạch
460 000.29.22.H07-240911-0006 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Tân Thạch
461 000.29.22.H07-240911-0015 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO UBND xã Tân Thạch
462 000.29.22.H07-241011-0015 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG UBND xã Tân Thạch
463 000.29.22.H07-241108-0041 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHỨT HUY TUỆ UBND xã Tân Thạch
464 000.29.22.H07-241025-0001 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỤY MINH THY UBND xã Tân Thạch
465 000.29.22.H07-241225-0005 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ DANH UBND xã Tân Thạch
466 000.29.22.H07-241031-0017 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TIÊN UBND xã Tân Thạch
467 000.32.22.H07-241014-0006 25/10/2024 25/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG VY KHƯƠNG UBND xã Tiên Long
468 000.32.22.H07-241004-0005 25/10/2024 25/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN UBND xã Tiên Long
469 000.24.22.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI UBND xã Tam Phước
470 000.33.22.H07-241209-0006 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN UBND Xã Tiên Thủy
471 000.33.22.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP UBND Xã Tiên Thủy
472 000.33.22.H07-241209-0007 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÂY UBND Xã Tiên Thủy
473 000.33.22.H07-241209-0005 10/12/2024 11/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÂY UBND Xã Tiên Thủy
474 000.33.22.H07-241209-0008 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ THE UBND Xã Tiên Thủy
475 000.33.22.H07-241210-0007 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MẠNH KHANG UBND Xã Tiên Thủy
476 000.33.22.H07-241210-0009 10/12/2024 13/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ SAO UBND Xã Tiên Thủy
477 000.33.22.H07-241210-0008 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ KHẮC TRƯỜNG UBND Xã Tiên Thủy
478 000.33.22.H07-241210-0010 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN THẮM UBND Xã Tiên Thủy
479 000.33.22.H07-241210-0006 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ CẨM TÚ UBND Xã Tiên Thủy
480 000.33.22.H07-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀNG TÂN UBND Xã Tiên Thủy
481 000.34.22.H07-241202-0006 02/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG UBND xã Tường Đa
482 000.34.22.H07-241104-0006 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XANH UBND xã Tường Đa
483 000.34.22.H07-240925-0011 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH TRÚC UBND xã Tường Đa
484 000.34.22.H07-241001-0005 08/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TRINH UBND xã Tường Đa
485 000.34.22.H07-240708-0004 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Tường Đa
486 000.34.22.H07-240709-0003 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH TUYỀN UBND xã Tường Đa
487 000.34.22.H07-240709-0005 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH TUYỀN UBND xã Tường Đa
488 000.34.22.H07-240712-0020 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BẢO CHÂU UBND xã Tường Đa
489 000.34.22.H07-240712-0021 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG UBND xã Tường Đa
490 000.34.22.H07-240712-0022 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ GIA HÂN UBND xã Tường Đa
491 000.34.22.H07-240712-0023 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MINH UBND xã Tường Đa
492 000.34.22.H07-240716-0004 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH DANH UBND xã Tường Đa
493 000.34.22.H07-240716-0005 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Tường Đa
494 000.34.22.H07-240617-0029 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TRÚC UBND xã Tường Đa
495 000.34.22.H07-240823-0004 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÚY DIỄM UBND xã Tường Đa
496 000.34.22.H07-240823-0013 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHƯƠNG THÀNH UBND xã Tường Đa
497 000.34.22.H07-240524-0002 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI UBND xã Tường Đa
498 000.34.22.H07-241220-0003 24/12/2024 25/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG NHẬT MINH UBND xã Tường Đa
499 000.34.22.H07-240126-0005 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRIỆU HUYNH UBND xã Tường Đa
500 000.34.22.H07-241129-0005 29/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ KIM THOA UBND xã Tường Đa
501 000.15.22.H07-241202-0002 02/12/2024 03/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN QUỐC THANH UBND xã An Khánh
502 000.15.22.H07-240930-0013 07/10/2024 04/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRAN VAN THANH UBND xã An Khánh
503 000.15.22.H07-240930-0012 07/10/2024 04/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRAN VAN THANH UBND xã An Khánh
504 000.15.22.H07-240930-0011 07/10/2024 04/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRAN VAN THANH UBND xã An Khánh
505 000.15.22.H07-240930-0010 07/10/2024 04/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRAN VAN THANH UBND xã An Khánh
506 000.15.22.H07-240930-0009 07/10/2024 04/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRAN VAN THANH UBND xã An Khánh
507 000.31.22.H07-241210-0002 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH CẢNH UBND xã An Khánh
508 000.31.22.H07-241210-0003 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH MAI TRANG UBND xã An Khánh
509 000.31.22.H07-241210-0004 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ THUÝ AN UBND xã An Khánh
510 000.15.22.H07-241007-0002 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN CHÍ UBND xã An Khánh
511 000.15.22.H07-241009-0001 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHƯƠNG THẢO UBND xã An Khánh
512 000.15.22.H07-241011-0027 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH THÚY UBND xã An Khánh
513 000.15.22.H07-240809-0001 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG THẢO UYÊN UBND xã An Khánh
514 000.15.22.H07-240913-0003 13/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHỰT MINH UBND xã An Khánh
515 000.15.22.H07-241014-0006 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC HÂN UBND xã An Khánh
516 000.15.22.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU KHẮC TIỆP UBND xã An Khánh
517 000.15.22.H07-241115-0002 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM UBND xã An Khánh
518 000.15.22.H07-241115-0003 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ ĐỨC UBND xã An Khánh
519 000.15.22.H07-240816-0001 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VO DUC HUNG UBND xã An Khánh
520 000.15.22.H07-240816-0002 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUNG UBND xã An Khánh
521 000.15.22.H07-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÀI UBND xã An Khánh
522 000.15.22.H07-241017-0002 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NÂU UBND xã An Khánh
523 000.15.22.H07-241125-0003 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TÍN UBND xã An Khánh
524 000.15.22.H07-240826-0013 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỊNH UBND xã An Khánh
525 000.15.22.H07-240826-0021 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ KIM HẰNG UBND xã An Khánh
526 000.15.22.H07-240930-0007 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VINH UBND xã An Khánh
527 000.15.22.H07-240930-0004 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH UBND xã An Khánh
528 000.15.22.H07-240930-0001 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUÂN THỤY UBND xã An Khánh
529 000.26.22.H07-240411-0001 12/04/2024 15/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ MINH KHA UBND xã Phú An Hòa
530 000.26.22.H07-241113-0001 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ KHÁNH TÂM UBND xã Phú An Hòa
531 000.26.22.H07-241113-0002 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG GIANG UBND xã Phú An Hòa
532 000.26.22.H07-241113-0003 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỒNG CÚC UBND xã Phú An Hòa
533 000.26.22.H07-240814-0033 14/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG UBND xã Phú An Hòa
534 000.26.22.H07-240814-0027 14/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG UBND xã Phú An Hòa
535 000.26.22.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SƠN UBND xã Phú An Hòa
536 000.26.22.H07-240930-0005 30/09/2024 01/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NGỌC THẮM UBND xã Phú An Hòa
537 000.10.22.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ LỆ THU
538 000.13.22.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KIM HẰNG
539 000.13.22.H07-241105-0002 05/11/2024 06/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM MINH GIANG
540 000.13.22.H07-241007-0005 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRỌNG ÂN
541 000.13.22.H07-241112-0003 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH TÙNG
542 000.13.22.H07-240822-0005 22/08/2024 23/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG PHƯƠNG THANH
543 000.13.22.H07-241028-0003 28/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN