STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.22.H07-240617-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÂU THỊ NGỌC ANH | UBND xã An Hóa |
2 | 000.14.22.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | UBND xã An Hóa |
3 | 000.14.22.H07-240730-0001 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TIẾP | UBND xã An Hóa |
4 | 000.16.22.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRAN THI NGOC TUYEN | UBND xã An Phước |
5 | 000.16.22.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÚ | UBND xã An Phước |
6 | 000.16.22.H07-240222-0008 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | UBND xã An Phước |
7 | 000.16.22.H07-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | UBND xã An Phước |
8 | 000.00.22.H07-240701-0009 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THÀNH ĐUA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | 000.00.22.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | 000.00.22.H07-240702-0002 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | 000.00.22.H07-240702-0011 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH DÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | 000.00.22.H07-240103-0007 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | 000.00.22.H07-240904-0026 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | 000.00.22.H07-240130-0008 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHUYNH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | 000.00.22.H07-240604-0016 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | 000.00.22.H07-240527-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | 000.00.22.H07-240527-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | 000.00.22.H07-240527-0006 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | 000.00.22.H07-240527-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ ÁI UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | 000.00.22.H07-240527-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | 000.00.22.H07-240527-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | 000.00.22.H07-240527-0011 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | 000.00.22.H07-240527-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | 000.00.22.H07-240527-0015 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | 000.00.22.H07-240528-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM DUY PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | 000.00.22.H07-240528-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
27 | 000.00.22.H07-240528-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
28 | 000.00.22.H07-240528-0007 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ KIM MỘNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
29 | 000.00.22.H07-240528-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
30 | 000.00.22.H07-240528-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
31 | 000.00.22.H07-240528-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
32 | 000.00.22.H07-240528-0014 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
33 | 000.00.22.H07-240528-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HẢI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
34 | 000.00.22.H07-240528-0017 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
35 | 000.00.22.H07-240529-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYEN HOANG PHUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
36 | 000.00.22.H07-240529-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH CHÍ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 | 000.00.22.H07-240529-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THÁI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 | 000.00.22.H07-240531-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 | 000.00.22.H07-240603-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | 000.00.22.H07-240601-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
41 | 000.00.22.H07-240603-0004 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH QUỐC ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
42 | 000.00.22.H07-240603-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THI THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
43 | 000.00.22.H07-240603-0021 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
44 | 000.00.22.H07-240603-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THI NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
45 | 000.00.22.H07-240703-0005 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
46 | 000.00.22.H07-240703-0004 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
47 | 000.00.22.H07-240703-0003 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
48 | 000.00.22.H07-240706-0002 | 06/07/2024 | 10/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
49 | 000.00.22.H07-240706-0003 | 06/07/2024 | 10/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
50 | 000.00.22.H07-240729-0020 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
51 | 000.00.22.H07-240805-0030 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
52 | 000.00.22.H07-240801-0019 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
53 | 000.00.22.H07-240801-0018 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
54 | 000.00.22.H07-240306-0008 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 31/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
55 | 000.00.22.H07-240306-0007 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
56 | 000.00.22.H07-240807-0006 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
57 | 000.00.22.H07-240906-0008 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ĐỖ NGOÃN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
58 | 000.00.22.H07-240906-0007 | 07/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
59 | 000.00.22.H07-240106-0002 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
60 | 000.00.22.H07-240106-0001 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRỊNH THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
61 | 000.00.22.H07-240425-0005 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
62 | 000.00.22.H07-240508-0002 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN LÂM HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
63 | 000.00.22.H07-240703-0016 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ QUANG TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
64 | 000.00.22.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG HỒNG PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
65 | 000.00.22.H07-240708-0016 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
66 | 000.00.22.H07-240708-0014 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ TUẤN KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
67 | 000.00.22.H07-240708-0013 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM PHƯƠNG TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
68 | 000.00.22.H07-240708-0010 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
69 | 000.00.22.H07-240909-0010 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LỆ THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
70 | 000.00.22.H07-240606-0005 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
71 | 000.00.22.H07-240610-0009 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
72 | 000.00.22.H07-240607-0005 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HỮU NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
73 | 000.00.22.H07-240609-0001 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ÂU DƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
74 | 000.00.22.H07-240610-0012 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
75 | 000.00.22.H07-240711-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
76 | 000.00.22.H07-240711-0004 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ HOÀNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
77 | 000.00.22.H07-240710-0011 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH QUÝ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
78 | 000.00.22.H07-240710-0010 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
79 | 000.00.22.H07-240710-0009 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
80 | 000.00.22.H07-240710-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ CẨM HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
81 | 000.00.22.H07-240710-0003 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
82 | 000.00.22.H07-240710-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
83 | 000.00.22.H07-240709-0015 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
84 | 000.00.22.H07-240709-0011 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
85 | 000.00.22.H07-240709-0003 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
86 | 000.00.22.H07-240709-0013 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
87 | 000.00.22.H07-240708-0008 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
88 | 000.00.22.H07-240708-0007 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
89 | 000.00.22.H07-240708-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
90 | 000.00.22.H07-240910-0005 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
91 | 000.00.22.H07-240910-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
92 | 000.00.22.H07-240909-0009 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
93 | 000.00.22.H07-240909-0008 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
94 | 000.00.22.H07-240909-0006 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
95 | 000.00.22.H07-240909-0005 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
96 | 000.00.22.H07-240909-0004 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
97 | 000.00.22.H07-240909-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
98 | 000.00.22.H07-240909-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
99 | 000.00.22.H07-240905-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
100 | 000.00.22.H07-240826-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
101 | 000.00.22.H07-240904-0012 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THAY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
102 | 000.00.22.H07-240904-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
103 | 000.00.22.H07-240905-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
104 | 000.00.22.H07-240830-0003 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU THI PHUONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
105 | 000.00.22.H07-240828-0012 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
106 | 000.00.22.H07-240828-0009 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
107 | 000.00.22.H07-240726-0006 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ MỸ AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
108 | 000.00.22.H07-240807-0003 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
109 | 000.00.22.H07-240725-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
110 | 000.00.22.H07-240813-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
111 | 000.00.22.H07-240813-0007 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
112 | 000.00.22.H07-240814-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
113 | 000.00.22.H07-240807-0009 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
114 | 000.00.22.H07-240807-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
115 | 000.00.22.H07-240807-0007 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
116 | 000.00.22.H07-240809-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
117 | 000.00.22.H07-240813-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
118 | 000.00.22.H07-240806-0008 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
119 | 000.00.22.H07-240807-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
120 | 000.00.22.H07-240805-0031 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
121 | 000.00.22.H07-240805-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁI VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
122 | 000.00.22.H07-240805-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VƯU THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
123 | 000.00.22.H07-240805-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
124 | 000.00.22.H07-240814-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HOÀNG PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
125 | 000.00.22.H07-240814-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
126 | 000.00.22.H07-240813-0011 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
127 | 000.00.22.H07-240813-0010 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
128 | 000.00.22.H07-240729-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
129 | 000.00.22.H07-240813-0009 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
130 | 000.00.22.H07-240813-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
131 | 000.00.22.H07-240813-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
132 | 000.00.22.H07-240813-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
133 | 000.00.22.H07-240813-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
134 | 000.00.22.H07-240812-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
135 | 000.00.22.H07-240812-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
136 | 000.00.22.H07-240807-0011 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
137 | 000.00.22.H07-240730-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
138 | 000.00.22.H07-240731-0001 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG THỊ KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
139 | 000.00.22.H07-240806-0006 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
140 | 000.00.22.H07-240806-0005 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN QUANG HẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
141 | 000.00.22.H07-240730-0012 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
142 | 000.00.22.H07-240801-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
143 | 000.00.22.H07-240729-0016 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
144 | 000.00.22.H07-240729-0015 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
145 | 000.00.22.H07-240729-0012 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MỘNG THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
146 | 000.00.22.H07-240729-0013 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH TRUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
147 | 000.00.22.H07-240729-0010 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
148 | 000.00.22.H07-240729-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
149 | 000.00.22.H07-240729-0002 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
150 | 000.00.22.H07-240726-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
151 | 000.00.22.H07-240712-0001 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN PHI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
152 | 000.00.22.H07-240509-0005 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
153 | 000.00.22.H07-240716-0007 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ KIM YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
154 | 000.00.22.H07-240603-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TRÚC LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
155 | 000.00.22.H07-240603-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HẢI BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
156 | 000.00.22.H07-240604-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
157 | 000.00.22.H07-240604-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
158 | 000.00.22.H07-240604-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
159 | 000.00.22.H07-240604-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
160 | 000.00.22.H07-240605-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
161 | 000.00.22.H07-240610-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MỸ HOÀI AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
162 | 000.00.22.H07-240604-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH DUC LOI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
163 | 000.00.22.H07-240605-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
164 | 000.00.22.H07-240610-0003 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
165 | 000.00.22.H07-240611-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỮU DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
166 | 000.00.22.H07-240612-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
167 | 000.00.22.H07-240612-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
168 | 000.00.22.H07-240612-0012 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
169 | 000.00.22.H07-240610-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
170 | 000.00.22.H07-240611-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
171 | 000.00.22.H07-240611-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
172 | 000.00.22.H07-240611-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
173 | 000.00.22.H07-240605-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
174 | 000.00.22.H07-240604-0017 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
175 | 000.00.22.H07-240605-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
176 | 000.00.22.H07-240604-0014 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
177 | 000.00.22.H07-240604-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
178 | 000.00.22.H07-240604-0015 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
179 | 000.00.22.H07-240610-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
180 | 000.00.22.H07-240611-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
181 | 000.00.22.H07-240611-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
182 | 000.00.22.H07-240612-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
183 | 000.00.22.H07-240717-0007 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
184 | 000.00.22.H07-240715-0002 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
185 | 000.00.22.H07-240717-0002 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
186 | 000.00.22.H07-240710-0007 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ CẨM HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
187 | 000.00.22.H07-240716-0010 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM TUẤN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
188 | 000.00.22.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
189 | 000.00.22.H07-240618-0016 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
190 | 000.00.22.H07-240814-0008 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
191 | 000.00.22.H07-240819-0002 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
192 | 000.00.22.H07-240620-0007 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ ĐẶNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
193 | 000.00.22.H07-240718-0009 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
194 | 000.00.22.H07-240719-0006 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
195 | 000.00.22.H07-240719-0005 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
196 | 000.00.22.H07-240719-0004 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HOÀNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
197 | 000.00.22.H07-240624-0007 | 24/06/2024 | 27/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
198 | 000.00.22.H07-240723-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
199 | 000.00.22.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
200 | 000.00.22.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
201 | 000.00.22.H07-240723-0013 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
202 | 000.00.22.H07-240723-0012 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
203 | 000.00.22.H07-240723-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | DU THỊ KIM THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
204 | 000.00.22.H07-240723-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
205 | 000.00.22.H07-240723-0007 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
206 | 000.00.22.H07-240723-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
207 | 000.00.22.H07-240723-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THI HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
208 | 000.00.22.H07-240722-0018 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HUY ĐIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
209 | 000.00.22.H07-240722-0016 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DỖ PHƯƠNG CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
210 | 000.00.22.H07-240722-0015 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
211 | 000.00.22.H07-240722-0012 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
212 | 000.00.22.H07-240722-0011 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
213 | 000.00.22.H07-240722-0010 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
214 | 000.00.22.H07-240722-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
215 | 000.00.22.H07-240722-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG KIM LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
216 | 000.00.22.H07-240718-0004 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
217 | 000.00.22.H07-240716-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
218 | 000.00.22.H07-240715-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
219 | 000.00.22.H07-240723-0011 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
220 | 000.00.22.H07-240715-0007 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
221 | 000.00.22.H07-240716-0008 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THIÊN NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
222 | 000.00.22.H07-240715-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH KỲ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
223 | 000.00.22.H07-240715-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
224 | 000.00.22.H07-240710-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
225 | 000.00.22.H07-240715-0003 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ DŨNG KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
226 | 000.00.22.H07-240709-0009 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
227 | 000.00.22.H07-240709-0006 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
228 | 000.00.22.H07-240704-0005 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
229 | 000.00.22.H07-240709-0004 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
230 | 000.00.22.H07-240822-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYEN THI THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
231 | 000.00.22.H07-240822-0001 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
232 | 000.00.22.H07-240821-0010 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ SEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
233 | 000.00.22.H07-240821-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
234 | 000.00.22.H07-240821-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ SEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
235 | 000.00.22.H07-240820-0006 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
236 | 000.00.22.H07-240820-0010 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VŨ TUẤN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
237 | 000.00.22.H07-240820-0004 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN CHÍ CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
238 | 000.00.22.H07-240819-0003 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
239 | 000.00.22.H07-240820-0009 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VŨ TUẤN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
240 | 000.00.22.H07-240820-0008 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
241 | 000.00.22.H07-240820-0003 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN CHÍ CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
242 | 000.00.22.H07-240820-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
243 | 000.00.22.H07-240819-0007 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
244 | 000.00.22.H07-240820-0002 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HỮU TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
245 | 000.00.22.H07-240819-0008 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
246 | 000.00.22.H07-240820-0001 | 24/08/2024 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HỮU TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
247 | 000.00.22.H07-240624-0013 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ KIM THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
248 | 000.00.22.H07-240624-0010 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
249 | 000.00.22.H07-240624-0003 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN XUÂN NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
250 | 000.00.22.H07-240624-0002 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
251 | 000.00.22.H07-240624-0009 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
252 | 000.00.22.H07-240621-0003 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯỚC LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
253 | 000.00.22.H07-240620-0002 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
254 | 000.00.22.H07-240826-0002 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
255 | 000.00.22.H07-240827-0002 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
256 | 000.00.22.H07-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
257 | 000.00.22.H07-240827-0005 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỮU HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
258 | 000.00.22.H07-240827-0007 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
259 | 000.00.22.H07-240827-0011 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
260 | 000.00.22.H07-240827-0010 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
261 | 000.00.22.H07-240826-0001 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH CHÁNH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
262 | 000.00.22.H07-240826-0006 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
263 | 000.00.22.H07-240827-0003 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIỆT BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
264 | 000.00.22.H07-240826-0009 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
265 | 000.00.22.H07-240828-0005 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
266 | 000.00.22.H07-240828-0010 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
267 | 000.00.22.H07-240828-0013 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
268 | 000.00.22.H07-240828-0014 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
269 | 000.00.22.H07-240828-0016 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
270 | 000.00.22.H07-240828-0017 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
271 | 000.00.22.H07-240828-0018 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
272 | 000.00.22.H07-240828-0019 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
273 | 000.00.22.H07-240729-0005 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
274 | 000.00.22.H07-240726-0004 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
275 | 000.19.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
276 | 000.19.22.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN NGÂN | UBND xã Phú Túc |
277 | 000.19.22.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
278 | 000.19.22.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT | UBND xã Phú Túc |
279 | 000.19.22.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | UBND xã Phú Túc |
280 | 000.19.22.H07-240111-0003 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | UBND xã Phú Túc |
281 | 000.19.22.H07-240111-0004 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ KIM ANH | UBND xã Phú Túc |
282 | 000.19.22.H07-240111-0005 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | UBND xã Phú Túc |
283 | 000.19.22.H07-240111-0006 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LAO THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
284 | 000.19.22.H07-240111-0007 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TRÍ | UBND xã Phú Túc |
285 | 000.19.22.H07-240111-0008 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
286 | 000.19.22.H07-240111-0009 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TÚ | UBND xã Phú Túc |
287 | 000.19.22.H07-240111-0010 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
288 | 000.19.22.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
289 | 000.19.22.H07-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THANH LONG | UBND xã Phú Túc |
290 | 000.19.22.H07-240113-0001 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
291 | 000.19.22.H07-240113-0002 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN TÀI | UBND xã Phú Túc |
292 | 000.19.22.H07-240113-0003 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | UBND xã Phú Túc |
293 | 000.19.22.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Phú Túc |
294 | 000.19.22.H07-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | UBND xã Phú Túc |
295 | 000.19.22.H07-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | UBND xã Phú Túc |
296 | 000.19.22.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Phú Túc |
297 | 000.19.22.H07-240118-0005 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐỨC LỢI | UBND xã Phú Túc |
298 | 000.19.22.H07-240118-0006 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Túc |
299 | 000.19.22.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | UBND xã Phú Túc |
300 | 000.19.22.H07-240119-0002 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
301 | 000.19.22.H07-240119-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
302 | 000.19.22.H07-240620-0004 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CẨM | UBND xã Phú Túc |
303 | 000.21.22.H07-240301-0004 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VĂN KIỆT | UBND xã Quới Sơn |
304 | 000.21.22.H07-240703-0007 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
305 | 000.21.22.H07-240703-0008 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
306 | 000.21.22.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
307 | 000.21.22.H07-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỤC | UBND xã Quới Sơn |
308 | 000.21.22.H07-240320-0003 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | UBND xã Quới Sơn |
309 | 000.21.22.H07-240425-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRÀ MI | UBND xã Quới Sơn |
310 | 000.28.22.H07-240918-0004 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÝ DUY TRƯỜNG | UBND xã Tân Phú |
311 | 000.28.22.H07-240702-0041 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRUNG | UBND xã Tân Phú |
312 | 000.28.22.H07-240704-0019 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC THUẬN | UBND xã Tân Phú |
313 | 000.28.22.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Tân Phú |
314 | 000.29.22.H07-240910-0006 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHAN THẢO HIỀN | UBND xã Tân Thạch |
315 | 000.29.22.H07-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | UBND xã Tân Thạch |
316 | 000.29.22.H07-240911-0015 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | UBND xã Tân Thạch |
317 | 000.24.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | UBND xã Tam Phước |
318 | 000.34.22.H07-240708-0004 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Tường Đa |
319 | 000.34.22.H07-240712-0020 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO CHÂU | UBND xã Tường Đa |
320 | 000.34.22.H07-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tường Đa |
321 | 000.34.22.H07-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DIỄM | UBND xã Tường Đa |
322 | 000.34.22.H07-240709-0003 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
323 | 000.34.22.H07-240709-0005 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
324 | 000.34.22.H07-240712-0021 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
325 | 000.34.22.H07-240712-0022 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ GIA HÂN | UBND xã Tường Đa |
326 | 000.34.22.H07-240712-0023 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | UBND xã Tường Đa |
327 | 000.34.22.H07-240716-0004 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Tường Đa |
328 | 000.34.22.H07-240617-0029 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
329 | 000.34.22.H07-240823-0013 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG THÀNH | UBND xã Tường Đa |
330 | 000.34.22.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | UBND xã Tường Đa |
331 | 000.34.22.H07-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRIỆU HUYNH | UBND xã Tường Đa |
332 | 000.13.22.H07-240822-0005 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG PHƯƠNG THANH | UBND xã An Hiệp |
333 | 000.15.22.H07-240809-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THẢO UYÊN | UBND xã An Khánh |
334 | 000.15.22.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT MINH | UBND xã An Khánh |
335 | 000.15.22.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO DUC HUNG | UBND xã An Khánh |
336 | 000.15.22.H07-240816-0002 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | UBND xã An Khánh |
337 | 000.15.22.H07-240826-0013 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊNH | UBND xã An Khánh |
338 | 000.15.22.H07-240826-0021 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HẰNG | UBND xã An Khánh |
339 | 000.26.22.H07-240411-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ MINH KHA | UBND xã Phú An Hòa |
340 | 000.26.22.H07-240814-0033 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND xã Phú An Hòa |
341 | 000.26.22.H07-240814-0027 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | UBND xã Phú An Hòa |
342 | 000.26.22.H07-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SƠN | UBND xã Phú An Hòa |