STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.22.H07-240617-0002 18/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÂU THỊ NGỌC ANH UBND xã An Hóa
2 000.14.22.H07-240325-0001 25/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HAI UBND xã An Hóa
3 000.16.22.H07-240710-0001 10/07/2024 15/07/2024 20/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRAN THI NGOC TUYEN UBND xã An Phước
4 000.16.22.H07-240520-0001 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI TÚ UBND xã An Phước
5 000.16.22.H07-240222-0008 22/02/2024 23/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TRUNG UBND xã An Phước
6 000.00.22.H07-240701-0009 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THÀNH ĐUA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
7 000.00.22.H07-240702-0001 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
8 000.00.22.H07-240702-0002 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ BẢO TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
9 000.00.22.H07-240702-0011 02/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH DÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
10 000.00.22.H07-240103-0007 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TUYẾT NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
11 000.00.22.H07-240130-0008 05/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHUYNH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
12 000.00.22.H07-240604-0016 05/06/2024 10/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NGỌC ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
13 000.00.22.H07-240527-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
14 000.00.22.H07-240527-0002 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
15 000.00.22.H07-240527-0006 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỮ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
16 000.00.22.H07-240527-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ ÁI UYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
17 000.00.22.H07-240527-0009 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 000.00.22.H07-240527-0010 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 000.00.22.H07-240527-0011 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 000.00.22.H07-240527-0012 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 000.00.22.H07-240527-0015 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 000.00.22.H07-240528-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM DUY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 000.00.22.H07-240528-0003 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 000.00.22.H07-240528-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 000.00.22.H07-240528-0007 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ KIM MỘNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 000.00.22.H07-240528-0008 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ THANH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 000.00.22.H07-240528-0009 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 000.00.22.H07-240528-0010 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 000.00.22.H07-240528-0014 05/06/2024 10/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 000.00.22.H07-240528-0013 05/06/2024 10/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG HẢI VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 000.00.22.H07-240528-0017 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 000.00.22.H07-240529-0002 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYEN HOANG PHUC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 000.00.22.H07-240529-0003 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH CHÍ THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 000.00.22.H07-240529-0005 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THÁI VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 000.00.22.H07-240531-0001 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 000.00.22.H07-240603-0012 05/06/2024 10/06/2024 22/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 000.00.22.H07-240601-0001 05/06/2024 10/06/2024 22/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 000.00.22.H07-240603-0004 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH QUỐC ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 000.00.22.H07-240603-0008 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THI THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 000.00.22.H07-240603-0021 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 000.00.22.H07-240603-0013 05/06/2024 10/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THI NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 000.00.22.H07-240306-0008 07/03/2024 28/03/2024 31/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 000.00.22.H07-240306-0007 07/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 000.00.22.H07-240106-0002 08/01/2024 29/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 000.00.22.H07-240106-0001 08/01/2024 29/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 000.00.22.H07-240425-0005 08/05/2024 29/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 000.00.22.H07-240508-0002 08/05/2024 17/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN LÂM HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 000.00.22.H07-240109-0006 09/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG HỒNG PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 000.00.22.H07-240606-0005 10/06/2024 13/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 000.00.22.H07-240610-0009 10/06/2024 13/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 000.00.22.H07-240607-0005 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HỮU NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 000.00.22.H07-240609-0001 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ÂU DƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 000.00.22.H07-240610-0012 10/06/2024 01/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 000.00.22.H07-240509-0005 16/05/2024 06/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TUYẾT LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 000.00.22.H07-240716-0007 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ KIM YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 000.00.22.H07-240603-0011 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TRÚC LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 000.00.22.H07-240603-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HẢI BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 000.00.22.H07-240604-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 000.00.22.H07-240604-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 000.00.22.H07-240604-0006 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 000.00.22.H07-240604-0007 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 000.00.22.H07-240605-0008 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 000.00.22.H07-240610-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MỸ HOÀI AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 000.00.22.H07-240604-0011 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUYNH DUC LOI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 000.00.22.H07-240605-0006 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 000.00.22.H07-240610-0003 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 000.00.22.H07-240611-0007 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỮU DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 000.00.22.H07-240612-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 000.00.22.H07-240612-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TUẤN KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 000.00.22.H07-240612-0012 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 000.00.22.H07-240610-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 000.00.22.H07-240611-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 000.00.22.H07-240611-0004 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 000.00.22.H07-240611-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 000.00.22.H07-240605-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 000.00.22.H07-240604-0017 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 000.00.22.H07-240605-0002 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 000.00.22.H07-240604-0014 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 000.00.22.H07-240604-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 000.00.22.H07-240604-0015 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TRÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 000.00.22.H07-240610-0008 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 000.00.22.H07-240611-0001 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 000.00.22.H07-240611-0005 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 000.00.22.H07-240612-0010 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG THÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 000.00.22.H07-240118-0001 18/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 000.00.22.H07-240618-0016 18/06/2024 09/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 000.00.22.H07-240620-0007 21/06/2024 12/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ ĐẶNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 000.00.22.H07-240624-0007 24/06/2024 27/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 000.00.22.H07-240624-0013 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ KIM THÙY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 000.00.22.H07-240624-0010 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 000.00.22.H07-240624-0002 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 000.00.22.H07-240624-0009 25/06/2024 28/06/2024 29/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 000.00.22.H07-240621-0003 26/06/2024 17/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯỚC LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 000.19.22.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN TUẤN UBND xã Phú Túc
95 000.19.22.H07-240102-0002 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO VĂN NGÂN UBND xã Phú Túc
96 000.19.22.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN TUẤN UBND xã Phú Túc
97 000.19.22.H07-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT UBND xã Phú Túc
98 000.19.22.H07-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA UBND xã Phú Túc
99 000.19.22.H07-240111-0003 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN UBND xã Phú Túc
100 000.19.22.H07-240111-0004 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ KIM ANH UBND xã Phú Túc
101 000.19.22.H07-240111-0005 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN MINH HIẾU UBND xã Phú Túc
102 000.19.22.H07-240111-0006 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LAO THỊ NGỌC UBND xã Phú Túc
103 000.19.22.H07-240111-0007 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN TRÍ UBND xã Phú Túc
104 000.19.22.H07-240111-0008 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN UBND xã Phú Túc
105 000.19.22.H07-240111-0009 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ CẨM TÚ UBND xã Phú Túc
106 000.19.22.H07-240111-0010 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY THANH UBND xã Phú Túc
107 000.19.22.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN UBND xã Phú Túc
108 000.19.22.H07-240112-0002 12/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THANH LONG UBND xã Phú Túc
109 000.19.22.H07-240113-0001 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY THANH UBND xã Phú Túc
110 000.19.22.H07-240113-0002 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN TÀI UBND xã Phú Túc
111 000.19.22.H07-240113-0003 13/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN THẠNH UBND xã Phú Túc
112 000.19.22.H07-240115-0001 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND xã Phú Túc
113 000.19.22.H07-240115-0002 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG UBND xã Phú Túc
114 000.19.22.H07-240115-0003 15/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢY UBND xã Phú Túc
115 000.19.22.H07-240118-0002 18/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH GIANG UBND xã Phú Túc
116 000.19.22.H07-240118-0005 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐỨC LỢI UBND xã Phú Túc
117 000.19.22.H07-240118-0006 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH UBND xã Phú Túc
118 000.19.22.H07-240118-0007 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU UBND xã Phú Túc
119 000.19.22.H07-240119-0002 20/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LAO VĂN THƯƠNG EM UBND xã Phú Túc
120 000.19.22.H07-240119-0001 20/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LAO VĂN THƯƠNG EM UBND xã Phú Túc
121 000.19.22.H07-240620-0004 20/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC CẨM UBND xã Phú Túc
122 000.21.22.H07-240301-0004 01/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN KIỆT UBND xã Quới Sơn
123 000.21.22.H07-240703-0007 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NHƯ TRIỀU UBND xã Quới Sơn
124 000.21.22.H07-240703-0008 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NHƯ TRIỀU UBND xã Quới Sơn
125 000.21.22.H07-240712-0001 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THANH UBND xã Quới Sơn
126 000.21.22.H07-240320-0001 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LỤC UBND xã Quới Sơn
127 000.21.22.H07-240320-0003 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM THÀNH UBND xã Quới Sơn
128 000.21.22.H07-240425-0002 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRÀ MI UBND xã Quới Sơn
129 000.28.22.H07-240702-0041 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TRUNG UBND xã Tân Phú
130 000.28.22.H07-240704-0019 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC THUẬN UBND xã Tân Phú
131 000.28.22.H07-240130-0005 30/01/2024 31/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN UBND xã Tân Phú
132 000.24.22.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI UBND xã Tam Phước
133 000.34.22.H07-240708-0004 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Tường Đa
134 000.34.22.H07-240709-0003 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH TUYỀN UBND xã Tường Đa
135 000.34.22.H07-240709-0005 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH TUYỀN UBND xã Tường Đa
136 000.34.22.H07-240712-0020 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BẢO CHÂU UBND xã Tường Đa
137 000.34.22.H07-240716-0005 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Tường Đa
138 000.34.22.H07-240617-0029 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TRÚC UBND xã Tường Đa
139 000.34.22.H07-240712-0021 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG UBND xã Tường Đa
140 000.34.22.H07-240712-0022 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ GIA HÂN UBND xã Tường Đa
141 000.34.22.H07-240712-0023 12/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MINH UBND xã Tường Đa
142 000.34.22.H07-240716-0004 16/07/2024 17/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH DANH UBND xã Tường Đa
143 000.34.22.H07-240524-0002 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI UBND xã Tường Đa
144 000.34.22.H07-240126-0005 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRIỆU HUYNH UBND xã Tường Đa
145 000.26.22.H07-240411-0001 12/04/2024 15/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ MINH KHA UBND xã Phú An Hòa
146 000.26.22.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SƠN UBND xã Phú An Hòa