STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.22.H07-240617-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÂU THỊ NGỌC ANH | UBND xã An Hóa |
2 | 000.14.22.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | UBND xã An Hóa |
3 | 000.16.22.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRAN THI NGOC TUYEN | UBND xã An Phước |
4 | 000.16.22.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÚ | UBND xã An Phước |
5 | 000.16.22.H07-240222-0008 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | UBND xã An Phước |
6 | 000.00.22.H07-240701-0009 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THÀNH ĐUA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | 000.00.22.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | 000.00.22.H07-240702-0002 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | 000.00.22.H07-240702-0011 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH DÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | 000.00.22.H07-240103-0007 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | 000.00.22.H07-240130-0008 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHUYNH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | 000.00.22.H07-240604-0016 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | 000.00.22.H07-240527-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | 000.00.22.H07-240527-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM KIM LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | 000.00.22.H07-240527-0006 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỮ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | 000.00.22.H07-240527-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ ÁI UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | 000.00.22.H07-240527-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | 000.00.22.H07-240527-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | 000.00.22.H07-240527-0011 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | 000.00.22.H07-240527-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | 000.00.22.H07-240527-0015 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | 000.00.22.H07-240528-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM DUY PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | 000.00.22.H07-240528-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | 000.00.22.H07-240528-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | 000.00.22.H07-240528-0007 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ KIM MỘNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | 000.00.22.H07-240528-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
27 | 000.00.22.H07-240528-0009 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
28 | 000.00.22.H07-240528-0010 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
29 | 000.00.22.H07-240528-0014 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
30 | 000.00.22.H07-240528-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HẢI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
31 | 000.00.22.H07-240528-0017 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
32 | 000.00.22.H07-240529-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYEN HOANG PHUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
33 | 000.00.22.H07-240529-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH CHÍ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
34 | 000.00.22.H07-240529-0005 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THÁI VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
35 | 000.00.22.H07-240531-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
36 | 000.00.22.H07-240603-0012 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 | 000.00.22.H07-240601-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 | 000.00.22.H07-240603-0004 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH QUỐC ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 | 000.00.22.H07-240603-0008 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THI THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | 000.00.22.H07-240603-0021 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
41 | 000.00.22.H07-240603-0013 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THI NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
42 | 000.00.22.H07-240306-0008 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 31/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
43 | 000.00.22.H07-240306-0007 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
44 | 000.00.22.H07-240106-0002 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
45 | 000.00.22.H07-240106-0001 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRỊNH THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
46 | 000.00.22.H07-240425-0005 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
47 | 000.00.22.H07-240508-0002 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN LÂM HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
48 | 000.00.22.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG HỒNG PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
49 | 000.00.22.H07-240606-0005 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
50 | 000.00.22.H07-240610-0009 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
51 | 000.00.22.H07-240607-0005 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HỮU NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
52 | 000.00.22.H07-240609-0001 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ÂU DƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
53 | 000.00.22.H07-240610-0012 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
54 | 000.00.22.H07-240509-0005 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
55 | 000.00.22.H07-240716-0007 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ KIM YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
56 | 000.00.22.H07-240603-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TRÚC LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
57 | 000.00.22.H07-240603-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HẢI BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
58 | 000.00.22.H07-240604-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
59 | 000.00.22.H07-240604-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
60 | 000.00.22.H07-240604-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
61 | 000.00.22.H07-240604-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
62 | 000.00.22.H07-240605-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
63 | 000.00.22.H07-240610-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MỸ HOÀI AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
64 | 000.00.22.H07-240604-0011 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH DUC LOI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
65 | 000.00.22.H07-240605-0006 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
66 | 000.00.22.H07-240610-0003 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
67 | 000.00.22.H07-240611-0007 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỮU DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
68 | 000.00.22.H07-240612-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
69 | 000.00.22.H07-240612-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
70 | 000.00.22.H07-240612-0012 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
71 | 000.00.22.H07-240610-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
72 | 000.00.22.H07-240611-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
73 | 000.00.22.H07-240611-0004 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
74 | 000.00.22.H07-240611-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
75 | 000.00.22.H07-240605-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
76 | 000.00.22.H07-240604-0017 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
77 | 000.00.22.H07-240605-0002 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
78 | 000.00.22.H07-240604-0014 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
79 | 000.00.22.H07-240604-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
80 | 000.00.22.H07-240604-0015 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
81 | 000.00.22.H07-240610-0008 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
82 | 000.00.22.H07-240611-0001 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
83 | 000.00.22.H07-240611-0005 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
84 | 000.00.22.H07-240612-0010 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
85 | 000.00.22.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
86 | 000.00.22.H07-240618-0016 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
87 | 000.00.22.H07-240620-0007 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ ĐẶNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
88 | 000.00.22.H07-240624-0007 | 24/06/2024 | 27/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
89 | 000.00.22.H07-240624-0013 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ KIM THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
90 | 000.00.22.H07-240624-0010 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
91 | 000.00.22.H07-240624-0002 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
92 | 000.00.22.H07-240624-0009 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
93 | 000.00.22.H07-240621-0003 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯỚC LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
94 | 000.19.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
95 | 000.19.22.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN NGÂN | UBND xã Phú Túc |
96 | 000.19.22.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
97 | 000.19.22.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT | UBND xã Phú Túc |
98 | 000.19.22.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | UBND xã Phú Túc |
99 | 000.19.22.H07-240111-0003 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | UBND xã Phú Túc |
100 | 000.19.22.H07-240111-0004 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ KIM ANH | UBND xã Phú Túc |
101 | 000.19.22.H07-240111-0005 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | UBND xã Phú Túc |
102 | 000.19.22.H07-240111-0006 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LAO THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
103 | 000.19.22.H07-240111-0007 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TRÍ | UBND xã Phú Túc |
104 | 000.19.22.H07-240111-0008 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
105 | 000.19.22.H07-240111-0009 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TÚ | UBND xã Phú Túc |
106 | 000.19.22.H07-240111-0010 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
107 | 000.19.22.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
108 | 000.19.22.H07-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THANH LONG | UBND xã Phú Túc |
109 | 000.19.22.H07-240113-0001 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
110 | 000.19.22.H07-240113-0002 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN TÀI | UBND xã Phú Túc |
111 | 000.19.22.H07-240113-0003 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | UBND xã Phú Túc |
112 | 000.19.22.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Phú Túc |
113 | 000.19.22.H07-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | UBND xã Phú Túc |
114 | 000.19.22.H07-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | UBND xã Phú Túc |
115 | 000.19.22.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Phú Túc |
116 | 000.19.22.H07-240118-0005 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐỨC LỢI | UBND xã Phú Túc |
117 | 000.19.22.H07-240118-0006 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Túc |
118 | 000.19.22.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | UBND xã Phú Túc |
119 | 000.19.22.H07-240119-0002 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
120 | 000.19.22.H07-240119-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
121 | 000.19.22.H07-240620-0004 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CẨM | UBND xã Phú Túc |
122 | 000.21.22.H07-240301-0004 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VĂN KIỆT | UBND xã Quới Sơn |
123 | 000.21.22.H07-240703-0007 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
124 | 000.21.22.H07-240703-0008 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
125 | 000.21.22.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
126 | 000.21.22.H07-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỤC | UBND xã Quới Sơn |
127 | 000.21.22.H07-240320-0003 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | UBND xã Quới Sơn |
128 | 000.21.22.H07-240425-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRÀ MI | UBND xã Quới Sơn |
129 | 000.28.22.H07-240702-0041 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRUNG | UBND xã Tân Phú |
130 | 000.28.22.H07-240704-0019 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC THUẬN | UBND xã Tân Phú |
131 | 000.28.22.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Tân Phú |
132 | 000.24.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | UBND xã Tam Phước |
133 | 000.34.22.H07-240708-0004 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Tường Đa |
134 | 000.34.22.H07-240709-0003 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
135 | 000.34.22.H07-240709-0005 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
136 | 000.34.22.H07-240712-0020 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO CHÂU | UBND xã Tường Đa |
137 | 000.34.22.H07-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tường Đa |
138 | 000.34.22.H07-240617-0029 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
139 | 000.34.22.H07-240712-0021 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
140 | 000.34.22.H07-240712-0022 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ GIA HÂN | UBND xã Tường Đa |
141 | 000.34.22.H07-240712-0023 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | UBND xã Tường Đa |
142 | 000.34.22.H07-240716-0004 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Tường Đa |
143 | 000.34.22.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | UBND xã Tường Đa |
144 | 000.34.22.H07-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRIỆU HUYNH | UBND xã Tường Đa |
145 | 000.26.22.H07-240411-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ MINH KHA | UBND xã Phú An Hòa |
146 | 000.26.22.H07-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SƠN | UBND xã Phú An Hòa |