STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.24.H07-240401-0001 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
2 000.00.24.H07-240401-0004 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 000.00.24.H07-240104-0003 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ THÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 000.00.24.H07-240104-0006 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 000.00.24.H07-240308-0010 08/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THIỆN TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 000.00.24.H07-240611-0004 11/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN BÉ THƯƠNG TUYỀN TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 000.00.24.H07-240115-0008 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 000.00.24.H07-240117-0004 17/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 000.00.24.H07-241217-0005 17/12/2024 20/12/2024 21/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ XUÂN HOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
10 000.00.24.H07-240122-0004 22/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THŨY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
11 000.00.24.H07-241125-0004 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC NHI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
12 000.00.24.H07-240626-0003 26/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
13 000.00.24.H07-240828-0003 28/08/2024 03/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ LAN CHI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
14 000.00.24.H07-241029-0005 29/10/2024 01/11/2024 03/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG THỊ QUẾ ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
15 H07.24-241230-0005 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
16 000.34.24.H07-241014-0008 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC NGUYỄN UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
17 000.34.24.H07-241219-0002 20/12/2024 20/12/2024 21/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HỒ CHUYỂN UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
18 000.34.24.H07-240930-0016 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐÈO UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
19 000.20.24.H07-241210-0005 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG XUÂN QUANG UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
20 000.20.24.H07-241111-0014 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÊ BẢO CƯỜNG UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
21 000.20.24.H07-241112-0008 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG MINH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
22 000.16.24.H07-241105-0009 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TIẾP UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
23 000.13.24.H07-240701-0007 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIỀU ĐOAN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
24 000.13.24.H07-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÃNG THỊ VẸN EM UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
25 000.13.24.H07-240724-0007 25/07/2024 26/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIỆN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
26 000.13.24.H07-240329-0003 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HẠNH UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
27 000.13.24.H07-240329-0002 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HẠNH UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
28 000.25.24.H07-241203-0002 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÔNG GIANG UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
29 000.25.24.H07-241007-0004 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
30 000.25.24.H07-241007-0005 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
31 000.25.24.H07-241008-0003 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
32 000.23.24.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
33 000.23.24.H07-241106-0001 06/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU BÁ HIẾU UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
34 000.23.24.H07-241107-0001 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ HIẾN THÀNH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
35 000.23.24.H07-241011-0003 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
36 000.23.24.H07-241017-0002 17/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
37 000.23.24.H07-241219-0001 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MAI UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
38 000.23.24.H07-241024-0001 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TÁ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
39 000.23.24.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THẤM UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
40 000.23.24.H07-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀI HẬN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
41 000.31.24.H07-241101-0003 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NHÂN UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
42 000.31.24.H07-241104-0007 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HIẾU VĂN UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
43 000.31.24.H07-241205-0005 05/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI ANH HOÀNG UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
44 000.31.24.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÉ UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
45 000.31.24.H07-241021-0009 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤN KIỆT UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
46 000.31.24.H07-240822-0003 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HẢI ĐĂNG UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
47 000.14.24.H07-240920-0002 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU NGUYỄN HOÀI BẢO UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
48 000.14.24.H07-241029-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH HẢI UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
49 000.33.24.H07-241212-0002 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
50 000.21.24.H07-241101-0001 06/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC NGUYÊN UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
51 000.21.24.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TÂM UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
52 000.21.24.H07-240705-0001 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
53 000.21.24.H07-241107-0008 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MINH LANS UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
54 000.21.24.H07-241111-0004 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN HOÀNG HIẾU UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
55 000.21.24.H07-241111-0006 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
56 000.21.24.H07-240927-0003 27/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÍ UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
57 000.21.24.H07-240130-0001 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC SANG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
58 000.22.24.H07-241003-0001 03/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGỌC LINH UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
59 000.22.24.H07-241004-0001 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUAN VINH UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
60 000.22.24.H07-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG LA ĐÔ UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
61 000.22.24.H07-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG HẢI UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
62 000.22.24.H07-241115-0002 15/11/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TUYỀN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
63 000.22.24.H07-241217-0004 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ BA UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
64 000.22.24.H07-241121-0002 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO AN KHANG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
65 000.22.24.H07-241123-0001 23/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỪA LĨNH UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
66 000.28.24.H07-240703-0004 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẦN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
67 000.28.24.H07-241107-0001 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
68 000.28.24.H07-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH TUYỀN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
69 000.28.24.H07-241125-0005 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI AN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
70 000.32.24.H07-241212-0003 13/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN KIỆT UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
71 000.32.24.H07-241212-0006 13/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THOẠI UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
72 000.17.24.H07-241007-0006 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
73 000.17.24.H07-241007-0004 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÚC HUY UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
74 000.17.24.H07-241010-0001 10/10/2024 11/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỨC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
75 000.17.24.H07-241111-0006 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ PHƯƠNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
76 000.17.24.H07-241118-0004 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH ĐỨC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
77 000.17.24.H07-241122-0002 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC NHIÊN UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
78 000.17.24.H07-241122-0003 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH HẢI UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
79 000.17.24.H07-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TƯỜNG VY UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
80 000.17.24.H07-241030-0004 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUỐC PHONG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
81 000.17.24.H07-241030-0007 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RO UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
82 000.24.24.H07-240201-0001 02/02/2024 07/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH
83 000.24.24.H07-240202-0002 05/02/2024 15/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG TRẦN KHẮC HUY
84 000.24.24.H07-240202-0001 05/02/2024 15/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
CAO TƯỜNG HUY
85 000.24.24.H07-240108-0001 09/01/2024 06/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN
86 000.24.24.H07-240111-0001 11/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH HIẾU
87 000.24.24.H07-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC
88 000.24.24.H07-240112-0002 16/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN
89 000.24.24.H07-240219-0002 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ CÚC
90 000.24.24.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LAM
91 000.24.24.H07-240219-0004 19/02/2024 20/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MAI THÀNH THÁI
92 000.24.24.H07-240219-0003 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ HỢP
93 000.24.24.H07-240219-0005 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ HỒNG SƯƠNG
94 000.24.24.H07-240226-0003 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO YẾN NHI
95 000.24.24.H07-240226-0002 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THẮM
96 000.24.24.H07-240226-0001 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRIỀU
97 000.24.24.H07-240222-0001 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ
98 000.24.24.H07-240221-0001 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH