| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.24.H07-240401-0001 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 2 | 000.00.24.H07-240401-0004 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 3 | 000.13.24.H07-240701-0007 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIỀU ĐOAN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 4 | 000.31.24.H07-241101-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHÂN | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 5 | 000.24.24.H07-240201-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | |
| 6 | 000.28.24.H07-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẦN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 7 | 000.22.24.H07-241003-0001 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC LINH | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 8 | 000.25.24.H07-241203-0002 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG GIANG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 9 | 000.00.24.H07-240104-0003 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ THÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 10 | 000.00.24.H07-240104-0006 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 11 | 000.22.24.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUAN VINH | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 12 | 000.31.24.H07-241104-0007 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HIẾU VĂN | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 13 | 000.24.24.H07-240202-0002 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG TRẦN KHẮC HUY | |
| 14 | 000.24.24.H07-240202-0001 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO TƯỜNG HUY | |
| 15 | 000.23.24.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 16 | 000.16.24.H07-241105-0009 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾP | UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm |
| 17 | 000.31.24.H07-241205-0005 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI ANH HOÀNG | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 18 | 000.23.24.H07-241106-0001 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU BÁ HIẾU | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 19 | 000.21.24.H07-241101-0001 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 20 | 000.21.24.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TÂM | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 21 | 000.17.24.H07-241007-0006 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 22 | 000.17.24.H07-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚC HUY | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 23 | 000.28.24.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 24 | 000.23.24.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ HIẾN THÀNH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 25 | 000.00.24.H07-240308-0010 | 08/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THIỆN TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 26 | 000.21.24.H07-240705-0001 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 27 | 000.25.24.H07-241007-0004 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 28 | 000.25.24.H07-241007-0005 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 29 | 000.25.24.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 30 | 000.24.24.H07-240108-0001 | 09/01/2024 | 06/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN | |
| 31 | 000.17.24.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỨC | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 32 | 000.20.24.H07-241210-0005 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG XUÂN QUANG | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 33 | 000.24.24.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
| 34 | 000.00.24.H07-240611-0004 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN BÉ THƯƠNG TUYỀN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 35 | 000.23.24.H07-241011-0003 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 36 | 000.20.24.H07-241111-0014 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ BẢO CƯỜNG | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 37 | 000.22.24.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LA ĐÔ | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 38 | 000.24.24.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | |
| 39 | 000.31.24.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÉ | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 40 | 000.17.24.H07-241111-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ PHƯƠNG | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 41 | 000.21.24.H07-241107-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MINH LANS | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 42 | 000.20.24.H07-241112-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG MINH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 43 | 000.21.24.H07-241111-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀNG HIẾU | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 44 | 000.21.24.H07-241111-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 45 | 000.33.24.H07-241212-0002 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGÂN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 46 | 000.32.24.H07-241212-0003 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm |
| 47 | 000.32.24.H07-241212-0006 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THOẠI | UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm |
| 48 | 000.22.24.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG HẢI | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 49 | 000.00.24.H07-240115-0008 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 50 | 000.34.24.H07-241014-0008 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC NGUYỄN | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 51 | 000.22.24.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TUYỀN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 52 | 000.24.24.H07-240112-0002 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | |
| 53 | 000.00.24.H07-240117-0004 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 54 | 000.23.24.H07-241017-0002 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 55 | 000.00.24.H07-241217-0005 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ XUÂN HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 56 | 000.17.24.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH ĐỨC | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 57 | 000.22.24.H07-241217-0004 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ BA | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 58 | 000.24.24.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ CÚC | |
| 59 | 000.24.24.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | |
| 60 | 000.24.24.H07-240219-0004 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THÀNH THÁI | |
| 61 | 000.24.24.H07-240219-0003 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ HỢP | |
| 62 | 000.24.24.H07-240219-0005 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ HỒNG SƯƠNG | |
| 63 | 000.23.24.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 64 | 000.14.24.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU NGUYỄN HOÀI BẢO | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 65 | 000.34.24.H07-241219-0002 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HỒ CHUYỂN | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 66 | 000.31.24.H07-241021-0009 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN KIỆT | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 67 | 000.22.24.H07-241121-0002 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO AN KHANG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 68 | 000.00.24.H07-240122-0004 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THŨY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 69 | 000.31.24.H07-240822-0003 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI ĐĂNG | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 70 | 000.17.24.H07-241122-0002 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC NHIÊN | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 71 | 000.17.24.H07-241122-0003 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HẢI | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 72 | 000.17.24.H07-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TƯỜNG VY | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 73 | 000.22.24.H07-241123-0001 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỪA LĨNH | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 74 | 000.23.24.H07-241024-0001 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÁ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 75 | 000.13.24.H07-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÃNG THỊ VẸN EM | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 76 | 000.13.24.H07-240724-0007 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 77 | 000.23.24.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THẤM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 78 | 000.00.24.H07-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 79 | 000.28.24.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 80 | 000.24.24.H07-240226-0003 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO YẾN NHI | |
| 81 | 000.24.24.H07-240226-0002 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỆ THẮM | |
| 82 | 000.24.24.H07-240226-0001 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỀU | |
| 83 | 000.24.24.H07-240222-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | |
| 84 | 000.24.24.H07-240221-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 85 | 000.00.24.H07-240626-0003 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 86 | 000.28.24.H07-241125-0005 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI AN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 87 | 000.23.24.H07-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀI HẬN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 88 | 000.21.24.H07-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÍ | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 89 | 000.00.24.H07-240828-0003 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ LAN CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 90 | 000.13.24.H07-240329-0003 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HẠNH | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 91 | 000.13.24.H07-240329-0002 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HẠNH | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 92 | 000.14.24.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH HẢI | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 93 | 000.00.24.H07-241029-0005 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ QUẾ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 94 | 000.21.24.H07-240130-0001 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO QUỐC SANG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 95 | 000.34.24.H07-240930-0016 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐÈO | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 96 | 000.17.24.H07-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUỐC PHONG | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 97 | H07.24-241230-0005 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 98 | 000.17.24.H07-241030-0007 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RO | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |