STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H07-240828-0003 | 03/09/2024 | 08/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VÕ DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.34.20.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | LE THI DAO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
3 | 000.35.20.H07-240821-0002 | 21/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
4 | 000.00.20.H07-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.32.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
6 | 000.36.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
7 | 000.32.20.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NGỌC TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 | 000.36.20.H07-240801-0002 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
9 | 000.32.20.H07-240801-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 | 000.22.20.H07-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN CẨM HÀ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
11 | 000.32.20.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MỘNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 | 000.22.20.H07-231201-0001 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
13 | 000.36.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
14 | 000.32.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 | 000.32.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 | 000.36.20.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | MẠC TIỂU ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
17 | 000.36.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ HOÀNG HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
18 | 000.36.20.H07-240102-0004 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
19 | 000.32.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 | 000.36.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
21 | 000.32.20.H07-240202-0002 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | 000.36.20.H07-240202-0004 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
23 | 000.32.20.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | 000.32.20.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | 000.32.20.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 | 000.32.20.H07-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẦU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 | 000.32.20.H07-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 | 000.32.20.H07-240802-0003 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 | 000.16.20.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
30 | 000.18.20.H07-231102-0001 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 | 000.18.20.H07-231102-0002 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ MÃO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
32 | 000.18.20.H07-231102-0003 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 | 000.17.20.H07-241129-0023 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Quốc | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
34 | 000.17.20.H07-241128-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
35 | 000.19.20.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐOÀN DUY LINH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
36 | 000.14.20.H07-241129-0004 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
37 | 000.19.20.H07-241202-0004 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHUYNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
38 | 000.32.20.H07-241202-0008 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 | 000.00.20.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
40 | 000.32.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 | 000.36.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
42 | 000.27.20.H07-240402-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
43 | 000.18.20.H07-240503-0002 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
44 | 000.18.20.H07-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
45 | 000.21.20.H07-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
46 | 000.00.20.H07-241202-0008 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (CÔNG TY TNHH THỦY SẢN TÁM HÙNG - NGUYỄN VĂN HÙNG) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
47 | 000.00.20.H07-241202-0007 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (HUỲNH VĂN ÚT) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
48 | 000.00.20.H07-241202-0006 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (HỒ VĂN VUI) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
49 | 000.00.20.H07-241202-0005 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (ĐỖ THỊ HỮU) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
50 | 000.30.20.H07-241203-0003 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUỐC CA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
51 | 000.32.20.H07-241203-0005 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | 000.32.20.H07-241203-0008 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | 000.32.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | 000.36.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
55 | 000.36.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
56 | 000.32.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | 000.36.20.H07-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH VĂN TỦM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
58 | 000.36.20.H07-240104-0004 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
59 | 000.32.20.H07-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
60 | 000.22.20.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 09/06/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | LÊ THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
61 | 000.32.20.H07-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | 000.17.20.H07-240603-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
63 | 000.36.20.H07-240604-0001 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XÒE | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
64 | 000.34.20.H07-240704-0001 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
65 | 000.34.20.H07-240704-0002 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ VĂN SUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
66 | 000.34.20.H07-240704-0003 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
67 | 000.36.20.H07-240804-0001 | 04/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ LÊ THỊ THANH LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
68 | 000.26.20.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
69 | 000.26.20.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
70 | 000.14.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
71 | 000.19.20.H07-241003-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG THÀNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
72 | 000.19.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KẾT | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
73 | 000.00.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI NGỌC HÀ VY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
74 | 000.00.20.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
75 | 000.00.20.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
76 | 000.23.20.H07-241004-0010 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
77 | 000.26.20.H07-241004-0006 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
78 | 000.14.20.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CƠ TOẠI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
79 | 000.32.20.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN PHA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | 000.36.20.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
81 | 000.29.20.H07-241104-0008 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
82 | 000.29.20.H07-241204-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
83 | 000.32.20.H07-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TRÚC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 | 000.32.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | 000.36.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
86 | 000.19.20.H07-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY LIỄU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
87 | 000.20.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC VĂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
88 | 000.19.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG HẬU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
89 | 000.36.20.H07-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
90 | 000.36.20.H07-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
91 | 000.19.20.H07-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỰU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
92 | 000.17.20.H07-240904-0003 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỨC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
93 | 000.17.20.H07-240905-0008 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
94 | 000.17.20.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỤY HỒNG CHÂU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
95 | 000.17.20.H07-241104-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CHẤN GIANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
96 | 000.17.20.H07-241104-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
97 | 000.35.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
98 | 000.32.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | 000.14.20.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ DIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
100 | 000.32.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | 000.32.20.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | 000.36.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
103 | 000.22.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
104 | 000.32.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGÂN GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 | 000.22.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THANH ĐẠO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
106 | 000.32.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
107 | 000.35.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
108 | 000.31.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
109 | 000.00.20.H07-240604-0008 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
110 | 000.19.20.H07-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG SA | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
111 | 000.19.20.H07-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TRÀ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
112 | 000.36.20.H07-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ ĐANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
113 | 000.22.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
114 | 000.34.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
115 | 000.30.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
116 | 000.13.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
117 | 000.29.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HẢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
118 | 000.25.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
119 | 000.00.20.H07-241206-0003 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẤM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
120 | 000.00.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THANH THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
121 | 000.00.20.H07-241204-0003 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VI ĐẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
122 | 000.32.20.H07-240607-0004 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
123 | 000.32.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 | 000.32.20.H07-240607-0001 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
125 | 000.00.20.H07-240607-0002 | 07/06/2024 | 19/07/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
126 | 000.20.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
127 | 000.26.20.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH SANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
128 | 000.26.20.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
129 | 000.29.20.H07-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
130 | 000.22.20.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
131 | 000.14.20.H07-241007-0007 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
132 | 000.30.20.H07-241007-0003 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
133 | 000.32.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH NHÃ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
134 | 000.20.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
135 | 000.32.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
136 | 000.36.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN PHÚC TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
137 | 000.36.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
138 | 000.36.20.H07-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
139 | 000.32.20.H07-240308-0002 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
140 | 000.22.20.H07-240308-0001 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
141 | 000.29.20.H07-240408-0001 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN NGƯƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
142 | 000.36.20.H07-240808-0003 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ THANH TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
143 | 000.29.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
144 | 000.29.20.H07-241008-0004 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
145 | 000.29.20.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
146 | 000.29.20.H07-241008-0008 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
147 | 000.14.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
148 | 000.30.20.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
149 | 000.14.20.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
150 | 000.28.20.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUỐC HUY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
151 | 000.32.20.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
152 | 000.36.20.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN PHONG PHÚ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
153 | 000.36.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
154 | 000.32.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HỒNG KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
155 | 000.36.20.H07-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
156 | 000.36.20.H07-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TÔ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
157 | 000.36.20.H07-240109-0004 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
158 | 000.36.20.H07-240109-0005 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
159 | 000.36.20.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
160 | 000.14.20.H07-240409-0002 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỮ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
161 | 000.00.20.H07-240509-0003 | 09/05/2024 | 20/06/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
162 | 000.00.20.H07-240508-0007 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
163 | 000.36.20.H07-240709-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH THI THANH THAO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
164 | 000.36.20.H07-240709-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI HẬN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
165 | 000.36.20.H07-240709-0004 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NAM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
166 | 000.32.20.H07-240909-0005 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
167 | 000.29.20.H07-240909-0041 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
168 | 000.33.20.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THANH NGHĨA | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
169 | 000.22.20.H07-241209-0004 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN HẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
170 | 000.32.20.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH TRỌN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
171 | 000.22.20.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
172 | 000.14.20.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
173 | 000.19.20.H07-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
174 | 000.32.20.H07-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH TIỂU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
175 | 000.19.20.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
176 | 000.17.20.H07-240910-0002 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
177 | 000.35.20.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG KHA | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
178 | 000.31.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
179 | 000.28.20.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HUY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
180 | 000.32.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
181 | 000.36.20.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG THỊ TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
182 | 000.22.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ CHUNG EM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
183 | 000.22.20.H07-230511-0003 | 11/05/2023 | 13/07/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
184 | 000.32.20.H07-240611-0001 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
185 | 000.32.20.H07-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
186 | 000.32.20.H07-240611-0003 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
187 | 000.20.20.H07-240711-0003 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH PHA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
188 | 000.20.20.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VỜI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
189 | 000.20.20.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
190 | 000.17.20.H07-240911-0010 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯƠNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
191 | 000.17.20.H07-240911-0011 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
192 | 000.36.20.H07-240911-0004 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
193 | 000.28.20.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
194 | 000.28.20.H07-241011-0002 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÂU TƯỜNG VY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
195 | 000.28.20.H07-241011-0003 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN VÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
196 | 000.20.20.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
197 | 000.14.20.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
198 | 000.15.20.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
199 | 000.23.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
200 | 000.20.20.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HỮU KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
201 | 000.26.20.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
202 | 000.36.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 13/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THANH BÌNH | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
203 | 000.36.20.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
204 | 000.32.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
205 | 000.36.20.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
206 | 000.17.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN MẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
207 | 000.14.20.H07-241211-0009 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
208 | 000.36.20.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
209 | 000.14.20.H07-240312-0003 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH KHIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
210 | 000.14.20.H07-240312-0004 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN GA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
211 | 000.36.20.H07-240412-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
212 | 000.20.20.H07-240611-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
213 | 000.32.20.H07-240612-0001 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÀI TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
214 | 000.32.20.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
215 | 000.00.20.H07-240712-0005 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
216 | 000.19.20.H07-240812-0004 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
217 | 000.35.20.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
218 | 000.14.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
219 | 000.22.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
220 | 000.14.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
221 | 000.32.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
222 | 000.27.20.H07-241112-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HOÀNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
223 | 000.27.20.H07-241112-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
224 | 000.27.20.H07-241112-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
225 | 000.32.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
226 | 000.33.20.H07-241112-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
227 | 000.21.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
228 | 000.22.20.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ NHƯ ANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
229 | 000.29.20.H07-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
230 | 000.30.20.H07-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ CHI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
231 | 000.29.20.H07-241212-0005 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
232 | 000.14.20.H07-241212-0007 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
233 | 000.34.20.H07-241212-0028 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
234 | 000.17.20.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
235 | 000.29.20.H07-240313-0001 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
236 | 000.29.20.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
237 | 000.29.20.H07-240313-0003 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
238 | 000.25.20.H07-240813-0001 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG DŨNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
239 | 000.28.20.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
240 | 000.17.20.H07-240913-0004 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HẬU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
241 | 000.17.20.H07-240913-0005 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
242 | 000.17.20.H07-240913-0006 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI VĂN HUẤN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
243 | 000.17.20.H07-240913-0008 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI NGHI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
244 | 000.17.20.H07-240913-0009 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM UYÊN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
245 | 000.17.20.H07-240913-0010 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ HOÀNG LỘC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
246 | 000.17.20.H07-240913-0011 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
247 | 000.17.20.H07-240913-0012 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH MÃI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
248 | 000.14.20.H07-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN RÂY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
249 | 000.17.20.H07-240913-0014 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TẤN HẢI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
250 | 000.17.20.H07-240913-0015 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ CẨM HỒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
251 | 000.17.20.H07-240913-0016 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
252 | 000.17.20.H07-240913-0017 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ BẢY | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
253 | 000.17.20.H07-240913-0018 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TIẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
254 | 000.17.20.H07-240913-0019 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
255 | 000.17.20.H07-240913-0020 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGỌT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
256 | 000.17.20.H07-240913-0021 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ GIANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
257 | 000.22.20.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ TRỌNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
258 | 000.20.20.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
259 | 000.32.20.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
260 | 000.32.20.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
261 | 000.32.20.H07-240613-0001 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
262 | 000.32.20.H07-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
263 | 000.28.20.H07-241014-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI NHUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
264 | 000.32.20.H07-241113-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
265 | 000.32.20.H07-241113-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM NGUYỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
266 | 000.32.20.H07-241112-0005 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
267 | 000.36.20.H07-241114-0003 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
268 | 000.32.20.H07-241114-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
269 | 000.36.20.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
270 | 000.32.20.H07-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
271 | 000.31.20.H07-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ RIẾT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
272 | 000.36.20.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
273 | 000.34.20.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ GÁI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
274 | 000.30.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
275 | 000.29.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
276 | 000.29.20.H07-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
277 | 000.20.20.H07-240216-0001 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
278 | 000.32.20.H07-240916-0005 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
279 | 000.32.20.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
280 | 000.32.20.H07-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
281 | 000.29.20.H07-241015-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHỊ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
282 | 000.17.20.H07-241212-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
283 | 000.17.20.H07-241213-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN TRUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
284 | 000.34.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
285 | 000.34.20.H07-241216-0010 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
286 | 000.31.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
287 | 000.28.20.H07-241216-0003 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SEN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
288 | 000.27.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
289 | 000.36.20.H07-240117-0001 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN PHÁT HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
290 | 000.36.20.H07-240117-0002 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN HỬU TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
291 | 000.32.20.H07-240617-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM RON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
292 | 000.19.20.H07-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
293 | 000.36.20.H07-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
294 | 000.32.20.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HỒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
295 | 000.32.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
296 | 000.14.20.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
297 | 000.14.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
298 | 000.32.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
299 | 000.32.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MINH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
300 | 000.22.20.H07-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO ĐOÀN NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
301 | 000.36.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
302 | 000.36.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM QUỐC DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
303 | 000.00.20.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG NHẬT HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
304 | 000.32.20.H07-240517-0002 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
305 | 000.32.20.H07-240717-0001 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
306 | 000.26.20.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
307 | 000.26.20.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
308 | 000.32.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
309 | 000.32.20.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
310 | 000.19.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
311 | 000.32.20.H07-241118-0008 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
312 | 000.32.20.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
313 | 000.32.20.H07-231218-0001 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THANH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
314 | 000.17.20.H07-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH HOÀNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
315 | 000.32.20.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
316 | 000.14.20.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ KIM NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
317 | 000.22.20.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
318 | 000.14.20.H07-241119-0006 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
319 | 000.32.20.H07-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ PHÚ CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
320 | 000.36.20.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỮU DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
321 | 000.31.20.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ THẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
322 | 000.22.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
323 | 000.32.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN SỞ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
324 | 000.36.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÙNG VĂN THOA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
325 | 000.36.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
326 | 000.32.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ SỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
327 | 000.36.20.H07-231219-0003 | 19/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
328 | 000.36.20.H07-231219-0004 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
329 | 000.32.20.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
330 | 000.32.20.H07-240120-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
331 | 000.34.20.H07-240320-0007 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
332 | 000.34.20.H07-240320-0008 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
333 | 000.34.20.H07-240320-0010 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
334 | 000.34.20.H07-240320-0012 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
335 | 000.32.20.H07-240520-0004 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
336 | 000.32.20.H07-240520-0002 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
337 | 000.32.20.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
338 | 000.14.20.H07-240820-0003 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
339 | 000.17.20.H07-240820-0001 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI HỮU NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
340 | 000.17.20.H07-240820-0002 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TƯỜNG TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
341 | 000.17.20.H07-240820-0003 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ NGUYỀN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
342 | 000.17.20.H07-240820-0004 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BÔNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
343 | 000.17.20.H07-240820-0005 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC THƠ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
344 | 000.17.20.H07-240820-0006 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
345 | 000.17.20.H07-240820-0007 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
346 | 000.17.20.H07-240820-0008 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
347 | 000.17.20.H07-240820-0009 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
348 | 000.17.20.H07-240820-0010 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
349 | 000.17.20.H07-240820-0011 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG XUÂN KHÔI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
350 | 000.17.20.H07-240820-0012 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOẠI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
351 | 000.17.20.H07-240820-0013 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TIẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
352 | 000.17.20.H07-240820-0014 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
353 | 000.17.20.H07-240820-0015 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH TRÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
354 | 000.17.20.H07-240820-0016 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ THẢO TRÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
355 | 000.17.20.H07-240820-0017 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
356 | 000.19.20.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀO THẾ DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
357 | 000.19.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
358 | 000.32.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
359 | 000.33.20.H07-240919-0006 | 20/09/2024 | 24/10/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BAO | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
360 | 000.22.20.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VƯƠNG LINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
361 | 000.32.20.H07-241120-0006 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THANH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
362 | 000.32.20.H07-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
363 | 000.32.20.H07-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THANH NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
364 | 000.32.20.H07-231220-0003 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
365 | 000.22.20.H07-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
366 | 000.31.20.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẬM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
367 | 000.22.20.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÀ THỊ MỸ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
368 | 000.36.20.H07-240221-0003 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
369 | 000.23.20.H07-240321-0003 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ CHIẾM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
370 | 000.14.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
371 | 000.14.20.H07-240521-0002 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
372 | 000.17.20.H07-240520-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN HOÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
373 | 000.17.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HỒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
374 | 000.32.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
375 | 000.32.20.H07-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
376 | 000.14.20.H07-241018-0002 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THIỀU VĂN TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
377 | 000.34.20.H07-231121-0003 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
378 | 000.34.20.H07-231121-0004 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
379 | 000.34.20.H07-241121-0011 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
380 | 000.32.20.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
381 | 000.22.20.H07-231219-0001 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
382 | 000.32.20.H07-240222-0001 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẢOHẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
383 | 000.32.20.H07-240222-0002 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
384 | 000.14.20.H07-240322-0014 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LẦM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
385 | 000.14.20.H07-240322-0015 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
386 | 000.20.20.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
387 | 000.32.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
388 | 000.14.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
389 | 000.36.20.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
390 | 000.13.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN BẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
391 | 000.13.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
392 | 000.13.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
393 | 000.13.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
394 | 000.36.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
395 | 000.36.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
396 | 000.36.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH NGỘ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
397 | 000.36.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUAN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
398 | 000.20.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
399 | 000.32.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
400 | 000.20.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
401 | 000.32.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
402 | 000.35.20.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
403 | 000.32.20.H07-240423-0002 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
404 | 000.22.20.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
405 | 000.00.20.H07-240523-0011 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ RO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
406 | 000.36.20.H07-240723-0004 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
407 | 000.36.20.H07-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
408 | 000.36.20.H07-240723-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
409 | 000.32.20.H07-240923-0008 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
410 | 000.36.20.H07-241022-0002 | 23/10/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
411 | 000.30.20.H07-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
412 | 000.17.20.H07-241023-0002 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM PHÁT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
413 | 000.22.20.H07-241223-0004 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
414 | 000.31.20.H07-241223-0003 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
415 | 000.32.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
416 | 000.32.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
417 | 000.36.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
418 | 000.32.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỚM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
419 | 000.36.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
420 | 000.36.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
421 | 000.20.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ THỊ NGỌC DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
422 | 000.36.20.H07-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
423 | 000.32.20.H07-240424-0001 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
424 | 000.32.20.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
425 | 000.34.20.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
426 | 000.34.20.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
427 | 000.34.20.H07-240524-0003 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
428 | 000.19.20.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
429 | 000.19.20.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
430 | 000.19.20.H07-240724-0004 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
431 | 000.19.20.H07-240724-0006 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
432 | 000.19.20.H07-240724-0005 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
433 | 000.32.20.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
434 | 000.22.20.H07-241024-0001 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
435 | 000.32.20.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
436 | 000.14.20.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
437 | 000.32.20.H07-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
438 | 000.00.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN QUÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
439 | 000.32.20.H07-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
440 | 000.32.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
441 | 000.29.20.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
442 | 000.29.20.H07-240325-0002 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LỰC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
443 | 000.32.20.H07-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LUU THI LY KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
444 | 000.20.20.H07-240924-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
445 | 000.20.20.H07-240923-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
446 | 000.20.20.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
447 | 000.34.20.H07-241025-0006 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
448 | 000.32.20.H07-241025-0003 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
449 | 000.32.20.H07-241025-0002 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LÂM HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
450 | 000.32.20.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
451 | 000.29.20.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGOAN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
452 | 000.31.20.H07-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
453 | 000.22.20.H07-241121-0001 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG TRÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
454 | 000.22.20.H07-241121-0002 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ KIM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
455 | 000.22.20.H07-241123-0001 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
456 | 000.22.20.H07-241123-0002 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
457 | 000.32.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CỢT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
458 | 000.32.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
459 | 000.36.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
460 | 000.36.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
461 | 000.36.20.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
462 | 000.18.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
463 | 000.27.20.H07-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VIẾT DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
464 | 000.14.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN BẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
465 | 000.14.20.H07-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
466 | 000.20.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
467 | 000.36.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI HỮU ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
468 | 000.32.20.H07-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
469 | 000.23.20.H07-240426-0004 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ CHÍ THỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
470 | 000.32.20.H07-240726-0001 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
471 | 000.32.20.H07-240826-0003 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG SA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
472 | 000.33.20.H07-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
473 | 000.33.20.H07-240926-0003 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH CÒN | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
474 | 000.20.20.H07-240926-0001 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA MỸ | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
475 | 000.00.20.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
476 | 000.36.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ THI MỘNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
477 | 000.32.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
478 | 000.35.20.H07-241224-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
479 | 000.27.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN QUOC DU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
480 | 000.29.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
481 | 000.34.20.H07-241226-0011 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÚY VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
482 | 000.22.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THUÝ LAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
483 | 000.32.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
484 | 000.20.20.H07-240327-0003 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
485 | 000.17.20.H07-240527-0002 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG CHIẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
486 | 000.22.20.H07-240527-0005 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
487 | 000.33.20.H07-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
488 | 000.32.20.H07-231127-0001 | 27/11/2023 | 30/01/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | CHÂU NGỌC TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
489 | 000.17.20.H07-241126-0001 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG EM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
490 | 000.00.20.H07-241127-0001 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
491 | 000.29.20.H07-241126-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
492 | 000.36.20.H07-241126-0001 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
493 | 000.32.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
494 | 000.36.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG CÔNG BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
495 | 000.22.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BÍCH LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
496 | 000.33.20.H07-240328-0001 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
497 | 000.33.20.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
498 | 000.33.20.H07-240328-0003 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
499 | 000.17.20.H07-240828-0001 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
500 | 000.32.20.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
501 | 000.32.20.H07-241028-0004 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
502 | 000.14.20.H07-241028-0005 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
503 | 000.31.20.H07-241128-0003 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
504 | 000.32.20.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
505 | 000.17.20.H07-231227-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
506 | 000.14.20.H07-231228-0028 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
507 | 000.32.20.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
508 | 000.14.20.H07-231228-0030 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
509 | 000.14.20.H07-231228-0031 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
510 | 000.32.20.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
511 | 000.20.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH NGỌC SƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
512 | 000.36.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
513 | 000.36.20.H07-240129-0002 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN HỮU DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
514 | 000.32.20.H07-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
515 | 000.18.20.H07-240529-0006 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KEO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
516 | 000.18.20.H07-240529-0007 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
517 | 000.18.20.H07-240529-0008 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
518 | 000.23.20.H07-240729-0007 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ YẾN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
519 | 000.17.20.H07-241028-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TỚI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
520 | 000.19.20.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
521 | 000.31.20.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
522 | 000.36.20.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
523 | 000.22.20.H07-241028-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
524 | 000.33.20.H07-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
525 | 000.14.20.H07-241029-0004 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
526 | 000.31.20.H07-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
527 | 000.22.20.H07-221129-0001 | 29/11/2022 | 31/01/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 292 ngày. | TRẦN VĂN RU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
528 | 000.22.20.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THUỶ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
529 | 000.00.20.H07-241129-0005 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
530 | 000.00.20.H07-241129-0004 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
531 | 000.00.20.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
532 | 000.00.20.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
533 | 000.36.20.H07-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG VĂN XUM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
534 | 000.36.20.H07-240130-0001 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN HOÀI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
535 | 000.32.20.H07-240130-0002 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
536 | 000.23.20.H07-240730-0003 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
537 | 000.14.20.H07-240730-0003 | 30/07/2024 | 02/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
538 | 000.36.20.H07-240730-0002 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
539 | 000.26.20.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
540 | 000.36.20.H07-240930-0004 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
541 | 000.14.20.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 14/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
542 | 000.13.20.H07-240930-0003 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÊU | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
543 | 000.32.20.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
544 | 000.36.20.H07-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
545 | 000.36.20.H07-231130-0001 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
546 | H07.20.16-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH MINH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
547 | H07.20.16-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
548 | H07.20.16-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KÝ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
549 | 000.32.20.H07-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI THUY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
550 | 000.17.20.H07-241030-0007 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG LÊ LỢI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
551 | 000.32.20.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
552 | 000.33.20.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
553 | 000.36.20.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ TRÚC LY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |