| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.20.H07-240828-0003 | 03/09/2024 | 08/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VÕ DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 2 | 000.00.20.H07-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 3 | 000.18.20.H07-231102-0001 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 4 | 000.18.20.H07-231102-0002 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ MÃO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 5 | 000.18.20.H07-231102-0003 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 6 | 000.00.20.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 7 | 000.18.20.H07-240503-0002 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 8 | 000.18.20.H07-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 9 | 000.00.20.H07-241202-0008 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (CÔNG TY TNHH THỦY SẢN TÁM HÙNG - NGUYỄN VĂN HÙNG) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 10 | 000.00.20.H07-241202-0007 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (HUỲNH VĂN ÚT) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 11 | 000.00.20.H07-241202-0006 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (HỒ VĂN VUI) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 12 | 000.00.20.H07-241202-0005 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY (ĐỖ THỊ HỮU) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 13 | 000.34.20.H07-240704-0001 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 14 | 000.34.20.H07-240704-0002 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ VĂN SUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 15 | 000.34.20.H07-240704-0003 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 16 | 000.00.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI NGỌC HÀ VY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 17 | 000.00.20.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 18 | 000.00.20.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 19 | 000.31.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 20 | 000.00.20.H07-240604-0008 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 21 | 000.00.20.H07-241206-0003 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẤM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 22 | 000.00.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THANH THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 23 | 000.00.20.H07-241204-0003 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VI ĐẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 24 | 000.00.20.H07-240607-0002 | 07/06/2024 | 19/07/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 25 | 000.29.20.H07-240408-0001 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN NGƯƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 26 | 000.14.20.H07-240409-0002 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỮ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 27 | 000.00.20.H07-240509-0003 | 09/05/2024 | 20/06/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 28 | 000.00.20.H07-240508-0007 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 29 | 000.14.20.H07-240312-0003 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH KHIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 30 | 000.14.20.H07-240312-0004 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN GA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 31 | 000.00.20.H07-240712-0005 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 32 | 000.29.20.H07-240313-0001 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 33 | 000.29.20.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 34 | 000.29.20.H07-240313-0003 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 35 | 000.29.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 36 | 000.29.20.H07-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 37 | 000.32.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 38 | 000.14.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 39 | 000.00.20.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG NHẬT HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 40 | 000.23.20.H07-240321-0003 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ CHIẾM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 41 | 000.14.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 42 | 000.14.20.H07-240521-0002 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 43 | 000.34.20.H07-231121-0003 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 44 | 000.34.20.H07-231121-0004 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 45 | 000.14.20.H07-240322-0014 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LẦM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 46 | 000.14.20.H07-240322-0015 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 47 | 000.13.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN BẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 48 | 000.13.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 49 | 000.13.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 50 | 000.13.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 51 | 000.00.20.H07-240523-0011 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ RO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 52 | 000.34.20.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 53 | 000.34.20.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 54 | 000.34.20.H07-240524-0003 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 55 | 000.00.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN QUÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 56 | 000.29.20.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 57 | 000.29.20.H07-240325-0002 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LỰC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 58 | 000.34.20.H07-241025-0006 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 59 | 000.23.20.H07-240426-0004 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ CHÍ THỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 60 | 000.00.20.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 61 | 000.00.20.H07-241127-0001 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 62 | 000.33.20.H07-240328-0001 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 63 | 000.33.20.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 64 | 000.33.20.H07-240328-0003 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 65 | 000.31.20.H07-241128-0003 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 66 | 000.18.20.H07-240529-0006 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KEO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 67 | 000.18.20.H07-240529-0007 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 68 | 000.18.20.H07-240529-0008 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 69 | 000.00.20.H07-241129-0005 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 70 | 000.00.20.H07-241129-0004 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 71 | 000.00.20.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 72 | 000.00.20.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THÀNH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 73 | 000.23.20.H07-240730-0003 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 74 | 000.33.20.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THANH NGHĨA | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 75 | 000.36.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 13/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THANH BÌNH | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 76 | 000.33.20.H07-240919-0006 | 20/09/2024 | 24/10/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BAO | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 77 | 000.15.20.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
| 78 | 000.34.20.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | LE THI DAO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 79 | 000.34.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 80 | 000.34.20.H07-241212-0028 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 81 | 000.34.20.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ GÁI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 82 | 000.34.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 83 | 000.34.20.H07-241216-0010 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 84 | 000.34.20.H07-240320-0007 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 85 | 000.34.20.H07-240320-0008 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 86 | 000.34.20.H07-240320-0010 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 87 | 000.34.20.H07-240320-0012 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 88 | 000.34.20.H07-241121-0011 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 89 | 000.34.20.H07-241226-0011 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÚY VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 90 | 000.35.20.H07-240821-0002 | 21/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 91 | 000.35.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 92 | 000.35.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 93 | 000.35.20.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG KHA | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 94 | 000.35.20.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 95 | 000.35.20.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 96 | 000.35.20.H07-241224-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
| 97 | 000.14.20.H07-241129-0004 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 98 | 000.14.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 99 | 000.14.20.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CƠ TOẠI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 100 | 000.14.20.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ DIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 101 | 000.14.20.H07-241007-0007 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 102 | 000.14.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 103 | 000.14.20.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 104 | 000.14.20.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 105 | 000.14.20.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 106 | 000.14.20.H07-241211-0009 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 107 | 000.14.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 108 | 000.14.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 109 | 000.14.20.H07-241212-0007 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 110 | 000.14.20.H07-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN RÂY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 111 | 000.14.20.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 112 | 000.14.20.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ KIM NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 113 | 000.14.20.H07-241119-0006 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 114 | 000.14.20.H07-240820-0003 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 115 | 000.14.20.H07-241018-0002 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THIỀU VĂN TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 116 | 000.14.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 117 | 000.14.20.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 118 | 000.14.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN BẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 119 | 000.14.20.H07-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 120 | 000.14.20.H07-241028-0005 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 121 | 000.14.20.H07-231228-0028 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 122 | 000.14.20.H07-231228-0030 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 123 | 000.14.20.H07-231228-0031 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 124 | 000.14.20.H07-241029-0004 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 125 | 000.14.20.H07-240730-0003 | 30/07/2024 | 02/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 126 | 000.14.20.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 14/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
| 127 | 000.36.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 128 | 000.36.20.H07-240801-0002 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 129 | 000.36.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 130 | 000.36.20.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | MẠC TIỂU ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 131 | 000.36.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ HOÀNG HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 132 | 000.36.20.H07-240102-0004 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 133 | 000.36.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 134 | 000.36.20.H07-240202-0004 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 135 | 000.36.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 136 | 000.36.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 137 | 000.36.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 138 | 000.36.20.H07-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH VĂN TỦM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 139 | 000.36.20.H07-240104-0004 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 140 | 000.36.20.H07-240604-0001 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XÒE | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 141 | 000.36.20.H07-240804-0001 | 04/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ LÊ THỊ THANH LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 142 | 000.36.20.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 143 | 000.36.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 144 | 000.36.20.H07-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 145 | 000.36.20.H07-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 146 | 000.36.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 147 | 000.36.20.H07-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ ĐANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 148 | 000.36.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN PHÚC TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 149 | 000.36.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 150 | 000.36.20.H07-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 151 | 000.36.20.H07-240808-0003 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ THANH TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 152 | 000.36.20.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN PHONG PHÚ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 153 | 000.36.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 154 | 000.36.20.H07-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 155 | 000.36.20.H07-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TÔ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 156 | 000.36.20.H07-240109-0004 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 157 | 000.36.20.H07-240109-0005 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 158 | 000.36.20.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 159 | 000.36.20.H07-240709-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH THI THANH THAO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 160 | 000.36.20.H07-240709-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI HẬN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 161 | 000.36.20.H07-240709-0004 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NAM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 162 | 000.36.20.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG THỊ TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 163 | 000.36.20.H07-240911-0004 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 164 | 000.36.20.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 165 | 000.36.20.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 166 | 000.36.20.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 167 | 000.36.20.H07-240412-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 168 | 000.36.20.H07-241114-0003 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 169 | 000.36.20.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 170 | 000.36.20.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 171 | 000.36.20.H07-240117-0001 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN PHÁT HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 172 | 000.36.20.H07-240117-0002 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN HỬU TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 173 | 000.36.20.H07-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 174 | 000.36.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 175 | 000.36.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM QUỐC DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 176 | 000.36.20.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỮU DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 177 | 000.36.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÙNG VĂN THOA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 178 | 000.36.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 179 | 000.36.20.H07-231219-0003 | 19/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 180 | 000.36.20.H07-231219-0004 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 181 | 000.36.20.H07-240221-0003 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 182 | 000.36.20.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 183 | 000.36.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 184 | 000.36.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 185 | 000.36.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH NGỘ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 186 | 000.36.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUAN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 187 | 000.36.20.H07-240723-0004 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 188 | 000.36.20.H07-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 189 | 000.36.20.H07-240723-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 190 | 000.36.20.H07-241022-0002 | 23/10/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 191 | 000.36.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 192 | 000.36.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 193 | 000.36.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 194 | 000.36.20.H07-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 195 | 000.36.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 196 | 000.36.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 197 | 000.36.20.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 198 | 000.36.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI HỮU ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 199 | 000.36.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ THI MỘNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 200 | 000.36.20.H07-241126-0001 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 201 | 000.36.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG CÔNG BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 202 | 000.36.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 203 | 000.36.20.H07-240129-0002 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN HỮU DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 204 | 000.36.20.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 205 | 000.36.20.H07-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG VĂN XUM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 206 | 000.36.20.H07-240130-0001 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN HOÀI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 207 | 000.36.20.H07-240730-0002 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 208 | 000.36.20.H07-240930-0004 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 209 | 000.36.20.H07-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 210 | 000.36.20.H07-231130-0001 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 211 | 000.36.20.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ TRÚC LY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
| 212 | 000.31.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 213 | 000.31.20.H07-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ RIẾT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 214 | 000.31.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 215 | 000.31.20.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ THẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 216 | 000.31.20.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẬM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 217 | 000.31.20.H07-241223-0003 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 218 | 000.31.20.H07-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 219 | 000.31.20.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 220 | 000.31.20.H07-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
| 221 | 000.32.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 222 | 000.32.20.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NGỌC TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 223 | 000.32.20.H07-240801-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 224 | 000.32.20.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MỘNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 225 | 000.32.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 226 | 000.32.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 227 | 000.32.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 228 | 000.32.20.H07-240202-0002 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 229 | 000.32.20.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 230 | 000.32.20.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 231 | 000.32.20.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 232 | 000.32.20.H07-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẦU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 233 | 000.32.20.H07-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 234 | 000.32.20.H07-240802-0003 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 235 | 000.32.20.H07-241202-0008 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 236 | 000.32.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 237 | 000.32.20.H07-241203-0005 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 238 | 000.32.20.H07-241203-0008 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 239 | 000.32.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 240 | 000.32.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 241 | 000.32.20.H07-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 242 | 000.32.20.H07-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 243 | 000.32.20.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN PHA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 244 | 000.32.20.H07-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TRÚC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 245 | 000.32.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 246 | 000.32.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 247 | 000.32.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 248 | 000.32.20.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 249 | 000.32.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGÂN GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 250 | 000.32.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 251 | 000.32.20.H07-240607-0004 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 252 | 000.32.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 253 | 000.32.20.H07-240607-0001 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 254 | 000.32.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH NHÃ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 255 | 000.32.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 256 | 000.32.20.H07-240308-0002 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 257 | 000.32.20.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 258 | 000.32.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HỒNG KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 259 | 000.32.20.H07-240909-0005 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 260 | 000.32.20.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH TRỌN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 261 | 000.32.20.H07-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH TIỂU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 262 | 000.32.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 263 | 000.32.20.H07-240611-0001 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 264 | 000.32.20.H07-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 265 | 000.32.20.H07-240611-0003 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 266 | 000.32.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 267 | 000.32.20.H07-240612-0001 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÀI TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 268 | 000.32.20.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 269 | 000.32.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 270 | 000.32.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 271 | 000.32.20.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 272 | 000.32.20.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 273 | 000.32.20.H07-240613-0001 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 274 | 000.32.20.H07-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 275 | 000.32.20.H07-241113-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 276 | 000.32.20.H07-241113-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM NGUYỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 277 | 000.32.20.H07-241112-0005 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 278 | 000.32.20.H07-241114-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 279 | 000.32.20.H07-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 280 | 000.32.20.H07-240916-0005 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 281 | 000.32.20.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 282 | 000.32.20.H07-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 283 | 000.32.20.H07-240617-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM RON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 284 | 000.32.20.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HỒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 285 | 000.32.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 286 | 000.32.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MINH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 287 | 000.32.20.H07-240517-0002 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 288 | 000.32.20.H07-240717-0001 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 289 | 000.32.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 290 | 000.32.20.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 291 | 000.32.20.H07-241118-0008 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 292 | 000.32.20.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 293 | 000.32.20.H07-231218-0001 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THANH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 294 | 000.32.20.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 295 | 000.32.20.H07-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ PHÚ CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 296 | 000.32.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN SỞ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 297 | 000.32.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ SỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 298 | 000.32.20.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 299 | 000.32.20.H07-240120-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 300 | 000.32.20.H07-240520-0004 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 301 | 000.32.20.H07-240520-0002 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 302 | 000.32.20.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 303 | 000.32.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 304 | 000.32.20.H07-241120-0006 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THANH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 305 | 000.32.20.H07-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 306 | 000.32.20.H07-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THANH NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 307 | 000.32.20.H07-231220-0003 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 308 | 000.32.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 309 | 000.32.20.H07-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 310 | 000.32.20.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 311 | 000.32.20.H07-240222-0001 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẢOHẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 312 | 000.32.20.H07-240222-0002 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 313 | 000.32.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 314 | 000.32.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 315 | 000.32.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 316 | 000.32.20.H07-240423-0002 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 317 | 000.32.20.H07-240923-0008 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 318 | 000.32.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 319 | 000.32.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 320 | 000.32.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỚM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 321 | 000.32.20.H07-240424-0001 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 322 | 000.32.20.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 323 | 000.32.20.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 324 | 000.32.20.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 325 | 000.32.20.H07-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 326 | 000.32.20.H07-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 327 | 000.32.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 328 | 000.32.20.H07-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LUU THI LY KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 329 | 000.32.20.H07-241025-0003 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 330 | 000.32.20.H07-241025-0002 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LÂM HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 331 | 000.32.20.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 332 | 000.32.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CỢT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 333 | 000.32.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 334 | 000.32.20.H07-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 335 | 000.32.20.H07-240726-0001 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 336 | 000.32.20.H07-240826-0003 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG SA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 337 | 000.32.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 338 | 000.32.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 339 | 000.32.20.H07-231127-0001 | 27/11/2023 | 30/01/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | CHÂU NGỌC TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 340 | 000.32.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 341 | 000.32.20.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 342 | 000.32.20.H07-241028-0004 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 343 | 000.32.20.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 344 | 000.32.20.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 345 | 000.32.20.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 346 | 000.32.20.H07-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 347 | 000.32.20.H07-240130-0002 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 348 | 000.32.20.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 349 | 000.32.20.H07-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI THUY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 350 | 000.32.20.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 351 | 000.33.20.H07-241112-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 352 | 000.33.20.H07-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 353 | 000.33.20.H07-240926-0003 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH CÒN | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 354 | 000.33.20.H07-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 355 | 000.33.20.H07-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 356 | 000.33.20.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
| 357 | 000.28.20.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUỐC HUY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 358 | 000.28.20.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HUY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 359 | 000.28.20.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 360 | 000.28.20.H07-241011-0002 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÂU TƯỜNG VY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 361 | 000.28.20.H07-241011-0003 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN VÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 362 | 000.28.20.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 363 | 000.28.20.H07-241014-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI NHUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 364 | 000.28.20.H07-241216-0003 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SEN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
| 365 | 000.29.20.H07-241104-0008 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 366 | 000.29.20.H07-241204-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 367 | 000.29.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HẢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 368 | 000.29.20.H07-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 369 | 000.29.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 370 | 000.29.20.H07-241008-0004 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 371 | 000.29.20.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 372 | 000.29.20.H07-241008-0008 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 373 | 000.29.20.H07-240909-0041 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 374 | 000.29.20.H07-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 375 | 000.29.20.H07-241212-0005 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 376 | 000.29.20.H07-241015-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHỊ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 377 | 000.29.20.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGOAN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 378 | 000.29.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 379 | 000.29.20.H07-241126-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
| 380 | 000.30.20.H07-241203-0003 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUỐC CA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 381 | 000.30.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 382 | 000.30.20.H07-241007-0003 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 383 | 000.30.20.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 384 | 000.30.20.H07-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ CHI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 385 | 000.30.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 386 | 000.30.20.H07-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
| 387 | 000.27.20.H07-240402-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 388 | 000.27.20.H07-241112-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HOÀNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 389 | 000.27.20.H07-241112-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 390 | 000.27.20.H07-241112-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 391 | 000.27.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 392 | 000.27.20.H07-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VIẾT DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 393 | 000.27.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN QUOC DU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
| 394 | 000.22.20.H07-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN CẨM HÀ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 395 | 000.22.20.H07-231201-0001 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 396 | 000.22.20.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 09/06/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | LÊ THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 397 | 000.22.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 398 | 000.22.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THANH ĐẠO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 399 | 000.22.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 400 | 000.22.20.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 401 | 000.22.20.H07-240308-0001 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 402 | 000.22.20.H07-241209-0004 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN HẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 403 | 000.22.20.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 404 | 000.22.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ CHUNG EM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 405 | 000.22.20.H07-230511-0003 | 11/05/2023 | 13/07/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 406 | 000.22.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 407 | 000.22.20.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ NHƯ ANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 408 | 000.22.20.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ TRỌNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 409 | 000.22.20.H07-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO ĐOÀN NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 410 | 000.22.20.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 411 | 000.22.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 412 | 000.22.20.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VƯƠNG LINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 413 | 000.22.20.H07-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 414 | 000.22.20.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÀ THỊ MỸ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 415 | 000.22.20.H07-231219-0001 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 416 | 000.22.20.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 417 | 000.22.20.H07-241223-0004 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 418 | 000.22.20.H07-241024-0001 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 419 | 000.22.20.H07-241121-0001 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG TRÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 420 | 000.22.20.H07-241121-0002 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ KIM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 421 | 000.22.20.H07-241123-0001 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 422 | 000.22.20.H07-241123-0002 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 423 | 000.22.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THUÝ LAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 424 | 000.22.20.H07-240527-0005 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 425 | 000.22.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BÍCH LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 426 | 000.22.20.H07-241028-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 427 | 000.22.20.H07-221129-0001 | 29/11/2022 | 31/01/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 292 ngày. | TRẦN VĂN RU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 428 | 000.22.20.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THUỶ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
| 429 | 000.25.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
| 430 | 000.25.20.H07-240813-0001 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG DŨNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
| 431 | 000.26.20.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 432 | 000.26.20.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 433 | 000.26.20.H07-241004-0006 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 434 | 000.26.20.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH SANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 435 | 000.26.20.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 436 | 000.26.20.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 437 | 000.26.20.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 438 | 000.26.20.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 439 | 000.26.20.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
| 440 | 000.23.20.H07-241004-0010 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
| 441 | 000.23.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
| 442 | 000.23.20.H07-240729-0007 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ YẾN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
| 443 | 000.19.20.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐOÀN DUY LINH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 444 | 000.19.20.H07-241202-0004 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHUYNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 445 | 000.19.20.H07-241003-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG THÀNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 446 | 000.19.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KẾT | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 447 | 000.19.20.H07-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY LIỄU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 448 | 000.19.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG HẬU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 449 | 000.19.20.H07-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỰU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 450 | 000.19.20.H07-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG SA | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 451 | 000.19.20.H07-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TRÀ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 452 | 000.19.20.H07-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 453 | 000.19.20.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 454 | 000.19.20.H07-240812-0004 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 455 | 000.19.20.H07-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 456 | 000.19.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 457 | 000.19.20.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀO THẾ DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 458 | 000.19.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 459 | 000.19.20.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 460 | 000.19.20.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 461 | 000.19.20.H07-240724-0004 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 462 | 000.19.20.H07-240724-0006 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 463 | 000.19.20.H07-240724-0005 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 464 | 000.19.20.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
| 465 | 000.20.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC VĂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 466 | 000.20.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 467 | 000.20.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 468 | 000.20.20.H07-240711-0003 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH PHA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 469 | 000.20.20.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VỜI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 470 | 000.20.20.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 471 | 000.20.20.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 472 | 000.20.20.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HỮU KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 473 | 000.20.20.H07-240611-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 474 | 000.20.20.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 475 | 000.20.20.H07-240216-0001 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 476 | 000.20.20.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 477 | 000.20.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 478 | 000.20.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 479 | 000.20.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ THỊ NGỌC DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 480 | 000.20.20.H07-240924-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 481 | 000.20.20.H07-240923-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 482 | 000.20.20.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 483 | 000.20.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 484 | 000.20.20.H07-240926-0001 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA MỸ | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 485 | 000.20.20.H07-240327-0003 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 486 | 000.20.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH NGỌC SƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 487 | 000.17.20.H07-241129-0023 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Quốc | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 488 | 000.17.20.H07-241128-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 489 | 000.17.20.H07-240603-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 490 | 000.17.20.H07-240904-0003 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỨC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 491 | 000.17.20.H07-240905-0008 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 492 | 000.17.20.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỤY HỒNG CHÂU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 493 | 000.17.20.H07-241104-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CHẤN GIANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 494 | 000.17.20.H07-241104-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 495 | 000.17.20.H07-240910-0002 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 496 | 000.17.20.H07-240911-0010 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯƠNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 497 | 000.17.20.H07-240911-0011 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 498 | 000.17.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN MẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 499 | 000.17.20.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 500 | 000.17.20.H07-240913-0004 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HẬU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 501 | 000.17.20.H07-240913-0005 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 502 | 000.17.20.H07-240913-0006 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI VĂN HUẤN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 503 | 000.17.20.H07-240913-0008 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI NGHI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 504 | 000.17.20.H07-240913-0009 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM UYÊN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 505 | 000.17.20.H07-240913-0010 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ HOÀNG LỘC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 506 | 000.17.20.H07-240913-0011 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 507 | 000.17.20.H07-240913-0012 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH MÃI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 508 | 000.17.20.H07-240913-0014 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TẤN HẢI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 509 | 000.17.20.H07-240913-0015 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ CẨM HỒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 510 | 000.17.20.H07-240913-0016 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 511 | 000.17.20.H07-240913-0017 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ BẢY | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 512 | 000.17.20.H07-240913-0018 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TIẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 513 | 000.17.20.H07-240913-0019 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 514 | 000.17.20.H07-240913-0020 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGỌT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 515 | 000.17.20.H07-240913-0021 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ GIANG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 516 | 000.17.20.H07-241212-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 517 | 000.17.20.H07-241213-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN TRUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 518 | 000.17.20.H07-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH HOÀNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 519 | 000.17.20.H07-240820-0001 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI HỮU NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 520 | 000.17.20.H07-240820-0002 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TƯỜNG TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 521 | 000.17.20.H07-240820-0003 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ NGUYỀN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 522 | 000.17.20.H07-240820-0004 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BÔNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 523 | 000.17.20.H07-240820-0005 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC THƠ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 524 | 000.17.20.H07-240820-0006 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 525 | 000.17.20.H07-240820-0007 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 526 | 000.17.20.H07-240820-0008 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 527 | 000.17.20.H07-240820-0009 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 528 | 000.17.20.H07-240820-0010 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 529 | 000.17.20.H07-240820-0011 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG XUÂN KHÔI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 530 | 000.17.20.H07-240820-0012 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOẠI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 531 | 000.17.20.H07-240820-0013 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TIẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 532 | 000.17.20.H07-240820-0014 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 533 | 000.17.20.H07-240820-0015 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH TRÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 534 | 000.17.20.H07-240820-0016 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ THẢO TRÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 535 | 000.17.20.H07-240820-0017 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 536 | 000.17.20.H07-240520-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN HOÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 537 | 000.17.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HỒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 538 | 000.17.20.H07-241023-0002 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM PHÁT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 539 | 000.17.20.H07-240527-0002 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG CHIẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 540 | 000.17.20.H07-241126-0001 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG EM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 541 | 000.17.20.H07-240828-0001 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NGHĨA | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 542 | 000.17.20.H07-231227-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 543 | 000.17.20.H07-241028-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TỚI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 544 | H07.20.16-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH MINH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 545 | H07.20.16-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 546 | H07.20.16-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KÝ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 547 | 000.17.20.H07-241030-0007 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG LÊ LỢI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
| 548 | 000.21.20.H07-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
| 549 | 000.21.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
| 550 | 000.16.20.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
| 551 | 000.18.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
| 552 | 000.13.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
| 553 | 000.13.20.H07-240930-0003 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÊU | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |