STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.20.H07-231102-0001 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.18.20.H07-231102-0002 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ MÃO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.18.20.H07-231102-0003 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.29.20.H07-240408-0001 08/04/2024 15/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ VĂN NGƯƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.14.20.H07-240409-0002 09/04/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LỮ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.14.20.H07-240312-0003 12/03/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH KHIẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.14.20.H07-240312-0004 12/03/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN GA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.29.20.H07-240313-0001 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.29.20.H07-240313-0002 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.29.20.H07-240313-0003 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.29.20.H07-240116-0001 16/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.29.20.H07-240116-0002 16/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.00.20.H07-240118-0007 18/01/2024 15/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG NHẬT HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.23.20.H07-240321-0003 21/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CHIẾM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.34.20.H07-231121-0003 21/11/2023 28/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.34.20.H07-231121-0004 21/11/2023 28/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.14.20.H07-240322-0014 22/03/2024 29/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LẦM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.14.20.H07-240322-0015 22/03/2024 29/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.13.20.H07-240223-0001 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ VĂN BẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.13.20.H07-240223-0002 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN QUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.13.20.H07-240223-0003 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.13.20.H07-240223-0004 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỈ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.00.20.H07-240125-0002 25/01/2024 05/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN QUÁ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.29.20.H07-240325-0001 25/03/2024 01/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NĂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.29.20.H07-240325-0002 25/03/2024 01/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỰC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.33.20.H07-240328-0001 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.33.20.H07-240328-0002 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.33.20.H07-240328-0003 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.34.20.H07-230413-0001 13/04/2023 27/04/2023 11/01/2024
Trễ hạn 183 ngày.
LE THI DAO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
30 000.34.20.H07-240320-0007 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
31 000.34.20.H07-240320-0008 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU DUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
32 000.34.20.H07-240320-0010 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THƯƠNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
33 000.34.20.H07-240320-0012 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THƯƠNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
34 000.14.20.H07-240110-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÍ THANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
35 000.14.20.H07-240119-0003 19/01/2024 29/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ KIM NHANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
36 000.14.20.H07-231228-0028 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
37 000.14.20.H07-231228-0030 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
38 000.14.20.H07-231228-0031 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
39 000.36.20.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
40 000.36.20.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
41 000.36.20.H07-240102-0002 02/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
MẠC TIỂU ĐỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
42 000.36.20.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÝ HOÀNG HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
43 000.36.20.H07-240102-0004 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
44 000.36.20.H07-240202-0001 02/02/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
45 000.36.20.H07-240202-0004 02/02/2024 05/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG VĂN NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
46 000.36.20.H07-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HUỲNH THANH HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
47 000.36.20.H07-240104-0001 04/01/2024 11/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
48 000.36.20.H07-240104-0002 04/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI VĂN TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
49 000.36.20.H07-240104-0003 04/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH VĂN TỦM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
50 000.36.20.H07-240104-0004 04/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
51 000.36.20.H07-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
52 000.36.20.H07-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ANH KIỆN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
53 000.36.20.H07-240108-0001 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN PHÚC TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
54 000.36.20.H07-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
55 000.36.20.H07-240108-0003 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
56 000.36.20.H07-231208-0001 08/12/2023 13/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN PHONG PHÚ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
57 000.36.20.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN CÔNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
58 000.36.20.H07-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
59 000.36.20.H07-240109-0003 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TÔ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
60 000.36.20.H07-240109-0004 09/01/2024 12/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
61 000.36.20.H07-240109-0005 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
62 000.36.20.H07-240109-0006 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
63 000.36.20.H07-240111-0002 11/01/2024 16/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG THỊ TÁM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
64 000.36.20.H07-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ THANH NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
65 000.36.20.H07-240412-0001 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
66 000.36.20.H07-240115-0001 15/01/2024 16/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
67 000.36.20.H07-240117-0001 17/01/2024 18/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN PHÁT HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
68 000.36.20.H07-240117-0002 17/01/2024 24/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN HỬU TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
69 000.36.20.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
VÕ VĂN PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
70 000.36.20.H07-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
71 000.36.20.H07-231219-0001 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
PHÙNG VĂN THOA Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
72 000.36.20.H07-231219-0002 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
73 000.36.20.H07-231219-0003 19/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
74 000.36.20.H07-231219-0004 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ THU SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
75 000.36.20.H07-240221-0003 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ CẨM HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
76 000.36.20.H07-231222-0001 22/12/2023 27/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
77 000.36.20.H07-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỘNG ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
78 000.36.20.H07-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
79 000.36.20.H07-240223-0003 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH NGỘ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
80 000.36.20.H07-240223-0004 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUAN SANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
81 000.36.20.H07-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
82 000.36.20.H07-240124-0002 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NỞ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
83 000.36.20.H07-240124-0003 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
84 000.36.20.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NỞ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
85 000.36.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
86 000.36.20.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
87 000.36.20.H07-231225-0003 25/12/2023 02/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
88 000.36.20.H07-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HỮU ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
89 000.36.20.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ THI MỘNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
90 000.36.20.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG CÔNG BẰNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
91 000.36.20.H07-240129-0001 29/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
92 000.36.20.H07-240129-0002 29/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN HỮU DANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
93 000.36.20.H07-231229-0001 29/12/2023 02/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG VĂN XUM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
94 000.36.20.H07-240130-0001 30/01/2024 31/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH VĂN HOÀI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
95 000.36.20.H07-231130-0001 30/11/2023 01/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
HUỲNH VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
96 000.32.20.H07-240201-0001 01/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
97 000.32.20.H07-240102-0001 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
98 000.32.20.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
99 000.32.20.H07-240202-0001 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
100 000.32.20.H07-240202-0002 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
101 000.32.20.H07-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
102 000.32.20.H07-240104-0001 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
103 000.32.20.H07-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN HƯNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
104 000.32.20.H07-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
105 000.32.20.H07-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TRÚC QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
106 000.32.20.H07-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
107 000.32.20.H07-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NHIỄM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
108 000.32.20.H07-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
109 000.32.20.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGÂN GIANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
110 000.32.20.H07-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
111 000.32.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH NHÃ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
112 000.32.20.H07-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
113 000.32.20.H07-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
114 000.32.20.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HỒNG KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
115 000.32.20.H07-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
116 000.32.20.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
117 000.32.20.H07-240118-0002 18/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MINH HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
118 000.32.20.H07-231218-0001 18/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THANH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
119 000.32.20.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
120 000.32.20.H07-231219-0001 19/12/2023 20/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN SỞ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
121 000.32.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ SỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
122 000.32.20.H07-240120-0001 20/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
123 000.32.20.H07-231220-0001 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ THU THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
124 000.32.20.H07-231220-0002 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
125 000.32.20.H07-231220-0003 20/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 000.32.20.H07-240222-0001 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG HẢOHẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 000.32.20.H07-240222-0002 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 000.32.20.H07-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
129 000.32.20.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ TẠO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 000.32.20.H07-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 000.32.20.H07-240124-0002 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LỚN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
132 000.32.20.H07-240124-0003 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỚM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
133 000.32.20.H07-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
134 000.32.20.H07-240125-0002 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
135 000.32.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CỢT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
136 000.32.20.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
137 000.32.20.H07-240226-0001 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
138 000.32.20.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
139 000.32.20.H07-240227-0001 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
140 000.32.20.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
141 000.32.20.H07-231228-0001 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
142 000.32.20.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ MỘNG TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
143 000.32.20.H07-231228-0003 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
144 000.32.20.H07-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
145 000.32.20.H07-240130-0002 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
146 000.30.20.H07-240116-0001 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
147 000.27.20.H07-240402-0003 03/04/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
148 000.22.20.H07-231101-0001 01/11/2023 02/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN CẨM HÀ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
149 000.22.20.H07-231201-0001 01/12/2023 05/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
150 000.22.20.H07-230404-0001 04/04/2023 09/06/2023 18/03/2024
Trễ hạn 200 ngày.
LÊ THỊ CẨM HẰNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
151 000.22.20.H07-240306-0001 06/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
152 000.22.20.H07-240306-0002 06/03/2024 08/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU THANH ĐẠO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
153 000.22.20.H07-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
154 000.22.20.H07-240308-0001 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
155 000.22.20.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
156 000.22.20.H07-240111-0001 11/01/2024 16/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ CHUNG EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
157 000.22.20.H07-230511-0003 11/05/2023 13/07/2023 18/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
158 000.22.20.H07-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO ĐOÀN NGỌC HÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
159 000.22.20.H07-240119-0002 19/01/2024 24/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
160 000.22.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
161 000.22.20.H07-240221-0001 21/02/2024 26/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRÀ THỊ MỸ UYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
162 000.22.20.H07-231219-0001 21/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TUẤN MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
163 000.22.20.H07-240227-0001 27/02/2024 28/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THUÝ LAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
164 000.22.20.H07-231227-0001 27/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ BÍCH LIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
165 000.22.20.H07-221129-0001 29/11/2022 31/01/2023 18/03/2024
Trễ hạn 292 ngày.
TRẦN VĂN RU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
166 000.22.20.H07-231129-0001 29/11/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THUỶ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
167 000.19.20.H07-240405-0002 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY LIỄU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
168 000.20.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT NHI Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
169 000.20.20.H07-240216-0001 16/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
170 000.20.20.H07-240223-0001 23/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
171 000.20.20.H07-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
172 000.20.20.H07-240124-0001 24/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DUYÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
173 000.20.20.H07-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
174 000.20.20.H07-240327-0003 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
175 000.20.20.H07-240129-0001 29/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH NGỌC SƠN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
176 000.17.20.H07-231227-0001 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri