STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H07-240828-0003 03/09/2024 08/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VÕ DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.00.20.H07-240827-0004 27/08/2024 30/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.18.20.H07-231102-0001 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.18.20.H07-231102-0002 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ MÃO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.18.20.H07-231102-0003 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.00.20.H07-241202-0002 02/12/2024 16/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.18.20.H07-240503-0002 03/05/2024 09/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.18.20.H07-240503-0003 03/05/2024 09/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ TRÚC LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.00.20.H07-241202-0008 03/12/2024 17/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY (CÔNG TY TNHH THỦY SẢN TÁM HÙNG - NGUYỄN VĂN HÙNG) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.00.20.H07-241202-0007 03/12/2024 17/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY (HUỲNH VĂN ÚT) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.00.20.H07-241202-0006 03/12/2024 17/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY (HỒ VĂN VUI) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.00.20.H07-241202-0005 03/12/2024 17/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY (ĐỖ THỊ HỮU) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.34.20.H07-240704-0001 04/07/2024 11/07/2024 06/11/2024
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.34.20.H07-240704-0002 04/07/2024 11/07/2024 06/11/2024
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ VĂN SUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.34.20.H07-240704-0003 04/07/2024 11/07/2024 06/11/2024
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.00.20.H07-241004-0001 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI NGỌC HÀ VY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.00.20.H07-241004-0002 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRẠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.00.20.H07-241004-0003 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.31.20.H07-240506-0001 06/05/2024 13/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HOÀNG OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.00.20.H07-240604-0008 06/06/2024 18/07/2024 26/12/2024
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.00.20.H07-241206-0003 06/12/2024 20/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THẤM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.00.20.H07-241206-0002 06/12/2024 20/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THANH THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.00.20.H07-241204-0003 06/12/2024 20/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VI ĐẮC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.00.20.H07-240607-0002 07/06/2024 19/07/2024 26/12/2024
Trễ hạn 113 ngày.
NGÔ THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.29.20.H07-240408-0001 08/04/2024 15/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ VĂN NGƯƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.14.20.H07-240409-0002 09/04/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LỮ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.00.20.H07-240509-0003 09/05/2024 20/06/2024 26/12/2024
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.00.20.H07-240508-0007 09/05/2024 30/05/2024 26/12/2024
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.14.20.H07-240312-0003 12/03/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH KHIẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.14.20.H07-240312-0004 12/03/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN GA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 000.00.20.H07-240712-0005 12/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 000.29.20.H07-240313-0001 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 000.29.20.H07-240313-0002 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 000.29.20.H07-240313-0003 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 000.29.20.H07-240116-0001 16/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
36 000.29.20.H07-240116-0002 16/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
37 000.32.20.H07-241217-0004 17/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
38 000.14.20.H07-241217-0004 17/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
39 000.00.20.H07-240118-0007 18/01/2024 15/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG NHẬT HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
40 000.23.20.H07-240321-0003 21/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CHIẾM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
41 000.14.20.H07-240521-0001 21/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
42 000.14.20.H07-240521-0002 21/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
43 000.34.20.H07-231121-0003 21/11/2023 28/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
44 000.34.20.H07-231121-0004 21/11/2023 28/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
45 000.14.20.H07-240322-0014 22/03/2024 29/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LẦM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
46 000.14.20.H07-240322-0015 22/03/2024 29/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
47 000.13.20.H07-240223-0001 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ VĂN BẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
48 000.13.20.H07-240223-0002 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN QUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
49 000.13.20.H07-240223-0003 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
50 000.13.20.H07-240223-0004 23/02/2024 01/03/2024 03/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỈ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
51 000.00.20.H07-240523-0011 23/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ RO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
52 000.34.20.H07-240524-0001 24/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
53 000.34.20.H07-240524-0002 24/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
54 000.34.20.H07-240524-0003 24/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
55 000.00.20.H07-240125-0002 25/01/2024 05/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN QUÁ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
56 000.29.20.H07-240325-0001 25/03/2024 01/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NĂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
57 000.29.20.H07-240325-0002 25/03/2024 01/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỰC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
58 000.34.20.H07-241025-0006 25/10/2024 01/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
59 000.23.20.H07-240426-0004 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ CHÍ THỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
60 000.00.20.H07-241126-0002 26/11/2024 10/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
61 000.00.20.H07-241127-0001 27/11/2024 11/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
62 000.33.20.H07-240328-0001 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
63 000.33.20.H07-240328-0002 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
64 000.33.20.H07-240328-0003 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
65 000.31.20.H07-241128-0003 28/11/2024 05/12/2024 29/12/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH PHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
66 000.18.20.H07-240529-0006 29/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KEO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
67 000.18.20.H07-240529-0007 29/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ RÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
68 000.18.20.H07-240529-0008 29/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
69 000.00.20.H07-241129-0005 29/11/2024 13/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
70 000.00.20.H07-241129-0004 29/11/2024 13/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
71 000.00.20.H07-241129-0002 29/11/2024 13/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
72 000.00.20.H07-241129-0001 29/11/2024 13/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
73 000.23.20.H07-240730-0003 30/07/2024 13/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH QUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
74 000.33.20.H07-241009-0001 09/10/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THANH NGHĨA Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
75 000.36.20.H07-241111-0002 11/11/2024 13/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
76 000.33.20.H07-240919-0006 20/09/2024 24/10/2024 18/11/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BAO Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
77 000.15.20.H07-241111-0006 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
78 000.34.20.H07-230413-0001 13/04/2023 27/04/2023 11/01/2024
Trễ hạn 183 ngày.
LE THI DAO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
79 000.34.20.H07-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
80 000.34.20.H07-241212-0028 12/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
81 000.34.20.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ GÁI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
82 000.34.20.H07-241216-0001 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
83 000.34.20.H07-241216-0010 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
84 000.34.20.H07-240320-0007 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
85 000.34.20.H07-240320-0008 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU DUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
86 000.34.20.H07-240320-0010 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THƯƠNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
87 000.34.20.H07-240320-0012 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THƯƠNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
88 000.34.20.H07-241121-0011 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC NGA Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
89 000.34.20.H07-241226-0011 26/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÚY VĂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
90 000.35.20.H07-240821-0002 21/08/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Đức
91 000.35.20.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Đức
92 000.35.20.H07-240506-0001 06/05/2024 08/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN BỐN Ủy ban nhân dân xã An Đức
93 000.35.20.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG KHA Ủy ban nhân dân xã An Đức
94 000.35.20.H07-241111-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN Ủy ban nhân dân xã An Đức
95 000.35.20.H07-240423-0001 23/04/2024 28/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Đức
96 000.35.20.H07-241224-0002 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Đức
97 000.14.20.H07-241129-0004 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THANH HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
98 000.14.20.H07-241004-0001 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
99 000.14.20.H07-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CƠ TOẠI Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
100 000.14.20.H07-241205-0001 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ DIỆN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
101 000.14.20.H07-241007-0007 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
102 000.14.20.H07-241008-0002 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
103 000.14.20.H07-241008-0003 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
104 000.14.20.H07-240110-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÍ THANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
105 000.14.20.H07-241111-0006 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH THÁI Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
106 000.14.20.H07-241211-0009 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
107 000.14.20.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
108 000.14.20.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG DANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
109 000.14.20.H07-241212-0007 12/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
110 000.14.20.H07-240913-0001 13/09/2024 16/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN RÂY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
111 000.14.20.H07-241217-0001 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
112 000.14.20.H07-240119-0003 19/01/2024 29/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ KIM NHANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
113 000.14.20.H07-241119-0006 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
114 000.14.20.H07-240820-0003 20/08/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH CHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
115 000.14.20.H07-241018-0002 21/10/2024 22/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THIỀU VĂN TẠO Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
116 000.14.20.H07-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
117 000.14.20.H07-241224-0004 24/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
118 000.14.20.H07-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN BẠO Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
119 000.14.20.H07-241225-0004 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH ĐỆ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
120 000.14.20.H07-241028-0005 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
121 000.14.20.H07-231228-0028 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
122 000.14.20.H07-231228-0030 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
123 000.14.20.H07-231228-0031 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
124 000.14.20.H07-241029-0004 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
125 000.14.20.H07-240730-0003 30/07/2024 02/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
126 000.14.20.H07-240930-0007 30/09/2024 14/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THUỘC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
127 000.36.20.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
128 000.36.20.H07-240801-0002 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG EM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
129 000.36.20.H07-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
130 000.36.20.H07-240102-0002 02/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
MẠC TIỂU ĐỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
131 000.36.20.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÝ HOÀNG HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
132 000.36.20.H07-240102-0004 02/01/2024 03/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
133 000.36.20.H07-240202-0001 02/02/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
134 000.36.20.H07-240202-0004 02/02/2024 05/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG VĂN NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
135 000.36.20.H07-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HUỲNH THANH HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
136 000.36.20.H07-240104-0001 04/01/2024 11/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
137 000.36.20.H07-240104-0002 04/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI VĂN TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
138 000.36.20.H07-240104-0003 04/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH VĂN TỦM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
139 000.36.20.H07-240104-0004 04/01/2024 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
140 000.36.20.H07-240604-0001 04/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XÒE Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
141 000.36.20.H07-240804-0001 04/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ LÊ THỊ THANH LOAN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
142 000.36.20.H07-241104-0003 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ƠI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
143 000.36.20.H07-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
144 000.36.20.H07-240705-0002 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
145 000.36.20.H07-240705-0001 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
146 000.36.20.H07-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ANH KIỆN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
147 000.36.20.H07-241106-0002 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ ĐANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
148 000.36.20.H07-240108-0001 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN PHÚC TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
149 000.36.20.H07-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
150 000.36.20.H07-240108-0003 08/01/2024 09/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
151 000.36.20.H07-240808-0003 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ THANH TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
152 000.36.20.H07-231208-0001 08/12/2023 13/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN PHONG PHÚ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
153 000.36.20.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN CÔNG TÍN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
154 000.36.20.H07-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
155 000.36.20.H07-240109-0003 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TÔ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
156 000.36.20.H07-240109-0004 09/01/2024 12/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
157 000.36.20.H07-240109-0005 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
158 000.36.20.H07-240109-0006 09/01/2024 10/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
159 000.36.20.H07-240709-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUYNH THI THANH THAO Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
160 000.36.20.H07-240709-0002 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI HẬN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
161 000.36.20.H07-240709-0004 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NAM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
162 000.36.20.H07-240111-0002 11/01/2024 16/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG THỊ TÁM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
163 000.36.20.H07-240911-0004 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
164 000.36.20.H07-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
165 000.36.20.H07-241111-0004 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
166 000.36.20.H07-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ THANH NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
167 000.36.20.H07-240412-0001 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
168 000.36.20.H07-241114-0003 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
169 000.36.20.H07-240115-0001 15/01/2024 16/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
170 000.36.20.H07-241115-0003 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
171 000.36.20.H07-240117-0001 17/01/2024 18/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN PHÁT HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
172 000.36.20.H07-240117-0002 17/01/2024 24/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN HỬU TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
173 000.36.20.H07-240717-0001 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
174 000.36.20.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
VÕ VĂN PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
175 000.36.20.H07-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
176 000.36.20.H07-241119-0001 19/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỮU DANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
177 000.36.20.H07-231219-0001 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
PHÙNG VĂN THOA Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
178 000.36.20.H07-231219-0002 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
179 000.36.20.H07-231219-0003 19/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
180 000.36.20.H07-231219-0004 19/12/2023 20/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ THU SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
181 000.36.20.H07-240221-0003 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ CẨM HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
182 000.36.20.H07-231222-0001 22/12/2023 27/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
183 000.36.20.H07-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỘNG ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
184 000.36.20.H07-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
185 000.36.20.H07-240223-0003 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH NGỘ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
186 000.36.20.H07-240223-0004 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUAN SANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
187 000.36.20.H07-240723-0004 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
188 000.36.20.H07-240723-0003 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THẬT EM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
189 000.36.20.H07-240723-0002 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THẬT EM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
190 000.36.20.H07-241022-0002 23/10/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
191 000.36.20.H07-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
192 000.36.20.H07-240124-0002 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NỞ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
193 000.36.20.H07-240124-0003 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
194 000.36.20.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NỞ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
195 000.36.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
196 000.36.20.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
197 000.36.20.H07-231225-0003 25/12/2023 02/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
198 000.36.20.H07-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HỮU ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
199 000.36.20.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ THI MỘNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
200 000.36.20.H07-241126-0001 27/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
201 000.36.20.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG CÔNG BẰNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
202 000.36.20.H07-240129-0001 29/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
203 000.36.20.H07-240129-0002 29/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN HỮU DANH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
204 000.36.20.H07-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
205 000.36.20.H07-231229-0001 29/12/2023 02/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG VĂN XUM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
206 000.36.20.H07-240130-0001 30/01/2024 31/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH VĂN HOÀI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
207 000.36.20.H07-240730-0002 30/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
208 000.36.20.H07-240930-0004 30/09/2024 01/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
209 000.36.20.H07-241030-0004 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHÚ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
210 000.36.20.H07-231130-0001 30/11/2023 01/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
HUỲNH VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
211 000.36.20.H07-241031-0001 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ TRÚC LY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
212 000.31.20.H07-241010-0002 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
213 000.31.20.H07-241015-0002 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ RIẾT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
214 000.31.20.H07-241216-0001 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
215 000.31.20.H07-241119-0001 19/11/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ THẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
216 000.31.20.H07-241220-0003 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SẬM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
217 000.31.20.H07-241223-0003 23/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
218 000.31.20.H07-241125-0004 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG HIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
219 000.31.20.H07-241029-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
220 000.31.20.H07-241029-0003 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
221 000.32.20.H07-240201-0001 01/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
222 000.32.20.H07-240701-0001 01/07/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
223 000.32.20.H07-240801-0001 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
224 000.32.20.H07-241101-0001 01/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ MỘNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
225 000.32.20.H07-240102-0001 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
226 000.32.20.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
227 000.32.20.H07-240202-0001 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
228 000.32.20.H07-240202-0002 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
229 000.32.20.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
230 000.32.20.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ NGỌC HÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
231 000.32.20.H07-240702-0001 02/07/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
232 000.32.20.H07-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẦU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
233 000.32.20.H07-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
234 000.32.20.H07-240802-0003 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
235 000.32.20.H07-241202-0008 02/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
236 000.32.20.H07-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
237 000.32.20.H07-241203-0005 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
238 000.32.20.H07-241203-0008 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
239 000.32.20.H07-240104-0001 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
240 000.32.20.H07-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN HƯNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
241 000.32.20.H07-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
242 000.32.20.H07-240504-0001 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
243 000.32.20.H07-241104-0003 04/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN PHA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
244 000.32.20.H07-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TRÚC QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
245 000.32.20.H07-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
246 000.32.20.H07-241105-0001 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
247 000.32.20.H07-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NHIỄM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
248 000.32.20.H07-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
249 000.32.20.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGÂN GIANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
250 000.32.20.H07-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
251 000.32.20.H07-240607-0004 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
252 000.32.20.H07-240607-0003 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
253 000.32.20.H07-240607-0001 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
254 000.32.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH NHÃ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
255 000.32.20.H07-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
256 000.32.20.H07-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
257 000.32.20.H07-241108-0002 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
258 000.32.20.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HỒNG KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
259 000.32.20.H07-240909-0005 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH KHANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
260 000.32.20.H07-241209-0005 09/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH TRỌN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
261 000.32.20.H07-240710-0002 10/07/2024 11/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THÀNH TIỂU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
262 000.32.20.H07-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
263 000.32.20.H07-240611-0001 11/06/2024 12/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
264 000.32.20.H07-240611-0002 11/06/2024 12/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
265 000.32.20.H07-240611-0003 11/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
266 000.32.20.H07-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
267 000.32.20.H07-240612-0001 12/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÀI TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
268 000.32.20.H07-240712-0001 12/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
269 000.32.20.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
270 000.32.20.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
271 000.32.20.H07-240514-0002 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
272 000.32.20.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
273 000.32.20.H07-240613-0001 14/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
274 000.32.20.H07-240814-0004 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TRUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
275 000.32.20.H07-241113-0002 14/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
276 000.32.20.H07-241113-0003 14/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM NGUYỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
277 000.32.20.H07-241112-0005 14/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
278 000.32.20.H07-241114-0003 14/11/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
279 000.32.20.H07-240715-0001 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
280 000.32.20.H07-240916-0005 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
281 000.32.20.H07-240916-0004 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
282 000.32.20.H07-240916-0003 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
283 000.32.20.H07-240617-0001 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM RON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
284 000.32.20.H07-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HỒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
285 000.32.20.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
286 000.32.20.H07-240118-0002 18/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MINH HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
287 000.32.20.H07-240517-0002 18/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TRUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
288 000.32.20.H07-240717-0001 18/07/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
289 000.32.20.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
290 000.32.20.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGHIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
291 000.32.20.H07-241118-0008 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
292 000.32.20.H07-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
293 000.32.20.H07-231218-0001 18/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THANH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
294 000.32.20.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
295 000.32.20.H07-241119-0008 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ PHÚ CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
296 000.32.20.H07-231219-0001 19/12/2023 20/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN SỞ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
297 000.32.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ SỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
298 000.32.20.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
299 000.32.20.H07-240120-0001 20/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
300 000.32.20.H07-240520-0004 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
301 000.32.20.H07-240520-0002 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
302 000.32.20.H07-240620-0001 20/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
303 000.32.20.H07-240920-0001 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
304 000.32.20.H07-241120-0006 20/11/2024 21/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THANH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
305 000.32.20.H07-231220-0001 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ THU THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
306 000.32.20.H07-231220-0002 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
307 000.32.20.H07-231220-0003 20/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
308 000.32.20.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
309 000.32.20.H07-240621-0001 21/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
310 000.32.20.H07-241121-0001 21/11/2024 22/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
311 000.32.20.H07-240222-0001 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG HẢOHẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
312 000.32.20.H07-240222-0002 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
313 000.32.20.H07-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
314 000.32.20.H07-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
315 000.32.20.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ TẠO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
316 000.32.20.H07-240423-0002 23/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
317 000.32.20.H07-240923-0008 23/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
318 000.32.20.H07-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
319 000.32.20.H07-240124-0002 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LỚN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
320 000.32.20.H07-240124-0003 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỚM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
321 000.32.20.H07-240424-0001 24/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
322 000.32.20.H07-240424-0003 24/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
323 000.32.20.H07-241024-0003 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
324 000.32.20.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
325 000.32.20.H07-241224-0003 24/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
326 000.32.20.H07-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
327 000.32.20.H07-240125-0002 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
328 000.32.20.H07-240425-0001 25/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LUU THI LY KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
329 000.32.20.H07-241025-0003 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
330 000.32.20.H07-241025-0002 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG LÂM HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
331 000.32.20.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
332 000.32.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CỢT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
333 000.32.20.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
334 000.32.20.H07-240226-0001 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
335 000.32.20.H07-240726-0001 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
336 000.32.20.H07-240826-0003 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SƯƠNG SA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
337 000.32.20.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
338 000.32.20.H07-240227-0001 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
339 000.32.20.H07-231127-0001 27/11/2023 30/01/2024 09/05/2024
Trễ hạn 70 ngày.
CHÂU NGỌC TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
340 000.32.20.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
341 000.32.20.H07-241028-0001 28/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
342 000.32.20.H07-241028-0004 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGHIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
343 000.32.20.H07-231228-0001 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
344 000.32.20.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ MỘNG TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
345 000.32.20.H07-231228-0003 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
346 000.32.20.H07-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
347 000.32.20.H07-240130-0002 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
348 000.32.20.H07-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN TƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
349 000.32.20.H07-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI THUY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
350 000.32.20.H07-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
351 000.33.20.H07-241112-0007 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHỤNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
352 000.33.20.H07-240926-0002 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
353 000.33.20.H07-240926-0003 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH CÒN Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
354 000.33.20.H07-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
355 000.33.20.H07-241029-0003 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
356 000.33.20.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
357 000.28.20.H07-241008-0001 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUỐC HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
358 000.28.20.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
359 000.28.20.H07-241011-0001 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
360 000.28.20.H07-241011-0002 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÂU TƯỜNG VY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
361 000.28.20.H07-241011-0003 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN VÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
362 000.28.20.H07-240913-0003 13/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
363 000.28.20.H07-241014-0002 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI NHUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
364 000.28.20.H07-241216-0003 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SEN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
365 000.29.20.H07-241104-0008 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
366 000.29.20.H07-241204-0002 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ NGA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
367 000.29.20.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HẢI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
368 000.29.20.H07-241007-0004 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NHO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
369 000.29.20.H07-241008-0002 08/10/2024 22/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỚN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
370 000.29.20.H07-241008-0004 08/10/2024 22/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
371 000.29.20.H07-241008-0007 08/10/2024 22/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
372 000.29.20.H07-241008-0008 08/10/2024 22/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
373 000.29.20.H07-240909-0041 09/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
374 000.29.20.H07-241212-0004 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH HOÀI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
375 000.29.20.H07-241212-0005 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THƠ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
376 000.29.20.H07-241015-0001 16/10/2024 16/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NHỊ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
377 000.29.20.H07-241125-0003 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ NGOAN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
378 000.29.20.H07-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
379 000.29.20.H07-241126-0002 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
380 000.30.20.H07-241203-0003 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUỐC CA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
381 000.30.20.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
382 000.30.20.H07-241007-0003 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
383 000.30.20.H07-241008-0001 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
384 000.30.20.H07-241212-0001 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ CHI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
385 000.30.20.H07-240116-0001 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
386 000.30.20.H07-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
387 000.27.20.H07-240402-0003 03/04/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
388 000.27.20.H07-241112-0006 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HOÀNG YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
389 000.27.20.H07-241112-0007 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
390 000.27.20.H07-241112-0008 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
391 000.27.20.H07-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
392 000.27.20.H07-241225-0005 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VIẾT DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
393 000.27.20.H07-241226-0004 26/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN QUOC DU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
394 000.22.20.H07-231101-0001 01/11/2023 02/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN CẨM HÀ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
395 000.22.20.H07-231201-0001 01/12/2023 05/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
396 000.22.20.H07-230404-0001 04/04/2023 09/06/2023 18/03/2024
Trễ hạn 200 ngày.
LÊ THỊ CẨM HẰNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
397 000.22.20.H07-240306-0001 06/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
398 000.22.20.H07-240306-0002 06/03/2024 08/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU THANH ĐẠO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
399 000.22.20.H07-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
400 000.22.20.H07-241007-0002 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
401 000.22.20.H07-240308-0001 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
402 000.22.20.H07-241209-0004 09/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN HẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
403 000.22.20.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
404 000.22.20.H07-240111-0001 11/01/2024 16/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ CHUNG EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
405 000.22.20.H07-230511-0003 11/05/2023 13/07/2023 18/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
406 000.22.20.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
407 000.22.20.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NHƯ ANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
408 000.22.20.H07-241113-0001 13/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ TRỌNG NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
409 000.22.20.H07-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO ĐOÀN NGỌC HÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
410 000.22.20.H07-240119-0002 19/01/2024 24/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
411 000.22.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
412 000.22.20.H07-241120-0001 20/11/2024 20/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VƯƠNG LINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
413 000.22.20.H07-241220-0001 20/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỒNG QUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
414 000.22.20.H07-240221-0001 21/02/2024 26/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRÀ THỊ MỸ UYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
415 000.22.20.H07-231219-0001 21/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TUẤN MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
416 000.22.20.H07-240523-0001 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
417 000.22.20.H07-241223-0004 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
418 000.22.20.H07-241024-0001 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
419 000.22.20.H07-241121-0001 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG TRÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
420 000.22.20.H07-241121-0002 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ KIM HẰNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
421 000.22.20.H07-241123-0001 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG QUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
422 000.22.20.H07-241123-0002 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HỒNG QUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
423 000.22.20.H07-240227-0001 27/02/2024 28/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THUÝ LAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
424 000.22.20.H07-240527-0005 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
425 000.22.20.H07-231227-0001 27/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ BÍCH LIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
426 000.22.20.H07-241028-0001 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
427 000.22.20.H07-221129-0001 29/11/2022 31/01/2023 18/03/2024
Trễ hạn 292 ngày.
TRẦN VĂN RU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
428 000.22.20.H07-231129-0001 29/11/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THUỶ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
429 000.25.20.H07-241206-0002 06/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
430 000.25.20.H07-240813-0001 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG DŨNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
431 000.26.20.H07-241004-0003 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
432 000.26.20.H07-241004-0004 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN XUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
433 000.26.20.H07-241004-0006 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HIỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
434 000.26.20.H07-241007-0001 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH SANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
435 000.26.20.H07-241007-0002 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
436 000.26.20.H07-241111-0004 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CHÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
437 000.26.20.H07-241018-0001 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
438 000.26.20.H07-241018-0003 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
439 000.26.20.H07-240930-0001 30/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
440 000.23.20.H07-241004-0010 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
441 000.23.20.H07-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
442 000.23.20.H07-240729-0007 29/07/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ YẾN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
443 000.19.20.H07-241202-0002 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐOÀN DUY LINH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
444 000.19.20.H07-241202-0004 02/12/2024 03/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHUYNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
445 000.19.20.H07-241003-0001 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRUNG THÀNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
446 000.19.20.H07-241004-0001 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KẾT Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
447 000.19.20.H07-240405-0002 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY LIỄU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
448 000.19.20.H07-240605-0001 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG HẬU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
449 000.19.20.H07-240805-0001 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỰU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
450 000.19.20.H07-240906-0001 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG SA Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
451 000.19.20.H07-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH TRÀ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
452 000.19.20.H07-240610-0002 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
453 000.19.20.H07-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ƠN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
454 000.19.20.H07-240812-0004 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
455 000.19.20.H07-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
456 000.19.20.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
457 000.19.20.H07-240920-0002 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÀO THẾ DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
458 000.19.20.H07-240920-0001 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN RUM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
459 000.19.20.H07-240724-0003 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN RUM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
460 000.19.20.H07-240724-0002 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
461 000.19.20.H07-240724-0004 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG MÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
462 000.19.20.H07-240724-0006 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG DÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
463 000.19.20.H07-240724-0005 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG DÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
464 000.19.20.H07-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
465 000.20.20.H07-240605-0001 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC VĂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
466 000.20.20.H07-240607-0003 07/06/2024 14/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
467 000.20.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT NHI Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
468 000.20.20.H07-240711-0003 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH PHA Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
469 000.20.20.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ VỜI Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
470 000.20.20.H07-240711-0001 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
471 000.20.20.H07-241011-0001 11/10/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIÊN PHỤNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
472 000.20.20.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH HỮU KHÁNH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
473 000.20.20.H07-240611-0001 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ SANG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
474 000.20.20.H07-241113-0001 13/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
475 000.20.20.H07-240216-0001 16/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
476 000.20.20.H07-241022-0002 22/10/2024 25/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
477 000.20.20.H07-240223-0001 23/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
478 000.20.20.H07-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
479 000.20.20.H07-240124-0001 24/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DUYÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
480 000.20.20.H07-240924-0001 25/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
481 000.20.20.H07-240923-0001 25/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THIỆN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
482 000.20.20.H07-240925-0001 25/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ SANG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
483 000.20.20.H07-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
484 000.20.20.H07-240926-0001 26/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA MỸ Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
485 000.20.20.H07-240327-0003 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
486 000.20.20.H07-240129-0001 29/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH NGỌC SƠN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
487 000.17.20.H07-241129-0023 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thanh Quốc Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
488 000.17.20.H07-241128-0001 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
489 000.17.20.H07-240603-0001 04/06/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
490 000.17.20.H07-240904-0003 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐỨC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
491 000.17.20.H07-240905-0008 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
492 000.17.20.H07-240905-0001 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY HỒNG CHÂU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
493 000.17.20.H07-241104-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHẤN GIANG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
494 000.17.20.H07-241104-0003 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
495 000.17.20.H07-240910-0002 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH NGHĨA Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
496 000.17.20.H07-240911-0010 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN CƯƠNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
497 000.17.20.H07-240911-0011 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
498 000.17.20.H07-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN MẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
499 000.17.20.H07-241212-0003 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
500 000.17.20.H07-240913-0004 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HẬU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
501 000.17.20.H07-240913-0005 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐANG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
502 000.17.20.H07-240913-0006 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI VĂN HUẤN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
503 000.17.20.H07-240913-0008 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI NGHI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
504 000.17.20.H07-240913-0009 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM UYÊN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
505 000.17.20.H07-240913-0010 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ HOÀNG LỘC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
506 000.17.20.H07-240913-0011 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÒNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
507 000.17.20.H07-240913-0012 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MÃI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
508 000.17.20.H07-240913-0014 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TẤN HẢI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
509 000.17.20.H07-240913-0015 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU THỊ CẨM HỒNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
510 000.17.20.H07-240913-0016 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
511 000.17.20.H07-240913-0017 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ BẢY Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
512 000.17.20.H07-240913-0018 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TIẾT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
513 000.17.20.H07-240913-0019 13/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
514 000.17.20.H07-240913-0020 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGỌT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
515 000.17.20.H07-240913-0021 13/09/2024 16/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ GIANG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
516 000.17.20.H07-241212-0005 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHONG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
517 000.17.20.H07-241213-0001 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤN TRUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
518 000.17.20.H07-241218-0001 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
519 000.17.20.H07-240820-0001 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI HỮU NGHĨA Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
520 000.17.20.H07-240820-0002 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TƯỜNG TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
521 000.17.20.H07-240820-0003 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ NGUYỀN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
522 000.17.20.H07-240820-0004 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ BÔNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
523 000.17.20.H07-240820-0005 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC THƠ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
524 000.17.20.H07-240820-0006 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
525 000.17.20.H07-240820-0007 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
526 000.17.20.H07-240820-0008 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
527 000.17.20.H07-240820-0009 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
528 000.17.20.H07-240820-0010 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
529 000.17.20.H07-240820-0011 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG XUÂN KHÔI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
530 000.17.20.H07-240820-0012 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HOẠI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
531 000.17.20.H07-240820-0013 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH TIẾT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
532 000.17.20.H07-240820-0014 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
533 000.17.20.H07-240820-0015 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HUỲNH TRÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
534 000.17.20.H07-240820-0016 20/08/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ THẢO TRÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
535 000.17.20.H07-240820-0017 20/08/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
536 000.17.20.H07-240520-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ XUÂN HOÀI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
537 000.17.20.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG HỒNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
538 000.17.20.H07-241023-0002 23/10/2024 24/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIM PHÁT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
539 000.17.20.H07-240527-0002 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÙNG CHIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
540 000.17.20.H07-241126-0001 27/11/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG EM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
541 000.17.20.H07-240828-0001 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH NGHĨA Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
542 000.17.20.H07-231227-0001 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
543 000.17.20.H07-241028-0001 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TỚI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
544 H07.20.16-241230-0001 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH MINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
545 H07.20.16-241230-0003 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH LIÊM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
546 H07.20.16-241230-0002 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KÝ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
547 000.17.20.H07-241030-0007 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG LÊ LỢI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
548 000.21.20.H07-240703-0004 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
549 000.21.20.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
550 000.16.20.H07-241002-0001 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
551 000.18.20.H07-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH HOÀI Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
552 000.13.20.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
553 000.13.20.H07-240930-0003 30/09/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÊU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa