STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.25.H07-241216-0026 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ DIỀM Xã Tân Thành Bình - MCB
2 000.21.25.H07-241216-0033 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Xã Tân Thành Bình - MCB
3 000.21.25.H07-241217-0007 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Xã Tân Thành Bình - MCB
4 000.21.25.H07-241217-0008 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Xã Tân Thành Bình - MCB
5 000.21.25.H07-241217-0010 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Xã Tân Thành Bình - MCB
6 000.21.25.H07-241217-0011 17/12/2024 18/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Xã Tân Thành Bình - MCB
7 000.21.25.H07-241218-0015 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG EM Xã Tân Thành Bình - MCB
8 000.21.25.H07-241218-0014 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH DUY KHƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
9 000.21.25.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG Xã Tân Thành Bình - MCB
10 000.13.25.H07-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ KIM ĐÀO Xã Hòa Lộc - MCB
11 000.14.25.H07-241028-0001 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY KHƯƠNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
12 000.14.25.H07-241028-0002 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO MY Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
13 000.24.25.H07-240701-0001 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HỮU VĂN Xã Thanh Tân - MCB
14 000.24.25.H07-240701-0003 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC Xã Thanh Tân - MCB
15 000.16.25.H07-241001-0002 01/10/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Xã Nhuận Phú Tân - MCB
16 000.20.25.H07-240925-0001 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN DŨ Xã Tân Phú Tây - MCB
17 000.23.25.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
18 000.24.25.H07-240702-0002 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH HIỀN Xã Thanh Tân - MCB
19 000.24.25.H07-240702-0003 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC LINH Xã Thanh Tân - MCB
20 000.18.25.H07-240702-0020 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
21 000.18.25.H07-240702-0022 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
22 000.15.25.H07-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
23 000.23.25.H07-240731-0007 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÍ Xã Thạnh Ngãi - MCB
24 000.14.25.H07-240827-0004 02/09/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
25 000.14.25.H07-240829-0003 02/09/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN KHA Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
26 000.21.25.H07-241002-0001 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Nhàn Xã Tân Thành Bình - MCB
27 000.21.25.H07-241002-0002 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Công Diễn Xã Tân Thành Bình - MCB
28 000.21.25.H07-241002-0027 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÍM Xã Tân Thành Bình - MCB
29 000.23.25.H07-241002-0005 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
30 000.21.25.H07-241202-0021 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI Xã Tân Thành Bình - MCB
31 000.23.25.H07-241202-0004 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍM Xã Thạnh Ngãi - MCB
32 000.23.25.H07-241202-0005 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
33 000.23.25.H07-241202-0007 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
34 000.23.25.H07-241202-0008 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
35 000.23.25.H07-241202-0009 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Xã Thạnh Ngãi - MCB
36 000.23.25.H07-241202-0011 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
37 000.23.25.H07-241202-0023 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN Xã Thạnh Ngãi - MCB
38 000.23.25.H07-241202-0024 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN SỮ Xã Thạnh Ngãi - MCB
39 000.23.25.H07-241202-0026 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN SỮ Xã Thạnh Ngãi - MCB
40 000.23.25.H07-241202-0027 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN CHE Xã Thạnh Ngãi - MCB
41 000.23.25.H07-241202-0028 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ LIÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
42 000.23.25.H07-241202-0030 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG BÉ CẦN Xã Thạnh Ngãi - MCB
43 000.23.25.H07-241202-0031 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN Xã Thạnh Ngãi - MCB
44 000.23.25.H07-241202-0032 02/12/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THIỆN THANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
45 000.23.25.H07-241202-0033 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIỆN THANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
46 000.23.25.H07-241202-0035 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC HƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
47 000.23.25.H07-241202-0036 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN XIÊM Xã Thạnh Ngãi - MCB
48 000.23.25.H07-241202-0037 02/12/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ VĂN NGHĨA Xã Thạnh Ngãi - MCB
49 000.15.25.H07-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN NÈ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
50 000.15.25.H07-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
51 000.23.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT MAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
52 000.22.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Xã Thành An - MCB
53 000.15.25.H07-240703-0006 03/07/2024 04/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
54 000.16.25.H07-240703-0019 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HOÀNG THÁI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
55 000.16.25.H07-240703-0020 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ VINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
56 000.21.25.H07-241003-0003 03/10/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THU HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
57 000.21.25.H07-241203-0001 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN CƯỜNG Xã Tân Thành Bình - MCB
58 000.23.25.H07-241203-0002 03/12/2024 05/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BỒ THỊ SÁU Xã Thạnh Ngãi - MCB
59 000.23.25.H07-241203-0004 03/12/2024 05/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM HOÀNG THUẤN Xã Thạnh Ngãi - MCB
60 000.23.25.H07-241203-0005 03/12/2024 05/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Xã Thạnh Ngãi - MCB
61 000.23.25.H07-241203-0006 03/12/2024 05/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Xã Thạnh Ngãi - MCB
62 000.23.25.H07-241203-0007 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ MỚI Xã Thạnh Ngãi - MCB
63 000.23.25.H07-241203-0008 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
64 000.23.25.H07-241203-0009 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THANH TRUYỀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
65 000.13.25.H07-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÌNH Xã Hòa Lộc - MCB
66 000.21.25.H07-241203-0003 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN KHÁNH Xã Tân Thành Bình - MCB
67 000.23.25.H07-241203-0010 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU TÂM Xã Thạnh Ngãi - MCB
68 000.23.25.H07-241203-0011 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH CHÍ CÔNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
69 000.23.25.H07-241203-0012 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ NGÀNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
70 000.23.25.H07-241203-0013 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
71 000.23.25.H07-241203-0014 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
72 000.23.25.H07-241203-0015 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CAO THẾ Xã Thạnh Ngãi - MCB
73 000.23.25.H07-241203-0016 03/12/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TẤN PHONG Xã Thạnh Ngãi - MCB
74 000.23.25.H07-241203-0018 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VŨ Xã Thạnh Ngãi - MCB
75 000.23.25.H07-241203-0019 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VŨ Xã Thạnh Ngãi - MCB
76 000.23.25.H07-241203-0020 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
77 000.23.25.H07-241203-0021 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
78 000.23.25.H07-241203-0026 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỌI Xã Thạnh Ngãi - MCB
79 000.23.25.H07-241203-0027 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
80 000.23.25.H07-241203-0028 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYẾN Xã Thạnh Ngãi - MCB
81 000.23.25.H07-241203-0029 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ EM Xã Thạnh Ngãi - MCB
82 000.23.25.H07-241203-0030 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG Xã Thạnh Ngãi - MCB
83 000.21.25.H07-241203-0004 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO ÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
84 000.23.25.H07-241203-0031 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGƯU Xã Thạnh Ngãi - MCB
85 000.23.25.H07-241203-0033 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Xã Thạnh Ngãi - MCB
86 000.23.25.H07-241203-0034 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN TRUNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
87 000.23.25.H07-241203-0035 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DIỆP VĂN MƯỜI Xã Thạnh Ngãi - MCB
88 000.23.25.H07-241203-0036 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN SÍNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
89 000.23.25.H07-241203-0039 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÁNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
90 000.23.25.H07-241203-0041 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CHE Xã Thạnh Ngãi - MCB
91 000.23.25.H07-241203-0042 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐẶNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
92 000.23.25.H07-241203-0043 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢM Xã Thạnh Ngãi - MCB
93 000.23.25.H07-241203-0044 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG DUY Xã Thạnh Ngãi - MCB
94 000.23.25.H07-241203-0045 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGÀ Xã Thạnh Ngãi - MCB
95 000.23.25.H07-241203-0046 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KY Xã Thạnh Ngãi - MCB
96 000.23.25.H07-241203-0047 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHẬN Xã Thạnh Ngãi - MCB
97 000.23.25.H07-241203-0048 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TUẤN ANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
98 000.23.25.H07-241203-0049 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TRINH Xã Thạnh Ngãi - MCB
99 000.23.25.H07-241203-0050 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THÙY Xã Thạnh Ngãi - MCB
100 000.23.25.H07-241203-0051 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN KIỆP Xã Thạnh Ngãi - MCB
101 000.23.25.H07-241203-0052 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
102 000.23.25.H07-241203-0053 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
103 000.23.25.H07-241203-0054 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHIẾN Xã Thạnh Ngãi - MCB
104 000.23.25.H07-241203-0055 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TUYẾT MAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
105 000.23.25.H07-241203-0056 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ RÍP Xã Thạnh Ngãi - MCB
106 000.23.25.H07-241203-0057 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
107 000.23.25.H07-241203-0058 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MƯỜI Xã Thạnh Ngãi - MCB
108 000.23.25.H07-241203-0059 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM Xã Thạnh Ngãi - MCB
109 000.23.25.H07-241203-0060 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
110 000.23.25.H07-241203-0061 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM Xã Thạnh Ngãi - MCB
111 000.23.25.H07-241203-0062 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MƯỜI Xã Thạnh Ngãi - MCB
112 000.23.25.H07-241203-0063 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG CHIÊU Xã Thạnh Ngãi - MCB
113 000.23.25.H07-241203-0064 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ TÚ Xã Thạnh Ngãi - MCB
114 000.23.25.H07-241203-0065 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VŨ TÀI Xã Thạnh Ngãi - MCB
115 000.23.25.H07-241203-0067 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
116 000.23.25.H07-241203-0069 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẾT Xã Thạnh Ngãi - MCB
117 000.23.25.H07-241203-0070 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚ NGỌC NHÃ TRÚC Xã Thạnh Ngãi - MCB
118 000.23.25.H07-241203-0071 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐẶNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
119 000.23.25.H07-241203-0073 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG LINH Xã Thạnh Ngãi - MCB
120 000.23.25.H07-241203-0074 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NHƯ Ý Xã Thạnh Ngãi - MCB
121 000.23.25.H07-241203-0075 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
122 000.23.25.H07-241203-0078 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUAN TRƯỞNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
123 000.20.25.H07-240301-0004 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN PHÚC Xã Tân Phú Tây - MCB
124 000.20.25.H07-240301-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIÊN BẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
125 000.20.25.H07-240301-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Xã Tân Phú Tây - MCB
126 000.20.25.H07-240229-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LÀI Xã Tân Phú Tây - MCB
127 000.20.25.H07-240228-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÚT Xã Tân Phú Tây - MCB
128 000.20.25.H07-240403-0001 04/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC NGUYÊN Xã Tân Phú Tây - MCB
129 000.00.25.H07-240904-0002 04/09/2024 25/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT NHỎ
130 000.13.25.H07-240930-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHANG Xã Hòa Lộc - MCB
131 000.24.25.H07-241001-0003 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRỌNG NHÂN Xã Thanh Tân - MCB
132 000.24.25.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG VINH Xã Thanh Tân - MCB
133 000.24.25.H07-241001-0002 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DẠ Xã Thanh Tân - MCB
134 000.24.25.H07-241001-0010 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG KIM QUYÊN Xã Thanh Tân - MCB
135 000.19.25.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MƯỜI Xã Tân Bình - MCB
136 000.20.25.H07-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN DỐC Xã Tân Phú Tây - MCB
137 000.13.25.H07-241203-0002 04/12/2024 04/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Xã Hòa Lộc - MCB
138 000.16.25.H07-241204-0001 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
139 000.21.25.H07-241204-0011 04/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG DUY Xã Tân Thành Bình - MCB
140 000.25.25.H07-240805-0002 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ MINH TRỌNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
141 000.25.25.H07-240805-0003 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
142 000.25.25.H07-240805-0004 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KHÁ Xã Tân Thanh Tây - MCB
143 000.25.25.H07-240805-0005 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ DIỄM Xã Tân Thanh Tây - MCB
144 000.25.25.H07-240805-0006 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH Xã Tân Thanh Tây - MCB
145 000.15.25.H07-240905-0001 05/09/2024 06/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
146 000.00.25.H07-240905-0002 05/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĨNH THUẬN
147 000.25.25.H07-241004-0002 05/10/2024 09/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CHÍ TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
148 000.16.25.H07-241105-0021 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN RÔ MI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
149 000.21.25.H07-241105-0023 05/11/2024 06/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB
150 000.24.25.H07-241205-0011 05/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÔNG Xã Thanh Tân - MCB
151 000.23.25.H07-241204-0008 05/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RỨ Xã Thạnh Ngãi - MCB
152 000.20.25.H07-240205-0001 06/02/2024 16/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DŨNG Xã Tân Phú Tây - MCB
153 000.20.25.H07-240206-0002 06/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRẠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
154 000.20.25.H07-240806-0040 06/08/2024 07/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ TẤN SĨ Xã Tân Phú Tây - MCB
155 000.25.25.H07-240906-0001 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Xã Tân Thanh Tây - MCB
156 000.21.25.H07-240906-0010 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MỸ PHỤNG Xã Tân Thành Bình - MCB
157 000.25.25.H07-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRỊNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
158 000.21.25.H07-240906-0011 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ÁI XUÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
159 000.25.25.H07-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRỊNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
160 000.22.25.H07-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH ĐỒNG Xã Thành An - MCB
161 000.22.25.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC THANH Xã Thành An - MCB
162 000.16.25.H07-241007-0009 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
163 000.24.25.H07-241007-0009 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN NGUYÊN Xã Thanh Tân - MCB
164 000.21.25.H07-241007-0015 07/10/2024 08/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH CHÍ Xã Tân Thành Bình - MCB
165 000.24.25.H07-241007-0014 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC THÚY VY Xã Thanh Tân - MCB
166 000.24.25.H07-241106-0029 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT Xã Thanh Tân - MCB
167 000.24.25.H07-241107-0001 07/11/2024 07/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Xã Thanh Tân - MCB
168 000.24.25.H07-241107-0008 07/11/2024 07/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THỊ CẨM LOAN Xã Thanh Tân - MCB
169 000.20.25.H07-241107-0002 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
170 000.25.25.H07-241107-0001 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PHÚC TÂM Xã Tân Thanh Tây - MCB
171 000.00.25.H07-240507-0004 08/05/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ TIỀN
172 000.19.25.H07-241108-0002 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ TRUNG Xã Tân Bình - MCB
173 000.13.25.H07-241108-0002 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN ĐẠT Xã Hòa Lộc - MCB
174 000.15.25.H07-240709-0007 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
175 000.13.25.H07-240909-0006 09/09/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ NHI Xã Hòa Lộc - MCB
176 000.21.25.H07-240909-0016 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Xã Tân Thành Bình - MCB
177 000.20.25.H07-241009-0025 09/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Xã Tân Phú Tây - MCB
178 000.20.25.H07-241009-0047 09/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC Xã Tân Phú Tây - MCB
179 000.13.25.H07-241206-0002 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TÂN Xã Hòa Lộc - MCB
180 000.23.25.H07-241209-0001 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
181 000.23.25.H07-241209-0002 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
182 000.23.25.H07-241209-0003 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
183 000.23.25.H07-241209-0004 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
184 000.23.25.H07-241209-0006 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH QUỐC Xã Thạnh Ngãi - MCB
185 000.23.25.H07-241209-0008 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
186 000.16.25.H07-241209-0005 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
187 000.21.25.H07-241209-0009 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH DIỄM Xã Tân Thành Bình - MCB
188 000.23.25.H07-241209-0025 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ SÁNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
189 000.23.25.H07-241209-0026 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ SÁNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
190 000.23.25.H07-241209-0027 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
191 000.23.25.H07-241209-0028 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
192 000.23.25.H07-241209-0029 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG Xã Thạnh Ngãi - MCB
193 000.23.25.H07-241209-0030 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
194 000.23.25.H07-241209-0031 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN TUÂN Xã Thạnh Ngãi - MCB
195 000.23.25.H07-241209-0032 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN TUÂN Xã Thạnh Ngãi - MCB
196 000.23.25.H07-241209-0035 09/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HOÀI MỘNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
197 000.20.25.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH BÉ Xã Tân Phú Tây - MCB
198 000.24.25.H07-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THÚY KIỀU Xã Thanh Tân - MCB
199 000.25.25.H07-240510-0009 10/05/2024 13/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH DUY Xã Tân Thanh Tây - MCB
200 000.20.25.H07-240510-0001 10/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GƯƠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
201 000.15.25.H07-240610-0006 10/06/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ THỊ MỘNG NGHI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
202 000.24.25.H07-240904-0009 10/09/2024 11/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ TRƯỜNG NHA Xã Thanh Tân - MCB
203 000.24.25.H07-240910-0003 10/09/2024 13/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HỒNG YẾN Xã Thanh Tân - MCB
204 000.24.25.H07-240910-0002 10/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NNIÊN Xã Thanh Tân - MCB
205 000.24.25.H07-240910-0007 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY Xã Thanh Tân - MCB
206 000.25.25.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĨNH AN Xã Tân Thanh Tây - MCB
207 000.13.25.H07-241010-0003 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ THÀNH Xã Hòa Lộc - MCB
208 000.23.25.H07-241210-0002 10/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT Xã Thạnh Ngãi - MCB
209 000.23.25.H07-241210-0003 10/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ RI Xã Thạnh Ngãi - MCB
210 000.23.25.H07-241210-0004 10/12/2024 11/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ VI Xã Thạnh Ngãi - MCB
211 000.20.25.H07-240411-0001 11/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CẤP Xã Tân Phú Tây - MCB
212 000.00.25.H07-240606-0005 11/06/2024 02/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
213 000.00.25.H07-240606-0004 11/06/2024 02/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
214 000.00.25.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ
215 000.19.25.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VỦ CHÍ LINH Xã Tân Bình - MCB
216 000.24.25.H07-240911-0006 11/09/2024 12/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HÂN Xã Thanh Tân - MCB
217 000.22.25.H07-241111-0012 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THI Xã Thành An - MCB
218 000.16.25.H07-241111-0004 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÉ NĂM Xã Nhuận Phú Tân - MCB
219 000.16.25.H07-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY KHÁNH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
220 000.13.25.H07-241211-0002 11/12/2024 11/12/2024 14/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MINH TÂM Xã Hòa Lộc - MCB
221 000.23.25.H07-241211-0003 11/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MẶNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
222 000.23.25.H07-241211-0004 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA THẠNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
223 000.23.25.H07-241211-0005 11/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HỒNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
224 000.23.25.H07-241211-0006 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÉ BẢY Xã Thạnh Ngãi - MCB
225 000.23.25.H07-241211-0007 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN REN Xã Thạnh Ngãi - MCB
226 000.23.25.H07-241211-0008 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
227 000.23.25.H07-241211-0009 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TUÂN Xã Thạnh Ngãi - MCB
228 000.23.25.H07-241211-0010 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Xã Thạnh Ngãi - MCB
229 000.23.25.H07-241211-0011 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Xã Thạnh Ngãi - MCB
230 000.23.25.H07-241211-0012 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH ÚT EM Xã Thạnh Ngãi - MCB
231 000.23.25.H07-241211-0013 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH ÚT EM Xã Thạnh Ngãi - MCB
232 000.23.25.H07-241211-0014 11/12/2024 12/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN SƠN Xã Thạnh Ngãi - MCB
233 000.23.25.H07-241211-0015 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÃI Xã Thạnh Ngãi - MCB
234 000.23.25.H07-241211-0016 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VŨ ANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
235 000.23.25.H07-241211-0017 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP VĂN HỒNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
236 000.23.25.H07-241211-0018 11/12/2024 12/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐỨC Xã Thạnh Ngãi - MCB
237 000.23.25.H07-241211-0019 11/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ PHỐ Xã Thạnh Ngãi - MCB
238 000.24.25.H07-240712-0005 12/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯNG Xã Thanh Tân - MCB
239 000.15.25.H07-240912-0001 12/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
240 000.15.25.H07-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
241 000.20.25.H07-241111-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG GẤM Xã Tân Phú Tây - MCB
242 000.15.25.H07-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
243 000.22.25.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN KHANH Xã Thành An - MCB
244 000.21.25.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THIỆP Xã Tân Thành Bình - MCB
245 000.23.25.H07-241212-0001 12/12/2024 13/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
246 000.18.25.H07-241212-0001 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH TOÀN Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
247 000.20.25.H07-240313-0002 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUNG Xã Tân Phú Tây - MCB
248 000.20.25.H07-240912-0001 13/09/2024 18/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM Xã Tân Phú Tây - MCB
249 000.21.25.H07-241113-0011 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THÚY Xã Tân Thành Bình - MCB
250 000.23.25.H07-241111-0002 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH HIẾU Xã Thạnh Ngãi - MCB
251 000.20.25.H07-240514-0002 14/05/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
252 000.20.25.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHẬT TÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
253 000.20.25.H07-240513-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
254 000.24.25.H07-230614-0001 14/06/2023 21/06/2023 01/10/2024
Trễ hạn 330 ngày.
HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ Xã Thanh Tân - MCB
255 000.24.25.H07-240813-0005 14/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TẤN MINH Xã Thanh Tân - MCB
256 000.24.25.H07-240813-0009 14/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ NGỌC ÂN Xã Thanh Tân - MCB
257 000.24.25.H07-240814-0003 14/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Xã Thanh Tân - MCB
258 000.24.25.H07-240814-0004 14/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ KIM LOAN Xã Thanh Tân - MCB
259 000.23.25.H07-240813-0004 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LẸ Xã Thạnh Ngãi - MCB
260 000.19.25.H07-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY Xã Tân Bình - MCB
261 000.00.25.H07-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH MINH NGUYỆT
262 000.20.25.H07-240115-0001 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH Xã Tân Phú Tây - MCB
263 000.24.25.H07-240815-0009 15/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN Xã Thanh Tân - MCB
264 000.19.25.H07-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHẬT HÀO Xã Tân Bình - MCB
265 000.22.25.H07-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THÁI THÔNG Xã Thành An - MCB
266 000.13.25.H07-241114-0001 15/11/2024 15/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN MINH MẪN Xã Hòa Lộc - MCB
267 000.24.25.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ NI Xã Thanh Tân - MCB
268 000.23.25.H07-240816-0001 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT YÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
269 000.13.25.H07-240913-0002 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
270 000.13.25.H07-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHÁT GIÀU Xã Hòa Lộc - MCB
271 000.15.25.H07-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
272 000.13.25.H07-240916-0004 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
273 000.15.25.H07-240916-0003 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
274 000.15.25.H07-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
275 000.23.25.H07-241216-0017 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÍ Xã Thạnh Ngãi - MCB
276 000.23.25.H07-241216-0022 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TIỂN Xã Thạnh Ngãi - MCB
277 000.13.25.H07-241216-0003 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG CHÂU Xã Hòa Lộc - MCB
278 000.23.25.H07-241216-0031 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁN Xã Thạnh Ngãi - MCB
279 000.23.25.H07-241216-0032 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TUẤN Xã Thạnh Ngãi - MCB
280 000.23.25.H07-241216-0034 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THANH KHƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
281 000.23.25.H07-241216-0035 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ THANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
282 000.23.25.H07-241216-0036 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ THANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
283 000.23.25.H07-241216-0037 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MỘNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
284 000.23.25.H07-241216-0038 16/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC Xã Thạnh Ngãi - MCB
285 000.24.25.H07-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Xã Thanh Tân - MCB
286 000.15.25.H07-240917-0001 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
287 000.13.25.H07-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC VIỆT Xã Hòa Lộc - MCB
288 000.13.25.H07-241217-0001 17/12/2024 17/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC Xã Hòa Lộc - MCB
289 000.25.25.H07-241217-0001 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÂU PHONG Xã Tân Thanh Tây - MCB
290 000.19.25.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỖ MINH TRUNG Xã Tân Bình - MCB
291 000.19.25.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẾT Xã Tân Bình - MCB
292 000.23.25.H07-241218-0001 18/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
293 000.23.25.H07-241218-0014 18/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Xã Thạnh Ngãi - MCB
294 000.23.25.H07-241218-0015 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
295 000.15.25.H07-241218-0001 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
296 000.20.25.H07-240115-0002 19/01/2024 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG ÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
297 000.20.25.H07-240219-0002 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TƯ Xã Tân Phú Tây - MCB
298 000.20.25.H07-240219-0001 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HẰNG Xã Tân Phú Tây - MCB
299 000.20.25.H07-240315-0001 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
300 000.00.25.H07-240618-0002 19/06/2024 10/07/2024 23/10/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
301 000.16.25.H07-240619-0006 19/06/2024 17/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ VĂN NHÀN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
302 000.15.25.H07-240719-0001 19/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
303 000.15.25.H07-240919-0003 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH NHÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
304 000.15.25.H07-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ĐAN THANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
305 000.15.25.H07-240919-0005 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG MINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
306 000.20.25.H07-241118-0004 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THÙY TRANG Xã Tân Phú Tây - MCB
307 000.19.25.H07-241119-0003 19/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KHẤU TRÍ THÁI Xã Tân Bình - MCB
308 000.25.25.H07-241219-0001 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Xã Tân Thanh Tây - MCB
309 000.21.25.H07-241219-0021 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Xã Tân Thành Bình - MCB
310 000.20.25.H07-240517-0001 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
311 000.14.25.H07-240820-0010 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ VÂN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
312 000.21.25.H07-241120-0009 20/11/2024 20/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾNG Xã Tân Thành Bình - MCB
313 000.20.25.H07-241120-0005 20/11/2024 21/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC Xã Tân Phú Tây - MCB
314 000.20.25.H07-240220-0001 21/02/2024 26/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ VẸN Xã Tân Phú Tây - MCB
315 000.20.25.H07-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HIỂU Xã Tân Phú Tây - MCB
316 000.00.25.H07-240821-0002 21/08/2024 12/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
317 000.00.25.H07-240821-0001 21/08/2024 12/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
318 000.16.25.H07-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TIẾN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
319 000.22.25.H07-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN NGHĨA Xã Thành An - MCB
320 000.22.25.H07-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ AN TRINH Xã Thành An - MCB
321 000.22.25.H07-241021-0003 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOÀI PHƯƠNG Xã Thành An - MCB
322 000.16.25.H07-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NĂM Xã Nhuận Phú Tân - MCB
323 000.13.25.H07-241121-0003 21/11/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HẰNG Xã Hòa Lộc - MCB
324 000.15.25.H07-240722-0001 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
325 000.15.25.H07-240719-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
326 000.15.25.H07-240719-0002 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
327 000.15.25.H07-240722-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
328 000.15.25.H07-240822-0001 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỮ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
329 000.15.25.H07-240822-0002 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ĐIỆP Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
330 000.15.25.H07-240822-0003 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẤM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
331 000.15.25.H07-240822-0004 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
332 000.15.25.H07-240822-0005 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
333 000.15.25.H07-240822-0006 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TUẤN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
334 000.15.25.H07-240822-0007 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
335 000.15.25.H07-240822-0008 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
336 000.15.25.H07-240822-0009 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁNH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
337 000.15.25.H07-240822-0010 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC LOAN ANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
338 000.15.25.H07-240822-0011 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
339 000.15.25.H07-240822-0012 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHO Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
340 000.15.25.H07-240822-0013 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ VĂN BON Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
341 000.15.25.H07-240822-0014 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ VĂN CHÙM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
342 000.13.25.H07-241021-0004 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÀI LINH Xã Hòa Lộc - MCB
343 000.13.25.H07-241022-0001 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN Xã Hòa Lộc - MCB
344 000.23.25.H07-241120-0003 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
345 000.20.25.H07-240520-0001 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HOÀN LẬP Xã Tân Phú Tây - MCB
346 000.20.25.H07-240520-0002 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÃM Xã Tân Phú Tây - MCB
347 000.25.25.H07-240823-0001 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
348 000.21.25.H07-241023-0005 23/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẨM Y Xã Tân Thành Bình - MCB
349 000.25.25.H07-241223-0002 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DUY Xã Tân Thanh Tây - MCB
350 000.16.25.H07-240624-0002 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẰNG NGA Xã Nhuận Phú Tân - MCB
351 000.14.25.H07-240919-0002 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THANH QUANG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
352 000.14.25.H07-240919-0004 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
353 000.13.25.H07-240924-0005 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HUY Xã Hòa Lộc - MCB
354 000.14.25.H07-240924-0001 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỌ TRƯỜNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
355 000.13.25.H07-241023-0002 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH THIỆN Xã Hòa Lộc - MCB
356 000.13.25.H07-241224-0001 24/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHI Xã Hòa Lộc - MCB
357 000.21.25.H07-240725-0017 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
358 000.21.25.H07-240725-0018 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN Xã Tân Thành Bình - MCB
359 000.24.25.H07-240925-0001 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HÒA Xã Thanh Tân - MCB
360 000.24.25.H07-240925-0002 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HÒA Xã Thanh Tân - MCB
361 000.18.25.H07-240925-0007 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HUỲNH NHƯ Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
362 000.24.25.H07-240925-0005 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG Xã Thanh Tân - MCB
363 000.24.25.H07-240925-0004 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG Xã Thanh Tân - MCB
364 000.14.25.H07-241025-0005 25/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM TẤN PHÁT Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
365 000.13.25.H07-241122-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ Xã Hòa Lộc - MCB
366 000.24.25.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Xã Thanh Tân - MCB
367 000.20.25.H07-240124-0002 26/01/2024 31/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM HÀ Xã Tân Phú Tây - MCB
368 000.22.25.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHÃ ANH Xã Thành An - MCB
369 000.22.25.H07-240726-0004 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHÃ ANH Xã Thành An - MCB
370 000.13.25.H07-241126-0002 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH HẢI Xã Hòa Lộc - MCB
371 000.25.25.H07-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Xã Tân Thanh Tây - MCB
372 000.25.25.H07-241125-0003 26/11/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ LỤA Xã Tân Thanh Tây - MCB
373 000.25.25.H07-241126-0002 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Xã Tân Thanh Tây - MCB
374 000.19.25.H07-240527-0007 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ NGỌC PHỤNG Xã Tân Bình - MCB
375 000.19.25.H07-240527-0008 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ Xã Tân Bình - MCB
376 000.24.25.H07-240627-0001 27/06/2024 01/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỤY ANH THƯ Xã Thanh Tân - MCB
377 000.22.25.H07-240927-0005 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG Xã Thành An - MCB
378 000.24.25.H07-240927-0007 27/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH Xã Thanh Tân - MCB
379 000.24.25.H07-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÂN Xã Thanh Tân - MCB
380 000.23.25.H07-240228-0004 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGHĨA THẠNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
381 000.23.25.H07-240228-0003 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VI Xã Thạnh Ngãi - MCB
382 000.22.25.H07-240828-0003 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ANH THƯ Xã Thành An - MCB
383 000.22.25.H07-240828-0004 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ANH THƯ Xã Thành An - MCB
384 000.24.25.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ Xã Thanh Tân - MCB
385 000.22.25.H07-241028-0005 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LE TRAN THAO NGUYEN Xã Thành An - MCB
386 000.22.25.H07-241028-0006 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH NHÂN Xã Thành An - MCB
387 000.22.25.H07-241028-0007 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Xã Thành An - MCB
388 000.24.25.H07-241128-0001 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BÀO Xã Thanh Tân - MCB
389 000.19.25.H07-241128-0001 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THU Xã Tân Bình - MCB
390 000.24.25.H07-241128-0002 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TÂM Xã Thanh Tân - MCB
391 000.20.25.H07-240529-0001 29/05/2024 30/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
392 000.20.25.H07-240729-0038 29/07/2024 30/07/2024 05/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Tân Phú Tây - MCB
393 000.15.25.H07-240829-0001 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
394 000.13.25.H07-240828-0004 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VŨ PHONG Xã Hòa Lộc - MCB
395 000.19.25.H07-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG Xã Tân Bình - MCB
396 000.14.25.H07-241025-0008 29/10/2024 30/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾU Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
397 000.21.25.H07-241029-0019 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂM Xã Tân Thành Bình - MCB
398 000.16.25.H07-241029-0055 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
399 000.19.25.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI CHÍ TÂM Xã Tân Bình - MCB
400 000.25.25.H07-241129-0001 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NƯƠNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
401 000.24.25.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN Xã Thanh Tân - MCB
402 000.19.25.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN ÚT EM Xã Tân Bình - MCB
403 000.19.25.H07-240530-0002 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ AN Xã Tân Bình - MCB
404 000.00.25.H07-240730-0008 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRẦN HỒNG NGÂN
405 000.20.25.H07-240730-0005 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THANH SANG Xã Tân Phú Tây - MCB
406 000.20.25.H07-240730-0008 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINE Xã Tân Phú Tây - MCB
407 000.15.25.H07-240930-0002 30/09/2024 01/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
408 000.15.25.H07-240930-0001 30/09/2024 01/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
409 000.24.25.H07-240930-0007 30/09/2024 01/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THANH THUỶ Xã Thanh Tân - MCB
410 000.13.25.H07-241030-0001 30/10/2024 30/10/2024 11/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI Xã Hòa Lộc - MCB
411 000.15.25.H07-240531-0031 31/05/2024 05/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ VẸN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
412 000.16.25.H07-241031-0011 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC Xã Nhuận Phú Tân - MCB
413 000.21.25.H07-241031-0016 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH KIM LOAN Xã Tân Thành Bình - MCB
414 000.16.25.H07-241031-0014 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VỀ Xã Nhuận Phú Tân - MCB
415 000.22.25.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN Xã Thành An - MCB
416 000.21.25.H07-241031-0017 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THANH TÌNH Xã Tân Thành Bình - MCB