STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.25.H07-240702-0020 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MAI TRÚC | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
2 | 000.18.25.H07-240702-0022 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MAI TRÚC | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
3 | 000.18.25.H07-240925-0007 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
4 | 000.13.25.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
5 | 000.13.25.H07-240930-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHANG | Xã Hòa Lộc - MCB |
6 | 000.13.25.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN ĐẠT | Xã Hòa Lộc - MCB |
7 | 000.13.25.H07-240909-0006 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ NHI | Xã Hòa Lộc - MCB |
8 | 000.13.25.H07-241010-0003 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ THÀNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
9 | 000.13.25.H07-241114-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH MẪN | Xã Hòa Lộc - MCB |
10 | 000.13.25.H07-240913-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
11 | 000.13.25.H07-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÁT GIÀU | Xã Hòa Lộc - MCB |
12 | 000.13.25.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
13 | 000.13.25.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC VIỆT | Xã Hòa Lộc - MCB |
14 | 000.13.25.H07-241121-0003 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HẰNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
15 | 000.13.25.H07-241021-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÀI LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
16 | 000.13.25.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
17 | 000.13.25.H07-240924-0005 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HUY | Xã Hòa Lộc - MCB |
18 | 000.13.25.H07-241023-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH THIỆN | Xã Hòa Lộc - MCB |
19 | 000.13.25.H07-241122-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Xã Hòa Lộc - MCB |
20 | 000.13.25.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
21 | 000.13.25.H07-240828-0004 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VŨ PHONG | Xã Hòa Lộc - MCB |
22 | 000.13.25.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Hòa Lộc - MCB |
23 | 000.14.25.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
24 | 000.14.25.H07-241028-0002 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO MY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
25 | 000.14.25.H07-241025-0008 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC HIẾU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
26 | 000.14.25.H07-240827-0004 | 02/09/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
27 | 000.14.25.H07-240829-0003 | 02/09/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN KHA | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
28 | 000.14.25.H07-240820-0010 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ VÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
29 | 000.14.25.H07-240919-0002 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
30 | 000.14.25.H07-240919-0004 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
31 | 000.14.25.H07-240924-0001 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỌ TRƯỜNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
32 | 000.14.25.H07-241025-0005 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TẤN PHÁT | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
33 | 000.15.25.H07-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
34 | 000.15.25.H07-240603-0004 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN NÈ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
35 | 000.15.25.H07-240603-0005 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH HẰNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
36 | 000.15.25.H07-240703-0006 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
37 | 000.15.25.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
38 | 000.15.25.H07-240709-0007 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
39 | 000.15.25.H07-240610-0006 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ THỊ MỘNG NGHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
40 | 000.15.25.H07-240912-0001 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
41 | 000.15.25.H07-240912-0002 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
42 | 000.15.25.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
43 | 000.15.25.H07-240916-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
44 | 000.15.25.H07-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
45 | 000.15.25.H07-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
46 | 000.15.25.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
47 | 000.15.25.H07-240719-0001 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
48 | 000.15.25.H07-240919-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NHÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
49 | 000.15.25.H07-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ĐAN THANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
50 | 000.15.25.H07-240919-0005 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG MINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
51 | 000.15.25.H07-240722-0001 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
52 | 000.15.25.H07-240719-0003 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
53 | 000.15.25.H07-240719-0002 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
54 | 000.15.25.H07-240722-0003 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
55 | 000.15.25.H07-240822-0001 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỮ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
56 | 000.15.25.H07-240822-0002 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ĐIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
57 | 000.15.25.H07-240822-0003 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SẤM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
58 | 000.15.25.H07-240822-0004 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
59 | 000.15.25.H07-240822-0005 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
60 | 000.15.25.H07-240822-0006 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
61 | 000.15.25.H07-240822-0007 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
62 | 000.15.25.H07-240822-0008 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
63 | 000.15.25.H07-240822-0009 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
64 | 000.15.25.H07-240822-0010 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC LOAN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
65 | 000.15.25.H07-240822-0011 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
66 | 000.15.25.H07-240822-0012 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
67 | 000.15.25.H07-240822-0013 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN BON | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
68 | 000.15.25.H07-240822-0014 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN CHÙM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
69 | 000.15.25.H07-240829-0001 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
70 | 000.15.25.H07-240930-0002 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
71 | 000.15.25.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
72 | 000.15.25.H07-240531-0031 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ VẸN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
73 | 000.16.25.H07-241001-0002 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
74 | 000.16.25.H07-240703-0019 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HOÀNG THÁI | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
75 | 000.16.25.H07-240703-0020 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ VINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
76 | 000.16.25.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
77 | 000.16.25.H07-241105-0021 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN RÔ MI | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
78 | 000.16.25.H07-241007-0009 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
79 | 000.16.25.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÉ NĂM | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
80 | 000.16.25.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
81 | 000.16.25.H07-240619-0006 | 19/06/2024 | 17/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ VĂN NHÀN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
82 | 000.16.25.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TIẾN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
83 | 000.16.25.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NĂM | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
84 | 000.16.25.H07-240624-0002 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẰNG NGA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
85 | 000.16.25.H07-241029-0055 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
86 | 000.16.25.H07-241031-0011 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
87 | 000.16.25.H07-241031-0014 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VỀ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
88 | 000.19.25.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MƯỜI | Xã Tân Bình - MCB |
89 | 000.19.25.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ TRUNG | Xã Tân Bình - MCB |
90 | 000.19.25.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VỦ CHÍ LINH | Xã Tân Bình - MCB |
91 | 000.19.25.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | Xã Tân Bình - MCB |
92 | 000.19.25.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHẬT HÀO | Xã Tân Bình - MCB |
93 | 000.19.25.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẾT | Xã Tân Bình - MCB |
94 | 000.19.25.H07-241119-0003 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHẤU TRÍ THÁI | Xã Tân Bình - MCB |
95 | 000.19.25.H07-240527-0007 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ NGỌC PHỤNG | Xã Tân Bình - MCB |
96 | 000.19.25.H07-240527-0008 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | Xã Tân Bình - MCB |
97 | 000.19.25.H07-241128-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THU | Xã Tân Bình - MCB |
98 | 000.19.25.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Xã Tân Bình - MCB |
99 | 000.19.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI CHÍ TÂM | Xã Tân Bình - MCB |
100 | 000.19.25.H07-240530-0001 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN ÚT EM | Xã Tân Bình - MCB |
101 | 000.19.25.H07-240530-0002 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ AN | Xã Tân Bình - MCB |
102 | 000.20.25.H07-240925-0001 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN DŨ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
103 | 000.20.25.H07-240301-0004 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN PHÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
104 | 000.20.25.H07-240301-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIÊN BẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
105 | 000.20.25.H07-240301-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
106 | 000.20.25.H07-240229-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LÀI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
107 | 000.20.25.H07-240228-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÚT | Xã Tân Phú Tây - MCB |
108 | 000.20.25.H07-240403-0001 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC NGUYÊN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
109 | 000.20.25.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN DỐC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
110 | 000.20.25.H07-240205-0001 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
111 | 000.20.25.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRẠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
112 | 000.20.25.H07-240806-0040 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ TẤN SĨ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
113 | 000.20.25.H07-241107-0002 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
114 | 000.20.25.H07-241009-0025 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
115 | 000.20.25.H07-241009-0047 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
116 | 000.20.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH BÉ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
117 | 000.20.25.H07-240510-0001 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
118 | 000.20.25.H07-240411-0001 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẤP | Xã Tân Phú Tây - MCB |
119 | 000.20.25.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG GẤM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
120 | 000.20.25.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
121 | 000.20.25.H07-240912-0001 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
122 | 000.20.25.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
123 | 000.20.25.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHẬT TÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
124 | 000.20.25.H07-240513-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
125 | 000.20.25.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | Xã Tân Phú Tây - MCB |
126 | 000.20.25.H07-240115-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HOÀNG ÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
127 | 000.20.25.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
128 | 000.20.25.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
129 | 000.20.25.H07-240315-0001 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
130 | 000.20.25.H07-241118-0004 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THÙY TRANG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
131 | 000.20.25.H07-240517-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
132 | 000.20.25.H07-240220-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VẸN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
133 | 000.20.25.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỂU | Xã Tân Phú Tây - MCB |
134 | 000.20.25.H07-240520-0001 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HOÀN LẬP | Xã Tân Phú Tây - MCB |
135 | 000.20.25.H07-240520-0002 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÃM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
136 | 000.20.25.H07-240124-0002 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM HÀ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
137 | 000.20.25.H07-240529-0001 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
138 | 000.20.25.H07-240729-0038 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
139 | 000.20.25.H07-240730-0005 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THANH SANG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
140 | 000.20.25.H07-240730-0008 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINE | Xã Tân Phú Tây - MCB |
141 | 000.21.25.H07-241204-0011 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
142 | 000.21.25.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nhàn | Xã Tân Thành Bình - MCB |
143 | 000.21.25.H07-241002-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Công Diễn | Xã Tân Thành Bình - MCB |
144 | 000.21.25.H07-241002-0027 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÍM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
145 | 000.21.25.H07-241202-0021 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
146 | 000.21.25.H07-241003-0003 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
147 | 000.21.25.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN CƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
148 | 000.21.25.H07-241203-0003 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
149 | 000.21.25.H07-241203-0004 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
150 | 000.21.25.H07-241105-0023 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
151 | 000.21.25.H07-240906-0010 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ PHỤNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
152 | 000.21.25.H07-240906-0011 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ÁI XUÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
153 | 000.21.25.H07-241007-0015 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
154 | 000.21.25.H07-240909-0016 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
155 | 000.21.25.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THIỆP | Xã Tân Thành Bình - MCB |
156 | 000.21.25.H07-241113-0011 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THÚY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
157 | 000.21.25.H07-241120-0009 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
158 | 000.21.25.H07-241023-0005 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẨM Y | Xã Tân Thành Bình - MCB |
159 | 000.21.25.H07-240725-0017 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
160 | 000.21.25.H07-240725-0018 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
161 | 000.21.25.H07-241029-0019 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
162 | 000.21.25.H07-241031-0016 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH KIM LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
163 | 000.21.25.H07-241031-0017 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
164 | 000.25.25.H07-240805-0002 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ MINH TRỌNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
165 | 000.25.25.H07-240805-0003 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
166 | 000.25.25.H07-240805-0004 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHÁ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
167 | 000.25.25.H07-240805-0005 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ DIỄM | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
168 | 000.25.25.H07-240805-0006 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
169 | 000.25.25.H07-241004-0002 | 05/10/2024 | 09/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
170 | 000.25.25.H07-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
171 | 000.25.25.H07-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRỊNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
172 | 000.25.25.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRỊNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
173 | 000.25.25.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHÚC TÂM | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
174 | 000.25.25.H07-240510-0009 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
175 | 000.25.25.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĨNH AN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
176 | 000.25.25.H07-240823-0001 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
177 | 000.25.25.H07-241126-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
178 | 000.25.25.H07-241125-0003 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỤA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
179 | 000.25.25.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
180 | 000.25.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
181 | 000.22.25.H07-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Xã Thành An - MCB |
182 | 000.22.25.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI | Xã Thành An - MCB |
183 | 000.22.25.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KHANH | Xã Thành An - MCB |
184 | 000.22.25.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THÁI THÔNG | Xã Thành An - MCB |
185 | 000.22.25.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN NGHĨA | Xã Thành An - MCB |
186 | 000.22.25.H07-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ AN TRINH | Xã Thành An - MCB |
187 | 000.22.25.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀI PHƯƠNG | Xã Thành An - MCB |
188 | 000.22.25.H07-240726-0003 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHÃ ANH | Xã Thành An - MCB |
189 | 000.22.25.H07-240726-0004 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHÃ ANH | Xã Thành An - MCB |
190 | 000.22.25.H07-240927-0005 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Xã Thành An - MCB |
191 | 000.22.25.H07-240828-0003 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ANH THƯ | Xã Thành An - MCB |
192 | 000.22.25.H07-240828-0004 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ANH THƯ | Xã Thành An - MCB |
193 | 000.22.25.H07-241028-0005 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LE TRAN THAO NGUYEN | Xã Thành An - MCB |
194 | 000.22.25.H07-241028-0006 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH NHÂN | Xã Thành An - MCB |
195 | 000.22.25.H07-241028-0007 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY TRUNG | Xã Thành An - MCB |
196 | 000.22.25.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN | Xã Thành An - MCB |
197 | 000.23.25.H07-241203-0020 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
198 | 000.23.25.H07-241203-0027 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÁNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
199 | 000.23.25.H07-241203-0028 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYẾN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
200 | 000.23.25.H07-241203-0029 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ EM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
201 | 000.23.25.H07-241203-0030 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHONG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
202 | 000.23.25.H07-241203-0031 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGƯU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
203 | 000.23.25.H07-241203-0033 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
204 | 000.23.25.H07-241203-0039 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÁNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
205 | 000.23.25.H07-241203-0042 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐẶNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
206 | 000.23.25.H07-241203-0043 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
207 | 000.23.25.H07-241203-0044 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG DUY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
208 | 000.23.25.H07-241203-0045 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGÀ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
209 | 000.23.25.H07-241203-0046 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
210 | 000.23.25.H07-241203-0047 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHẬN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
211 | 000.23.25.H07-241203-0048 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TUẤN ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
212 | 000.23.25.H07-241203-0049 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
213 | 000.23.25.H07-241203-0050 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THÙY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
214 | 000.23.25.H07-241203-0051 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN KIỆP | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
215 | 000.23.25.H07-241203-0052 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
216 | 000.23.25.H07-241203-0053 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
217 | 000.23.25.H07-241203-0054 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHIẾN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
218 | 000.23.25.H07-241203-0055 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TUYẾT MAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
219 | 000.23.25.H07-241203-0056 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ RÍP | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
220 | 000.23.25.H07-241203-0057 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
221 | 000.23.25.H07-241203-0058 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
222 | 000.23.25.H07-241203-0059 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
223 | 000.23.25.H07-241203-0060 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
224 | 000.23.25.H07-241203-0061 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
225 | 000.23.25.H07-241203-0062 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
226 | 000.23.25.H07-241203-0063 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG CHIÊU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
227 | 000.23.25.H07-241203-0064 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TÚ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
228 | 000.23.25.H07-241203-0065 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VŨ TÀI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
229 | 000.23.25.H07-241203-0067 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
230 | 000.23.25.H07-241203-0069 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẾT | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
231 | 000.23.25.H07-241203-0070 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÚ NGỌC NHÃ TRÚC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
232 | 000.23.25.H07-241203-0071 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐẶNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
233 | 000.23.25.H07-241203-0073 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG LINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
234 | 000.23.25.H07-241203-0074 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NHƯ Ý | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
235 | 000.23.25.H07-241203-0075 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
236 | 000.23.25.H07-241203-0078 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUAN TRƯỞNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
237 | 000.23.25.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
238 | 000.23.25.H07-240731-0007 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHÍ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
239 | 000.23.25.H07-241002-0005 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM DUYÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
240 | 000.23.25.H07-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
241 | 000.23.25.H07-241111-0002 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH HIẾU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
242 | 000.23.25.H07-240813-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LẸ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
243 | 000.23.25.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT YÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
244 | 000.23.25.H07-241120-0003 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY DƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
245 | 000.23.25.H07-240228-0004 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGHĨA THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
246 | 000.23.25.H07-240228-0003 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
247 | 000.24.25.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG HỮU VĂN | Xã Thanh Tân - MCB |
248 | 000.24.25.H07-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | Xã Thanh Tân - MCB |
249 | 000.24.25.H07-240702-0002 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH HIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
250 | 000.24.25.H07-240702-0003 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
251 | 000.24.25.H07-241001-0003 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG NHÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
252 | 000.24.25.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Xã Thanh Tân - MCB |
253 | 000.24.25.H07-241001-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DẠ | Xã Thanh Tân - MCB |
254 | 000.24.25.H07-241001-0010 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG KIM QUYÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
255 | 000.24.25.H07-241007-0009 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN NGUYÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
256 | 000.24.25.H07-241007-0014 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THÚY VY | Xã Thanh Tân - MCB |
257 | 000.24.25.H07-241106-0029 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT | Xã Thanh Tân - MCB |
258 | 000.24.25.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NGHĨA | Xã Thanh Tân - MCB |
259 | 000.24.25.H07-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ CẨM LOAN | Xã Thanh Tân - MCB |
260 | 000.24.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THÚY KIỀU | Xã Thanh Tân - MCB |
261 | 000.24.25.H07-240904-0009 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ TRƯỜNG NHA | Xã Thanh Tân - MCB |
262 | 000.24.25.H07-240910-0003 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HỒNG YẾN | Xã Thanh Tân - MCB |
263 | 000.24.25.H07-240910-0002 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NNIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
264 | 000.24.25.H07-240910-0007 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUY | Xã Thanh Tân - MCB |
265 | 000.24.25.H07-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
266 | 000.24.25.H07-240712-0005 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯNG | Xã Thanh Tân - MCB |
267 | 000.24.25.H07-230614-0001 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 01/10/2024 | Trễ hạn 330 ngày. | HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
268 | 000.24.25.H07-240813-0005 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TẤN MINH | Xã Thanh Tân - MCB |
269 | 000.24.25.H07-240813-0009 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ NGỌC ÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
270 | 000.24.25.H07-240814-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Xã Thanh Tân - MCB |
271 | 000.24.25.H07-240814-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ KIM LOAN | Xã Thanh Tân - MCB |
272 | 000.24.25.H07-240815-0009 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
273 | 000.24.25.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ NI | Xã Thanh Tân - MCB |
274 | 000.24.25.H07-240717-0002 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Xã Thanh Tân - MCB |
275 | 000.24.25.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HÒA | Xã Thanh Tân - MCB |
276 | 000.24.25.H07-240925-0002 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HÒA | Xã Thanh Tân - MCB |
277 | 000.24.25.H07-240925-0005 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG | Xã Thanh Tân - MCB |
278 | 000.24.25.H07-240925-0004 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG | Xã Thanh Tân - MCB |
279 | 000.24.25.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Xã Thanh Tân - MCB |
280 | 000.24.25.H07-240627-0001 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỤY ANH THƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
281 | 000.24.25.H07-240927-0007 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | Xã Thanh Tân - MCB |
282 | 000.24.25.H07-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
283 | 000.24.25.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
284 | 000.24.25.H07-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÀO | Xã Thanh Tân - MCB |
285 | 000.24.25.H07-241128-0002 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TÂM | Xã Thanh Tân - MCB |
286 | 000.24.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
287 | 000.24.25.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THANH THUỶ | Xã Thanh Tân - MCB |
288 | 000.00.25.H07-240904-0002 | 04/09/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT NHỎ | |
289 | 000.00.25.H07-240905-0002 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĨNH THUẬN | |
290 | 000.00.25.H07-240507-0004 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ TIỀN | |
291 | 000.00.25.H07-240606-0005 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
292 | 000.00.25.H07-240606-0004 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
293 | 000.00.25.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | |
294 | 000.00.25.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH NGUYỆT | |
295 | 000.00.25.H07-240618-0002 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
296 | 000.00.25.H07-240821-0002 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
297 | 000.00.25.H07-240821-0001 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
298 | 000.00.25.H07-240730-0008 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRẦN HỒNG NGÂN |