STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.25.H07-240702-0020 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
2 000.18.25.H07-240702-0022 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
3 000.18.25.H07-240925-0007 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HUỲNH NHƯ Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
4 000.13.25.H07-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÌNH Xã Hòa Lộc - MCB
5 000.13.25.H07-240930-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHANG Xã Hòa Lộc - MCB
6 000.13.25.H07-241108-0002 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN ĐẠT Xã Hòa Lộc - MCB
7 000.13.25.H07-240909-0006 09/09/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ NHI Xã Hòa Lộc - MCB
8 000.13.25.H07-241010-0003 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ THÀNH Xã Hòa Lộc - MCB
9 000.13.25.H07-241114-0001 15/11/2024 15/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN MINH MẪN Xã Hòa Lộc - MCB
10 000.13.25.H07-240913-0002 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
11 000.13.25.H07-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHÁT GIÀU Xã Hòa Lộc - MCB
12 000.13.25.H07-240916-0004 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
13 000.13.25.H07-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC VIỆT Xã Hòa Lộc - MCB
14 000.13.25.H07-241121-0003 21/11/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HẰNG Xã Hòa Lộc - MCB
15 000.13.25.H07-241021-0004 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÀI LINH Xã Hòa Lộc - MCB
16 000.13.25.H07-241022-0001 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN Xã Hòa Lộc - MCB
17 000.13.25.H07-240924-0005 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HUY Xã Hòa Lộc - MCB
18 000.13.25.H07-241023-0002 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH THIỆN Xã Hòa Lộc - MCB
19 000.13.25.H07-241122-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ Xã Hòa Lộc - MCB
20 000.13.25.H07-241126-0002 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH HẢI Xã Hòa Lộc - MCB
21 000.13.25.H07-240828-0004 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VŨ PHONG Xã Hòa Lộc - MCB
22 000.13.25.H07-241030-0001 30/10/2024 30/10/2024 11/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI Xã Hòa Lộc - MCB
23 000.14.25.H07-241028-0001 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY KHƯƠNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
24 000.14.25.H07-241028-0002 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO MY Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
25 000.14.25.H07-241025-0008 29/10/2024 30/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾU Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
26 000.14.25.H07-240827-0004 02/09/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
27 000.14.25.H07-240829-0003 02/09/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN KHA Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
28 000.14.25.H07-240820-0010 20/08/2024 21/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ VÂN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
29 000.14.25.H07-240919-0002 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THANH QUANG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
30 000.14.25.H07-240919-0004 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
31 000.14.25.H07-240924-0001 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỌ TRƯỜNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
32 000.14.25.H07-241025-0005 25/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM TẤN PHÁT Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
33 000.15.25.H07-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
34 000.15.25.H07-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN NÈ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
35 000.15.25.H07-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
36 000.15.25.H07-240703-0006 03/07/2024 04/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
37 000.15.25.H07-240905-0001 05/09/2024 06/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
38 000.15.25.H07-240709-0007 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
39 000.15.25.H07-240610-0006 10/06/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ THỊ MỘNG NGHI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
40 000.15.25.H07-240912-0001 12/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
41 000.15.25.H07-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
42 000.15.25.H07-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
43 000.15.25.H07-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
44 000.15.25.H07-240916-0003 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
45 000.15.25.H07-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
46 000.15.25.H07-240917-0001 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
47 000.15.25.H07-240719-0001 19/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
48 000.15.25.H07-240919-0003 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH NHÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
49 000.15.25.H07-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ĐAN THANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
50 000.15.25.H07-240919-0005 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG MINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
51 000.15.25.H07-240722-0001 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
52 000.15.25.H07-240719-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
53 000.15.25.H07-240719-0002 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
54 000.15.25.H07-240722-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
55 000.15.25.H07-240822-0001 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỮ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
56 000.15.25.H07-240822-0002 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ĐIỆP Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
57 000.15.25.H07-240822-0003 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẤM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
58 000.15.25.H07-240822-0004 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
59 000.15.25.H07-240822-0005 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
60 000.15.25.H07-240822-0006 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TUẤN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
61 000.15.25.H07-240822-0007 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
62 000.15.25.H07-240822-0008 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
63 000.15.25.H07-240822-0009 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁNH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
64 000.15.25.H07-240822-0010 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC LOAN ANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
65 000.15.25.H07-240822-0011 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
66 000.15.25.H07-240822-0012 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHO Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
67 000.15.25.H07-240822-0013 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ VĂN BON Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
68 000.15.25.H07-240822-0014 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ VĂN CHÙM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
69 000.15.25.H07-240829-0001 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
70 000.15.25.H07-240930-0002 30/09/2024 01/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
71 000.15.25.H07-240930-0001 30/09/2024 01/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
72 000.15.25.H07-240531-0031 31/05/2024 05/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ VẸN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
73 000.16.25.H07-241001-0002 01/10/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Xã Nhuận Phú Tân - MCB
74 000.16.25.H07-240703-0019 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HOÀNG THÁI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
75 000.16.25.H07-240703-0020 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ VINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
76 000.16.25.H07-241204-0001 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
77 000.16.25.H07-241105-0021 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN RÔ MI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
78 000.16.25.H07-241007-0009 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
79 000.16.25.H07-241111-0004 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÉ NĂM Xã Nhuận Phú Tân - MCB
80 000.16.25.H07-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY KHÁNH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
81 000.16.25.H07-240619-0006 19/06/2024 17/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ VĂN NHÀN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
82 000.16.25.H07-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TIẾN Xã Nhuận Phú Tân - MCB
83 000.16.25.H07-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NĂM Xã Nhuận Phú Tân - MCB
84 000.16.25.H07-240624-0002 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẰNG NGA Xã Nhuận Phú Tân - MCB
85 000.16.25.H07-241029-0055 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
86 000.16.25.H07-241031-0011 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC Xã Nhuận Phú Tân - MCB
87 000.16.25.H07-241031-0014 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VỀ Xã Nhuận Phú Tân - MCB
88 000.19.25.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MƯỜI Xã Tân Bình - MCB
89 000.19.25.H07-241108-0002 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ TRUNG Xã Tân Bình - MCB
90 000.19.25.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VỦ CHÍ LINH Xã Tân Bình - MCB
91 000.19.25.H07-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY Xã Tân Bình - MCB
92 000.19.25.H07-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHẬT HÀO Xã Tân Bình - MCB
93 000.19.25.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẾT Xã Tân Bình - MCB
94 000.19.25.H07-241119-0003 19/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KHẤU TRÍ THÁI Xã Tân Bình - MCB
95 000.19.25.H07-240527-0007 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ NGỌC PHỤNG Xã Tân Bình - MCB
96 000.19.25.H07-240527-0008 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ Xã Tân Bình - MCB
97 000.19.25.H07-241128-0001 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THU Xã Tân Bình - MCB
98 000.19.25.H07-241029-0001 29/10/2024 29/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG Xã Tân Bình - MCB
99 000.19.25.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI CHÍ TÂM Xã Tân Bình - MCB
100 000.19.25.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN ÚT EM Xã Tân Bình - MCB
101 000.19.25.H07-240530-0002 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ AN Xã Tân Bình - MCB
102 000.20.25.H07-240925-0001 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN DŨ Xã Tân Phú Tây - MCB
103 000.20.25.H07-240301-0004 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN PHÚC Xã Tân Phú Tây - MCB
104 000.20.25.H07-240301-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIÊN BẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
105 000.20.25.H07-240301-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Xã Tân Phú Tây - MCB
106 000.20.25.H07-240229-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LÀI Xã Tân Phú Tây - MCB
107 000.20.25.H07-240228-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÚT Xã Tân Phú Tây - MCB
108 000.20.25.H07-240403-0001 04/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC NGUYÊN Xã Tân Phú Tây - MCB
109 000.20.25.H07-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN DỐC Xã Tân Phú Tây - MCB
110 000.20.25.H07-240205-0001 06/02/2024 16/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DŨNG Xã Tân Phú Tây - MCB
111 000.20.25.H07-240206-0002 06/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRẠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
112 000.20.25.H07-240806-0040 06/08/2024 07/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ TẤN SĨ Xã Tân Phú Tây - MCB
113 000.20.25.H07-241107-0002 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
114 000.20.25.H07-241009-0025 09/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Xã Tân Phú Tây - MCB
115 000.20.25.H07-241009-0047 09/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC Xã Tân Phú Tây - MCB
116 000.20.25.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH BÉ Xã Tân Phú Tây - MCB
117 000.20.25.H07-240510-0001 10/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GƯƠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
118 000.20.25.H07-240411-0001 11/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CẤP Xã Tân Phú Tây - MCB
119 000.20.25.H07-241111-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG GẤM Xã Tân Phú Tây - MCB
120 000.20.25.H07-240313-0002 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUNG Xã Tân Phú Tây - MCB
121 000.20.25.H07-240912-0001 13/09/2024 18/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM Xã Tân Phú Tây - MCB
122 000.20.25.H07-240514-0002 14/05/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
123 000.20.25.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHẬT TÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
124 000.20.25.H07-240513-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
125 000.20.25.H07-240115-0001 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH Xã Tân Phú Tây - MCB
126 000.20.25.H07-240115-0002 19/01/2024 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG ÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
127 000.20.25.H07-240219-0002 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TƯ Xã Tân Phú Tây - MCB
128 000.20.25.H07-240219-0001 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HẰNG Xã Tân Phú Tây - MCB
129 000.20.25.H07-240315-0001 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
130 000.20.25.H07-241118-0004 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THÙY TRANG Xã Tân Phú Tây - MCB
131 000.20.25.H07-240517-0001 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
132 000.20.25.H07-240220-0001 21/02/2024 26/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ VẸN Xã Tân Phú Tây - MCB
133 000.20.25.H07-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HIỂU Xã Tân Phú Tây - MCB
134 000.20.25.H07-240520-0001 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HOÀN LẬP Xã Tân Phú Tây - MCB
135 000.20.25.H07-240520-0002 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÃM Xã Tân Phú Tây - MCB
136 000.20.25.H07-240124-0002 26/01/2024 31/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM HÀ Xã Tân Phú Tây - MCB
137 000.20.25.H07-240529-0001 29/05/2024 30/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
138 000.20.25.H07-240729-0038 29/07/2024 30/07/2024 05/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Tân Phú Tây - MCB
139 000.20.25.H07-240730-0005 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THANH SANG Xã Tân Phú Tây - MCB
140 000.20.25.H07-240730-0008 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINE Xã Tân Phú Tây - MCB
141 000.21.25.H07-241204-0011 04/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG DUY Xã Tân Thành Bình - MCB
142 000.21.25.H07-241002-0001 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Nhàn Xã Tân Thành Bình - MCB
143 000.21.25.H07-241002-0002 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Huỳnh Công Diễn Xã Tân Thành Bình - MCB
144 000.21.25.H07-241002-0027 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÍM Xã Tân Thành Bình - MCB
145 000.21.25.H07-241202-0021 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI Xã Tân Thành Bình - MCB
146 000.21.25.H07-241003-0003 03/10/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THU HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
147 000.21.25.H07-241203-0001 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN CƯỜNG Xã Tân Thành Bình - MCB
148 000.21.25.H07-241203-0003 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN KHÁNH Xã Tân Thành Bình - MCB
149 000.21.25.H07-241203-0004 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO ÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
150 000.21.25.H07-241105-0023 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB
151 000.21.25.H07-240906-0010 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MỸ PHỤNG Xã Tân Thành Bình - MCB
152 000.21.25.H07-240906-0011 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ÁI XUÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
153 000.21.25.H07-241007-0015 07/10/2024 08/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH CHÍ Xã Tân Thành Bình - MCB
154 000.21.25.H07-240909-0016 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Xã Tân Thành Bình - MCB
155 000.21.25.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THIỆP Xã Tân Thành Bình - MCB
156 000.21.25.H07-241113-0011 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG THÚY Xã Tân Thành Bình - MCB
157 000.21.25.H07-241120-0009 20/11/2024 20/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾNG Xã Tân Thành Bình - MCB
158 000.21.25.H07-241023-0005 23/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẨM Y Xã Tân Thành Bình - MCB
159 000.21.25.H07-240725-0017 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
160 000.21.25.H07-240725-0018 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN Xã Tân Thành Bình - MCB
161 000.21.25.H07-241029-0019 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂM Xã Tân Thành Bình - MCB
162 000.21.25.H07-241031-0016 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH KIM LOAN Xã Tân Thành Bình - MCB
163 000.21.25.H07-241031-0017 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THANH TÌNH Xã Tân Thành Bình - MCB
164 000.25.25.H07-240805-0002 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ MINH TRỌNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
165 000.25.25.H07-240805-0003 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
166 000.25.25.H07-240805-0004 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KHÁ Xã Tân Thanh Tây - MCB
167 000.25.25.H07-240805-0005 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÉ DIỄM Xã Tân Thanh Tây - MCB
168 000.25.25.H07-240805-0006 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH Xã Tân Thanh Tây - MCB
169 000.25.25.H07-241004-0002 05/10/2024 09/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CHÍ TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
170 000.25.25.H07-240906-0001 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Xã Tân Thanh Tây - MCB
171 000.25.25.H07-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRỊNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
172 000.25.25.H07-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRỊNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
173 000.25.25.H07-241107-0001 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PHÚC TÂM Xã Tân Thanh Tây - MCB
174 000.25.25.H07-240510-0009 10/05/2024 13/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH DUY Xã Tân Thanh Tây - MCB
175 000.25.25.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĨNH AN Xã Tân Thanh Tây - MCB
176 000.25.25.H07-240823-0001 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
177 000.25.25.H07-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Xã Tân Thanh Tây - MCB
178 000.25.25.H07-241125-0003 26/11/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ LỤA Xã Tân Thanh Tây - MCB
179 000.25.25.H07-241126-0002 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Xã Tân Thanh Tây - MCB
180 000.25.25.H07-241129-0001 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NƯƠNG Xã Tân Thanh Tây - MCB
181 000.22.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Xã Thành An - MCB
182 000.22.25.H07-241111-0012 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THI Xã Thành An - MCB
183 000.22.25.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN KHANH Xã Thành An - MCB
184 000.22.25.H07-241015-0001 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THÁI THÔNG Xã Thành An - MCB
185 000.22.25.H07-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN NGHĨA Xã Thành An - MCB
186 000.22.25.H07-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ AN TRINH Xã Thành An - MCB
187 000.22.25.H07-241021-0003 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOÀI PHƯƠNG Xã Thành An - MCB
188 000.22.25.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHÃ ANH Xã Thành An - MCB
189 000.22.25.H07-240726-0004 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHÃ ANH Xã Thành An - MCB
190 000.22.25.H07-240927-0005 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG Xã Thành An - MCB
191 000.22.25.H07-240828-0003 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ANH THƯ Xã Thành An - MCB
192 000.22.25.H07-240828-0004 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ANH THƯ Xã Thành An - MCB
193 000.22.25.H07-241028-0005 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LE TRAN THAO NGUYEN Xã Thành An - MCB
194 000.22.25.H07-241028-0006 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH NHÂN Xã Thành An - MCB
195 000.22.25.H07-241028-0007 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Xã Thành An - MCB
196 000.22.25.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN Xã Thành An - MCB
197 000.23.25.H07-241203-0020 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỆ Xã Thạnh Ngãi - MCB
198 000.23.25.H07-241203-0027 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
199 000.23.25.H07-241203-0028 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYẾN Xã Thạnh Ngãi - MCB
200 000.23.25.H07-241203-0029 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉ EM Xã Thạnh Ngãi - MCB
201 000.23.25.H07-241203-0030 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG Xã Thạnh Ngãi - MCB
202 000.23.25.H07-241203-0031 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGƯU Xã Thạnh Ngãi - MCB
203 000.23.25.H07-241203-0033 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Xã Thạnh Ngãi - MCB
204 000.23.25.H07-241203-0039 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÁNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
205 000.23.25.H07-241203-0042 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐẶNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
206 000.23.25.H07-241203-0043 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢM Xã Thạnh Ngãi - MCB
207 000.23.25.H07-241203-0044 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG DUY Xã Thạnh Ngãi - MCB
208 000.23.25.H07-241203-0045 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGÀ Xã Thạnh Ngãi - MCB
209 000.23.25.H07-241203-0046 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KY Xã Thạnh Ngãi - MCB
210 000.23.25.H07-241203-0047 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHẬN Xã Thạnh Ngãi - MCB
211 000.23.25.H07-241203-0048 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TUẤN ANH Xã Thạnh Ngãi - MCB
212 000.23.25.H07-241203-0049 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TRINH Xã Thạnh Ngãi - MCB
213 000.23.25.H07-241203-0050 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THÙY Xã Thạnh Ngãi - MCB
214 000.23.25.H07-241203-0051 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN KIỆP Xã Thạnh Ngãi - MCB
215 000.23.25.H07-241203-0052 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
216 000.23.25.H07-241203-0053 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
217 000.23.25.H07-241203-0054 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHIẾN Xã Thạnh Ngãi - MCB
218 000.23.25.H07-241203-0055 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TUYẾT MAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
219 000.23.25.H07-241203-0056 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ RÍP Xã Thạnh Ngãi - MCB
220 000.23.25.H07-241203-0057 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Xã Thạnh Ngãi - MCB
221 000.23.25.H07-241203-0058 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MƯỜI Xã Thạnh Ngãi - MCB
222 000.23.25.H07-241203-0059 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM Xã Thạnh Ngãi - MCB
223 000.23.25.H07-241203-0060 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
224 000.23.25.H07-241203-0061 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM Xã Thạnh Ngãi - MCB
225 000.23.25.H07-241203-0062 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MƯỜI Xã Thạnh Ngãi - MCB
226 000.23.25.H07-241203-0063 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG CHIÊU Xã Thạnh Ngãi - MCB
227 000.23.25.H07-241203-0064 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ TÚ Xã Thạnh Ngãi - MCB
228 000.23.25.H07-241203-0065 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VŨ TÀI Xã Thạnh Ngãi - MCB
229 000.23.25.H07-241203-0067 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
230 000.23.25.H07-241203-0069 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẾT Xã Thạnh Ngãi - MCB
231 000.23.25.H07-241203-0070 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚ NGỌC NHÃ TRÚC Xã Thạnh Ngãi - MCB
232 000.23.25.H07-241203-0071 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐẶNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
233 000.23.25.H07-241203-0073 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG LINH Xã Thạnh Ngãi - MCB
234 000.23.25.H07-241203-0074 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NHƯ Ý Xã Thạnh Ngãi - MCB
235 000.23.25.H07-241203-0075 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
236 000.23.25.H07-241203-0078 03/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUAN TRƯỞNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
237 000.23.25.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
238 000.23.25.H07-240731-0007 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÍ Xã Thạnh Ngãi - MCB
239 000.23.25.H07-241002-0005 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
240 000.23.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT MAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
241 000.23.25.H07-241111-0002 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH HIẾU Xã Thạnh Ngãi - MCB
242 000.23.25.H07-240813-0004 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LẸ Xã Thạnh Ngãi - MCB
243 000.23.25.H07-240816-0001 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT YÊN Xã Thạnh Ngãi - MCB
244 000.23.25.H07-241120-0003 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Xã Thạnh Ngãi - MCB
245 000.23.25.H07-240228-0004 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGHĨA THẠNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
246 000.23.25.H07-240228-0003 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VI Xã Thạnh Ngãi - MCB
247 000.24.25.H07-240701-0001 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HỮU VĂN Xã Thanh Tân - MCB
248 000.24.25.H07-240701-0003 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC Xã Thanh Tân - MCB
249 000.24.25.H07-240702-0002 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH HIỀN Xã Thanh Tân - MCB
250 000.24.25.H07-240702-0003 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC LINH Xã Thanh Tân - MCB
251 000.24.25.H07-241001-0003 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRỌNG NHÂN Xã Thanh Tân - MCB
252 000.24.25.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG VINH Xã Thanh Tân - MCB
253 000.24.25.H07-241001-0002 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DẠ Xã Thanh Tân - MCB
254 000.24.25.H07-241001-0010 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG KIM QUYÊN Xã Thanh Tân - MCB
255 000.24.25.H07-241007-0009 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN NGUYÊN Xã Thanh Tân - MCB
256 000.24.25.H07-241007-0014 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC THÚY VY Xã Thanh Tân - MCB
257 000.24.25.H07-241106-0029 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT Xã Thanh Tân - MCB
258 000.24.25.H07-241107-0001 07/11/2024 07/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Xã Thanh Tân - MCB
259 000.24.25.H07-241107-0008 07/11/2024 07/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THỊ CẨM LOAN Xã Thanh Tân - MCB
260 000.24.25.H07-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THÚY KIỀU Xã Thanh Tân - MCB
261 000.24.25.H07-240904-0009 10/09/2024 11/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ TRƯỜNG NHA Xã Thanh Tân - MCB
262 000.24.25.H07-240910-0003 10/09/2024 13/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HỒNG YẾN Xã Thanh Tân - MCB
263 000.24.25.H07-240910-0002 10/09/2024 17/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NNIÊN Xã Thanh Tân - MCB
264 000.24.25.H07-240910-0007 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY Xã Thanh Tân - MCB
265 000.24.25.H07-240911-0006 11/09/2024 12/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HÂN Xã Thanh Tân - MCB
266 000.24.25.H07-240712-0005 12/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯNG Xã Thanh Tân - MCB
267 000.24.25.H07-230614-0001 14/06/2023 21/06/2023 01/10/2024
Trễ hạn 330 ngày.
HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ Xã Thanh Tân - MCB
268 000.24.25.H07-240813-0005 14/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TẤN MINH Xã Thanh Tân - MCB
269 000.24.25.H07-240813-0009 14/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ NGỌC ÂN Xã Thanh Tân - MCB
270 000.24.25.H07-240814-0003 14/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Xã Thanh Tân - MCB
271 000.24.25.H07-240814-0004 14/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ KIM LOAN Xã Thanh Tân - MCB
272 000.24.25.H07-240815-0009 15/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN Xã Thanh Tân - MCB
273 000.24.25.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ NI Xã Thanh Tân - MCB
274 000.24.25.H07-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Xã Thanh Tân - MCB
275 000.24.25.H07-240925-0001 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HÒA Xã Thanh Tân - MCB
276 000.24.25.H07-240925-0002 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HÒA Xã Thanh Tân - MCB
277 000.24.25.H07-240925-0005 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG Xã Thanh Tân - MCB
278 000.24.25.H07-240925-0004 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG Xã Thanh Tân - MCB
279 000.24.25.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Xã Thanh Tân - MCB
280 000.24.25.H07-240627-0001 27/06/2024 01/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỤY ANH THƯ Xã Thanh Tân - MCB
281 000.24.25.H07-240927-0007 27/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH Xã Thanh Tân - MCB
282 000.24.25.H07-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÂN Xã Thanh Tân - MCB
283 000.24.25.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ Xã Thanh Tân - MCB
284 000.24.25.H07-241128-0001 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BÀO Xã Thanh Tân - MCB
285 000.24.25.H07-241128-0002 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TÂM Xã Thanh Tân - MCB
286 000.24.25.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN Xã Thanh Tân - MCB
287 000.24.25.H07-240930-0007 30/09/2024 01/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THANH THUỶ Xã Thanh Tân - MCB
288 000.00.25.H07-240904-0002 04/09/2024 25/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT NHỎ
289 000.00.25.H07-240905-0002 05/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĨNH THUẬN
290 000.00.25.H07-240507-0004 08/05/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ TIỀN
291 000.00.25.H07-240606-0005 11/06/2024 02/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
292 000.00.25.H07-240606-0004 11/06/2024 02/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
293 000.00.25.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ
294 000.00.25.H07-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH MINH NGUYỆT
295 000.00.25.H07-240618-0002 19/06/2024 10/07/2024 23/10/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
296 000.00.25.H07-240821-0002 21/08/2024 12/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
297 000.00.25.H07-240821-0001 21/08/2024 12/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ
298 000.00.25.H07-240730-0008 30/07/2024 31/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRẦN HỒNG NGÂN