| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.24.25.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG HỮU VĂN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 2 | 000.24.25.H07-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | Xã Thanh Tân - MCB |
| 3 | 000.16.25.H07-241001-0002 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 4 | 000.20.25.H07-240925-0001 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN DŨ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 5 | 000.23.25.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 6 | 000.24.25.H07-240702-0002 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH HIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 7 | 000.24.25.H07-240702-0003 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 8 | 000.18.25.H07-240702-0020 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MAI TRÚC | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 9 | 000.18.25.H07-240702-0022 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MAI TRÚC | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 10 | 000.15.25.H07-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 11 | 000.23.25.H07-240731-0007 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHÍ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 12 | 000.14.25.H07-240827-0004 | 02/09/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 13 | 000.14.25.H07-240829-0003 | 02/09/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN KHA | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 14 | 000.21.25.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nhàn | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 15 | 000.21.25.H07-241002-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Công Diễn | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 16 | 000.21.25.H07-241002-0027 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÍM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 17 | 000.23.25.H07-241002-0005 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM DUYÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 18 | 000.21.25.H07-241202-0021 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 19 | 000.23.25.H07-241202-0004 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 20 | 000.23.25.H07-241202-0005 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 21 | 000.23.25.H07-241202-0007 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 22 | 000.23.25.H07-241202-0008 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 23 | 000.23.25.H07-241202-0009 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 24 | 000.23.25.H07-241202-0011 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 25 | 000.23.25.H07-241202-0023 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN LUẬN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 26 | 000.23.25.H07-241202-0024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN SỮ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 27 | 000.23.25.H07-241202-0026 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN SỮ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 28 | 000.23.25.H07-241202-0027 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN CHE | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 29 | 000.23.25.H07-241202-0028 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 30 | 000.23.25.H07-241202-0030 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG BÉ CẦN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 31 | 000.23.25.H07-241202-0031 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM QUỐC TUẤN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 32 | 000.23.25.H07-241202-0032 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THIỆN THANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 33 | 000.23.25.H07-241202-0033 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIỆN THANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 34 | 000.23.25.H07-241202-0035 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC HƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 35 | 000.23.25.H07-241202-0036 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN XIÊM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 36 | 000.23.25.H07-241202-0037 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ VĂN NGHĨA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 37 | 000.15.25.H07-240603-0004 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN NÈ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 38 | 000.15.25.H07-240603-0005 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH HẰNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 39 | 000.23.25.H07-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 40 | 000.22.25.H07-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Xã Thành An - MCB |
| 41 | 000.15.25.H07-240703-0006 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 42 | 000.16.25.H07-240703-0019 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HOÀNG THÁI | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 43 | 000.16.25.H07-240703-0020 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ VINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 44 | 000.21.25.H07-241003-0003 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 45 | 000.21.25.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN CƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 46 | 000.23.25.H07-241203-0002 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BỒ THỊ SÁU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 47 | 000.23.25.H07-241203-0004 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM HOÀNG THUẤN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 48 | 000.23.25.H07-241203-0005 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 49 | 000.23.25.H07-241203-0006 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 50 | 000.23.25.H07-241203-0007 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ MỚI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 51 | 000.23.25.H07-241203-0008 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 52 | 000.23.25.H07-241203-0009 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THANH TRUYỀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 53 | 000.13.25.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 54 | 000.21.25.H07-241203-0003 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 55 | 000.23.25.H07-241203-0010 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỮU TÂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 56 | 000.23.25.H07-241203-0011 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH CHÍ CÔNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 57 | 000.23.25.H07-241203-0012 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ NGÀNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 58 | 000.23.25.H07-241203-0013 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ MINH HOÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 59 | 000.23.25.H07-241203-0014 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH HOÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 60 | 000.23.25.H07-241203-0015 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CAO THẾ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 61 | 000.23.25.H07-241203-0016 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TẤN PHONG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 62 | 000.23.25.H07-241203-0018 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN VŨ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 63 | 000.23.25.H07-241203-0019 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN VŨ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 64 | 000.23.25.H07-241203-0020 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 65 | 000.23.25.H07-241203-0021 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 66 | 000.23.25.H07-241203-0026 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỌI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 67 | 000.23.25.H07-241203-0027 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÁNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 68 | 000.23.25.H07-241203-0028 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYẾN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 69 | 000.23.25.H07-241203-0029 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ EM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 70 | 000.23.25.H07-241203-0030 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHONG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 71 | 000.21.25.H07-241203-0004 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 72 | 000.23.25.H07-241203-0031 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGƯU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 73 | 000.23.25.H07-241203-0033 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 74 | 000.23.25.H07-241203-0034 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TRUNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 75 | 000.23.25.H07-241203-0035 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN MƯỜI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 76 | 000.23.25.H07-241203-0036 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN SÍNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 77 | 000.23.25.H07-241203-0039 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÁNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 78 | 000.23.25.H07-241203-0041 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHE | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 79 | 000.23.25.H07-241203-0042 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐẶNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 80 | 000.23.25.H07-241203-0043 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 81 | 000.23.25.H07-241203-0044 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG DUY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 82 | 000.23.25.H07-241203-0045 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGÀ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 83 | 000.23.25.H07-241203-0046 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 84 | 000.23.25.H07-241203-0047 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHẬN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 85 | 000.23.25.H07-241203-0048 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TUẤN ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 86 | 000.23.25.H07-241203-0049 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 87 | 000.23.25.H07-241203-0050 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THÙY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 88 | 000.23.25.H07-241203-0051 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN KIỆP | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 89 | 000.23.25.H07-241203-0052 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 90 | 000.23.25.H07-241203-0053 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 91 | 000.23.25.H07-241203-0054 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHIẾN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 92 | 000.23.25.H07-241203-0055 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TUYẾT MAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 93 | 000.23.25.H07-241203-0056 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ RÍP | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 94 | 000.23.25.H07-241203-0057 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 95 | 000.23.25.H07-241203-0058 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 96 | 000.23.25.H07-241203-0059 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 97 | 000.23.25.H07-241203-0060 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 98 | 000.23.25.H07-241203-0061 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 99 | 000.23.25.H07-241203-0062 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 100 | 000.23.25.H07-241203-0063 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG CHIÊU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 101 | 000.23.25.H07-241203-0064 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TÚ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 102 | 000.23.25.H07-241203-0065 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VŨ TÀI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 103 | 000.23.25.H07-241203-0067 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 104 | 000.23.25.H07-241203-0069 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẾT | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 105 | 000.23.25.H07-241203-0070 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÚ NGỌC NHÃ TRÚC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 106 | 000.23.25.H07-241203-0071 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐẶNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 107 | 000.23.25.H07-241203-0073 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG LINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 108 | 000.23.25.H07-241203-0074 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NHƯ Ý | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 109 | 000.23.25.H07-241203-0075 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 110 | 000.23.25.H07-241203-0078 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUAN TRƯỞNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 111 | 000.20.25.H07-240301-0004 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN PHÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 112 | 000.20.25.H07-240301-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIÊN BẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 113 | 000.20.25.H07-240301-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 114 | 000.20.25.H07-240229-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LÀI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 115 | 000.20.25.H07-240228-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÚT | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 116 | 000.20.25.H07-240403-0001 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC NGUYÊN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 117 | 000.00.25.H07-240904-0002 | 04/09/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT NHỎ | |
| 118 | 000.13.25.H07-240930-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHANG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 119 | 000.24.25.H07-241001-0003 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG NHÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 120 | 000.24.25.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 121 | 000.24.25.H07-241001-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DẠ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 122 | 000.24.25.H07-241001-0010 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG KIM QUYÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 123 | 000.19.25.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MƯỜI | Xã Tân Bình - MCB |
| 124 | 000.20.25.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN DỐC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 125 | 000.13.25.H07-241203-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 126 | 000.16.25.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 127 | 000.21.25.H07-241204-0011 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 128 | 000.25.25.H07-240805-0002 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ MINH TRỌNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 129 | 000.25.25.H07-240805-0003 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 130 | 000.25.25.H07-240805-0004 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHÁ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 131 | 000.25.25.H07-240805-0005 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ DIỄM | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 132 | 000.25.25.H07-240805-0006 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 133 | 000.15.25.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 134 | 000.00.25.H07-240905-0002 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĨNH THUẬN | |
| 135 | 000.25.25.H07-241004-0002 | 05/10/2024 | 09/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 136 | 000.16.25.H07-241105-0021 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN RÔ MI | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 137 | 000.21.25.H07-241105-0023 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 138 | 000.24.25.H07-241205-0011 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÔNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 139 | 000.23.25.H07-241204-0008 | 05/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RỨ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 140 | 000.20.25.H07-240205-0001 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 141 | 000.20.25.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRẠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 142 | 000.20.25.H07-240806-0040 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ TẤN SĨ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 143 | 000.25.25.H07-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 144 | 000.21.25.H07-240906-0010 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ PHỤNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 145 | 000.25.25.H07-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRỊNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 146 | 000.21.25.H07-240906-0011 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ÁI XUÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 147 | 000.25.25.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRỊNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 148 | 000.22.25.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH ĐỒNG | Xã Thành An - MCB |
| 149 | 000.22.25.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | Xã Thành An - MCB |
| 150 | 000.16.25.H07-241007-0009 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 151 | 000.24.25.H07-241007-0009 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN NGUYÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 152 | 000.21.25.H07-241007-0015 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 153 | 000.24.25.H07-241007-0014 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THÚY VY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 154 | 000.24.25.H07-241106-0029 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT | Xã Thanh Tân - MCB |
| 155 | 000.24.25.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NGHĨA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 156 | 000.24.25.H07-241107-0008 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ CẨM LOAN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 157 | 000.20.25.H07-241107-0002 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 158 | 000.25.25.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHÚC TÂM | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 159 | 000.00.25.H07-240507-0004 | 08/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ TIỀN | |
| 160 | 000.19.25.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ TRUNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 161 | 000.13.25.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN ĐẠT | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 162 | 000.15.25.H07-240709-0007 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 163 | 000.13.25.H07-240909-0006 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ NHI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 164 | 000.21.25.H07-240909-0016 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 165 | 000.20.25.H07-241009-0025 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 166 | 000.20.25.H07-241009-0047 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 167 | 000.13.25.H07-241206-0002 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 168 | 000.23.25.H07-241209-0001 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 169 | 000.23.25.H07-241209-0002 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 170 | 000.23.25.H07-241209-0003 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 171 | 000.23.25.H07-241209-0004 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 172 | 000.23.25.H07-241209-0006 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH QUỐC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 173 | 000.23.25.H07-241209-0008 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 174 | 000.16.25.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 175 | 000.21.25.H07-241209-0009 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 176 | 000.23.25.H07-241209-0025 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ SÁNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 177 | 000.23.25.H07-241209-0026 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ SÁNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 178 | 000.23.25.H07-241209-0027 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 179 | 000.23.25.H07-241209-0028 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 180 | 000.23.25.H07-241209-0029 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 181 | 000.23.25.H07-241209-0030 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 182 | 000.23.25.H07-241209-0031 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN TUÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 183 | 000.23.25.H07-241209-0032 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN TUÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 184 | 000.23.25.H07-241209-0035 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀI MỘNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 185 | 000.20.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH BÉ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 186 | 000.24.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THÚY KIỀU | Xã Thanh Tân - MCB |
| 187 | 000.25.25.H07-240510-0009 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 188 | 000.20.25.H07-240510-0001 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 189 | 000.15.25.H07-240610-0006 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ THỊ MỘNG NGHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 190 | 000.24.25.H07-240904-0009 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ TRƯỜNG NHA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 191 | 000.24.25.H07-240910-0003 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HỒNG YẾN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 192 | 000.24.25.H07-240910-0002 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NNIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 193 | 000.24.25.H07-240910-0007 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 194 | 000.25.25.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĨNH AN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 195 | 000.13.25.H07-241010-0003 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ THÀNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 196 | 000.23.25.H07-241210-0002 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 197 | 000.23.25.H07-241210-0003 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ RI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 198 | 000.23.25.H07-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 199 | 000.20.25.H07-240411-0001 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẤP | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 200 | 000.00.25.H07-240606-0005 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 201 | 000.00.25.H07-240606-0004 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 202 | 000.00.25.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | |
| 203 | 000.19.25.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VỦ CHÍ LINH | Xã Tân Bình - MCB |
| 204 | 000.24.25.H07-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 205 | 000.22.25.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI | Xã Thành An - MCB |
| 206 | 000.16.25.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÉ NĂM | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 207 | 000.16.25.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 208 | 000.13.25.H07-241211-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU MINH TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 209 | 000.23.25.H07-241211-0003 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MẶNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 210 | 000.23.25.H07-241211-0004 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 211 | 000.23.25.H07-241211-0005 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 212 | 000.23.25.H07-241211-0006 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÉ BẢY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 213 | 000.23.25.H07-241211-0007 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN REN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 214 | 000.23.25.H07-241211-0008 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG THÀNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 215 | 000.23.25.H07-241211-0009 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 216 | 000.23.25.H07-241211-0010 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 217 | 000.23.25.H07-241211-0011 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 218 | 000.23.25.H07-241211-0012 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH ÚT EM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 219 | 000.23.25.H07-241211-0013 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH ÚT EM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 220 | 000.23.25.H07-241211-0014 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SƠN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 221 | 000.23.25.H07-241211-0015 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÃI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 222 | 000.23.25.H07-241211-0016 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VŨ ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 223 | 000.23.25.H07-241211-0017 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN HỒNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 224 | 000.23.25.H07-241211-0018 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐỨC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 225 | 000.23.25.H07-241211-0019 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ PHỐ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 226 | 000.24.25.H07-240712-0005 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 227 | 000.15.25.H07-240912-0001 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 228 | 000.15.25.H07-240912-0002 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 229 | 000.20.25.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG GẤM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 230 | 000.15.25.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 231 | 000.22.25.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KHANH | Xã Thành An - MCB |
| 232 | 000.21.25.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THIỆP | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 233 | 000.23.25.H07-241212-0001 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 234 | 000.18.25.H07-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĨNH TOÀN | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 235 | 000.20.25.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 236 | 000.20.25.H07-240912-0001 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 237 | 000.21.25.H07-241113-0011 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THÚY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 238 | 000.23.25.H07-241111-0002 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH HIẾU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 239 | 000.20.25.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 240 | 000.20.25.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHẬT TÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 241 | 000.20.25.H07-240513-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 242 | 000.24.25.H07-230614-0001 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 01/10/2024 | Trễ hạn 330 ngày. | HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 243 | 000.24.25.H07-240813-0005 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TẤN MINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 244 | 000.24.25.H07-240813-0009 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ NGỌC ÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 245 | 000.24.25.H07-240814-0003 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 246 | 000.24.25.H07-240814-0004 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ KIM LOAN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 247 | 000.23.25.H07-240813-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LẸ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 248 | 000.19.25.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | Xã Tân Bình - MCB |
| 249 | 000.00.25.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH NGUYỆT | |
| 250 | 000.20.25.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 251 | 000.24.25.H07-240815-0009 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 252 | 000.19.25.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHẬT HÀO | Xã Tân Bình - MCB |
| 253 | 000.22.25.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THÁI THÔNG | Xã Thành An - MCB |
| 254 | 000.13.25.H07-241114-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH MẪN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 255 | 000.24.25.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ NI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 256 | 000.23.25.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT YÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 257 | 000.13.25.H07-240913-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 258 | 000.13.25.H07-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÁT GIÀU | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 259 | 000.15.25.H07-240916-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 260 | 000.13.25.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 261 | 000.15.25.H07-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 262 | 000.15.25.H07-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 263 | 000.23.25.H07-241216-0017 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÍ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 264 | 000.23.25.H07-241216-0022 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIỂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 265 | 000.13.25.H07-241216-0003 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG CHÂU | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 266 | 000.23.25.H07-241216-0031 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 267 | 000.23.25.H07-241216-0032 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 268 | 000.23.25.H07-241216-0034 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THANH KHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 269 | 000.23.25.H07-241216-0035 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ THANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 270 | 000.23.25.H07-241216-0036 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ THANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 271 | 000.23.25.H07-241216-0037 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MỘNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 272 | 000.23.25.H07-241216-0038 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 273 | 000.21.25.H07-241216-0033 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 274 | 000.24.25.H07-240717-0002 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 275 | 000.15.25.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 276 | 000.13.25.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC VIỆT | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 277 | 000.13.25.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 278 | 000.21.25.H07-241217-0007 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 279 | 000.25.25.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÂU PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 280 | 000.21.25.H07-241217-0008 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 281 | 000.19.25.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỖ MINH TRUNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 282 | 000.21.25.H07-241217-0010 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 283 | 000.21.25.H07-241217-0011 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 284 | 000.19.25.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẾT | Xã Tân Bình - MCB |
| 285 | 000.23.25.H07-241218-0001 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 286 | 000.23.25.H07-241218-0014 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 287 | 000.23.25.H07-241218-0015 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 288 | 000.15.25.H07-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 289 | 000.20.25.H07-240115-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HOÀNG ÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 290 | 000.20.25.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 291 | 000.20.25.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 292 | 000.20.25.H07-240315-0001 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 293 | 000.00.25.H07-240618-0002 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 294 | 000.16.25.H07-240619-0006 | 19/06/2024 | 17/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ VĂN NHÀN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 295 | 000.15.25.H07-240719-0001 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 296 | 000.15.25.H07-240919-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NHÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 297 | 000.15.25.H07-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ĐAN THANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 298 | 000.15.25.H07-240919-0005 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG MINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 299 | 000.20.25.H07-241118-0004 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THÙY TRANG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 300 | 000.19.25.H07-241119-0003 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHẤU TRÍ THÁI | Xã Tân Bình - MCB |
| 301 | 000.21.25.H07-241218-0015 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 302 | 000.21.25.H07-241218-0014 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DUY KHƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 303 | 000.21.25.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 304 | 000.25.25.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 305 | 000.21.25.H07-241219-0021 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 306 | 000.20.25.H07-240517-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 307 | 000.14.25.H07-240820-0010 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ VÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 308 | 000.21.25.H07-241120-0009 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 309 | 000.20.25.H07-241120-0005 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 310 | 000.20.25.H07-240220-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VẸN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 311 | 000.20.25.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỂU | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 312 | 000.00.25.H07-240821-0002 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 313 | 000.00.25.H07-240821-0001 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 314 | 000.16.25.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TIẾN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 315 | 000.22.25.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN NGHĨA | Xã Thành An - MCB |
| 316 | 000.22.25.H07-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ AN TRINH | Xã Thành An - MCB |
| 317 | 000.22.25.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀI PHƯƠNG | Xã Thành An - MCB |
| 318 | 000.16.25.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NĂM | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 319 | 000.13.25.H07-241121-0003 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HẰNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 320 | 000.15.25.H07-240722-0001 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 321 | 000.15.25.H07-240719-0003 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 322 | 000.15.25.H07-240719-0002 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 323 | 000.15.25.H07-240722-0003 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 324 | 000.15.25.H07-240822-0001 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỮ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 325 | 000.15.25.H07-240822-0002 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ĐIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 326 | 000.15.25.H07-240822-0003 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SẤM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 327 | 000.15.25.H07-240822-0004 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 328 | 000.15.25.H07-240822-0005 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 329 | 000.15.25.H07-240822-0006 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 330 | 000.15.25.H07-240822-0007 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 331 | 000.15.25.H07-240822-0008 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 332 | 000.15.25.H07-240822-0009 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 333 | 000.15.25.H07-240822-0010 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC LOAN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 334 | 000.15.25.H07-240822-0011 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 335 | 000.15.25.H07-240822-0012 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 336 | 000.15.25.H07-240822-0013 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN BON | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 337 | 000.15.25.H07-240822-0014 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN CHÙM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 338 | 000.13.25.H07-241021-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÀI LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 339 | 000.13.25.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 340 | 000.23.25.H07-241120-0003 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY DƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 341 | 000.20.25.H07-240520-0001 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HOÀN LẬP | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 342 | 000.20.25.H07-240520-0002 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÃM | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 343 | 000.25.25.H07-240823-0001 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 344 | 000.21.25.H07-241023-0005 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẨM Y | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 345 | 000.25.25.H07-241223-0002 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 346 | 000.16.25.H07-240624-0002 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẰNG NGA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 347 | 000.14.25.H07-240919-0002 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 348 | 000.14.25.H07-240919-0004 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 349 | 000.13.25.H07-240924-0005 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HUY | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 350 | 000.14.25.H07-240924-0001 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỌ TRƯỜNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 351 | 000.13.25.H07-241023-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH THIỆN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 352 | 000.23.25.H07-241224-0009 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HẰNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 353 | 000.23.25.H07-241224-0013 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ VI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 354 | 000.23.25.H07-241224-0014 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THỦY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 355 | 000.23.25.H07-241224-0015 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 356 | 000.13.25.H07-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 357 | 000.23.25.H07-241224-0016 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 358 | 000.21.25.H07-240725-0017 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 359 | 000.21.25.H07-240725-0018 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 360 | 000.24.25.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HÒA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 361 | 000.24.25.H07-240925-0002 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HÒA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 362 | 000.18.25.H07-240925-0007 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 363 | 000.24.25.H07-240925-0005 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 364 | 000.24.25.H07-240925-0004 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG PHƯƠNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 365 | 000.14.25.H07-241025-0005 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TẤN PHÁT | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 366 | 000.13.25.H07-241122-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 367 | 000.24.25.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 368 | 000.13.25.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ KIM ĐÀO | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 369 | 000.25.25.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ĐIỀN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 370 | 000.24.25.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | Xã Thanh Tân - MCB |
| 371 | 000.20.25.H07-240124-0002 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM HÀ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 372 | 000.22.25.H07-240726-0003 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHÃ ANH | Xã Thành An - MCB |
| 373 | 000.22.25.H07-240726-0004 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHÃ ANH | Xã Thành An - MCB |
| 374 | 000.13.25.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 375 | 000.25.25.H07-241126-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 376 | 000.25.25.H07-241125-0003 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỤA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 377 | 000.25.25.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 378 | 000.13.25.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CẨM NHUNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 379 | 000.23.25.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TRÍ THƯ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 380 | 000.23.25.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HUYỀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 381 | 000.23.25.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 382 | 000.23.25.H07-241226-0005 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HẢI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 383 | 000.23.25.H07-241226-0006 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG PHƯỚC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 384 | 000.23.25.H07-241226-0007 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 385 | 000.23.25.H07-241226-0008 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 386 | 000.23.25.H07-241226-0009 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN XEM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 387 | 000.23.25.H07-241226-0010 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC HƯNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 388 | 000.23.25.H07-241226-0011 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 389 | 000.23.25.H07-241226-0012 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC THIỆN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 390 | 000.23.25.H07-241226-0013 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HOÀNG ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 391 | 000.23.25.H07-241226-0014 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BỒ VĂN ÚT | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 392 | 000.23.25.H07-241226-0015 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TÀI LINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 393 | 000.23.25.H07-241226-0016 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN OAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 394 | 000.23.25.H07-241226-0017 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THOA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 395 | 000.23.25.H07-241226-0018 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẢO VY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 396 | 000.23.25.H07-241226-0019 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM THOA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 397 | 000.23.25.H07-241226-0020 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 398 | 000.23.25.H07-241226-0021 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 399 | 000.23.25.H07-241226-0022 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DUY CƯỜNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 400 | 000.23.25.H07-241226-0023 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TRÃI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 401 | 000.23.25.H07-241226-0024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 402 | 000.23.25.H07-241226-0025 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NĂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 403 | 000.23.25.H07-241226-0026 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY NGA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 404 | 000.23.25.H07-241226-0027 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 405 | 000.23.25.H07-241226-0028 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 406 | 000.23.25.H07-241226-0029 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TRƯỜNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 407 | 000.23.25.H07-241226-0030 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VŨ PHƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 408 | 000.23.25.H07-241226-0031 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH KHA | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 409 | 000.23.25.H07-241226-0032 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 410 | 000.23.25.H07-241226-0033 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRỰC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 411 | 000.23.25.H07-241226-0034 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 412 | 000.23.25.H07-241226-0035 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM EM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 413 | 000.23.25.H07-241226-0036 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HẠO | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 414 | 000.23.25.H07-241226-0037 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGHĨA NHÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 415 | 000.23.25.H07-241226-0038 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG HƯƠNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 416 | 000.23.25.H07-241226-0039 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU MINH SƠN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 417 | 000.23.25.H07-241226-0040 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUÍ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 418 | 000.23.25.H07-241226-0041 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN PHƯỚC HẢI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 419 | 000.23.25.H07-241226-0042 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NHỰT QUANG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 420 | 000.23.25.H07-241226-0043 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU THỬ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 421 | 000.23.25.H07-241226-0044 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC THỨC | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 422 | 000.23.25.H07-241226-0045 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THẾ PHONG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 423 | 000.23.25.H07-241226-0046 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRÀNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 424 | 000.23.25.H07-241226-0047 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG MINH HẢI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 425 | 000.23.25.H07-241226-0048 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ HUY HIỂU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 426 | 000.23.25.H07-241226-0049 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 427 | 000.23.25.H07-241226-0050 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 428 | 000.19.25.H07-240527-0007 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ NGỌC PHỤNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 429 | 000.19.25.H07-240527-0008 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | Xã Tân Bình - MCB |
| 430 | 000.24.25.H07-240627-0001 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỤY ANH THƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 431 | 000.22.25.H07-240927-0005 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Xã Thành An - MCB |
| 432 | 000.24.25.H07-240927-0007 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 433 | 000.13.25.H07-241227-0002 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 434 | 000.23.25.H07-241227-0002 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG VĨNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 435 | 000.23.25.H07-241227-0003 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH NGỌC NGÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 436 | 000.23.25.H07-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG BÁ NGOAN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 437 | 000.23.25.H07-241227-0005 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 438 | 000.23.25.H07-241227-0006 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 439 | 000.23.25.H07-241227-0007 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 440 | 000.23.25.H07-241227-0008 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC YẾN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 441 | 000.23.25.H07-241227-0009 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 442 | 000.23.25.H07-241227-0010 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 443 | 000.23.25.H07-241227-0011 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 444 | 000.23.25.H07-241227-0012 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LẬP | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 445 | 000.23.25.H07-241227-0013 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NĂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 446 | 000.23.25.H07-241227-0014 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 447 | 000.23.25.H07-241227-0015 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MINH ANH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 448 | 000.23.25.H07-241227-0016 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 449 | 000.23.25.H07-241227-0017 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ ÁNH NGUYỆT | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 450 | 000.23.25.H07-241227-0018 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THÚY | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 451 | 000.23.25.H07-241227-0019 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC DIỂM | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 452 | 000.23.25.H07-241227-0020 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 453 | 000.23.25.H07-241227-0021 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TÚ QUYÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 454 | 000.23.25.H07-241227-0022 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM QUYÊN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 455 | 000.23.25.H07-241227-0023 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 456 | 000.23.25.H07-241227-0024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN DÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 457 | 000.23.25.H07-241227-0025 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN DÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 458 | 000.23.25.H07-241227-0026 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 459 | 000.23.25.H07-241227-0027 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 460 | 000.23.25.H07-241227-0028 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 461 | 000.24.25.H07-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 462 | 000.23.25.H07-240228-0004 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGHĨA THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 463 | 000.23.25.H07-240228-0003 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 464 | 000.22.25.H07-240828-0003 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ANH THƯ | Xã Thành An - MCB |
| 465 | 000.22.25.H07-240828-0004 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ANH THƯ | Xã Thành An - MCB |
| 466 | 000.24.25.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 467 | 000.14.25.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 468 | 000.22.25.H07-241028-0005 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LE TRAN THAO NGUYEN | Xã Thành An - MCB |
| 469 | 000.22.25.H07-241028-0006 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH NHÂN | Xã Thành An - MCB |
| 470 | 000.22.25.H07-241028-0007 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY TRUNG | Xã Thành An - MCB |
| 471 | 000.14.25.H07-241028-0002 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO MY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 472 | 000.24.25.H07-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÀO | Xã Thanh Tân - MCB |
| 473 | 000.19.25.H07-241128-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THU | Xã Tân Bình - MCB |
| 474 | 000.24.25.H07-241128-0002 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TÂM | Xã Thanh Tân - MCB |
| 475 | 000.20.25.H07-240529-0001 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 476 | 000.20.25.H07-240729-0038 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 477 | 000.15.25.H07-240829-0001 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 478 | 000.13.25.H07-240828-0004 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VŨ PHONG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 479 | 000.19.25.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 480 | 000.14.25.H07-241025-0008 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC HIẾU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 481 | 000.21.25.H07-241029-0019 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 482 | 000.16.25.H07-241029-0055 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 483 | 000.19.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI CHÍ TÂM | Xã Tân Bình - MCB |
| 484 | 000.25.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 485 | 000.24.25.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 486 | 000.19.25.H07-240530-0001 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN ÚT EM | Xã Tân Bình - MCB |
| 487 | 000.19.25.H07-240530-0002 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ AN | Xã Tân Bình - MCB |
| 488 | 000.00.25.H07-240730-0008 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRẦN HỒNG NGÂN | |
| 489 | 000.20.25.H07-240730-0005 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THANH SANG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 490 | 000.20.25.H07-240730-0008 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINE | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 491 | 000.15.25.H07-240930-0002 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 492 | 000.15.25.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 493 | 000.24.25.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THANH THUỶ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 494 | 000.13.25.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 495 | H07.25.21-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Xã Thành An - MCB |
| 496 | H07.25.23-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HOÀNG DINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 497 | H07.25.20-241230-0021 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 498 | 000.15.25.H07-240531-0031 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ VẸN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 499 | 000.16.25.H07-241031-0011 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 500 | 000.21.25.H07-241031-0016 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH KIM LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 501 | 000.16.25.H07-241031-0014 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VỀ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 502 | 000.22.25.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN | Xã Thành An - MCB |
| 503 | 000.21.25.H07-241031-0017 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |