STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.26.H07-241206-0001 06/12/2024 13/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KHẤU THÀNH LỰC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.28.26.H07-241129-0010 29/11/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.28.26.H07-241129-0011 29/11/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.28.26.H07-241129-0012 29/11/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.17.26.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã An Thới
6 000.14.26.H07-240401-0005 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HƠN UBND xã Cẩm Sơn
7 000.25.26.H07-240701-0002 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HÙNG TÍN UBND xã Tân Trung
8 000.17.26.H07-241001-0001 01/10/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH UBND xã An Thới
9 000.30.26.H07-241001-0004 01/10/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG TRANG UBND xã Hương Mỹ
10 000.19.26.H07-241001-0041 01/10/2024 02/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG TRIỂN TUYỀN UBND Thị trấn Mỏ Cày
11 000.19.26.H07-241101-0009 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI PHẠM THANH TUẤN UBND Thị trấn Mỏ Cày
12 000.17.26.H07-241129-0001 01/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG PHÚC UBND xã An Thới
13 000.19.26.H07-240424-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN LINH SANG UBND Thị trấn Mỏ Cày
14 000.19.26.H07-240502-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
THÁI NGỌC THUẬN UBND Thị trấn Mỏ Cày
15 000.19.26.H07-240502-0001 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TẤN THỨC UBND Thị trấn Mỏ Cày
16 000.20.26.H07-241202-0002 02/12/2024 02/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA UBND xã Đa Phước Hội
17 000.20.26.H07-241202-0003 02/12/2024 02/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN LÊ DUY UBND xã Đa Phước Hội
18 000.20.26.H07-240102-0003 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TRÍ UBND xã Đa Phước Hội
19 000.17.26.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÚC UBND xã An Thới
20 000.17.26.H07-241202-0001 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG UBND xã An Thới
21 000.17.26.H07-241202-0002 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG THUẤN UBND xã An Thới
22 000.17.26.H07-241202-0003 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG MINH UBND xã An Thới
23 000.19.26.H07-240403-0002 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI UBND Thị trấn Mỏ Cày
24 000.19.26.H07-240403-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUẬN UBND Thị trấn Mỏ Cày
25 000.19.26.H07-240401-0008 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND Thị trấn Mỏ Cày
26 000.19.26.H07-240401-0007 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI UBND Thị trấn Mỏ Cày
27 000.19.26.H07-240401-0006 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRƯỜNG DUY UBND Thị trấn Mỏ Cày
28 000.19.26.H07-240401-0005 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG QUỐC TUẤN UBND Thị trấn Mỏ Cày
29 000.19.26.H07-240404-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN VŨ UBND Thị trấn Mỏ Cày
30 000.19.26.H07-240401-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH PHONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
31 000.17.26.H07-240704-0001 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÂM UBND xã An Thới
32 000.17.26.H07-240704-0002 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TUẤN UBND xã An Thới
33 000.17.26.H07-240904-0001 04/09/2024 05/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC VIỆT UBND xã An Thới
34 000.20.26.H07-241004-0006 04/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC UBND xã Đa Phước Hội
35 000.20.26.H07-241004-0012 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG UBND xã Đa Phước Hội
36 000.25.26.H07-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH NGỌC UBND xã Tân Trung
37 000.17.26.H07-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO UBND xã An Thới
38 000.20.26.H07-241104-0005 04/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN LÊ TRUNG THIÊN UBND xã Đa Phước Hội
39 000.20.26.H07-241104-0004 04/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN LONG HẢI UBND xã Đa Phước Hội
40 000.20.26.H07-241104-0009 04/11/2024 05/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG VĂN HỢP UBND xã Đa Phước Hội
41 000.20.26.H07-241204-0001 04/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND xã Đa Phước Hội
42 000.20.26.H07-241204-0002 04/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN ĐỎ UBND xã Đa Phước Hội
43 000.20.26.H07-241204-0003 04/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN ĐÔNG UBND xã Đa Phước Hội
44 000.20.26.H07-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI UBND xã Đa Phước Hội
45 000.25.26.H07-240705-0001 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Tân Trung
46 000.16.26.H07-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN LINH UBND xã Phước Hiệp
47 000.20.26.H07-241203-0001 05/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG UBND xã Đa Phước Hội
48 000.20.26.H07-241106-0001 06/11/2024 08/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC NUÔI UBND xã Đa Phước Hội
49 000.26.26.H07-241106-0002 06/11/2024 06/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Định Thủy
50 000.20.26.H07-241106-0002 06/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN THANH TÙNG UBND xã Đa Phước Hội
51 000.20.26.H07-241106-0003 06/11/2024 07/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MAI UBND xã Đa Phước Hội
52 000.20.26.H07-241206-0001 06/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN NGHĨA UBND xã Đa Phước Hội
53 000.19.26.H07-240206-0002 07/02/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND Thị trấn Mỏ Cày
54 000.19.26.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA UBND Thị trấn Mỏ Cày
55 000.20.26.H07-240607-0001 07/06/2024 10/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THÚY VY UBND xã Đa Phước Hội
56 000.20.26.H07-241007-0002 07/10/2024 07/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH THÔNG UBND xã Đa Phước Hội
57 000.20.26.H07-241107-0004 07/11/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ KIM LOAN UBND xã Đa Phước Hội
58 000.20.26.H07-241107-0005 07/11/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG CHÍ HIỀN UBND xã Đa Phước Hội
59 000.20.26.H07-241107-0003 07/11/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ KIM LOAN UBND xã Đa Phước Hội
60 000.19.26.H07-240508-0015 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DŨNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
61 000.19.26.H07-240508-0027 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
62 000.25.26.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LINH UBND xã Tân Trung
63 000.20.26.H07-240705-0001 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HỒ UBND xã Đa Phước Hội
64 000.25.26.H07-241008-0013 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã Tân Trung
65 000.16.26.H07-241008-0003 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÀI LINH UBND xã Phước Hiệp
66 000.20.26.H07-241108-0003 08/11/2024 08/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĂN THẮNG UBND xã Đa Phước Hội
67 000.20.26.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THỦY UBND xã Đa Phước Hội
68 000.25.26.H07-240708-0002 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN UBND xã Tân Trung
69 000.20.26.H07-240709-0001 09/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI NHI UBND xã Đa Phước Hội
70 000.17.26.H07-240709-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẠCH UBND xã An Thới
71 000.14.26.H07-240909-0004 09/09/2024 07/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND xã Cẩm Sơn
72 000.20.26.H07-241009-0002 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH KHOA UBND xã Đa Phước Hội
73 000.16.26.H07-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ TÍNH UBND xã Phước Hiệp
74 000.20.26.H07-240710-0001 10/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH SÁNG UBND xã Đa Phước Hội
75 000.20.26.H07-241009-0005 10/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ NGHĨA UBND xã Đa Phước Hội
76 000.20.26.H07-241010-0004 10/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND xã Đa Phước Hội
77 000.28.26.H07-241010-0008 10/10/2024 17/10/2024 19/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẤU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
78 000.28.26.H07-241010-0009 10/10/2024 17/10/2024 19/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CHUYỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
79 000.28.26.H07-241010-0010 10/10/2024 17/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CỦA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
80 000.17.26.H07-241009-0002 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THIỆN UBND xã An Thới
81 000.19.26.H07-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TOÀN TRUNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
82 000.19.26.H07-240308-0002 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MAI VIÊN UBND Thị trấn Mỏ Cày
83 000.19.26.H07-240308-0001 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
84 000.27.26.H07-240611-0005 11/06/2024 18/06/2024 05/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LƯ VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
85 000.20.26.H07-240711-0001 11/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ MAI UBND xã Đa Phước Hội
86 000.19.26.H07-241010-0002 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU VINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
87 000.20.26.H07-241011-0005 11/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Đa Phước Hội
88 000.20.26.H07-241011-0006 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TIẾN UBND xã Đa Phước Hội
89 000.20.26.H07-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRỌNG KHÁNH VINH UBND xã Đa Phước Hội
90 000.16.26.H07-241111-0001 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN THƠ UBND xã Phước Hiệp
91 000.16.26.H07-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MINH HƯNG EM UBND xã Phước Hiệp
92 000.20.26.H07-241111-0005 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH LAN UBND xã Đa Phước Hội
93 000.21.26.H07-241111-0004 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾN NHI UBND xã An Định
94 000.21.26.H07-231211-0001 11/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ AN UBND xã An Định
95 000.19.26.H07-240112-0001 12/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG VINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
96 000.19.26.H07-240411-0005 12/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
97 000.19.26.H07-240411-0004 12/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
98 000.19.26.H07-240411-0003 12/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ BÌNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
99 000.19.26.H07-240411-0002 12/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KHẤU THỊ TRINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
100 000.20.26.H07-240412-0005 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC THẮM UBND xã Đa Phước Hội
101 000.21.26.H07-240812-0005 12/08/2024 10/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN UBND xã An Định
102 000.30.26.H07-240812-0009 12/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
103 000.30.26.H07-240812-0010 12/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
104 000.30.26.H07-240812-0011 12/08/2024 19/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÍ THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
105 000.30.26.H07-240812-0012 12/08/2024 19/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
106 000.19.26.H07-241111-0013 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TÂM UBND Thị trấn Mỏ Cày
107 000.19.26.H07-241111-0004 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ UBND Thị trấn Mỏ Cày
108 000.20.26.H07-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LƯ UBND xã Đa Phước Hội
109 000.20.26.H07-241108-0004 12/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN PHONG UBND xã Đa Phước Hội
110 000.17.26.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND xã An Thới
111 000.17.26.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ BIỂU UBND xã An Thới
112 000.20.26.H07-241113-0002 13/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH BÌNH UBND xã Đa Phước Hội
113 000.20.26.H07-241112-0003 13/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HỮU UBND xã Đa Phước Hội
114 000.20.26.H07-241113-0004 13/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Đa Phước Hội
115 000.19.26.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP UBND Thị trấn Mỏ Cày
116 000.19.26.H07-240514-0012 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
117 000.20.26.H07-240514-0005 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Đa Phước Hội
118 000.20.26.H07-240614-0001 14/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU UBND xã Đa Phước Hội
119 000.16.26.H07-241014-0001 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÚC UBND xã Phước Hiệp
120 000.20.26.H07-241114-0001 14/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỜNG UBND xã Đa Phước Hội
121 000.19.26.H07-240112-0002 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Thị trấn Mỏ Cày
122 000.19.26.H07-240115-0006 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN LONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
123 000.20.26.H07-240415-0003 15/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH UBND xã Đa Phước Hội
124 000.20.26.H07-240515-0001 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN UBND xã Đa Phước Hội
125 000.20.26.H07-240515-0003 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CHÍ CÔNG UBND xã Đa Phước Hội
126 000.25.26.H07-240815-0001 15/08/2024 20/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN UBND xã Tân Trung
127 000.26.26.H07-241015-0002 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIM NGÂN UBND xã Định Thủy
128 000.27.26.H07-241115-0004 15/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG HỮU TÀI UBND xã Thành Thới B
129 000.19.26.H07-240115-0007 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NHÀN UBND Thị trấn Mỏ Cày
130 000.19.26.H07-240115-0009 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NHỰT NAM UBND Thị trấn Mỏ Cày
131 000.19.26.H07-240115-0010 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ UBND Thị trấn Mỏ Cày
132 000.19.26.H07-240115-0011 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ UBND Thị trấn Mỏ Cày
133 000.19.26.H07-240116-0001 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI UBND Thị trấn Mỏ Cày
134 000.19.26.H07-240116-0002 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI UBND Thị trấn Mỏ Cày
135 000.19.26.H07-240116-0004 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
136 000.20.26.H07-240416-0006 16/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THÊM UBND xã Đa Phước Hội
137 000.25.26.H07-240715-0003 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH SÓT UBND xã Tân Trung
138 000.20.26.H07-240715-0002 16/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGUYÊN BẢO UBND xã Đa Phước Hội
139 000.20.26.H07-240716-0002 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG UBND xã Đa Phước Hội
140 000.25.26.H07-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH HÙNG UBND xã Tân Trung
141 000.17.26.H07-241015-0002 16/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC UBND xã An Thới
142 000.20.26.H07-241016-0002 16/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH TIẾN UBND xã Đa Phước Hội
143 000.16.26.H07-241216-0003 16/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN MINH UBND xã Phước Hiệp
144 000.14.26.H07-240116-0002 17/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY UBND xã Cẩm Sơn
145 000.20.26.H07-240617-0001 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG UBND xã Đa Phước Hội
146 000.30.26.H07-240617-0006 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÁI HÙNG UBND xã Hương Mỹ
147 000.30.26.H07-240617-0007 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÁI HÙNG UBND xã Hương Mỹ
148 000.30.26.H07-240617-0008 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM NGÂN UBND xã Hương Mỹ
149 000.30.26.H07-240617-0009 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN ANH TUẤN UBND xã Hương Mỹ
150 000.20.26.H07-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH BÌNH UBND xã Đa Phước Hội
151 000.17.26.H07-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ THANH NHÀN UBND xã An Thới
152 000.00.26.H07-240817-0001 17/08/2024 21/08/2024 31/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
153 000.26.26.H07-241017-0002 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG CẦN UBND xã Định Thủy
154 000.14.26.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐEN UBND xã Cẩm Sơn
155 000.20.26.H07-240318-0001 18/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀI THANH UBND xã Đa Phước Hội
156 000.20.26.H07-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC LỢI UBND xã Đa Phước Hội
157 000.00.26.H07-240818-0001 18/08/2024 21/08/2024 31/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN THANH DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
158 000.00.26.H07-240818-0002 18/08/2024 21/08/2024 31/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
159 000.17.26.H07-241018-0002 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH UBND xã An Thới
160 000.24.26.H07-241218-0004 18/12/2024 25/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ĐỰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
161 000.24.26.H07-241218-0005 18/12/2024 25/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ DIỄM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
162 000.13.26.H07-240119-0012 19/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG HUYÊN UBND xã An Thạnh
163 000.19.26.H07-240219-0004 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA UBND Thị trấn Mỏ Cày
164 000.20.26.H07-240319-0002 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN UBND xã Đa Phước Hội
165 000.20.26.H07-240319-0004 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHẤU VĂN HOÀI HẬN UBND xã Đa Phước Hội
166 000.20.26.H07-240319-0005 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY T UBND xã Đa Phước Hội
167 000.20.26.H07-240419-0001 19/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY MỴ UBND xã Đa Phước Hội
168 000.28.26.H07-240419-0001 19/04/2024 26/04/2024 10/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ SẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
169 000.20.26.H07-241219-0001 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN PHONG UBND xã Đa Phước Hội
170 000.20.26.H07-240520-0001 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM UBND xã Đa Phước Hội
171 000.16.26.H07-240520-0011 20/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
172 000.16.26.H07-240820-0003 20/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LY UBND xã Phước Hiệp
173 000.20.26.H07-241120-0002 20/11/2024 20/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI THI UBND xã Đa Phước Hội
174 000.20.26.H07-241220-0001 20/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÙNG UBND xã Đa Phước Hội
175 000.21.26.H07-241220-0010 20/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÍ DŨNG UBND xã An Định
176 000.19.26.H07-240221-0003 21/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHỰT TRUNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
177 000.20.26.H07-241121-0004 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG SƠN UBND xã Đa Phước Hội
178 000.20.26.H07-241121-0008 21/11/2024 22/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU CẢNH UBND xã Đa Phước Hội
179 000.20.26.H07-241121-0007 21/11/2024 22/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU CẢNH UBND xã Đa Phước Hội
180 000.19.26.H07-240122-0001 22/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TƯỜNG VY UBND Thị trấn Mỏ Cày
181 000.20.26.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH VŨ UBND xã Đa Phước Hội
182 000.21.26.H07-240722-0002 22/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
183 000.13.26.H07-240722-0019 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN MINH THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
184 000.13.26.H07-240722-0021 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
185 000.13.26.H07-240722-0023 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
186 000.13.26.H07-240722-0024 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
187 000.13.26.H07-240722-0025 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN TỢN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
188 000.13.26.H07-240722-0026 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÀI THỊ MÚA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
189 000.13.26.H07-240722-0027 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
190 000.24.26.H07-240822-0012 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH UBND xã Thành Thới A
191 000.24.26.H07-240822-0013 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH UBND xã Thành Thới A
192 000.20.26.H07-241021-0003 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ LIÊM UBND xã Đa Phước Hội
193 000.17.26.H07-241022-0001 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ẨN UBND xã An Thới
194 000.17.26.H07-241022-0002 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ KIM LOAN UBND xã An Thới
195 000.17.26.H07-241022-0003 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC HÂN UBND xã An Thới
196 000.17.26.H07-241022-0004 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỜI UBND xã An Thới
197 000.17.26.H07-241022-0005 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐIỆP UBND xã An Thới
198 000.17.26.H07-241022-0006 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HUY UBND xã An Thới
199 000.17.26.H07-241022-0007 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚI UBND xã An Thới
200 000.17.26.H07-241022-0008 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ YẾN NHI UBND xã An Thới
201 000.17.26.H07-241022-0009 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIÀO UBND xã An Thới
202 000.17.26.H07-241022-0010 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ẨN UBND xã An Thới
203 000.17.26.H07-241022-0011 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN UBND xã An Thới
204 000.17.26.H07-241022-0012 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT UBND xã An Thới
205 000.17.26.H07-241022-0013 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHỰT UBND xã An Thới
206 000.17.26.H07-241022-0014 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ AN UBND xã An Thới
207 000.17.26.H07-241022-0015 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THI DƠN UBND xã An Thới
208 000.17.26.H07-241022-0016 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG UBND xã An Thới
209 000.17.26.H07-241022-0017 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU THỌ UBND xã An Thới
210 000.17.26.H07-241022-0018 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND xã An Thới
211 000.17.26.H07-241022-0019 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HẬN UBND xã An Thới
212 000.17.26.H07-241022-0020 22/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ VĂN LƯU UBND xã An Thới
213 000.19.26.H07-240123-0004 23/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH CƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
214 000.19.26.H07-240123-0003 23/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH BÉ UBND Thị trấn Mỏ Cày
215 000.19.26.H07-240123-0001 23/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MAU UBND Thị trấn Mỏ Cày
216 000.16.26.H07-240221-0015 23/02/2024 26/02/2024 20/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO UBND xã Phước Hiệp
217 000.00.26.H07-241023-0007 23/10/2024 28/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
218 000.00.26.H07-241023-0008 23/10/2024 28/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VỎ VĂN RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
219 000.00.26.H07-241023-0009 23/10/2024 28/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
220 000.00.26.H07-241023-0010 23/10/2024 28/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
221 000.00.26.H07-241023-0011 23/10/2024 28/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN MONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
222 000.20.26.H07-241223-0001 23/12/2024 23/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH THÀNH UBND xã Đa Phước Hội
223 000.25.26.H07-241223-0001 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HƯỠNG UBND xã Tân Trung
224 000.16.26.H07-240724-0001 24/07/2024 31/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
225 000.16.26.H07-240724-0002 24/07/2024 31/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
226 000.17.26.H07-241122-0002 24/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI UBND xã An Thới
227 000.17.26.H07-241223-0002 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MẪN LỘC UBND xã An Thới
228 000.25.26.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH UBND xã Tân Trung
229 000.14.26.H07-240725-0001 25/07/2024 01/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
230 000.17.26.H07-240825-0001 25/08/2024 30/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ CẨM THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
231 000.17.26.H07-240825-0007 25/08/2024 03/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ DÙM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
232 000.24.26.H07-240925-0002 25/09/2024 24/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN UBND xã Thành Thới A
233 000.30.26.H07-241024-0007 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN UBND xã Hương Mỹ
234 000.20.26.H07-241025-0002 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỰC UBND xã Đa Phước Hội
235 000.00.26.H07-241024-0004 25/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
236 000.20.26.H07-241025-0004 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ VĂN HIẾU UBND xã Đa Phước Hội
237 000.30.26.H07-241025-0001 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN CHIẾN UBND xã Hương Mỹ
238 000.19.26.H07-241122-0016 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGÂN GIANG UBND Thị trấn Mỏ Cày
239 000.26.26.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHỰT MINH UBND xã Định Thủy
240 000.16.26.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC DUY UBND xã Phước Hiệp
241 000.16.26.H07-241125-0003 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH UBND xã Phước Hiệp
242 000.13.26.H07-241125-0006 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC ĐỊNH UBND xã An Thạnh
243 000.20.26.H07-241125-0004 25/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHỮNG UBND xã Đa Phước Hội
244 000.20.26.H07-241125-0002 25/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HỮU HOÀNG LÂM UBND xã Đa Phước Hội
245 000.00.26.H07-240325-0005 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
246 000.20.26.H07-240326-0005 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM UBND xã Đa Phước Hội
247 000.17.26.H07-240326-0009 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
248 000.17.26.H07-240326-0010 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
249 000.17.26.H07-240326-0011 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
250 000.17.26.H07-240426-0001 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
251 000.17.26.H07-240426-0004 26/04/2024 07/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
252 000.17.26.H07-240426-0005 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
253 000.20.26.H07-240626-0003 26/06/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HẢI ĐĂNG UBND xã Đa Phước Hội
254 000.25.26.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 07/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ KIM THO UBND xã Tân Trung
255 000.15.26.H07-240926-0006 26/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG ÂN UBND xã Bình Khánh
256 000.15.26.H07-240926-0008 26/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỒNG CHUYÊN UBND xã Bình Khánh
257 000.17.26.H07-240926-0001 26/09/2024 01/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN THƠ UBND xã An Thới
258 000.20.26.H07-241126-0002 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN UBND xã Đa Phước Hội
259 000.17.26.H07-241225-0004 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY LINH UBND xã An Thới
260 000.17.26.H07-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TỈNH MAI UBND xã An Thới
261 000.20.26.H07-240527-0008 27/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MỘNG TIẾN UBND xã Đa Phước Hội
262 000.20.26.H07-240627-0001 27/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIM NGÂN UBND xã Đa Phước Hội
263 000.25.26.H07-240827-0006 27/08/2024 04/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN QUÍT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
264 000.23.26.H07-240927-0018 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HOÀNG UBND xã Tân Hội
265 000.20.26.H07-240927-0009 27/09/2024 27/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI THỊNH UBND xã Đa Phước Hội
266 000.20.26.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẨN UBND xã Đa Phước Hội
267 000.13.26.H07-241227-0002 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LÒNG UBND xã An Thạnh
268 000.26.26.H07-240328-0004 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
269 000.26.26.H07-240328-0005 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
270 000.26.26.H07-240328-0006 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐIỂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
271 000.16.26.H07-240828-0002 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG UBND xã Phước Hiệp
272 000.17.26.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC HẬU UBND xã An Thới
273 000.20.26.H07-241028-0003 28/10/2024 29/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƠN UBND xã Đa Phước Hội
274 000.17.26.H07-241028-0003 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ MUỘI UBND xã An Thới
275 000.13.26.H07-241128-0001 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN DANH UBND xã An Thạnh
276 000.20.26.H07-240329-0004 29/03/2024 01/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN CU UBND xã Đa Phước Hội
277 000.25.26.H07-240729-0001 29/07/2024 30/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VỊ UBND xã Tân Trung
278 000.26.26.H07-241029-0003 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUYÊN HẢI UBND xã Định Thủy
279 000.21.26.H07-241029-0004 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LIÊM UBND xã An Định
280 000.20.26.H07-241029-0001 29/10/2024 30/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN THUẬN UBND xã Đa Phước Hội
281 000.20.26.H07-240130-0005 30/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND xã Đa Phước Hội
282 000.20.26.H07-240730-0004 30/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI UBND xã Đa Phước Hội
283 000.14.26.H07-240830-0011 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM EM UBND xã Cẩm Sơn
284 000.13.26.H07-240929-0001 30/09/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN UBND xã An Thạnh
285 000.20.26.H07-240930-0001 30/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN CÔNG UBND xã Đa Phước Hội
286 000.20.26.H07-240930-0007 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NAM UBND xã Đa Phước Hội
287 000.20.26.H07-240930-0008 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã Đa Phước Hội
288 000.20.26.H07-241030-0003 30/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN VƯƠNG UBND xã Đa Phước Hội
289 H07.26.15-241230-0003 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN NGỌC UBND xã Phước Hiệp
290 000.25.26.H07-240730-0002 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHÚC UBND xã Tân Trung
291 000.20.26.H07-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI UBND xã Đa Phước Hội
292 000.20.26.H07-241031-0002 31/10/2024 01/11/2024 02/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRÍ ĐỨC UBND xã Đa Phước Hội