1 |
000.19.26.H07-240403-0002 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
2 |
000.19.26.H07-240403-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUẬN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
3 |
000.19.26.H07-240401-0008 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
4 |
000.19.26.H07-240401-0007 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
5 |
000.19.26.H07-240401-0006 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRƯỜNG DUY |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
6 |
000.19.26.H07-240401-0005 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC TUẤN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
7 |
000.19.26.H07-240404-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN VŨ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
8 |
000.19.26.H07-240401-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH PHONG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
9 |
000.16.26.H07-240110-0001 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TÍNH |
UBND xã Phước Hiệp |
10 |
000.19.26.H07-240411-0005 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
11 |
000.19.26.H07-240411-0004 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
12 |
000.19.26.H07-240411-0003 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ BÌNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
13 |
000.19.26.H07-240411-0002 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHẤU THỊ TRINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
14 |
000.16.26.H07-240221-0015 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO |
UBND xã Phước Hiệp |
15 |
000.17.26.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU THỦY |
UBND xã An Thới |
16 |
000.14.26.H07-240401-0005 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HƠN |
UBND xã Cẩm Sơn |
17 |
000.20.26.H07-240102-0003 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MINH TRÍ |
UBND xã Đa Phước Hội |
18 |
000.20.26.H07-240305-0004 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI |
UBND xã Đa Phước Hội |
19 |
000.19.26.H07-240206-0002 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
20 |
000.19.26.H07-240306-0001 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM THOA |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
21 |
000.20.26.H07-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG THỦY |
UBND xã Đa Phước Hội |
22 |
000.19.26.H07-240311-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TOÀN TRUNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
23 |
000.19.26.H07-240308-0002 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MAI VIÊN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
24 |
000.19.26.H07-240308-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
25 |
000.21.26.H07-231211-0001 |
11/12/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ AN |
UBND xã An Định |
26 |
000.19.26.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
27 |
000.20.26.H07-240412-0005 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC THẮM |
UBND xã Đa Phước Hội |
28 |
000.19.26.H07-240112-0002 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
29 |
000.19.26.H07-240115-0006 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN LONG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
30 |
000.20.26.H07-240415-0003 |
15/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH |
UBND xã Đa Phước Hội |
31 |
000.19.26.H07-240115-0007 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH NHÀN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
32 |
000.19.26.H07-240115-0009 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NHỰT NAM |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
33 |
000.19.26.H07-240115-0010 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THƯ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
34 |
000.19.26.H07-240115-0011 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THƯ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
35 |
000.19.26.H07-240116-0001 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
36 |
000.19.26.H07-240116-0002 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
37 |
000.19.26.H07-240116-0004 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
38 |
000.20.26.H07-240416-0006 |
16/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÊM |
UBND xã Đa Phước Hội |
39 |
000.14.26.H07-240116-0002 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HUY |
UBND xã Cẩm Sơn |
40 |
000.14.26.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ ĐEN |
UBND xã Cẩm Sơn |
41 |
000.20.26.H07-240318-0001 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HOÀI THANH |
UBND xã Đa Phước Hội |
42 |
000.13.26.H07-240119-0012 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỘNG HUYÊN |
UBND xã An Thạnh |
43 |
000.19.26.H07-240219-0004 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM THOA |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
44 |
000.20.26.H07-240319-0002 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN |
UBND xã Đa Phước Hội |
45 |
000.20.26.H07-240319-0004 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHẤU VĂN HOÀI HẬN |
UBND xã Đa Phước Hội |
46 |
000.20.26.H07-240319-0005 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY T |
UBND xã Đa Phước Hội |
47 |
000.20.26.H07-240419-0001 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY MỴ |
UBND xã Đa Phước Hội |
48 |
000.19.26.H07-240221-0003 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHỰT TRUNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
49 |
000.19.26.H07-240122-0001 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ TƯỜNG VY |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
50 |
000.19.26.H07-240123-0004 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MINH CƯỜNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
51 |
000.19.26.H07-240123-0003 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH BÉ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
52 |
000.19.26.H07-240123-0001 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
53 |
000.00.26.H07-240325-0005 |
26/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THANH NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
54 |
000.20.26.H07-240326-0005 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
UBND xã Đa Phước Hội |
55 |
000.17.26.H07-240326-0009 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯ THÙY VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
56 |
000.17.26.H07-240326-0010 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯ THÙY VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
57 |
000.17.26.H07-240326-0011 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯ THÙY VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
58 |
000.20.26.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NHẨN |
UBND xã Đa Phước Hội |
59 |
000.26.26.H07-240328-0004 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
60 |
000.26.26.H07-240328-0005 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÈO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
61 |
000.26.26.H07-240328-0006 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ ĐIỂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
62 |
000.20.26.H07-240130-0005 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND xã Đa Phước Hội |