STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.26.H07-240611-0005 11/06/2024 18/06/2024 05/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LƯ VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.28.26.H07-240419-0001 19/04/2024 26/04/2024 10/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ SẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.17.26.H07-240426-0001 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.17.26.H07-240426-0004 26/04/2024 07/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.17.26.H07-240426-0005 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.16.26.H07-240520-0011 20/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.00.26.H07-240325-0005 26/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.17.26.H07-240326-0009 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
9 000.17.26.H07-240326-0010 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
10 000.17.26.H07-240326-0011 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
11 000.26.26.H07-240328-0004 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
12 000.26.26.H07-240328-0005 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
13 000.26.26.H07-240328-0006 28/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐIỂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
14 000.21.26.H07-231211-0001 11/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ AN UBND xã An Định
15 000.17.26.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã An Thới
16 000.17.26.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÚC UBND xã An Thới
17 000.17.26.H07-240704-0001 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÂM UBND xã An Thới
18 000.17.26.H07-240704-0002 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TUẤN UBND xã An Thới
19 000.17.26.H07-240709-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẠCH UBND xã An Thới
20 000.17.26.H07-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ THANH NHÀN UBND xã An Thới
21 000.13.26.H07-240119-0012 19/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG HUYÊN UBND xã An Thạnh
22 000.14.26.H07-240401-0005 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HƠN UBND xã Cẩm Sơn
23 000.14.26.H07-240116-0002 17/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY UBND xã Cẩm Sơn
24 000.14.26.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐEN UBND xã Cẩm Sơn
25 000.20.26.H07-240715-0002 16/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGUYÊN BẢO UBND xã Đa Phước Hội
26 000.20.26.H07-240617-0001 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG UBND xã Đa Phước Hội
27 000.20.26.H07-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH BÌNH UBND xã Đa Phước Hội
28 000.20.26.H07-240102-0003 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TRÍ UBND xã Đa Phước Hội
29 000.20.26.H07-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI UBND xã Đa Phước Hội
30 000.20.26.H07-240607-0001 07/06/2024 10/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THÚY VY UBND xã Đa Phước Hội
31 000.20.26.H07-240705-0001 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HỒ UBND xã Đa Phước Hội
32 000.20.26.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THỦY UBND xã Đa Phước Hội
33 000.20.26.H07-240709-0001 09/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI NHI UBND xã Đa Phước Hội
34 000.20.26.H07-240710-0001 10/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH SÁNG UBND xã Đa Phước Hội
35 000.20.26.H07-240711-0001 11/07/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ MAI UBND xã Đa Phước Hội
36 000.20.26.H07-240412-0005 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC THẮM UBND xã Đa Phước Hội
37 000.20.26.H07-240514-0005 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Đa Phước Hội
38 000.20.26.H07-240614-0001 14/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU UBND xã Đa Phước Hội
39 000.20.26.H07-240415-0003 15/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH UBND xã Đa Phước Hội
40 000.20.26.H07-240515-0001 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN UBND xã Đa Phước Hội
41 000.20.26.H07-240515-0003 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CHÍ CÔNG UBND xã Đa Phước Hội
42 000.20.26.H07-240416-0006 16/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THÊM UBND xã Đa Phước Hội
43 000.20.26.H07-240716-0002 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG UBND xã Đa Phước Hội
44 000.20.26.H07-240318-0001 18/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀI THANH UBND xã Đa Phước Hội
45 000.20.26.H07-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC LỢI UBND xã Đa Phước Hội
46 000.20.26.H07-240319-0002 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN UBND xã Đa Phước Hội
47 000.20.26.H07-240319-0004 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHẤU VĂN HOÀI HẬN UBND xã Đa Phước Hội
48 000.20.26.H07-240319-0005 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY T UBND xã Đa Phước Hội
49 000.20.26.H07-240419-0001 19/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY MỴ UBND xã Đa Phước Hội
50 000.20.26.H07-240520-0001 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM UBND xã Đa Phước Hội
51 000.20.26.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH VŨ UBND xã Đa Phước Hội
52 000.20.26.H07-240326-0005 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM UBND xã Đa Phước Hội
53 000.20.26.H07-240626-0003 26/06/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HẢI ĐĂNG UBND xã Đa Phước Hội
54 000.20.26.H07-240527-0008 27/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MỘNG TIẾN UBND xã Đa Phước Hội
55 000.20.26.H07-240627-0001 27/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIM NGÂN UBND xã Đa Phước Hội
56 000.20.26.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẨN UBND xã Đa Phước Hội
57 000.20.26.H07-240329-0004 29/03/2024 01/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN CU UBND xã Đa Phước Hội
58 000.20.26.H07-240130-0005 30/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND xã Đa Phước Hội
59 000.30.26.H07-240617-0006 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÁI HÙNG UBND xã Hương Mỹ
60 000.30.26.H07-240617-0007 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÁI HÙNG UBND xã Hương Mỹ
61 000.30.26.H07-240617-0008 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM NGÂN UBND xã Hương Mỹ
62 000.30.26.H07-240617-0009 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN ANH TUẤN UBND xã Hương Mỹ
63 000.16.26.H07-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ TÍNH UBND xã Phước Hiệp
64 000.16.26.H07-240221-0015 23/02/2024 26/02/2024 20/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO UBND xã Phước Hiệp
65 000.19.26.H07-240502-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
THÁI NGỌC THUẬN UBND Thị trấn Mỏ Cày
66 000.19.26.H07-240502-0001 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TẤN THỨC UBND Thị trấn Mỏ Cày
67 000.19.26.H07-240424-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN LINH SANG UBND Thị trấn Mỏ Cày
68 000.19.26.H07-240403-0002 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI UBND Thị trấn Mỏ Cày
69 000.19.26.H07-240403-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUẬN UBND Thị trấn Mỏ Cày
70 000.19.26.H07-240401-0008 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND Thị trấn Mỏ Cày
71 000.19.26.H07-240401-0007 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI UBND Thị trấn Mỏ Cày
72 000.19.26.H07-240401-0006 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRƯỜNG DUY UBND Thị trấn Mỏ Cày
73 000.19.26.H07-240401-0005 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG QUỐC TUẤN UBND Thị trấn Mỏ Cày
74 000.19.26.H07-240404-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN VŨ UBND Thị trấn Mỏ Cày
75 000.19.26.H07-240401-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH PHONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
76 000.19.26.H07-240206-0002 07/02/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND Thị trấn Mỏ Cày
77 000.19.26.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA UBND Thị trấn Mỏ Cày
78 000.19.26.H07-240508-0015 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DŨNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
79 000.19.26.H07-240508-0027 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
80 000.19.26.H07-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TOÀN TRUNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
81 000.19.26.H07-240308-0002 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MAI VIÊN UBND Thị trấn Mỏ Cày
82 000.19.26.H07-240308-0001 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
83 000.19.26.H07-240112-0001 12/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG VINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
84 000.19.26.H07-240411-0005 12/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
85 000.19.26.H07-240411-0004 12/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
86 000.19.26.H07-240411-0003 12/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ BÌNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
87 000.19.26.H07-240411-0002 12/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KHẤU THỊ TRINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
88 000.19.26.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP UBND Thị trấn Mỏ Cày
89 000.19.26.H07-240514-0012 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC UBND Thị trấn Mỏ Cày
90 000.19.26.H07-240112-0002 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Thị trấn Mỏ Cày
91 000.19.26.H07-240115-0006 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN LONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
92 000.19.26.H07-240115-0007 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NHÀN UBND Thị trấn Mỏ Cày
93 000.19.26.H07-240115-0009 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NHỰT NAM UBND Thị trấn Mỏ Cày
94 000.19.26.H07-240115-0010 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ UBND Thị trấn Mỏ Cày
95 000.19.26.H07-240115-0011 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ UBND Thị trấn Mỏ Cày
96 000.19.26.H07-240116-0001 16/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI UBND Thị trấn Mỏ Cày
97 000.19.26.H07-240116-0002 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI UBND Thị trấn Mỏ Cày
98 000.19.26.H07-240116-0004 16/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
99 000.19.26.H07-240219-0004 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA UBND Thị trấn Mỏ Cày
100 000.19.26.H07-240221-0003 21/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHỰT TRUNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
101 000.19.26.H07-240122-0001 22/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TƯỜNG VY UBND Thị trấn Mỏ Cày
102 000.19.26.H07-240123-0004 23/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH CƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
103 000.19.26.H07-240123-0003 23/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH BÉ UBND Thị trấn Mỏ Cày
104 000.19.26.H07-240123-0001 23/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MAU UBND Thị trấn Mỏ Cày
105 000.25.26.H07-240701-0002 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HÙNG TÍN UBND xã Tân Trung
106 000.25.26.H07-240705-0001 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Tân Trung
107 000.25.26.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LINH UBND xã Tân Trung
108 000.25.26.H07-240708-0002 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN UBND xã Tân Trung
109 000.25.26.H07-240715-0003 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH SÓT UBND xã Tân Trung