STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.28.H07-240704-0005 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
2 | 000.16.28.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LUÔNG | UBND Phường 4 TPBT |
3 | 000.26.28.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÙNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
4 | 000.19.28.H07-241018-0002 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG HOÀNG KIM NGÂN | UBND Phường 7 TPBT |
5 | 000.14.28.H07-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỒNG QUỐC PHƯƠNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
6 | 000.14.28.H07-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHƯỢNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
7 | 000.16.28.H07-240401-0002 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT KHA | UBND Phường 4 TPBT |
8 | 000.29.28.H07-241001-0006 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ÚT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
9 | 000.29.28.H07-241001-0007 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ÚT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
10 | 000.29.28.H07-241001-0008 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRÚC MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
11 | 000.29.28.H07-241001-0004 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
12 | 000.29.28.H07-241001-0009 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
13 | 000.29.28.H07-241001-0010 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
14 | 000.29.28.H07-241001-0011 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
15 | 000.29.28.H07-241001-0012 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
16 | 000.29.28.H07-241001-0013 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG TRỨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
17 | 000.29.28.H07-241001-0014 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
18 | 000.29.28.H07-241001-0015 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
19 | 000.29.28.H07-241001-0016 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
20 | 000.29.28.H07-241001-0017 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
21 | 000.29.28.H07-241001-0018 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
22 | 000.29.28.H07-241001-0019 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
23 | 000.22.28.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC BẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
24 | 000.22.28.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
25 | 000.22.28.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
26 | 000.29.28.H07-240402-0023 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ BÉ LIL | UBND xã Sơn Đông TPBT |
27 | 000.24.28.H07-240402-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CA VĨNH NGUYÊN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
28 | 000.19.28.H07-240802-0004 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Phường 7 TPBT |
29 | 000.29.28.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHOA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
30 | 000.29.28.H07-241002-0003 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
31 | 000.29.28.H07-241002-0013 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHỰT ANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
32 | 000.29.28.H07-241002-0014 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÁNH TRỰC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
33 | 000.29.28.H07-241002-0016 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ KIM HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
34 | 000.29.28.H07-241003-0002 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
35 | 000.29.28.H07-241003-0005 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
36 | 000.26.28.H07-240802-0001 | 04/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TUẤN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
37 | 000.00.28.H07-240830-0007 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
38 | 000.29.28.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
39 | 000.29.28.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
40 | 000.29.28.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÙNG CHIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
41 | 000.14.28.H07-240205-0002 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BỬU ĐẠT | UBND xã Bình Phú TPBT |
42 | 000.29.28.H07-240805-0012 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN THẨM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
43 | 000.29.28.H07-240905-0016 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
44 | 000.29.28.H07-240905-0017 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
45 | 000.29.28.H07-240905-0018 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KHÁNH DUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
46 | 000.29.28.H07-240905-0019 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
47 | 000.29.28.H07-240905-0020 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
48 | 000.29.28.H07-240905-0021 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
49 | 000.29.28.H07-240905-0022 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
50 | 000.29.28.H07-240905-0023 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
51 | 000.29.28.H07-240905-0024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
52 | 000.29.28.H07-240905-0025 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
53 | 000.29.28.H07-240905-0026 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
54 | 000.29.28.H07-240905-0027 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ BA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
55 | 000.29.28.H07-240905-0028 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
56 | 000.29.28.H07-240905-0029 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
57 | 000.29.28.H07-240905-0030 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
58 | 000.29.28.H07-240905-0031 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
59 | 000.29.28.H07-240905-0032 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
60 | 000.29.28.H07-240905-0033 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
61 | 000.29.28.H07-240905-0034 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
62 | 000.29.28.H07-240905-0035 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
63 | 000.29.28.H07-240905-0036 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
64 | 000.29.28.H07-240905-0037 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
65 | 000.29.28.H07-240905-0038 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
66 | 000.14.28.H07-240406-0001 | 06/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
67 | 000.22.28.H07-240906-0010 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
68 | 000.29.28.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
69 | 000.22.28.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
70 | 000.29.28.H07-240808-0018 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
71 | 000.29.28.H07-240808-0019 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
72 | 000.29.28.H07-241008-0012 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
73 | 000.29.28.H07-241008-0008 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
74 | 000.29.28.H07-241008-0013 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
75 | 000.29.28.H07-241008-0014 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐỨC TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
76 | 000.22.28.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KIM THUẬN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
77 | 000.00.28.H07-240808-0004 | 09/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÂU THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
78 | 000.22.28.H07-240906-0031 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM LINH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
79 | 000.29.28.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
80 | 000.29.28.H07-241009-0004 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI BẢO KHUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
81 | 000.24.28.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
82 | 000.14.28.H07-240410-0005 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | UBND xã Bình Phú TPBT |
83 | 000.29.28.H07-240910-0001 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
84 | 000.29.28.H07-240910-0010 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THIỆN LÝ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
85 | 000.29.28.H07-240910-0012 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
86 | 000.29.28.H07-240910-0013 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
87 | 000.29.28.H07-240910-0014 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
88 | 000.29.28.H07-240910-0015 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
89 | 000.29.28.H07-240910-0016 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
90 | 000.29.28.H07-240910-0017 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
91 | 000.29.28.H07-240910-0018 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
92 | 000.29.28.H07-240910-0019 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
93 | 000.29.28.H07-240910-0020 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
94 | 000.29.28.H07-240910-0021 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
95 | 000.28.28.H07-240910-0016 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH KHA | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
96 | 000.29.28.H07-241010-0014 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
97 | 000.29.28.H07-241010-0012 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
98 | 000.22.28.H07-240110-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
99 | 000.14.28.H07-240711-0005 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VY | UBND xã Bình Phú TPBT |
100 | 000.14.28.H07-240711-0006 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VY | UBND xã Bình Phú TPBT |
101 | 000.14.28.H07-240711-0008 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGỌC PHƯỢNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
102 | 000.29.28.H07-240911-0025 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
103 | 000.29.28.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
104 | 000.16.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG CHÂU | UBND Phường 4 TPBT |
105 | 000.29.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÍN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
106 | 000.20.28.H07-240612-0003 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ ĐOAN TUYẾN | UBND Phường 8 TPBT |
107 | 000.22.28.H07-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯỚC DÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
108 | 000.22.28.H07-240830-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
109 | 000.14.28.H07-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | UBND xã Bình Phú TPBT |
110 | 000.14.28.H07-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HÒA | UBND xã Bình Phú TPBT |
111 | 000.14.28.H07-240314-0004 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | UBND xã Bình Phú TPBT |
112 | 000.14.28.H07-240314-0006 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
113 | 000.28.28.H07-240514-0004 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM NGUYỄN BẢO LONG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
114 | 000.29.28.H07-241014-0018 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
115 | 000.29.28.H07-241014-0020 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG MẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
116 | 000.29.28.H07-241014-0021 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
117 | 000.29.28.H07-241014-0022 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
118 | 000.29.28.H07-241014-0023 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
119 | 000.29.28.H07-241014-0024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
120 | 000.29.28.H07-241014-0025 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
121 | 000.29.28.H07-241014-0027 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
122 | 000.29.28.H07-241014-0028 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG PHI TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
123 | 000.29.28.H07-241014-0029 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG PHI TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
124 | 000.29.28.H07-241014-0030 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỒNG PHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
125 | 000.29.28.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TRƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
126 | 000.29.28.H07-241015-0005 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUỲNH CHÍ TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
127 | 000.29.28.H07-241015-0006 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
128 | 000.29.28.H07-241015-0008 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
129 | 000.29.28.H07-241015-0007 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
130 | 000.29.28.H07-241015-0010 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
131 | 000.14.28.H07-240216-0004 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
132 | 000.29.28.H07-240715-0008 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH AN KHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
133 | 000.29.28.H07-240716-0047 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC SANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
134 | 000.29.28.H07-240716-0048 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
135 | 000.29.28.H07-240716-0049 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC SANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
136 | 000.29.28.H07-240716-0050 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
137 | 000.29.28.H07-240716-0051 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
138 | 000.29.28.H07-240716-0052 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HẢI LONG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
139 | 000.29.28.H07-240716-0053 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
140 | 000.29.28.H07-240716-0054 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
141 | 000.29.28.H07-240716-0055 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
142 | 000.29.28.H07-240716-0056 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
143 | 000.28.28.H07-240816-0004 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LE MINH MAN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
144 | 000.29.28.H07-240916-0005 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THỌ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
145 | 000.29.28.H07-240916-0017 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
146 | 000.21.28.H07-240916-0013 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC MAI | UBND Phường Phú Khương TPBT |
147 | 000.29.28.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
148 | 000.16.28.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP HỒNG | UBND Phường 4 TPBT |
149 | 000.29.28.H07-240917-0008 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐÀI TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
150 | 000.16.28.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | UBND Phường 4 TPBT |
151 | 000.14.28.H07-240318-0005 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI LO | UBND xã Bình Phú TPBT |
152 | 000.14.28.H07-240318-0006 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ KIM TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
153 | 000.14.28.H07-240318-0007 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
154 | 000.14.28.H07-240318-0009 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO PHÚC TOÀN | UBND xã Bình Phú TPBT |
155 | 000.14.28.H07-240318-0010 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG HỒNG HIẾU | UBND xã Bình Phú TPBT |
156 | 000.19.28.H07-241017-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHẬT LINH | UBND Phường 7 TPBT |
157 | 000.19.28.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH THƯ | UBND Phường 7 TPBT |
158 | 000.29.28.H07-241018-0022 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
159 | 000.14.28.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ DUY KHÁNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
160 | 000.14.28.H07-240219-0003 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VŨ LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
161 | 000.14.28.H07-240219-0005 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
162 | 000.14.28.H07-240219-0006 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
163 | 000.14.28.H07-240219-0007 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HOA | UBND xã Bình Phú TPBT |
164 | 000.29.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÀNH HUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
165 | 000.14.28.H07-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HOÀNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
166 | 000.14.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | UBND xã Bình Phú TPBT |
167 | 000.14.28.H07-240219-0011 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
168 | 000.14.28.H07-240219-0012 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
169 | 000.29.28.H07-240719-0026 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ LINH PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
170 | 000.28.28.H07-240719-0012 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
171 | 000.28.28.H07-240719-0013 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
172 | 000.28.28.H07-240919-0001 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
173 | 000.29.28.H07-240919-0002 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
174 | 000.29.28.H07-240919-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
175 | 000.29.28.H07-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
176 | 000.29.28.H07-240919-0005 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
177 | 000.29.28.H07-240919-0006 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH ANH THƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
178 | 000.29.28.H07-240919-0007 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ÁI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
179 | 000.29.28.H07-240919-0008 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM NGỌC THI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
180 | 000.14.28.H07-240220-0001 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỘI ANH THUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
181 | 000.14.28.H07-240220-0003 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Bình Phú TPBT |
182 | 000.14.28.H07-240220-0004 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN ĐUNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
183 | 000.14.28.H07-240220-0005 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
184 | 000.29.28.H07-240820-0006 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
185 | 000.29.28.H07-240820-0023 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY TRINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
186 | 000.29.28.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
187 | 000.29.28.H07-240919-0009 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HẬU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
188 | 000.29.28.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
189 | 000.29.28.H07-240920-0003 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
190 | 000.28.28.H07-231218-0001 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
191 | 000.19.28.H07-240321-0001 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND Phường 7 TPBT |
192 | 000.00.28.H07-240321-0006 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
193 | 000.19.28.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | UBND Phường 7 TPBT |
194 | 000.28.28.H07-240722-0004 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÀI | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
195 | 000.16.28.H07-241021-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHÚC ĐẠT | UBND Phường 4 TPBT |
196 | 000.29.28.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
197 | 000.29.28.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
198 | 000.00.28.H07-240423-0017 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ NGỌC LÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
199 | 000.29.28.H07-240823-0003 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
200 | 000.29.28.H07-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BUI LOAN ANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
201 | 000.29.28.H07-241023-0012 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC THÚY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
202 | 000.16.28.H07-240123-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THI | UBND Phường 4 TPBT |
203 | 000.16.28.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỮU ĐỨC | UBND Phường 4 TPBT |
204 | 000.29.28.H07-240924-0002 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
205 | 000.29.28.H07-240924-0006 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
206 | 000.29.28.H07-240924-0008 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
207 | 000.29.28.H07-240924-0010 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
208 | 000.29.28.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI BAY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
209 | 000.14.28.H07-240925-0012 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CƯỜNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
210 | 000.16.28.H07-240125-0003 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÚC HÀ | UBND Phường 4 TPBT |
211 | 000.26.28.H07-240126-0023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
212 | 000.29.28.H07-240823-0007 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
213 | 000.16.28.H07-240926-0005 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LÀI | UBND Phường 4 TPBT |
214 | 000.28.28.H07-231226-0004 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 09/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
215 | 000.28.28.H07-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THANH TRÚC | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
216 | 000.29.28.H07-240827-0007 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
217 | 000.29.28.H07-240827-0006 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
218 | 000.29.28.H07-240827-0023 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
219 | 000.29.28.H07-240827-0024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
220 | 000.29.28.H07-240827-0025 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
221 | 000.29.28.H07-240827-0026 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
222 | 000.29.28.H07-240827-0027 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
223 | 000.29.28.H07-240827-0028 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ NGỌC BÍCH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
224 | 000.29.28.H07-240827-0029 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
225 | 000.29.28.H07-240926-0006 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
226 | 000.29.28.H07-240927-0018 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC ĐAN KHANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
227 | 000.29.28.H07-240927-0019 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
228 | 000.29.28.H07-240927-0020 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
229 | 000.29.28.H07-240927-0021 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
230 | 000.29.28.H07-240927-0022 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
231 | 000.29.28.H07-240927-0024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CẨM NHUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
232 | 000.29.28.H07-240927-0023 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CẨM NHUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
233 | 000.00.28.H07-231223-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
234 | 000.00.28.H07-231221-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
235 | 000.00.28.H07-231221-0008 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MỶ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
236 | 000.00.28.H07-231221-0002 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
237 | 000.00.28.H07-231221-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH LIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
238 | 000.00.28.H07-231220-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
239 | 000.00.28.H07-231222-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU TIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
240 | 000.00.28.H07-231220-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
241 | 000.00.28.H07-231219-0015 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
242 | 000.00.28.H07-231206-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
243 | 000.28.28.H07-240528-0002 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
244 | 000.29.28.H07-241025-0012 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
245 | 000.00.28.H07-231221-0018 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | ĐOÀN TRÍ MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
246 | 000.16.28.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TUẤN | UBND Phường 4 TPBT |
247 | 000.00.28.H07-240129-0012 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
248 | 000.16.28.H07-240229-0004 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | UBND Phường 4 TPBT |
249 | 000.29.28.H07-240829-0007 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ KHẢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
250 | 000.29.28.H07-240930-0006 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH TÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
251 | 000.29.28.H07-240731-0026 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |