STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.28.H07-240830-0007 04/09/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 000.00.28.H07-240808-0004 09/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÂU THI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
3 000.00.28.H07-240321-0006 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
4 000.00.28.H07-240423-0017 23/04/2024 17/05/2024 18/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ NGỌC LÂM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
5 000.00.28.H07-231223-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
6 000.00.28.H07-231221-0009 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
7 000.00.28.H07-231221-0008 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU MỶ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
8 000.00.28.H07-231221-0002 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
9 000.00.28.H07-231221-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỲNH LIÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
10 000.00.28.H07-231220-0013 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC THANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
11 000.00.28.H07-231222-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU TIÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
12 000.00.28.H07-231220-0009 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
13 000.00.28.H07-231219-0015 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUANG MINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
14 000.00.28.H07-231206-0013 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
15 000.00.28.H07-231221-0018 28/12/2023 19/01/2024 21/05/2024
Trễ hạn 85 ngày.
ĐOÀN TRÍ MINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
16 000.00.28.H07-240129-0012 29/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
17 000.18.28.H07-241205-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH LONG UBND Phường 6 TPBT
18 000.18.28.H07-241206-0003 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUỐC VŨ UBND Phường 6 TPBT
19 000.19.28.H07-240802-0004 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Phường 7 TPBT
20 000.19.28.H07-241108-0001 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MINH TUYẾN UBND Phường 7 TPBT
21 000.19.28.H07-241017-0001 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHẬT LINH UBND Phường 7 TPBT
22 000.19.28.H07-241018-0001 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH THƯ UBND Phường 7 TPBT
23 000.19.28.H07-241018-0002 18/10/2024 23/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG HOÀNG KIM NGÂN UBND Phường 7 TPBT
24 000.19.28.H07-240321-0001 21/03/2024 22/03/2024 24/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH UBND Phường 7 TPBT
25 000.19.28.H07-241021-0001 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG UBND Phường 7 TPBT
26 000.19.28.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH TẤN UBND Phường 7 TPBT
27 000.20.28.H07-241104-0003 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DIỆU BÀNG UBND Phường 8 TPBT
28 000.20.28.H07-241210-0004 12/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM HIỀN UBND Phường 8 TPBT
29 000.20.28.H07-240612-0003 13/06/2024 18/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ ĐOAN TUYẾN UBND Phường 8 TPBT
30 000.21.28.H07-241213-0001 13/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU XUÂN UBND Phường Phú Khương TPBT
31 000.21.28.H07-240916-0013 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRÚC MAI UBND Phường Phú Khương TPBT
32 000.22.28.H07-240704-0005 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG UBND Phường Phú Tân TPBT
33 000.22.28.H07-240102-0001 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUỐC BẢO UBND Phường Phú Tân TPBT
34 000.22.28.H07-240102-0002 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
35 000.22.28.H07-240102-0003 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT UBND Phường Phú Tân TPBT
36 000.22.28.H07-240906-0010 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT UBND Phường Phú Tân TPBT
37 000.22.28.H07-240108-0002 08/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THU HƯƠNG UBND Phường Phú Tân TPBT
38 000.22.28.H07-240109-0001 09/01/2024 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KIM THUẬN UBND Phường Phú Tân TPBT
39 000.22.28.H07-240906-0031 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM LINH UBND Phường Phú Tân TPBT
40 000.22.28.H07-240110-0001 11/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ UBND Phường Phú Tân TPBT
41 000.22.28.H07-240913-0001 13/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯỚC DÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
42 000.22.28.H07-240830-0001 13/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH UBND Phường Phú Tân TPBT
43 000.22.28.H07-241219-0001 19/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI UBND Phường Phú Tân TPBT
44 000.14.28.H07-240301-0001 01/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỒNG QUỐC PHƯƠNG UBND xã Bình Phú TPBT
45 000.14.28.H07-240301-0002 01/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG PHƯỢNG UBND xã Bình Phú TPBT
46 000.14.28.H07-240205-0002 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG BỬU ĐẠT UBND xã Bình Phú TPBT
47 000.14.28.H07-240406-0001 06/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH UBND xã Bình Phú TPBT
48 000.14.28.H07-240410-0005 10/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ UBND xã Bình Phú TPBT
49 000.14.28.H07-240711-0005 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC VY UBND xã Bình Phú TPBT
50 000.14.28.H07-240711-0006 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC VY UBND xã Bình Phú TPBT
51 000.14.28.H07-240711-0008 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ NGỌC PHƯỢNG UBND xã Bình Phú TPBT
52 000.14.28.H07-240314-0002 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BA UBND xã Bình Phú TPBT
53 000.14.28.H07-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HÒA UBND xã Bình Phú TPBT
54 000.14.28.H07-240314-0004 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠ UBND xã Bình Phú TPBT
55 000.14.28.H07-240314-0006 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH UBND xã Bình Phú TPBT
56 000.14.28.H07-240216-0004 16/02/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG UBND xã Bình Phú TPBT
57 000.14.28.H07-240318-0005 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI LO UBND xã Bình Phú TPBT
58 000.14.28.H07-240318-0006 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ KIM TRÚC UBND xã Bình Phú TPBT
59 000.14.28.H07-240318-0007 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG UBND xã Bình Phú TPBT
60 000.14.28.H07-240318-0009 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO PHÚC TOÀN UBND xã Bình Phú TPBT
61 000.14.28.H07-240318-0010 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THƯỢNG HỒNG HIẾU UBND xã Bình Phú TPBT
62 000.14.28.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ DUY KHÁNH UBND xã Bình Phú TPBT
63 000.14.28.H07-240219-0003 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VŨ LINH UBND xã Bình Phú TPBT
64 000.14.28.H07-240219-0005 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN EM UBND xã Bình Phú TPBT
65 000.14.28.H07-240219-0006 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN EM UBND xã Bình Phú TPBT
66 000.14.28.H07-240219-0007 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HOA UBND xã Bình Phú TPBT
67 000.14.28.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH HOÀNG UBND xã Bình Phú TPBT
68 000.14.28.H07-240219-0010 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC UBND xã Bình Phú TPBT
69 000.14.28.H07-240219-0011 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LAN UBND xã Bình Phú TPBT
70 000.14.28.H07-240219-0012 19/02/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LAN UBND xã Bình Phú TPBT
71 000.14.28.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BỘI ANH THUYÊN UBND xã Bình Phú TPBT
72 000.14.28.H07-240220-0003 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN LỢI UBND xã Bình Phú TPBT
73 000.14.28.H07-240220-0004 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ VĂN ĐUNG UBND xã Bình Phú TPBT
74 000.14.28.H07-240220-0005 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHỰT LINH UBND xã Bình Phú TPBT
75 000.14.28.H07-240925-0012 25/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH CƯỜNG UBND xã Bình Phú TPBT
76 000.24.28.H07-241105-0024 05/11/2024 06/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CAO THỊ NGỌC PHƯƠNG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
77 000.24.28.H07-240402-0001 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CA VĨNH NGUYÊN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
78 000.24.28.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
79 000.24.28.H07-241211-0001 12/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC DUY UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
80 000.24.28.H07-241118-0007 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TÚ LOAN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
81 000.24.28.H07-241118-0020 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CẢNH UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
82 000.26.28.H07-240802-0001 04/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
83 000.26.28.H07-241018-0003 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÙNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
84 000.26.28.H07-240126-0023 26/01/2024 29/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ MỸ HẠNH UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
85 000.28.28.H07-241106-0005 06/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LAM UBND xã Phú Nhuận TPBT
86 000.28.28.H07-241107-0001 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SÂU UBND xã Phú Nhuận TPBT
87 000.28.28.H07-240910-0016 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH KHA UBND xã Phú Nhuận TPBT
88 000.28.28.H07-240514-0004 14/05/2024 15/05/2024 17/07/2024
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM NGUYỄN BẢO LONG UBND xã Phú Nhuận TPBT
89 000.28.28.H07-240816-0004 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LE MINH MAN UBND xã Phú Nhuận TPBT
90 000.28.28.H07-240719-0012 19/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
91 000.28.28.H07-240719-0013 19/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
92 000.28.28.H07-240919-0001 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TÂM UBND xã Phú Nhuận TPBT
93 000.28.28.H07-231218-0001 20/12/2023 18/01/2024 10/05/2024
Trễ hạn 79 ngày.
LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH UBND xã Phú Nhuận TPBT
94 000.28.28.H07-240722-0004 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÀI UBND xã Phú Nhuận TPBT
95 000.28.28.H07-231226-0004 26/12/2023 27/12/2023 09/05/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT UBND xã Phú Nhuận TPBT
96 000.28.28.H07-231226-0005 26/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI THANH TRÚC UBND xã Phú Nhuận TPBT
97 000.28.28.H07-240528-0002 28/05/2024 29/05/2024 17/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN UBND xã Phú Nhuận TPBT
98 000.29.28.H07-241001-0006 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ÚT UBND xã Sơn Đông TPBT
99 000.29.28.H07-241001-0007 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ÚT UBND xã Sơn Đông TPBT
100 000.29.28.H07-241001-0008 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRÚC MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
101 000.29.28.H07-241001-0004 01/10/2024 04/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
102 000.29.28.H07-241001-0009 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG VŨ UBND xã Sơn Đông TPBT
103 000.29.28.H07-241001-0010 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG VŨ UBND xã Sơn Đông TPBT
104 000.29.28.H07-241001-0011 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
105 000.29.28.H07-241001-0012 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
106 000.29.28.H07-241001-0013 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH CÔNG TRỨ UBND xã Sơn Đông TPBT
107 000.29.28.H07-241001-0014 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
108 000.29.28.H07-241001-0015 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH UBND xã Sơn Đông TPBT
109 000.29.28.H07-241001-0016 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH UBND xã Sơn Đông TPBT
110 000.29.28.H07-241001-0017 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỂU UBND xã Sơn Đông TPBT
111 000.29.28.H07-241001-0018 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
112 000.29.28.H07-241001-0019 01/10/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
113 000.29.28.H07-240402-0023 02/04/2024 03/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HỒ BÉ LIL UBND xã Sơn Đông TPBT
114 000.29.28.H07-241002-0001 02/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHOA UBND xã Sơn Đông TPBT
115 000.29.28.H07-241002-0003 02/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
116 000.29.28.H07-241002-0013 02/10/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHỰT ANH UBND xã Sơn Đông TPBT
117 000.29.28.H07-241002-0014 02/10/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÁNH TRỰC UBND xã Sơn Đông TPBT
118 000.29.28.H07-241129-0010 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NHÂN TRỌNG UBND xã Sơn Đông TPBT
119 000.29.28.H07-241002-0016 03/10/2024 03/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ KIM HƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
120 000.29.28.H07-241003-0002 03/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHIẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
121 000.29.28.H07-241003-0005 03/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
122 000.29.28.H07-241004-0002 04/10/2024 07/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
123 000.29.28.H07-241004-0003 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI KIM LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
124 000.29.28.H07-241004-0004 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HÙNG CHIẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
125 000.29.28.H07-241104-0014 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Sơn Đông TPBT
126 000.29.28.H07-241104-0022 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
127 000.29.28.H07-241204-0002 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH KẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
128 000.29.28.H07-240805-0012 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN THẨM UBND xã Sơn Đông TPBT
129 000.29.28.H07-240905-0016 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC UBND xã Sơn Đông TPBT
130 000.29.28.H07-240905-0017 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC UBND xã Sơn Đông TPBT
131 000.29.28.H07-240905-0018 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KHÁNH DUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
132 000.29.28.H07-240905-0019 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
133 000.29.28.H07-240905-0020 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
134 000.29.28.H07-240905-0021 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÚY LOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
135 000.29.28.H07-240905-0022 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI UBND xã Sơn Đông TPBT
136 000.29.28.H07-240905-0023 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
137 000.29.28.H07-240905-0024 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
138 000.29.28.H07-240905-0025 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
139 000.29.28.H07-240905-0026 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
140 000.29.28.H07-240905-0027 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ BA UBND xã Sơn Đông TPBT
141 000.29.28.H07-240905-0028 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HIẾU UBND xã Sơn Đông TPBT
142 000.29.28.H07-240905-0029 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HIẾU UBND xã Sơn Đông TPBT
143 000.29.28.H07-240905-0030 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HIẾU UBND xã Sơn Đông TPBT
144 000.29.28.H07-240905-0031 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
145 000.29.28.H07-240905-0032 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
146 000.29.28.H07-240905-0033 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
147 000.29.28.H07-240905-0034 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
148 000.29.28.H07-240905-0035 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
149 000.29.28.H07-240905-0036 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
150 000.29.28.H07-240905-0037 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
151 000.29.28.H07-240905-0038 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
152 000.29.28.H07-241105-0005 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN RỚT UBND xã Sơn Đông TPBT
153 000.29.28.H07-241205-0001 05/12/2024 10/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN DỢT UBND xã Sơn Đông TPBT
154 000.29.28.H07-241007-0002 07/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
155 000.29.28.H07-241107-0003 07/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THÚY NGA UBND xã Sơn Đông TPBT
156 000.29.28.H07-241107-0004 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÚY AN UBND xã Sơn Đông TPBT
157 000.29.28.H07-241107-0005 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
158 000.29.28.H07-240808-0018 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
159 000.29.28.H07-240808-0019 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
160 000.29.28.H07-241008-0012 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
161 000.29.28.H07-241008-0008 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
162 000.29.28.H07-241008-0013 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
163 000.29.28.H07-241008-0014 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐỨC TẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
164 000.29.28.H07-241009-0001 09/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN TÚ UBND xã Sơn Đông TPBT
165 000.29.28.H07-241009-0004 09/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI BẢO KHUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
166 000.29.28.H07-241209-0006 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN PHỚI UBND xã Sơn Đông TPBT
167 000.29.28.H07-241209-0008 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VIÊN VĂN CẢNH UBND xã Sơn Đông TPBT
168 000.29.28.H07-241209-0009 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
169 000.29.28.H07-241209-0010 09/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MINH THUỲ UBND xã Sơn Đông TPBT
170 000.29.28.H07-241209-0011 09/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
171 000.29.28.H07-241209-0012 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH UBND xã Sơn Đông TPBT
172 000.29.28.H07-240910-0001 10/09/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
173 000.29.28.H07-240910-0010 10/09/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THIỆN LÝ UBND xã Sơn Đông TPBT
174 000.29.28.H07-240910-0012 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
175 000.29.28.H07-240910-0013 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
176 000.29.28.H07-240910-0014 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
177 000.29.28.H07-240910-0015 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
178 000.29.28.H07-240910-0016 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
179 000.29.28.H07-240910-0017 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
180 000.29.28.H07-240910-0018 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
181 000.29.28.H07-240910-0019 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
182 000.29.28.H07-240910-0020 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
183 000.29.28.H07-240910-0021 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
184 000.29.28.H07-241010-0014 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
185 000.29.28.H07-241010-0012 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
186 000.29.28.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN BÉ UBND xã Sơn Đông TPBT
187 000.29.28.H07-241210-0002 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
188 000.29.28.H07-241210-0003 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
189 000.29.28.H07-241210-0004 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỆP UBND xã Sơn Đông TPBT
190 000.29.28.H07-241210-0005 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ GIA HÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
191 000.29.28.H07-241210-0006 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ GIA HÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
192 000.29.28.H07-241210-0007 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ANH THƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
193 000.29.28.H07-241128-0002 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH PHONG UBND xã Sơn Đông TPBT
194 000.29.28.H07-241210-0008 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
195 000.29.28.H07-241210-0009 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
196 000.29.28.H07-241210-0010 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
197 000.29.28.H07-241210-0011 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TÙNG UBND xã Sơn Đông TPBT
198 000.29.28.H07-241210-0012 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Sơn Đông TPBT
199 000.29.28.H07-241210-0013 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
200 000.29.28.H07-241210-0014 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH UBND xã Sơn Đông TPBT
201 000.29.28.H07-240911-0025 11/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
202 000.29.28.H07-241011-0001 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
203 000.29.28.H07-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
204 000.29.28.H07-241111-0004 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
205 000.29.28.H07-241111-0006 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
206 000.29.28.H07-241111-0007 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
207 000.29.28.H07-241111-0008 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
208 000.29.28.H07-241111-0009 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
209 000.29.28.H07-241111-0010 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
210 000.29.28.H07-241111-0011 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
211 000.29.28.H07-241111-0012 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH LUẬN UBND xã Sơn Đông TPBT
212 000.29.28.H07-241111-0014 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
213 000.29.28.H07-241111-0015 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
214 000.29.28.H07-241111-0013 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
215 000.29.28.H07-241111-0016 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
216 000.29.28.H07-241111-0020 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
217 000.29.28.H07-241111-0021 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
218 000.29.28.H07-241111-0022 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUY TÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
219 000.29.28.H07-241111-0023 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUY TÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
220 000.29.28.H07-241111-0024 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUY TÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
221 000.29.28.H07-241111-0026 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUY TÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
222 000.29.28.H07-241111-0027 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN BÉ SÁU UBND xã Sơn Đông TPBT
223 000.29.28.H07-241111-0028 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ƯNG NGỌC LUÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
224 000.29.28.H07-241111-0029 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
225 000.29.28.H07-241111-0030 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
226 000.29.28.H07-241111-0031 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
227 000.29.28.H07-241111-0032 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
228 000.29.28.H07-241111-0033 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ Ý UBND xã Sơn Đông TPBT
229 000.29.28.H07-241111-0034 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY NGÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
230 000.29.28.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÍN UBND xã Sơn Đông TPBT
231 000.29.28.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
232 000.29.28.H07-241211-0004 12/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RI UBND xã Sơn Đông TPBT
233 000.29.28.H07-241212-0004 12/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
234 000.29.28.H07-241014-0018 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU UBND xã Sơn Đông TPBT
235 000.29.28.H07-241014-0020 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG MẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
236 000.29.28.H07-241014-0021 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU UBND xã Sơn Đông TPBT
237 000.29.28.H07-241014-0022 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
238 000.29.28.H07-241014-0023 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
239 000.29.28.H07-241014-0024 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
240 000.29.28.H07-241014-0025 14/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG CHÂU UBND xã Sơn Đông TPBT
241 000.29.28.H07-241014-0027 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
242 000.29.28.H07-241014-0028 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG PHI TÚ UBND xã Sơn Đông TPBT
243 000.29.28.H07-241014-0029 14/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG PHI TÚ UBND xã Sơn Đông TPBT
244 000.29.28.H07-241014-0030 14/10/2024 16/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM HỒNG PHI UBND xã Sơn Đông TPBT
245 000.29.28.H07-241015-0001 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TRƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
246 000.29.28.H07-241015-0005 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUỲNH CHÍ TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
247 000.29.28.H07-241015-0006 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU PHIÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
248 000.29.28.H07-241015-0008 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU PHIÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
249 000.29.28.H07-241015-0007 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC NGOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
250 000.29.28.H07-241015-0010 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
251 000.29.28.H07-241113-0002 15/11/2024 20/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC YÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
252 000.29.28.H07-240715-0008 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH AN KHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
253 000.29.28.H07-240716-0047 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC SANG UBND xã Sơn Đông TPBT
254 000.29.28.H07-240716-0048 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
255 000.29.28.H07-240716-0049 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC SANG UBND xã Sơn Đông TPBT
256 000.29.28.H07-240716-0050 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
257 000.29.28.H07-240716-0051 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
258 000.29.28.H07-240716-0052 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HẢI LONG UBND xã Sơn Đông TPBT
259 000.29.28.H07-240716-0053 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
260 000.29.28.H07-240716-0054 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
261 000.29.28.H07-240716-0055 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
262 000.29.28.H07-240716-0056 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
263 000.29.28.H07-240916-0005 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỌ UBND xã Sơn Đông TPBT
264 000.29.28.H07-240916-0017 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
265 000.29.28.H07-241212-0003 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG UBND xã Sơn Đông TPBT
266 000.29.28.H07-241213-0003 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND xã Sơn Đông TPBT
267 000.29.28.H07-241216-0004 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TUYỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
268 000.29.28.H07-240917-0001 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN LUÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
269 000.29.28.H07-240917-0008 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐÀI TRANG UBND xã Sơn Đông TPBT
270 000.29.28.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC CƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
271 000.29.28.H07-241018-0022 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
272 000.29.28.H07-241218-0003 18/12/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH HÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
273 000.29.28.H07-241218-0004 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BAY UBND xã Sơn Đông TPBT
274 000.29.28.H07-241218-0005 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BAY UBND xã Sơn Đông TPBT
275 000.29.28.H07-241218-0006 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH DŨNG UBND xã Sơn Đông TPBT
276 000.29.28.H07-241218-0007 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
277 000.29.28.H07-241218-0008 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỆT UBND xã Sơn Đông TPBT
278 000.29.28.H07-241218-0009 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG KHA UBND xã Sơn Đông TPBT
279 000.29.28.H07-241218-0010 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
280 000.29.28.H07-241218-0011 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH UBND xã Sơn Đông TPBT
281 000.29.28.H07-241218-0012 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
282 000.29.28.H07-241218-0013 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG UBND xã Sơn Đông TPBT
283 000.29.28.H07-241218-0014 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
284 000.29.28.H07-241218-0015 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THANH TÚ UBND xã Sơn Đông TPBT
285 000.29.28.H07-241218-0016 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG THÁI UBND xã Sơn Đông TPBT
286 000.29.28.H07-241218-0017 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THANH THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
287 000.29.28.H07-240219-0010 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THÀNH HUY UBND xã Sơn Đông TPBT
288 000.29.28.H07-240719-0026 19/07/2024 22/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LINH PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
289 000.29.28.H07-240919-0002 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
290 000.29.28.H07-240919-0003 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
291 000.29.28.H07-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
292 000.29.28.H07-240919-0005 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
293 000.29.28.H07-240919-0006 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH ANH THƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
294 000.29.28.H07-240919-0007 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ ÁI UBND xã Sơn Đông TPBT
295 000.29.28.H07-240919-0008 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM NGỌC THI UBND xã Sơn Đông TPBT
296 000.29.28.H07-240820-0006 20/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THO UBND xã Sơn Đông TPBT
297 000.29.28.H07-240820-0023 20/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY TRINH UBND xã Sơn Đông TPBT
298 000.29.28.H07-240920-0001 20/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
299 000.29.28.H07-240919-0009 20/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HẬU NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
300 000.29.28.H07-240920-0002 20/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THU PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
301 000.29.28.H07-240920-0003 20/09/2024 23/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
302 000.29.28.H07-241120-0015 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH SANG UBND xã Sơn Đông TPBT
303 000.29.28.H07-241022-0001 22/10/2024 22/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM UBND xã Sơn Đông TPBT
304 000.29.28.H07-241022-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
305 000.29.28.H07-240823-0003 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
306 000.29.28.H07-240823-0004 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BUI LOAN ANH UBND xã Sơn Đông TPBT
307 000.29.28.H07-241023-0012 23/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC THÚY UBND xã Sơn Đông TPBT
308 000.29.28.H07-240924-0002 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH TRÍ UBND xã Sơn Đông TPBT
309 000.29.28.H07-240924-0006 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỈNH UBND xã Sơn Đông TPBT
310 000.29.28.H07-240924-0008 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
311 000.29.28.H07-240924-0010 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
312 000.29.28.H07-240925-0001 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI BAY UBND xã Sơn Đông TPBT
313 000.29.28.H07-240823-0007 26/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
314 000.29.28.H07-241125-0005 26/11/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
315 000.29.28.H07-241125-0006 26/11/2024 27/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH UBND xã Sơn Đông TPBT
316 000.29.28.H07-241126-0001 26/11/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC PHÁT UBND xã Sơn Đông TPBT
317 000.29.28.H07-241126-0002 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH KHOA UBND xã Sơn Đông TPBT
318 000.29.28.H07-241126-0003 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRẠNG NGUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
319 000.29.28.H07-241126-0004 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
320 000.29.28.H07-241126-0005 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
321 000.29.28.H07-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THANH DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
322 000.29.28.H07-240827-0007 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
323 000.29.28.H07-240827-0006 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
324 000.29.28.H07-240827-0023 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO TRANG UBND xã Sơn Đông TPBT
325 000.29.28.H07-240827-0024 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO TRANG UBND xã Sơn Đông TPBT
326 000.29.28.H07-240827-0025 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐIỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
327 000.29.28.H07-240827-0026 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐIỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
328 000.29.28.H07-240827-0027 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐIỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
329 000.29.28.H07-240827-0028 27/08/2024 28/08/2024 04/10/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ NGỌC BÍCH UBND xã Sơn Đông TPBT
330 000.29.28.H07-240827-0029 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH TUYỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
331 000.29.28.H07-240926-0006 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
332 000.29.28.H07-240927-0018 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ĐAN KHANH UBND xã Sơn Đông TPBT
333 000.29.28.H07-240927-0019 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
334 000.29.28.H07-240927-0020 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
335 000.29.28.H07-240927-0021 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
336 000.29.28.H07-240927-0022 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
337 000.29.28.H07-240927-0024 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CẨM NHUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
338 000.29.28.H07-240927-0023 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CẨM NHUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
339 000.29.28.H07-241126-0006 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ NHÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
340 000.29.28.H07-241127-0001 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
341 000.29.28.H07-241127-0002 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH UBND xã Sơn Đông TPBT
342 000.29.28.H07-241222-0001 27/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT TRỌNG UBND xã Sơn Đông TPBT
343 000.29.28.H07-241025-0012 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIM TUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
344 000.29.28.H07-241127-0003 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRIỆU UBND xã Sơn Đông TPBT
345 000.29.28.H07-241129-0001 29/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
346 000.29.28.H07-241129-0002 29/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TÂM NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
347 000.29.28.H07-241129-0003 29/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
348 000.29.28.H07-241129-0006 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
349 000.29.28.H07-241128-0003 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM UBND xã Sơn Đông TPBT
350 000.29.28.H07-241129-0009 29/11/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ KIM THU UBND xã Sơn Đông TPBT
351 000.29.28.H07-240829-0007 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THẾ KHẢI UBND xã Sơn Đông TPBT
352 000.29.28.H07-240930-0006 30/09/2024 03/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH TÙNG UBND xã Sơn Đông TPBT
353 000.29.28.H07-240731-0026 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
354 000.29.28.H07-241031-0001 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VIỆT THẮNG UBND xã Sơn Đông TPBT
355 000.29.28.H07-241031-0003 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã Sơn Đông TPBT
356 000.29.28.H07-241029-0006 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ HẢI UBND xã Sơn Đông TPBT
357 000.29.28.H07-241031-0007 31/10/2024 01/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ANH ĐÀO UBND xã Sơn Đông TPBT
358 000.29.28.H07-241031-0009 31/10/2024 01/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIỄU UBND xã Sơn Đông TPBT
359 000.16.28.H07-241004-0003 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LUÔNG
360 000.16.28.H07-240401-0002 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHỰT KHA
361 000.16.28.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG CHÂU
362 000.16.28.H07-240917-0001 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỆP HỒNG
363 000.16.28.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
364 000.16.28.H07-241021-0003 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHÚC ĐẠT
365 000.16.28.H07-240123-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THI
366 000.16.28.H07-240424-0003 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỮU ĐỨC
367 000.16.28.H07-240125-0003 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TRÚC HÀ
368 000.16.28.H07-240926-0005 26/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LÀI
369 000.16.28.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TUẤN
370 000.16.28.H07-240229-0004 29/02/2024 05/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI