| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.22.28.H07-240704-0005 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 2 | 000.16.28.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LUÔNG | |
| 3 | 000.24.28.H07-241105-0024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO THỊ NGỌC PHƯƠNG | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 4 | 000.14.28.H07-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỒNG QUỐC PHƯƠNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 5 | 000.14.28.H07-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHƯỢNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 6 | 000.16.28.H07-240401-0002 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT KHA | |
| 7 | 000.29.28.H07-241001-0006 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ÚT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 8 | 000.29.28.H07-241001-0007 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ÚT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 9 | 000.29.28.H07-241001-0008 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRÚC MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 10 | 000.29.28.H07-241001-0004 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 11 | 000.29.28.H07-241001-0009 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 12 | 000.29.28.H07-241001-0010 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 13 | 000.29.28.H07-241001-0011 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 14 | 000.29.28.H07-241001-0012 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 15 | 000.29.28.H07-241001-0013 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG TRỨ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 16 | 000.29.28.H07-241001-0014 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 17 | 000.29.28.H07-241001-0015 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 18 | 000.29.28.H07-241001-0016 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGÔ HỒ ĐỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 19 | 000.29.28.H07-241001-0017 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 20 | 000.29.28.H07-241001-0018 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 21 | 000.29.28.H07-241001-0019 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 22 | 000.22.28.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC BẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 23 | 000.22.28.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 24 | 000.22.28.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 25 | 000.29.28.H07-240402-0023 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ BÉ LIL | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 26 | 000.24.28.H07-240402-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CA VĨNH NGUYÊN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 27 | 000.19.28.H07-240802-0004 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Phường 7 TPBT |
| 28 | 000.29.28.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHOA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 29 | 000.29.28.H07-241002-0003 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 30 | 000.29.28.H07-241002-0013 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHỰT ANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 31 | 000.29.28.H07-241002-0014 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÁNH TRỰC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 32 | 000.29.28.H07-241129-0010 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHÂN TRỌNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 33 | 000.29.28.H07-241002-0016 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ KIM HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 34 | 000.29.28.H07-241003-0002 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 35 | 000.29.28.H07-241003-0005 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 36 | 000.26.28.H07-240802-0001 | 04/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TUẤN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 37 | 000.00.28.H07-240830-0007 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 38 | 000.29.28.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 39 | 000.29.28.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 40 | 000.29.28.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÙNG CHIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 41 | 000.20.28.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DIỆU BÀNG | UBND Phường 8 TPBT |
| 42 | 000.29.28.H07-241104-0014 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 43 | 000.29.28.H07-241104-0022 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 44 | 000.29.28.H07-241204-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH KẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 45 | 000.14.28.H07-240205-0002 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BỬU ĐẠT | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 46 | 000.29.28.H07-240805-0012 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN THẨM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 47 | 000.29.28.H07-240905-0016 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 48 | 000.29.28.H07-240905-0017 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 49 | 000.29.28.H07-240905-0018 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KHÁNH DUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 50 | 000.29.28.H07-240905-0019 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 51 | 000.29.28.H07-240905-0020 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 52 | 000.29.28.H07-240905-0021 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 53 | 000.29.28.H07-240905-0022 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 54 | 000.29.28.H07-240905-0023 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 55 | 000.29.28.H07-240905-0024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 56 | 000.29.28.H07-240905-0025 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT HƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 57 | 000.29.28.H07-240905-0026 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 58 | 000.29.28.H07-240905-0027 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ BA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 59 | 000.29.28.H07-240905-0028 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 60 | 000.29.28.H07-240905-0029 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 61 | 000.29.28.H07-240905-0030 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 62 | 000.29.28.H07-240905-0031 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 63 | 000.29.28.H07-240905-0032 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 64 | 000.29.28.H07-240905-0033 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 65 | 000.29.28.H07-240905-0034 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 66 | 000.29.28.H07-240905-0035 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 67 | 000.29.28.H07-240905-0036 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 68 | 000.29.28.H07-240905-0037 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 69 | 000.29.28.H07-240905-0038 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 70 | 000.29.28.H07-241105-0005 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN RỚT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 71 | 000.29.28.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN DỢT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 72 | 000.14.28.H07-240406-0001 | 06/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 73 | 000.22.28.H07-240906-0010 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 74 | 000.28.28.H07-241106-0005 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 75 | 000.18.28.H07-241205-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH LONG | UBND Phường 6 TPBT |
| 76 | 000.18.28.H07-241206-0003 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUỐC VŨ | UBND Phường 6 TPBT |
| 77 | 000.29.28.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 78 | 000.28.28.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SÂU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 79 | 000.29.28.H07-241107-0003 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THÚY NGA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 80 | 000.29.28.H07-241107-0004 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY AN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 81 | 000.29.28.H07-241107-0005 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 82 | 000.22.28.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 83 | 000.29.28.H07-240808-0018 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 84 | 000.29.28.H07-240808-0019 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 85 | 000.29.28.H07-241008-0012 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 86 | 000.29.28.H07-241008-0008 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 87 | 000.29.28.H07-241008-0013 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 88 | 000.29.28.H07-241008-0014 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐỨC TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 89 | 000.19.28.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MINH TUYẾN | UBND Phường 7 TPBT |
| 90 | 000.22.28.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KIM THUẬN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 91 | 000.00.28.H07-240808-0004 | 09/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÂU THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 92 | 000.22.28.H07-240906-0031 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM LINH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 93 | 000.29.28.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 94 | 000.29.28.H07-241009-0004 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI BẢO KHUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 95 | 000.29.28.H07-241209-0006 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN PHỚI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 96 | 000.29.28.H07-241209-0008 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VIÊN VĂN CẢNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 97 | 000.29.28.H07-241209-0009 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 98 | 000.29.28.H07-241209-0010 | 09/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MINH THUỲ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 99 | 000.29.28.H07-241209-0011 | 09/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 100 | 000.29.28.H07-241209-0012 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 101 | 000.24.28.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 102 | 000.14.28.H07-240410-0005 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 103 | 000.29.28.H07-240910-0001 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 104 | 000.29.28.H07-240910-0010 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THIỆN LÝ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 105 | 000.29.28.H07-240910-0012 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 106 | 000.29.28.H07-240910-0013 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 107 | 000.29.28.H07-240910-0014 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 108 | 000.29.28.H07-240910-0015 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 109 | 000.29.28.H07-240910-0016 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 110 | 000.29.28.H07-240910-0017 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 111 | 000.29.28.H07-240910-0018 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 112 | 000.29.28.H07-240910-0019 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 113 | 000.29.28.H07-240910-0020 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 114 | 000.29.28.H07-240910-0021 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 115 | 000.28.28.H07-240910-0016 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH KHA | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 116 | 000.29.28.H07-241010-0014 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 117 | 000.29.28.H07-241010-0012 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 118 | 000.29.28.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BÉ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 119 | 000.29.28.H07-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 120 | 000.29.28.H07-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 121 | 000.29.28.H07-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 122 | 000.29.28.H07-241210-0005 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ GIA HÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 123 | 000.29.28.H07-241210-0006 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ GIA HÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 124 | 000.29.28.H07-241210-0007 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH THƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 125 | 000.29.28.H07-241128-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 126 | 000.29.28.H07-241210-0008 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 127 | 000.29.28.H07-241210-0009 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 128 | 000.29.28.H07-241210-0010 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 129 | 000.29.28.H07-241210-0011 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 130 | 000.29.28.H07-241210-0012 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 131 | 000.29.28.H07-241210-0013 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 132 | 000.29.28.H07-241210-0014 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 133 | 000.22.28.H07-240110-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 134 | 000.14.28.H07-240711-0005 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VY | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 135 | 000.14.28.H07-240711-0006 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VY | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 136 | 000.14.28.H07-240711-0008 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGỌC PHƯỢNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 137 | 000.29.28.H07-240911-0025 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 138 | 000.29.28.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 139 | 000.29.28.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 140 | 000.29.28.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 141 | 000.29.28.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 142 | 000.29.28.H07-241111-0007 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 143 | 000.29.28.H07-241111-0008 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 144 | 000.29.28.H07-241111-0009 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 145 | 000.29.28.H07-241111-0010 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 146 | 000.29.28.H07-241111-0011 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 147 | 000.29.28.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LUẬN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 148 | 000.29.28.H07-241111-0014 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 149 | 000.29.28.H07-241111-0015 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 150 | 000.29.28.H07-241111-0013 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 151 | 000.29.28.H07-241111-0016 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 152 | 000.29.28.H07-241111-0020 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 153 | 000.29.28.H07-241111-0021 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 154 | 000.29.28.H07-241111-0022 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUY TÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 155 | 000.29.28.H07-241111-0023 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUY TÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 156 | 000.29.28.H07-241111-0024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUY TÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 157 | 000.29.28.H07-241111-0026 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUY TÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 158 | 000.29.28.H07-241111-0027 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BÉ SÁU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 159 | 000.29.28.H07-241111-0028 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ƯNG NGỌC LUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 160 | 000.29.28.H07-241111-0029 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 161 | 000.29.28.H07-241111-0030 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 162 | 000.29.28.H07-241111-0031 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 163 | 000.29.28.H07-241111-0032 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 164 | 000.29.28.H07-241111-0033 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ Ý | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 165 | 000.29.28.H07-241111-0034 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY NGÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 166 | 000.16.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG CHÂU | |
| 167 | 000.29.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÍN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 168 | 000.29.28.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 169 | 000.29.28.H07-241211-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 170 | 000.24.28.H07-241211-0001 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 171 | 000.29.28.H07-241212-0004 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 172 | 000.20.28.H07-241210-0004 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM HIỀN | UBND Phường 8 TPBT |
| 173 | 000.20.28.H07-240612-0003 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ ĐOAN TUYẾN | UBND Phường 8 TPBT |
| 174 | 000.22.28.H07-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯỚC DÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 175 | 000.22.28.H07-240830-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 176 | 000.21.28.H07-241213-0001 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU XUÂN | UBND Phường Phú Khương TPBT |
| 177 | 000.14.28.H07-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 178 | 000.14.28.H07-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HÒA | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 179 | 000.14.28.H07-240314-0004 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 180 | 000.14.28.H07-240314-0006 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 181 | 000.28.28.H07-240514-0004 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM NGUYỄN BẢO LONG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 182 | 000.29.28.H07-241014-0018 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 183 | 000.29.28.H07-241014-0020 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG MẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 184 | 000.29.28.H07-241014-0021 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 185 | 000.29.28.H07-241014-0022 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 186 | 000.29.28.H07-241014-0023 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 187 | 000.29.28.H07-241014-0024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 188 | 000.29.28.H07-241014-0025 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 189 | 000.29.28.H07-241014-0027 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 190 | 000.29.28.H07-241014-0028 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG PHI TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 191 | 000.29.28.H07-241014-0029 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG PHI TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 192 | 000.29.28.H07-241014-0030 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỒNG PHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 193 | 000.29.28.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TRƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 194 | 000.29.28.H07-241015-0005 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUỲNH CHÍ TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 195 | 000.29.28.H07-241015-0006 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 196 | 000.29.28.H07-241015-0008 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 197 | 000.29.28.H07-241015-0007 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 198 | 000.29.28.H07-241015-0010 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 199 | 000.29.28.H07-241113-0002 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC YÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 200 | 000.14.28.H07-240216-0004 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 201 | 000.29.28.H07-240715-0008 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH AN KHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 202 | 000.29.28.H07-240716-0047 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC SANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 203 | 000.29.28.H07-240716-0048 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 204 | 000.29.28.H07-240716-0049 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC SANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 205 | 000.29.28.H07-240716-0050 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 206 | 000.29.28.H07-240716-0051 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 207 | 000.29.28.H07-240716-0052 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HẢI LONG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 208 | 000.29.28.H07-240716-0053 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 209 | 000.29.28.H07-240716-0054 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 210 | 000.29.28.H07-240716-0055 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 211 | 000.29.28.H07-240716-0056 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 212 | 000.28.28.H07-240816-0004 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LE MINH MAN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 213 | 000.29.28.H07-240916-0005 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THỌ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 214 | 000.29.28.H07-240916-0017 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 215 | 000.21.28.H07-240916-0013 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC MAI | UBND Phường Phú Khương TPBT |
| 216 | 000.29.28.H07-241212-0003 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 217 | 000.29.28.H07-241213-0003 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LỢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 218 | 000.29.28.H07-241216-0004 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 219 | 000.29.28.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 220 | 000.16.28.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP HỒNG | |
| 221 | 000.29.28.H07-240917-0008 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐÀI TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 222 | 000.29.28.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC CƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 223 | 000.16.28.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | |
| 224 | 000.14.28.H07-240318-0005 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI LO | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 225 | 000.14.28.H07-240318-0006 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ KIM TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 226 | 000.14.28.H07-240318-0007 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 227 | 000.14.28.H07-240318-0009 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO PHÚC TOÀN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 228 | 000.14.28.H07-240318-0010 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG HỒNG HIẾU | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 229 | 000.19.28.H07-241017-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHẬT LINH | UBND Phường 7 TPBT |
| 230 | 000.19.28.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH THƯ | UBND Phường 7 TPBT |
| 231 | 000.26.28.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÙNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 232 | 000.29.28.H07-241018-0022 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 233 | 000.19.28.H07-241018-0002 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG HOÀNG KIM NGÂN | UBND Phường 7 TPBT |
| 234 | 000.24.28.H07-241118-0007 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TÚ LOAN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 235 | 000.24.28.H07-241118-0020 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CẢNH | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 236 | 000.29.28.H07-241218-0003 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH HÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 237 | 000.29.28.H07-241218-0004 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BAY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 238 | 000.29.28.H07-241218-0005 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BAY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 239 | 000.29.28.H07-241218-0006 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH DŨNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 240 | 000.29.28.H07-241218-0007 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 241 | 000.29.28.H07-241218-0008 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 242 | 000.29.28.H07-241218-0009 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG KHA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 243 | 000.29.28.H07-241218-0010 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 244 | 000.29.28.H07-241218-0011 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIỀU OANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 245 | 000.29.28.H07-241218-0012 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 246 | 000.29.28.H07-241218-0013 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 247 | 000.29.28.H07-241218-0014 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 248 | 000.29.28.H07-241218-0015 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH TÚ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 249 | 000.29.28.H07-241218-0016 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG THÁI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 250 | 000.29.28.H07-241218-0017 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 251 | 000.14.28.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ DUY KHÁNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 252 | 000.14.28.H07-240219-0003 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VŨ LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 253 | 000.14.28.H07-240219-0005 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 254 | 000.14.28.H07-240219-0006 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 255 | 000.14.28.H07-240219-0007 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HOA | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 256 | 000.29.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÀNH HUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 257 | 000.14.28.H07-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HOÀNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 258 | 000.14.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 259 | 000.14.28.H07-240219-0011 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 260 | 000.14.28.H07-240219-0012 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 261 | 000.29.28.H07-240719-0026 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ LINH PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 262 | 000.28.28.H07-240719-0012 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 263 | 000.28.28.H07-240719-0013 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 264 | 000.28.28.H07-240919-0001 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 265 | 000.29.28.H07-240919-0002 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 266 | 000.29.28.H07-240919-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 267 | 000.29.28.H07-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 268 | 000.29.28.H07-240919-0005 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LÊ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 269 | 000.29.28.H07-240919-0006 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH ANH THƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 270 | 000.29.28.H07-240919-0007 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ÁI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 271 | 000.29.28.H07-240919-0008 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM NGỌC THI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 272 | 000.22.28.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THI | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 273 | 000.14.28.H07-240220-0001 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỘI ANH THUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 274 | 000.14.28.H07-240220-0003 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 275 | 000.14.28.H07-240220-0004 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN ĐUNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 276 | 000.14.28.H07-240220-0005 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 277 | 000.29.28.H07-240820-0006 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 278 | 000.29.28.H07-240820-0023 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY TRINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 279 | 000.29.28.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 280 | 000.29.28.H07-240919-0009 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HẬU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 281 | 000.29.28.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 282 | 000.29.28.H07-240920-0003 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 283 | 000.29.28.H07-241120-0015 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH SANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 284 | 000.28.28.H07-231218-0001 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 285 | 000.19.28.H07-240321-0001 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND Phường 7 TPBT |
| 286 | 000.00.28.H07-240321-0006 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 287 | 000.19.28.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | UBND Phường 7 TPBT |
| 288 | 000.28.28.H07-240722-0004 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÀI | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 289 | 000.16.28.H07-241021-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHÚC ĐẠT | |
| 290 | 000.29.28.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 291 | 000.29.28.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 292 | 000.00.28.H07-240423-0017 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ NGỌC LÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 293 | 000.29.28.H07-240823-0003 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 294 | 000.29.28.H07-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BUI LOAN ANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 295 | 000.29.28.H07-241023-0012 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC THÚY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 296 | 000.16.28.H07-240123-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THI | |
| 297 | 000.16.28.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỮU ĐỨC | |
| 298 | 000.29.28.H07-240924-0002 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 299 | 000.29.28.H07-240924-0006 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 300 | 000.29.28.H07-240924-0008 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 301 | 000.29.28.H07-240924-0010 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 302 | 000.29.28.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI BAY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 303 | 000.14.28.H07-240925-0012 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CƯỜNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 304 | 000.19.28.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH TẤN | UBND Phường 7 TPBT |
| 305 | 000.16.28.H07-240125-0003 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÚC HÀ | |
| 306 | 000.26.28.H07-240126-0023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 307 | 000.29.28.H07-240823-0007 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 308 | 000.16.28.H07-240926-0005 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LÀI | |
| 309 | 000.29.28.H07-241125-0005 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 310 | 000.29.28.H07-241125-0006 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 311 | 000.29.28.H07-241126-0001 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC PHÁT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 312 | 000.29.28.H07-241126-0002 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH KHOA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 313 | 000.29.28.H07-241126-0003 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRẠNG NGUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 314 | 000.29.28.H07-241126-0004 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 315 | 000.29.28.H07-241126-0005 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 316 | 000.28.28.H07-231226-0004 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 09/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 317 | 000.28.28.H07-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THANH TRÚC | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 318 | 000.29.28.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THANH DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 319 | 000.29.28.H07-240827-0007 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 320 | 000.29.28.H07-240827-0006 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 321 | 000.29.28.H07-240827-0023 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 322 | 000.29.28.H07-240827-0024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 323 | 000.29.28.H07-240827-0025 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 324 | 000.29.28.H07-240827-0026 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 325 | 000.29.28.H07-240827-0027 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 326 | 000.29.28.H07-240827-0028 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ NGỌC BÍCH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 327 | 000.29.28.H07-240827-0029 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 328 | 000.29.28.H07-240926-0006 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 329 | 000.29.28.H07-240927-0018 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC ĐAN KHANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 330 | 000.29.28.H07-240927-0019 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 331 | 000.29.28.H07-240927-0020 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 332 | 000.29.28.H07-240927-0021 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 333 | 000.29.28.H07-240927-0022 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 334 | 000.29.28.H07-240927-0024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CẨM NHUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 335 | 000.29.28.H07-240927-0023 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CẨM NHUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 336 | 000.29.28.H07-241126-0006 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ NHÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 337 | 000.29.28.H07-241127-0001 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 338 | 000.29.28.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 339 | 000.00.28.H07-231223-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 340 | 000.00.28.H07-231221-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 341 | 000.00.28.H07-231221-0008 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MỶ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 342 | 000.00.28.H07-231221-0002 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 343 | 000.00.28.H07-231221-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH LIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 344 | 000.00.28.H07-231220-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 345 | 000.00.28.H07-231222-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU TIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 346 | 000.00.28.H07-231220-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 347 | 000.00.28.H07-231219-0015 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 348 | 000.00.28.H07-231206-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 349 | 000.29.28.H07-241222-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT TRỌNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 350 | 000.28.28.H07-240528-0002 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 351 | 000.29.28.H07-241025-0012 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM TUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 352 | 000.29.28.H07-241127-0003 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỆU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 353 | 000.00.28.H07-231221-0018 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | ĐOÀN TRÍ MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 354 | 000.16.28.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TUẤN | |
| 355 | 000.00.28.H07-240129-0012 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 356 | 000.16.28.H07-240229-0004 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | |
| 357 | 000.29.28.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 358 | 000.29.28.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TÂM NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 359 | 000.29.28.H07-241129-0003 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 360 | 000.29.28.H07-241129-0006 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 361 | 000.29.28.H07-241128-0003 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 362 | 000.29.28.H07-241129-0009 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM THU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 363 | 000.29.28.H07-240829-0007 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ KHẢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 364 | 000.29.28.H07-240930-0006 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH TÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 365 | 000.29.28.H07-240731-0026 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 366 | 000.29.28.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VIỆT THẮNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 367 | 000.29.28.H07-241031-0003 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 368 | 000.29.28.H07-241029-0006 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ HẢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 369 | 000.29.28.H07-241031-0007 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 370 | 000.29.28.H07-241031-0009 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LIỄU | UBND xã Sơn Đông TPBT |