| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.27.H07-240201-0004 | 01/02/2024 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 2 | 000.00.27.H07-240801-0001 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH XUÂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 3 | 000.19.27.H07-241001-0001 | 01/10/2024 | 08/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ THÙA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 4 | 000.17.27.H07-240402-0001 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ VĂN LA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 5 | 000.00.27.H07-240402-0002 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 6 | 000.00.27.H07-241002-0001 | 02/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 7 | 000.00.27.H07-240103-0006 | 03/01/2024 | 14/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI HOÀNG NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 8 | 000.00.27.H07-240103-0008 | 03/01/2024 | 14/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN CÔNG TẠO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 9 | 000.00.27.H07-240403-0008 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 10 | 000.00.27.H07-240703-0006 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 11 | 000.00.27.H07-241003-0002 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 12 | 000.00.27.H07-240104-0005 | 04/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 13 | 000.00.27.H07-231204-0005 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 14 | 000.00.27.H07-240305-0006 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 15 | 000.00.27.H07-240305-0003 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 16 | 000.00.27.H07-240305-0002 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG GẤM EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 17 | 000.00.27.H07-240305-0001 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 18 | 000.00.27.H07-240705-0004 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 19 | 000.00.27.H07-240805-0014 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG CHÍ KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 20 | 000.00.27.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 03/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ ÁI NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 21 | 000.00.27.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 22 | 000.00.27.H07-240906-0004 | 06/09/2024 | 18/10/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 23 | 000.00.27.H07-240307-0004 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 24 | 000.00.27.H07-231207-0009 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 25 | 000.00.27.H07-240308-0003 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÂY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 26 | 000.00.27.H07-240708-0001 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ DÓT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 27 | 000.00.27.H07-241108-0010 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 28 | 000.14.27.H07-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 29 | 000.00.27.H07-240809-0001 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG NHÃ TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 30 | 000.00.27.H07-240809-0004 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HẢI PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 31 | 000.17.27.H07-241009-0004 | 09/10/2024 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 32 | 000.00.27.H07-240710-0002 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 33 | 000.00.27.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 34 | 000.00.27.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 35 | 000.00.27.H07-241110-0001 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 36 | 000.00.27.H07-240513-0002 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 37 | 000.00.27.H07-240314-0006 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 38 | 000.00.27.H07-240314-0001 | 14/03/2024 | 25/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 39 | 000.00.27.H07-241011-0010 | 14/10/2024 | 11/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 40 | 000.00.27.H07-240415-0001 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 41 | 000.00.27.H07-240415-0002 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 42 | 000.00.27.H07-240514-0003 | 15/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 43 | 000.00.27.H07-231215-0003 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SẮT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 44 | 000.00.27.H07-240216-0002 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | GIANG THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 45 | 000.19.27.H07-240913-0003 | 16/09/2024 | 23/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 46 | 000.00.27.H07-240916-0008 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ GIA HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 47 | 000.00.27.H07-240517-0001 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 48 | 000.00.27.H07-240517-0005 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 49 | 000.00.27.H07-240917-0001 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 50 | 000.00.27.H07-240914-0001 | 17/09/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 51 | 000.17.27.H07-240618-0001 | 18/06/2024 | 25/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VÕ VĂN ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 52 | 000.00.27.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 53 | 000.00.27.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 54 | 000.00.27.H07-240819-0012 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VŨ ĐÔNG KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 55 | 000.00.27.H07-240919-0013 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 56 | 000.00.27.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 57 | 000.00.27.H07-240521-0002 | 21/05/2024 | 02/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 58 | 000.19.27.H07-240821-0003 | 21/08/2024 | 28/08/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 59 | 000.19.27.H07-240821-0004 | 21/08/2024 | 23/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN GIAO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 60 | 000.00.27.H07-231221-0002 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỨT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 61 | 000.00.27.H07-231221-0004 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 62 | 000.00.27.H07-231221-0005 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ BÙI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 63 | 000.00.27.H07-231221-0006 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG HỮU NHẠC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 64 | 000.00.27.H07-240122-0005 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 65 | 000.00.27.H07-240122-0009 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 66 | 000.00.27.H07-240122-0008 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 67 | 000.00.27.H07-240122-0007 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 68 | 000.00.27.H07-240821-0011 | 22/08/2024 | 20/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 69 | 000.00.27.H07-240821-0010 | 22/08/2024 | 20/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 70 | 000.19.27.H07-240822-0003 | 22/08/2024 | 29/08/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN TIẾN LỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 71 | 000.00.27.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 72 | 000.00.27.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 73 | 000.00.27.H07-241022-0003 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 74 | 000.00.27.H07-241122-0003 | 22/11/2024 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 75 | 000.00.27.H07-241122-0002 | 22/11/2024 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ ĐƯỢM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 76 | 000.15.27.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 77 | 000.00.27.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 78 | 000.00.27.H07-241023-0014 | 23/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒ NGỌC THẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 79 | 000.00.27.H07-240724-0012 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 80 | 000.00.27.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỤA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 81 | 000.00.27.H07-241125-0005 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THANH NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 82 | 000.00.27.H07-240626-0011 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG HOÀNG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 83 | 000.00.27.H07-240823-0023 | 26/08/2024 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 84 | 000.00.27.H07-241126-0010 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ANH THƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 85 | 000.00.27.H07-231226-0010 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHƯƠNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 86 | 000.00.27.H07-231226-0009 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CHÍN SÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 87 | 000.00.27.H07-231226-0008 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VĨNH PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 88 | 000.00.27.H07-231226-0022 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 89 | 000.00.27.H07-240827-0006 | 27/08/2024 | 18/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 90 | 000.00.27.H07-240827-0003 | 27/08/2024 | 25/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 91 | 000.00.27.H07-241127-0005 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÒNG PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 92 | 000.00.27.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ANH THƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 93 | 000.00.27.H07-240328-0003 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 94 | 000.00.27.H07-240828-0004 | 28/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 95 | 000.00.27.H07-240329-0001 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 96 | 000.00.27.H07-240829-0002 | 29/08/2024 | 27/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MỘNG VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 97 | 000.00.27.H07-240828-0009 | 29/08/2024 | 27/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 98 | 000.00.27.H07-241129-0004 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 99 | 000.00.27.H07-231229-0002 | 29/12/2023 | 12/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 100 | 000.17.27.H07-240530-0004 | 30/05/2024 | 06/06/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 101 | 000.00.27.H07-240731-0001 | 31/07/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 102 | 000.16.27.H07-241128-0006 | 29/11/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỢI | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 103 | 000.24.27.H07-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG CÔNG TÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 104 | 000.24.27.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ TIẾN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 105 | 000.24.27.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 106 | 000.24.27.H07-240308-0001 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 107 | 000.24.27.H07-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ THOA | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 108 | 000.24.27.H07-241108-0007 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI YẾN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 109 | 000.24.27.H07-241009-0003 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG DĨNH | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 110 | 000.24.27.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN PHÚC | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 111 | 000.24.27.H07-240513-0001 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ DIỄM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 112 | 000.24.27.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 113 | 000.24.27.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ TỆ | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 114 | 000.24.27.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 115 | 000.24.27.H07-240819-0001 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 116 | 000.24.27.H07-241030-0024 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỞNG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 117 | 000.19.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÔNG | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 118 | 000.20.27.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DỢN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 119 | 000.20.27.H07-241209-0004 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÁT VĂN ĐÍNH | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 120 | 000.20.27.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN RON | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 121 | 000.20.27.H07-240417-0003 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 122 | 000.20.27.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY PHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 123 | 000.20.27.H07-241217-0005 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 124 | 000.20.27.H07-240821-0006 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TƯỞNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 125 | 000.20.27.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TIẾN VINH | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 126 | 000.20.27.H07-241021-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TUẤN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 127 | 000.20.27.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 128 | 000.20.27.H07-240426-0002 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ XOẠN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 129 | 000.20.27.H07-240426-0001 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 130 | 000.22.27.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIỀU | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 131 | 000.22.27.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 132 | 000.22.27.H07-241219-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO QUANG LÊN | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 133 | 000.22.27.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 134 | 000.22.27.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 135 | 000.21.27.H07-241003-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NHỰT TRƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 136 | 000.21.27.H07-240207-0001 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 137 | 000.21.27.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 138 | 000.21.27.H07-240906-0002 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 139 | 000.21.27.H07-241105-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 140 | 000.21.27.H07-241107-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO TRỌNG NGHĨA ANH | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 141 | 000.21.27.H07-240812-0014 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 142 | 000.21.27.H07-240122-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TẤN ĐẠT | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 143 | 000.21.27.H07-231227-0002 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 144 | 000.23.27.H07-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 145 | 000.23.27.H07-241031-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VŨ LINH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 146 | 000.23.27.H07-241104-0005 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TOÀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 147 | 000.23.27.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 148 | 000.23.27.H07-241204-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 149 | 000.23.27.H07-240306-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THỐNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 150 | 000.23.27.H07-240808-0011 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 151 | 000.23.27.H07-240705-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 152 | 000.23.27.H07-241009-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN LỰC | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 153 | 000.23.27.H07-241211-0009 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 154 | 000.23.27.H07-241211-0011 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 155 | 000.23.27.H07-240517-0004 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 156 | 000.23.27.H07-240517-0003 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 157 | 000.23.27.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP THÁI MỸ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 158 | 000.23.27.H07-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐÔNG NHI | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 159 | 000.23.27.H07-241119-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHOA | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 160 | 000.23.27.H07-241018-0006 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU CHÁNH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 161 | 000.23.27.H07-240725-0005 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 162 | 000.23.27.H07-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 163 | 000.23.27.H07-240725-0004 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 164 | 000.23.27.H07-240724-0003 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BẾN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 165 | 000.23.27.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ Ớ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 166 | 000.23.27.H07-231227-0003 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN YẾN NHI | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 167 | 000.30.27.H07-241202-0011 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 168 | 000.30.27.H07-241202-0013 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 169 | 000.30.27.H07-241202-0016 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 170 | 000.30.27.H07-230704-0002 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | PHẠM TIẾN NGUYỄN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 171 | 000.30.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN EM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 172 | 000.30.27.H07-241008-0011 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MÍ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 173 | 000.30.27.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 174 | 000.30.27.H07-240509-0001 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 175 | 000.30.27.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 176 | 000.30.27.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 177 | 000.30.27.H07-241112-0005 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 178 | 000.30.27.H07-240715-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 179 | 000.30.27.H07-240522-0003 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 180 | 000.30.27.H07-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 181 | 000.30.27.H07-230323-0017 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 182 | 000.30.27.H07-230323-0018 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 183 | 000.30.27.H07-230323-0019 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 184 | 000.30.27.H07-230323-0020 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 185 | 000.30.27.H07-230323-0021 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 186 | 000.30.27.H07-230323-0022 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 187 | 000.30.27.H07-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BẢO CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 188 | 000.30.27.H07-241024-0004 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC XIẾU | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 189 | 000.30.27.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN KIM CHÂU | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 190 | 000.30.27.H07-240628-0023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 191 | 000.30.27.H07-240530-0001 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 192 | 000.18.27.H07-240510-0005 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VƯƠNG LÊN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 193 | 000.18.27.H07-240510-0006 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY DƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 194 | 000.18.27.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẾ THỊ KIM PHỚI | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 195 | 000.18.27.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VAN LEN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 196 | 000.18.27.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 197 | 000.14.27.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 198 | 000.14.27.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 199 | 000.14.27.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VƯƠNG CẢNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 200 | 000.14.27.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 201 | 000.14.27.H07-241211-0002 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 202 | 000.14.27.H07-241211-0003 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THỊ CÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 203 | 000.14.27.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 204 | 000.14.27.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TƯ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 205 | 000.14.27.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH LUÂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 206 | 000.14.27.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 207 | 000.14.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 208 | 000.14.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 209 | 000.14.27.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHÍ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 210 | 000.14.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 211 | 000.14.27.H07-240419-0003 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 212 | 000.14.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 213 | 000.14.27.H07-240419-0006 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 214 | 000.14.27.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CÓ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 215 | 000.14.27.H07-241119-0003 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀN THỊ MỸ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 216 | 000.14.27.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHỤNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 217 | 000.14.27.H07-241223-0005 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÙY NGHI | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 218 | 000.14.27.H07-241223-0004 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÙY NGHI | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 219 | 000.14.27.H07-241223-0006 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ĐẸP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 220 | 000.14.27.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 221 | 000.14.27.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SÀI | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 222 | 000.14.27.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LÀI | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 223 | 000.14.27.H07-241127-0003 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 224 | 000.14.27.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 225 | 000.14.27.H07-241127-0004 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC HUỲNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 226 | 000.14.27.H07-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH KHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 227 | 000.14.27.H07-241028-0007 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHỜ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 228 | 000.26.27.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC THÁI | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 229 | 000.26.27.H07-240710-0010 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 230 | 000.26.27.H07-240710-0011 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN LIỀU | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 231 | 000.26.27.H07-240710-0012 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN HƠN | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 232 | 000.26.27.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỒNG PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 233 | 000.26.27.H07-241031-0002 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM PHÁ | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 234 | 000.26.27.H07-241031-0003 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 235 | 000.26.27.H07-241031-0004 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 236 | 000.26.27.H07-241031-0005 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TƯ | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 237 | 000.26.27.H07-241031-0006 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THUẬT | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 238 | 000.26.27.H07-241031-0007 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HỒ | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 239 | 000.26.27.H07-241031-0008 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HỒ | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 240 | 000.26.27.H07-241031-0011 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG EM | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 241 | 000.26.27.H07-241031-0012 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
| 242 | 000.27.27.H07-240801-0002 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TÍN | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 243 | 000.27.27.H07-240801-0004 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 244 | 000.27.27.H07-240801-0003 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÚC TRỌNG PHÚC | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 245 | 000.27.27.H07-241008-0005 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 246 | 000.27.27.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ KIM THOA | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 247 | 000.27.27.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 248 | 000.27.27.H07-241108-0001 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 249 | 000.27.27.H07-240419-0002 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 250 | 000.27.27.H07-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG KIẾM | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 251 | 000.27.27.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM AN | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 252 | 000.29.27.H07-240509-0001 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐỨC THẠNH | |
| 253 | 000.29.27.H07-240911-0002 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚ | |
| 254 | 000.29.27.H07-240517-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THANH THUÝ | |
| 255 | 000.29.27.H07-240419-0004 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM HOÀNG LAM | |
| 256 | 000.29.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚ | |
| 257 | 000.29.27.H07-240419-0006 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚ | |
| 258 | 000.29.27.H07-240419-0008 | 19/04/2024 | 22/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚ | |
| 259 | 000.29.27.H07-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
| 260 | 000.29.27.H07-241219-0003 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG HIẾU | |
| 261 | 000.29.27.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | |
| 262 | 000.29.27.H07-231222-0002 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÚY OANH | |
| 263 | 000.29.27.H07-240422-0002 | 24/04/2024 | 24/05/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BUI VAN TƯỞNG | |
| 264 | 000.29.27.H07-231208-0002 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
| 265 | 000.29.27.H07-231208-0001 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
| 266 | 000.29.27.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
| 267 | 000.29.27.H07-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH LUÂN | |
| 268 | 000.29.27.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU | |
| 269 | 000.13.27.H07-240502-0003 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ VỨT | |
| 270 | 000.13.27.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ NỖI | |
| 271 | 000.13.27.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HÂN | |
| 272 | 000.13.27.H07-240603-0002 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NHO | |
| 273 | 000.13.27.H07-240507-0003 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH KIỀU | |
| 274 | 000.13.27.H07-240507-0002 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY | |
| 275 | 000.13.27.H07-240410-0002 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 276 | 000.13.27.H07-240407-0001 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ LINH PHỤNG | |
| 277 | 000.13.27.H07-240315-0002 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ KIM THƯ | |
| 278 | 000.13.27.H07-240416-0003 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
| 279 | 000.13.27.H07-240416-0005 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
| 280 | 000.13.27.H07-240516-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THANH PHONG | |
| 281 | 000.13.27.H07-240513-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAM CONG LUY | |
| 282 | 000.13.27.H07-240507-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỘNG | |
| 283 | 000.13.27.H07-240506-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | |
| 284 | 000.13.27.H07-240506-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THANH THÚY | |
| 285 | 000.13.27.H07-240503-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ EM | |
| 286 | 000.13.27.H07-240503-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 287 | 000.13.27.H07-240502-0005 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHẬT QUANG | |
| 288 | 000.13.27.H07-240502-0004 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ CHƠN | |
| 289 | 000.13.27.H07-240318-0001 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI MINH VĂN | |
| 290 | 000.13.27.H07-240415-0001 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LY HOAN GIA LOC | |
| 291 | 000.13.27.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG TUẤN ĐẠT | |
| 292 | 000.13.27.H07-240319-0002 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ NHANH | |
| 293 | 000.13.27.H07-240319-0001 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LE THANH PHUONG | |
| 294 | 000.13.27.H07-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | |
| 295 | 000.13.27.H07-240719-0008 | 22/07/2024 | 29/07/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | HUỲNH VĂN CẨM | |
| 296 | 000.13.27.H07-240422-0004 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THỊ THANG | |
| 297 | 000.13.27.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG THANH | |
| 298 | 000.13.27.H07-240527-0002 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
| 299 | 000.13.27.H07-240527-0001 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOANH | |
| 300 | 000.13.27.H07-240930-0010 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOANH | |
| 301 | 000.13.27.H07-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỔ CÔNG CHIẾN | |
| 302 | 000.13.27.H07-240531-0001 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | |
| 303 | 000.25.27.H07-241031-0005 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA ANH | |
| 304 | 000.25.27.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HOÀI PHÚ | |
| 305 | 000.25.27.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG ĐẠT | |
| 306 | 000.25.27.H07-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHẬT KHƯƠNG | |
| 307 | 000.25.27.H07-240328-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
| 308 | 000.25.27.H07-241111-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NAM | |
| 309 | 000.25.27.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRƯỜNG SƠN | |
| 310 | 000.25.27.H07-240813-0001 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HIỀN | |
| 311 | 000.25.27.H07-240813-0003 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC DUY | |
| 312 | 000.25.27.H07-240813-0002 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ĐA | |
| 313 | 000.25.27.H07-241114-0003 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG LỊNH | |
| 314 | 000.25.27.H07-241115-0001 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
| 315 | 000.25.27.H07-241118-0005 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THÀNH PHƯỚC | |
| 316 | 000.25.27.H07-240918-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | |
| 317 | 000.25.27.H07-240918-0002 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | |
| 318 | 000.25.27.H07-240919-0002 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | |
| 319 | 000.25.27.H07-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | |
| 320 | 000.25.27.H07-240420-0001 | 20/04/2024 | 22/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ NHỰT TRUNG | |
| 321 | 000.28.27.H07-231016-0004 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LAM THI LUOM | |
| 322 | 000.28.27.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TÂM | |
| 323 | 000.28.27.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÁNG | |
| 324 | 000.28.27.H07-241104-0004 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ GẪM | |
| 325 | 000.28.27.H07-240905-0001 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG NGUYỆN | |
| 326 | 000.28.27.H07-241105-0003 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 327 | 000.28.27.H07-241106-0003 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
| 328 | 000.28.27.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN HUỆ | |
| 329 | 000.28.27.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VIỆT AN | |
| 330 | 000.28.27.H07-241011-0002 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG | |
| 331 | 000.28.27.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | |
| 332 | 000.28.27.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | |
| 333 | 000.28.27.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐIỀN AN | |
| 334 | 000.28.27.H07-240412-0009 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THU HUỲNH | |
| 335 | 000.28.27.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | |
| 336 | 000.28.27.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VĂN | |
| 337 | 000.28.27.H07-241014-0005 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG QUỐC TRUYỀN | |
| 338 | 000.28.27.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ DUY QUÍ | |
| 339 | 000.28.27.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 340 | 000.28.27.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ PHONG VŨ | |
| 341 | 000.28.27.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHONG VŨ | |
| 342 | 000.28.27.H07-241121-0003 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THẮM | |
| 343 | 000.28.27.H07-240422-0003 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CỨNG | |
| 344 | 000.28.27.H07-240422-0002 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | |
| 345 | 000.28.27.H07-241024-0002 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHANH | |
| 346 | 000.28.27.H07-241024-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY THANH | |
| 347 | 000.28.27.H07-241025-0005 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | |
| 348 | 000.28.27.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
| 349 | 000.28.27.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 350 | 000.28.27.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 351 | 000.28.27.H07-241125-0007 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUYỀN | |
| 352 | 000.28.27.H07-241125-0006 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CHÂU NHẬT AN | |
| 353 | 000.28.27.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HƯỞNG | |
| 354 | 000.17.27.H07-240604-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY TRANG | |
| 355 | 000.17.27.H07-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÀI | |
| 356 | 000.17.27.H07-240509-0003 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THUY TRANG | |
| 357 | 000.17.27.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỌN | |
| 358 | 000.17.27.H07-241014-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 359 | 000.17.27.H07-241014-0004 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
| 360 | 000.17.27.H07-241014-0005 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ BẢO | |
| 361 | 000.17.27.H07-240927-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
| 362 | 000.15.27.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 363 | 000.15.27.H07-240627-0001 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI HANG | |
| 364 | 000.15.27.H07-240628-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG PHONG | |
| 365 | 000.15.27.H07-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 366 | 000.15.27.H07-240503-0001 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TĂNG | |
| 367 | 000.15.27.H07-240530-0002 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM MINH HIỂN | |
| 368 | 000.15.27.H07-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THÙY | |
| 369 | 000.15.27.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
| 370 | 000.15.27.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HOÀNG | |
| 371 | 000.15.27.H07-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN QUỐC | |
| 372 | 000.15.27.H07-240105-0002 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 373 | 000.15.27.H07-240105-0004 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM QUÊ | |
| 374 | 000.15.27.H07-240105-0005 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | |
| 375 | 000.15.27.H07-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHA | |
| 376 | 000.15.27.H07-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN LÃM | |
| 377 | 000.15.27.H07-240506-0001 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHẠY | |
| 378 | 000.15.27.H07-240506-0002 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LÝ | |
| 379 | 000.15.27.H07-240703-0001 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ THÊM | |
| 380 | 000.15.27.H07-240708-0001 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TỔNG | |
| 381 | 000.15.27.H07-240708-0003 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐẤU | |
| 382 | 000.15.27.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NGÂN | |
| 383 | 000.15.27.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ CẨM NHUNG | |
| 384 | 000.15.27.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HẰNG | |
| 385 | 000.15.27.H07-241209-0003 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THỐNG | |
| 386 | 000.15.27.H07-240603-0005 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ DUY PHƯƠNG | |
| 387 | 000.15.27.H07-240605-0001 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ TIÊN | |
| 388 | 000.15.27.H07-240607-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DIỄM KIỀU | |
| 389 | 000.15.27.H07-241205-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ LAN ANH | |
| 390 | 000.15.27.H07-241209-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THƯƠNG | |
| 391 | 000.15.27.H07-241209-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC | |
| 392 | 000.15.27.H07-241210-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỮU NGHĨA | |
| 393 | 000.15.27.H07-240611-0001 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ HỮU DIỆN ANH | |
| 394 | 000.15.27.H07-240711-0004 | 11/07/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU NGỌC THỨC | |
| 395 | 000.15.27.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | |
| 396 | 000.15.27.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN LY | |
| 397 | 000.15.27.H07-241112-0007 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN QUÍ | |
| 398 | 000.15.27.H07-241112-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN CƯỜNG | |
| 399 | 000.15.27.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC SƠN | |
| 400 | 000.15.27.H07-241014-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN DŨNG | |
| 401 | 000.15.27.H07-240215-0001 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÁT | |
| 402 | 000.15.27.H07-240215-0002 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN KHỞI | |
| 403 | 000.15.27.H07-240712-0002 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | |
| 404 | 000.15.27.H07-240712-0003 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NHỰT | |
| 405 | 000.15.27.H07-240712-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THUỘC | |
| 406 | 000.15.27.H07-240712-0005 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHANH | |
| 407 | 000.15.27.H07-240715-0003 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN NGỌC | |
| 408 | 000.15.27.H07-240715-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KALY | |
| 409 | 000.15.27.H07-240815-0002 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TRANG | |
| 410 | 000.15.27.H07-241015-0001 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ LAN ANH | |
| 411 | 000.15.27.H07-241015-0003 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỂN | |
| 412 | 000.15.27.H07-240416-0001 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHÍN | |
| 413 | 000.15.27.H07-241016-0002 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ TUYẾT LINH | |
| 414 | 000.15.27.H07-241016-0004 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 415 | 000.15.27.H07-241016-0005 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN HỮU HIỂN | |
| 416 | 000.15.27.H07-241016-0006 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRÍ THỨC | |
| 417 | 000.15.27.H07-241216-0004 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VÔ | |
| 418 | 000.15.27.H07-241216-0002 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN PHƯƠNG | |
| 419 | 000.15.27.H07-241212-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 420 | 000.15.27.H07-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MỘNG LINH | |
| 421 | 000.15.27.H07-240718-0003 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HÙNG PHƯƠNG | |
| 422 | 000.15.27.H07-241115-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN TÔNG | |
| 423 | 000.15.27.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH THỦY | |
| 424 | 000.15.27.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH KIỆT | |
| 425 | 000.15.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẬM | |
| 426 | 000.15.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÚC LY | |
| 427 | 000.15.27.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC KIỀU | |
| 428 | 000.15.27.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÔNG | |
| 429 | 000.15.27.H07-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | |
| 430 | 000.15.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÀI | |
| 431 | 000.15.27.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG TRỌNG | |
| 432 | 000.15.27.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ TRÚC LINH | |
| 433 | 000.15.27.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN RONG | |
| 434 | 000.15.27.H07-240220-0001 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | |
| 435 | 000.15.27.H07-241021-0003 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÓT | |
| 436 | 000.15.27.H07-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG PHƯỚC TRẠNG | |
| 437 | 000.15.27.H07-241121-0007 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG NAM | |
| 438 | 000.15.27.H07-240422-0003 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM | |
| 439 | 000.15.27.H07-240723-0001 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÍ | |
| 440 | 000.15.27.H07-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TÂM | |
| 441 | 000.15.27.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG NHÂN | |
| 442 | 000.15.27.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU | |
| 443 | 000.15.27.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ LUÔNG | |
| 444 | 000.15.27.H07-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
| 445 | 000.15.27.H07-240423-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐÈO | |
| 446 | 000.15.27.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÀI | |
| 447 | 000.15.27.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
| 448 | 000.15.27.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TÈO | |
| 449 | 000.15.27.H07-240925-0002 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG NGỌC CẨN | |
| 450 | 000.15.27.H07-240726-0003 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | |
| 451 | 000.15.27.H07-241121-0006 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮM | |
| 452 | 000.15.27.H07-241121-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA MUỘI | |
| 453 | 000.15.27.H07-241126-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LY | |
| 454 | 000.15.27.H07-241126-0007 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
| 455 | 000.15.27.H07-241126-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN AN | |
| 456 | 000.15.27.H07-241126-0005 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM | |
| 457 | 000.15.27.H07-241126-0006 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TRUYỂN | |
| 458 | 000.15.27.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
| 459 | 000.15.27.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỞNG | |
| 460 | 000.15.27.H07-240527-0001 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TẶNG | |
| 461 | 000.15.27.H07-240828-0001 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUEN | |
| 462 | 000.15.27.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN ANH | |
| 463 | 000.15.27.H07-241127-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
| 464 | 000.15.27.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
| 465 | 000.15.27.H07-241129-0001 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KIỆP | |
| 466 | 000.15.27.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
| 467 | 000.15.27.H07-240930-0003 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HẬU LỄ | |
| 468 | 000.15.27.H07-241030-0005 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ THU KHUYÊN | |
| 469 | 000.15.27.H07-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ NGỌC THẢO |