STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.27.H07-240201-0004 01/02/2024 21/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
2 000.00.27.H07-240801-0001 01/08/2024 22/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 000.19.27.H07-241001-0001 01/10/2024 08/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ THÙA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 000.17.27.H07-240402-0001 02/04/2024 09/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ VĂN LA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 000.00.27.H07-240402-0002 02/04/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 000.00.27.H07-241002-0001 02/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.00.27.H07-240103-0006 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.00.27.H07-240103-0008 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
9 000.00.27.H07-240403-0008 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
10 000.00.27.H07-240703-0006 03/07/2024 24/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
11 000.00.27.H07-241003-0002 03/10/2024 24/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
12 000.00.27.H07-240104-0005 04/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
13 000.00.27.H07-231204-0005 04/12/2023 25/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
14 000.00.27.H07-240305-0006 05/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
15 000.00.27.H07-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
16 000.00.27.H07-240305-0002 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
17 000.00.27.H07-240305-0001 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
18 000.00.27.H07-240705-0004 05/07/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
19 000.00.27.H07-240805-0014 05/08/2024 08/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG CHÍ KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
20 000.00.27.H07-240905-0001 05/09/2024 03/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ ÁI NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
21 000.00.27.H07-240506-0001 06/05/2024 27/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
22 000.00.27.H07-240906-0004 06/09/2024 18/10/2024 27/12/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
23 000.00.27.H07-240307-0004 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
24 000.00.27.H07-231207-0009 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
25 000.00.27.H07-240308-0003 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
26 000.00.27.H07-240708-0001 08/07/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ DÓT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
27 000.00.27.H07-241108-0010 08/11/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
28 000.14.27.H07-240409-0003 09/04/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
29 000.00.27.H07-240809-0001 09/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG NHÃ TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
30 000.00.27.H07-240809-0004 09/08/2024 30/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HẢI PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
31 000.17.27.H07-241009-0004 09/10/2024 16/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
32 000.00.27.H07-240710-0002 10/07/2024 31/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
33 000.00.27.H07-240711-0002 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
34 000.00.27.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
35 000.00.27.H07-241110-0001 11/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
36 000.00.27.H07-240513-0002 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
37 000.00.27.H07-240314-0006 14/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
38 000.00.27.H07-240314-0001 14/03/2024 25/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
39 000.00.27.H07-241011-0010 14/10/2024 11/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
40 000.00.27.H07-240415-0001 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
41 000.00.27.H07-240415-0002 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
42 000.00.27.H07-240514-0003 15/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
43 000.00.27.H07-231215-0003 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
44 000.00.27.H07-240216-0002 16/02/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
45 000.19.27.H07-240913-0003 16/09/2024 23/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
46 000.00.27.H07-240916-0008 16/09/2024 19/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ GIA HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
47 000.00.27.H07-240517-0001 17/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
48 000.00.27.H07-240517-0005 17/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
49 000.00.27.H07-240917-0001 17/09/2024 08/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
50 000.00.27.H07-240914-0001 17/09/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
51 000.17.27.H07-240618-0001 18/06/2024 25/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VÕ VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
52 000.00.27.H07-241118-0001 18/11/2024 09/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
53 000.00.27.H07-240219-0002 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
54 000.00.27.H07-240819-0012 19/08/2024 10/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VŨ ĐÔNG KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
55 000.00.27.H07-240919-0013 19/09/2024 24/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
56 000.00.27.H07-240920-0001 20/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
57 000.00.27.H07-240521-0002 21/05/2024 02/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
58 000.19.27.H07-240821-0003 21/08/2024 28/08/2024 26/09/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
59 000.19.27.H07-240821-0004 21/08/2024 23/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN GIAO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
60 000.00.27.H07-231221-0002 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
61 000.00.27.H07-231221-0004 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
62 000.00.27.H07-231221-0005 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ BÙI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
63 000.00.27.H07-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HỮU NHẠC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
64 000.00.27.H07-240122-0005 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
65 000.00.27.H07-240122-0009 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
66 000.00.27.H07-240122-0008 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
67 000.00.27.H07-240122-0007 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
68 000.00.27.H07-240821-0011 22/08/2024 20/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
69 000.00.27.H07-240821-0010 22/08/2024 20/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
70 000.19.27.H07-240822-0003 22/08/2024 29/08/2024 26/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN TIẾN LỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
71 000.00.27.H07-241022-0001 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
72 000.00.27.H07-241022-0002 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
73 000.00.27.H07-241022-0003 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
74 000.00.27.H07-241122-0003 22/11/2024 27/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
75 000.00.27.H07-241122-0002 22/11/2024 27/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ ĐƯỢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
76 000.15.27.H07-231222-0001 22/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
77 000.00.27.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
78 000.00.27.H07-241023-0014 23/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒ NGỌC THẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
79 000.00.27.H07-240724-0012 25/07/2024 26/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
80 000.00.27.H07-241125-0001 25/11/2024 28/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LỤA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
81 000.00.27.H07-241125-0005 25/11/2024 28/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THANH NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
82 000.00.27.H07-240626-0011 26/06/2024 17/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG HOÀNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
83 000.00.27.H07-240823-0023 26/08/2024 24/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
84 000.00.27.H07-241126-0010 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
85 000.00.27.H07-231226-0010 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHƯƠNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
86 000.00.27.H07-231226-0009 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÍN SÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
87 000.00.27.H07-231226-0008 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VĨNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
88 000.00.27.H07-231226-0022 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
89 000.00.27.H07-240827-0006 27/08/2024 18/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
90 000.00.27.H07-240827-0003 27/08/2024 25/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
91 000.00.27.H07-241127-0005 27/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÒNG PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
92 000.00.27.H07-241127-0002 27/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
93 000.00.27.H07-240328-0003 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
94 000.00.27.H07-240828-0004 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
95 000.00.27.H07-240329-0001 29/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
96 000.00.27.H07-240829-0002 29/08/2024 27/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MỘNG VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
97 000.00.27.H07-240828-0009 29/08/2024 27/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
98 000.00.27.H07-241129-0004 29/11/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
99 000.00.27.H07-231229-0002 29/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
100 000.17.27.H07-240530-0004 30/05/2024 06/06/2024 27/09/2024
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
101 000.00.27.H07-240731-0001 31/07/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
102 000.16.27.H07-241128-0006 29/11/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
103 000.24.27.H07-241202-0001 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THƯỢNG CÔNG TÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
104 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
105 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
106 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
107 000.24.27.H07-241108-0004 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ THOA Uỷ ban nhân dân xã An Điền
108 000.24.27.H07-241108-0007 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI YẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
109 000.24.27.H07-241009-0003 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG DĨNH Uỷ ban nhân dân xã An Điền
110 000.24.27.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN PHÚC Uỷ ban nhân dân xã An Điền
111 000.24.27.H07-240513-0001 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ DIỄM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
112 000.24.27.H07-241115-0003 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
113 000.24.27.H07-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ TỆ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
114 000.24.27.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU Uỷ ban nhân dân xã An Điền
115 000.24.27.H07-240819-0001 19/08/2024 22/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
116 000.24.27.H07-241030-0024 30/10/2024 30/10/2024 14/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
117 000.19.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÔNG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
118 000.20.27.H07-241209-0005 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DỢN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
119 000.20.27.H07-241209-0004 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÁT VĂN ĐÍNH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
120 000.20.27.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN RON Uỷ ban nhân dân xã An Qui
121 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
122 000.20.27.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
123 000.20.27.H07-241217-0005 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CÚC Uỷ ban nhân dân xã An Qui
124 000.20.27.H07-240821-0006 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
125 000.20.27.H07-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TIẾN VINH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
126 000.20.27.H07-241021-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUẤN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
127 000.20.27.H07-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
128 000.20.27.H07-240426-0002 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XOẠN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
129 000.20.27.H07-240426-0001 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
130 000.22.27.H07-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIỀU Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
131 000.22.27.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
132 000.22.27.H07-241219-0001 23/12/2024 23/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUANG LÊN Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
133 000.22.27.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
134 000.22.27.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
135 000.21.27.H07-241003-0001 04/10/2024 04/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
136 000.21.27.H07-240207-0001 07/02/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
137 000.21.27.H07-241007-0001 07/10/2024 07/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
138 000.21.27.H07-240906-0002 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
139 000.21.27.H07-241105-0004 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
140 000.21.27.H07-241107-0001 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRỌNG NGHĨA ANH Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
141 000.21.27.H07-240812-0014 13/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
142 000.21.27.H07-240122-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TẤN ĐẠT Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
143 000.21.27.H07-231227-0002 29/12/2023 02/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
144 000.23.27.H07-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
145 000.23.27.H07-241031-0001 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VŨ LINH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
146 000.23.27.H07-241104-0005 05/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TOÀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
147 000.23.27.H07-241105-0001 05/11/2024 06/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
148 000.23.27.H07-241204-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
149 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
150 000.23.27.H07-240808-0011 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
151 000.23.27.H07-240705-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
152 000.23.27.H07-241009-0001 10/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN LỰC Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
153 000.23.27.H07-241211-0009 11/12/2024 12/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
154 000.23.27.H07-241211-0011 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
155 000.23.27.H07-240517-0004 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
156 000.23.27.H07-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
157 000.23.27.H07-241018-0003 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP THÁI MỸ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
158 000.23.27.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐÔNG NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
159 000.23.27.H07-241119-0002 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
160 000.23.27.H07-241018-0006 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU CHÁNH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
161 000.23.27.H07-240725-0005 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
162 000.23.27.H07-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
163 000.23.27.H07-240725-0004 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
164 000.23.27.H07-240724-0003 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẾN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
165 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
166 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
167 000.30.27.H07-241202-0011 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
168 000.30.27.H07-241202-0013 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
169 000.30.27.H07-241202-0016 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
170 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
171 000.30.27.H07-241008-0002 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN EM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
172 000.30.27.H07-241008-0011 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MÍ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
173 000.30.27.H07-241108-0001 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THUẬN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
174 000.30.27.H07-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
175 000.30.27.H07-241011-0001 11/10/2024 11/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
176 000.30.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
177 000.30.27.H07-241112-0005 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
178 000.30.27.H07-240715-0009 15/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
179 000.30.27.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
180 000.30.27.H07-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
181 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
182 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
183 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
184 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
185 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
186 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
187 000.30.27.H07-241024-0002 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BẢO CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
188 000.30.27.H07-241024-0004 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NGỌC XIẾU Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
189 000.30.27.H07-241225-0001 25/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN KIM CHÂU Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
190 000.30.27.H07-240628-0023 28/06/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
191 000.30.27.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
192 000.18.27.H07-240510-0005 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VƯƠNG LÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
193 000.18.27.H07-240510-0006 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
194 000.18.27.H07-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ THỊ KIM PHỚI Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
195 000.18.27.H07-240523-0001 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VAN LEN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
196 000.18.27.H07-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THỦY TIÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
197 000.14.27.H07-241204-0001 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
198 000.14.27.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
199 000.14.27.H07-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VƯƠNG CẢNH Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
200 000.14.27.H07-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
201 000.14.27.H07-241211-0002 11/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
202 000.14.27.H07-241211-0003 11/12/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THỊ CÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
203 000.14.27.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
204 000.14.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TƯ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
205 000.14.27.H07-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH LUÂN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
206 000.14.27.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
207 000.14.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
208 000.14.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
209 000.14.27.H07-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
210 000.14.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
211 000.14.27.H07-240419-0003 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
212 000.14.27.H07-240419-0005 19/04/2024 23/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
213 000.14.27.H07-240419-0006 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
214 000.14.27.H07-241119-0002 19/11/2024 19/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CÓ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
215 000.14.27.H07-241119-0003 19/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀN THỊ MỸ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
216 000.14.27.H07-241121-0001 21/11/2024 21/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHỤNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
217 000.14.27.H07-241223-0005 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÙY NGHI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
218 000.14.27.H07-241223-0004 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÙY NGHI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
219 000.14.27.H07-241223-0006 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ĐẸP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
220 000.14.27.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
221 000.14.27.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN SÀI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
222 000.14.27.H07-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LÀI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
223 000.14.27.H07-241127-0003 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
224 000.14.27.H07-241127-0002 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
225 000.14.27.H07-241127-0004 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC HUỲNH Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
226 000.14.27.H07-241227-0001 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH KHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
227 000.14.27.H07-241028-0007 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHỜ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
228 000.26.27.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC THÁI Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
229 000.26.27.H07-240710-0010 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HUYÊN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
230 000.26.27.H07-240710-0011 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN LIỀU Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
231 000.26.27.H07-240710-0012 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN HƠN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
232 000.26.27.H07-241031-0001 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỒNG PHÚC Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
233 000.26.27.H07-241031-0002 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KIM PHÁ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
234 000.26.27.H07-241031-0003 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
235 000.26.27.H07-241031-0004 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
236 000.26.27.H07-241031-0005 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
237 000.26.27.H07-241031-0006 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THUẬT Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
238 000.26.27.H07-241031-0007 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỒ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
239 000.26.27.H07-241031-0008 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỒ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
240 000.26.27.H07-241031-0011 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG EM Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
241 000.26.27.H07-241031-0012 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
242 000.27.27.H07-240801-0002 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TÍN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
243 000.27.27.H07-240801-0004 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
244 000.27.27.H07-240801-0003 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚC TRỌNG PHÚC UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
245 000.27.27.H07-241008-0005 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
246 000.27.27.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM THOA UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
247 000.27.27.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
248 000.27.27.H07-241108-0001 15/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
249 000.27.27.H07-240419-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
250 000.27.27.H07-240723-0003 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG KIẾM UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
251 000.27.27.H07-240930-0001 30/09/2024 01/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM AN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
252 000.29.27.H07-240509-0001 10/05/2024 13/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC THẠNH
253 000.29.27.H07-240911-0002 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
254 000.29.27.H07-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THUÝ
255 000.29.27.H07-240419-0004 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM HOÀNG LAM
256 000.29.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
257 000.29.27.H07-240419-0006 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
258 000.29.27.H07-240419-0008 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
259 000.29.27.H07-241219-0004 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
260 000.29.27.H07-241219-0003 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRUNG HIẾU
261 000.29.27.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỆU
262 000.29.27.H07-231222-0002 22/12/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH
263 000.29.27.H07-240422-0002 24/04/2024 24/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BUI VAN TƯỞNG
264 000.29.27.H07-231208-0002 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
265 000.29.27.H07-231208-0001 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
266 000.29.27.H07-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO
267 000.29.27.H07-241225-0004 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH LUÂN
268 000.29.27.H07-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU
269 000.13.27.H07-240502-0003 02/05/2024 03/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ VỨT
270 000.13.27.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ NỖI
271 000.13.27.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HÂN
272 000.13.27.H07-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHO
273 000.13.27.H07-240507-0003 09/05/2024 10/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH KIỀU
274 000.13.27.H07-240507-0002 09/05/2024 10/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY
275 000.13.27.H07-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
276 000.13.27.H07-240407-0001 10/04/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ LINH PHỤNG
277 000.13.27.H07-240315-0002 15/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THƯ
278 000.13.27.H07-240416-0003 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
279 000.13.27.H07-240416-0005 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
280 000.13.27.H07-240516-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THANH PHONG
281 000.13.27.H07-240513-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAM CONG LUY
282 000.13.27.H07-240507-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỘNG
283 000.13.27.H07-240506-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ
284 000.13.27.H07-240506-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THÚY
285 000.13.27.H07-240503-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ EM
286 000.13.27.H07-240503-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
287 000.13.27.H07-240502-0005 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG
288 000.13.27.H07-240502-0004 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHƠN
289 000.13.27.H07-240318-0001 19/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI MINH VĂN
290 000.13.27.H07-240415-0001 19/04/2024 22/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LY HOAN GIA LOC
291 000.13.27.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG TUẤN ĐẠT
292 000.13.27.H07-240319-0002 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NHANH
293 000.13.27.H07-240319-0001 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LE THANH PHUONG
294 000.13.27.H07-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUỐC PHONG
295 000.13.27.H07-240719-0008 22/07/2024 29/07/2024 08/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HUỲNH VĂN CẨM
296 000.13.27.H07-240422-0004 23/04/2024 24/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ THANG
297 000.13.27.H07-240524-0001 24/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG THANH
298 000.13.27.H07-240527-0002 27/05/2024 28/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
299 000.13.27.H07-240527-0001 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOANH
300 000.13.27.H07-240930-0010 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOANH
301 000.13.27.H07-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỔ CÔNG CHIẾN
302 000.13.27.H07-240531-0001 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH
303 000.25.27.H07-241031-0005 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA ANH
304 000.25.27.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HOÀI PHÚ
305 000.25.27.H07-240702-0001 02/07/2024 03/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG ĐẠT
306 000.25.27.H07-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT KHƯƠNG
307 000.25.27.H07-240328-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
308 000.25.27.H07-241111-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM
309 000.25.27.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRƯỜNG SƠN
310 000.25.27.H07-240813-0001 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HIỀN
311 000.25.27.H07-240813-0003 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DUY
312 000.25.27.H07-240813-0002 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐA
313 000.25.27.H07-241114-0003 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG LỊNH
314 000.25.27.H07-241115-0001 18/11/2024 16/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH
315 000.25.27.H07-241118-0005 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THÀNH PHƯỚC
316 000.25.27.H07-240918-0003 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
317 000.25.27.H07-240918-0002 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
318 000.25.27.H07-240919-0002 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
319 000.25.27.H07-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
320 000.25.27.H07-240420-0001 20/04/2024 22/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NHỰT TRUNG
321 000.28.27.H07-231016-0004 03/11/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LAM THI LUOM
322 000.28.27.H07-241004-0001 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TÂM
323 000.28.27.H07-241104-0003 04/11/2024 05/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÁNG
324 000.28.27.H07-241104-0004 04/11/2024 05/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ GẪM
325 000.28.27.H07-240905-0001 05/09/2024 06/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG NGUYỆN
326 000.28.27.H07-241105-0003 05/11/2024 08/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHÂN
327 000.28.27.H07-241106-0003 06/11/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA
328 000.28.27.H07-241107-0001 07/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN HUỆ
329 000.28.27.H07-241108-0001 08/11/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VIỆT AN
330 000.28.27.H07-241011-0002 11/10/2024 14/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG
331 000.28.27.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NỞ
332 000.28.27.H07-241111-0002 11/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LY
333 000.28.27.H07-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐIỀN AN
334 000.28.27.H07-240412-0009 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
335 000.28.27.H07-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT
336 000.28.27.H07-241112-0002 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VĂN
337 000.28.27.H07-241014-0005 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUỐC TRUYỀN
338 000.28.27.H07-241115-0003 15/11/2024 20/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ DUY QUÍ
339 000.28.27.H07-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
340 000.28.27.H07-241120-0001 20/11/2024 21/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ PHONG VŨ
341 000.28.27.H07-241121-0001 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHONG VŨ
342 000.28.27.H07-241121-0003 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THẮM
343 000.28.27.H07-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỨNG
344 000.28.27.H07-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
345 000.28.27.H07-241024-0002 24/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHANH
346 000.28.27.H07-241024-0001 25/10/2024 25/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY THANH
347 000.28.27.H07-241025-0005 25/10/2024 25/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN
348 000.28.27.H07-241125-0001 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
349 000.28.27.H07-241125-0003 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
350 000.28.27.H07-241125-0002 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
351 000.28.27.H07-241125-0007 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUYỀN
352 000.28.27.H07-241125-0006 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÂU NHẬT AN
353 000.28.27.H07-241029-0002 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HƯỞNG
354 000.17.27.H07-240604-0006 04/06/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG
355 000.17.27.H07-241105-0003 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÀI
356 000.17.27.H07-240509-0003 09/05/2024 10/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THUY TRANG
357 000.17.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRỌN
358 000.17.27.H07-241014-0001 14/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
359 000.17.27.H07-241014-0004 14/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
360 000.17.27.H07-241014-0005 15/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ BẢO
361 000.17.27.H07-240927-0002 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN
362 000.15.27.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
363 000.15.27.H07-240627-0001 02/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI HANG
364 000.15.27.H07-240628-0001 02/07/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG
365 000.15.27.H07-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
366 000.15.27.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TĂNG
367 000.15.27.H07-240530-0002 03/06/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIM MINH HIỂN
368 000.15.27.H07-241003-0001 03/10/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THÙY
369 000.15.27.H07-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ KIM NGÂN
370 000.15.27.H07-241004-0001 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HOÀNG
371 000.15.27.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN QUỐC
372 000.15.27.H07-240105-0002 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
373 000.15.27.H07-240105-0004 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUÊ
374 000.15.27.H07-240105-0005 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
375 000.15.27.H07-241105-0002 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHA
376 000.15.27.H07-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN LÃM
377 000.15.27.H07-240506-0001 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHẠY
378 000.15.27.H07-240506-0002 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LÝ
379 000.15.27.H07-240703-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÊM
380 000.15.27.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TỔNG
381 000.15.27.H07-240708-0003 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐẤU
382 000.15.27.H07-241008-0001 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGÂN
383 000.15.27.H07-241008-0003 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CẨM NHUNG
384 000.15.27.H07-241009-0001 09/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HẰNG
385 000.15.27.H07-241209-0003 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THỐNG
386 000.15.27.H07-240603-0005 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG
387 000.15.27.H07-240605-0001 10/06/2024 13/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ TIÊN
388 000.15.27.H07-240607-0002 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ DIỄM KIỀU
389 000.15.27.H07-241205-0001 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ LAN ANH
390 000.15.27.H07-241209-0001 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THƯƠNG
391 000.15.27.H07-241209-0002 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC
392 000.15.27.H07-241210-0002 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU NGHĨA
393 000.15.27.H07-240611-0001 11/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ HỮU DIỆN ANH
394 000.15.27.H07-240711-0004 11/07/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU NGỌC THỨC
395 000.15.27.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH
396 000.15.27.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ YẾN LY
397 000.15.27.H07-241112-0007 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN QUÍ
398 000.15.27.H07-241112-0005 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG
399 000.15.27.H07-241212-0003 12/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUỐC SƠN
400 000.15.27.H07-241014-0002 14/10/2024 14/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN DŨNG
401 000.15.27.H07-240215-0001 15/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT
402 000.15.27.H07-240215-0002 15/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN KHỞI
403 000.15.27.H07-240712-0002 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ
404 000.15.27.H07-240712-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHỰT
405 000.15.27.H07-240712-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THUỘC
406 000.15.27.H07-240712-0005 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHANH
407 000.15.27.H07-240715-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN NGỌC
408 000.15.27.H07-240715-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KALY
409 000.15.27.H07-240815-0002 15/08/2024 20/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TRANG
410 000.15.27.H07-241015-0001 15/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ LAN ANH
411 000.15.27.H07-241015-0003 15/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỂN
412 000.15.27.H07-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ CHÍN
413 000.15.27.H07-241016-0002 16/10/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾT LINH
414 000.15.27.H07-241016-0004 16/10/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH
415 000.15.27.H07-241016-0005 16/10/2024 17/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN HỮU HIỂN
416 000.15.27.H07-241016-0006 16/10/2024 17/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRÍ THỨC
417 000.15.27.H07-241216-0004 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VÔ
418 000.15.27.H07-241216-0002 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
419 000.15.27.H07-241212-0002 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
420 000.15.27.H07-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MỘNG LINH
421 000.15.27.H07-240718-0003 18/07/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HÙNG PHƯƠNG
422 000.15.27.H07-241115-0004 18/11/2024 18/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN TÔNG
423 000.15.27.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH THỦY
424 000.15.27.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH KIỆT
425 000.15.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẬM
426 000.15.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÚC LY
427 000.15.27.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KIỀU
428 000.15.27.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG
429 000.15.27.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM
430 000.15.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÀI
431 000.15.27.H07-241119-0001 19/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀNG TRỌNG
432 000.15.27.H07-241119-0002 19/11/2024 22/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ TRÚC LINH
433 000.15.27.H07-241219-0001 19/12/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN RONG
434 000.15.27.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
435 000.15.27.H07-241021-0003 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÓT
436 000.15.27.H07-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG PHƯỚC TRẠNG
437 000.15.27.H07-241121-0007 21/11/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG NAM
438 000.15.27.H07-240422-0003 23/04/2024 24/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
439 000.15.27.H07-240723-0001 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍ
440 000.15.27.H07-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂM
441 000.15.27.H07-240124-0001 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NHÂN
442 000.15.27.H07-240124-0002 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
443 000.15.27.H07-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LUÔNG
444 000.15.27.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
445 000.15.27.H07-240423-0001 24/04/2024 25/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐÈO
446 000.15.27.H07-240724-0003 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÀI
447 000.15.27.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT
448 000.15.27.H07-240925-0001 25/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TÈO
449 000.15.27.H07-240925-0002 25/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG NGỌC CẨN
450 000.15.27.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ
451 000.15.27.H07-241121-0006 26/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THẮM
452 000.15.27.H07-241121-0003 26/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGA MUỘI
453 000.15.27.H07-241126-0003 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC LY
454 000.15.27.H07-241126-0007 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA
455 000.15.27.H07-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN AN
456 000.15.27.H07-241126-0005 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
457 000.15.27.H07-241126-0006 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TRUYỂN
458 000.15.27.H07-241127-0002 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
459 000.15.27.H07-240328-0002 28/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG
460 000.15.27.H07-240527-0001 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TẶNG
461 000.15.27.H07-240828-0001 28/08/2024 29/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUEN
462 000.15.27.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TUẤN ANH
463 000.15.27.H07-241127-0001 28/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
464 000.15.27.H07-240129-0001 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
465 000.15.27.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIỆP
466 000.15.27.H07-241129-0002 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
467 000.15.27.H07-240930-0003 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HẬU LỄ
468 000.15.27.H07-241030-0005 30/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THU KHUYÊN
469 000.15.27.H07-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VỎ NGỌC THẢO