STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.27.H07-240201-0004 01/02/2024 21/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
2 000.00.27.H07-240402-0002 02/04/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 000.00.27.H07-240403-0008 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 000.00.27.H07-240305-0006 05/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 000.00.27.H07-240308-0003 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 000.00.27.H07-240415-0001 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.00.27.H07-240415-0002 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.17.27.H07-240418-0003 18/04/2024 21/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG LÝ
9 000.15.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÀI
10 000.15.27.H07-240422-0003 23/04/2024 24/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
11 000.15.27.H07-240423-0001 24/04/2024 25/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐÈO
12 000.15.27.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
13 000.00.27.H07-240103-0006 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
14 000.00.27.H07-240103-0008 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
15 000.28.27.H07-231016-0004 03/11/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LAM THI LUOM
16 000.00.27.H07-240104-0005 04/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
17 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
18 000.00.27.H07-231204-0005 04/12/2023 25/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
19 000.15.27.H07-240105-0002 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
20 000.15.27.H07-240105-0004 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUÊ
21 000.15.27.H07-240105-0005 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
22 000.00.27.H07-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
23 000.00.27.H07-240305-0002 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
24 000.00.27.H07-240305-0001 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
25 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
26 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
27 000.21.27.H07-240207-0001 07/02/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
28 000.15.27.H07-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN LÃM
29 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
30 000.00.27.H07-240307-0004 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
31 000.00.27.H07-231207-0009 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
32 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
33 000.14.27.H07-240409-0003 09/04/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
34 000.25.27.H07-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT KHƯƠNG
35 000.25.27.H07-240328-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
36 000.13.27.H07-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
37 000.13.27.H07-240407-0001 10/04/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ LINH PHỤNG
38 000.28.27.H07-240412-0009 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
39 000.00.27.H07-240314-0006 14/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
40 000.15.27.H07-240215-0001 15/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT
41 000.15.27.H07-240215-0002 15/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN KHỞI
42 000.13.27.H07-240315-0002 15/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THƯ
43 000.00.27.H07-231215-0003 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
44 000.00.27.H07-240216-0002 16/02/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
45 000.15.27.H07-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ CHÍN
46 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
47 000.15.27.H07-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MỘNG LINH
48 000.15.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẬM
49 000.15.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÚC LY
50 000.14.27.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
51 000.14.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
52 000.14.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
53 000.14.27.H07-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
54 000.14.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
55 000.19.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÔNG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
56 000.15.27.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KIỀU
57 000.15.27.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG
58 000.00.27.H07-240219-0002 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
59 000.15.27.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM
60 000.13.27.H07-240318-0001 19/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI MINH VĂN
61 000.27.27.H07-240419-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
62 000.15.27.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
63 000.00.27.H07-231221-0002 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
64 000.00.27.H07-231221-0004 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
65 000.00.27.H07-231221-0005 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ BÙI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
66 000.00.27.H07-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HỮU NHẠC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
67 000.00.27.H07-240122-0005 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
68 000.00.27.H07-240122-0009 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
69 000.00.27.H07-240122-0008 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
70 000.00.27.H07-240122-0007 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
71 000.13.27.H07-240319-0002 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NHANH
72 000.13.27.H07-240319-0001 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LE THANH PHUONG
73 000.28.27.H07-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỨNG
74 000.28.27.H07-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
75 000.15.27.H07-231222-0001 22/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
76 000.29.27.H07-231222-0002 22/12/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH
77 000.00.27.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
78 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
79 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
80 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
81 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
82 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
83 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
84 000.21.27.H07-240122-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TẤN ĐẠT Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
85 000.15.27.H07-240124-0001 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NHÂN
86 000.15.27.H07-240124-0002 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
87 000.15.27.H07-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LUÔNG
88 000.15.27.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
89 000.29.27.H07-231208-0002 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
90 000.29.27.H07-231208-0001 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
91 000.00.27.H07-231226-0010 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHƯƠNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
92 000.00.27.H07-231226-0009 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÍN SÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
93 000.00.27.H07-231226-0008 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VĨNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
94 000.00.27.H07-231226-0022 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
95 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
96 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
97 000.15.27.H07-240328-0002 28/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG
98 000.00.27.H07-240328-0003 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
99 000.29.27.H07-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU
100 000.15.27.H07-240129-0001 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
101 000.00.27.H07-240329-0001 29/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
102 000.21.27.H07-231227-0002 29/12/2023 02/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
103 000.00.27.H07-231229-0002 29/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
104 000.15.27.H07-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VỎ NGỌC THẢO