STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.27.H07-240402-0002 02/04/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
2 000.00.27.H07-240403-0008 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 000.00.27.H07-240705-0004 05/07/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 000.00.27.H07-240308-0003 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 000.00.27.H07-240708-0001 08/07/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ DÓT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 000.00.27.H07-240711-0002 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.00.27.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.00.27.H07-240201-0004 01/02/2024 21/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
9 000.17.27.H07-240402-0001 02/04/2024 09/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ VĂN LA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
10 000.00.27.H07-240103-0006 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
11 000.00.27.H07-240103-0008 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
12 000.00.27.H07-240104-0005 04/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
13 000.00.27.H07-231204-0005 04/12/2023 25/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
14 000.00.27.H07-240305-0006 05/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
15 000.00.27.H07-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
16 000.00.27.H07-240305-0002 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
17 000.00.27.H07-240305-0001 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
18 000.00.27.H07-240506-0001 06/05/2024 27/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
19 000.00.27.H07-240307-0004 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
20 000.00.27.H07-231207-0009 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
21 000.14.27.H07-240409-0003 09/04/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
22 000.00.27.H07-240513-0002 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
23 000.00.27.H07-240314-0006 14/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
24 000.00.27.H07-240314-0001 14/03/2024 25/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
25 000.00.27.H07-240415-0001 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
26 000.00.27.H07-240415-0002 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
27 000.00.27.H07-240514-0003 15/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
28 000.00.27.H07-231215-0003 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
29 000.00.27.H07-240216-0002 16/02/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
30 000.00.27.H07-240517-0001 17/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
31 000.00.27.H07-240517-0005 17/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
32 000.00.27.H07-240219-0002 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
33 000.00.27.H07-231221-0002 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
34 000.00.27.H07-231221-0004 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
35 000.00.27.H07-231221-0005 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ BÙI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
36 000.00.27.H07-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HỮU NHẠC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
37 000.00.27.H07-240122-0005 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
38 000.00.27.H07-240122-0009 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
39 000.00.27.H07-240122-0008 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
40 000.00.27.H07-240122-0007 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
41 000.15.27.H07-231222-0001 22/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
42 000.00.27.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
43 000.00.27.H07-231226-0010 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHƯƠNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
44 000.00.27.H07-231226-0009 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÍN SÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
45 000.00.27.H07-231226-0008 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VĨNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
46 000.00.27.H07-231226-0022 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
47 000.00.27.H07-240328-0003 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
48 000.00.27.H07-240329-0001 29/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
49 000.00.27.H07-231229-0002 29/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
50 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
51 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
52 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
53 000.24.27.H07-240513-0001 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ DIỄM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
54 000.19.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÔNG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
55 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
56 000.20.27.H07-240426-0002 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XOẠN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
57 000.20.27.H07-240426-0001 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
58 000.22.27.H07-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIỀU Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
59 000.21.27.H07-240207-0001 07/02/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
60 000.21.27.H07-240122-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TẤN ĐẠT Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
61 000.21.27.H07-231227-0002 29/12/2023 02/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
62 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
63 000.23.27.H07-240705-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
64 000.23.27.H07-240517-0004 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
65 000.23.27.H07-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
66 000.23.27.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐÔNG NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
67 000.23.27.H07-240725-0005 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
68 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
69 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
70 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
71 000.30.27.H07-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
72 000.30.27.H07-240715-0009 15/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
73 000.30.27.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
74 000.30.27.H07-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
75 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
76 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
77 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
78 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
79 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
80 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
81 000.30.27.H07-240628-0023 28/06/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
82 000.30.27.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
83 000.18.27.H07-240510-0005 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VƯƠNG LÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
84 000.18.27.H07-240510-0006 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
85 000.18.27.H07-240523-0001 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VAN LEN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
86 000.14.27.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
87 000.14.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
88 000.14.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
89 000.14.27.H07-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
90 000.14.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
91 000.14.27.H07-240419-0003 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
92 000.14.27.H07-240419-0005 19/04/2024 23/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
93 000.14.27.H07-240419-0006 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
94 000.26.27.H07-240710-0010 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HUYÊN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
95 000.26.27.H07-240710-0011 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN LIỀU Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
96 000.26.27.H07-240710-0012 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN HƠN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
97 000.27.27.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM THOA UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
98 000.27.27.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
99 000.27.27.H07-240419-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
100 000.27.27.H07-240723-0003 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG KIẾM UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
101 000.29.27.H07-240509-0001 10/05/2024 13/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC THẠNH
102 000.29.27.H07-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THUÝ
103 000.29.27.H07-240419-0004 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM HOÀNG LAM
104 000.29.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
105 000.29.27.H07-240419-0006 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
106 000.29.27.H07-240419-0008 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
107 000.29.27.H07-231222-0002 22/12/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH
108 000.29.27.H07-240422-0002 24/04/2024 24/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BUI VAN TƯỞNG
109 000.29.27.H07-231208-0002 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
110 000.29.27.H07-231208-0001 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
111 000.29.27.H07-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU
112 000.13.27.H07-240502-0003 02/05/2024 03/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ VỨT
113 000.13.27.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ NỖI
114 000.13.27.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HÂN
115 000.13.27.H07-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHO
116 000.13.27.H07-240507-0003 09/05/2024 10/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH KIỀU
117 000.13.27.H07-240507-0002 09/05/2024 10/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY
118 000.13.27.H07-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
119 000.13.27.H07-240407-0001 10/04/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ LINH PHỤNG
120 000.13.27.H07-240315-0002 15/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THƯ
121 000.13.27.H07-240416-0003 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
122 000.13.27.H07-240416-0005 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
123 000.13.27.H07-240516-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THANH PHONG
124 000.13.27.H07-240513-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAM CONG LUY
125 000.13.27.H07-240507-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỘNG
126 000.13.27.H07-240506-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ
127 000.13.27.H07-240506-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THÚY
128 000.13.27.H07-240503-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ EM
129 000.13.27.H07-240503-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
130 000.13.27.H07-240502-0005 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG
131 000.13.27.H07-240502-0004 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHƠN
132 000.13.27.H07-240318-0001 19/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI MINH VĂN
133 000.13.27.H07-240415-0001 19/04/2024 22/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LY HOAN GIA LOC
134 000.13.27.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG TUẤN ĐẠT
135 000.13.27.H07-240319-0002 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NHANH
136 000.13.27.H07-240319-0001 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LE THANH PHUONG
137 000.13.27.H07-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUỐC PHONG
138 000.13.27.H07-240422-0004 23/04/2024 24/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ THANG
139 000.13.27.H07-240524-0001 24/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG THANH
140 000.13.27.H07-240527-0002 27/05/2024 28/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
141 000.13.27.H07-240527-0001 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOANH
142 000.13.27.H07-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỔ CÔNG CHIẾN
143 000.13.27.H07-240531-0001 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH
144 000.25.27.H07-240702-0001 02/07/2024 03/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG ĐẠT
145 000.25.27.H07-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT KHƯƠNG
146 000.25.27.H07-240328-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
147 000.25.27.H07-240420-0001 20/04/2024 22/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NHỰT TRUNG
148 000.28.27.H07-231016-0004 03/11/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LAM THI LUOM
149 000.28.27.H07-240412-0009 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
150 000.28.27.H07-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỨNG
151 000.28.27.H07-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
152 000.17.27.H07-240418-0003 18/04/2024 21/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG LÝ
153 000.17.27.H07-240604-0006 04/06/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG
154 000.17.27.H07-240509-0003 09/05/2024 10/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THUY TRANG
155 000.15.27.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
156 000.15.27.H07-240627-0001 02/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI HANG
157 000.15.27.H07-240628-0001 02/07/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG
158 000.15.27.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TĂNG
159 000.15.27.H07-240530-0002 03/06/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIM MINH HIỂN
160 000.15.27.H07-240105-0002 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
161 000.15.27.H07-240105-0004 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUÊ
162 000.15.27.H07-240105-0005 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
163 000.15.27.H07-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN LÃM
164 000.15.27.H07-240506-0001 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHẠY
165 000.15.27.H07-240506-0002 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LÝ
166 000.15.27.H07-240703-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÊM
167 000.15.27.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TỔNG
168 000.15.27.H07-240708-0003 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐẤU
169 000.15.27.H07-240603-0005 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG
170 000.15.27.H07-240605-0001 10/06/2024 13/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ TIÊN
171 000.15.27.H07-240607-0002 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ DIỄM KIỀU
172 000.15.27.H07-240611-0001 11/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ HỮU DIỆN ANH
173 000.15.27.H07-240711-0004 11/07/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU NGỌC THỨC
174 000.15.27.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH
175 000.15.27.H07-240215-0001 15/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT
176 000.15.27.H07-240215-0002 15/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN KHỞI
177 000.15.27.H07-240712-0002 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ
178 000.15.27.H07-240712-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHỰT
179 000.15.27.H07-240712-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THUỘC
180 000.15.27.H07-240712-0005 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHANH
181 000.15.27.H07-240715-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN NGỌC
182 000.15.27.H07-240715-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KALY
183 000.15.27.H07-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ CHÍN
184 000.15.27.H07-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MỘNG LINH
185 000.15.27.H07-240718-0003 18/07/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HÙNG PHƯƠNG
186 000.15.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẬM
187 000.15.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÚC LY
188 000.15.27.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KIỀU
189 000.15.27.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG
190 000.15.27.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM
191 000.15.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÀI
192 000.15.27.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
193 000.15.27.H07-240422-0003 23/04/2024 24/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
194 000.15.27.H07-240723-0001 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍ
195 000.15.27.H07-240124-0001 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NHÂN
196 000.15.27.H07-240124-0002 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
197 000.15.27.H07-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LUÔNG
198 000.15.27.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
199 000.15.27.H07-240423-0001 24/04/2024 25/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐÈO
200 000.15.27.H07-240724-0003 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÀI
201 000.15.27.H07-240328-0002 28/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG
202 000.15.27.H07-240527-0001 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TẶNG
203 000.15.27.H07-240129-0001 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
204 000.15.27.H07-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VỎ NGỌC THẢO