STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.27.H07-240702-0001 02/07/2024 03/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG ĐẠT
2 000.27.27.H07-240801-0002 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TÍN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
3 000.27.27.H07-240801-0004 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
4 000.27.27.H07-240801-0003 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚC TRỌNG PHÚC UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
5 000.15.27.H07-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
6 000.23.27.H07-241031-0001 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VŨ LINH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
7 000.28.27.H07-240905-0001 05/09/2024 06/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG NGUYỆN
8 000.23.27.H07-240705-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
9 000.13.27.H07-240502-0003 02/05/2024 03/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ VỨT
10 000.28.27.H07-241104-0004 04/11/2024 05/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ GẪM
11 000.28.27.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NỞ
12 000.28.27.H07-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐIỀN AN
13 000.28.27.H07-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT
14 000.13.27.H07-240318-0001 19/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI MINH VĂN
15 000.21.27.H07-240812-0014 13/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
16 000.15.27.H07-240712-0005 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHANH
17 000.15.27.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH
18 000.15.27.H07-240712-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THUỘC
19 000.23.27.H07-241119-0002 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
20 000.15.27.H07-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MỘNG LINH
21 000.19.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÔNG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
22 000.13.27.H07-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
23 000.15.27.H07-240718-0003 18/07/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HÙNG PHƯƠNG
24 000.20.27.H07-240821-0006 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
25 000.25.27.H07-240918-0003 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
26 000.14.27.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
27 000.25.27.H07-240918-0002 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
28 000.25.27.H07-240919-0002 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
29 000.15.27.H07-240723-0001 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍ
30 000.15.27.H07-240724-0003 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÀI
31 000.13.27.H07-240507-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỘNG
32 000.13.27.H07-240516-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THANH PHONG
33 000.13.27.H07-240507-0003 09/05/2024 10/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH KIỀU
34 000.28.27.H07-241125-0007 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUYỀN
35 000.28.27.H07-241125-0006 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÂU NHẬT AN
36 000.28.27.H07-241125-0003 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
37 000.13.27.H07-240524-0001 24/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG THANH
38 000.23.27.H07-240725-0004 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
39 000.23.27.H07-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
40 000.28.27.H07-241029-0002 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HƯỞNG
41 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
42 000.30.27.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
43 000.13.27.H07-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHO
44 000.13.27.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG TUẤN ĐẠT
45 000.13.27.H07-240422-0004 23/04/2024 24/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ THANG
46 000.13.27.H07-240415-0001 19/04/2024 22/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LY HOAN GIA LOC
47 000.25.27.H07-240328-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
48 000.25.27.H07-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT KHƯƠNG
49 000.13.27.H07-240507-0002 09/05/2024 10/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY
50 000.22.27.H07-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIỀU Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
51 000.23.27.H07-240808-0011 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
52 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
53 000.13.27.H07-240319-0002 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NHANH
54 000.13.27.H07-240319-0001 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LE THANH PHUONG
55 000.23.27.H07-241211-0011 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
56 000.30.27.H07-240715-0009 15/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
57 000.15.27.H07-241216-0004 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VÔ
58 000.13.27.H07-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUỐC PHONG
59 000.15.27.H07-240711-0004 11/07/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU NGỌC THỨC
60 000.23.27.H07-241018-0003 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP THÁI MỸ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
61 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
62 000.20.27.H07-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TIẾN VINH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
63 000.14.27.H07-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
64 000.21.27.H07-231227-0002 29/12/2023 02/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
65 000.28.27.H07-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
66 000.15.27.H07-240423-0001 24/04/2024 25/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐÈO
67 000.28.27.H07-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
68 000.28.27.H07-241125-0002 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
69 000.28.27.H07-241120-0001 20/11/2024 21/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ PHONG VŨ
70 000.00.27.H07-241002-0001 02/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
71 000.00.27.H07-241110-0001 11/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
72 000.00.27.H07-241023-0014 23/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒ NGỌC THẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
73 000.19.27.H07-240821-0004 21/08/2024 23/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN GIAO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
74 000.00.27.H07-240809-0001 09/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG NHÃ TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
75 000.00.27.H07-240805-0014 05/08/2024 08/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG CHÍ KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
76 000.00.27.H07-240920-0001 20/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
77 000.00.27.H07-240919-0013 19/09/2024 24/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
78 000.00.27.H07-240914-0001 17/09/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
79 000.00.27.H07-240916-0008 16/09/2024 19/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ GIA HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
80 000.00.27.H07-241011-0010 14/10/2024 11/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
81 000.00.27.H07-240905-0001 05/09/2024 03/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ ÁI NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
82 000.00.27.H07-240828-0009 29/08/2024 27/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
83 000.00.27.H07-240823-0023 26/08/2024 24/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
84 000.00.27.H07-240821-0010 22/08/2024 20/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
85 000.00.27.H07-240821-0011 22/08/2024 20/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU PHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
86 000.00.27.H07-231215-0003 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
87 000.00.27.H07-231221-0002 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
88 000.00.27.H07-240829-0002 29/08/2024 27/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MỘNG VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
89 000.00.27.H07-240827-0003 27/08/2024 25/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
90 000.00.27.H07-240731-0001 31/07/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
91 000.00.27.H07-240403-0008 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
92 000.00.27.H07-240402-0002 02/04/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
93 000.00.27.H07-240308-0003 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
94 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
95 000.24.27.H07-240819-0001 19/08/2024 22/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
96 000.15.27.H07-240627-0001 02/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI HANG
97 000.15.27.H07-241004-0001 04/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HOÀNG
98 000.15.27.H07-240530-0002 03/06/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIM MINH HIỂN
99 000.15.27.H07-240105-0005 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
100 000.15.27.H07-240105-0004 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUÊ
101 000.15.27.H07-240105-0002 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
102 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
103 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
104 000.29.27.H07-231208-0001 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
105 000.29.27.H07-231208-0002 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
106 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
107 000.28.27.H07-241105-0003 05/11/2024 08/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHÂN
108 000.28.27.H07-241106-0003 06/11/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA
109 000.28.27.H07-241107-0001 07/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN HUỆ
110 000.28.27.H07-241111-0002 11/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LY
111 000.29.27.H07-231222-0002 22/12/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH
112 000.13.27.H07-240315-0002 15/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THƯ
113 000.24.27.H07-240513-0001 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ DIỄM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
114 000.29.27.H07-240911-0002 11/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
115 000.14.27.H07-241211-0002 11/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
116 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
117 000.15.27.H07-240611-0001 11/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ HỮU DIỆN ANH
118 000.15.27.H07-240605-0001 10/06/2024 13/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ TIÊN
119 000.25.27.H07-240813-0001 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HIỀN
120 000.25.27.H07-240813-0003 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DUY
121 000.25.27.H07-240813-0002 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐA
122 000.15.27.H07-241015-0003 15/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỂN
123 000.15.27.H07-241015-0001 15/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ LAN ANH
124 000.27.27.H07-241108-0001 15/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
125 000.15.27.H07-240815-0002 15/08/2024 20/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TRANG
126 000.13.27.H07-240407-0001 10/04/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ LINH PHỤNG
127 000.14.27.H07-241119-0003 19/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀN THỊ MỸ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
128 000.29.27.H07-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THUÝ
129 000.13.27.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HÂN
130 000.13.27.H07-240503-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
131 000.13.27.H07-240502-0005 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG
132 000.13.27.H07-240506-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THÚY
133 000.28.27.H07-241121-0003 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THẮM
134 000.28.27.H07-241115-0003 15/11/2024 20/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ DUY QUÍ
135 000.28.27.H07-241121-0001 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHONG VŨ
136 000.15.27.H07-241119-0002 19/11/2024 22/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ TRÚC LINH
137 000.13.27.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ NỖI
138 000.28.27.H07-231016-0004 03/11/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LAM THI LUOM
139 000.00.27.H07-240314-0006 14/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
140 000.00.27.H07-240517-0001 17/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
141 000.00.27.H07-240506-0001 06/05/2024 27/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
142 000.00.27.H07-240809-0004 09/08/2024 30/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HẢI PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
143 000.00.27.H07-240801-0001 01/08/2024 22/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
144 000.00.27.H07-240219-0002 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
145 000.00.27.H07-240710-0002 10/07/2024 31/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
146 000.00.27.H07-240703-0006 03/07/2024 24/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
147 000.00.27.H07-240917-0001 17/09/2024 08/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
148 000.00.27.H07-231207-0009 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
149 000.00.27.H07-231204-0005 04/12/2023 25/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
150 000.00.27.H07-240216-0002 16/02/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
151 000.00.27.H07-240329-0001 29/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
152 000.00.27.H07-240328-0003 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
153 000.00.27.H07-241129-0004 29/11/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
154 000.00.27.H07-240819-0012 19/08/2024 10/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VŨ ĐÔNG KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
155 000.00.27.H07-240827-0006 27/08/2024 18/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
156 000.00.27.H07-241003-0002 03/10/2024 24/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
157 000.00.27.H07-240724-0012 25/07/2024 26/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
158 000.00.27.H07-240517-0005 17/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
159 000.00.27.H07-241122-0002 22/11/2024 27/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ ĐƯỢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
160 000.00.27.H07-241122-0003 22/11/2024 27/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
161 000.00.27.H07-241125-0001 25/11/2024 28/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LỤA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
162 000.00.27.H07-241125-0005 25/11/2024 28/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THANH NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
163 000.00.27.H07-241126-0010 26/11/2024 29/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
164 000.00.27.H07-241127-0005 27/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÒNG PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
165 000.00.27.H07-241127-0002 27/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
166 000.00.27.H07-240307-0004 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
167 000.00.27.H07-240305-0001 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
168 000.00.27.H07-240305-0002 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
169 000.00.27.H07-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
170 000.00.27.H07-240513-0002 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
171 000.00.27.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
172 000.00.27.H07-240711-0002 11/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
173 000.00.27.H07-240708-0001 08/07/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ DÓT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
174 000.00.27.H07-240705-0004 05/07/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
175 000.00.27.H07-241108-0010 08/11/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
176 000.00.27.H07-240415-0002 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
177 000.00.27.H07-240415-0001 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
178 000.00.27.H07-241022-0003 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
179 000.00.27.H07-241022-0002 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
180 000.00.27.H07-241022-0001 22/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
181 000.00.27.H07-240122-0005 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
182 000.00.27.H07-240122-0009 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
183 000.00.27.H07-240122-0008 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
184 000.00.27.H07-240122-0007 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
185 000.00.27.H07-240514-0003 15/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
186 000.00.27.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
187 000.00.27.H07-240828-0004 28/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
188 000.14.27.H07-240419-0005 19/04/2024 23/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
189 000.15.27.H07-240328-0002 28/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG
190 000.13.27.H07-240930-0010 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOANH
191 000.20.27.H07-240426-0002 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XOẠN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
192 000.20.27.H07-240426-0001 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
193 000.30.27.H07-240628-0023 28/06/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
194 000.15.27.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TĂNG
195 000.21.27.H07-240906-0002 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
196 000.20.27.H07-241209-0004 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÁT VĂN ĐÍNH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
197 000.20.27.H07-241209-0005 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DỢN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
198 000.13.27.H07-240527-0002 27/05/2024 28/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
199 000.30.27.H07-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
200 000.15.27.H07-240603-0005 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG
201 000.18.27.H07-240510-0005 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VƯƠNG LÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
202 000.18.27.H07-240510-0006 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
203 000.17.27.H07-240509-0003 09/05/2024 10/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THUY TRANG
204 000.27.27.H07-241008-0005 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
205 000.28.27.H07-240412-0009 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
206 000.27.27.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM THOA UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
207 000.27.27.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
208 000.23.27.H07-241211-0009 11/12/2024 12/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
209 000.29.27.H07-240509-0001 10/05/2024 13/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC THẠNH
210 000.15.27.H07-240712-0002 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ
211 000.15.27.H07-240715-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN NGỌC
212 000.14.27.H07-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH LUÂN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
213 000.23.27.H07-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
214 000.23.27.H07-240517-0004 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
215 000.15.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÚC LY
216 000.15.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẬM
217 000.27.27.H07-240419-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
218 000.14.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
219 000.14.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
220 000.28.27.H07-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỨNG
221 000.30.27.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
222 000.24.27.H07-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ TỆ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
223 000.24.27.H07-241115-0003 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
224 000.18.27.H07-240523-0001 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VAN LEN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
225 000.23.27.H07-240725-0005 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
226 000.28.27.H07-241024-0002 24/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHANH
227 000.21.27.H07-240122-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TẤN ĐẠT Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
228 000.23.27.H07-240724-0003 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẾN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
229 000.15.27.H07-240527-0001 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TẶNG
230 000.15.27.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ
231 000.30.27.H07-241225-0001 25/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN KIM CHÂU Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
232 000.30.27.H07-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
233 000.17.27.H07-240618-0001 18/06/2024 25/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VÕ VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
234 000.17.27.H07-240402-0001 02/04/2024 09/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ VĂN LA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
235 000.15.27.H07-231222-0001 22/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
236 000.17.27.H07-241009-0004 09/10/2024 16/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
237 000.19.27.H07-240913-0003 16/09/2024 23/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
238 000.14.27.H07-240409-0003 09/04/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
239 000.19.27.H07-240822-0003 22/08/2024 29/08/2024 26/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN TIẾN LỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
240 000.19.27.H07-240821-0003 21/08/2024 28/08/2024 26/09/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
241 000.17.27.H07-240530-0004 30/05/2024 06/06/2024 27/09/2024
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
242 000.19.27.H07-241001-0001 01/10/2024 08/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ THÙA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
243 000.15.27.H07-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ KIM NGÂN
244 000.27.27.H07-240723-0003 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG KIẾM UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
245 000.15.27.H07-241121-0007 21/11/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG NAM
246 000.15.27.H07-241127-0002 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
247 000.26.27.H07-241031-0001 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỒNG PHÚC Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
248 000.26.27.H07-241031-0002 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KIM PHÁ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
249 000.26.27.H07-241031-0003 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
250 000.26.27.H07-241031-0004 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
251 000.26.27.H07-241031-0005 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
252 000.26.27.H07-241031-0007 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỒ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
253 000.26.27.H07-241031-0008 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỒ Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
254 000.26.27.H07-241031-0012 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
255 000.26.27.H07-241031-0011 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG EM Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
256 000.26.27.H07-241031-0006 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THUẬT Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
257 000.26.27.H07-240710-0012 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN HƠN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
258 000.26.27.H07-240710-0011 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN LIỀU Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
259 000.26.27.H07-240710-0010 10/07/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HUYÊN Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
260 000.15.27.H07-240215-0001 15/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT
261 000.15.27.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KIỀU
262 000.15.27.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG
263 000.24.27.H07-241108-0007 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI YẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
264 000.24.27.H07-241108-0004 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ THOA Uỷ ban nhân dân xã An Điền
265 000.15.27.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
266 000.15.27.H07-240215-0002 15/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN KHỞI
267 000.15.27.H07-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LUÔNG
268 000.15.27.H07-240124-0002 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
269 000.15.27.H07-240124-0001 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NHÂN
270 000.18.27.H07-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THỦY TIÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
271 000.15.27.H07-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VỎ NGỌC THẢO
272 000.15.27.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
273 000.13.27.H07-240531-0001 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH
274 000.13.27.H07-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỔ CÔNG CHIẾN
275 000.15.27.H07-240828-0001 28/08/2024 29/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUEN
276 000.17.27.H07-240604-0006 04/06/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG
277 000.27.27.H07-240930-0001 30/09/2024 01/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM AN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
278 000.15.27.H07-240628-0001 02/07/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG
279 000.28.27.H07-241004-0001 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TÂM
280 000.23.27.H07-241105-0001 05/11/2024 06/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
281 000.15.27.H07-240506-0002 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LÝ
282 000.15.27.H07-240506-0001 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHẠY
283 000.15.27.H07-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN LÃM
284 000.15.27.H07-240708-0003 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐẤU
285 000.15.27.H07-240703-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÊM
286 000.15.27.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TỔNG
287 000.15.27.H07-240607-0002 10/06/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ DIỄM KIỀU
288 000.28.27.H07-241104-0003 04/11/2024 05/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÁNG
289 000.28.27.H07-241108-0001 08/11/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VIỆT AN
290 000.28.27.H07-241112-0002 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VĂN
291 000.28.27.H07-241011-0002 11/10/2024 14/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG
292 000.28.27.H07-241014-0005 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUỐC TRUYỀN
293 000.15.27.H07-240712-0003 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NHỰT
294 000.15.27.H07-240715-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KALY
295 000.23.27.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐÔNG NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
296 000.21.27.H07-240207-0001 07/02/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
297 000.15.27.H07-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ CHÍN
298 000.15.27.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
299 000.15.27.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM
300 000.14.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
301 000.25.27.H07-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
302 000.18.27.H07-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ THỊ KIM PHỚI Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
303 000.15.27.H07-240422-0003 23/04/2024 24/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
304 000.15.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÀI
305 000.13.27.H07-240502-0004 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHƠN
306 000.13.27.H07-240503-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ EM
307 000.13.27.H07-240513-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAM CONG LUY
308 000.13.27.H07-240506-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ
309 000.28.27.H07-241125-0001 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
310 000.13.27.H07-240527-0001 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOANH
311 000.15.27.H07-240129-0001 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
312 000.14.27.H07-240419-0006 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
313 000.14.27.H07-240419-0003 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
314 000.13.27.H07-240719-0008 22/07/2024 29/07/2024 08/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HUỲNH VĂN CẨM
315 000.00.27.H07-240521-0002 21/05/2024 02/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
316 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
317 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
318 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
319 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
320 000.13.27.H07-240416-0005 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
321 000.13.27.H07-240416-0003 16/04/2024 20/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
322 000.29.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
323 000.29.27.H07-240419-0008 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
324 000.29.27.H07-240419-0006 19/04/2024 22/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ
325 000.25.27.H07-240420-0001 20/04/2024 22/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NHỰT TRUNG
326 000.29.27.H07-240419-0004 19/04/2024 22/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM HOÀNG LAM
327 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
328 000.29.27.H07-240422-0002 24/04/2024 24/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BUI VAN TƯỞNG
329 000.29.27.H07-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU
330 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
331 000.00.27.H07-240626-0011 26/06/2024 17/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG HOÀNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
332 000.00.27.H07-240201-0004 01/02/2024 21/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
333 000.00.27.H07-240104-0005 04/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
334 000.00.27.H07-240103-0008 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
335 000.00.27.H07-240103-0006 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
336 000.00.27.H07-231229-0002 29/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
337 000.00.27.H07-231226-0022 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
338 000.00.27.H07-231226-0009 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÍN SÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
339 000.00.27.H07-231226-0008 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VĨNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
340 000.00.27.H07-231226-0010 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHƯƠNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
341 000.00.27.H07-231221-0005 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ BÙI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
342 000.00.27.H07-231221-0004 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
343 000.00.27.H07-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HỮU NHẠC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
344 000.00.27.H07-240314-0001 14/03/2024 25/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
345 000.00.27.H07-240305-0006 05/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
346 000.00.27.H07-240906-0004 06/09/2024 18/10/2024 27/12/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
347 000.00.27.H07-241118-0001 18/11/2024 09/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TẤN PHÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
348 000.15.27.H07-240930-0003 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HẬU LỄ
349 000.30.27.H07-241202-0013 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
350 000.30.27.H07-241202-0011 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
351 000.15.27.H07-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN QUỐC
352 000.15.27.H07-241209-0003 09/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THỐNG
353 000.15.27.H07-241009-0001 09/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HẰNG
354 000.30.27.H07-241108-0001 08/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THUẬN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
355 000.14.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TƯ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
356 000.14.27.H07-241111-0005 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
357 000.15.27.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ YẾN LY
358 000.24.27.H07-241030-0024 30/10/2024 30/10/2024 14/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
359 000.15.27.H07-241014-0002 14/10/2024 14/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN DŨNG
360 000.15.27.H07-241212-0002 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
361 000.15.27.H07-241021-0003 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÓT
362 000.15.27.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH THỦY
363 000.15.27.H07-241126-0007 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA
364 000.15.27.H07-241126-0003 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC LY
365 000.14.27.H07-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN SÀI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
366 000.14.27.H07-241127-0004 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC HUỲNH Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
367 000.15.27.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TUẤN ANH
368 000.15.27.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT
369 000.22.27.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
370 000.22.27.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
371 000.15.27.H07-241127-0001 28/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
372 000.15.27.H07-241129-0001 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIỆP
373 000.15.27.H07-241129-0002 29/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
374 000.24.27.H07-241202-0001 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THƯỢNG CÔNG TÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
375 000.25.27.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HOÀI PHÚ
376 000.25.27.H07-241031-0005 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA ANH
377 000.15.27.H07-241030-0005 30/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THU KHUYÊN
378 000.26.27.H07-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC THÁI Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
379 000.30.27.H07-241202-0016 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
380 000.14.27.H07-241204-0001 04/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
381 000.15.27.H07-241105-0002 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHA
382 000.17.27.H07-241105-0003 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÀI
383 000.15.27.H07-241003-0001 03/10/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THÙY
384 000.23.27.H07-241104-0005 05/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TOÀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
385 000.23.27.H07-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
386 000.21.27.H07-241007-0001 07/10/2024 07/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
387 000.21.27.H07-241003-0001 04/10/2024 04/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
388 000.14.27.H07-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
389 000.14.27.H07-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VƯƠNG CẢNH Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
390 000.23.27.H07-241204-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
391 000.24.27.H07-241009-0003 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG DĨNH Uỷ ban nhân dân xã An Điền
392 000.30.27.H07-241008-0011 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MÍ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
393 000.30.27.H07-241008-0002 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN EM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
394 000.15.27.H07-241008-0001 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGÂN
395 000.15.27.H07-241008-0003 08/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CẨM NHUNG
396 000.24.27.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN PHÚC Uỷ ban nhân dân xã An Điền
397 000.15.27.H07-241209-0001 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THƯƠNG
398 000.15.27.H07-241205-0001 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ LAN ANH
399 000.15.27.H07-241210-0002 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU NGHĨA
400 000.15.27.H07-241209-0002 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC
401 000.30.27.H07-241112-0005 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
402 000.30.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
403 000.21.27.H07-241107-0001 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRỌNG NGHĨA ANH Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
404 000.21.27.H07-241105-0004 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
405 000.17.27.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRỌN
406 000.25.27.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRƯỜNG SƠN
407 000.25.27.H07-241111-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM
408 000.14.27.H07-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
409 000.20.27.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN RON Uỷ ban nhân dân xã An Qui
410 000.30.27.H07-241011-0001 11/10/2024 11/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
411 000.23.27.H07-241009-0001 10/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN LỰC Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
412 000.17.27.H07-241014-0001 14/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
413 000.17.27.H07-241014-0004 14/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
414 000.17.27.H07-241014-0005 15/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ BẢO
415 000.15.27.H07-241212-0003 12/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUỐC SƠN
416 000.22.27.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
417 000.15.27.H07-241112-0005 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG
418 000.15.27.H07-241112-0007 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN QUÍ
419 000.20.27.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
420 000.15.27.H07-241216-0002 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
421 000.20.27.H07-241217-0005 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CÚC Uỷ ban nhân dân xã An Qui
422 000.25.27.H07-241114-0003 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG LỊNH
423 000.25.27.H07-241118-0005 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THÀNH PHƯỚC
424 000.24.27.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU Uỷ ban nhân dân xã An Điền
425 000.29.27.H07-241219-0004 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
426 000.29.27.H07-241219-0003 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRUNG HIẾU
427 000.29.27.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỆU
428 000.14.27.H07-241211-0003 11/12/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THỊ CÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
429 000.15.27.H07-241119-0001 19/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀNG TRỌNG
430 000.15.27.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH KIỆT
431 000.15.27.H07-241016-0002 16/10/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾT LINH
432 000.15.27.H07-241016-0006 16/10/2024 17/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRÍ THỨC
433 000.15.27.H07-241016-0004 16/10/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH
434 000.15.27.H07-241016-0005 16/10/2024 17/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN HỮU HIỂN
435 000.15.27.H07-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG PHƯỚC TRẠNG
436 000.23.27.H07-241018-0006 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU CHÁNH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
437 000.20.27.H07-241021-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUẤN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
438 000.15.27.H07-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂM
439 000.14.27.H07-241223-0005 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÙY NGHI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
440 000.14.27.H07-241223-0006 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ĐẸP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
441 000.14.27.H07-241223-0004 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÙY NGHI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
442 000.30.27.H07-241024-0004 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NGỌC XIẾU Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
443 000.30.27.H07-241024-0002 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BẢO CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
444 000.15.27.H07-241115-0004 18/11/2024 18/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN TÔNG
445 000.14.27.H07-241121-0001 21/11/2024 21/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHỤNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
446 000.15.27.H07-241219-0001 19/12/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN RONG
447 000.22.27.H07-241219-0001 23/12/2024 23/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUANG LÊN Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
448 000.20.27.H07-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
449 000.15.27.H07-240925-0001 25/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TÈO
450 000.15.27.H07-240925-0002 25/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG NGỌC CẨN
451 000.29.27.H07-241225-0004 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH LUÂN
452 000.29.27.H07-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO
453 000.14.27.H07-241119-0002 19/11/2024 19/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CÓ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
454 000.14.27.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
455 000.15.27.H07-241121-0006 26/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THẮM
456 000.15.27.H07-241126-0005 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
457 000.15.27.H07-241126-0006 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TRUYỂN
458 000.15.27.H07-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN AN
459 000.14.27.H07-241127-0002 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
460 000.15.27.H07-241121-0003 26/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGA MUỘI
461 000.14.27.H07-241127-0003 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TIỀN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
462 000.14.27.H07-241028-0007 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHỜ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
463 000.17.27.H07-240927-0002 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN
464 000.14.27.H07-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LÀI Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
465 000.14.27.H07-241227-0001 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH KHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
466 000.28.27.H07-241025-0005 25/10/2024 25/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN
467 000.28.27.H07-241024-0001 25/10/2024 25/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY THANH
468 000.16.27.H07-241128-0006 29/11/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
469 000.25.27.H07-241115-0001 18/11/2024 16/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH