| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.21.H07-240801-0002 | 01/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH LUÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 2 | 000.00.21.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 3 | 000.00.21.H07-240724-0004 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ DIỆU | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 4 | 000.14.21.H07-241106-0013 | 06/11/2024 | 10/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ KẸT EM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 5 | 000.21.21.H07-241011-0014 | 11/10/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÍM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 6 | 000.20.21.H07-241206-0003 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | UBND Xã Bình Thắng |
| 7 | 000.20.21.H07-241210-0007 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | UBND Xã Bình Thắng |
| 8 | 000.20.21.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | UBND Xã Bình Thắng |
| 9 | 000.13.21.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | UBND Xã Bình Thới |
| 10 | 000.13.21.H07-240927-0001 | 27/09/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND Xã Bình Thới |
| 11 | 000.24.21.H07-241107-0003 | 07/11/2024 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 12 | 000.24.21.H07-241107-0004 | 07/11/2024 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 13 | 000.24.21.H07-241107-0005 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 14 | 000.24.21.H07-241107-0006 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 15 | 000.24.21.H07-241107-0007 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 16 | 000.24.21.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 17 | 000.24.21.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 18 | 000.24.21.H07-241110-0005 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 19 | 000.24.21.H07-241110-0004 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 20 | 000.24.21.H07-241110-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 21 | 000.24.21.H07-241110-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 22 | 000.24.21.H07-241110-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 23 | 000.24.21.H07-241109-0014 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 24 | 000.24.21.H07-241109-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 25 | 000.24.21.H07-241109-0012 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 26 | 000.24.21.H07-241109-0011 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 27 | 000.24.21.H07-241109-0010 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 28 | 000.24.21.H07-241109-0009 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 29 | 000.24.21.H07-241109-0008 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 30 | 000.24.21.H07-241109-0007 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 31 | 000.24.21.H07-241109-0006 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 32 | 000.24.21.H07-241109-0005 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 33 | 000.24.21.H07-241109-0004 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 34 | 000.24.21.H07-241109-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 35 | 000.24.21.H07-241109-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 36 | 000.24.21.H07-241109-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 37 | 000.24.21.H07-241110-0006 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 38 | 000.24.21.H07-241110-0024 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 39 | 000.24.21.H07-241110-0023 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 40 | 000.24.21.H07-241110-0022 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 41 | 000.24.21.H07-241110-0021 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 42 | 000.24.21.H07-241110-0020 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 43 | 000.24.21.H07-241110-0007 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 44 | 000.24.21.H07-241110-0017 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 45 | 000.24.21.H07-241110-0019 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 46 | 000.24.21.H07-241110-0018 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 47 | 000.24.21.H07-241110-0016 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 48 | 000.24.21.H07-241110-0015 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 49 | 000.24.21.H07-241110-0008 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 50 | 000.24.21.H07-241110-0009 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 51 | 000.24.21.H07-241110-0010 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 52 | 000.24.21.H07-241110-0011 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 53 | 000.24.21.H07-241110-0012 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 54 | 000.24.21.H07-241110-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 55 | 000.24.21.H07-241110-0014 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 56 | 000.24.21.H07-241111-0006 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 57 | 000.24.21.H07-241111-0007 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 58 | 000.24.21.H07-241111-0008 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 59 | 000.24.21.H07-241111-0009 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 60 | 000.24.21.H07-241111-0010 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | UBND Xã Châu Hưng |
| 61 | 000.24.21.H07-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC THÁI | UBND Xã Châu Hưng |
| 62 | 000.24.21.H07-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN CÔNG TUẤN | UBND Xã Châu Hưng |
| 63 | 000.15.21.H07-241031-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH GIANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 64 | 000.15.21.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 65 | 000.15.21.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ĐẶNG HOÀNG PHÚC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 66 | 000.15.21.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHĨA | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 67 | 000.15.21.H07-241105-0016 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÁT THỜI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 68 | 000.15.21.H07-241105-0012 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 69 | 000.15.21.H07-241105-0011 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÔNG SƠN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 70 | 000.15.21.H07-241205-0005 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG TẤN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 71 | 000.15.21.H07-241205-0004 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG TẤN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 72 | 000.15.21.H07-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH DUYÊN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 73 | 000.15.21.H07-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LỆ THỦY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 74 | 000.15.21.H07-241211-0001 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VÕ MINH THƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 75 | 000.15.21.H07-240312-0002 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 76 | 000.15.21.H07-241212-0006 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DANH VÀNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 77 | 000.15.21.H07-241212-0005 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DANH VÀNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 78 | 000.15.21.H07-241212-0004 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ NHỎ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 79 | 000.15.21.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ NHỎ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 80 | 000.15.21.H07-241212-0002 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 81 | 000.15.21.H07-241212-0001 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ BÉ HUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 82 | 000.15.21.H07-241014-0004 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH LIÊN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 83 | 000.15.21.H07-241114-0004 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NHƯ NGỌC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 84 | 000.15.21.H07-241016-0002 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH NHỰT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 85 | 000.15.21.H07-241015-0005 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 86 | 000.15.21.H07-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG CÔNG ĐỊNH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 87 | 000.15.21.H07-241118-0026 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH NHỰT TIẾN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 88 | 000.15.21.H07-241118-0027 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HOÀI PHONG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 89 | 000.15.21.H07-241118-0088 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÂM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 90 | 000.15.21.H07-241218-0002 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN CHÍN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 91 | 000.15.21.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 92 | 000.15.21.H07-241021-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LÊ THỤY LOAN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 93 | 000.15.21.H07-241022-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CHI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 94 | 000.15.21.H07-241024-0001 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT NHI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 95 | 000.15.21.H07-241223-0005 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM HƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 96 | 000.15.21.H07-241223-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC LỘC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 97 | 000.15.21.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ RUNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 98 | 000.15.21.H07-240327-0024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 99 | 000.15.21.H07-240327-0026 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THỦY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 100 | 000.15.21.H07-240327-0027 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HỮU LUÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 101 | 000.15.21.H07-240327-0028 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 102 | 000.15.21.H07-240327-0031 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGUYỄN ĐỨC MINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 103 | 000.15.21.H07-240327-0032 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG EM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 104 | 000.15.21.H07-240327-0034 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 105 | 000.15.21.H07-240327-0035 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN PHONG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 106 | 000.15.21.H07-240327-0036 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 107 | 000.15.21.H07-240327-0039 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ DIỆU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 108 | 000.15.21.H07-240327-0040 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 109 | 000.15.21.H07-240327-0042 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 110 | 000.15.21.H07-240327-0043 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÍCH VÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 111 | 000.15.21.H07-240327-0044 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THU DIỄM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 112 | 000.15.21.H07-240327-0049 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 113 | 000.15.21.H07-240327-0054 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÀO HIẾU NHÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 114 | 000.15.21.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM NHUNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 115 | 000.15.21.H07-240328-0008 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY VI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 116 | 000.15.21.H07-240328-0013 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM TÚ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 117 | 000.15.21.H07-240328-0014 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 118 | 000.15.21.H07-240328-0015 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 119 | 000.15.21.H07-240328-0016 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM CHI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
| 120 | 000.29.21.H07-241101-0006 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ KIM NƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
| 121 | 000.29.21.H07-241106-0001 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND Xã Lộc Thuận |
| 122 | 000.29.21.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ TÂM | UBND Xã Lộc Thuận |
| 123 | 000.29.21.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ TRÚC MAI | UBND Xã Lộc Thuận |
| 124 | 000.29.21.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN THÀNH | UBND Xã Lộc Thuận |
| 125 | 000.29.21.H07-240820-0004 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | UBND Xã Lộc Thuận |
| 126 | 000.29.21.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC CẨM | UBND Xã Lộc Thuận |
| 127 | 000.29.21.H07-241122-0002 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC CẨM | UBND Xã Lộc Thuận |
| 128 | 000.23.21.H07-240801-0009 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG HUỆ | UBND Xã Long Định |
| 129 | 000.23.21.H07-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND Xã Long Định |
| 130 | 000.23.21.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG CÔNG THƯỜNG | UBND Xã Long Định |
| 131 | 000.23.21.H07-241202-0003 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NHƯ QUỲNH | UBND Xã Long Định |
| 132 | 000.23.21.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ QUỐC THẮNG | UBND Xã Long Định |
| 133 | 000.23.21.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ VĂN HIỆP | UBND Xã Long Định |
| 134 | 000.23.21.H07-241205-0002 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THANH HUÂN | UBND Xã Long Định |
| 135 | 000.23.21.H07-241205-0004 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG MAU | UBND Xã Long Định |
| 136 | 000.23.21.H07-241106-0031 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 137 | 000.23.21.H07-241106-0030 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 138 | 000.23.21.H07-241106-0029 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 139 | 000.23.21.H07-241106-0028 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 140 | 000.23.21.H07-241106-0027 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 141 | 000.23.21.H07-241106-0026 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 142 | 000.23.21.H07-241106-0025 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 143 | 000.23.21.H07-241106-0024 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 144 | 000.23.21.H07-241106-0023 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 145 | 000.23.21.H07-241106-0022 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 146 | 000.23.21.H07-241106-0021 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 147 | 000.23.21.H07-241106-0020 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 148 | 000.23.21.H07-241106-0019 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 149 | 000.23.21.H07-241106-0018 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 150 | 000.23.21.H07-241106-0017 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 151 | 000.23.21.H07-241106-0016 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 152 | 000.23.21.H07-241106-0015 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 153 | 000.23.21.H07-241106-0014 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 154 | 000.23.21.H07-241106-0013 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 155 | 000.23.21.H07-241106-0012 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 156 | 000.23.21.H07-241106-0011 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 157 | 000.23.21.H07-241106-0010 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 158 | 000.23.21.H07-241106-0009 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 159 | 000.23.21.H07-241106-0008 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 160 | 000.23.21.H07-241106-0007 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 161 | 000.23.21.H07-241106-0006 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 162 | 000.23.21.H07-241106-0005 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 163 | 000.23.21.H07-241106-0004 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 164 | 000.23.21.H07-241106-0002 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 165 | 000.23.21.H07-241106-0001 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 166 | 000.23.21.H07-241105-0008 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 167 | 000.23.21.H07-241105-0007 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 168 | 000.23.21.H07-241105-0006 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 169 | 000.23.21.H07-241105-0005 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 170 | 000.23.21.H07-241105-0004 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 171 | 000.23.21.H07-241105-0003 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 172 | 000.23.21.H07-241105-0002 | 06/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND Xã Long Định |
| 173 | 000.23.21.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN RẢNH | UBND Xã Long Định |
| 174 | 000.23.21.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN LINH | UBND Xã Long Định |
| 175 | 000.23.21.H07-241110-0018 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 176 | 000.23.21.H07-241110-0017 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 177 | 000.23.21.H07-241110-0016 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 178 | 000.23.21.H07-241110-0015 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 179 | 000.23.21.H07-241110-0014 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 180 | 000.23.21.H07-241110-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 181 | 000.23.21.H07-241110-0012 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 182 | 000.23.21.H07-241110-0011 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 183 | 000.23.21.H07-241110-0010 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 184 | 000.23.21.H07-241110-0009 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 185 | 000.23.21.H07-241110-0008 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 186 | 000.23.21.H07-241110-0007 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 187 | 000.23.21.H07-241110-0006 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 188 | 000.23.21.H07-241110-0005 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 189 | 000.23.21.H07-241110-0004 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 190 | 000.23.21.H07-241110-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 191 | 000.23.21.H07-241110-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 192 | 000.23.21.H07-241110-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 193 | 000.23.21.H07-241109-0004 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 194 | 000.23.21.H07-241109-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 195 | 000.23.21.H07-241109-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 196 | 000.23.21.H07-241109-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 197 | 000.23.21.H07-241108-0020 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 198 | 000.23.21.H07-241108-0019 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 199 | 000.23.21.H07-241108-0018 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 200 | 000.23.21.H07-241108-0017 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 201 | 000.23.21.H07-241108-0016 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 202 | 000.23.21.H07-241108-0015 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 203 | 000.23.21.H07-241108-0014 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 204 | 000.23.21.H07-241108-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 205 | 000.23.21.H07-241108-0012 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 206 | 000.23.21.H07-241108-0011 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 207 | 000.23.21.H07-241108-0010 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 208 | 000.23.21.H07-241108-0009 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 209 | 000.23.21.H07-241108-0008 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 210 | 000.23.21.H07-241108-0007 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 211 | 000.23.21.H07-241108-0006 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 212 | 000.23.21.H07-241108-0005 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 213 | 000.23.21.H07-241108-0004 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 214 | 000.23.21.H07-241108-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 215 | 000.23.21.H07-241108-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 216 | 000.23.21.H07-241108-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 217 | 000.23.21.H07-241107-0002 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 218 | 000.23.21.H07-241107-0001 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIÊN PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
| 219 | 000.23.21.H07-241111-0003 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC KHANH | UBND Xã Long Định |
| 220 | 000.23.21.H07-241111-0002 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ QUYÊN | UBND Xã Long Định |
| 221 | 000.23.21.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ MINH PHỤNG | UBND Xã Long Định |
| 222 | 000.23.21.H07-241113-0002 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC DIỆP | UBND Xã Long Định |
| 223 | 000.23.21.H07-241113-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | UBND Xã Long Định |
| 224 | 000.23.21.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY PHÁT | UBND Xã Long Định |
| 225 | 000.23.21.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ HÙNG | UBND Xã Long Định |
| 226 | 000.23.21.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CHÁNH | UBND Xã Long Định |
| 227 | 000.23.21.H07-241119-0003 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | UBND Xã Long Định |
| 228 | 000.23.21.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM PHƯỢNG | UBND Xã Long Định |
| 229 | 000.23.21.H07-241120-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND Xã Long Định |
| 230 | 000.23.21.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THANH TRÚC | UBND Xã Long Định |
| 231 | 000.23.21.H07-240924-0001 | 24/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢM | UBND Xã Long Định |
| 232 | 000.23.21.H07-241024-0001 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | UBND Xã Long Định |
| 233 | 000.23.21.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẬN | UBND Xã Long Định |
| 234 | 000.23.21.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH KIỆT | UBND Xã Long Định |
| 235 | H07.21.22-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THẾ VINH | UBND Xã Long Định |
| 236 | H07.21.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ TRÍ THỨC | UBND Xã Long Định |
| 237 | 000.21.21.H07-240102-0006 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI TRUNG TRỰC | UBND Xã Long Hòa |
| 238 | 000.21.21.H07-241008-0025 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG | UBND Xã Long Hòa |
| 239 | 000.21.21.H07-240314-0001 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU | UBND Xã Long Hòa |
| 240 | 000.21.21.H07-241017-0013 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÍ NHÂN | UBND Xã Long Hòa |
| 241 | 000.21.21.H07-240513-0004 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ KIM CHI | UBND Xã Long Hòa |
| 242 | 000.21.21.H07-240513-0003 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUỐC TÍN | UBND Xã Long Hòa |
| 243 | 000.21.21.H07-240513-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | UBND Xã Long Hòa |
| 244 | 000.21.21.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH NHỰT | UBND Xã Long Hòa |
| 245 | 000.21.21.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | UBND Xã Long Hòa |
| 246 | 000.28.21.H07-241127-0003 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THÁI NGỌC | UBND Xã Phú Long |
| 247 | 000.28.21.H07-241129-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG BẰNG | UBND Xã Phú Long |
| 248 | 000.28.21.H07-241101-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THANH NGỌC EM | UBND Xã Phú Long |
| 249 | 000.28.21.H07-241203-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÁI AN | UBND Xã Phú Long |
| 250 | 000.28.21.H07-240704-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | UBND Xã Phú Long |
| 251 | 000.28.21.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | UBND Xã Phú Long |
| 252 | 000.28.21.H07-241107-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP ANH TRƯỜNG | UBND Xã Phú Long |
| 253 | 000.28.21.H07-241112-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BẢY | UBND Xã Phú Long |
| 254 | 000.32.21.H07-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Xã Phú Thuận |
| 255 | 000.32.21.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ CHÍ TRUNG | UBND Xã Phú Thuận |
| 256 | 000.32.21.H07-241204-0004 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SƠN THÂN | UBND Xã Phú Thuận |
| 257 | 000.32.21.H07-241204-0005 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN TẤT LINH | UBND Xã Phú Thuận |
| 258 | 000.32.21.H07-241204-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | UBND Xã Phú Thuận |
| 259 | 000.32.21.H07-241210-0003 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN MƯỜI | UBND Xã Phú Thuận |
| 260 | 000.32.21.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DƯƠNG THÁI | UBND Xã Phú Thuận |
| 261 | 000.32.21.H07-241216-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGUYỄN MERJI | UBND Xã Phú Thuận |
| 262 | 000.32.21.H07-241216-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG DANH | UBND Xã Phú Thuận |
| 263 | 000.32.21.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỘNG TIÊN | UBND Xã Phú Thuận |
| 264 | 000.32.21.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ HOÀI NHẬT THANH | UBND Xã Phú Thuận |
| 265 | 000.32.21.H07-241220-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH ĐẠT | UBND Xã Phú Thuận |
| 266 | 000.32.21.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH CÔNG | UBND Xã Phú Thuận |
| 267 | 000.32.21.H07-240925-0002 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH CÔNG | UBND Xã Phú Thuận |
| 268 | 000.32.21.H07-241225-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHA | UBND Xã Phú Thuận |
| 269 | 000.32.21.H07-240228-0001 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THẾ BÌNH AN | UBND Xã Phú Thuận |
| 270 | 000.22.21.H07-241031-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 271 | 000.22.21.H07-241031-0005 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO KIM HOÀNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 272 | 000.22.21.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND Xã Tam Hiệp |
| 273 | 000.22.21.H07-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND Xã Tam Hiệp |
| 274 | 000.22.21.H07-241205-0007 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 275 | 000.22.21.H07-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ PHÚ QUỚI | UBND Xã Tam Hiệp |
| 276 | 000.22.21.H07-240914-0001 | 14/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TRƯỜNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 277 | 000.22.21.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | UBND Xã Tam Hiệp |
| 278 | 000.22.21.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM DUYÊN | UBND Xã Tam Hiệp |
| 279 | 000.22.21.H07-241018-0001 | 21/10/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN | UBND Xã Tam Hiệp |
| 280 | 000.22.21.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HOÀNG ANH | UBND Xã Tam Hiệp |
| 281 | 000.18.21.H07-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ THỊ HỒNG SƯƠNG | UBND Xã Thạnh Phước |
| 282 | 000.18.21.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG TÚ | UBND Xã Thạnh Phước |
| 283 | 000.18.21.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI NAM | UBND Xã Thạnh Phước |
| 284 | 000.18.21.H07-241210-0003 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MUỘI | UBND Xã Thạnh Phước |
| 285 | 000.18.21.H07-241111-0018 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH PHA | UBND Xã Thạnh Phước |
| 286 | 000.18.21.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC HƯNG | UBND Xã Thạnh Phước |
| 287 | 000.18.21.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC TUYỀN | UBND Xã Thạnh Phước |
| 288 | 000.18.21.H07-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN PHÁT | UBND Xã Thạnh Phước |
| 289 | 000.18.21.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TUẤN CHÂU | UBND Xã Thạnh Phước |
| 290 | 000.18.21.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ CÚC | UBND Xã Thạnh Phước |
| 291 | 000.18.21.H07-241223-0002 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÚC | UBND Xã Thạnh Phước |
| 292 | 000.18.21.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THÁM | UBND Xã Thạnh Phước |
| 293 | 000.18.21.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TOÀN | UBND Xã Thạnh Phước |
| 294 | 000.18.21.H07-241126-0004 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH HOÀNG | UBND Xã Thạnh Phước |
| 295 | 000.18.21.H07-241126-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY TÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
| 296 | 000.18.21.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRÀ EM | UBND Xã Thạnh Phước |
| 297 | 000.18.21.H07-241031-0004 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI TRIỀU | UBND Xã Thạnh Phước |
| 298 | 000.31.21.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐÀN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 299 | 000.31.21.H07-241203-0004 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN MỸ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 300 | 000.31.21.H07-241203-0005 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TÙNG KHANG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 301 | 000.31.21.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÚY THANH | UBND Xã Thạnh Trị |
| 302 | 000.31.21.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 303 | 000.31.21.H07-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH SANG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 304 | 000.31.21.H07-241106-0002 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 305 | 000.31.21.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 306 | 000.31.21.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU LINH | UBND Xã Thạnh Trị |
| 307 | 000.31.21.H07-241011-0003 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | UBND Xã Thạnh Trị |
| 308 | 000.31.21.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH CÔNG NHIỆP | UBND Xã Thạnh Trị |
| 309 | 000.31.21.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | UBND Xã Thạnh Trị |
| 310 | 000.31.21.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC ÚT MƯỜI | UBND Xã Thạnh Trị |
| 311 | 000.31.21.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NHƯ NHƠN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 312 | 000.31.21.H07-241113-0002 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LINH | UBND Xã Thạnh Trị |
| 313 | 000.31.21.H07-241113-0004 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 314 | 000.31.21.H07-241113-0003 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 315 | 000.31.21.H07-241114-0001 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM TUYẾN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 316 | 000.31.21.H07-241015-0002 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 317 | 000.31.21.H07-240412-0003 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC DUNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 318 | 000.31.21.H07-240918-0001 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRANG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 319 | 000.31.21.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | UBND Xã Thạnh Trị |
| 320 | 000.31.21.H07-241119-0006 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRẦN THANH TÙNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 321 | 000.31.21.H07-241120-0002 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 322 | 000.31.21.H07-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN ÚT | UBND Xã Thạnh Trị |
| 323 | 000.31.21.H07-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TUẤN KHANH | UBND Xã Thạnh Trị |
| 324 | 000.31.21.H07-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ VÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 325 | 000.31.21.H07-241122-0004 | 23/11/2024 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THU NGÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 326 | 000.31.21.H07-241122-0003 | 23/11/2024 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN MINH HẬU | UBND Xã Thạnh Trị |
| 327 | 000.31.21.H07-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH MINH KHANH | UBND Xã Thạnh Trị |
| 328 | 000.31.21.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐIỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
| 329 | 000.31.21.H07-240927-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH VŨ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 330 | 000.31.21.H07-241029-0005 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỄM | UBND Xã Thạnh Trị |
| 331 | 000.31.21.H07-241029-0004 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 332 | 000.31.21.H07-241029-0006 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | UBND Xã Thạnh Trị |
| 333 | 000.31.21.H07-240129-0003 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HẢI BẰNG | UBND Xã Thạnh Trị |
| 334 | 000.31.21.H07-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ THỊ KIM THỨ | UBND Xã Thạnh Trị |
| 335 | 000.25.21.H07-240329-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHIẾN | UBND Xã Thới Lai |
| 336 | 000.25.21.H07-240402-0002 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND Xã Thới Lai |
| 337 | 000.25.21.H07-240703-0002 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THUYỀN | UBND Xã Thới Lai |
| 338 | 000.25.21.H07-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | UBND Xã Thới Lai |
| 339 | 000.25.21.H07-240708-0003 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN HỒNG NHƯ | UBND Xã Thới Lai |
| 340 | 000.25.21.H07-241107-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH NHUẦN | UBND Xã Thới Lai |
| 341 | 000.25.21.H07-240703-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM OANH | UBND Xã Thới Lai |
| 342 | 000.25.21.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC LỢI | UBND Xã Thới Lai |
| 343 | 000.25.21.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN THƯƠNG | UBND Xã Thới Lai |
| 344 | 000.25.21.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ LINH | UBND Xã Thới Lai |
| 345 | 000.25.21.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI PHONG | UBND Xã Thới Lai |
| 346 | 000.25.21.H07-241014-0004 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH ĐỈNH | UBND Xã Thới Lai |
| 347 | 000.25.21.H07-241015-0003 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ TÂM | UBND Xã Thới Lai |
| 348 | 000.25.21.H07-240716-0001 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | UBND Xã Thới Lai |
| 349 | 000.25.21.H07-241016-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC NGA | UBND Xã Thới Lai |
| 350 | 000.25.21.H07-240517-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Xã Thới Lai |
| 351 | 000.25.21.H07-240517-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Xã Thới Lai |
| 352 | 000.25.21.H07-240520-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔN THỊ PHI | UBND Xã Thới Lai |
| 353 | 000.25.21.H07-240520-0003 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Xã Thới Lai |
| 354 | 000.25.21.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SĨ | UBND Xã Thới Lai |
| 355 | 000.25.21.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | UBND Xã Thới Lai |
| 356 | 000.25.21.H07-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ XIẾU | UBND Xã Thới Lai |
| 357 | 000.25.21.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | UBND Xã Thới Lai |
| 358 | 000.25.21.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH TOÀN | UBND Xã Thới Lai |
| 359 | 000.25.21.H07-241030-0017 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CHÍ THIỆN | UBND Xã Thới Lai |
| 360 | 000.25.21.H07-241031-0013 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỮU PHƯỚC | UBND Xã Thới Lai |
| 361 | 000.25.21.H07-241031-0026 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ THU THỦY | UBND Xã Thới Lai |
| 362 | 000.16.21.H07-241015-0003 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÚC LINH | UBND Xã Thới Thuận |
| 363 | 000.16.21.H07-241120-0009 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ XƯỚNG | UBND Xã Thới Thuận |
| 364 | 000.16.21.H07-241121-0005 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI NHÍ | UBND Xã Thới Thuận |
| 365 | 000.19.21.H07-241210-0004 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Thừa Đức |
| 366 | 000.19.21.H07-240123-0004 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU | UBND Xã Thừa Đức |
| 367 | 000.19.21.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG DUY | UBND Xã Thừa Đức |
| 368 | 000.26.21.H07-241008-0006 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TOÀN | UBND Xã Vang Quới Đông |
| 369 | 000.26.21.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC BẢO | UBND Xã Vang Quới Đông |
| 370 | 000.14.21.H07-241010-0005 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MỸ TIÊN | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 371 | 000.14.21.H07-240815-0001 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO THI CAM TU | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 372 | 000.14.21.H07-241022-0005 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC KHÁNH | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 373 | 000.14.21.H07-241122-0006 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 374 | 000.14.21.H07-240926-0003 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN QUỐC TÙNG | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 375 | 000.14.21.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG NIỀM | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 376 | 000.14.21.H07-240130-0003 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÚC LY | UBND Thị trấn Bình Đại |
| 377 | 000.27.21.H07-240524-0001 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 378 | 000.27.21.H07-240524-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 379 | 000.27.21.H07-240603-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 380 | 000.27.21.H07-240607-0001 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 381 | 000.27.21.H07-240607-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 382 | 000.27.21.H07-240607-0003 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 383 | 000.27.21.H07-240909-0003 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 384 | 000.27.21.H07-240909-0004 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 385 | 000.27.21.H07-240909-0005 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 386 | 000.27.21.H07-240806-0002 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 387 | 000.27.21.H07-240806-0001 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 388 | 000.27.21.H07-240802-0005 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 389 | 000.27.21.H07-240802-0002 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 390 | 000.27.21.H07-240806-0003 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 391 | 000.27.21.H07-240802-0001 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 392 | 000.27.21.H07-240806-0004 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 393 | 000.27.21.H07-240806-0007 | 12/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG QUYÊN | |
| 394 | 000.27.21.H07-240806-0005 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
| 395 | 000.27.21.H07-240806-0008 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
| 396 | 000.27.21.H07-240807-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 397 | 000.27.21.H07-240807-0002 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 398 | 000.27.21.H07-240807-0003 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ Á | |
| 399 | 000.27.21.H07-240807-0004 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ Á | |
| 400 | 000.27.21.H07-240807-0005 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 401 | 000.27.21.H07-240807-0006 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 402 | 000.27.21.H07-240809-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 403 | 000.27.21.H07-240617-0001 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 404 | 000.27.21.H07-241022-0001 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 405 | 000.27.21.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 406 | 000.27.21.H07-240912-0001 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
| 407 | 000.27.21.H07-240619-0005 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 408 | 000.27.21.H07-240621-0002 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 409 | 000.27.21.H07-240621-0003 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | |
| 410 | 000.27.21.H07-240926-0003 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ MINH NHỰT | |
| 411 | 000.27.21.H07-240628-0001 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT |