STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.909.506.000-250704-5002 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
2 | G01.909.506.000-250704-5007 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC KIỀU | |
3 | G01.909.506.000-250704-5004 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHÁNH HUY | |
4 | G01.909.506.000-250704-5012 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
5 | G01.909.506.000-250704-5019 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CẨM XUÂN | |
6 | G01.909.506.000-250703-5005 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | |
7 | G01.909.506.000-250704-5018 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THÔNG | |
8 | G01.909.506.000-250704-5023 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
9 | G01.909.506.000-250704-5027 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THỨC | |
10 | G01.909.506.000-250704-5028 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRIỆU | |
11 | G01.909.506.000-250704-5020 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY QUANG | |
12 | G01.909.506.000-250704-5050 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DIỄM | |
13 | G01.909.506.000-250704-5061 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THỐNG | |
14 | G01.909.506.000-250704-5175 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGUYỄN TRUNG TẤN | |
15 | G01.909.506.000-250704-5139 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BÍ | |
16 | H61.23-250627-0022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THÀNH LUÂN | |
17 | G01.909.506.000-250707-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA HOÀNG TRIỀU | |
18 | G01.909.506.000-250707-5079 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TOÀN | |
19 | G01.909.506.000-250707-5141 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC CHI | |
20 | G01.909.506.000-250707-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THÙY | |
21 | G01.909.506.000-250707-5148 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU DIỆU | |
22 | G01.909.506.000-250707-5159 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÁI | |
23 | G01.909.506.000-250707-5164 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THỦY | |
24 | G01.909.506.000-250707-5165 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
25 | G01.909.506.000-250707-5163 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THẾ HIỂN | |
26 | G01.909.506.000-250707-5167 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | |
27 | G01.909.506.000-250707-5117 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THÀNH TRUNG | |
28 | G01.909.506.000-250703-5016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
29 | G01.909.506.000-250707-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ NGỌC THẢO | |
30 | G01.909.506.000-250703-5019 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | |
31 | G01.909.506.000-250707-5175 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SEN | |
32 | G01.909.506.000-250707-5177 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG MAI | |
33 | G01.909.506.000-250707-5139 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC KHANG | |
34 | G01.909.506.000-250707-5157 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN GIA MÂN | |
35 | G01.909.506.000-250707-5198 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NGỌC HIẾU | |
36 | G01.909.506.000-250707-5197 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH ĐỨC MINH ĐIỀN | |
37 | G01.909.506.000-250707-5191 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THẠNH | |
38 | G01.909.506.000-250707-5203 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH LUÂN | |
39 | G01.909.506.000-250707-5161 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC MỸ PHƯƠNG | |
40 | G01.909.506.000-250707-5174 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | |
41 | G01.909.506.000-250707-5181 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH CAO | |
42 | G01.909.506.000-250707-5112 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TRUNG | |
43 | G01.909.506.000-250707-5185 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
44 | G01.909.506.000-250707-5196 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÁI NGUYÊN | |
45 | G01.909.506.000-250707-5193 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | |
46 | G01.909.506.000-250703-5017 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THẢO NGÂN | |
47 | G01.909.506.000-250707-5190 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
48 | G01.909.506.000-250707-5187 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THU HÀ | |
49 | G01.909.506.000-250707-5138 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH ĐỒNG | |
50 | G01.909.506.000-250707-5186 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
51 | G01.909.506.000-250703-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUẾ MY | |
52 | G01.909.506.000-250707-5122 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC TRANH | |
53 | G01.909.506.000-250703-5020 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHI BẢO | |
54 | G01.909.506.000-250707-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH PHÚC | |
55 | G01.909.506.000-250707-5155 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | |
56 | G01.909.506.000-250703-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
57 | G01.909.506.000-250703-5026 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG BỬU | |
58 | G01.909.506.000-250703-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HIỀN | |
59 | G01.909.506.000-250707-5201 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
60 | G01.909.506.000-250707-5126 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TIỀN | |
61 | G01.909.506.000-250703-5031 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÃ TRƯỜNG AN | |
62 | G01.909.506.000-250707-5179 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
63 | G01.909.506.000-250703-5028 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ QUANG KHÔI | |
64 | G01.909.506.000-250707-5173 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG PHI | |
65 | G01.909.506.000-250707-5172 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐỨC PHÚ | |
66 | G01.909.506.000-250707-5202 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | |
67 | G01.909.506.000-250707-5170 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ YẾN NHI | |
68 | G01.909.506.000-250707-5166 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN MỸ | |
69 | G01.909.506.000-250707-5154 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN CHANE SA RÍTH | |
70 | G01.909.506.000-250707-5151 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ LINH | |
71 | G01.909.506.000-250707-5147 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH KHANG | |
72 | G01.909.506.000-250707-5120 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | |
73 | G01.909.506.000-250707-5121 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DỮNG | |
74 | G01.909.506.000-250707-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
75 | G01.909.506.000-250707-5110 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP | |
76 | G01.909.506.000-250707-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THUẬN TRIỀU | |
77 | G01.909.506.000-250707-5109 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | |
78 | G01.909.506.000-250707-5207 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN QUỐC | |
79 | G01.909.506.000-250707-5107 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | |
80 | G01.909.506.000-250707-5102 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ PHA RA | |
81 | G01.909.506.000-250707-5099 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN ÚT | |
82 | G01.909.506.000-250707-5098 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM HOÀNG MINH | |
83 | G01.909.506.000-250707-5097 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ NHÂN | |
84 | G01.909.506.000-250707-5095 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH DUY PHƯƠNG | |
85 | G01.909.506.000-250707-5094 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHƯ | |
86 | G01.909.506.000-250707-5092 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM HUỲNH PHÚC | |
87 | G01.909.506.000-250707-5091 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | |
88 | G01.909.506.000-250707-5089 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ NHÃ PHƯƠNG | |
89 | G01.909.506.000-250707-5088 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NHI | |
90 | G01.909.506.000-250707-5087 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ THANH | |
91 | G01.909.506.000-250707-5086 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TẤN PHÁT | |
92 | G01.909.506.000-250707-5084 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
93 | G01.909.506.000-250707-5082 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH VẸN | |
94 | G01.909.506.000-250707-5067 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THẾ LƯỢNG | |
95 | G01.909.506.000-250707-5076 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ THÙY TRANG | |
96 | G01.909.506.000-250707-5208 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | |
97 | G01.909.506.000-250707-5075 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHI HỔ | |
98 | G01.909.506.000-250707-5072 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRÍ TÀI | |
99 | G01.909.506.000-250707-5210 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
100 | G01.909.506.000-250703-5033 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRƯỜNG GIANG | |
101 | G01.909.506.000-250703-5035 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HOÀNG TÚ | |
102 | G01.909.506.000-250707-5071 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH NIÊN | |
103 | G01.909.506.000-250703-5036 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM MY | |
104 | G01.909.506.000-250707-5064 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHẬT TUẤN | |
105 | G01.909.506.000-250703-5037 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH TRƯỜNG | |
106 | G01.909.506.000-250707-5063 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HỮU TRÍ | |
107 | G01.909.506.000-250707-5061 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHẾ THIỆN | |
108 | G01.909.506.000-250703-5039 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC HÂN | |
109 | G01.909.506.000-250707-5055 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
110 | G01.909.506.000-250707-5049 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGUYÊN | |
111 | G01.909.506.000-250707-5024 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT | |
112 | G01.909.506.000-250707-5042 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
113 | G01.909.506.000-250707-5013 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
114 | G01.909.506.000-250707-5043 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
115 | G01.909.506.000-250703-5041 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT ANH | |
116 | G01.909.506.000-250707-5030 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LƯU | |
117 | G01.909.506.000-250703-5042 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ YẾN VY | |
118 | G01.909.506.000-250707-5211 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHÍ TÂM | |
119 | G01.909.506.000-250703-5043 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢI | |
120 | G01.909.506.000-250703-5046 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | |
121 | G01.909.506.000-250707-5031 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ NGA | |
122 | G01.909.506.000-250703-5050 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM | |
123 | G01.909.506.000-250703-5052 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HIẾU ĐỨC | |
124 | G01.909.506.000-250707-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
125 | G01.909.506.000-250703-5057 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN NGHĨA | |
126 | G01.909.506.000-250703-5054 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THU HẰNG | |
127 | G01.909.506.000-250707-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | |
128 | G01.909.506.000-250703-5059 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG GẤM | |
129 | G01.909.506.000-250703-5061 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NHẬT BẰNG | |
130 | G01.909.506.000-250707-5022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TÙNG | |
131 | G01.909.506.000-250703-5064 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU LOAN | |
132 | G01.909.506.000-250703-5066 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HẢI | |
133 | G01.909.506.000-250703-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH NHẬT | |
134 | G01.909.506.000-250703-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH THỐNG | |
135 | G01.909.506.000-250707-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | |
136 | G01.909.506.000-250707-5020 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC MY | |
137 | G01.909.506.000-250703-5070 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
138 | G01.909.506.000-250707-5018 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THẢO HIỀN | |
139 | G01.909.506.000-250707-5015 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM TÀI KHANG | |
140 | G01.909.506.000-250703-5076 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ TẤN CHƯƠNG | |
141 | G01.909.506.000-250707-5017 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ KIM CƯƠNG | |
142 | G01.909.506.000-250703-5077 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THANH BÌNH | |
143 | G01.909.506.000-250707-5014 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
144 | G01.909.506.000-250703-5081 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NGỌC THANH | |
145 | G01.909.506.000-250707-5012 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ SA PHONL | |
146 | G01.909.506.000-250703-5084 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KIM HẢO | |
147 | G01.909.506.000-250703-5083 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ HIỀN | |
148 | G01.909.506.000-250703-5085 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THIÊN MAI | |
149 | G01.909.506.000-250707-5005 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGUYỄN TRUNG HẬU | |
150 | G01.909.506.000-250707-5007 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HÂN | |
151 | G01.909.506.000-250707-5215 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
152 | G01.909.506.000-250706-5378 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | |
153 | G01.909.506.000-250705-5009 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN BÌNH | |
154 | G01.909.506.000-250705-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠC HỒNG DINH | |
155 | G01.909.506.000-250706-5374 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | |
156 | G01.909.506.000-250703-5088 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THÚY VY | |
157 | G01.909.506.000-250706-5373 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐAN | |
158 | G01.909.506.000-250706-5372 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH NHỰT | |
159 | G01.909.506.000-250705-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG HIẾU | |
160 | G01.909.506.000-250703-5090 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NHỰT TUYẾT | |
161 | G01.909.506.000-250703-5101 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | |
162 | G01.909.506.000-250703-5098 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH QUỐC THỚI | |
163 | G01.909.506.000-250707-5217 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
164 | G01.909.506.000-250707-5216 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH TRÍ | |
165 | G01.909.506.000-250705-5026 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG TRUNG | |
166 | G01.909.506.000-250703-5104 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | |
167 | G01.909.506.000-250705-5028 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN KHÁNH DUY | |
168 | G01.909.506.000-250705-5024 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH QUỐC NAM | |
169 | G01.909.506.000-250703-5080 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƠ THI | |
170 | G01.909.506.000-250705-5023 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI THOÀN | |
171 | G01.909.506.000-250705-5022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | |
172 | G01.909.506.000-250704-5221 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
173 | G01.909.506.000-250705-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM LOAN | |
174 | G01.909.506.000-250703-5102 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH GIẢN | |
175 | G01.909.506.000-250705-5013 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ ĐA NI | |
176 | G01.909.506.000-250705-5011 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẬU | |
177 | G01.909.506.000-250703-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH HIẾU HOÀNG | |
178 | G01.909.506.000-250705-5010 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGUYỄN | |
179 | G01.909.506.000-250705-5008 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC RIN | |
180 | G01.909.506.000-250705-5006 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NGỌC NGÂN | |
181 | G01.909.506.000-250703-5106 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ PHƯƠNG THẢO UYÊN | |
182 | G01.909.506.000-250707-5214 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỶ PHƯƠNG | |
183 | G01.909.506.000-250703-5110 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒNG HỮU VINH | |
184 | G01.909.506.000-250705-5002 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRƯƠNG DUY | |
185 | G01.909.506.000-250703-5082 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU | |
186 | G01.909.506.000-250703-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI BU TIL | |
187 | G01.909.506.000-250703-5115 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN THƯƠNG | |
188 | G01.909.506.000-250707-5220 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KHÁNH DUY | |
189 | G01.909.506.000-250707-5222 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
190 | G01.909.506.000-250704-5227 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ANH KHOA | |
191 | G01.909.506.000-250703-5119 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
192 | G01.909.506.000-250704-5225 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | |
193 | G01.909.506.000-250703-5118 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NGỌC THÔNG | |
194 | G01.909.506.000-250704-5224 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THẢO NHI | |
195 | G01.909.506.000-250704-5222 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VÂN | |
196 | G01.909.506.000-250704-5218 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY BẢO | |
197 | G01.909.506.000-250704-5217 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BĂNG KHANG | |
198 | G01.909.506.000-250704-5216 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LỘC | |
199 | G01.909.506.000-250703-5127 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HỮU LỘC | |
200 | G01.909.506.000-250704-5215 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
201 | G01.909.506.000-250704-5214 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN PHONG | |
202 | G01.909.506.000-250704-5213 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ÁI UYÊN | |
203 | G01.909.506.000-250704-5210 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | |
204 | G01.909.506.000-250704-5208 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC | |
205 | G01.909.506.000-250704-5207 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN VŨ LINH | |
206 | G01.909.506.000-250704-5149 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐẢM | |
207 | G01.909.506.000-250704-5206 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
208 | G01.909.506.000-250704-5204 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU CHÍ CƯỜNG | |
209 | G01.909.506.000-250704-5202 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN | |
210 | G01.909.506.000-250704-5197 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
211 | G01.909.506.000-250704-5193 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH TÚ | |
212 | G01.909.506.000-250704-5191 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | |
213 | G01.909.506.000-250704-5192 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ HOÀNG OANH | |
214 | H61.23-250624-0016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
215 | G01.909.506.000-250703-5131 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH NGỌC THANH DUY | |
216 | G01.909.506.000-250704-5186 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
217 | G01.909.506.000-250704-5189 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NHẨN | |
218 | G01.909.506.000-250703-5129 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THANH HIẾU | |
219 | G01.909.506.000-250704-5182 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH CHÂU | |
220 | G01.909.506.000-250703-5134 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | |
221 | G01.909.506.000-250704-5136 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ GIA LINH | |
222 | G01.909.506.000-250704-5140 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÂU DUY TÂN | |
223 | G01.909.506.000-250704-5178 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG DUY TRƯỜNG | |
224 | G01.909.506.000-250704-5118 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
225 | G01.909.506.000-250704-5176 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
226 | G01.909.506.000-250703-5141 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HOÀNG NGUYÊN | |
227 | G01.909.506.000-250703-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
228 | G01.909.506.000-250704-5144 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH MINH TRÍ | |
229 | G01.909.506.000-250703-5144 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THANH ĐOÀN | |
230 | G01.909.506.000-250704-5170 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
231 | G01.909.506.000-250704-5127 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | |
232 | G01.909.506.000-250707-5225 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | |
233 | G01.909.506.000-250703-5145 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC THẢO | |
234 | G01.909.506.000-250704-5169 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG | |
235 | G01.909.506.000-250703-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÀI | |
236 | G01.909.506.000-250704-5168 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHẢN | |
237 | G01.909.506.000-250703-5148 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN TOÀN | |
238 | G01.909.506.000-250703-5114 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN YẾN PHƯỢNG | |
239 | G01.909.506.000-250704-5121 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI | |
240 | G01.909.506.000-250704-5155 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY KIỀU | |
241 | G01.909.506.000-250707-5016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THUẬN | |
242 | G01.909.506.000-250704-5067 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
243 | G01.909.506.000-250704-5167 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THÀNH TRUNG | |
244 | G01.909.506.000-250703-5150 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ TRÚC ĐÀO | |
245 | G01.909.506.000-250704-5125 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỬU DUY | |
246 | G01.909.506.000-250704-5158 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUNG | |
247 | G01.909.506.000-250704-5159 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THỦ | |
248 | G01.909.506.000-250704-5156 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHỰT VINH | |
249 | G01.909.506.000-250703-5152 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ QUANG | |
250 | G01.909.506.000-250704-5154 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ANH HÀO | |
251 | G01.909.506.000-250704-5150 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚ QUÝ | |
252 | G01.909.506.000-250704-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHAU NGỌC HOÀNG | |
253 | G01.909.506.000-250704-5032 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC KHANG | |
254 | G01.909.506.000-250704-5143 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRỌNG KHANG | |
255 | G01.909.506.000-250704-5034 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM QUỐC ĐẠT | |
256 | G01.909.506.000-250704-5097 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC MINH CHÂU | |
257 | G01.909.506.000-250707-5227 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ PHƯƠNG TRINH | |
258 | G01.909.506.000-250704-5033 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU VĂN LÝ HÙNG | |
259 | G01.909.506.000-250704-5134 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUYÊN | |
260 | G01.909.506.000-250704-5132 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN LINH | |
261 | G01.909.506.000-250704-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG KHỞI | |
262 | G01.909.506.000-250704-5040 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ MINH THƯ | |
263 | G01.909.506.000-250704-5081 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÀ VĂN SANG | |
264 | G01.909.506.000-250704-5045 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ANH KIỆT | |
265 | G01.909.506.000-250704-5075 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HÂN | |
266 | G01.909.506.000-250704-5122 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
267 | G01.909.506.000-250704-5117 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THẢO | |
268 | G01.909.506.000-250704-5041 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ MINH HOÀNG | |
269 | G01.909.506.000-250704-5116 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẠT THÀNH | |
270 | G01.909.506.000-250707-5228 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ NGUYÊN | |
271 | G01.909.506.000-250704-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ HẰNG | |
272 | G01.909.506.000-250704-5091 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG TỶ | |
273 | G01.909.506.000-250704-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
274 | G01.909.506.000-250704-5051 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ MY | |
275 | G01.909.506.000-250704-5115 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | |
276 | G01.909.506.000-250704-5085 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM TUẤN KHẢI | |
277 | G01.909.506.000-250704-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | |
278 | G01.909.506.000-250704-5048 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HOÀI DƯƠNG | |
279 | G01.909.506.000-250704-5044 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | |
280 | G01.909.506.000-250704-5052 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC SƠN | |
281 | G01.909.506.000-250704-5065 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VŨ LINH | |
282 | G01.909.506.000-250704-5071 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRƯỜNG GIANG | |
283 | G01.909.506.000-250704-5103 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC THẢO | |
284 | G01.909.506.000-250704-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
285 | G01.909.506.000-250704-5077 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRỌNG | |
286 | G01.909.506.000-250704-5083 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN UYỂN NHI | |
287 | G01.909.506.000-250704-5100 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | |
288 | G01.909.506.000-250704-5092 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | |
289 | G01.909.506.000-250704-5080 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NHẬT THÙY | |
290 | G01.909.506.000-250707-5231 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HỮU | |
291 | G01.909.506.000-250707-5235 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI QUỐC THẮNG | |
292 | G01.909.506.000-250704-5126 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TRƯỜNG LÂM | |
293 | G01.909.506.000-250705-5080 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỀN | |
294 | G01.909.506.000-250705-5082 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MU HAM MAĐ | |
295 | G01.909.506.000-250703-5151 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO KIỀU QUYÊN | |
296 | G01.909.506.000-250708-5005 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
297 | G01.909.506.000-250708-5003 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CỔ NGỌC THUẬN | |
298 | G01.909.506.000-250708-5002 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
299 | G01.909.506.000-250707-5245 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG NAM | |
300 | G01.909.506.000-250707-5243 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ THU | |
301 | G01.909.506.000-250707-5244 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | |
302 | G01.909.506.000-250707-5239 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
303 | G01.909.506.000-250707-5238 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
304 | G01.909.506.000-250707-5232 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
305 | G01.909.506.000-250708-5010 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC GIÀU | |
306 | G01.909.506.000-250708-5011 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HƯƠNG | |
307 | G01.909.506.000-250708-0018 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIN HAI | |
308 | G01.909.506.000-250708-0023 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SHI XING TU | |
309 | G01.909.506.000-250708-5022 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ NĂM | |
310 | G01.909.506.000-250708-5025 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN | |
311 | G01.909.506.000-250708-5016 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH THƠ | |
312 | G01.909.506.000-250708-5021 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VỆ | |
313 | G01.909.506.000-250708-5020 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ MINH VƯƠNG | |
314 | G01.909.506.000-250708-5026 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
315 | G01.909.506.000-250708-5031 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT TIẾN | |
316 | G01.909.506.000-250708-5037 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN LẠC | |
317 | G01.909.506.000-250708-0038 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHEN JIANBO | |
318 | G01.909.506.000-250708-0045 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH TÚ | |
319 | G01.909.506.000-250708-5030 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỦY MỶ | |
320 | G01.909.506.000-250708-5032 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DIỆP | |
321 | G01.909.506.000-250708-5042 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
322 | G01.909.506.000-250708-5039 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠCH MẠNH TIẾN | |
323 | G01.909.506.000-250708-5041 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TƯỜNG | |
324 | G01.909.506.000-250708-5047 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG ÂN | |
325 | G01.909.506.000-250708-5036 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG THẮNG | |
326 | G01.909.506.000-250708-5051 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BẢO LIÊM | |
327 | G01.909.506.000-250708-5049 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | |
328 | G01.909.506.000-250708-5053 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
329 | G01.909.506.000-250708-5055 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI TRUNG | |
330 | G01.909.506.000-250708-5057 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THANH TÂM | |
331 | G01.909.506.000-250704-5141 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH TÂM | |
332 | G01.909.506.000-250708-5024 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THUẾ THẠNH | |
333 | G01.909.506.000-250704-5114 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒ HẢI | |
334 | G01.909.506.000-250707-5008 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU PHÚ | |
335 | G01.909.506.000-250708-5056 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH HÙNG | |
336 | G01.909.506.000-250708-5040 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
337 | G01.909.506.000-250708-5059 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÚY VI | |
338 | G01.909.506.000-250704-5056 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH NGỌC THINH | |
339 | G01.909.506.000-250708-5063 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THẮNG | |
340 | G01.909.506.000-250708-5062 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
341 | G01.909.506.000-250708-5064 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
342 | G01.909.506.000-250708-5065 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CHÂU THÀNH | |
343 | G01.909.506.000-250708-5069 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY HÒA | |
344 | G01.909.506.000-250708-5070 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KHẮC HUY | |
345 | G01.909.506.000-250708-5072 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THÔNG | |
346 | G01.909.506.000-250708-5073 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC TẤN | |
347 | G01.909.506.000-250708-5067 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN | |
348 | G01.909.506.000-250708-5074 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HỒNG NGÂN |