STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.146-250709-0011 | 10/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | |
2 | H61.146-250714-0011 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH LÊ THANH TRUYỀN | |
3 | H61.146-250722-0003 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
4 | H61.146-250704-0001 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
5 | H61.146-250707-0012 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ÚT HIỀN | |
6 | H61.146-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KIỆT | |
7 | H61.146-250708-0008 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
8 | H61.146-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THIÊN | |
9 | H61.146-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THIÊN | |
10 | H61.146-250709-0006 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HẢI BÌNH | |
11 | H61.146-250709-0010 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN VŨ | |
12 | H61.146-250710-0001 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY HẰNG | |
13 | H61.146-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM MỘNG | |
14 | H61.146-250711-0013 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
15 | H61.146-250711-0016 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | |
16 | H61.146-250711-0017 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU MINH SANG | |
17 | H61.146-250714-0006 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THIỆN | |
18 | H61.146-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
19 | H61.146-250716-0002 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THANH | |
20 | H61.146-250715-0001 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
21 | H61.146-250716-0004 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | |
22 | H61.146-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG | |
23 | H61.146-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY NGÂN |