STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.146-251109-0001 10/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ TẤN HUY
2 H61.146-251110-0006 10/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUYNH TRAN GIA PHUC VINH PHU
3 H61.146-250829-0006 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẢI DƯƠNG
4 H61.146-250704-0001 04/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
5 H61.146-250704-0002 04/07/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NHỰT QUÍ
6 H61.146-250707-0012 07/07/2025 10/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ÚT HIỀN
7 H61.146-250708-0006 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN KIỆT
8 H61.146-250908-0006 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM THU
9 H61.146-251208-0007 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MẾN
10 H61.146-250708-0008 09/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
11 H61.146-250709-0004 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐỨC THIÊN
12 H61.146-250709-0003 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐỨC THIÊN
13 H61.146-250709-0006 09/07/2025 25/07/2025 27/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ HẢI BÌNH
14 H61.146-250709-0010 09/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TẤN VŨ
15 H61.146-250709-0011 10/07/2025 25/07/2025 27/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN
16 H61.146-250710-0001 10/07/2025 15/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ THÚY HẰNG
17 H61.146-251110-0011 10/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MÉT
18 H61.146-250711-0001 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIM MỘNG
19 H61.146-250711-0013 11/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
20 H61.146-250711-0016 11/07/2025 14/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM
21 H61.146-250711-0017 11/07/2025 14/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU MINH SANG
22 H61.146-251211-0033 11/12/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MƯƠI
23 H61.146-250812-0006 12/08/2025 15/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN PHƯỚC
24 H61.146-250912-0018 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM NGỌC GIÀU
25 H61.146-250912-0017 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM NGỌC GIÀU
26 H61.146-250912-0009 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG
27 H61.146-250912-0011 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG
28 H61.146-250912-0012 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG
29 H61.146-250912-0013 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ PHONG
30 H61.146-250813-0004 13/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHINH
31 H61.146-250712-0003 14/07/2025 29/07/2025 04/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRÀ ANH TUẤN
32 H61.146-250714-0011 14/07/2025 25/07/2025 27/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH LÊ THANH TRUYỀN
33 H61.146-250714-0006 14/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC THIỆN
34 H61.146-250814-0021 14/08/2025 15/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI
35 H61.146-251014-0009 14/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THỊ CƯNG
36 H61.146-250714-0009 15/07/2025 13/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HÀ
37 H61.146-250715-0002 15/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO TRƯƠNG HÙNG LINH
38 H61.146-250715-0004 15/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH
39 H61.146-250915-0001 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH DŨNG
40 H61.146-250915-0004 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN CƯỜNG
41 H61.146-250716-0002 16/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG THANH
42 H61.146-250715-0001 16/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
43 H61.146-250716-0004 16/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY
44 H61.146-250915-0012 16/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỌC
45 H61.146-250915-0020 16/09/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG KHANH
46 H61.146-250818-0003 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN LÂM THỊ YẾN LINH
47 H61.146-250818-0009 18/08/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THANH PHƯƠNG
48 H61.146-251017-0016 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỂM HƯƠNG
49 H61.146-251017-0020 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LIÊM
50 H61.146-251017-0021 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LỤA
51 H61.146-251020-0047 20/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
52 H61.146-250721-0016 22/07/2025 08/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM THOA
53 H61.146-250722-0003 22/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG
54 H61.146-250921-0002 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHÁNH
55 H61.146-250922-0021 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CẨM HỒNG
56 H61.146-250922-0026 23/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC TRÂM
57 H61.146-250724-0011 25/07/2025 15/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH PHẠM MINH TUYỀN
58 H61.146-250725-0005 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG
59 H61.146-250725-0007 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY NGÂN
60 H61.146-251027-0012 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÙNG
61 H61.146-250828-0005 28/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ÚT