STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.3-250606-0011 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH GIANG TỬ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
2 | H07.3-250507-0001 | 07/05/2025 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ MINH TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
3 | H07.3-250508-0004 | 08/05/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TẤN HIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
4 | H07.3-250513-0006 | 13/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ HỮU NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
5 | H07.3-250321-0013 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ SIN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
6 | H07.3-250424-0035 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH TRÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |