STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.44.7-250422-0001 22/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH KIỆT
2 H07.44.11-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÚT
3 H07.44-250408-0011 09/04/2025 10/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ HOÀNG THÁI
4 H07.44-250306-0009 10/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ YẾN HÂN
5 H07.44-250306-0005 10/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TRÍ
6 H07.44-250306-0004 10/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TRÍ
7 H07.44-250314-0015 14/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CHÂU-TLBĐ-68-20-THANH TAN
8 H07.44-250314-0016 14/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CHÂU
9 H07.44-250314-0017 14/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CHÂU