STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.44.7-250422-0001 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH KIỆT | |
2 | H07.44.11-250417-0002 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÚT | |
3 | H07.44-250626-0040 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN MƯỜI-TLBD-1-35-PHÚ HƯNG-CT | |
4 | H07.44-250429-0003 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM BÌNH | |
5 | H07.44-250429-0002 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM BÌNH | |
6 | H07.44-250408-0011 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ HOÀNG THÁI | |
7 | H07.44-250306-0009 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ YẾN HÂN | |
8 | H07.44-250306-0005 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TRÍ | |
9 | H07.44-250306-0004 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TRÍ | |
10 | H07.44-250314-0015 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU-TLBĐ-68-20-THANH TAN | |
11 | H07.44-250314-0016 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU | |
12 | H07.44-250314-0017 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU | |
13 | H07.44-250411-0018 | 14/04/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ YẾN HÂN | |
14 | H07.44-250319-0004 | 21/03/2025 | 16/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG AN TỈNH BẾN TRE-1119-24-QUỚI SƠN |