| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.03-251001-0003 | 01/10/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG ĐÔNG | |
| 2 | H61.03-251103-0005 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANTRUNGNGHIA | |
| 3 | H61.03-250704-0001 | 04/07/2025 | 19/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH | |
| 4 | H61.03-251104-0011 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 5 | H61.03-251104-0010 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 6 | H61.03-251104-0009 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 7 | H61.03-251104-0008 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 8 | H61.03-251104-0007 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 9 | H61.03-251104-0006 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 10 | H61.03-251104-0004 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BQLDADT | |
| 11 | H61.03-250905-0003 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 12 | H61.03-251105-0004 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BICHTIEN | |
| 13 | H61.03-251105-0001 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DVC1127892 | |
| 14 | H61.03-250708-0002 | 08/07/2025 | 22/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
| 15 | H61.03-251008-0010 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHONGKINHTENGAITU | |
| 16 | H61.03-250709-0001 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG | |
| 17 | H61.03-250709-0002 | 09/07/2025 | 25/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG TỐ QUYÊN | |
| 18 | H61.03-251009-0019 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHKHOI78 | |
| 19 | H61.03-251009-0024 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHONGKINHTENGAITU | |
| 20 | H61.03-251010-0004 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHKHOI78 | |
| 21 | H61.03-250811-0002 | 11/08/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG REE | |
| 22 | H61.03-251013-0003 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHONGKINHTENGAITU | |
| 23 | H61.03-251013-0002 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHONGKINHTENGAITU | |
| 24 | H61.03-251013-0005 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 25 | H61.03-251013-0004 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 26 | H61.03-251013-0006 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 27 | H61.03-251013-0008 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CAINGANG | |
| 28 | H61.03-251013-0007 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 29 | H61.03-251013-0012 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 30 | H61.03-251013-0011 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 31 | H61.03-251013-0010 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BQLDATAMBINH | |
| 32 | H61.03-251013-0013 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | KIMNETANPHU2025 | |
| 33 | H61.03-251013-0014 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THANHTU | |
| 34 | H61.03-251013-0015 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRUNGTAMDICHVUSUNGHIEPCONG | |
| 35 | H61.03-251011-0002 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV VIETNAT | |
| 36 | H61.03-250714-0001 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THẾ TÍNH | |
| 37 | H61.03-251015-0004 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRUNGTAMDICHVUSUNGHIEPCONG | |
| 38 | H61.03-251015-0012 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHKHOI78 | |
| 39 | H61.03-251015-0030 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHKHOI78 | |
| 40 | H61.03-251015-0027 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHKHOI78 | |
| 41 | H61.03-251015-0033 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | 0715NGOPHAMQUYEN012 | |
| 42 | H61.03-251015-0031 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHKHOI78 | |
| 43 | H61.03-250716-0002 | 16/07/2025 | 29/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH SANG | |
| 44 | H61.03-250915-0004 | 16/09/2025 | 30/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
| 45 | H61.03-250915-0005 | 16/09/2025 | 30/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HẢI YẾN | |
| 46 | H61.03-251016-0007 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | 0713KIMQUANGPHU1 | |
| 47 | H61.03-251016-0004 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ HIỆP | |
| 48 | H61.03-251017-0002 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHONGKINHTEXAPHUTUC1 | |
| 49 | H61.03-251017-0003 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHONGKINHTEXAPHUTUC1 | |
| 50 | H61.03-251017-0004 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHONGKINHTEXAPHUTUC1 | |
| 51 | H61.03-250917-0003 | 18/09/2025 | 03/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN NGA | |
| 52 | H61.03-251018-0013 | 18/10/2025 | 22/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHKHOI78 | |
| 53 | H61.03-250819-0004 | 20/08/2025 | 08/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HOÀNG LÂM | |
| 54 | H61.03-251021-0002 | 21/10/2025 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHAUTHANHVINHLONG2025 | |
| 55 | H61.03-251021-0003 | 21/10/2025 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SCTVL25 | |
| 56 | H61.03-250922-0001 | 23/09/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
| 57 | H61.03-251023-0023 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | 1301152079 | |
| 58 | H61.03-251023-0022 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | 1301152079 | |
| 59 | H61.03-251023-0021 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | 1301152079 | |
| 60 | H61.03-251023-0020 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | 1301152079 | |
| 61 | H61.03-251023-0019 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRANGVO | |
| 62 | H61.03-251023-0018 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | 1301152079 | |
| 63 | H61.03-251023-0014 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | XUYENBVNDC | |
| 64 | H61.03-251023-0007 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SCTVL25 | |
| 65 | H61.03-251023-0006 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MINHKTHTVUNGLIEM | |
| 66 | H61.03-251023-0002 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PKTHTPHUONGTANHANH | |
| 67 | H61.03-251023-0001 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PKTHTPHUONGTANHANH | |
| 68 | H61.03-251023-0004 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MINHKTHTVUNGLIEM | |
| 69 | H61.03-251024-0017 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PKTXASONGPHU | |
| 70 | H61.03-251024-0016 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PKTXASONGPHU | |
| 71 | H61.03-251024-0015 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PKTXASONGPHU | |
| 72 | H61.03-251024-0010 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PKTXASONGPHU | |
| 73 | H61.03-251024-0009 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRANGVO | |
| 74 | H61.03-251024-0005 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHUONGHANHCHINHCONGPHUOCHAU | |
| 75 | H61.03-251024-0003 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRANGVO | |
| 76 | H61.03-251024-0006 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | lethimoi | |
| 77 | H61.03-250825-0001 | 26/08/2025 | 13/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 78 | H61.03-250826-0001 | 26/08/2025 | 13/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ THU THỦY | |
| 79 | H61.03-250825-0004 | 26/08/2025 | 13/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VŨ LÂM | |
| 80 | H61.03-250825-0002 | 26/08/2025 | 13/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VŨ LÂM | |
| 81 | H61.03-250826-0002 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN HỘI | |
| 82 | H61.03-250926-0001 | 26/09/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
| 83 | H61.03-250926-0002 | 26/09/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
| 84 | H61.03-251027-0012 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PKTHTPHUONGTANHANH | |
| 85 | H61.03-251027-0011 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 86 | H61.03-251027-0010 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 87 | H61.03-251027-0008 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 88 | H61.03-251027-0006 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYENDANGKHOA | |
| 89 | H61.03-251027-0005 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYENDANGKHOA | |
| 90 | H61.03-251027-0004 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 91 | H61.03-251027-0003 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 92 | H61.03-251027-0013 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PKTHTPHUONGTANHANH | |
| 93 | H61.03-250728-0001 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYEN THI XUAN DIEU | |
| 94 | H61.03-250728-0004 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
| 95 | H61.03-251028-0009 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 96 | H61.03-251028-0007 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 97 | H61.03-251028-0006 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 98 | H61.03-251028-0008 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 99 | H61.03-251028-0004 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 100 | H61.03-251028-0002 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 101 | H61.03-251028-0005 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 102 | H61.03-251028-0003 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 103 | H61.03-251028-0014 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PKTXASONGPHU | |
| 104 | H61.03-251028-0001 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BQLDALONGHO | |
| 105 | H61.03-251029-0010 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | 0722PHAMTHANHTHAO | |
| 106 | H61.03-251029-0007 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PKTHTPHUONGTANHANH | |
| 107 | H61.03-251029-0006 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UBNDXACHAUTHANH | |
| 108 | H61.03-251029-0005 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BQLDADDCNVINHLONG | |
| 109 | H61.03-251029-0003 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | XUYENBVNDC | |
| 110 | H61.03-251029-0001 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THUONG719 | |
| 111 | H61.03-251029-0004 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THUONG719 | |
| 112 | H61.03-251029-0002 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THUONG719 | |
| 113 | H61.03-250730-0001 | 30/07/2025 | 17/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG TUYẾN | |
| 114 | H61.03-251030-0011 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBNDXACHAUTHANH | |
| 115 | H61.03-251030-0010 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 116 | H61.03-251030-0009 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 117 | H61.03-251030-0008 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 118 | H61.03-251030-0007 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 119 | H61.03-251030-0006 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 120 | H61.03-251030-0005 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 121 | H61.03-251030-0004 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 122 | H61.03-251030-0003 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 123 | H61.03-251030-0002 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BQLDAVINHLONG | |
| 124 | H61.03-251030-0001 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | 0722PHAMTHANHTHAO | |
| 125 | H61.03-250731-0001 | 31/07/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BỮU KHÁNH | |
| 126 | H61.03-251031-0006 | 31/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DUNGBQL | |
| 127 | H61.03-251031-0003 | 31/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PKTTHTV | |
| 128 | H61.03-251031-0002 | 31/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PKTTHTV | |
| 129 | H61.03-251031-0001 | 31/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | UBNDXACHAUTHANH |