STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H07-241209-0006 | 09/12/2024 | 22/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN PHẠM MINH NHỰT-CÔNG TY TNHH MTV GÒ ĐÀNG BẾN TRE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
2 | 000.00.12.H07-241203-0004 | 03/12/2024 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN PHONG-HỘ KINH DOANH PHẠM KIM YẾN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
3 | 000.00.12.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM-NMN SƠN ĐÔNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
4 | H07.12-250228-0003 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM THANH HẰNG-TLQH+TLBD-138-23-PHƯỜNG 6 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
5 | H07.12-250106-0008 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
6 | H07.12-250219-0007 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SÉT | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
7 | 000.00.12.H07-241222-0001 | 24/12/2024 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON TÂN PHÚ-66-23-XÃ TÂN PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
8 | 000.00.12.H07-241213-0007 | 13/12/2024 | 27/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN LÊ NGHĨA KIM NGÂN- CT TNHH MTV XĂNG DẦU BẾN TRE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
9 | H07.12-241228-0003 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM-NM SẢN XUẤT THUỐC NƯỚC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |