STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.12-250106-0008 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
2 | 000.00.12.H07-241222-0001 | 24/12/2024 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON TÂN PHÚ-66-23-XÃ TÂN PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
3 | H07.12-241228-0003 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM-NM SẢN XUẤT THUỐC NƯỚC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |