STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.14-250217-5065 17/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC MỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
2 H07.14-250217-0049 17/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ PHƯƠNG UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
3 H07.14-250217-0020 17/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH SANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
4 H07.14-250219-0009 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỞ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
5 H07.14-250217-5004 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
6 H07.14-250218-5068 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
7 H07.14-250218-5053 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
8 H07.14-250218-5065 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
9 H07.14-250217-5023 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ CHÍ TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
10 H07.14-250217-5035 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM SĨ NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
11 H07.14-250217-5032 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUẾ CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
12 H07.14-250218-5030 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TẤN ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
13 H07.14-250217-5038 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH CHÍ ĐIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
14 H07.14-250217-5034 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ QUỐC SỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
15 H07.14-250217-5059 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐƯỢC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
16 H07.14-250217-5060 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
17 H07.14-250217-5071 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH TRIỆU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
18 H07.14-250216-5024 17/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ QUANG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
19 H07.14-250218-5009 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG KIM NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
20 H07.14-250218-5012 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
21 H07.14-250218-5015 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
22 H07.14-250217-5019 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
23 H07.14-250218-5029 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
24 H07.14-250218-5032 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
25 H07.14-250218-5033 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM PHÚ THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
26 H07.14-250218-5049 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
27 H07.14-250218-5039 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG HUỲNH HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
28 H07.14-250218-5071 18/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHẪN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
29 H07.14-250217-5084 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
30 H07.14-250218-5090 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN EM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
31 H07.14-250218-5089 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
32 H07.14-250219-5003 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
33 H07.14-250218-5081 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
34 H07.14-250218-5077 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
35 H07.14-250218-5075 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
36 H07.14-250219-5028 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN DUY LỘC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
37 H07.14-250219-5022 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
38 H07.14-250219-5025 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TRỌNG BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
39 H07.14-250219-5031 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
40 H07.14-250219-5033 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHỰT CẢNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
41 H07.14-250219-5035 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIM THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
42 H07.14-250219-5029 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ĐẸP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
43 H07.14-250219-5040 19/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
44 H07.14-250221-5011 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
45 H07.14-250217-5016 17/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VŨ PHIÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
46 H07.14-250218-5001 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
47 H07.14-250217-5075 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG SA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
48 H07.14-250218-5008 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
49 H07.14-250218-5047 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH TRƯỜNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
50 H07.14-250218-5069 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
51 H07.14-250219-5014 19/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU CÔNG TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
52 H07.14-250219-5018 19/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN NHÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
53 H07.14-250219-5049 19/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN GIÀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
54 H07.14-250220-5007 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
55 H07.14-250220-5008 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
56 H07.14-250220-5015 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
57 H07.14-250220-5013 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG MẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
58 H07.14-250220-5020 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
59 H07.14-250220-5018 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH LỘC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
60 H07.14-250220-5035 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
61 H07.14-250220-5038 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHẬT HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
62 H07.14-250220-5047 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG SƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
63 H07.14-250220-5046 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MƯỜI HAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
64 H07.14-250220-5052 20/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
65 H07.14-250219-5068 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NHẬT DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
66 H07.14-250220-5065 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUẾ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
67 H07.14-250220-5062 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
68 H07.14-250221-5002 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ KIỀU CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
69 H07.14-250221-5003 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỖ ĐĂNG KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
70 H07.14-250221-5004 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
71 H07.14-250221-5010 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
72 H07.14-250221-5013 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
73 H07.14-250221-5012 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH THÙY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
74 H07.14-250221-5015 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHẠM DUY TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
75 H07.14-250221-5016 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TIÊU THỤY XUÂN THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
76 H07.14-250221-5019 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC THẠCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
77 H07.14-250221-0020 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀI NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
78 H07.14-250221-5030 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH CAO CHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
79 H07.14-250221-5018 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
80 H07.14-250221-5031 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
81 H07.14-250221-5033 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
82 H07.14-250221-5036 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NGƯƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
83 H07.14-250221-5041 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUỐC KIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
84 H07.14-250221-5045 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
85 H07.14-250221-5046 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
86 H07.14-250221-0049 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
87 H07.14-250221-5048 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
88 H07.14-250217-5078 18/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN LỘC NHIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
89 H07.14-250220-5027 21/02/2025 08/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
90 H07.14-250219-0007 19/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VŨ LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
91 H07.14-250217-0036 17/02/2025 04/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
92 H07.14-250219-0038 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
93 H07.14-250219-0036 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ NGHỊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
94 H07.14-250219-5026 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
95 H07.14-250219-0021 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
96 H07.14-250218-0034 18/02/2025 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
97 H07.14-250218-0037 18/02/2025 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
98 H07.14-250218-0031 18/02/2025 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ HỒNG YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
99 H07.14-250219-0043 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
100 H07.14-250219-0061 19/02/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỮU LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
101 H07.14-250223-0001 24/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGỌC KHÁNH LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
102 H07.14-250223-5011 24/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
103 H07.14-250223-0015 24/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
104 H07.14-250220-0043 20/02/2025 07/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO MINH CẢNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
105 H07.14-250220-0040 20/02/2025 07/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO CHÍ HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
106 000.00.14.H07-240603-0022 03/06/2024 01/10/2024 24/02/2025
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM ĐOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
107 000.00.14.H07-240627-0001 27/06/2024 11/10/2024 24/02/2025
Trễ hạn 95 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
108 000.00.14.H07-241205-0015 05/12/2024 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MỘNG LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
109 000.00.14.H07-241204-0044 04/12/2024 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH CÔNG MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả