STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.14-250217-5065 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
2 | H07.14-250217-0049 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ PHƯƠNG UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
3 | H07.14-250217-0020 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
4 | H07.14-250219-0009 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỞ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
5 | H07.14-250217-5004 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
6 | H07.14-250218-5068 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
7 | H07.14-250218-5053 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
8 | H07.14-250218-5065 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
9 | H07.14-250217-5023 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
10 | H07.14-250217-5035 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM SĨ NGUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
11 | H07.14-250217-5032 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUẾ CHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
12 | H07.14-250218-5030 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
13 | H07.14-250217-5038 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH CHÍ ĐIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
14 | H07.14-250217-5034 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ QUỐC SỰ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
15 | H07.14-250217-5059 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯỢC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
16 | H07.14-250217-5060 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH BẢO TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
17 | H07.14-250217-5071 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TRIỆU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
18 | H07.14-250216-5024 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ QUANG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
19 | H07.14-250218-5009 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG KIM NGUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
20 | H07.14-250218-5012 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
21 | H07.14-250218-5015 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
22 | H07.14-250217-5019 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
23 | H07.14-250218-5029 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
24 | H07.14-250218-5032 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
25 | H07.14-250218-5033 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚ THỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
26 | H07.14-250218-5049 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
27 | H07.14-250218-5039 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HUỲNH HẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
28 | H07.14-250218-5071 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẪN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
29 | H07.14-250217-5084 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÔNG XUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
30 | H07.14-250218-5090 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN EM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
31 | H07.14-250218-5089 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
32 | H07.14-250219-5003 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
33 | H07.14-250218-5081 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
34 | H07.14-250218-5077 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
35 | H07.14-250218-5075 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
36 | H07.14-250219-5028 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN DUY LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
37 | H07.14-250219-5022 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
38 | H07.14-250219-5025 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRỌNG BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
39 | H07.14-250219-5031 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
40 | H07.14-250219-5033 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT CẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
41 | H07.14-250219-5035 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
42 | H07.14-250219-5029 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẸP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
43 | H07.14-250219-5040 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
44 | H07.14-250221-5011 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
45 | H07.14-250217-5016 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VŨ PHIÊU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
46 | H07.14-250218-5001 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
47 | H07.14-250217-5075 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG SA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
48 | H07.14-250218-5008 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
49 | H07.14-250218-5047 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG SƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
50 | H07.14-250218-5069 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
51 | H07.14-250219-5014 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU CÔNG TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
52 | H07.14-250219-5018 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN NHÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
53 | H07.14-250219-5049 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN GIÀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
54 | H07.14-250220-5007 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
55 | H07.14-250220-5008 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
56 | H07.14-250220-5015 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NGHĨA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
57 | H07.14-250220-5013 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG MẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
58 | H07.14-250220-5020 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
59 | H07.14-250220-5018 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
60 | H07.14-250220-5035 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
61 | H07.14-250220-5038 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHẬT HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
62 | H07.14-250220-5047 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG SƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
63 | H07.14-250220-5046 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MƯỜI HAI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
64 | H07.14-250220-5052 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
65 | H07.14-250219-5068 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NHẬT DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
66 | H07.14-250220-5065 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUẾ TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
67 | H07.14-250220-5062 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
68 | H07.14-250221-5002 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ KIỀU CHINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
69 | H07.14-250221-5003 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐỖ ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
70 | H07.14-250221-5004 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
71 | H07.14-250221-5010 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
72 | H07.14-250221-5013 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
73 | H07.14-250221-5012 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH MINH THÙY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
74 | H07.14-250221-5015 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHẠM DUY TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
75 | H07.14-250221-5016 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THỤY XUÂN THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
76 | H07.14-250221-5019 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THẠCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
77 | H07.14-250221-0020 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI NAM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
78 | H07.14-250221-5030 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH CAO CHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
79 | H07.14-250221-5018 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
80 | H07.14-250221-5031 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
81 | H07.14-250221-5033 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
82 | H07.14-250221-5036 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGƯƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
83 | H07.14-250221-5041 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC KIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
84 | H07.14-250221-5045 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
85 | H07.14-250221-5046 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
86 | H07.14-250221-0049 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
87 | H07.14-250221-5048 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
88 | H07.14-250217-5078 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN LỘC NHIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
89 | H07.14-250220-5027 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
90 | H07.14-250219-0007 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VŨ LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
91 | H07.14-250217-0036 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
92 | H07.14-250219-0038 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
93 | H07.14-250219-0036 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ NGHỊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
94 | H07.14-250219-5026 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
95 | H07.14-250219-0021 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
96 | H07.14-250218-0034 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH XUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
97 | H07.14-250218-0037 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
98 | H07.14-250218-0031 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
99 | H07.14-250219-0043 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
100 | H07.14-250219-0061 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
101 | H07.14-250223-0001 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC KHÁNH LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
102 | H07.14-250223-5011 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
103 | H07.14-250223-0015 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
104 | H07.14-250220-0043 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH CẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
105 | H07.14-250220-0040 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO CHÍ HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
106 | 000.00.14.H07-240603-0022 | 03/06/2024 | 01/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM ĐOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
107 | 000.00.14.H07-240627-0001 | 27/06/2024 | 11/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
108 | 000.00.14.H07-241205-0015 | 05/12/2024 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MỘNG LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
109 | 000.00.14.H07-241204-0044 | 04/12/2024 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH CÔNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |