STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.14-250303-5039 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
2 | H07.14-250303-5040 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT HÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
3 | H07.14-250303-5045 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
4 | H07.14-250303-5050 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ TUYẾT NHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
5 | H07.14-250303-5054 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
6 | H07.14-250227-5108 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
7 | H07.14-250218-5070 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỲNH GIAO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
8 | H07.14-250303-5116 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TRÚC LIUL | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
9 | H07.14-250303-5113 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LỜI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
10 | H07.14-250303-5128 | 03/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
11 | H07.14-250303-5129 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
12 | H07.14-250303-5132 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
13 | H07.14-250303-5115 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀI BĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
14 | H07.14-250227-5097 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
15 | H07.14-250227-5063 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
16 | H07.14-250303-5142 | 03/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
17 | 000.00.14.H07-240603-0022 | 03/06/2024 | 01/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM ĐOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
18 | 000.00.14.H07-241204-0044 | 04/12/2024 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH CÔNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
19 | 000.00.14.H07-241205-0015 | 05/12/2024 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MỘNG LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
20 | H07.14-250312-5014 | 13/03/2025 | 05/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HỢP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
21 | H07.14-250313-5026 | 13/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NGHĨA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
22 | H07.14-250214-5006 | 14/02/2025 | 29/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
23 | H07.14-250314-5029 | 14/03/2025 | 29/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
24 | H07.14-250217-0020 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
25 | H07.14-250217-5016 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VŨ PHIÊU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
26 | H07.14-250217-5023 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
27 | H07.14-250217-0036 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
28 | H07.14-250217-5035 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM SĨ NGUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
29 | H07.14-250217-5034 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ QUỐC SỰ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
30 | H07.14-250217-5032 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUẾ CHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
31 | H07.14-250217-5038 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH CHÍ ĐIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
32 | H07.14-250217-0049 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ PHƯƠNG UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
33 | H07.14-250217-5065 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
34 | H07.14-250217-5059 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯỢC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
35 | H07.14-250217-5060 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH BẢO TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
36 | H07.14-250217-5071 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TRIỆU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
37 | H07.14-250216-5024 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ QUANG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
38 | H07.14-250218-5001 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
39 | H07.14-250217-5078 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN LỘC NHIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
40 | H07.14-250217-5075 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG SA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
41 | H07.14-250217-5004 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
42 | H07.14-250218-5008 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
43 | H07.14-250218-5009 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG KIM NGUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
44 | H07.14-250218-5012 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
45 | H07.14-250218-5015 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
46 | H07.14-250218-5029 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
47 | H07.14-250218-5030 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
48 | H07.14-250218-5032 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
49 | H07.14-250217-5019 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
50 | H07.14-250218-5047 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG SƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
51 | H07.14-250218-0038 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
52 | H07.14-250218-0037 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
53 | H07.14-250218-0035 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
54 | H07.14-250218-0034 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH XUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
55 | H07.14-250218-5033 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚ THỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
56 | H07.14-250218-0031 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
57 | H07.14-250218-5049 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
58 | H07.14-250218-5053 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
59 | H07.14-250218-5068 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
60 | H07.14-250218-5039 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HUỲNH HẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
61 | H07.14-250218-5065 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
62 | H07.14-250218-5069 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
63 | H07.14-250218-5071 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẪN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
64 | H07.14-250217-5084 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÔNG XUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
65 | H07.14-250218-5090 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN EM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
66 | H07.14-250218-5089 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
67 | H07.14-250219-5003 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
68 | H07.14-250218-5081 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
69 | H07.14-250218-5077 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
70 | H07.14-250218-5075 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
71 | H07.14-250219-0009 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỞ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
72 | H07.14-250219-0007 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VŨ LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
73 | H07.14-250219-5014 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU CÔNG TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
74 | H07.14-250219-5018 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN NHÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
75 | H07.14-250219-0021 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
76 | H07.14-250219-5022 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
77 | H07.14-250219-5025 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRỌNG BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
78 | H07.14-250219-5026 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
79 | H07.14-250219-5031 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
80 | H07.14-250219-5033 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT CẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
81 | H07.14-250219-5035 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
82 | H07.14-250219-5029 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẸP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
83 | H07.14-250219-5028 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN DUY LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
84 | H07.14-250219-0036 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ NGHỊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
85 | H07.14-250219-5040 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
86 | H07.14-250219-0038 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
87 | H07.14-250219-0043 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
88 | H07.14-250219-5049 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN GIÀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
89 | H07.14-250219-5050 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
90 | H07.14-250219-5048 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
91 | H07.14-250219-0061 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
92 | H07.14-250219-5062 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THANH TÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
93 | H07.14-250219-0056 | 19/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TẤN AN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
94 | H07.14-250219-5074 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ THÀNH HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
95 | H07.14-250219-0064 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN PHƯỚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
96 | H07.14-250220-5001 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NHẬT LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
97 | H07.14-250220-5007 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
98 | H07.14-250220-5015 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NGHĨA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
99 | H07.14-250220-5013 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG MẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
100 | H07.14-250220-5008 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
101 | H07.14-250220-5020 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
102 | H07.14-250220-5018 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
103 | H07.14-250220-5021 | 20/02/2025 | 09/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM PHÚ SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
104 | H07.14-250220-0024 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
105 | H07.14-250220-5031 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG PHƯỚC CHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
106 | H07.14-250220-5035 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
107 | H07.14-250220-5036 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THẬP KHUÊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
108 | H07.14-250220-5038 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHẬT HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
109 | H07.14-250220-5039 | 20/02/2025 | 19/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
110 | H07.14-250220-0040 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO CHÍ HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
111 | H07.14-250220-0043 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH CẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
112 | H07.14-250220-5047 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG SƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
113 | H07.14-250220-5046 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MƯỜI HAI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
114 | H07.14-250220-5052 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
115 | H07.14-250219-5068 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NHẬT DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
116 | H07.14-250220-5065 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUẾ TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
117 | H07.14-250220-5062 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
118 | H07.14-250221-5002 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ KIỀU CHINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
119 | H07.14-250221-5003 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐỖ ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
120 | H07.14-250221-5004 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
121 | H07.14-250221-5010 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
122 | H07.14-250221-5013 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
123 | H07.14-250221-5012 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH MINH THÙY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
124 | H07.14-250221-5011 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
125 | H07.14-250221-5015 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHẠM DUY TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
126 | H07.14-250221-5016 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THỤY XUÂN THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
127 | H07.14-250221-5019 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THẠCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
128 | H07.14-250221-0020 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI NAM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
129 | H07.14-250220-5027 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
130 | H07.14-250221-5030 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH CAO CHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
131 | H07.14-250221-5018 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
132 | H07.14-250221-5031 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
133 | H07.14-250221-5033 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
134 | H07.14-250221-5036 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGƯƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
135 | H07.14-250221-5041 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC KIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
136 | H07.14-250221-5045 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
137 | H07.14-250221-5046 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
138 | H07.14-250221-0049 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
139 | H07.14-250221-5048 | 21/02/2025 | 08/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
140 | H07.14-250419-0020 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
141 | H07.14-250223-0015 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
142 | H07.14-250223-5011 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
143 | H07.14-250223-5005 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
144 | H07.14-250223-0001 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC KHÁNH LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
145 | H07.14-250222-5003 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ HỮU NGHỊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
146 | H07.14-250221-0064 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐỨC HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
147 | H07.14-250221-5055 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ QUANG HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
148 | H07.14-250222-0010 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TƯỜNG HUYNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
149 | H07.14-250224-5003 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
150 | H07.14-250224-5006 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
151 | H07.14-250224-5010 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
152 | H07.14-250224-5019 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
153 | H07.14-250224-5040 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
154 | H07.14-250224-5039 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
155 | H07.14-250224-5042 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH PHÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
156 | H07.14-250224-5051 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
157 | H07.14-250224-5050 | 24/02/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
158 | H07.14-250224-5046 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ CÔNG THÀNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
159 | H07.14-250224-5047 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG PHÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
160 | H07.14-250224-0052 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
161 | H07.14-250224-0048 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH QUỐC KHẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
162 | H07.14-250224-5058 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ QUỲNH THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
163 | H07.14-250224-5067 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG TẤN MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
164 | H07.14-250224-5066 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VÕ TRƯỜNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
165 | H07.14-250224-5054 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG LỢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
166 | H07.14-250224-5053 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
167 | H07.14-250224-5069 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
168 | H07.14-250224-5056 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRÍ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
169 | H07.14-250224-5070 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MAI HÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
170 | H07.14-250224-5068 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG NGỌC QUÍ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
171 | H07.14-250224-5075 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
172 | H07.14-250224-5077 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC DUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
173 | H07.14-250224-5078 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
174 | H07.14-250224-5072 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYỄN PHA LY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
175 | H07.14-250224-5080 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
176 | H07.14-250224-5082 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
177 | H07.14-250224-5084 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
178 | H07.14-250224-5085 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG DUY THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
179 | H07.14-250224-5086 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY VI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
180 | H07.14-250224-5090 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
181 | H07.14-250214-5022 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN DŨNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
182 | H07.14-250224-5100 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG LỆ THỦY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
183 | H07.14-250224-5097 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
184 | H07.14-250224-5096 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
185 | H07.14-250224-5094 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ KIM XUYẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
186 | H07.14-250224-5093 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
187 | H07.14-250224-0091 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN CÔNG THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
188 | H07.14-250224-5087 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
189 | H07.14-250224-5089 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
190 | H07.14-250224-5088 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
191 | H07.14-250224-5083 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CA THỊ KIỀU MI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
192 | H07.14-250224-0101 | 24/02/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÂU PHA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
193 | H07.14-250224-0060 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGUYỄN KIỀU TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
194 | H07.14-250224-5116 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
195 | H07.14-250224-0113 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ NGỌC THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
196 | H07.14-250225-0002 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THƠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
197 | H07.14-250224-5111 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
198 | H07.14-250224-5110 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KHANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
199 | H07.14-250224-5105 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BẢO TRÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
200 | H07.14-250224-5102 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
201 | H07.14-250225-5004 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ KHÁNH DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
202 | H07.14-250225-5003 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
203 | H07.14-250224-0033 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH HOÀNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
204 | H07.14-250225-5005 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
205 | H07.14-250224-5015 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
206 | H07.14-250224-5114 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CHIÊU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
207 | H07.14-250225-5007 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
208 | H07.14-250225-5006 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRÚC THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
209 | H07.14-250225-0008 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỐNG LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
210 | H07.14-250225-5010 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ TÔ MY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
211 | H07.14-250225-5009 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH DUẨN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
212 | H07.14-250225-5011 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
213 | H07.14-250225-5014 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ DUY CƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
214 | H07.14-250225-5017 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
215 | H07.14-250225-5018 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÚY NGUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
216 | H07.14-250225-5020 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TẤN ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
217 | H07.14-250225-5021 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TIẾN THỊNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
218 | H07.14-250225-5024 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHÃ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
219 | H07.14-250225-0026 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
220 | H07.14-250225-5028 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHẬT QUANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
221 | H07.14-250225-5016 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TÍN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
222 | H07.14-250225-5013 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
223 | H07.14-250225-5042 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
224 | H07.14-250225-5041 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
225 | H07.14-250225-5039 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BẢY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
226 | H07.14-250225-0037 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
227 | H07.14-250225-5035 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT KHANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
228 | H07.14-250225-5044 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
229 | H07.14-250225-5034 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUÊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
230 | H07.14-250225-5032 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐẠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
231 | H07.14-250225-5031 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH Ý | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
232 | H07.14-250225-5030 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH CẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
233 | H07.14-250225-5033 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
234 | H07.14-250225-5038 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BẢY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
235 | H07.14-250225-5046 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TRIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
236 | H07.14-250225-5049 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
237 | H07.14-250225-5047 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
238 | H07.14-250225-5051 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
239 | H07.14-250225-5053 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐEN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
240 | H07.14-250225-0052 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH CAO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
241 | H07.14-250225-5056 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN QUỐC HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
242 | H07.14-250225-5023 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THẾ VINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
243 | H07.14-250224-5064 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
244 | H07.14-250225-0055 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LƯỢM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
245 | H07.14-250225-5060 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
246 | H07.14-250226-0080 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
247 | H07.14-250225-5076 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG KIỀU MY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
248 | H07.14-250225-5068 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
249 | H07.14-250226-5004 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
250 | H07.14-250226-5007 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÚC LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
251 | H07.14-250226-5009 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TRÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
252 | H07.14-250226-5013 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TRÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
253 | H07.14-250226-5017 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG ĐẠI LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
254 | H07.14-250226-5019 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
255 | H07.14-250226-5021 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHƯỚC LỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
256 | H07.14-250226-5022 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THIÊN KIM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
257 | H07.14-250226-5015 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN BÍCH HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
258 | H07.14-250226-5079 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THIÊN PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
259 | H07.14-250225-5050 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN CẬP TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
260 | H07.14-250226-0033 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG PHƯỚC THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
261 | H07.14-250226-5042 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
262 | H07.14-250226-5040 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THÁI CƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
263 | H07.14-250226-5039 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
264 | H07.14-250226-5045 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
265 | H07.14-250226-5051 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÁI ANH DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
266 | H07.14-250226-5048 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THÀNH LỢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
267 | H07.14-250226-5052 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VŨ TRƯỜNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
268 | H07.14-250226-5050 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN GỐP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
269 | H07.14-250226-5034 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ GIA MẪN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
270 | H07.14-250226-5038 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
271 | H07.14-250226-5010 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ LÊ ĐĂNG KHUÊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
272 | H07.14-250226-5058 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO QUANG TƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
273 | H07.14-250226-5060 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
274 | H07.14-250226-5061 | 26/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
275 | H07.14-250226-5057 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
276 | H07.14-250226-5063 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THU VÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
277 | 000.00.14.H07-240627-0001 | 27/06/2024 | 11/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
278 | H07.14-250228-5023 | 28/02/2025 | 15/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |