STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H07-241226-0013 | 26/12/2024 | 02/03/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRẦN THÁI BÌNH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
2 | H07.17-250207-0001 | 07/02/2025 | 09/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HUỲNH MAI | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
3 | H07.17-250207-0002 | 07/02/2025 | 09/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LÊ TUYẾT NHI | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
4 | H07.17-250313-0004 | 13/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ QUỐC THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
5 | H07.17-250217-0003 | 17/02/2025 | 09/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG ÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
6 | H07.17-250124-0001 | 24/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
7 | 000.00.17.H07-241227-0011 | 27/12/2024 | 01/02/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
8 | H07.17-250328-0001 | 28/03/2025 | 13/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG NGUYỄN MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |