STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.23.H07-241225-0001 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
2 | 000.00.23.H07-241226-0006 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LE THI MY TRUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
3 | H07.23.18-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ SÁU | Xã Tân Thiềng |
4 | 000.13.23.H07-241213-0054 | 13/12/2024 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Hòa Nghĩa |