STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.23-250401-0005 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
2 H07.23.17-250310-0008 10/03/2025 17/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
3 H07.23-250410-0005 10/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒ THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
4 000.00.23.H07-241225-0001 27/12/2024 06/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
5 000.00.23.H07-241226-0006 27/12/2024 06/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LE THI MY TRUC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
6 H07.23-250326-0003 28/03/2025 13/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
7 000.13.23.H07-241213-0054 13/12/2024 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ÂN Xã Hòa Nghĩa
8 H07.23.14-250307-0013 07/03/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM Xã Long Thới
9 H07.23.14-250410-0004 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỬ KHẮC THÔNG Xã Long Thới
10 H07.23.14-250410-0005 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Xã Long Thới
11 H07.23.17-250411-0007 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH PHƯƠNG Xã Sơn Định
12 H07.23.17-250225-0010 25/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC CHIẾN Xã Sơn Định
13 H07.23.18-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ SÁU Xã Tân Thiềng
14 H07.23.18-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÂU PHƯỚC Xã Tân Thiềng
15 H07.23.18-250411-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN GIANG Xã Tân Thiềng
16 H07.23.19-250401-0021 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HÒA Thị Trấn Chợ Lách
17 H07.23.19-250410-0006 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY Thị Trấn Chợ Lách
18 H07.23.20-250410-0009 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN Xã Vĩnh Bình
19 H07.23.21-250307-0007 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Vĩnh Hòa
20 H07.23.22-250410-0014 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH Xã Vĩnh Thành
21 H07.23.22-250414-0004 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÍCH HIỀN Xã Vĩnh Thành
22 H07.23.22-250317-0006 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÀI Xã Vĩnh Thành
23 H07.23.22-250317-0007 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÀI Xã Vĩnh Thành
24 H07.23.22-250424-0004 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG Xã Vĩnh Thành
25 H07.23.22-250425-0010 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHỰT MINH Xã Vĩnh Thành