STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | H07.22-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | H07.22-250403-0009 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | 000.08.22.H07-241014-0002 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG | |
5 | 000.08.22.H07-241014-0001 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG | |
6 | H07.22-250421-0011 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | H07.22-250421-0012 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | H07.22.32-250425-0008 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRINH | UBND xã Tường Đa |
9 | H07.22-250225-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | H07.22-250225-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | H07.22-250224-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | H07.22.32-250426-0013 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
13 | H07.22.32-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã Tường Đa |
14 | H07.22.32-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU HỮU THỌ | UBND xã Tường Đa |
15 | H07.22.31-250401-0012 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND Xã Tiên Thủy |
16 | H07.22.27-250402-0005 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | UBND xã Tân Thạch |
17 | H07.22.25-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤN BIÊN | UBND xã Phú Đức |
18 | H07.22.26-250303-0018 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KIM THẮM | UBND xã Tân Phú |
19 | H07.22.15-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHÂU KIM PHƯỢNG | UBND xã An Phước |
20 | H07.22.19-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC NHÂN | UBND xã Quới Sơn |
21 | H07.22-250204-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | H07.22-250205-0013 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỄN NGỌC THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | H07.22-250205-0012 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | H07.22-250205-0010 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | H07.22.27-250305-0008 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH CƯỜNG | UBND xã Tân Thạch |
26 | H07.22.32-250305-0006 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | UBND xã Tường Đa |
27 | H07.22.15-250103-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | UBND xã An Phước |
28 | H07.22.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VŨ | UBND xã Tân Thạch |
29 | H07.22.32-250107-0003 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LIÊN | UBND xã Tường Đa |
30 | H07.22.32-250107-0016 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHI | UBND xã Tường Đa |
31 | H07.22.19-250207-0001 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
32 | H07.22-250206-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
33 | H07.22.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | UBND xã Quới Sơn |
34 | H07.22.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG QUÍ | UBND xã Tân Phú |
35 | H07.22.27-250307-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | UBND xã Tân Thạch |
36 | H07.22.15-250107-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG NGỌC ĐĂNG KHÔI | UBND xã An Phước |
37 | H07.22.32-250408-0014 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | UBND xã Tường Đa |
38 | 000.16.22.H07-241209-0001 | 09/12/2024 | 26/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND xã An Phước |
39 | 000.17.22.H07-241206-0003 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | H07.22.16-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Giao Long |
41 | H07.22.17-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
42 | H07.22.22-250410-0005 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | UBND xã Tam Phước |
43 | H07.22.32-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | UBND xã Tường Đa |
44 | 000.31.22.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH CẢNH | UBND xã An Khánh |
45 | H07.22.18-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC DIỄM | UBND xã Phước Thạnh |
46 | H07.22.26-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Tân Phú |
47 | H07.22-250307-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
48 | H07.22-250306-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
49 | H07.22-250306-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
50 | H07.22-250305-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
51 | H07.22-250305-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
52 | H07.22-250305-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
53 | H07.22-250305-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
54 | H07.22-250305-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
55 | H07.22-250305-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
56 | H07.22-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
57 | H07.22-250307-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
58 | H07.22-250307-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
59 | H07.22-250307-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
60 | H07.22-250308-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
61 | H07.22-250310-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
62 | H07.22-250310-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
63 | H07.22-250310-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
64 | H07.22-250310-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
65 | H07.22-250310-0008 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
66 | H07.22-250310-0009 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
67 | H07.22-250310-0015 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
68 | H07.22-250310-0014 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
69 | H07.22-250310-0013 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
70 | H07.22-250310-0012 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
71 | H07.22-250310-0011 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
72 | H07.22-250310-0010 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
73 | H07.22.32-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÁI HƯNG | UBND xã Tường Đa |
74 | H07.22.15-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HÙNG | UBND xã An Phước |
75 | H07.22.32-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | UBND xã Tường Đa |
76 | H07.22.26-250212-0027 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN | UBND xã Tân Phú |
77 | H07.22.32-250312-0009 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | UBND xã Tường Đa |
78 | H07.22.19-250213-0005 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
79 | H07.22.19-250213-0004 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
80 | H07.22.19-250213-0003 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
81 | 000.21.22.H07-241213-0005 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | CHÂU HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
82 | 000.21.22.H07-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
83 | H07.22.27-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĨNH SƠN | UBND xã Tân Thạch |
84 | H07.22.15-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Phước |
85 | H07.22.15-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã An Phước |
86 | H07.22.32-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | UBND xã Tường Đa |
87 | H07.22.32-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND xã Tường Đa |
88 | H07.22.26-250214-0053 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HƯƠNG | UBND xã Tân Phú |
89 | H07.22.32-250414-0007 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LIÊM | UBND xã Tường Đa |
90 | H07.22.19-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
91 | H07.22.19-250114-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | UBND xã Quới Sơn |
92 | H07.22.19-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
93 | H07.22.19-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TIẾN | UBND xã Quới Sơn |
94 | H07.22.19-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quới Sơn |
95 | H07.22.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC | UBND xã Tường Đa |
96 | H07.22.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH CÔNG | UBND xã Quới Thành |
97 | H07.22.15-250415-0003 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | UBND xã An Phước |
98 | H07.22.32-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DANH LAM | UBND xã Tường Đa |
99 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
100 | H07.22.17-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TẤN SANG | UBND xã Phú Túc |
101 | H07.22.32-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒ PHÚ TRƯỜNG | UBND xã Tường Đa |
102 | H07.22.19-250218-0003 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN TÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
103 | H07.22.26-250218-0035 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
104 | H07.22.17-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC QUẾ ANH | UBND xã Phú Túc |
105 | H07.22.32-250305-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THIỆN ANH | UBND xã Tường Đa |
106 | H07.22.32-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND xã Tường Đa |
107 | H07.22.17-250319-0007 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUYÊN | UBND xã Phú Túc |
108 | H07.22.32-250319-0016 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND xã Tường Đa |
109 | H07.22-250314-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
110 | H07.22-250319-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
111 | H07.22-250319-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
112 | H07.22-250319-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
113 | H07.22-250318-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
114 | H07.22-250318-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
115 | H07.22-250318-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
116 | H07.22-250318-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
117 | H07.22-250318-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
118 | H07.22-250317-0008 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CAO THỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
119 | H07.22-250317-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
120 | H07.22-250317-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
121 | H07.22-250317-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
122 | H07.22-250317-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
123 | H07.22-250317-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
124 | H07.22-250316-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
125 | H07.22-250311-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
126 | H07.22-250314-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
127 | H07.22-250313-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
128 | H07.22-250312-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
129 | H07.22-250312-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
130 | H07.22-250312-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
131 | H07.22-250312-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DIỄM HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
132 | H07.22-250311-0010 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
133 | H07.22-250311-0009 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
134 | H07.22-250311-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
135 | H07.22-250311-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
136 | H07.22.15-250120-0007 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚ | UBND xã An Phước |
137 | H07.22.19-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
138 | H07.22.19-250220-0013 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CỔ THANH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
139 | H07.22.32-250320-0004 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT NGA | UBND xã Tường Đa |
140 | 000.24.22.H07-240920-0020 | 20/09/2024 | 04/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LUNG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
141 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
142 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
143 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
144 | H07.22.27-250121-0005 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGÀ | UBND xã Tân Thạch |
145 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
146 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
147 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
148 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
149 | H07.22.26-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | UBND xã Tân Phú |
150 | H07.22.26-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | UBND xã Tân Phú |
151 | H07.22.32-250421-0014 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH PHÁT | UBND xã Tường Đa |
152 | 000.30.22.H07-241121-0007 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ THU CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
153 | H07.22.32-250421-0017 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
154 | H07.22.32-250421-0019 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | UBND xã Tường Đa |
155 | H07.22.26-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHỰT KHANH | UBND xã Tân Phú |
156 | H07.22.26-250422-0002 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH PHÚ | UBND xã Tân Phú |
157 | 000.16.22.H07-241122-0002 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 01/04/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HUỲNH MINH HIỂN | UBND xã An Phước |
158 | H07.22.26-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG | UBND xã Tân Phú |
159 | H07.22.26-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
160 | 000.17.22.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN KIM QUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
161 | 000.17.22.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH TRƯƠNG NGỌC CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
162 | H07.22.19-250225-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | UBND xã Quới Sơn |
163 | H07.22.19-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | UBND xã Quới Sơn |
164 | H07.22.15-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | UBND xã An Phước |
165 | H07.22.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH ANH QUÝ | UBND xã Giao Long |
166 | H07.22.22-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | UBND xã Tam Phước |
167 | H07.22-250226-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
168 | H07.22-250226-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
169 | H07.22-250226-0006 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
170 | H07.22-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
171 | H07.22-250226-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
172 | H07.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
173 | H07.22-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
174 | H07.22-250225-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUỲNH KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
175 | H07.22-250224-0008 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
176 | H07.22-250224-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
177 | H07.22-250325-0009 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
178 | H07.22-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
179 | H07.22.28-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
180 | H07.22.31-250327-0005 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM LY | UBND Xã Tiên Thủy |
181 | H07.22.19-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÂM | UBND xã Quới Sơn |
182 | H07.22.19-250327-0005 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
183 | H07.22.19-250327-0006 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC THƠ | UBND xã Quới Sơn |
184 | H07.22.19-250327-0007 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Quới Sơn |
185 | H07.22.19-250327-0008 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MINH NHẬT | UBND xã Quới Sơn |
186 | H07.22.19-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
187 | H07.22.19-250327-0010 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG TÂN | UBND xã Quới Sơn |
188 | H07.22.19-250327-0011 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HÙNG | UBND xã Quới Sơn |
189 | H07.22.19-250327-0012 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH LAN | UBND xã Quới Sơn |
190 | H07.22.19-250327-0013 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT GIANG | UBND xã Quới Sơn |
191 | H07.22.19-250327-0014 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | UBND xã Quới Sơn |
192 | 000.24.22.H07-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THỌ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
193 | 000.24.22.H07-241227-0007 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ LÝ THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
194 | H07.22.15-250228-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUYẾT HẠNH | UBND xã An Phước |
195 | H07.22.15-250227-0008 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHONG NGUYÊN | UBND xã An Phước |
196 | H07.22-250328-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
197 | H07.22-250328-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
198 | H07.22-250326-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
199 | H07.22-250326-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
200 | H07.22-250325-0006 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
201 | H07.22-250325-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
202 | H07.22-250325-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
203 | H07.22-250325-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
204 | H07.22-250324-0012 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
205 | H07.22-250324-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỈ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
206 | H07.22-250324-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
207 | H07.22-250324-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
208 | H07.22-250324-0011 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
209 | H07.22-250320-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
210 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
211 | H07.22.26-241230-0019 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
212 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
213 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
214 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
215 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
216 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
217 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
218 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
219 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
220 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
221 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
222 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
223 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
224 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
225 | H07.22.27-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN QUÂN | UBND xã Tân Thạch |
226 | H07.22.30-250331-0011 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH SƠN | UBND xã Tiên Long |