STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.15-250103-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | UBND xã An Phước |
2 | H07.22.15-250107-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG NGỌC ĐĂNG KHÔI | UBND xã An Phước |
3 | H07.22.15-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Phước |
4 | H07.22.15-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã An Phước |
5 | H07.22.15-250120-0007 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚ | UBND xã An Phước |
6 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
27 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
28 | H07.22.25-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤN BIÊN | UBND xã Phú Đức |
29 | H07.22.19-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC NHÂN | UBND xã Quới Sơn |
30 | H07.22.19-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
31 | H07.22.19-250114-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | UBND xã Quới Sơn |
32 | H07.22.19-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
33 | H07.22.19-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TIẾN | UBND xã Quới Sơn |
34 | H07.22.19-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quới Sơn |
35 | H07.22.26-241230-0019 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
36 | H07.22.27-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĨNH SƠN | UBND xã Tân Thạch |
37 | H07.22.32-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã Tường Đa |
38 | H07.22.32-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU HỮU THỌ | UBND xã Tường Đa |
39 | H07.22.32-250107-0003 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LIÊN | UBND xã Tường Đa |
40 | H07.22.32-250107-0016 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHI | UBND xã Tường Đa |
41 | H07.22.32-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | UBND xã Tường Đa |
42 | H07.22.32-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND xã Tường Đa |
43 | H07.22.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC | UBND xã Tường Đa |
44 | 000.31.22.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH CẢNH | UBND xã An Khánh |
45 | 000.08.22.H07-241014-0002 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG | |
46 | 000.08.22.H07-241014-0001 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG |