STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.24.21-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THƯỜNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
2 H07.24.32-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
3 H07.24.20-250108-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHIỆM UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
4 H07.24.20-250108-0005 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC DƯƠNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
5 H07.24.22-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
6 H07.24.21-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHA UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
7 H07.24.20-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC DUY UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
8 H07.24.16-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LẦM UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
9 H07.24.16-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
10 H07.24.21-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
11 000.18.24.H07-241226-0001 26/12/2024 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ LÊ UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
12 H07.24.19-241230-0003 30/12/2024 02/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
13 H07.24.16-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm