STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.24-250611-0009 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
2 H07.24-250313-0001 13/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 H07.24-250401-0012 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 H07.24-250401-0018 01/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 H07.24-250603-0006 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 H07.24-250603-0007 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 H07.24-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ PHONG LINH LAM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 H07.24-250603-0009 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ BÍCH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 H07.24-250603-0010 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
10 H07.24-250603-0011 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ TƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
11 H07.24-250603-0012 03/06/2025 06/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TÔ THỊ THẢO NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
12 H07.24-250505-0005 05/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÙY LINH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
13 H07.24-250603-0004 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIM QUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
14 H07.24-250610-0012 10/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
15 H07.24-250610-0013 10/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ QUỐC BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
16 H07.24-250610-0014 10/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NHƯ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
17 H07.24-250211-0003 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
18 H07.24-250211-0006 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BEO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
19 H07.24-250211-0005 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BEO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
20 H07.24-250611-0004 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ SA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
21 H07.24-250611-0011 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THACH DUNG NGHI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
22 H07.24-250611-0012 11/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HUY THƯỢC Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
23 H07.24-250611-0015 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
24 H07.24-250611-0014 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH LIỄU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
25 H07.24-250611-0013 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
26 H07.24-250611-0010 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
27 H07.24-250510-0002 12/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĨNH THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
28 H07.24-250213-0014 13/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DI PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
29 H07.24-250613-0006 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
30 H07.24-250613-0009 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
31 H07.24-250613-0011 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
32 H07.24-250213-0026 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
33 H07.24-250416-0001 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM THU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
34 H07.24-250617-0001 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
35 H07.24-250616-0017 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TẤN NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
36 H07.24-250617-0007 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ANH VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
37 H07.24-250617-0008 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRẦN MINH QUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
38 H07.24-250617-0010 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
39 H07.24-250617-0009 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
40 H07.24-250617-0011 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
41 H07.24-250617-0012 17/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
42 H07.24-250317-0015 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC MAI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
43 H07.24-250318-0004 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
44 H07.24-250318-0009 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
45 H07.24-250618-0001 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC NHÃ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
46 H07.24-250618-0002 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
47 H07.24-250618-0005 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
48 H07.24-250618-0006 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
49 H07.24-250618-0007 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
50 H07.24-250618-0008 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THOẠI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
51 H07.24-250618-0009 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
52 H07.24-250618-0016 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
53 H07.24-250618-0020 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THIÊN PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
54 H07.24-250618-0019 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
55 H07.24-250618-0018 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÉ LIL Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
56 H07.24-250619-0014 19/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
57 H07.24-250221-0001 21/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRỌNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
58 H07.24-250421-0001 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
59 H07.24-250421-0002 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
60 H07.24-250421-0004 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
61 H07.24-250421-0005 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
62 H07.24-250421-0007 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẠ ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
63 H07.24-250421-0006 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÙY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
64 H07.24-250421-0011 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
65 H07.24-250421-0012 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
66 H07.24-250421-0015 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
67 H07.24-250421-0014 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
68 H07.24-250521-0003 21/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TƯƠI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
69 H07.24-250521-0005 21/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
70 H07.24-250521-0011 21/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỒNG THANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
71 H07.24-250530-0005 30/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG LÊ DŨ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
72 H07.24-250329-0001 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
73 000.18.24.H07-241120-0003 17/12/2024 21/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY HẠT Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
74 H07.24.32-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
75 H07.24.32-250515-0003 15/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DIỂM TUYỀN UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
76 H07.24.32-250416-0003 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
77 H07.24.32-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH SANG UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
78 H07.24.32-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỆ THỦY UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
79 H07.24.32-250528-0003 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN HUU NGHI UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
80 H07.24.19-250204-0001 04/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
81 H07.24.19-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN LÊ VÂN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
82 H07.24.19-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THẾ UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
83 H07.24.19-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỤNG UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
84 H07.24.19-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
85 H07.24.19-250611-0002 11/06/2025 18/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC HÀ UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
86 H07.24.19-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ANH THƯ UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
87 H07.24.19-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC TRUYỀN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
88 H07.24.19-250617-0002 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC HẬU UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
89 H07.24.19-250520-0001 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
90 H07.24.19-250623-0002 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG TUẤN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
91 H07.24.19-250324-0004 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
92 H07.24.19-250327-0004 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TIỀN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
93 H07.24.19-241230-0003 30/12/2024 02/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
94 H07.24.18-250603-0002 03/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THANH MAI UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
95 H07.24.18-250424-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÙNG UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
96 H07.24.15-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẬU UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
97 H07.24.15-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
98 H07.24.12-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRUNG NGUYÊN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
99 H07.24.24-250602-0003 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TẤN KHANG UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
100 H07.24.24-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÚ NHƯ UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
101 H07.24.24-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂM UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
102 H07.24.24-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
103 H07.24.24-250617-0003 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH TRỰC UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
104 H07.24.24-250617-0004 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRỌNG UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
105 H07.24.22-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH HỒNG UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
106 H07.24.22-250506-0005 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH NHÃ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
107 H07.24.22-250508-0001 08/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH TOÀN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
108 H07.24.22-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ YẾN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
109 H07.24.22-250513-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN BẦU UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
110 H07.24.22-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HO THI MY LINH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
111 H07.24.22-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
112 H07.24.22-250514-0002 15/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN THANH SANG UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
113 H07.24.22-250516-0001 16/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THANH SIL UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
114 H07.24.22-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHANH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
115 H07.24.22-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
116 H07.24.22-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHỰT LIL UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
117 H07.24.22-250320-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG DUY MINH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
118 H07.24.22-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỒNG PHƯƠNG UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
119 H07.24.22-250521-0003 21/05/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN BƯỞI UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
120 H07.24.22-250623-0001 23/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỚC UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
121 H07.24.22-250624-0004 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
122 H07.24.22-250526-0001 26/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG TRƯỜNG LÂM UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
123 H07.24.22-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THANH NHÂN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
124 H07.24.22-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
125 H07.24.22-250527-0002 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
126 H07.24.22-250527-0004 27/05/2025 28/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CẨM VY UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
127 H07.24.22-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN HẢI UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
128 H07.24.29-250401-0004 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐÔNG THANH UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
129 H07.24.29-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
130 H07.24.13-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
131 H07.24.13-250508-0001 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN PHƯƠNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
132 H07.24.13-250509-0001 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CHÍ CƯỜNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
133 H07.24.13-250513-0001 13/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
134 H07.24.13-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
135 H07.24.13-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRẦN MINH SANG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
136 H07.24.13-250529-0002 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
137 H07.24.27-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀNG PHƯỚC UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
138 H07.24.27-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ THẢO UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
139 H07.24.31-250602-0007 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỊNH UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
140 H07.24.31-250604-0002 04/06/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
141 H07.24.31-250604-0005 04/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI TÂM UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
142 H07.24.31-250408-0003 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
143 H07.24.31-250520-0002 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGỌC BÌNH UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
144 H07.24.31-250625-0003 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI MY HANH UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
145 H07.24.31-250326-0004 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HOÀN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
146 H07.24.31-250526-0002 26/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH TIÊN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
147 H07.24.20-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DŨNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
148 H07.24.20-250108-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHIỆM UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
149 H07.24.20-250108-0005 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC DƯƠNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
150 H07.24.20-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ MỘNG THI UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
151 H07.24.20-250311-0001 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH NHÂN UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
152 H07.24.20-250311-0002 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH PHỤNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
153 H07.24.20-250403-0001 15/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
154 H07.24.20-250514-0006 15/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TẤN AN UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
155 H07.24.20-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC DUY UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
156 H07.24.20-250417-0001 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
157 H07.24.20-250422-0002 23/04/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN BỚT UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
158 H07.24.17-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUAN BOUL UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
159 H07.24.17-250403-0001 03/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
160 H07.24.17-250506-0002 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
161 H07.24.17-250606-0002 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DIỂM HƯƠNG UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
162 H07.24.17-250609-0005 10/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHỰT UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
163 H07.24.17-250509-0002 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ TÀI UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
164 000.18.24.H07-241226-0001 26/12/2024 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ LÊ UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
165 H07.24.21-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THƯỜNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
166 H07.24.21-250604-0003 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
167 H07.24.21-250306-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
168 H07.24.21-250411-0003 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG THÃO UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
169 H07.24.21-250507-0001 12/05/2025 02/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH LÊ NGUYÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
170 H07.24.21-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
171 H07.24.21-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH GIANG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
172 H07.24.21-250618-0005 18/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
173 H07.24.21-250516-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM QUÍ UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
174 H07.24.21-250519-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH AN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
175 H07.24.21-250519-0003 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
176 H07.24.21-250519-0002 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
177 H07.24.21-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHA UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
178 H07.24.21-250521-0003 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
179 H07.24.21-250521-0005 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ THANH HẰNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
180 H07.24.21-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
181 H07.24.21-250624-0007 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ RÉP UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
182 H07.24.21-250425-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
183 H07.24.21-250529-0003 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
184 H07.24.21-250529-0002 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
185 H07.24.26-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ HÃO UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
186 H07.24.26-250603-0004 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MỪNG UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
187 H07.24.26-250429-0005 05/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH QUÍ UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
188 H07.24.26-250408-0004 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TƯỜNG DUY UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
189 H07.24.26-250508-0003 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
190 H07.24.26-250508-0004 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
191 H07.24.26-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
192 H07.24.26-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ TIẾN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
193 H07.24.26-250424-0005 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỰC UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
194 H07.24.26-250429-0003 29/04/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC DUY UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
195 H07.24.30-250425-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ DIỆP UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
196 H07.24.16-250602-0011 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
197 H07.24.16-250409-0002 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU THỊ THÙY UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
198 H07.24.16-250410-0003 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
199 H07.24.16-250415-0005 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC PHƯỚC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
200 H07.24.16-250317-0005 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỨC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
201 H07.24.16-250415-0004 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN BỜI UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
202 H07.24.16-250521-0004 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH MINH UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
203 H07.24.16-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LẦM UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
204 H07.24.16-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
205 H07.24.16-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
206 H07.24.16-250623-0010 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG THẢO UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
207 H07.24.16-250225-0005 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
208 H07.24.16-250425-0005 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN VANG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
209 H07.24.16-250526-0006 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MINH CHÂU UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
210 H07.24.16-250526-0003 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG LÊ THANH TRÚC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
211 H07.24.16-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
212 H07.24.23-250618-0001 19/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG DIỄM
213 H07.24.23-250618-0003 19/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KIM HOÀNG