STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20-250214-0001 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | H07.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | H07.20-250214-0003 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | H07.20.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | H07.20.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | H07.20.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | H07.20.19-250206-0001 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | H07.20.19-250206-0002 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | H07.20.19-250206-0003 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ HUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | H07.20.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | H07.20.19-250206-0005 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | H07.20.26-250107-0001 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | H07.20.26-250107-0002 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | H07.20.26-250107-0003 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ VĂN RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.00.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 21/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.23.20.H07-241223-0002 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI PHÚ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | H07.20-250225-0003 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MỸ ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | H07.20-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | H07.20-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.34.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH LONG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.34.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG TRỪ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 | 000.34.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
23 | 000.34.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 | 000.34.20.H07-241226-0005 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 | 000.34.20.H07-241226-0006 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 | 000.00.20.H07-241028-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
27 | 000.00.20.H07-241026-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
28 | 000.00.20.H07-241026-0001 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
29 | H07.20.29-241230-0004 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
30 | H07.20.13-241230-0005 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 | H07.20.19-250106-0003 | 06/01/2025 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN HÙNG SỸ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
32 | H07.20.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ CẨM LINH | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
33 | H07.20.32-250203-0010 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN KHUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
34 | H07.20.32-250306-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
35 | H07.20.32-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
36 | H07.20.32-250108-0006 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
37 | H07.20.32-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
38 | H07.20.32-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
39 | H07.20.32-250311-0025 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TỬNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
40 | H07.20.32-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
41 | H07.20.32-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
42 | H07.20.32-250214-0014 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
43 | H07.20.32-250214-0019 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
44 | H07.20.32-250218-0019 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
45 | H07.20.32-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
46 | H07.20.13-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
47 | H07.20.13-250106-0002 | 06/01/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
48 | H07.20.13-250107-0003 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ PHỈ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
49 | H07.20.13-250107-0006 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
50 | H07.20.13-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
51 | H07.20.13-250110-0007 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
52 | 000.14.20.H07-241111-0011 | 11/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
53 | 000.14.20.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
54 | H07.20.13-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
55 | H07.20.13-250225-0004 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
56 | H07.20.13-250225-0005 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
57 | H07.20.34-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
58 | H07.20.34-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUYỀN HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
59 | H07.20.34-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÌNH KHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
60 | H07.20.34-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
61 | H07.20.34-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
62 | H07.20.34-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
63 | H07.20.34-250123-0007 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ ÚT MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
64 | H07.20.34-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
65 | H07.20.29-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH VƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
66 | 000.31.20.H07-241128-0004 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
67 | 000.31.20.H07-241128-0005 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TRIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
68 | H07.20.30-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
69 | H07.20.30-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
70 | H07.20.30-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
71 | H07.20.30-250203-0006 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
72 | H07.20.30-250203-0007 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 | H07.20.30-250304-0002 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 | H07.20.30-250304-0003 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 | H07.20.30-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 | H07.20.30-250206-0002 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 | H07.20.30-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 | H07.20.30-250206-0004 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
79 | H07.20.30-250206-0005 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | H07.20.30-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 | H07.20.30-250306-0003 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
82 | H07.20.30-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
83 | H07.20.30-250306-0005 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 | H07.20.30-250306-0006 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | H07.20.30-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
86 | H07.20.30-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
87 | H07.20.30-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU QUANG VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
88 | H07.20.30-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
89 | H07.20.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
90 | H07.20.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
91 | H07.20.30-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ BẢO MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
92 | H07.20.30-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
93 | H07.20.30-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 | H07.20.30-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 | H07.20.30-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
96 | H07.20.30-250213-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
97 | H07.20.30-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 | H07.20.30-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | H07.20.30-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 | H07.20.30-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | H07.20.30-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | H07.20.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
103 | H07.20.30-250116-0005 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
104 | H07.20.30-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẨN THỊ KIM HẢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 | H07.20.30-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN HÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
106 | H07.20.30-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
107 | H07.20.30-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
108 | H07.20.30-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 | H07.20.30-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
110 | H07.20.30-250219-0013 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ GIA LẠC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
111 | H07.20.30-250219-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÍ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
112 | H07.20.30-250120-0007 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
113 | H07.20.30-250220-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
114 | H07.20.30-250224-0004 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRÚC THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
115 | H07.20.30-250224-0005 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG DUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
116 | H07.20.30-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
117 | H07.20.30-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
118 | 000.32.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NAM KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
119 | 000.32.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
120 | 000.32.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
121 | H07.20.30-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
122 | H07.20.30-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
123 | H07.20.30-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THI ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 | H07.20.30-250228-0009 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
125 | H07.20.30-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
126 | H07.20.30-250228-0012 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC TRI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
127 | H07.20.30-250228-0013 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
128 | H07.20.30-250228-0014 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
129 | H07.20.30-250228-0016 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
130 | H07.20.30-250228-0017 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
131 | H07.20.30-250228-0018 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
132 | 000.33.20.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
133 | 000.33.20.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 23/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM QUANG TRƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
134 | H07.20.26-250107-0004 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ ĐẦM | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
135 | H07.20.26-250107-0005 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN BÁO | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
136 | H07.20.26-250107-0006 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
137 | H07.20.26-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HẠT | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
138 | H07.20.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
139 | H07.20.26-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
140 | H07.20.27-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HƯNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
141 | H07.20.27-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
142 | H07.20.27-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
143 | H07.20.27-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Hải | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
144 | H07.20.28-250309-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀI ÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
145 | H07.20.28-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
146 | H07.20.28-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
147 | H07.20.28-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH KHA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
148 | H07.20.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
149 | H07.20.28-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
150 | H07.20.28-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
151 | H07.20.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỦY TIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
152 | 000.27.20.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
153 | H07.20.25-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DUY MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
154 | H07.20.25-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
155 | H07.20.25-250204-0004 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÁI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
156 | H07.20.25-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
157 | H07.20.21-241231-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU TÂN NGHIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
158 | H07.20.21-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
159 | H07.20.21-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
160 | H07.20.21-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
161 | H07.20.21-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
162 | H07.20.21-250305-0005 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÚY PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
163 | H07.20.21-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
164 | H07.20.21-250306-0010 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
165 | H07.20.21-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
166 | H07.20.21-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
167 | H07.20.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
168 | H07.20.21-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
169 | H07.20.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐƯỢC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
170 | H07.20.21-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
171 | H07.20.21-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐĂNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
172 | H07.20.21-250226-0009 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
173 | H07.20.21-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
174 | H07.20.21-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
175 | H07.20.23-250120-0002 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
176 | H07.20.23-250120-0004 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI QUANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
177 | 000.25.20.H07-241224-0010 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
178 | H07.20.22-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN QUÍ | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
179 | H07.20.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
180 | H07.20.22-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
181 | H07.20.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
182 | H07.20.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẤU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
183 | H07.20.18-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG TẠI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
184 | H07.20.18-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
185 | H07.20.18-250122-0004 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
186 | H07.20.16-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TIẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
187 | H07.20.16-250305-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
188 | H07.20.16-250207-0004 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
189 | H07.20.16-250207-0005 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THẾ VINH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
190 | H07.20.16-250224-0004 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ ANH VŨ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
191 | H07.20.16-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRÚC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
192 | H07.20.16-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
193 | H07.20.16-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN EM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
194 | H07.20.15-250207-0010 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TÙNG EM | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
195 | H07.20.17-250106-0003 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ LỌT | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
196 | H07.20.12-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |