STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20-250214-0002 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20-250214-0003 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20-250224-0004 26/02/2025 03/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
MAI QUỐC DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20.30-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.30-250103-0002 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 H07.20.30-250103-0003 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 H07.20.19-250206-0001 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 H07.20.19-250206-0002 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 H07.20.19-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ HUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 H07.20.19-250206-0004 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 H07.20.19-250206-0005 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 H07.20.26-250107-0001 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 H07.20.26-250107-0002 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 H07.20.26-250107-0003 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ VĂN RÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.00.20.H07-241010-0002 10/10/2024 21/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 H07.20-250314-0001 14/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TUYẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.23.20.H07-241223-0002 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI PHÚ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 H07.20-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MỸ ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 H07.20-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 H07.20-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.34.20.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH LONG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.34.20.H07-241226-0002 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG TRỪ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.34.20.H07-241226-0003 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.34.20.H07-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.34.20.H07-241226-0005 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.34.20.H07-241226-0006 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.00.20.H07-241028-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.00.20.H07-241026-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.00.20.H07-241026-0001 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 H07.20.29-241230-0004 30/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 H07.20.19-250106-0003 06/01/2025 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN HÙNG SỸ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
34 H07.20.14-250409-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
35 H07.20.14-250417-0002 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG THẮNG Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
36 H07.20.14-250423-0001 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
37 H07.20.14-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ CẨM LINH Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
38 H07.20.32-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
39 H07.20.32-250402-0008 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
40 H07.20.32-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
41 H07.20.32-250402-0010 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
42 H07.20.32-250203-0010 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN KHUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
43 H07.20.32-250403-0002 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
44 H07.20.32-250403-0003 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
45 H07.20.32-250403-0004 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
46 H07.20.32-250403-0005 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
47 H07.20.32-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
48 H07.20.32-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
49 H07.20.32-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐEN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
50 H07.20.32-250306-0009 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
51 H07.20.32-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
52 H07.20.32-250108-0006 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
53 H07.20.32-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THIỂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
54 H07.20.32-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
55 H07.20.32-250210-0012 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
56 H07.20.32-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
57 H07.20.32-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
58 H07.20.32-250411-0024 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ANH ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
59 H07.20.32-250311-0025 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TỬNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
60 H07.20.32-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
61 H07.20.32-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
62 H07.20.32-250214-0014 14/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
63 H07.20.32-250214-0019 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
64 H07.20.32-250415-0010 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
65 H07.20.32-250418-0009 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÍCH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
66 H07.20.32-250418-0008 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
67 H07.20.32-250218-0019 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
68 H07.20.32-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
69 H07.20.32-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
70 H07.20.32-250423-0008 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRƯỜNG THI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
71 H07.20.32-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUANG MẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
72 H07.20.32-250425-0011 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
73 H07.20.32-250425-0012 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC LÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
74 H07.20.32-250326-0005 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
75 H07.20.32-250327-0001 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RẠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
76 H07.20.32-250327-0004 27/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÚT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
77 H07.20.32-250327-0005 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIỆN MỸ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
78 H07.20.32-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
79 H07.20.32-250328-0006 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
80 H07.20.32-250328-0007 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
81 H07.20.32-250328-0008 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐIỀU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
82 H07.20.32-250328-0009 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI KHANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
83 H07.20.32-250328-0010 28/03/2025 31/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
84 H07.20.32-250328-0011 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
85 H07.20.32-250328-0012 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THÀNH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
86 H07.20.33-250224-0001 24/02/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỤI Ủy ban nhân dân xã An Đức
87 H07.20.33-250103-0002 03/01/2025 21/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Đức
88 H07.20.33-250218-0005 18/02/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DỨT Ủy ban nhân dân xã An Đức
89 H07.20.33-250224-0002 24/02/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Đức
90 000.35.20.H07-241225-0001 25/12/2024 13/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN TRỢ Ủy ban nhân dân xã An Đức
91 000.35.20.H07-241227-0001 27/12/2024 17/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG Ủy ban nhân dân xã An Đức
92 H07.20.13-250106-0002 06/01/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
93 H07.20.13-250107-0003 07/01/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ PHỈ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
94 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
95 H07.20.13-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
96 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
97 H07.20.13-250410-0012 10/04/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
98 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
99 H07.20.13-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
100 H07.20.13-250318-0002 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
101 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
102 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
103 H07.20.13-250423-0019 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Duy Tân Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
104 H07.20.13-250423-0020 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VAN TOAN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
105 H07.20.13-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
106 H07.20.13-250225-0005 25/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
107 H07.20.13-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NO Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
108 H07.20.34-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
109 H07.20.34-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUYỀN HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
110 H07.20.34-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÌNH KHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
111 H07.20.34-250114-0004 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
112 H07.20.34-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
113 H07.20.34-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
114 H07.20.34-250123-0007 23/01/2025 24/01/2025 26/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ ÚT MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
115 H07.20.34-250325-0001 25/03/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
116 H07.20.34-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
117 H07.20.29-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
118 H07.20.29-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
119 000.31.20.H07-241128-0004 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
120 000.31.20.H07-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
121 H07.20.30-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
122 H07.20.30-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
123 H07.20.30-250203-0005 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
124 H07.20.30-250203-0006 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
125 H07.20.30-250203-0007 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 H07.20.30-250304-0002 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 H07.20.30-250304-0003 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 H07.20.30-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN ĐỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
129 H07.20.30-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 H07.20.30-250206-0002 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 H07.20.30-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
132 H07.20.30-250206-0004 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
133 H07.20.30-250206-0005 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
134 H07.20.30-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
135 H07.20.30-250306-0003 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
136 H07.20.30-250306-0004 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
137 H07.20.30-250306-0005 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
138 H07.20.30-250306-0006 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
139 H07.20.30-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
140 H07.20.30-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
141 H07.20.30-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU QUANG VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
142 H07.20.30-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
143 H07.20.30-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
144 H07.20.30-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
145 H07.20.30-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ BẢO MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
146 H07.20.30-250409-0003 09/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
147 H07.20.30-250409-0004 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
148 H07.20.30-250210-0004 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
149 H07.20.30-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
150 H07.20.30-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
151 H07.20.30-250310-0004 10/03/2025 11/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
152 H07.20.30-250410-0008 10/04/2025 10/04/2025 12/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
153 H07.20.30-250311-0001 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÒ LA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
154 H07.20.30-250311-0002 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KHANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
155 H07.20.30-250311-0003 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ KIM PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
156 H07.20.30-250311-0004 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
157 H07.20.30-250311-0005 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
158 H07.20.30-250311-0007 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
159 H07.20.30-250311-0008 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
160 H07.20.30-250311-0009 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
161 H07.20.30-250311-0010 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC AI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
162 H07.20.30-250311-0011 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
163 H07.20.30-250311-0012 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PHƯƠNG NAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
164 H07.20.30-250311-0013 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN ĐA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
165 H07.20.30-250311-0014 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
166 H07.20.30-250311-0015 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHƯƠNG QUANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
167 H07.20.30-250311-0016 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PHƯƠNG BẮC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
168 H07.20.30-250311-0017 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
169 H07.20.30-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHƯỚC THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
170 H07.20.30-250312-0002 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
171 H07.20.30-250311-0018 12/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN THẤM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
172 H07.20.30-250312-0003 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM ÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
173 H07.20.30-250312-0004 12/03/2025 14/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
174 H07.20.30-250213-0003 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
175 H07.20.30-250314-0001 14/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
176 H07.20.30-250314-0002 14/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN PHỤC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
177 H07.20.30-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
178 H07.20.30-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
179 H07.20.30-250115-0002 15/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
180 H07.20.30-250115-0003 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
181 H07.20.30-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUYẾT MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
182 H07.20.30-250116-0004 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
183 H07.20.30-250116-0005 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
184 H07.20.30-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẨN THỊ KIM HẢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
185 H07.20.30-250314-0003 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN RÂY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
186 H07.20.30-250314-0004 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
187 H07.20.30-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
188 H07.20.30-250315-0001 17/03/2025 18/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ HIẾU NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
189 H07.20.30-250417-0002 17/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
190 H07.20.30-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
191 H07.20.30-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
192 H07.20.30-250218-0003 18/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
193 H07.20.30-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HƯỠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
194 H07.20.30-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ HỒNG NHANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
195 H07.20.30-250418-0002 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ TÒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
196 H07.20.30-250418-0003 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
197 H07.20.30-250418-0004 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
198 H07.20.30-250418-0005 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
199 H07.20.30-250418-0006 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TỢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
200 H07.20.30-250418-0007 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
201 H07.20.30-250418-0008 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LẮM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
202 H07.20.30-250418-0009 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TỐ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
203 H07.20.30-250418-0010 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
204 H07.20.30-250418-0011 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THI NGOC LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
205 H07.20.30-250418-0012 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHƯỚC TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
206 H07.20.30-250418-0013 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
207 H07.20.30-250418-0014 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM THI NGOC LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
208 H07.20.30-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
209 H07.20.30-250319-0003 19/03/2025 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KA HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
210 H07.20.30-250319-0006 19/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
211 H07.20.30-250319-0007 19/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
212 H07.20.30-250120-0005 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
213 H07.20.30-250219-0013 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ GIA LẠC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
214 H07.20.30-250219-0002 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÍ QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
215 H07.20.30-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
216 H07.20.30-250320-0002 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
217 H07.20.30-250320-0003 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
218 H07.20.30-250320-0004 20/03/2025 24/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
219 H07.20.30-250320-0005 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
220 H07.20.30-250320-0006 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
221 H07.20.30-250320-0007 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
222 H07.20.30-250320-0008 20/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LÝ NHẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
223 H07.20.30-250320-0009 20/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
224 H07.20.30-250320-0010 20/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
225 H07.20.30-250120-0007 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
226 H07.20.30-250220-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
227 H07.20.30-250321-0001 21/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ BẢO HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
228 H07.20.30-250321-0002 21/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRẦM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
229 H07.20.30-250422-0012 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
230 H07.20.30-250224-0004 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRÚC THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
231 H07.20.30-250224-0005 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG DUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
232 H07.20.30-250324-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH MẪN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
233 H07.20.30-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN PHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
234 H07.20.30-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
235 H07.20.30-250325-0002 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM MY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
236 H07.20.30-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
237 000.32.20.H07-241226-0001 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG NAM KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
238 000.32.20.H07-241226-0002 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
239 000.32.20.H07-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
240 H07.20.30-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MẪN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
241 H07.20.30-250228-0006 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
242 H07.20.30-250228-0008 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THI ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
243 H07.20.30-250228-0009 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
244 H07.20.30-250228-0010 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
245 H07.20.30-250228-0012 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC TRI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
246 H07.20.30-250228-0013 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
247 H07.20.30-250228-0014 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
248 H07.20.30-250228-0016 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
249 H07.20.30-250228-0017 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
250 H07.20.30-250228-0018 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
251 000.33.20.H07-241107-0001 07/11/2024 05/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
252 H07.20.31-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
253 H07.20.31-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỆU LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
254 000.33.20.H07-241118-0004 18/11/2024 23/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM QUANG TRƯNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
255 H07.20.26-250107-0004 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ ĐẦM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
256 H07.20.26-250107-0005 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN BÁO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
257 H07.20.26-250107-0006 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
258 H07.20.26-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN HẠT Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
259 H07.20.26-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÀI Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
260 H07.20.26-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TUẤN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
261 H07.20.26-250409-0004 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG THOẠI Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
262 H07.20.26-250314-0006 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
263 H07.20.26-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA EM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
264 H07.20.27-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN BẮC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
265 H07.20.27-250403-0002 03/04/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH DŨNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
266 H07.20.27-250403-0006 03/04/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ BẢO TRÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
267 H07.20.27-250408-0002 08/04/2025 08/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
268 H07.20.27-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
269 H07.20.27-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
270 H07.20.27-250417-0003 17/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG NHƯ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
271 H07.20.27-250417-0004 17/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TUYẾT Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
272 H07.20.27-250417-0005 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DƯƠNG LỊNH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
273 H07.20.27-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH TẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
274 H07.20.27-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
275 H07.20.27-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn Hải Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
276 H07.20.27-250331-0003 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH SANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
277 H07.20.28-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
278 H07.20.28-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
279 H07.20.28-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
280 H07.20.28-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH KHA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
281 H07.20.28-250203-0003 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
282 H07.20.28-250403-0003 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
283 H07.20.28-250404-0002 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
284 H07.20.28-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
285 H07.20.28-250409-0003 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRONG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
286 H07.20.28-250309-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HOÀI ÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
287 H07.20.28-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGUYỄN YẾN NHUNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
288 H07.20.28-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
289 H07.20.28-250221-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ HẰNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
290 H07.20.28-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỦY TIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
291 H07.20.28-250321-0001 21/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHUNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
292 H07.20.28-250421-0007 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG TIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
293 H07.20.28-250422-0001 22/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
294 H07.20.28-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHÊ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
295 000.27.20.H07-241203-0001 03/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
296 H07.20.25-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
297 H07.20.25-250204-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
298 H07.20.25-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÁI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
299 H07.20.25-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
300 H07.20.25-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
301 H07.20.25-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NỐI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
302 H07.20.25-250317-0002 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
303 H07.20.25-250417-0002 17/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG PHÚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
304 H07.20.25-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
305 H07.20.25-250319-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
306 H07.20.25-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
307 H07.20.25-250325-0002 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
308 H07.20.25-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
309 H07.20.21-241231-0003 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU TÂN NGHIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
310 H07.20.21-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
311 H07.20.21-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
312 H07.20.21-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
313 H07.20.21-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
314 H07.20.21-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
315 H07.20.21-250305-0005 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THÚY PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
316 H07.20.21-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
317 H07.20.21-250306-0010 06/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
318 H07.20.21-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
319 H07.20.21-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
320 H07.20.21-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
321 H07.20.21-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
322 H07.20.21-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐƯỢC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
323 H07.20.21-250420-0001 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẶN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
324 H07.20.21-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
325 H07.20.21-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
326 H07.20.21-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐĂNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
327 H07.20.21-250226-0009 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
328 H07.20.21-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
329 H07.20.21-250327-0001 27/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUỐC TRUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
330 H07.20.21-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
331 H07.20.21-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
332 H07.20.23-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
333 H07.20.23-250120-0002 20/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
334 H07.20.23-250120-0004 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI QUANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
335 000.25.20.H07-241224-0010 24/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
336 H07.20.23-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
337 H07.20.23-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN TRƯỜNG DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
338 H07.20.23-250425-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
339 H07.20.24-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HUỲNH HOA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
340 H07.20.22-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN QUÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
341 H07.20.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
342 H07.20.22-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
343 H07.20.18-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
344 H07.20.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DẤU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
345 H07.20.18-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
346 H07.20.18-250314-0001 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỂM SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
347 H07.20.18-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
348 H07.20.18-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
349 H07.20.18-250417-0003 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
350 H07.20.18-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
351 H07.20.18-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TRƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
352 H07.20.18-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG TẠI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
353 H07.20.18-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
354 H07.20.18-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
355 H07.20.18-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
356 H07.20.18-250421-0003 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BẢO CHÂU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
357 H07.20.18-250122-0004 22/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
358 H07.20.16-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
359 H07.20.16-250305-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
360 H07.20.16-250207-0004 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
361 H07.20.16-250207-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ VINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
362 H07.20.16-250416-0014 16/04/2025 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ NHẬT MINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
363 H07.20.16-250416-0016 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
364 H07.20.16-250417-0001 18/04/2025 18/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CAO TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
365 H07.20.16-250311-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
366 H07.20.16-250310-0010 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẪN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
367 H07.20.16-250318-0004 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
368 H07.20.16-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ ANH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
369 H07.20.16-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
370 H07.20.16-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRÚC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
371 H07.20.16-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
372 H07.20.16-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN EM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
373 H07.20.15-250207-0010 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TÙNG EM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
374 H07.20.15-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
375 H07.20.15-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
376 H07.20.15-250425-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
377 H07.20.15-250328-0009 28/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
378 H07.20.17-250106-0003 06/01/2025 20/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ LỌT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
379 H07.20.12-250410-0007 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
380 H07.20.12-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa