STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20-250214-0002 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20-250214-0003 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.30-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20.30-250103-0002 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.30-250103-0003 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 H07.20.19-250206-0001 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 H07.20.19-250206-0002 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 H07.20.19-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ HUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 H07.20.19-250206-0004 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 H07.20.19-250206-0005 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 H07.20.26-250107-0001 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 H07.20.26-250107-0002 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 H07.20.26-250107-0003 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ VĂN RÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.00.20.H07-241010-0002 10/10/2024 21/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.23.20.H07-241223-0002 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI PHÚ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 H07.20-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MỸ ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 H07.20-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 H07.20-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.34.20.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH LONG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.34.20.H07-241226-0002 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG TRỪ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.34.20.H07-241226-0003 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.34.20.H07-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.34.20.H07-241226-0005 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.34.20.H07-241226-0006 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.00.20.H07-241028-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.00.20.H07-241026-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.00.20.H07-241026-0001 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 H07.20.29-241230-0004 30/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 H07.20.19-250106-0003 06/01/2025 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN HÙNG SỸ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
32 H07.20.14-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ CẨM LINH Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
33 H07.20.32-250203-0010 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN KHUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
34 H07.20.32-250306-0009 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
35 H07.20.32-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
36 H07.20.32-250108-0006 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
37 H07.20.32-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THIỂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
38 H07.20.32-250210-0012 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
39 H07.20.32-250311-0025 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TỬNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
40 H07.20.32-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
41 H07.20.32-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
42 H07.20.32-250214-0014 14/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
43 H07.20.32-250214-0019 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
44 H07.20.32-250218-0019 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
45 H07.20.32-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
46 H07.20.13-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
47 H07.20.13-250106-0002 06/01/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
48 H07.20.13-250107-0003 07/01/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ PHỈ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
49 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
50 H07.20.13-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
51 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
52 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
53 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
54 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
55 H07.20.13-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
56 H07.20.13-250225-0005 25/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
57 H07.20.34-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
58 H07.20.34-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUYỀN HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
59 H07.20.34-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÌNH KHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
60 H07.20.34-250114-0004 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
61 H07.20.34-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
62 H07.20.34-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
63 H07.20.34-250123-0007 23/01/2025 24/01/2025 26/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ ÚT MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
64 H07.20.34-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
65 H07.20.29-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
66 000.31.20.H07-241128-0004 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
67 000.31.20.H07-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
68 H07.20.30-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
69 H07.20.30-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
70 H07.20.30-250203-0005 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
71 H07.20.30-250203-0006 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
72 H07.20.30-250203-0007 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
73 H07.20.30-250304-0002 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
74 H07.20.30-250304-0003 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
75 H07.20.30-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
76 H07.20.30-250206-0002 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
77 H07.20.30-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
78 H07.20.30-250206-0004 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
79 H07.20.30-250206-0005 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
80 H07.20.30-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
81 H07.20.30-250306-0003 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
82 H07.20.30-250306-0004 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
83 H07.20.30-250306-0005 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
84 H07.20.30-250306-0006 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
85 H07.20.30-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
86 H07.20.30-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
87 H07.20.30-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU QUANG VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
88 H07.20.30-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
89 H07.20.30-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
90 H07.20.30-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
91 H07.20.30-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ BẢO MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
92 H07.20.30-250210-0004 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
93 H07.20.30-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
94 H07.20.30-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
95 H07.20.30-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHƯỚC THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
96 H07.20.30-250213-0003 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
97 H07.20.30-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
98 H07.20.30-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
99 H07.20.30-250115-0002 15/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
100 H07.20.30-250115-0003 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
101 H07.20.30-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUYẾT MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
102 H07.20.30-250116-0004 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
103 H07.20.30-250116-0005 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
104 H07.20.30-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẨN THỊ KIM HẢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
105 H07.20.30-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
106 H07.20.30-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
107 H07.20.30-250218-0003 18/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
108 H07.20.30-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
109 H07.20.30-250120-0005 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
110 H07.20.30-250219-0013 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ GIA LẠC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
111 H07.20.30-250219-0002 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÍ QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
112 H07.20.30-250120-0007 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
113 H07.20.30-250220-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
114 H07.20.30-250224-0004 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRÚC THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
115 H07.20.30-250224-0005 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG DUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
116 H07.20.30-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
117 H07.20.30-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
118 000.32.20.H07-241226-0001 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG NAM KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
119 000.32.20.H07-241226-0002 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
120 000.32.20.H07-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
121 H07.20.30-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MẪN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
122 H07.20.30-250228-0006 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
123 H07.20.30-250228-0008 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THI ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
124 H07.20.30-250228-0009 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
125 H07.20.30-250228-0010 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 H07.20.30-250228-0012 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC TRI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 H07.20.30-250228-0013 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 H07.20.30-250228-0014 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
129 H07.20.30-250228-0016 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 H07.20.30-250228-0017 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 H07.20.30-250228-0018 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
132 000.33.20.H07-241107-0001 07/11/2024 05/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
133 000.33.20.H07-241118-0004 18/11/2024 23/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM QUANG TRƯNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
134 H07.20.26-250107-0004 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ ĐẦM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
135 H07.20.26-250107-0005 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN BÁO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
136 H07.20.26-250107-0006 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
137 H07.20.26-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN HẠT Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
138 H07.20.26-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÀI Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
139 H07.20.26-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TUẤN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
140 H07.20.27-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
141 H07.20.27-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
142 H07.20.27-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
143 H07.20.27-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn Hải Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
144 H07.20.28-250309-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HOÀI ÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
145 H07.20.28-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
146 H07.20.28-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
147 H07.20.28-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH KHA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
148 H07.20.28-250203-0003 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
149 H07.20.28-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
150 H07.20.28-250221-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ HẰNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
151 H07.20.28-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỦY TIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
152 000.27.20.H07-241203-0001 03/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
153 H07.20.25-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
154 H07.20.25-250204-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
155 H07.20.25-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÁI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
156 H07.20.25-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
157 H07.20.21-241231-0003 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU TÂN NGHIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
158 H07.20.21-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
159 H07.20.21-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
160 H07.20.21-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
161 H07.20.21-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
162 H07.20.21-250305-0005 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THÚY PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
163 H07.20.21-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
164 H07.20.21-250306-0010 06/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
165 H07.20.21-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
166 H07.20.21-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
167 H07.20.21-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
168 H07.20.21-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
169 H07.20.21-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐƯỢC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
170 H07.20.21-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
171 H07.20.21-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐĂNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
172 H07.20.21-250226-0009 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
173 H07.20.21-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
174 H07.20.21-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
175 H07.20.23-250120-0002 20/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
176 H07.20.23-250120-0004 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI QUANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
177 000.25.20.H07-241224-0010 24/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
178 H07.20.22-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN QUÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
179 H07.20.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
180 H07.20.22-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
181 H07.20.18-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
182 H07.20.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DẤU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
183 H07.20.18-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG TẠI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
184 H07.20.18-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
185 H07.20.18-250122-0004 22/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
186 H07.20.16-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
187 H07.20.16-250305-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
188 H07.20.16-250207-0004 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
189 H07.20.16-250207-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ VINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
190 H07.20.16-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ ANH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
191 H07.20.16-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRÚC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
192 H07.20.16-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
193 H07.20.16-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN EM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
194 H07.20.15-250207-0010 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TÙNG EM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
195 H07.20.17-250106-0003 06/01/2025 20/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ LỌT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
196 H07.20.12-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa