STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.34-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
2 | H07.20.22-250509-0003 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
3 | H07.20.22-250508-0006 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
4 | H07.20.34-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
5 | H07.20.34-250513-0003 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
6 | H07.20.34-250513-0004 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
7 | H07.20.34-250516-0001 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
8 | H07.20.21-250516-0003 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
9 | H07.20.34-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
10 | H07.20.34-250123-0007 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ ÚT MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
11 | H07.20.25-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
12 | H07.20.21-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
13 | H07.20.34-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
14 | H07.20.22-250424-0003 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
15 | H07.20.21-250327-0001 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUỐC TRUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
16 | H07.20.34-250325-0001 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
17 | H07.20.30-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 | H07.20.23-250422-0004 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
19 | H07.20.34-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUYỀN HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
20 | H07.20.21-250509-0002 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TÚ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
21 | H07.20.30-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | H07.20.30-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẨN THỊ KIM HẢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 | H07.20.30-250224-0004 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRÚC THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | H07.20.30-250224-0005 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG DUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | H07.20-250225-0003 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MỸ ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 | H07.20-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
27 | H07.20-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
28 | H07.20-250314-0001 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
29 | H07.20.22-250417-0005 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
30 | H07.20-250214-0003 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 | H07.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
32 | H07.20-250214-0001 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 | H07.20-250224-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MAI QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
34 | H07.20.32-250327-0005 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN MỸ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
35 | H07.20.32-250327-0001 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RẠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
36 | H07.20.32-250327-0004 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ ÚT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
37 | H07.20.21-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
38 | H07.20.13-250424-0029 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG TRỌNG TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
39 | H07.20.13-250424-0009 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THANH TOÀN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
40 | H07.20.13-250424-0003 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
41 | 000.25.20.H07-241224-0010 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
42 | H07.20.13-250424-0021 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ MỌT | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
43 | H07.20.32-250402-0008 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
44 | H07.20.30-250206-0002 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
45 | H07.20.30-250206-0004 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
46 | H07.20.30-250304-0002 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 | H07.20.30-250304-0003 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 | H07.20.30-250306-0003 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 | H07.20.30-250306-0005 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 | H07.20.30-250311-0001 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÒ LA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
51 | H07.20.30-250311-0002 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | H07.20.30-250311-0003 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ KIM PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | H07.20.30-250311-0004 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | H07.20.30-250311-0005 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
55 | H07.20.30-250311-0007 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
56 | H07.20.30-250311-0008 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | H07.20.30-250311-0009 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 | H07.20.30-250311-0010 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC AI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
59 | H07.20.30-250311-0011 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
60 | H07.20.30-250311-0012 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHƯƠNG NAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
61 | H07.20.30-250311-0013 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN ĐA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | H07.20.30-250311-0014 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
63 | H07.20.30-250311-0015 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG QUANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
64 | H07.20.30-250311-0016 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHƯƠNG BẮC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
65 | H07.20.30-250311-0017 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 | H07.20.13-250410-0012 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH NGA | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
67 | H07.20.30-250312-0004 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
68 | H07.20.21-250514-0001 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐÌNH THƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
69 | H07.20.32-250214-0014 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
70 | H07.20.32-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
71 | H07.20.23-250120-0002 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
72 | H07.20.30-250418-0012 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯỚC TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 | H07.20.30-250418-0013 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 | H07.20.30-250418-0014 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM THI NGOC LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 | H07.20.30-250418-0004 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 | H07.20.30-250520-0011 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 | H07.20.30-250520-0012 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 | H07.20.16-250416-0014 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ NHẬT MINH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
79 | H07.20.30-250320-0008 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÝ NHẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | H07.20.30-250320-0009 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 | H07.20.13-250225-0005 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
82 | H07.20.18-250523-0002 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐẮC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
83 | H07.20.30-250320-0004 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 | H07.20.30-250206-0005 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | H07.20.18-250523-0003 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐẮC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
86 | H07.20.32-250328-0012 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THÀNH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
87 | H07.20.32-250328-0009 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
88 | H07.20.32-250328-0011 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
89 | H07.20.32-250328-0008 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
90 | H07.20.32-250328-0007 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
91 | H07.20.32-250328-0006 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
92 | H07.20.32-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
93 | 000.32.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 | 000.32.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 | H07.20.16-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN EM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
96 | H07.20.30-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
97 | H07.20.30-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THI ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 | H07.20.30-250228-0009 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | H07.20.30-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 | H07.20.30-250228-0012 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC TRI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | H07.20.30-250228-0013 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | H07.20.30-250228-0014 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
103 | H07.20.30-250228-0016 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
104 | H07.20.30-250228-0017 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 | H07.20.30-250228-0018 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
106 | H07.20.30-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
107 | H07.20.30-250203-0006 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
108 | H07.20.30-250203-0007 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 | H07.20.21-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐĂNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
110 | H07.20.21-250226-0009 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
111 | H07.20.30-250428-0003 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ BẢO LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
112 | H07.20.30-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
113 | H07.20.32-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
114 | H07.20.32-250403-0007 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
115 | H07.20.32-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
116 | H07.20.32-250403-0004 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
117 | H07.20.32-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
118 | H07.20.32-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
119 | H07.20.32-250402-0010 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
120 | H07.20.32-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
121 | H07.20.32-250506-0011 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
122 | H07.20.32-250506-0009 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
123 | H07.20.32-250506-0008 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
124 | H07.20.32-250506-0013 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
125 | H07.20.32-250506-0012 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỌ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
126 | H07.20.32-250506-0010 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TÂU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
127 | H07.20.32-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
128 | H07.20.32-250506-0007 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
129 | H07.20.16-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HẢI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
130 | H07.20.16-250506-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ KIM LAN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
131 | H07.20.16-250506-0007 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
132 | H07.20.16-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÚ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
133 | H07.20.16-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
134 | H07.20.13-250107-0006 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
135 | H07.20.16-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
136 | H07.20.16-250506-0008 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY TÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
137 | H07.20.32-250108-0006 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
138 | H07.20.32-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
139 | H07.20.30-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
140 | H07.20.30-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
141 | H07.20.30-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
142 | H07.20.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
143 | H07.20.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ CẨM LINH | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
144 | H07.20.30-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
145 | H07.20.30-250312-0003 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
146 | H07.20.30-250512-0011 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
147 | H07.20.30-250512-0002 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
148 | H07.20.30-250512-0004 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
149 | H07.20.30-250512-0006 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
150 | H07.20.30-250512-0008 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ LUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
151 | H07.20.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
152 | H07.20.22-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
153 | H07.20.30-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
154 | H07.20.32-250411-0024 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
155 | H07.20.32-250328-0010 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
156 | H07.20.30-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
157 | H07.20.30-250314-0002 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHỤC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
158 | H07.20.30-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
159 | H07.20.30-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
160 | H07.20.30-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
161 | H07.20.16-250516-0004 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
162 | H07.20.30-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
163 | H07.20.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
164 | H07.20.30-250116-0005 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
165 | H07.20.23-250120-0004 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI QUANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
166 | H07.20.30-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HỒNG NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
167 | H07.20.18-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
168 | H07.20.18-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
169 | H07.20.30-250418-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LƯỢM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
170 | H07.20.30-250418-0007 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
171 | H07.20.30-250418-0009 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TỐ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
172 | H07.20.30-250418-0010 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
173 | H07.20.30-250418-0011 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THI NGOC LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
174 | H07.20.30-250418-0002 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ TÒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
175 | H07.20.30-250418-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
176 | H07.20.30-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TỢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
177 | H07.20.30-250418-0008 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LẮM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
178 | H07.20.30-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
179 | H07.20.30-250520-0005 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
180 | H07.20.30-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
181 | H07.20.30-250520-0007 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRƯỜNG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
182 | H07.20.30-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
183 | H07.20.30-250520-0010 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
184 | H07.20.30-250422-0012 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
185 | H07.20.30-250320-0005 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
186 | H07.20.30-250320-0006 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
187 | H07.20.30-250320-0007 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
188 | H07.20.16-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
189 | H07.20.13-250225-0004 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
190 | H07.20.32-250425-0012 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN LỘC LÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
191 | H07.20.18-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
192 | H07.20.18-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU TRÚC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
193 | H07.20.30-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
194 | H07.20.30-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH GƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
195 | H07.20.30-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
196 | H07.20.30-250315-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HIẾU NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
197 | 000.32.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NAM KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
198 | H07.20.21-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
199 | H07.20.27-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
200 | H07.20.27-250427-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
201 | H07.20.32-250506-0016 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RẠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
202 | H07.20.30-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU QUANG VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
203 | H07.20.30-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
204 | H07.20.30-250306-0006 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
205 | H07.20.30-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
206 | H07.20.30-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
207 | H07.20.21-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
208 | H07.20.22-250512-0002 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
209 | H07.20.13-250512-0007 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
210 | H07.20.32-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
211 | H07.20.12-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
212 | H07.20.32-250415-0010 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CÔNG NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
213 | H07.20.22-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÚT | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
214 | H07.20.32-250218-0019 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
215 | H07.20.18-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THẮM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
216 | H07.20.32-250418-0008 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
217 | H07.20.27-250417-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DƯƠNG LỊNH | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
218 | H07.20.27-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
219 | H07.20.30-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
220 | H07.20.30-250321-0001 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BẢO HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
221 | H07.20.30-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM MY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
222 | H07.20.21-250425-0002 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XA RY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
223 | H07.20.21-250425-0001 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ TÚ TRINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
224 | H07.20.21-250326-0002 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
225 | H07.20.27-250417-0003 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
226 | H07.20.27-250417-0004 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
227 | H07.20.18-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẮC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
228 | H07.20.18-250526-0009 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THẲM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
229 | H07.20.18-250526-0008 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THẲM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
230 | H07.20.25-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG CỮU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
231 | H07.20.32-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
232 | H07.20.28-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
233 | H07.20.34-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÌNH KHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
234 | H07.20.34-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
235 | H07.20.30-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH HÓA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
236 | H07.20.18-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ RỈ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
237 | 000.33.20.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 23/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM QUANG TRƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
238 | 000.14.20.H07-241021-0001 | 21/10/2024 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
239 | H07.20.33-250224-0002 | 24/02/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
240 | H07.20.33-250224-0001 | 24/02/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỤI | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
241 | H07.20.33-250218-0005 | 18/02/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DỨT | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
242 | H07.20.33-250103-0002 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
243 | 000.35.20.H07-241227-0001 | 27/12/2024 | 17/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
244 | 000.35.20.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 13/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ VĂN TRỢ | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
245 | H07.20.13-250106-0002 | 06/01/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
246 | H07.20.13-250107-0003 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ PHỈ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
247 | H07.20.13-250421-0002 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
248 | H07.20.13-250421-0004 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
249 | H07.20.26-250107-0001 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
250 | H07.20.26-250107-0002 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
251 | H07.20.26-250107-0003 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ VĂN RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
252 | 000.23.20.H07-241223-0002 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI PHÚ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
253 | H07.20.29-241230-0004 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
254 | 000.34.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH LONG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
255 | 000.34.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG TRỪ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
256 | 000.34.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
257 | 000.34.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
258 | 000.34.20.H07-241226-0005 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
259 | 000.34.20.H07-241226-0006 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
260 | H07.20.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
261 | H07.20.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
262 | H07.20.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
263 | H07.20.13-241230-0005 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
264 | H07.20.19-250206-0001 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
265 | H07.20.19-250206-0002 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
266 | H07.20.19-250206-0003 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ HUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
267 | H07.20.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
268 | H07.20.19-250206-0005 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
269 | H07.20.30-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
270 | H07.20.26-250107-0004 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ ĐẦM | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
271 | H07.20.26-250107-0005 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN BÁO | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
272 | H07.20.26-250107-0006 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
273 | H07.20.17-250106-0003 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ LỌT | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
274 | 000.00.20.H07-241026-0001 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
275 | 000.00.20.H07-241026-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
276 | 000.00.20.H07-241028-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
277 | 000.00.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 21/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
278 | H07.20.14-250409-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
279 | H07.20.25-250514-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
280 | H07.20.14-250417-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG THẮNG | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
281 | H07.20.14-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIẾP MINH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
282 | H07.20.21-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
283 | H07.20.27-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN BẮC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
284 | H07.20.32-250203-0010 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN KHUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
285 | H07.20.16-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TIẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
286 | H07.20.21-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
287 | H07.20.16-250305-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
288 | H07.20.34-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỖI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
289 | H07.20.33-250506-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
290 | H07.20.30-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
291 | H07.20.27-250508-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
292 | H07.20.15-250207-0010 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TÙNG EM | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
293 | H07.20.21-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
294 | H07.20.32-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
295 | H07.20.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
296 | H07.20.30-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ BẢO MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
297 | H07.20.30-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
298 | H07.20.12-250410-0007 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
299 | H07.20.25-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
300 | H07.20.13-250110-0007 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
301 | H07.20.13-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
302 | H07.20.13-250318-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
303 | H07.20.30-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
304 | H07.20.30-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN HÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
305 | H07.20.27-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
306 | H07.20.27-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
307 | H07.20.25-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
308 | H07.20.32-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
309 | H07.20.32-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
310 | H07.20.30-250120-0007 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
311 | H07.20.13-250521-0002 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ HỮU TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
312 | H07.20.13-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
313 | H07.20.21-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
314 | H07.20.13-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH LIÊM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
315 | H07.20.16-250224-0004 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ ANH VŨ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
316 | H07.20.21-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
317 | H07.20.25-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
318 | H07.20.13-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
319 | H07.20.32-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUANG MẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
320 | H07.20.30-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
321 | H07.20.30-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
322 | H07.20.30-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
323 | H07.20.15-250428-0005 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
324 | H07.20.15-250428-0007 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
325 | H07.20.28-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÙ THỊ CẢN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
326 | H07.20.15-250328-0009 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
327 | H07.20.26-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA EM | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
328 | H07.20.25-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỒNG ĐĂNG SANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
329 | H07.20.25-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
330 | H07.20.25-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TUẤN LINH EM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
331 | H07.20.25-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
332 | H07.20.16-250521-0012 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
333 | H07.20.14-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
334 | H07.20.25-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THANH LOAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
335 | H07.20.24-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
336 | H07.20.13-250529-0003 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
337 | H07.20.27-250331-0003 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
338 | H07.20.34-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
339 | H07.20.28-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
340 | H07.20.21-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
341 | H07.20.30-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
342 | H07.20.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
343 | H07.20.21-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
344 | H07.20.28-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
345 | H07.20.25-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
346 | H07.20.25-250204-0004 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÁI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
347 | H07.20.25-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DUY MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
348 | H07.20.30-250429-0003 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
349 | H07.20.30-250429-0004 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH ĐÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
350 | H07.20.32-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ LẢM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
351 | H07.20.28-250428-0004 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
352 | H07.20.28-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
353 | H07.20.28-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
354 | H07.20.28-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH KHA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
355 | H07.20.21-241231-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU TÂN NGHIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
356 | H07.20.21-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
357 | H07.20.21-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
358 | H07.20.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
359 | H07.20.21-250305-0005 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÚY PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
360 | H07.20.30-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
361 | H07.20.15-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
362 | H07.20.22-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN QUÍ | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
363 | H07.20.21-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
364 | H07.20.30-250506-0011 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuận | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
365 | H07.20.30-250506-0009 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUANG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
366 | H07.20.30-250506-0008 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
367 | H07.20.18-250505-0004 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG DUY THỨC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
368 | H07.20.33-250505-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU YÊM | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
369 | H07.20.28-250404-0002 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
370 | H07.20.30-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
371 | H07.20.18-250507-0002 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHÚ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
372 | H07.20.21-250506-0004 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ MƠ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
373 | H07.20.28-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
374 | H07.20.26-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HẠT | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
375 | H07.20.21-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
376 | H07.20.13-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
377 | H07.20.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
378 | H07.20.21-250306-0010 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
379 | H07.20.26-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
380 | H07.20.32-250306-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
381 | H07.20.25-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
382 | H07.20.26-250409-0004 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG THOẠI | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
383 | H07.20.28-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRONG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
384 | H07.20.32-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
385 | H07.20.16-250207-0004 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
386 | H07.20.16-250207-0005 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THẾ VINH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
387 | H07.20.28-250309-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀI ÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
388 | H07.20.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẤU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
389 | H07.20.15-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
390 | H07.20.15-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
391 | H07.20.32-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
392 | H07.20.32-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
393 | H07.20.27-250408-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
394 | H07.20.31-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
395 | H07.20.32-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
396 | H07.20.30-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
397 | H07.20.30-250409-0004 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
398 | H07.20.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
399 | H07.20.30-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
400 | H07.20.30-250410-0008 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 12/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
401 | H07.20.30-250509-0005 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
402 | H07.20.30-250509-0004 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
403 | H07.20.18-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LAM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
404 | H07.20.32-250311-0025 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TỬNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
405 | H07.20.32-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
406 | H07.20.32-250511-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
407 | H07.20.27-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NHỰT HÀO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
408 | H07.20.29-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH VƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
409 | H07.20.30-250310-0004 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
410 | H07.20.30-250311-0018 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THẤM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
411 | H07.20.27-250403-0006 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ BẢO TRÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
412 | H07.20.27-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MINH DŨNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
413 | H07.20.18-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
414 | H07.20.23-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
415 | H07.20.30-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
416 | H07.20.18-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
417 | H07.20.25-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỐI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
418 | H07.20.27-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HƯNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
419 | H07.20.34-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
420 | H07.20.32-250214-0019 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
421 | H07.20.30-250213-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
422 | H07.20.18-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỂM SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
423 | H07.20.28-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN YẾN NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
424 | H07.20.18-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
425 | H07.20.31-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỆU LINH | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
426 | H07.20.25-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
427 | H07.20.26-250314-0006 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN HUY | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
428 | H07.20.16-250416-0016 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
429 | H07.20.30-250314-0004 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
430 | H07.20.30-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HƯỠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
431 | H07.20.30-250314-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN RÂY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
432 | H07.20.30-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
433 | H07.20.16-250417-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
434 | H07.20.18-250515-0003 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH ĐỒNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
435 | H07.20.16-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRẦN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
436 | H07.20.16-250311-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
437 | H07.20.16-250318-0004 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG PHONG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
438 | H07.20.16-250310-0010 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẪN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
439 | H07.20.18-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG TẠI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
440 | H07.20.27-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Hải | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
441 | H07.20.28-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
442 | H07.20.30-250219-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÍ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
443 | H07.20.30-250219-0013 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ GIA LẠC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
444 | H07.20.30-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
445 | H07.20.25-250319-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
446 | H07.20.25-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
447 | H07.20.25-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG PHÚ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
448 | H07.20.30-250520-0009 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
449 | H07.20.30-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
450 | H07.20.18-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
451 | H07.20.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐƯỢC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
452 | H07.20.30-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
453 | H07.20.28-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG TIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
454 | H07.20.18-250421-0003 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BẢO CHÂU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
455 | H07.20.18-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
456 | H07.20.13-250520-0005 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
457 | H07.20.27-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH DỰ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
458 | H07.20.25-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
459 | H07.20.18-250122-0004 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
460 | H07.20.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỦY TIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
461 | H07.20.28-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
462 | H07.20.30-250220-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
463 | H07.20.28-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
464 | H07.20.30-250319-0006 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
465 | H07.20.30-250320-0010 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
466 | H07.20.30-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KA HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
467 | H07.20.30-250319-0007 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
468 | H07.20.18-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
469 | H07.20.21-250420-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẶN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
470 | H07.20.28-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
471 | H07.20.16-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
472 | H07.20.30-250321-0002 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRẦM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
473 | H07.20.30-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
474 | H07.20.13-250423-0019 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Duy Tân | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
475 | H07.20.13-250423-0020 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VAN TOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
476 | H07.20.32-250423-0001 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
477 | H07.20.32-250423-0008 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRƯỜNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
478 | H07.20.23-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN TRƯỜNG DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
479 | H07.20.15-250425-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
480 | H07.20.23-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
481 | H07.20.29-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
482 | H07.20.23-250425-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
483 | H07.20.16-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRÚC | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
484 | H07.20.30-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
485 | H07.20.25-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
486 | H07.20.24-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH HOA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
487 | H07.20.32-250326-0005 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
488 | H07.20.28-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÊ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
489 | H07.20.32-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
490 | H07.20.29-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
491 | H07.20.18-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
492 | H07.20.13-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
493 | 000.33.20.H07-241107-0001 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
494 | 000.14.20.H07-241111-0011 | 11/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
495 | 000.31.20.H07-241128-0004 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
496 | 000.31.20.H07-241128-0005 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TRIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
497 | 000.27.20.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
498 | H07.20.19-250106-0003 | 06/01/2025 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN HÙNG SỸ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |