STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.30-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20.30-250103-0002 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20.30-250103-0003 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.26-250107-0001 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20.26-250107-0002 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.26-250107-0003 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ VĂN RÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.00.20.H07-241010-0002 10/10/2024 21/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.34.20.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH LONG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.34.20.H07-241226-0002 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG TRỪ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.34.20.H07-241226-0003 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.34.20.H07-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.34.20.H07-241226-0005 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.34.20.H07-241226-0006 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.00.20.H07-241028-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.00.20.H07-241026-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.00.20.H07-241026-0001 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 H07.20.29-241230-0004 30/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 H07.20.21-241231-0003 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU TÂN NGHIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
20 H07.20.21-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
21 H07.20.30-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
22 H07.20.16-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
23 H07.20.21-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
24 H07.20.21-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
25 H07.20.28-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
26 H07.20.28-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
27 H07.20.28-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH KHA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
28 H07.20.28-250203-0003 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
29 H07.20.32-250203-0010 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN KHUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
30 H07.20.30-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
31 H07.20.30-250203-0005 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
32 H07.20.30-250203-0006 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
33 H07.20.30-250203-0007 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
34 000.27.20.H07-241203-0001 03/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
35 H07.20.25-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
36 H07.20.25-250204-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
37 H07.20.25-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÁI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
38 H07.20.18-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
39 H07.20.21-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
40 H07.20.22-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN QUÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
41 H07.20.30-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
42 H07.20.30-250206-0002 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
43 H07.20.30-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
44 H07.20.30-250206-0004 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
45 H07.20.30-250206-0005 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
46 H07.20.30-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
47 H07.20.26-250107-0004 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ ĐẦM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
48 H07.20.26-250107-0005 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN BÁO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
49 H07.20.26-250107-0006 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
50 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
51 H07.20.30-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
52 H07.20.26-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN HẠT Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
53 H07.20.30-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU QUANG VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
54 H07.20.15-250207-0010 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TÙNG EM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
55 H07.20.21-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
56 H07.20.30-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
57 H07.20.14-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ CẨM LINH Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
58 H07.20.32-250108-0006 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
59 H07.20.32-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THIỂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
60 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
61 H07.20.16-250207-0004 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
62 H07.20.16-250207-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ VINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
63 H07.20.32-250210-0012 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
64 H07.20.30-250210-0004 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
65 H07.20.30-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
66 H07.20.21-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
67 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
68 H07.20.29-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
69 H07.20.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
70 H07.20.34-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUYỀN HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
71 H07.20.22-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
72 H07.20.34-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÌNH KHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
73 H07.20.34-250114-0004 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
74 H07.20.30-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
75 H07.20.30-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
76 H07.20.30-250115-0002 15/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
77 H07.20.30-250115-0003 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
78 H07.20.21-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
79 H07.20.27-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
80 H07.20.34-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
81 H07.20.27-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
82 H07.20.30-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUYẾT MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
83 H07.20.30-250116-0004 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
84 H07.20.30-250116-0005 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
85 H07.20.30-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẨN THỊ KIM HẢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
86 H07.20.34-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
87 H07.20.27-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
88 H07.20.27-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn Hải Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
89 H07.20.18-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG TẠI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
90 H07.20.30-250120-0005 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
91 H07.20.23-250120-0002 20/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
92 H07.20.23-250120-0004 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI QUANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
93 H07.20.30-250120-0007 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
94 H07.20.32-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
95 H07.20.18-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
96 H07.20.21-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐƯỢC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
97 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
98 H07.20.21-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
99 H07.20.18-250122-0004 22/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
100 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
101 H07.20.34-250123-0007 23/01/2025 24/01/2025 26/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ ÚT MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
102 000.23.20.H07-241223-0002 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI PHÚ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
103 000.25.20.H07-241224-0010 24/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
104 000.32.20.H07-241226-0001 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG NAM KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
105 000.32.20.H07-241226-0002 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
106 000.32.20.H07-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
107 000.31.20.H07-241128-0004 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
108 000.31.20.H07-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
109 H07.20.21-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
110 H07.20.21-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
111 H07.20.34-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây