STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.12-250102-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Hòa Lộc - MCB |
2 | H07.25.12-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
3 | H07.25.12-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
4 | H07.25.12-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TRÍ | Xã Hòa Lộc - MCB |
5 | H07.25.12-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRƯỜNG THÁI | Xã Hòa Lộc - MCB |
6 | H07.25.12-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
7 | H07.25.12-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LAM | Xã Hòa Lộc - MCB |
8 | H07.25.12-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | Xã Hòa Lộc - MCB |
9 | H07.25.12-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
10 | H07.25.12-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
11 | H07.25.12-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THANH | Xã Hòa Lộc - MCB |
12 | H07.25.12-250121-0008 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
13 | H07.25.12-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÚT | Xã Hòa Lộc - MCB |
14 | H07.25.12-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
15 | H07.25.12-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
16 | H07.25.12-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
17 | H07.25.12-250227-0004 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VÕ NHẬT KHẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
18 | H07.25.12-241230-0006 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH NIÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
19 | H07.25.12-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
20 | H07.25.13-241231-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA QUANG VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
21 | 000.14.25.H07-241220-0001 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
22 | H07.25.13-250103-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA VĂN ĐỰC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
23 | H07.25.13-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
24 | H07.25.13-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
25 | H07.25.13-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ LÊ NGỌC BÍCH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
26 | H07.25.13-250226-0014 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
27 | H07.25.14-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ KIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
28 | H07.25.14-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
29 | H07.25.14-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGỌC VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
30 | H07.25.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
31 | H07.25.14-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐỊNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
32 | H07.25.14-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỄM TRINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
33 | H07.25.14-250310-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM GIANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
34 | 000.15.25.H07-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
35 | 000.15.25.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
36 | H07.25.14-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
37 | H07.25.14-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
38 | H07.25.14-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
39 | H07.25.14-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
40 | H07.25.14-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
41 | H07.25.14-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
42 | H07.25.14-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
43 | H07.25.14-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ RỒI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
44 | 000.15.25.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
45 | H07.25.14-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
46 | H07.25.14-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
47 | H07.25.14-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
48 | 000.15.25.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
49 | H07.25.14-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
50 | H07.25.14-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
51 | H07.25.14-250221-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
52 | 000.15.25.H07-241226-0053 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
53 | H07.25.14-250226-0040 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
54 | H07.25.14-241230-0029 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TẤN ĐIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
55 | H07.25.14-241230-0026 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÂNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
56 | H07.25.18-250203-0006 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Xã Tân Bình - MCB |
57 | H07.25.18-250304-0003 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI PHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
58 | H07.25.18-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TẤN PHÚ | Xã Tân Bình - MCB |
59 | H07.25.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
60 | H07.25.18-250110-0001 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỬU LINH | Xã Tân Bình - MCB |
61 | H07.25.18-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Tân Bình - MCB |
62 | H07.25.18-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ THIỆN | Xã Tân Bình - MCB |
63 | H07.25.18-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH KIỆT | Xã Tân Bình - MCB |
64 | H07.25.18-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TY | Xã Tân Bình - MCB |
65 | H07.25.18-250217-0008 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRÚC LAN | Xã Tân Bình - MCB |
66 | H07.25.18-250217-0009 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Xã Tân Bình - MCB |
67 | H07.25.18-250217-0010 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | Xã Tân Bình - MCB |
68 | H07.25.18-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC MƠ | Xã Tân Bình - MCB |
69 | H07.25.18-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CHIẾN | Xã Tân Bình - MCB |
70 | H07.25.18-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
71 | H07.25.19-250218-0012 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
72 | 000.20.25.H07-241223-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC LAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
73 | H07.25.19-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
74 | H07.25.19-250218-0010 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TRUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
75 | H07.25.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
76 | H07.25.19-250218-0013 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
77 | H07.25.19-250218-0014 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
78 | H07.25.19-250218-0015 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
79 | H07.25.19-250218-0016 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
80 | H07.25.19-250218-0017 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HỮU ĐIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
81 | H07.25.20-250102-0004 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
82 | H07.25.20-250203-0014 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG THẮM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
83 | H07.25.20-250203-0015 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
84 | H07.25.20-250303-0002 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
85 | H07.25.20-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
86 | H07.25.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
87 | H07.25.20-250304-0008 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
88 | H07.25.20-250304-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
89 | H07.25.20-250206-0014 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
90 | H07.25.20-250206-0015 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
91 | H07.25.20-250206-0016 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
92 | H07.25.20-250107-0011 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
93 | H07.25.20-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
94 | H07.25.20-250109-0008 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
95 | H07.25.20-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
96 | H07.25.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
97 | H07.25.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
98 | H07.25.20-250113-0020 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
99 | H07.25.20-250113-0021 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
100 | H07.25.20-250212-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
101 | H07.25.20-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
102 | H07.25.20-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
103 | H07.25.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
104 | H07.25.20-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
105 | H07.25.20-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
106 | H07.25.20-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH PHƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
107 | H07.25.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
108 | H07.25.20-250115-0013 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
109 | H07.25.20-250115-0014 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
110 | 000.21.25.H07-241216-0026 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ DIỀM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
111 | H07.25.20-250217-0006 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
112 | H07.25.20-250117-0010 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
113 | H07.25.20-250119-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MẪN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
114 | H07.25.20-250122-0007 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VẸN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
115 | H07.25.20-250122-0008 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
116 | H07.25.20-250122-0009 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
117 | H07.25.20-250122-0014 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
118 | H07.25.20-250122-0016 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
119 | H07.25.20-250122-0017 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
120 | H07.25.20-250122-0018 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
121 | H07.25.20-250227-0014 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
122 | H07.25.20-250227-0015 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN KHA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
123 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
124 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
125 | H07.25.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
126 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
127 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
128 | H07.25.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
129 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
130 | H07.25.24-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
131 | H07.25.24-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
132 | H07.25.24-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
133 | 000.25.25.H07-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
134 | H07.25.24-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
135 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
136 | H07.25.21-250207-0001 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC DIỄM | Xã Thành An - MCB |
137 | H07.25.21-250214-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THI | Xã Thành An - MCB |
138 | H07.25.21-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH | Xã Thành An - MCB |
139 | H07.25.21-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | Xã Thành An - MCB |
140 | H07.25.22-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRIỀU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
141 | H07.25.22-250226-0020 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
142 | H07.25.23-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐEN | Xã Thanh Tân - MCB |
143 | H07.25.23-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Thanh Tân - MCB |
144 | H07.25.23-250107-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH | Xã Thanh Tân - MCB |
145 | H07.25.23-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TÚ | Xã Thanh Tân - MCB |
146 | H07.25-250106-0001 | 06/01/2025 | 10/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | |
147 | H07.25-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHAN | |
148 | 000.00.25.H07-240905-0003 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
149 | 000.00.25.H07-240904-0001 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
150 | 000.00.25.H07-240805-0006 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
151 | 000.00.25.H07-240805-0004 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
152 | H07.25.16-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
153 | H07.25.24-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG | |
154 | H07.25-250117-0012 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
155 | H07.25-250117-0011 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
156 | H07.25-250117-0010 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
157 | H07.25-250117-0009 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
158 | H07.25-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
159 | H07.25-250117-0006 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
160 | H07.25-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
161 | H07.25-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
162 | H07.25-250217-0017 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM | |
163 | H07.25-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI LY | |
164 | 000.00.25.H07-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT LANH |