STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.12-250102-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Xã Hòa Lộc - MCB
2 H07.25.12-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH TÂM Xã Hòa Lộc - MCB
3 H07.25.12-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LUÂN Xã Hòa Lộc - MCB
4 H07.25.12-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH TRÍ Xã Hòa Lộc - MCB
5 H07.25.12-250303-0004 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRƯỜNG THÁI Xã Hòa Lộc - MCB
6 H07.25.12-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Xã Hòa Lộc - MCB
7 H07.25.12-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG LAM Xã Hòa Lộc - MCB
8 H07.25.12-250108-0006 08/01/2025 08/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC TÀI Xã Hòa Lộc - MCB
9 H07.25.12-250211-0003 11/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Xã Hòa Lộc - MCB
10 H07.25.12-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
11 H07.25.12-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THANH Xã Hòa Lộc - MCB
12 H07.25.12-250121-0008 21/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Xã Hòa Lộc - MCB
13 H07.25.12-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÚT Xã Hòa Lộc - MCB
14 H07.25.12-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẢI Xã Hòa Lộc - MCB
15 H07.25.12-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Xã Hòa Lộc - MCB
16 H07.25.12-250227-0003 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỆ QUYÊN Xã Hòa Lộc - MCB
17 H07.25.12-250227-0004 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VÕ NHẬT KHẢI Xã Hòa Lộc - MCB
18 H07.25.12-241230-0006 30/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THANH NIÊN Xã Hòa Lộc - MCB
19 H07.25.12-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Xã Hòa Lộc - MCB
20 H07.25.13-241231-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA QUANG VINH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
21 000.14.25.H07-241220-0001 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
22 H07.25.13-250103-0001 07/01/2025 08/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỨA VĂN ĐỰC Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
23 H07.25.13-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
24 H07.25.13-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
25 H07.25.13-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ LÊ NGỌC BÍCH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
26 H07.25.13-250226-0014 26/02/2025 27/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
27 H07.25.14-250115-0002 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ KIỆT Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
28 H07.25.14-250203-0003 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
29 H07.25.14-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ NGỌC VINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
30 H07.25.14-250108-0001 08/01/2025 08/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TÙNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
31 H07.25.14-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN ĐỊNH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
32 H07.25.14-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ DIỄM TRINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
33 H07.25.14-250310-0003 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ CẨM GIANG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
34 000.15.25.H07-241210-0002 11/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN TIẾN ANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
35 000.15.25.H07-241212-0003 12/12/2024 12/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
36 H07.25.14-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
37 H07.25.14-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯỞNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
38 H07.25.14-250114-0014 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VŨ LINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
39 H07.25.14-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
40 H07.25.14-250217-0002 17/02/2025 20/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
41 H07.25.14-250217-0001 17/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ XUÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
42 H07.25.14-250219-0001 19/02/2025 20/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
43 H07.25.14-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ RỒI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
44 000.15.25.H07-241220-0002 20/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THỦY NGÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
45 H07.25.14-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN HỒNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
46 H07.25.14-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN VIỆT Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
47 H07.25.14-250122-0003 23/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
48 000.15.25.H07-241223-0001 23/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
49 H07.25.14-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
50 H07.25.14-250124-0002 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
51 H07.25.14-250221-0001 24/02/2025 24/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
52 000.15.25.H07-241226-0053 26/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THANH HOÀNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
53 H07.25.14-250226-0040 27/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÃO Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
54 H07.25.14-241230-0029 30/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN TẤN ĐIỀN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
55 H07.25.14-241230-0026 30/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU BÂNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
56 H07.25.18-250203-0006 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Xã Tân Bình - MCB
57 H07.25.18-250304-0003 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI PHƯƠNG Xã Tân Bình - MCB
58 H07.25.18-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TẤN PHÚ Xã Tân Bình - MCB
59 H07.25.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Tân Bình - MCB
60 H07.25.18-250110-0001 12/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỬU LINH Xã Tân Bình - MCB
61 H07.25.18-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Xã Tân Bình - MCB
62 H07.25.18-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THIỆN Xã Tân Bình - MCB
63 H07.25.18-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH KIỆT Xã Tân Bình - MCB
64 H07.25.18-250217-0007 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TY Xã Tân Bình - MCB
65 H07.25.18-250217-0008 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRÚC LAN Xã Tân Bình - MCB
66 H07.25.18-250217-0009 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Xã Tân Bình - MCB
67 H07.25.18-250217-0010 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐẠT Xã Tân Bình - MCB
68 H07.25.18-250219-0003 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC MƠ Xã Tân Bình - MCB
69 H07.25.18-250220-0001 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CHIẾN Xã Tân Bình - MCB
70 H07.25.18-250220-0002 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Xã Tân Bình - MCB
71 H07.25.19-250218-0012 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN PHONG Xã Tân Phú Tây - MCB
72 000.20.25.H07-241223-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC LAN Xã Tân Phú Tây - MCB
73 H07.25.19-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Xã Tân Phú Tây - MCB
74 H07.25.19-250218-0010 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TRUYỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
75 H07.25.19-250218-0011 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN AN Xã Tân Phú Tây - MCB
76 H07.25.19-250218-0013 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM VÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
77 H07.25.19-250218-0014 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI Xã Tân Phú Tây - MCB
78 H07.25.19-250218-0015 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
79 H07.25.19-250218-0016 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ KIM TRÚC Xã Tân Phú Tây - MCB
80 H07.25.19-250218-0017 18/02/2025 19/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG HỮU ĐIỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
81 H07.25.20-250102-0004 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC Xã Tân Thành Bình - MCB
82 H07.25.20-250203-0014 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HỒNG THẮM Xã Tân Thành Bình - MCB
83 H07.25.20-250203-0015 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB
84 H07.25.20-250303-0002 03/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Xã Tân Thành Bình - MCB
85 H07.25.20-250303-0008 03/03/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH DUY Xã Tân Thành Bình - MCB
86 H07.25.20-250303-0019 03/03/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CẨM TÚ Xã Tân Thành Bình - MCB
87 H07.25.20-250304-0008 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH LÊ CẨM TÚ Xã Tân Thành Bình - MCB
88 H07.25.20-250304-0009 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT Xã Tân Thành Bình - MCB
89 H07.25.20-250206-0014 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MINH Xã Tân Thành Bình - MCB
90 H07.25.20-250206-0015 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU EM Xã Tân Thành Bình - MCB
91 H07.25.20-250206-0016 06/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HỮU PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB
92 H07.25.20-250107-0011 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ XOÀNG Xã Tân Thành Bình - MCB
93 H07.25.20-250109-0007 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH Xã Tân Thành Bình - MCB
94 H07.25.20-250109-0008 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ Xã Tân Thành Bình - MCB
95 H07.25.20-250311-0002 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG Xã Tân Thành Bình - MCB
96 H07.25.20-250113-0018 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
97 H07.25.20-250113-0019 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
98 H07.25.20-250113-0020 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
99 H07.25.20-250113-0021 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Xã Tân Thành Bình - MCB
100 H07.25.20-250212-0005 13/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM Xã Tân Thành Bình - MCB
101 H07.25.20-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGỌC HOA Xã Tân Thành Bình - MCB
102 H07.25.20-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Xã Tân Thành Bình - MCB
103 H07.25.20-250214-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC THÁI Xã Tân Thành Bình - MCB
104 H07.25.20-250214-0006 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT Xã Tân Thành Bình - MCB
105 H07.25.20-250114-0003 15/01/2025 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY AN Xã Tân Thành Bình - MCB
106 H07.25.20-250114-0004 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH PHƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
107 H07.25.20-250115-0011 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU Xã Tân Thành Bình - MCB
108 H07.25.20-250115-0013 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
109 H07.25.20-250115-0014 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
110 000.21.25.H07-241216-0026 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ DIỀM Xã Tân Thành Bình - MCB
111 H07.25.20-250217-0006 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGỌC TUYẾT Xã Tân Thành Bình - MCB
112 H07.25.20-250117-0010 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH Xã Tân Thành Bình - MCB
113 H07.25.20-250119-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MẪN Xã Tân Thành Bình - MCB
114 H07.25.20-250122-0007 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VẸN Xã Tân Thành Bình - MCB
115 H07.25.20-250122-0008 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
116 H07.25.20-250122-0009 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
117 H07.25.20-250122-0014 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
118 H07.25.20-250122-0016 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
119 H07.25.20-250122-0017 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
120 H07.25.20-250122-0018 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
121 H07.25.20-250227-0014 27/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Xã Tân Thành Bình - MCB
122 H07.25.20-250227-0015 27/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN KHA Xã Tân Thành Bình - MCB
123 H07.25.24-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
124 H07.25.24-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGA Xã Tân Thanh Tây - MCB
125 H07.25.24-250205-0001 05/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HOÀNG DUY Xã Tân Thanh Tây - MCB
126 H07.25.24-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀI PHONG Xã Tân Thanh Tây - MCB
127 H07.25.24-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĨNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
128 H07.25.24-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN Xã Tân Thanh Tây - MCB
129 H07.25.24-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC QUÂN Xã Tân Thanh Tây - MCB
130 H07.25.24-250224-0003 24/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
131 H07.25.24-250225-0002 25/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Xã Tân Thanh Tây - MCB
132 H07.25.24-250225-0001 25/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BẢO Xã Tân Thanh Tây - MCB
133 000.25.25.H07-241225-0003 25/12/2024 26/12/2024 24/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG TÚ Xã Tân Thanh Tây - MCB
134 H07.25.24-250228-0001 28/02/2025 28/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Xã Tân Thanh Tây - MCB
135 H07.25.24-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
136 H07.25.21-250207-0001 10/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI NGỌC DIỄM Xã Thành An - MCB
137 H07.25.21-250214-0003 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THI Xã Thành An - MCB
138 H07.25.21-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN LÊ MINH Xã Thành An - MCB
139 H07.25.21-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG Xã Thành An - MCB
140 H07.25.22-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN TRIỀU Xã Thạnh Ngãi - MCB
141 H07.25.22-250226-0020 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
142 H07.25.23-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐEN Xã Thanh Tân - MCB
143 H07.25.23-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Xã Thanh Tân - MCB
144 H07.25.23-250107-0007 10/01/2025 13/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH Xã Thanh Tân - MCB
145 H07.25.23-250226-0005 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TÚ Xã Thanh Tân - MCB
146 H07.25-250106-0001 06/01/2025 10/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU
147 H07.25-250108-0001 08/01/2025 12/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHAN
148 000.00.25.H07-240905-0003 12/09/2024 10/10/2024 28/02/2025
Trễ hạn 100 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC
149 000.00.25.H07-240904-0001 12/09/2024 10/10/2024 28/02/2025
Trễ hạn 100 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC
150 000.00.25.H07-240805-0006 13/08/2024 11/09/2024 28/02/2025
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦ
151 000.00.25.H07-240805-0004 13/08/2024 11/09/2024 28/02/2025
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦ
152 H07.25.16-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
153 H07.25.24-250116-0003 16/01/2025 23/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG
154 H07.25-250117-0012 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
155 H07.25-250117-0011 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
156 H07.25-250117-0010 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
157 H07.25-250117-0009 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
158 H07.25-250117-0007 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
159 H07.25-250117-0006 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
160 H07.25-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
161 H07.25-250117-0003 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
162 H07.25-250217-0017 19/02/2025 24/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM
163 H07.25-250120-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI LY
164 000.00.25.H07-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT LANH