STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.12-250102-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Xã Hòa Lộc - MCB
2 H07.25.12-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH TÂM Xã Hòa Lộc - MCB
3 H07.25.12-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LUÂN Xã Hòa Lộc - MCB
4 H07.25.12-250108-0006 08/01/2025 08/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC TÀI Xã Hòa Lộc - MCB
5 H07.25.12-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Xã Hòa Lộc - MCB
6 H07.25.12-250121-0008 21/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Xã Hòa Lộc - MCB
7 H07.25.12-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÚT Xã Hòa Lộc - MCB
8 H07.25.12-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẢI Xã Hòa Lộc - MCB
9 H07.25.12-241230-0006 30/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THANH NIÊN Xã Hòa Lộc - MCB
10 H07.25.12-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Xã Hòa Lộc - MCB
11 H07.25.13-241231-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA QUANG VINH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
12 000.14.25.H07-241220-0001 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
13 H07.25.13-250103-0001 07/01/2025 08/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỨA VĂN ĐỰC Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
14 H07.25.13-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ LÊ NGỌC BÍCH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
15 H07.25.14-250115-0002 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ KIỆT Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
16 H07.25.14-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ NGỌC VINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
17 H07.25.14-250108-0001 08/01/2025 08/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TÙNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
18 H07.25.14-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN ĐỊNH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
19 000.15.25.H07-241210-0002 11/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN TIẾN ANH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
20 000.15.25.H07-241212-0003 12/12/2024 12/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
21 H07.25.14-250114-0014 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VŨ LINH Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
22 H07.25.14-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
23 000.15.25.H07-241220-0002 20/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THỦY NGÂN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
24 H07.25.14-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN HỒNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
25 H07.25.14-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN VIỆT Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
26 H07.25.14-250122-0003 23/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
27 000.15.25.H07-241223-0001 23/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
28 H07.25.14-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
29 H07.25.14-250124-0002 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
30 000.15.25.H07-241226-0053 26/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THANH HOÀNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
31 H07.25.14-241230-0029 30/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN TẤN ĐIỀN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
32 H07.25.14-241230-0026 30/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU BÂNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
33 H07.25.18-250203-0006 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Xã Tân Bình - MCB
34 H07.25.18-250110-0001 12/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỬU LINH Xã Tân Bình - MCB
35 H07.25.18-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Xã Tân Bình - MCB
36 H07.25.18-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THIỆN Xã Tân Bình - MCB
37 H07.25.18-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH KIỆT Xã Tân Bình - MCB
38 000.20.25.H07-241223-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC LAN Xã Tân Phú Tây - MCB
39 H07.25.19-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Xã Tân Phú Tây - MCB
40 H07.25.20-250203-0014 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HỒNG THẮM Xã Tân Thành Bình - MCB
41 H07.25.20-250203-0015 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB
42 H07.25.20-250102-0004 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC Xã Tân Thành Bình - MCB
43 H07.25.20-250107-0011 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ XOÀNG Xã Tân Thành Bình - MCB
44 H07.25.20-250109-0007 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH Xã Tân Thành Bình - MCB
45 H07.25.20-250109-0008 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ Xã Tân Thành Bình - MCB
46 H07.25.20-250113-0018 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
47 H07.25.20-250113-0019 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
48 H07.25.20-250113-0020 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
49 H07.25.20-250113-0021 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Xã Tân Thành Bình - MCB
50 H07.25.20-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGỌC HOA Xã Tân Thành Bình - MCB
51 H07.25.20-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Xã Tân Thành Bình - MCB
52 H07.25.20-250114-0003 15/01/2025 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY AN Xã Tân Thành Bình - MCB
53 H07.25.20-250114-0004 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH PHƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
54 H07.25.20-250115-0011 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU Xã Tân Thành Bình - MCB
55 H07.25.20-250115-0013 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
56 H07.25.20-250115-0014 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
57 000.21.25.H07-241216-0026 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ DIỀM Xã Tân Thành Bình - MCB
58 H07.25.20-250117-0010 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH Xã Tân Thành Bình - MCB
59 H07.25.20-250119-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MẪN Xã Tân Thành Bình - MCB
60 H07.25.20-250122-0007 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VẸN Xã Tân Thành Bình - MCB
61 H07.25.20-250122-0008 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
62 H07.25.20-250122-0009 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
63 H07.25.20-250122-0014 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
64 H07.25.20-250122-0016 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
65 H07.25.20-250122-0017 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
66 H07.25.20-250122-0018 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
67 H07.25.24-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
68 H07.25.24-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGA Xã Tân Thanh Tây - MCB
69 H07.25.24-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀI PHONG Xã Tân Thanh Tây - MCB
70 H07.25.24-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĨNH Xã Tân Thanh Tây - MCB
71 H07.25.24-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC QUÂN Xã Tân Thanh Tây - MCB
72 H07.25.24-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN Xã Tân Thanh Tây - MCB
73 H07.25.21-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG Xã Thành An - MCB
74 H07.25.23-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐEN Xã Thanh Tân - MCB
75 H07.25.23-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Xã Thanh Tân - MCB
76 H07.25.23-250107-0007 10/01/2025 13/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH Xã Thanh Tân - MCB
77 H07.25-250117-0012 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
78 H07.25-250117-0011 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
79 H07.25-250117-0010 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
80 H07.25-250117-0009 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
81 H07.25-250117-0007 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
82 H07.25-250117-0006 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
83 H07.25-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
84 H07.25-250117-0003 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BẢO
85 H07.25-250120-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI LY
86 000.00.25.H07-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT LANH