STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.18-250203-0006 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Xã Tân Bình - MCB |
2 | H07.25.18-250304-0003 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI PHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
3 | H07.25.18-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TẤN PHÚ | Xã Tân Bình - MCB |
4 | H07.25.18-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG LUẬN | Xã Tân Bình - MCB |
5 | H07.25.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
6 | H07.25.18-250411-0001 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHÚC | Xã Tân Bình - MCB |
7 | H07.25.18-250110-0001 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỬU LINH | Xã Tân Bình - MCB |
8 | H07.25.18-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Tân Bình - MCB |
9 | H07.25.18-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ THIỆN | Xã Tân Bình - MCB |
10 | H07.25.18-250415-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH PHÚC | Xã Tân Bình - MCB |
11 | H07.25.18-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH KIỆT | Xã Tân Bình - MCB |
12 | H07.25.18-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TY | Xã Tân Bình - MCB |
13 | H07.25.18-250217-0008 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRÚC LAN | Xã Tân Bình - MCB |
14 | H07.25.18-250217-0009 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Xã Tân Bình - MCB |
15 | H07.25.18-250217-0010 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | Xã Tân Bình - MCB |
16 | H07.25.18-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN CHÍ | Xã Tân Bình - MCB |
17 | H07.25.18-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC MƠ | Xã Tân Bình - MCB |
18 | H07.25.18-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CHIẾN | Xã Tân Bình - MCB |
19 | H07.25.18-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
20 | H07.25.18-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ MINH HẬN | Xã Tân Bình - MCB |
21 | H07.25.18-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ MINH HẬN | Xã Tân Bình - MCB |
22 | H07.25.18-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TẤN | Xã Tân Bình - MCB |
23 | H07.25.18-250328-0008 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN KHOA | Xã Tân Bình - MCB |
24 | H07.25.18-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÀ MY | Xã Tân Bình - MCB |
25 | 000.20.25.H07-241223-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC LAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
26 | H07.25.19-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
27 | H07.25.19-250218-0010 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TRUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
28 | H07.25.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
29 | H07.25.19-250218-0012 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
30 | H07.25.19-250218-0013 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
31 | H07.25.19-250218-0014 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
32 | H07.25.19-250218-0015 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
33 | H07.25.19-250218-0016 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
34 | H07.25.19-250218-0017 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HỮU ĐIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
35 | H07.25.20-250102-0004 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
36 | H07.25.20-250402-0003 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
37 | H07.25.20-250402-0005 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
38 | H07.25.20-250203-0014 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG THẮM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
39 | H07.25.20-250203-0015 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
40 | H07.25.20-250303-0002 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
41 | H07.25.20-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
42 | H07.25.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
43 | H07.25.20-250403-0012 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ CƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
44 | H07.25.20-250403-0017 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
45 | H07.25.20-250304-0008 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
46 | H07.25.20-250304-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
47 | H07.25.20-250401-0009 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN MINH NHỰT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
48 | H07.25.20-250206-0014 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
49 | H07.25.20-250206-0015 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
50 | H07.25.20-250206-0016 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
51 | H07.25.20-250107-0011 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
52 | H07.25.20-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
53 | H07.25.20-250109-0008 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
54 | H07.25.20-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỔ VĂN TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
55 | H07.25.20-250410-0013 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
56 | H07.25.20-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
57 | H07.25.20-250411-0006 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
58 | H07.25.20-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẨM Y | Xã Tân Thành Bình - MCB |
59 | H07.25.20-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN O | Xã Tân Thành Bình - MCB |
60 | H07.25.20-250312-0009 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
61 | H07.25.20-250312-0018 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGON | Xã Tân Thành Bình - MCB |
62 | H07.25.20-250312-0019 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHẬT NAM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
63 | H07.25.20-250312-0020 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
64 | H07.25.20-250312-0021 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
65 | H07.25.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
66 | H07.25.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
67 | H07.25.20-250113-0020 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
68 | H07.25.20-250113-0021 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
69 | H07.25.20-250212-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
70 | H07.25.20-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
71 | H07.25.20-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
72 | H07.25.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
73 | H07.25.20-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
74 | H07.25.20-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
75 | H07.25.20-250414-0017 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN VÂN EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
76 | H07.25.20-250414-0018 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU CÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
77 | H07.25.20-250414-0019 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHAN HỮU THÀNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
78 | H07.25.20-250414-0020 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
79 | H07.25.20-250414-0021 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG VY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
80 | H07.25.20-250414-0023 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
81 | H07.25.20-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
82 | H07.25.20-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH PHƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
83 | H07.25.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
84 | H07.25.20-250115-0013 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
85 | H07.25.20-250115-0014 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
86 | H07.25.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
87 | H07.25.20-250415-0010 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
88 | H07.25.20-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN LONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
89 | H07.25.20-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
90 | 000.21.25.H07-241216-0026 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ DIỀM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
91 | H07.25.20-250217-0006 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
92 | H07.25.20-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
93 | H07.25.20-250418-0007 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGÃ KIM NHẬT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
94 | H07.25.20-250117-0010 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
95 | H07.25.20-250119-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MẪN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
96 | H07.25.20-250320-0007 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUỐC SỬ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
97 | H07.25.20-250122-0007 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VẸN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
98 | H07.25.20-250122-0008 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
99 | H07.25.20-250122-0009 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
100 | H07.25.20-250122-0014 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
101 | H07.25.20-250122-0016 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
102 | H07.25.20-250122-0017 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
103 | H07.25.20-250122-0018 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
104 | H07.25.20-250422-0012 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THÙY TRÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
105 | H07.25.20-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
106 | H07.25.20-250422-0019 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
107 | H07.25.20-250422-0020 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THẾ ANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
108 | H07.25.20-250423-0010 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
109 | H07.25.20-250324-0009 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
110 | H07.25.20-250324-0012 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
111 | H07.25.20-250424-0006 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
112 | H07.25.20-250424-0007 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
113 | H07.25.20-250227-0014 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
114 | H07.25.20-250227-0015 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN KHA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
115 | H07.25.20-250331-0017 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
116 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
117 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
118 | H07.25.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
119 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
120 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
121 | H07.25.24-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ PHỤNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
122 | H07.25.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
123 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
124 | H07.25.24-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
125 | H07.25.24-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
126 | H07.25.24-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
127 | 000.25.25.H07-241224-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | PHAN VĂN DĨ KHANG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
128 | 000.25.25.H07-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
129 | H07.25.24-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
130 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
131 | H07.25.21-250207-0001 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC DIỄM | Xã Thành An - MCB |
132 | H07.25.21-250214-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THI | Xã Thành An - MCB |
133 | H07.25.21-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH | Xã Thành An - MCB |
134 | H07.25.21-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT TÂN | Xã Thành An - MCB |
135 | H07.25.21-250318-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | Xã Thành An - MCB |
136 | H07.25.21-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | Xã Thành An - MCB |
137 | H07.25.22-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRIỀU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
138 | H07.25.22-250226-0020 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
139 | H07.25.22-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NGHỊ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
140 | H07.25.23-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐEN | Xã Thanh Tân - MCB |
141 | H07.25.23-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Thanh Tân - MCB |
142 | H07.25.23-250107-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH | Xã Thanh Tân - MCB |
143 | H07.25.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU PHƯỚC | Xã Thanh Tân - MCB |
144 | H07.25.23-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÚC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
145 | H07.25.23-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CHÂN THIỆN | Xã Thanh Tân - MCB |
146 | H07.25.23-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TÚ | Xã Thanh Tân - MCB |
147 | H07.25.17-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
148 | H07.25.12-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | Xã Hòa Lộc - MCB |
149 | H07.25.12-250102-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Hòa Lộc - MCB |
150 | H07.25.12-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
151 | H07.25.12-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
152 | H07.25.12-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TRÍ | Xã Hòa Lộc - MCB |
153 | H07.25.12-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRƯỜNG THÁI | Xã Hòa Lộc - MCB |
154 | H07.25.12-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THUYẾT TRƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
155 | H07.25.12-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
156 | H07.25.12-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LAM | Xã Hòa Lộc - MCB |
157 | H07.25.12-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | Xã Hòa Lộc - MCB |
158 | H07.25.12-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐIỀN | Xã Hòa Lộc - MCB |
159 | H07.25.12-250408-0004 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Hòa Lộc - MCB |
160 | H07.25.12-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
161 | H07.25.12-250313-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
162 | H07.25.12-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
163 | H07.25.12-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
164 | H07.25.12-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUYỆN | Xã Hòa Lộc - MCB |
165 | H07.25.12-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THANH | Xã Hòa Lộc - MCB |
166 | H07.25.12-250318-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THƯỠNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
167 | H07.25.12-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯỚC | Xã Hòa Lộc - MCB |
168 | H07.25.12-250121-0008 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
169 | H07.25.12-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
170 | H07.25.12-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÚT | Xã Hòa Lộc - MCB |
171 | H07.25.12-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
172 | H07.25.12-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
173 | H07.25.12-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ NGỌC LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
174 | H07.25.12-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
175 | H07.25.12-250227-0004 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VÕ NHẬT KHẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
176 | H07.25.12-250328-0015 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
177 | H07.25.12-241230-0006 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH NIÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
178 | H07.25.12-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
179 | H07.25.13-250331-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
180 | H07.25.13-250331-0007 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
181 | H07.25.13-250331-0006 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
182 | H07.25.13-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
183 | H07.25.13-250331-0002 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
184 | H07.25.13-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
185 | H07.25.13-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
186 | H07.25.13-241231-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA QUANG VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
187 | 000.14.25.H07-241220-0001 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
188 | H07.25.13-250103-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA VĂN ĐỰC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
189 | H07.25.13-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
190 | H07.25.13-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
191 | H07.25.13-250404-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
192 | H07.25.13-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ LÊ NGỌC BÍCH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
193 | H07.25.13-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
194 | H07.25.13-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
195 | H07.25.13-250414-0021 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
196 | H07.25.13-250414-0035 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
197 | H07.25.13-250415-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
198 | H07.25.13-250416-0001 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY KHANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
199 | H07.25.13-250416-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẨN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
200 | H07.25.13-250415-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THANH THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
201 | H07.25.13-250415-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
202 | H07.25.13-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ LUÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
203 | H07.25.13-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
204 | H07.25.13-250423-0003 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỞNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
205 | H07.25.13-250226-0014 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
206 | H07.25.13-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH TIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
207 | H07.25.13-250326-0024 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
208 | H07.25.14-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ KIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
209 | H07.25.14-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
210 | H07.25.14-250404-0021 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
211 | H07.25.14-250404-0022 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
212 | H07.25.14-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGỌC VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
213 | H07.25.14-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
214 | H07.25.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
215 | H07.25.14-250408-0001 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
216 | H07.25.14-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
217 | H07.25.14-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
218 | H07.25.14-250409-0003 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
219 | H07.25.14-250409-0004 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
220 | H07.25.14-250409-0005 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
221 | H07.25.14-250409-0006 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
222 | H07.25.14-250409-0007 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
223 | H07.25.14-250409-0008 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
224 | H07.25.14-250409-0010 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÉ PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
225 | H07.25.14-250409-0011 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
226 | H07.25.14-250409-0012 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN SƠN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
227 | H07.25.14-250409-0013 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH DŨNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
228 | H07.25.14-250409-0014 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG DINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
229 | H07.25.14-250409-0015 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
230 | H07.25.14-250409-0016 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
231 | H07.25.14-250409-0017 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
232 | H07.25.14-250409-0018 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
233 | H07.25.14-250409-0019 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
234 | H07.25.14-250409-0020 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
235 | H07.25.14-250409-0021 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
236 | H07.25.14-250409-0022 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
237 | H07.25.14-250409-0023 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÒN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
238 | H07.25.14-250409-0024 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
239 | H07.25.14-250409-0025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KHOE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
240 | H07.25.14-250409-0026 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
241 | H07.25.14-250409-0027 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI HAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
242 | H07.25.14-250409-0028 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
243 | H07.25.14-250409-0029 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
244 | H07.25.14-250409-0030 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
245 | H07.25.14-250409-0031 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
246 | H07.25.14-250409-0032 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
247 | H07.25.14-250409-0033 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
248 | H07.25.14-250409-0034 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
249 | H07.25.14-250409-0035 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
250 | H07.25.14-250409-0036 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
251 | H07.25.14-250409-0037 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ VĂN CHÂU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
252 | H07.25.14-250409-0038 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ SÁU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
253 | H07.25.14-250409-0039 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
254 | H07.25.14-250409-0040 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
255 | H07.25.14-250409-0041 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN COI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
256 | H07.25.14-250409-0042 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
257 | H07.25.14-250409-0043 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
258 | H07.25.14-250409-0044 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
259 | H07.25.14-250409-0045 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
260 | H07.25.14-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐỊNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
261 | H07.25.14-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỄM TRINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
262 | H07.25.14-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
263 | H07.25.14-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
264 | H07.25.14-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
265 | H07.25.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
266 | H07.25.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
267 | H07.25.14-250410-0006 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
268 | H07.25.14-250410-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
269 | H07.25.14-250410-0008 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
270 | H07.25.14-250410-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
271 | H07.25.14-250410-0010 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
272 | H07.25.14-250410-0012 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ TIÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
273 | H07.25.14-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHƯƠNG BÌNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
274 | H07.25.14-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
275 | H07.25.14-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
276 | H07.25.14-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
277 | H07.25.14-250410-0017 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
278 | H07.25.14-250410-0018 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
279 | H07.25.14-250410-0019 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÔN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
280 | H07.25.14-250410-0020 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
281 | H07.25.14-250410-0021 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỂ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
282 | H07.25.14-250410-0022 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LƯỢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
283 | H07.25.14-250410-0023 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
284 | H07.25.14-250410-0024 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
285 | H07.25.14-250410-0025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
286 | H07.25.14-250410-0026 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
287 | H07.25.14-250410-0027 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
288 | H07.25.14-250410-0028 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
289 | H07.25.14-250410-0029 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
290 | H07.25.14-250410-0030 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
291 | H07.25.14-250410-0031 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
292 | H07.25.14-250410-0032 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
293 | H07.25.14-250410-0033 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
294 | H07.25.14-250410-0034 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
295 | H07.25.14-250410-0035 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
296 | H07.25.14-250410-0036 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
297 | H07.25.14-250410-0037 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
298 | H07.25.14-250410-0038 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
299 | H07.25.14-250410-0039 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
300 | H07.25.14-250410-0040 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
301 | H07.25.14-250410-0041 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
302 | H07.25.14-250410-0042 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP EM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
303 | H07.25.14-250410-0043 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
304 | H07.25.14-250410-0044 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
305 | H07.25.14-250410-0045 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG MINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
306 | H07.25.14-250410-0046 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
307 | H07.25.14-250410-0047 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
308 | H07.25.14-250410-0048 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
309 | H07.25.14-250410-0049 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÂM PHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
310 | H07.25.14-250410-0050 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÙY NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
311 | H07.25.14-250410-0051 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
312 | H07.25.14-250410-0052 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÈO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
313 | H07.25.14-250310-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM GIANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
314 | 000.15.25.H07-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
315 | H07.25.14-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
316 | 000.15.25.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
317 | H07.25.14-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
318 | H07.25.14-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
319 | H07.25.14-250313-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
320 | H07.25.14-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
321 | H07.25.14-250410-0011 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI THỊ HẰNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
322 | H07.25.14-250414-0003 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
323 | H07.25.14-250414-0004 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
324 | H07.25.14-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
325 | H07.25.14-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
326 | H07.25.14-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
327 | H07.25.14-250317-0002 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
328 | H07.25.14-250317-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
329 | H07.25.14-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
330 | H07.25.14-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
331 | H07.25.14-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ RỒI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
332 | H07.25.14-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
333 | 000.15.25.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
334 | H07.25.14-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THIỆN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
335 | H07.25.14-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
336 | H07.25.14-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
337 | H07.25.14-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
338 | 000.15.25.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
339 | H07.25.14-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
340 | H07.25.14-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
341 | H07.25.14-250221-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
342 | H07.25.14-250324-0001 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
343 | H07.25.14-250324-0002 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
344 | H07.25.14-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
345 | H07.25.14-250325-0002 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
346 | H07.25.14-250325-0003 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THÁI MINH HIẾU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
347 | H07.25.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
348 | 000.15.25.H07-241226-0053 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
349 | H07.25.14-250226-0040 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
350 | H07.25.14-250327-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
351 | H07.25.14-250327-0003 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
352 | H07.25.14-241230-0029 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TẤN ĐIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
353 | H07.25.14-241230-0026 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÂNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
354 | H07.25.14-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
355 | H07.25.14-250331-0003 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
356 | H07.25.15-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VINH QUANG | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
357 | H07.25.15-250408-0006 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI TUẤN KHA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
358 | H07.25.15-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ÚT HIỂU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
359 | H07.25.15-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRIỆU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
360 | H07.25-250106-0001 | 06/01/2025 | 10/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | |
361 | H07.25-250303-0003 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIỀU LOAN | |
362 | H07.25-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHAN | |
363 | H07.25-250408-0003 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TỪ THỊ PHI YẾN | |
364 | H07.25-250307-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ LINH | |
365 | 000.00.25.H07-240905-0003 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
366 | 000.00.25.H07-240904-0001 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
367 | 000.00.25.H07-240805-0006 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
368 | 000.00.25.H07-240805-0004 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
369 | H07.25.16-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
370 | H07.25.24-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG | |
371 | H07.25-250117-0012 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
372 | H07.25-250117-0011 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
373 | H07.25-250117-0010 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
374 | H07.25-250117-0009 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
375 | H07.25-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
376 | H07.25-250117-0006 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
377 | H07.25-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
378 | H07.25-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
379 | H07.25-250217-0017 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM | |
380 | H07.25-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI LY | |
381 | 000.00.25.H07-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT LANH |