| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.25.18-250312-0001 | 12/03/2025 | 28/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐUA | Xã Tân Bình - MCB |
| 2 | H07.25.18-250312-0004 | 12/03/2025 | 15/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | TRẦN HỒNG HẠNH | Xã Tân Bình - MCB |
| 3 | H07.25.18-250602-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Xã Tân Bình - MCB |
| 4 | H07.25.18-250601-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC PHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 5 | H07.25.18-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CHÍ LINH | Xã Tân Bình - MCB |
| 6 | H07.25.18-250602-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DUY KHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 7 | H07.25.18-250203-0006 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Xã Tân Bình - MCB |
| 8 | H07.25.18-250603-0001 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Xã Tân Bình - MCB |
| 9 | H07.25.18-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LỆ CHI | Xã Tân Bình - MCB |
| 10 | H07.25.18-250304-0003 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI PHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 11 | H07.25.18-250504-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Xã Tân Bình - MCB |
| 12 | H07.25.18-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NÂU | Xã Tân Bình - MCB |
| 13 | H07.25.18-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẢNH CHƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 14 | H07.25.18-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TẤN PHÚ | Xã Tân Bình - MCB |
| 15 | H07.25.18-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG LUẬN | Xã Tân Bình - MCB |
| 16 | H07.25.18-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ Y PHỤNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 17 | H07.25.18-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NGỌC | Xã Tân Bình - MCB |
| 18 | H07.25.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
| 19 | H07.25.18-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÁT LƯỢNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 20 | H07.25.18-250411-0001 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHÚC | Xã Tân Bình - MCB |
| 21 | H07.25.18-250110-0001 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỬU LINH | Xã Tân Bình - MCB |
| 22 | H07.25.18-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Tân Bình - MCB |
| 23 | H07.25.18-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ THIỆN | Xã Tân Bình - MCB |
| 24 | H07.25.18-250415-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH PHÚC | Xã Tân Bình - MCB |
| 25 | H07.25.18-250613-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH SƠN | Xã Tân Bình - MCB |
| 26 | H07.25.18-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH KIỆT | Xã Tân Bình - MCB |
| 27 | H07.25.18-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TY | Xã Tân Bình - MCB |
| 28 | H07.25.18-250217-0008 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRÚC LAN | Xã Tân Bình - MCB |
| 29 | H07.25.18-250217-0009 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Xã Tân Bình - MCB |
| 30 | H07.25.18-250217-0010 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | Xã Tân Bình - MCB |
| 31 | H07.25.18-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN CHÍ | Xã Tân Bình - MCB |
| 32 | H07.25.18-250616-0004 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC HƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 33 | H07.25.18-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC MƠ | Xã Tân Bình - MCB |
| 34 | H07.25.18-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CHIẾN | Xã Tân Bình - MCB |
| 35 | H07.25.18-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Xã Tân Bình - MCB |
| 36 | H07.25.18-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN | Xã Tân Bình - MCB |
| 37 | H07.25.18-250422-0002 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHẬT QUANG | Xã Tân Bình - MCB |
| 38 | H07.25.18-250521-0004 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC VƯƠNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 39 | H07.25.18-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRƯỜNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 40 | H07.25.18-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ MINH HẬN | Xã Tân Bình - MCB |
| 41 | H07.25.18-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ MINH HẬN | Xã Tân Bình - MCB |
| 42 | H07.25.18-250424-0001 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH CHÍ | Xã Tân Bình - MCB |
| 43 | H07.25.18-250624-0001 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG YẾN | Xã Tân Bình - MCB |
| 44 | H07.25.18-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Xã Tân Bình - MCB |
| 45 | H07.25.18-250426-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 46 | H07.25.18-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Xã Tân Bình - MCB |
| 47 | H07.25.18-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI | Xã Tân Bình - MCB |
| 48 | H07.25.18-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TẤN | Xã Tân Bình - MCB |
| 49 | H07.25.18-250328-0008 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN KHOA | Xã Tân Bình - MCB |
| 50 | H07.25.18-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHỤNG | Xã Tân Bình - MCB |
| 51 | H07.25.18-250529-0003 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NHANH | Xã Tân Bình - MCB |
| 52 | H07.25.18-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÀ MY | Xã Tân Bình - MCB |
| 53 | H07.25.19-250604-0005 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 54 | 000.20.25.H07-241223-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC LAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 55 | H07.25.19-250609-0003 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 56 | H07.25.19-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 57 | H07.25.19-250218-0010 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TRUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 58 | H07.25.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 59 | H07.25.19-250218-0012 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 60 | H07.25.19-250218-0013 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 61 | H07.25.19-250218-0014 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 62 | H07.25.19-250218-0015 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 63 | H07.25.19-250218-0016 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 64 | H07.25.19-250218-0017 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HỮU ĐIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 65 | H07.25.19-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHƯ NGUYỆT | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 66 | H07.25.19-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HẬU | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 67 | H07.25.19-250623-0003 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 68 | H07.25.19-250523-0005 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KIM HẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 69 | H07.25.19-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẬT LINH | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 70 | H07.25.19-250523-0003 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO NHẬT THỊNH | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 71 | H07.25.19-250522-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH THÚY | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 72 | H07.25.19-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH PHU | Xã Tân Phú Tây - MCB |
| 73 | H07.25.20-250203-0013 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | LÊ PHÚC KHÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 74 | H07.25.20-250505-0003 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ BẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 75 | H07.25.20-250210-0015 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THỊ XANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 76 | H07.25.20-250102-0004 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 77 | H07.25.20-250402-0003 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 78 | H07.25.20-250402-0005 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 79 | H07.25.20-250203-0014 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG THẮM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 80 | H07.25.20-250203-0015 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 81 | H07.25.20-250303-0002 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 82 | H07.25.20-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 83 | H07.25.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 84 | H07.25.20-250403-0012 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ CƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 85 | H07.25.20-250403-0017 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 86 | H07.25.20-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HÀ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 87 | H07.25.20-250304-0008 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 88 | H07.25.20-250304-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 89 | H07.25.20-250401-0009 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN MINH NHỰT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 90 | H07.25.20-250604-0012 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 91 | H07.25.20-250604-0013 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 92 | H07.25.20-250604-0014 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 93 | H07.25.20-250604-0015 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 94 | H07.25.20-250604-0016 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 95 | H07.25.20-250604-0017 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 96 | H07.25.20-250604-0019 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MAI THI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 97 | H07.25.20-250505-0010 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÀO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 98 | H07.25.20-250505-0011 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LIỂU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 99 | H07.25.20-250605-0002 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MAI THI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 100 | H07.25.20-250605-0007 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NHƯ HUỲNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 101 | H07.25.20-250605-0012 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 102 | H07.25.20-250605-0014 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 103 | H07.25.20-250605-0015 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM THÙY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 104 | H07.25.20-250605-0016 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 105 | H07.25.20-250206-0014 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 106 | H07.25.20-250206-0015 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 107 | H07.25.20-250206-0016 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 108 | H07.25.20-250107-0011 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 109 | H07.25.20-250508-0018 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẬU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 110 | H07.25.20-250508-0021 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 111 | H07.25.20-250508-0022 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 112 | H07.25.20-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 113 | H07.25.20-250109-0008 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 114 | H07.25.20-250609-0012 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 115 | H07.25.20-250609-0013 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NGÀ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 116 | H07.25.20-250609-0028 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 117 | H07.25.20-250609-0029 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN MINH QUÝ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 118 | H07.25.20-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỔ VĂN TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 119 | H07.25.20-250410-0013 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 120 | H07.25.20-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHÚC HƯNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 121 | H07.25.20-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHÚC HƯNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 122 | H07.25.20-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 123 | H07.25.20-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM CƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 124 | H07.25.20-250610-0006 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM CƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 125 | H07.25.20-250610-0007 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 126 | H07.25.20-250610-0008 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 127 | H07.25.20-250610-0009 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 128 | H07.25.20-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 129 | H07.25.20-250411-0006 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 130 | H07.25.20-250611-0009 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 131 | H07.25.20-250611-0011 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Hoàng Lam | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 132 | H07.25.20-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẨM Y | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 133 | H07.25.20-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN O | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 134 | H07.25.20-250312-0009 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 135 | H07.25.20-250312-0018 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGON | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 136 | H07.25.20-250312-0019 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHẬT NAM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 137 | H07.25.20-250312-0020 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 138 | H07.25.20-250312-0021 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 139 | H07.25.20-250512-0044 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ĐOAN TRANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 140 | H07.25.20-250611-0012 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 141 | H07.25.20-250612-0012 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 142 | H07.25.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 143 | H07.25.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 144 | H07.25.20-250113-0020 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 145 | H07.25.20-250113-0021 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 146 | H07.25.20-250212-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 147 | H07.25.20-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 148 | H07.25.20-250513-0010 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU SANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 149 | H07.25.20-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 150 | H07.25.20-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 151 | H07.25.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 152 | H07.25.20-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 153 | H07.25.20-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 154 | H07.25.20-250414-0017 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN VÂN EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 155 | H07.25.20-250414-0018 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU CÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 156 | H07.25.20-250414-0019 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHAN HỮU THÀNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 157 | H07.25.20-250414-0020 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 158 | H07.25.20-250414-0021 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG VY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 159 | H07.25.20-250414-0023 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 160 | H07.25.20-250514-0009 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THẮNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 161 | H07.25.20-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 162 | H07.25.20-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH PHƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 163 | H07.25.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 164 | H07.25.20-250115-0013 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 165 | H07.25.20-250115-0014 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 166 | H07.25.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 167 | H07.25.20-250415-0010 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 168 | H07.25.20-250515-0004 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 169 | H07.25.20-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN LONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 170 | H07.25.20-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 171 | H07.25.20-250416-0003 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂNG VĂN PHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 172 | H07.25.20-250616-0007 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 173 | 000.21.25.H07-241216-0026 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ DIỀM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 174 | H07.25.20-250217-0006 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 175 | H07.25.20-250417-0012 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÀI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 176 | H07.25.20-250617-0004 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 177 | H07.25.20-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 178 | H07.25.20-250418-0007 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGÃ KIM NHẬT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 179 | H07.25.20-250618-0023 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ GIA ĐỨC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 180 | H07.25.20-250618-0029 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 181 | H07.25.20-250618-0030 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRIỆU BAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 182 | H07.25.20-250618-0031 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 183 | H07.25.20-250618-0032 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 184 | H07.25.20-250618-0033 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẰNG NHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 185 | H07.25.20-250618-0034 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 186 | H07.25.20-250618-0035 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 187 | H07.25.20-250618-0036 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH QUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 188 | H07.25.20-250618-0037 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 189 | H07.25.20-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 190 | H07.25.20-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 191 | H07.25.20-250117-0010 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 192 | H07.25.20-250119-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MẪN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 193 | H07.25.20-250320-0007 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUỐC SỬ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 194 | H07.25.20-250520-0012 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 195 | H07.25.20-250520-0013 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 196 | H07.25.20-250620-0015 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 197 | H07.25.20-250620-0016 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC PHƯỢNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 198 | H07.25.20-250620-0017 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 199 | H07.25.20-250521-0009 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 200 | H07.25.20-250521-0010 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG NHỰT TÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 201 | H07.25.20-250122-0007 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VẸN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 202 | H07.25.20-250122-0008 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 203 | H07.25.20-250122-0009 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 204 | H07.25.20-250122-0014 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 205 | H07.25.20-250122-0016 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 206 | H07.25.20-250122-0017 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 207 | H07.25.20-250122-0018 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 208 | H07.25.20-250422-0012 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THÙY TRÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 209 | H07.25.20-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 210 | H07.25.20-250422-0019 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 211 | H07.25.20-250422-0020 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THẾ ANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 212 | H07.25.20-250522-0006 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU PHƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 213 | H07.25.20-250522-0007 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 214 | H07.25.20-250522-0010 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 215 | H07.25.20-250522-0011 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 216 | H07.25.20-250522-0012 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ THẢO NHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 217 | H07.25.20-250522-0013 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THANH BÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 218 | H07.25.20-250522-0017 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TUẤN KHẢI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 219 | H07.25.20-250522-0018 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KHÁNH VY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 220 | H07.25.20-250522-0019 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÀNG MINH VINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 221 | H07.25.20-250522-0020 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU CÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 222 | H07.25.20-250522-0025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 223 | H07.25.20-250522-0026 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN KHẢ ÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 224 | H07.25.20-250423-0001 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 225 | H07.25.20-250423-0010 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 226 | H07.25.20-250623-0013 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN CHÍ TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 227 | H07.25.20-250324-0009 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 228 | H07.25.20-250324-0012 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 229 | H07.25.20-250424-0006 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 230 | H07.25.20-250424-0007 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 231 | H07.25.20-250624-0023 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 232 | H07.25.20-250624-0024 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 233 | H07.25.20-250624-0025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TRƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 234 | H07.25.20-250624-0026 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 235 | H07.25.20-250426-0016 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG CẨM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 236 | H07.25.20-250526-0012 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HUYỀN NHƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 237 | H07.25.20-250526-0013 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 238 | H07.25.20-250526-0014 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUYỀN NHƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 239 | H07.25.20-250526-0015 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 240 | H07.25.20-250526-0016 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 241 | H07.25.20-250526-0017 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 242 | H07.25.20-250227-0014 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 243 | H07.25.20-250227-0015 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN KHA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 244 | H07.25.20-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẢNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 245 | H07.25.20-250527-0005 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 246 | H07.25.20-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 247 | H07.25.20-250527-0011 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN HÀ THU NGÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 248 | H07.25.20-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 249 | H07.25.20-250428-0011 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 250 | H07.25.20-250429-0008 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 251 | H07.25.20-250429-0011 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 252 | H07.25.20-250429-0014 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN LÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 253 | H07.25.20-250429-0015 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 254 | H07.25.20-250429-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 255 | H07.25.20-250331-0017 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 256 | H07.25.24-250110-0002 | 10/01/2025 | 20/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | NGUYỄN VĂN RÊ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 257 | H07.25.24-250114-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN MINH RÍ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 258 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 259 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 260 | H07.25.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 261 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 262 | H07.25.24-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THỨC | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 263 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 264 | H07.25.24-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ PHỤNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 265 | H07.25.24-250609-0002 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 266 | H07.25.24-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 267 | H07.25.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 268 | H07.25.24-250617-0002 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ NGỌC ÁNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 269 | H07.25.24-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI THƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 270 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 271 | H07.25.24-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 272 | H07.25.24-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 273 | H07.25.24-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 274 | 000.25.25.H07-241224-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | PHAN VĂN DĨ KHANG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 275 | 000.25.25.H07-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 276 | H07.25.24-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 277 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 278 | H07.25.21-250207-0001 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC DIỄM | Xã Thành An - MCB |
| 279 | H07.25.21-250214-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THI | Xã Thành An - MCB |
| 280 | H07.25.21-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH | Xã Thành An - MCB |
| 281 | H07.25.21-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT TÂN | Xã Thành An - MCB |
| 282 | H07.25.21-250318-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | Xã Thành An - MCB |
| 283 | H07.25.21-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | Xã Thành An - MCB |
| 284 | H07.25.21-250423-0001 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG HOÀI NAM | Xã Thành An - MCB |
| 285 | H07.25.21-250422-0001 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH GIÀU | Xã Thành An - MCB |
| 286 | H07.25.21-250423-0003 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH ĐỈNH | Xã Thành An - MCB |
| 287 | H07.25.22-250605-0001 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 288 | H07.25.22-250609-0005 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG ƯNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 289 | H07.25.22-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC KHÁNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 290 | H07.25.22-250513-0004 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUANG THÔNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 291 | H07.25.22-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRIỀU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 292 | H07.25.22-250226-0020 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 293 | H07.25.22-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NGHỊ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 294 | H07.25.22-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 295 | H07.25.22-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRUNG ÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
| 296 | H07.25.23-250310-0002 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHỞI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 297 | H07.25.23-250603-0006 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG TẤN HIỆP | Xã Thanh Tân - MCB |
| 298 | H07.25.23-250505-0001 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Xã Thanh Tân - MCB |
| 299 | H07.25.23-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 300 | H07.25.23-250604-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN NĂM | Xã Thanh Tân - MCB |
| 301 | H07.25.23-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐEN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 302 | H07.25.23-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 303 | H07.25.23-250107-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 304 | H07.25.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU PHƯỚC | Xã Thanh Tân - MCB |
| 305 | H07.25.23-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÚC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 306 | H07.25.23-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 307 | H07.25.23-250520-0003 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HOÀI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 308 | H07.25.23-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUYỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 309 | H07.25.23-250623-0004 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 310 | H07.25.23-250623-0008 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG MINH TRANG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 311 | H07.25.23-250624-0004 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NGHĨA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 312 | H07.25.23-250624-0007 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 313 | H07.25.23-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CHÂN THIỆN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 314 | H07.25.23-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TÚ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 315 | H07.25.23-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VÂN THỦY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 316 | H07.25.23-250429-0002 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 317 | H07.25.23-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 318 | H07.25.23-250530-0008 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG THÚY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 319 | H07.25.23-250530-0007 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG THÚY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 320 | H07.25.23-250530-0005 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 321 | H07.25.17-250604-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 322 | H07.25.17-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 323 | H07.25.17-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 324 | H07.25.17-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 325 | H07.25.17-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 326 | H07.25.17-250529-0003 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG VINH | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
| 327 | H07.25.12-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 328 | H07.25.12-250602-0002 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VO THI KIM KHANH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 329 | H07.25.12-250102-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 330 | H07.25.12-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 331 | H07.25.12-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 332 | H07.25.12-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TRÍ | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 333 | H07.25.12-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRƯỜNG THÁI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 334 | H07.25.12-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THUYẾT TRƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 335 | H07.25.12-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤN LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 336 | H07.25.12-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 337 | H07.25.12-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LAM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 338 | H07.25.12-250507-0001 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRUNG TÍNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 339 | H07.25.12-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 340 | H07.25.12-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐIỀN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 341 | H07.25.12-250408-0004 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 342 | H07.25.12-250507-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 343 | H07.25.12-250508-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 344 | H07.25.12-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LẠC | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 345 | H07.25.12-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 346 | H07.25.12-250313-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 347 | H07.25.12-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 348 | H07.25.12-250514-0002 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 349 | H07.25.12-250514-0003 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 350 | H07.25.12-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 351 | H07.25.12-250616-0003 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 352 | H07.25.12-250616-0004 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUỐC CƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 353 | H07.25.12-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUYỆN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 354 | H07.25.12-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THANH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 355 | H07.25.12-250318-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THƯỠNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 356 | H07.25.12-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯỚC | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 357 | H07.25.12-250519-0002 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 358 | H07.25.12-250519-0003 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 359 | H07.25.12-250520-0004 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ GIÀU | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 360 | H07.25.12-250121-0008 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 361 | H07.25.12-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 362 | H07.25.12-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HỮU | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 363 | H07.25.12-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÚT | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 364 | H07.25.12-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 365 | H07.25.12-250523-0001 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ VĂN TRÍ | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 366 | H07.25.12-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 367 | H07.25.12-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ NGỌC LINH | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 368 | H07.25.12-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 369 | H07.25.12-250227-0004 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VÕ NHẬT KHẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 370 | H07.25.12-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYỄN DUY | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 371 | H07.25.12-250527-0013 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN NHỰT BẢO | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 372 | H07.25.12-250328-0015 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 373 | H07.25.12-241230-0006 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH NIÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 374 | H07.25.12-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
| 375 | H07.25.13-250331-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 376 | H07.25.13-250331-0007 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 377 | H07.25.13-250331-0006 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 378 | H07.25.13-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 379 | H07.25.13-250331-0002 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 380 | H07.25.13-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 381 | H07.25.13-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 382 | H07.25.13-250429-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THỨC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 383 | H07.25.13-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ MỸ QUYÊN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 384 | H07.25.13-241231-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA QUANG VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 385 | 000.14.25.H07-241220-0001 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 386 | H07.25.13-250103-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA VĂN ĐỰC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 387 | H07.25.13-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 388 | H07.25.13-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 389 | H07.25.13-250404-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 390 | H07.25.13-250507-0029 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NHƯ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 391 | H07.25.13-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 392 | H07.25.13-250509-0004 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 393 | H07.25.13-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ LÊ NGỌC BÍCH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 394 | H07.25.13-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 395 | H07.25.13-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 396 | H07.25.13-250512-0004 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 397 | H07.25.13-250512-0003 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 398 | H07.25.13-250512-0002 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 399 | H07.25.13-250512-0006 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÊU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 400 | H07.25.13-250512-0005 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG MINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 401 | H07.25.13-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 402 | H07.25.13-250612-0015 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 403 | H07.25.13-250612-0033 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 404 | H07.25.13-250414-0021 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 405 | H07.25.13-250414-0035 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 406 | H07.25.13-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 407 | H07.25.13-250415-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 408 | H07.25.13-250416-0001 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY KHANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 409 | H07.25.13-250416-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẨN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 410 | H07.25.13-250415-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THANH THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 411 | H07.25.13-250415-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 412 | H07.25.13-250520-0001 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NHẸ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 413 | H07.25.13-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 414 | H07.25.13-250620-0002 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 415 | H07.25.13-250620-0003 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ VĂN HÀO | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 416 | H07.25.13-250620-0004 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ SONG HUY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 417 | H07.25.13-250620-0005 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 418 | H07.25.13-250620-0006 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 419 | H07.25.13-250620-0009 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 420 | H07.25.13-250620-0010 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 421 | H07.25.13-250620-0012 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH TUẤN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 422 | H07.25.13-250620-0013 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN HIẾU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 423 | H07.25.13-250620-0014 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TỪ NGỌC HÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 424 | H07.25.13-250620-0015 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TỪ NGỌC HÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 425 | H07.25.13-250620-0016 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 426 | H07.25.13-250620-0017 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 427 | H07.25.13-250620-0018 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 428 | H07.25.13-250620-0019 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 429 | H07.25.13-250620-0020 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÊPAL | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 430 | H07.25.13-250620-0021 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẨN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 431 | H07.25.13-250620-0022 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 432 | H07.25.13-250620-0023 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 433 | H07.25.13-250620-0024 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VỤ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 434 | H07.25.13-250620-0026 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ BẢY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 435 | H07.25.13-250620-0027 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 436 | H07.25.13-250620-0032 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 437 | H07.25.13-250620-0033 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 438 | H07.25.13-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ LUÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 439 | H07.25.13-250520-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 440 | H07.25.13-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 441 | H07.25.13-250522-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 442 | H07.25.13-250423-0003 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỞNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 443 | H07.25.13-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 444 | H07.25.13-250623-0027 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN NHANH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 445 | H07.25.13-250623-0029 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 446 | H07.25.13-250226-0014 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 447 | H07.25.13-250426-0002 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 448 | H07.25.13-250426-0003 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN MỪNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 449 | H07.25.13-250426-0004 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ XUM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 450 | H07.25.13-250426-0005 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 451 | H07.25.13-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH TIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 452 | H07.25.13-250428-0023 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 453 | H07.25.13-250425-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 454 | H07.25.13-250326-0024 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 455 | H07.25.14-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 456 | H07.25.14-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ KIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 457 | H07.25.14-250616-0002 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 458 | H07.25.14-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 459 | H07.25.14-250404-0021 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 460 | H07.25.14-250404-0022 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 461 | H07.25.14-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 462 | H07.25.14-250505-0003 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 463 | H07.25.14-250505-0004 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 464 | H07.25.14-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH KHANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 465 | H07.25.14-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 466 | H07.25.14-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 467 | H07.25.14-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGỌC VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 468 | H07.25.14-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 469 | H07.25.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 470 | H07.25.14-250408-0001 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 471 | H07.25.14-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 472 | H07.25.14-250508-0002 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 473 | H07.25.14-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 474 | H07.25.14-250409-0003 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 475 | H07.25.14-250409-0004 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 476 | H07.25.14-250409-0005 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 477 | H07.25.14-250409-0006 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 478 | H07.25.14-250409-0007 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 479 | H07.25.14-250409-0008 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 480 | H07.25.14-250409-0010 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÉ PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 481 | H07.25.14-250409-0011 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 482 | H07.25.14-250409-0012 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN SƠN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 483 | H07.25.14-250409-0013 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH DŨNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 484 | H07.25.14-250409-0014 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG DINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 485 | H07.25.14-250409-0015 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 486 | H07.25.14-250409-0016 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 487 | H07.25.14-250409-0017 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 488 | H07.25.14-250409-0018 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 489 | H07.25.14-250409-0019 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 490 | H07.25.14-250409-0020 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 491 | H07.25.14-250409-0021 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 492 | H07.25.14-250409-0022 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 493 | H07.25.14-250409-0023 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÒN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 494 | H07.25.14-250409-0024 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 495 | H07.25.14-250409-0025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KHOE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 496 | H07.25.14-250409-0026 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 497 | H07.25.14-250409-0027 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI HAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 498 | H07.25.14-250409-0028 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 499 | H07.25.14-250409-0029 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 500 | H07.25.14-250409-0030 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 501 | H07.25.14-250409-0031 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 502 | H07.25.14-250409-0032 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 503 | H07.25.14-250409-0033 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 504 | H07.25.14-250409-0034 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 505 | H07.25.14-250409-0035 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 506 | H07.25.14-250409-0036 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 507 | H07.25.14-250409-0037 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ VĂN CHÂU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 508 | H07.25.14-250409-0038 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ SÁU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 509 | H07.25.14-250409-0039 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 510 | H07.25.14-250409-0040 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 511 | H07.25.14-250409-0041 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN COI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 512 | H07.25.14-250409-0042 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 513 | H07.25.14-250409-0043 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 514 | H07.25.14-250409-0044 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 515 | H07.25.14-250409-0045 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 516 | H07.25.14-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐỊNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 517 | H07.25.14-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỄM TRINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 518 | H07.25.14-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 519 | H07.25.14-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 520 | H07.25.14-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 521 | H07.25.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 522 | H07.25.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 523 | H07.25.14-250410-0006 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 524 | H07.25.14-250410-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 525 | H07.25.14-250410-0008 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 526 | H07.25.14-250410-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 527 | H07.25.14-250410-0010 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 528 | H07.25.14-250410-0012 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ TIÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 529 | H07.25.14-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHƯƠNG BÌNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 530 | H07.25.14-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 531 | H07.25.14-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 532 | H07.25.14-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 533 | H07.25.14-250410-0017 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 534 | H07.25.14-250410-0018 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 535 | H07.25.14-250410-0019 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÔN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 536 | H07.25.14-250410-0020 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 537 | H07.25.14-250410-0021 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỂ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 538 | H07.25.14-250410-0022 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LƯỢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 539 | H07.25.14-250410-0023 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 540 | H07.25.14-250410-0024 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 541 | H07.25.14-250410-0025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 542 | H07.25.14-250410-0026 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 543 | H07.25.14-250410-0027 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 544 | H07.25.14-250410-0028 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 545 | H07.25.14-250410-0029 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 546 | H07.25.14-250410-0030 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 547 | H07.25.14-250410-0031 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 548 | H07.25.14-250410-0032 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 549 | H07.25.14-250410-0033 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 550 | H07.25.14-250410-0034 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 551 | H07.25.14-250410-0035 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 552 | H07.25.14-250410-0036 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 553 | H07.25.14-250410-0037 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 554 | H07.25.14-250410-0038 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 555 | H07.25.14-250410-0039 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 556 | H07.25.14-250410-0040 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 557 | H07.25.14-250410-0041 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 558 | H07.25.14-250410-0042 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP EM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 559 | H07.25.14-250410-0043 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 560 | H07.25.14-250410-0044 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 561 | H07.25.14-250410-0045 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG MINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 562 | H07.25.14-250410-0046 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 563 | H07.25.14-250410-0047 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 564 | H07.25.14-250410-0048 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 565 | H07.25.14-250410-0049 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÂM PHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 566 | H07.25.14-250410-0050 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÙY NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 567 | H07.25.14-250410-0051 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 568 | H07.25.14-250410-0052 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÈO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 569 | H07.25.14-250310-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM GIANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 570 | 000.15.25.H07-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 571 | H07.25.14-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 572 | 000.15.25.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 573 | H07.25.14-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 574 | H07.25.14-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 575 | H07.25.14-250313-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 576 | H07.25.14-250613-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 577 | H07.25.14-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 578 | H07.25.14-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 579 | H07.25.14-250404-0031 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 580 | H07.25.14-250410-0011 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI THỊ HẰNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 581 | H07.25.14-250404-0030 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 582 | H07.25.14-250404-0029 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 583 | H07.25.14-250404-0028 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 584 | H07.25.14-250404-0027 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 585 | H07.25.14-250404-0026 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 586 | H07.25.14-250404-0025 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 587 | H07.25.14-250404-0024 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 588 | H07.25.14-250414-0003 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 589 | H07.25.14-250414-0004 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 590 | H07.25.14-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 591 | H07.25.14-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 592 | H07.25.14-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 593 | H07.25.14-250317-0002 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 594 | H07.25.14-250317-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 595 | H07.25.14-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 596 | H07.25.14-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 597 | H07.25.14-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ RỒI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 598 | H07.25.14-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 599 | H07.25.14-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 600 | H07.25.14-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 601 | H07.25.14-250519-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 602 | H07.25.14-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 603 | H07.25.14-250519-0007 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 604 | H07.25.14-250519-0006 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 605 | H07.25.14-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 606 | 000.15.25.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 607 | H07.25.14-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THIỆN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 608 | H07.25.14-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 609 | H07.25.14-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 610 | H07.25.14-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 611 | H07.25.14-250423-0038 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRƯỜNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 612 | 000.15.25.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 613 | H07.25.14-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 614 | H07.25.14-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 615 | H07.25.14-250221-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 616 | H07.25.14-250324-0001 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 617 | H07.25.14-250324-0002 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 618 | H07.25.14-250423-0040 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH TOÀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 619 | H07.25.14-250424-0077 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 620 | H07.25.14-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 621 | H07.25.14-250325-0002 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 622 | H07.25.14-250325-0003 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THÁI MINH HIẾU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 623 | H07.25.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 624 | 000.15.25.H07-241226-0053 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 625 | H07.25.14-250226-0040 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 626 | H07.25.14-250327-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 627 | H07.25.14-250327-0003 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 628 | H07.25.14-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TỐNG HOÀNG HUY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 629 | H07.25.14-250529-0002 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỮ HOÀI PHONG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 630 | H07.25.14-241230-0029 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TẤN ĐIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 631 | H07.25.14-241230-0026 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÂNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 632 | H07.25.14-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 633 | H07.25.14-250331-0003 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
| 634 | H07.25.15-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 635 | H07.25.15-250507-0011 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 636 | H07.25.15-250507-0012 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 637 | H07.25.15-250507-0015 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HÀO ĐIỆP | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 638 | H07.25.15-250408-0006 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI TUẤN KHA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 639 | H07.25.15-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 640 | H07.25.15-250307-0017 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 641 | H07.25.15-250606-0003 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG DUY MINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 642 | H07.25.15-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ÚT HIỂU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 643 | H07.25.15-250619-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 644 | H07.25.15-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VINH QUANG | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 645 | H07.25.15-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRIỆU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
| 646 | H07.25-250513-0001 | 15/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẠNH NGUYÊN | |
| 647 | H07.25-250303-0003 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIỀU LOAN | |
| 648 | H07.25-250106-0001 | 06/01/2025 | 10/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | |
| 649 | H07.25-250605-0004 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VIỆT TRINH | |
| 650 | H07.25-250606-0001 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG TÍNH | |
| 651 | H07.25-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHAN | |
| 652 | H07.25-250408-0003 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TỪ THỊ PHI YẾN | |
| 653 | H07.25-250307-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ LINH | |
| 654 | 000.00.25.H07-240905-0003 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
| 655 | 000.00.25.H07-240904-0001 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
| 656 | H07.25-250611-0005 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ OAI | |
| 657 | 000.00.25.H07-240805-0006 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
| 658 | 000.00.25.H07-240805-0004 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | |
| 659 | H07.25.16-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 660 | H07.25.24-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG | |
| 661 | H07.25-250117-0012 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 662 | H07.25-250117-0011 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 663 | H07.25-250117-0010 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 664 | H07.25-250117-0009 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 665 | H07.25-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 666 | H07.25-250117-0006 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 667 | H07.25-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 668 | H07.25-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 669 | H07.25-250217-0017 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM | |
| 670 | H07.25-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI LY | |
| 671 | 000.00.25.H07-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT LANH | |
| 672 | H07.25.14-250404-0023 | 04/04/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐẸP |