| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.26.19-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN VŨ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 2 | H07.26.15-250302-0001 | 02/03/2025 | 28/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH | |
| 3 | H07.26.15-250302-0002 | 02/03/2025 | 28/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 4 | H07.26.15-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 5 | H07.26.15-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 6 | H07.26.24-250304-0001 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | |
| 7 | H07.26.24-250304-0002 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | HUỲNH THỊ MAI | |
| 8 | H07.26.15-250304-0001 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | PHAN THỊ VÁNH | |
| 9 | H07.26.24-250304-0003 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 10 | H07.26.24-250304-0004 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | LÊ VŨ HÙNG | |
| 11 | H07.26.15-250304-0005 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VÕ THỊ Ý | |
| 12 | H07.26.24-250304-0005 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | PHAN TRUNG NHU | |
| 13 | H07.26.15-250304-0006 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆU | |
| 14 | H07.26.24-250304-0006 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | TRẦN THỊ KIỂU | |
| 15 | H07.26.15-250304-0007 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN BỮU LỘC | |
| 16 | H07.26.15-250304-0008 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 17 | H07.26.15-250304-0009 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | TRẦN THỊ LY | |
| 18 | H07.26.24-250304-0007 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | LÊ VĂN ĐUA | |
| 19 | H07.26.15-250304-0010 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙM | |
| 20 | H07.26.15-250304-0011 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 21 | H07.26.15-250304-0012 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | LÊ THỊ THU | |
| 22 | H07.26.15-250304-0013 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | KHẤU THỊ SƯƠNG | |
| 23 | H07.26.15-250304-0015 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG | |
| 24 | H07.26.15-250304-0016 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN XỊ | |
| 25 | H07.26.15-250304-0017 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VÕ THANH DŨNG | |
| 26 | H07.26.12-250404-0002 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 27 | H07.26.24-250404-0011 | 04/04/2025 | 13/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯƠNG | UBND xã Tân Trung |
| 28 | H07.26.24-250428-0004 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Tân Trung |
| 29 | H07.26.24-250306-0002 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 30 | H07.26.24-250306-0003 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 31 | H07.26.24-250306-0004 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HỮU TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 32 | H07.26.22-250306-0007 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | |
| 33 | H07.26.20-250207-0006 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 34 | H07.26.20-250207-0007 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 35 | 000.16.26.H07-241207-0001 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 36 | 000.16.26.H07-241207-0003 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 37 | H07.26.16-250114-0002 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 38 | H07.26.18-250215-0006 | 15/02/2025 | 21/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 39 | H07.26.24-250415-0001 | 15/04/2025 | 19/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | UBND xã Tân Trung |
| 40 | H07.26.24-250415-0002 | 15/04/2025 | 19/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | UBND xã Tân Trung |
| 41 | H07.26.24-250415-0003 | 15/04/2025 | 19/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | HUỲNH VĂN RU Y | UBND xã Tân Trung |
| 42 | H07.26.18-250417-0009 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 43 | H07.26.18-250417-0010 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÔNG QUỐC PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 44 | H07.26.18-250417-0011 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 45 | H07.26.18-250417-0012 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 46 | H07.26.18-250417-0013 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 47 | H07.26.25-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
| 48 | H07.26.25-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆT | |
| 49 | H07.26-250314-0005 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH | |
| 50 | H07.26-250313-0005 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | |
| 51 | H07.26.19-250321-0002 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | VÕ THỊ DIỆU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 52 | H07.26.15-250321-0003 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 53 | 000.20.26.H07-241122-0012 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 54 | 000.20.26.H07-241122-0015 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 55 | H07.26.15-250424-0001 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 56 | H07.26.15-250424-0002 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 57 | H07.26.15-250424-0003 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 58 | H07.26.19-250424-0001 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN Á | UBND xã Đa Phước Hội |
| 59 | H07.26.19-250425-0003 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KỊCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 60 | H07.26.27-250425-0004 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 61 | H07.26.26-250526-0003 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 62 | H07.26.18-250227-0001 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | TRIỆU VĂN NAM | |
| 63 | 000.27.26.H07-241127-0009 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 64 | H07.26.20-250428-0011 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ SA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 65 | 000.28.26.H07-241129-0013 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 66 | H07.26.24-250331-0006 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN CẨM NHUNG | UBND xã Tân Trung |
| 67 | H07.26.24-250331-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH NHƯ | UBND xã Tân Trung |
| 68 | H07.26.16-250401-0002 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN SƠN | UBND xã An Thới |
| 69 | H07.26.16-250401-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Thới |
| 70 | H07.26.16-250401-0005 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LÝ | UBND xã An Thới |
| 71 | H07.26.15-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 72 | H07.26.24-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÓC | UBND xã Tân Trung |
| 73 | H07.26.25-250402-0003 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THỦY TIÊN | UBND xã Định Thủy |
| 74 | H07.26.24-250530-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ CẨM TIÊN | UBND xã Tân Trung |
| 75 | H07.26.25-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG | UBND xã Định Thủy |
| 76 | H07.26.24-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND xã Tân Trung |
| 77 | H07.26.19-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 78 | H07.26.19-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 79 | H07.26.19-250303-0002 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 80 | H07.26.19-250303-0003 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 81 | H07.26.19-250403-0004 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 82 | H07.26.19-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 83 | H07.26.18-250602-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
| 84 | H07.26.18-250602-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị huỳnh như | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
| 85 | H07.26.15-250602-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH THIỆN | UBND xã Phước Hiệp |
| 86 | H07.26-250522-0002 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 87 | H07.26.15-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM HÀ | UBND xã Phước Hiệp |
| 88 | H07.26.15-250304-0002 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 89 | H07.26.15-250304-0003 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 90 | H07.26.15-250304-0004 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ MỌI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 91 | H07.26.15-250304-0018 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ XUÂN THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 92 | H07.26.19-250304-0007 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 93 | H07.26.14-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ GIÀU | UBND xã Bình Khánh |
| 94 | H07.26.19-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI HỌC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 95 | H07.26.24-250603-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HOÀNG DUY | UBND xã Tân Trung |
| 96 | H07.26.16-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỸ HƯƠNG | UBND xã An Thới |
| 97 | H07.26.25-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH QUÂN | UBND xã Định Thủy |
| 98 | H07.26.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN AN | UBND xã Tân Trung |
| 99 | H07.26.19-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 100 | H07.26.15-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 101 | H07.26.19-250205-0004 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 102 | H07.26.19-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC NƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 103 | H07.26.19-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 104 | H07.26.19-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 105 | H07.26.19-250305-0004 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUAN THỊ ĐẸP | UBND xã Đa Phước Hội |
| 106 | H07.26.19-250305-0007 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 107 | H07.26.19-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 108 | H07.26.19-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 109 | H07.26.19-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI ÚT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 110 | H07.26.19-250505-0005 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯ ĐAN HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 111 | H07.26.19-250505-0004 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH SANG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 112 | H07.26.21-250505-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM TUẤN KHANH | UBND xã Tân Hội |
| 113 | H07.26.21-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC THANH | UBND xã Tân Hội |
| 114 | H07.26.21-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THẮM | UBND xã Tân Hội |
| 115 | H07.26.27-250505-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC | UBND xã Minh Đức |
| 116 | H07.26.19-250505-0006 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 117 | H07.26.15-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH | UBND xã Phước Hiệp |
| 118 | H07.26.23-250603-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NHUNG | UBND xã Thành Thới A |
| 119 | H07.26.13-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHOA | UBND xã Cẩm Sơn |
| 120 | H07.26.19-250605-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 121 | H07.26.25-250605-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI PHƯƠNG | UBND xã Định Thủy |
| 122 | H07.26.19-250605-0004 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Chí | UBND xã Đa Phước Hội |
| 123 | H07.26-250106-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 124 | H07.26.24-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẨN | UBND xã Tân Trung |
| 125 | H07.26.22-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN SANG | UBND xã Hương Mỹ |
| 126 | H07.26.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 127 | H07.26.19-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 128 | H07.26.19-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN LINH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 129 | H07.26.24-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | UBND xã Tân Trung |
| 130 | H07.26.19-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG KHA | UBND xã Đa Phước Hội |
| 131 | H07.26.15-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ YẾN NHI | UBND xã Phước Hiệp |
| 132 | H07.26.19-250506-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HỞ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 133 | H07.26.19-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 134 | H07.26.15-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | UBND xã Phước Hiệp |
| 135 | H07.26.19-250606-0002 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 136 | H07.26.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HƯỞNG | UBND xã Tân Trung |
| 137 | H07.26.19-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 138 | H07.26.24-250206-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | UBND xã Tân Trung |
| 139 | H07.26.15-250207-0003 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 140 | H07.26.19-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KIM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 141 | H07.26.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 142 | H07.26.20-250307-0011 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DUY | UBND xã An Định |
| 143 | H07.26.13-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Cẩm Sơn |
| 144 | H07.26.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | UBND xã Tân Trung |
| 145 | H07.26.24-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÍ | UBND xã Tân Trung |
| 146 | H07.26.21-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DUY | UBND xã Tân Hội |
| 147 | H07.26.23-250507-0003 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LẬP | UBND xã Thành Thới A |
| 148 | H07.26.23-250506-0002 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HẢI | UBND xã Thành Thới A |
| 149 | H07.26.15-250506-0004 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND xã Phước Hiệp |
| 150 | 000.16.26.H07-241207-0002 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 151 | 000.16.26.H07-241207-0004 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 152 | H07.26.24-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Tân Trung |
| 153 | H07.26.15-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
| 154 | H07.26.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU EM | UBND xã Phước Hiệp |
| 155 | H07.26.25-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LỘC TƯỜNG | UBND xã Định Thủy |
| 156 | H07.26.24-250507-0005 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THU THẢO | UBND xã Tân Trung |
| 157 | H07.26.19-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HUỲNH ĐỨC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 158 | H07.26.19-250507-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TRƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 159 | H07.26.15-250507-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | UBND xã Phước Hiệp |
| 160 | H07.26.19-250508-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN THƯỞNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 161 | H07.26.19-250508-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC BẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 162 | H07.26.19-250508-0004 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 163 | H07.26.19-250508-0006 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI THỊ THU THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 164 | H07.26.19-250508-0005 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 165 | H07.26.19-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HỒNG CẨM TIÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 166 | H07.26.16-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU HƯNG | UBND xã An Thới |
| 167 | H07.26.19-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐOÀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 168 | H07.26.24-250509-0002 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND xã Tân Trung |
| 169 | H07.26.24-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HẰNG PHÍ | UBND xã Tân Trung |
| 170 | H07.26.15-250606-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 171 | H07.26.21-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ OANH | UBND xã Tân Hội |
| 172 | H07.26.19-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 173 | H07.26.25-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN NGHIỆM | UBND xã Định Thủy |
| 174 | H07.26.20-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU | UBND xã An Định |
| 175 | H07.26.25-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG QUY VỦ | UBND xã Định Thủy |
| 176 | H07.26.23-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | UBND xã Thành Thới A |
| 177 | H07.26.24-250609-0004 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN DỦ | UBND xã Tân Trung |
| 178 | H07.26.15-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 179 | H07.26.19-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUỐC VIỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 180 | H07.26.19-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 181 | H07.26.24-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | UBND xã Tân Trung |
| 182 | H07.26.24-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | UBND xã Tân Trung |
| 183 | H07.26.27-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CƯỜNG THỊNH | UBND xã Minh Đức |
| 184 | H07.26.23-250409-0006 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG KHÔI | UBND xã Thành Thới A |
| 185 | H07.26.16-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN MẾN | UBND xã An Thới |
| 186 | H07.26.18-250606-0002 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
| 187 | H07.26.16-250609-0001 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TRIẾT | UBND xã An Thới |
| 188 | H07.26.16-250609-0002 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LINH | UBND xã An Thới |
| 189 | H07.26.23-250609-0003 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | UBND xã Thành Thới A |
| 190 | H07.26.19-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 191 | H07.26.16-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BIỀN | UBND xã An Thới |
| 192 | H07.26.24-250410-0001 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH KHOA | UBND xã Tân Trung |
| 193 | H07.26.19-250411-0003 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM BÌNH TRIỆU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 194 | H07.26.19-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ MINH THƯ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 195 | H07.26.24-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND xã Tân Trung |
| 196 | H07.26.19-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 197 | H07.26.19-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ MINH THƯ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 198 | H07.26.21-250512-0001 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN KIỂN KHANG | UBND xã Tân Hội |
| 199 | H07.26.13-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI KHANG | UBND xã Cẩm Sơn |
| 200 | H07.26.19-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 201 | H07.26.19-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 202 | H07.26.24-250213-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ | UBND xã Tân Trung |
| 203 | H07.26.24-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | UBND xã Tân Trung |
| 204 | H07.26.19-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẤN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 205 | H07.26.19-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 206 | H07.26.19-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THU THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 207 | H07.26.19-250613-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 208 | 000.25.26.H07-241213-0001 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 209 | H07.26.14-250114-0003 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TRÚC LINH | UBND xã Bình Khánh |
| 210 | H07.26.16-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC VIỄN | UBND xã An Thới |
| 211 | H07.26.19-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 212 | H07.26.19-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 213 | H07.26.16-250114-0004 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 214 | H07.26.16-250114-0007 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ XEM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 215 | H07.26.16-250114-0010 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ BẠCH YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 216 | H07.26.16-250114-0012 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 217 | H07.26.16-250114-0013 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 218 | H07.26.19-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TUYẾT LOAN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 219 | H07.26.19-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 220 | H07.26.19-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ TRƯỜNG HẬN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 221 | H07.26.24-250414-0001 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚC | UBND xã Tân Trung |
| 222 | H07.26.16-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÚY AN | UBND xã An Thới |
| 223 | H07.26.19-250414-0005 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MỸ HUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 224 | H07.26.25-250414-0002 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CUỘC | UBND xã Định Thủy |
| 225 | H07.26.19-250414-0006 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH MẪN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 226 | H07.26.24-250513-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN GẤM | UBND xã Tân Trung |
| 227 | H07.26.24-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THANH DỊU | UBND xã Tân Trung |
| 228 | H07.26.15-250514-0003 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ NHẢ TRÚC | UBND xã Phước Hiệp |
| 229 | H07.26.19-250514-0004 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HOÀI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 230 | H07.26.16-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã An Thới |
| 231 | H07.26.15-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỮU NHƠN | UBND xã Phước Hiệp |
| 232 | H07.26.15-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LẮM | UBND xã Phước Hiệp |
| 233 | H07.26.24-250414-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ | UBND xã Tân Trung |
| 234 | H07.26.24-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU MINH THIỆN | UBND xã Tân Trung |
| 235 | H07.26.19-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 236 | H07.26.16-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | UBND xã An Thới |
| 237 | H07.26.15-250514-0006 | 15/05/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN GIÚP | |
| 238 | H07.26.15-250514-0005 | 15/05/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN GIÚP | |
| 239 | H07.26.24-250515-0001 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 240 | H07.26.19-250514-0005 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 241 | H07.26.16-250514-0002 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHANG | UBND xã An Thới |
| 242 | H07.26.23-250514-0001 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH TUẤN | UBND xã Thành Thới A |
| 243 | H07.26.19-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 244 | H07.26.15-250116-0004 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ BÚP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 245 | H07.26.15-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ VĂN HẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 246 | H07.26.15-250116-0006 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG LAL | UBND xã Phước Hiệp |
| 247 | H07.26.16-250116-0007 | 16/01/2025 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 248 | H07.26.24-250416-0007 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | UBND xã Tân Trung |
| 249 | H07.26.24-250515-0003 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY TRANG | UBND xã Tân Trung |
| 250 | H07.26.24-250515-0002 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÙY TRANG | UBND xã Tân Trung |
| 251 | H07.26.24-250516-0002 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẮM | UBND xã Tân Trung |
| 252 | H07.26.15-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VŨ | UBND xã Phước Hiệp |
| 253 | H07.26.14-250516-0003 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | UBND xã Bình Khánh |
| 254 | H07.26.15-250516-0002 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TIẾP | UBND xã Phước Hiệp |
| 255 | H07.26.24-250613-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND xã Tân Trung |
| 256 | H07.26.19-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM DUNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 257 | H07.26.19-250616-0003 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 258 | H07.26.19-250117-0003 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 259 | H07.26.19-250117-0005 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TẤN DIỂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 260 | H07.26-250213-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 261 | H07.26.15-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN ANH | UBND xã Phước Hiệp |
| 262 | H07.26.19-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 263 | H07.26.19-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 264 | H07.26.19-250217-0003 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 265 | H07.26.16-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | UBND xã An Thới |
| 266 | H07.26.24-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHA | UBND xã Tân Trung |
| 267 | H07.26.24-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THO | UBND xã Tân Trung |
| 268 | H07.26.19-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY HẬU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 269 | H07.26.23-250417-0011 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN VŨ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 270 | H07.26-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÁI THỊ LINH ĐA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 271 | H07.26.24-250317-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG NHÂN | UBND xã Tân Trung |
| 272 | H07.26.24-250318-0001 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯỚC | UBND xã Tân Trung |
| 273 | H07.26.16-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ GIÒN | UBND xã An Thới |
| 274 | H07.26.16-250317-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THANH TUYỀN | UBND xã An Thới |
| 275 | H07.26.16-250317-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÚP PHA | UBND xã An Thới |
| 276 | H07.26.19-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 277 | H07.26.24-250318-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC SANG | UBND xã Tân Trung |
| 278 | H07.26.24-250318-0005 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | UBND xã Tân Trung |
| 279 | H07.26.19-250318-0008 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 280 | H07.26.19-250318-0007 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 281 | H07.26.19-250318-0006 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 282 | H07.26.19-250318-0005 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 283 | H07.26.19-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐĂNG KHOA | UBND xã Đa Phước Hội |
| 284 | H07.26.19-250418-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÙ THỊ GÁI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 285 | H07.26.23-250616-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THIỆN | UBND xã Thành Thới A |
| 286 | H07.26.24-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG NHIÊN | UBND xã Tân Trung |
| 287 | H07.26.19-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 288 | H07.26.19-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN ĐÔNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 289 | H07.26.19-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC THU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 290 | H07.26.19-250319-0008 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM PHƯỢNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 291 | H07.26.16-250519-0004 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH DIỄN | UBND xã An Thới |
| 292 | H07.26.16-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ TẤN | UBND xã An Thới |
| 293 | H07.26.24-250519-0001 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Tân Trung |
| 294 | H07.26.15-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HUY | UBND xã Phước Hiệp |
| 295 | H07.26.23-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUÂN | UBND xã Thành Thới A |
| 296 | H07.26.24-250219-0004 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRỌN | UBND xã Tân Trung |
| 297 | H07.26.24-250219-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | UBND xã Tân Trung |
| 298 | H07.26.19-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 299 | H07.26.24-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | UBND xã Tân Trung |
| 300 | H07.26.19-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 301 | H07.26.19-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 302 | H07.26.15-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND xã Phước Hiệp |
| 303 | H07.26.19-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH THỊ LƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 304 | H07.26.19-250121-0004 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ BÍCH TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 305 | H07.26.15-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | UBND xã Phước Hiệp |
| 306 | H07.26.21-250221-0004 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Tân Hội |
| 307 | H07.26.24-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 308 | H07.26.16-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NƯƠNG | UBND xã An Thới |
| 309 | H07.26.24-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 310 | H07.26.24-250421-0005 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 311 | H07.26.24-250421-0004 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 312 | H07.26.24-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 313 | H07.26.24-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
| 314 | H07.26.15-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SỰ | UBND xã Phước Hiệp |
| 315 | H07.26.19-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN RIN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 316 | 000.13.26.H07-240521-0003 | 21/05/2024 | 04/07/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 317 | 000.13.26.H07-240521-0004 | 21/05/2024 | 04/07/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | VÕ THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 318 | H07.26.23-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ MÀU | UBND xã Thành Thới A |
| 319 | H07.26.19-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 320 | H07.26.24-250421-0008 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TUẤN | UBND xã Tân Trung |
| 321 | H07.26.19-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHI ƯNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 322 | H07.26.15-250423-0004 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HÙNG EM | UBND xã Phước Hiệp |
| 323 | H07.26.19-250423-0014 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Dương Thanh Dương | UBND xã Đa Phước Hội |
| 324 | H07.26.24-250423-0003 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | UBND xã Tân Trung |
| 325 | H07.26.19-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 326 | H07.26.19-250523-0005 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 327 | H07.26.24-250620-0002 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | UBND xã Tân Trung |
| 328 | H07.26.19-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 329 | H07.26.19-250623-0004 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhiễn | UBND xã Đa Phước Hội |
| 330 | 000.27.26.H07-241223-0008 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 331 | 000.27.26.H07-241223-0009 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 332 | 000.27.26.H07-241223-0010 | 23/12/2024 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỄ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 333 | 000.27.26.H07-241223-0013 | 23/12/2024 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN XỘN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 334 | H07.26-250220-0006 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 335 | H07.26.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÊ MỸ TRINH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 336 | H07.26.24-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÓT | UBND xã Tân Trung |
| 337 | H07.26.19-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 338 | H07.26.24-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRUNG NGHĨA | UBND xã Tân Trung |
| 339 | H07.26.16-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | UBND xã An Thới |
| 340 | H07.26.16-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | UBND xã An Thới |
| 341 | H07.26.16-250321-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH NGHIỆP | UBND xã An Thới |
| 342 | H07.26.19-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 343 | H07.26.15-250423-0011 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHA | UBND xã Phước Hiệp |
| 344 | H07.26.15-250424-0009 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ TIỆP | UBND xã Phước Hiệp |
| 345 | H07.26.24-250324-0007 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚC THỊNH | UBND xã Tân Trung |
| 346 | H07.26.24-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | UBND xã Tân Trung |
| 347 | H07.26.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LIÊN | UBND xã An Thới |
| 348 | H07.26.16-250424-0001 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | UBND xã An Thới |
| 349 | H07.26.24-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIÊM | UBND xã Tân Trung |
| 350 | H07.26.24-250424-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Tân Trung |
| 351 | H07.26.24-250424-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN VĂN BÌNH | UBND xã Tân Trung |
| 352 | H07.26.24-250424-0002 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | UBND xã Tân Trung |
| 353 | H07.26.24-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐẠI LỘC | UBND xã Tân Trung |
| 354 | H07.26.23-250425-0007 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VIỆT | UBND xã Thành Thới A |
| 355 | H07.26.23-250425-0008 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VIỆT | UBND xã Thành Thới A |
| 356 | H07.26.16-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | UBND xã An Thới |
| 357 | H07.26.24-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THOẢN | UBND xã Tân Trung |
| 358 | 000.16.26.H07-241225-0006 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ RĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 359 | H07.26.19-250226-0005 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG TRÍ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 360 | H07.26.24-250325-0004 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | UBND xã Tân Trung |
| 361 | H07.26.19-250523-0006 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH NGỌC DUYỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 362 | H07.26.19-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 363 | H07.26.24-250523-0001 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | UBND xã Tân Trung |
| 364 | H07.26.25-250526-0004 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM LIÊN | UBND xã Định Thủy |
| 365 | H07.26.15-250526-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯ | UBND xã Phước Hiệp |
| 366 | H07.26.23-250526-0005 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGOAN | UBND xã Thành Thới A |
| 367 | H07.26.19-250526-0004 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯ ĐAN HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 368 | H07.26.19-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ KIỀU OANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 369 | H07.26.15-250626-0001 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH GIANG | UBND xã Phước Hiệp |
| 370 | 000.16.26.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 371 | H07.26.25-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT ANH | UBND xã Định Thủy |
| 372 | H07.26.15-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND xã Phước Hiệp |
| 373 | H07.26.20-250527-0018 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU LỢI | UBND xã An Định |
| 374 | H07.26.16-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Thới |
| 375 | H07.26.16-250526-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | UBND xã An Thới |
| 376 | H07.26.24-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY | UBND xã Tân Trung |
| 377 | 000.27.26.H07-241127-0001 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 378 | 000.27.26.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DÍNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 379 | 000.27.26.H07-241127-0010 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 380 | H07.26.20-250328-0009 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND xã An Định |
| 381 | H07.26.19-250328-0003 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG THƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 382 | H07.26.24-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỘNG TIÊN | UBND xã Tân Trung |
| 383 | H07.26.24-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THO | UBND xã Tân Trung |
| 384 | H07.26.19-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THŨY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 385 | H07.26.15-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
| 386 | H07.26.24-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Tân Trung |
| 387 | H07.26.14-250530-0006 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHÁNH NHÂN | UBND xã Bình Khánh |
| 388 | H07.26.19-241230-0005 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Nguyễn Văn Út | UBND xã Đa Phước Hội |
| 389 | H07.26.24-250331-0002 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | UBND xã Tân Trung |
| 390 | H07.26.16-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RÍ | UBND xã An Thới |
| 391 | H07.26.19-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀI THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 392 | H07.26.19-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH KIM QUYÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 393 | H07.26.15-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | UBND xã Phước Hiệp |
| 394 | H07.26.18-241231-0007 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TIỀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |