STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.26.H07-241207-0001 07/12/2024 13/12/2024 11/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ CHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.16.26.H07-241207-0003 07/12/2024 13/12/2024 07/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN THỊ TIẾP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 H07.26.24-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BẢO LỘC UBND xã Tân Trung
4 H07.26.24-250213-0003 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ BÉ UBND xã Tân Trung
5 H07.26.24-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƠN UBND xã Tân Trung
6 H07.26.16-250114-0002 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ DƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.20.26.H07-241122-0012 22/11/2024 27/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.20.26.H07-241122-0015 22/11/2024 27/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
9 000.27.26.H07-241127-0009 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
10 000.28.26.H07-241129-0013 29/11/2024 27/12/2024 11/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
11 H07.26.15-250102-0002 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Phước Hiệp
12 H07.26.24-250102-0002 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÓC UBND xã Tân Trung
13 H07.26.24-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND xã Tân Trung
14 H07.26.19-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THI UBND xã Đa Phước Hội
15 H07.26.19-250203-0003 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁC UBND xã Đa Phước Hội
16 H07.26.24-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN AN UBND xã Tân Trung
17 H07.26.19-250205-0003 05/02/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC UBND xã Đa Phước Hội
18 H07.26.15-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND xã Phước Hiệp
19 H07.26.19-250205-0004 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HUY UBND xã Đa Phước Hội
20 H07.26-250106-0001 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
21 H07.26.24-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH MẨN UBND xã Tân Trung
22 H07.26.22-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN SANG UBND xã Hương Mỹ
23 H07.26.19-250206-0004 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY VÂN UBND xã Đa Phước Hội
24 H07.26.24-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HƯỞNG UBND xã Tân Trung
25 H07.26.19-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ VÂN UBND xã Đa Phước Hội
26 H07.26.24-250206-0003 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN UBND xã Tân Trung
27 H07.26.19-250207-0004 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN KIM UBND xã Đa Phước Hội
28 H07.26.19-250207-0003 07/02/2025 10/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI UBND xã Đa Phước Hội
29 000.16.26.H07-241207-0002 07/12/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
30 000.16.26.H07-241207-0004 07/12/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
31 H07.26.24-250108-0001 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Tân Trung
32 H07.26.15-250108-0001 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC TUẤN UBND xã Phước Hiệp
33 H07.26.15-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU EM UBND xã Phước Hiệp
34 H07.26.19-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
MAI HỒNG CẨM TIÊN UBND xã Đa Phước Hội
35 H07.26.19-250110-0003 10/01/2025 10/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN QUỐC VIỆT UBND xã Đa Phước Hội
36 H07.26.19-250110-0007 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THẠCH THỊ THẮM UBND xã Đa Phước Hội
37 H07.26.24-250210-0002 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI UBND xã Tân Trung
38 H07.26.24-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÚ UBND xã Tân Trung
39 H07.26.19-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN OAI UBND xã Đa Phước Hội
40 000.25.26.H07-241213-0001 13/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
41 H07.26.14-250114-0003 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TRÚC LINH UBND xã Bình Khánh
42 H07.26.16-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC VIỄN UBND xã An Thới
43 H07.26.19-250114-0006 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND xã Đa Phước Hội
44 H07.26.19-250114-0005 14/01/2025 15/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ THỊ TUYẾT VÂN UBND xã Đa Phước Hội
45 H07.26.16-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ BÍCH TUYỀN UBND xã An Thới
46 H07.26.19-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHI UBND xã Đa Phước Hội
47 H07.26.15-250116-0004 16/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ BÚP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
48 H07.26.15-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ VĂN HẨN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
49 H07.26.15-250116-0006 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HOÀNG LAL UBND xã Phước Hiệp
50 H07.26.19-250117-0003 17/01/2025 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN CHÍ CƯỜNG UBND xã Đa Phước Hội
51 H07.26.19-250117-0005 17/01/2025 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ TẤN DIỂN UBND xã Đa Phước Hội
52 H07.26.19-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH THỊ LƯƠNG UBND xã Đa Phước Hội
53 H07.26.19-250121-0004 21/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ BÍCH TIỀN UBND xã Đa Phước Hội
54 H07.26.15-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ UBND xã Phước Hiệp
55 H07.26.23-250122-0002 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ MÀU UBND xã Thành Thới A
56 H07.26.19-250122-0002 22/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN THÀNH TÂM UBND xã Đa Phước Hội
57 000.27.26.H07-241223-0008 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
58 000.27.26.H07-241223-0009 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
59 000.27.26.H07-241223-0010 23/12/2024 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỄ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
60 000.27.26.H07-241223-0013 23/12/2024 21/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN XỘN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
61 000.16.26.H07-241225-0006 25/12/2024 23/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ RĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
62 000.16.26.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
63 000.27.26.H07-241127-0001 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
64 000.27.26.H07-241127-0002 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ DÍNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
65 000.27.26.H07-241127-0010 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
66 H07.26.19-241230-0005 30/12/2024 31/12/2024 10/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
Nguyễn Văn Út UBND xã Đa Phước Hội
67 H07.26.15-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ÂN UBND xã Phước Hiệp
68 H07.26.18-241231-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN TIỀN UBND Thị trấn Mỏ Cày