STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.26.19-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN VŨ | UBND xã Đa Phước Hội |
2 | H07.26.15-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | H07.26.15-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | H07.26.12-250404-0002 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | H07.26.24-250306-0002 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | H07.26.24-250306-0003 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
7 | H07.26.24-250306-0004 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HỮU TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
8 | H07.26.20-250207-0006 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
9 | H07.26.20-250207-0007 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
10 | 000.16.26.H07-241207-0001 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
11 | 000.16.26.H07-241207-0003 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
12 | H07.26.16-250114-0002 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
13 | H07.26.18-250417-0009 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
14 | H07.26.18-250417-0010 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÔNG QUỐC PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
15 | H07.26.18-250417-0011 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
16 | H07.26.18-250417-0012 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
17 | H07.26.18-250417-0013 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
18 | H07.26.23-250417-0011 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN VŨ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
19 | H07.26.15-250321-0003 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
20 | H07.26.24-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
21 | H07.26.24-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
22 | H07.26.24-250421-0005 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
23 | H07.26.24-250421-0004 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
24 | H07.26.24-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
25 | H07.26.24-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THUÝ DIỂM | UBND xã Tân Trung |
26 | H07.26.15-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SỰ | UBND xã Phước Hiệp |
27 | 000.20.26.H07-241122-0012 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
28 | 000.20.26.H07-241122-0015 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
29 | 000.27.26.H07-241127-0009 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
30 | 000.28.26.H07-241129-0013 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
31 | H07.26.24-250331-0006 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN CẨM NHUNG | UBND xã Tân Trung |
32 | H07.26.24-250331-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH NHƯ | UBND xã Tân Trung |
33 | H07.26.16-250401-0002 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN SƠN | UBND xã An Thới |
34 | H07.26.16-250401-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Thới |
35 | H07.26.16-250401-0005 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LÝ | UBND xã An Thới |
36 | H07.26.15-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phước Hiệp |
37 | H07.26.24-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÓC | UBND xã Tân Trung |
38 | H07.26.25-250402-0003 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THỦY TIÊN | UBND xã Định Thủy |
39 | H07.26.24-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND xã Tân Trung |
40 | H07.26.19-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THI | UBND xã Đa Phước Hội |
41 | H07.26.19-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁC | UBND xã Đa Phước Hội |
42 | H07.26.19-250303-0002 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
43 | H07.26.19-250303-0003 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
44 | H07.26.19-250403-0004 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜI | UBND xã Đa Phước Hội |
45 | H07.26.19-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
46 | H07.26.19-250304-0007 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
47 | H07.26.14-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ GIÀU | UBND xã Bình Khánh |
48 | H07.26.19-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI HỌC | UBND xã Đa Phước Hội |
49 | H07.26.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN AN | UBND xã Tân Trung |
50 | H07.26.19-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
51 | H07.26.15-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Phước Hiệp |
52 | H07.26.19-250205-0004 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
53 | H07.26.19-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC NƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
54 | H07.26.19-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
55 | H07.26.19-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
56 | H07.26.19-250305-0004 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUAN THỊ ĐẸP | UBND xã Đa Phước Hội |
57 | H07.26.19-250305-0007 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
58 | H07.26.19-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
59 | H07.26.19-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | UBND xã Đa Phước Hội |
60 | H07.26.19-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI ÚT | UBND xã Đa Phước Hội |
61 | H07.26-250106-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
62 | H07.26.24-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẨN | UBND xã Tân Trung |
63 | H07.26.22-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN SANG | UBND xã Hương Mỹ |
64 | H07.26.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
65 | H07.26.19-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
66 | H07.26.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HƯỞNG | UBND xã Tân Trung |
67 | H07.26.19-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
68 | H07.26.24-250206-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | UBND xã Tân Trung |
69 | H07.26.15-250207-0003 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
70 | H07.26.19-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KIM | UBND xã Đa Phước Hội |
71 | H07.26.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
72 | H07.26.20-250307-0011 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DUY | UBND xã An Định |
73 | H07.26.13-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Cẩm Sơn |
74 | H07.26.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | UBND xã Tân Trung |
75 | H07.26.24-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÍ | UBND xã Tân Trung |
76 | 000.16.26.H07-241207-0002 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
77 | 000.16.26.H07-241207-0004 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
78 | H07.26.24-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Tân Trung |
79 | H07.26.15-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
80 | H07.26.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU EM | UBND xã Phước Hiệp |
81 | H07.26.25-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LỘC TƯỜNG | UBND xã Định Thủy |
82 | H07.26.19-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HỒNG CẨM TIÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
83 | H07.26.16-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU HƯNG | UBND xã An Thới |
84 | H07.26.19-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUỐC VIỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
85 | H07.26.19-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
86 | H07.26.24-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | UBND xã Tân Trung |
87 | H07.26.24-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | UBND xã Tân Trung |
88 | H07.26.27-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CƯỜNG THỊNH | UBND xã Minh Đức |
89 | H07.26.23-250409-0006 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG KHÔI | UBND xã Thành Thới A |
90 | H07.26.16-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN MẾN | UBND xã An Thới |
91 | H07.26.19-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | UBND xã Đa Phước Hội |
92 | H07.26.16-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BIỀN | UBND xã An Thới |
93 | H07.26.24-250410-0001 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH KHOA | UBND xã Tân Trung |
94 | H07.26.24-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND xã Tân Trung |
95 | H07.26.19-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | UBND xã Đa Phước Hội |
96 | H07.26.19-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ MINH THƯ | UBND xã Đa Phước Hội |
97 | H07.26.19-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Đa Phước Hội |
98 | H07.26.24-250213-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ | UBND xã Tân Trung |
99 | H07.26.24-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | UBND xã Tân Trung |
100 | H07.26.19-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẤN | UBND xã Đa Phước Hội |
101 | 000.25.26.H07-241213-0001 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
102 | H07.26.14-250114-0003 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TRÚC LINH | UBND xã Bình Khánh |
103 | H07.26.16-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC VIỄN | UBND xã An Thới |
104 | H07.26.19-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
105 | H07.26.19-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
106 | H07.26.16-250114-0004 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
107 | H07.26.16-250114-0007 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ XEM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
108 | H07.26.16-250114-0010 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ BẠCH YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
109 | H07.26.16-250114-0012 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
110 | H07.26.16-250114-0013 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
111 | H07.26.19-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TUYẾT LOAN | UBND xã Đa Phước Hội |
112 | H07.26.19-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
113 | H07.26.19-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ TRƯỜNG HẬN | UBND xã Đa Phước Hội |
114 | H07.26.24-250414-0001 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚC | UBND xã Tân Trung |
115 | H07.26.16-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÚY AN | UBND xã An Thới |
116 | H07.26.19-250414-0005 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MỸ HUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
117 | H07.26.25-250414-0002 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CUỘC | UBND xã Định Thủy |
118 | H07.26.19-250414-0006 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH MẪN | UBND xã Đa Phước Hội |
119 | H07.26.16-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã An Thới |
120 | H07.26.15-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỮU NHƠN | UBND xã Phước Hiệp |
121 | H07.26.15-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LẮM | UBND xã Phước Hiệp |
122 | H07.26.24-250414-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ | UBND xã Tân Trung |
123 | H07.26.24-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU MINH THIỆN | UBND xã Tân Trung |
124 | H07.26.19-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | UBND xã Đa Phước Hội |
125 | H07.26.16-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | UBND xã An Thới |
126 | H07.26.19-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
127 | H07.26.15-250116-0004 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ BÚP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
128 | H07.26.15-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ VĂN HẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
129 | H07.26.15-250116-0006 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG LAL | UBND xã Phước Hiệp |
130 | H07.26.16-250116-0007 | 16/01/2025 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
131 | H07.26.24-250416-0007 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | UBND xã Tân Trung |
132 | H07.26.19-250117-0003 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Đa Phước Hội |
133 | H07.26.19-250117-0005 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TẤN DIỂN | UBND xã Đa Phước Hội |
134 | H07.26-250213-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
135 | H07.26.15-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN ANH | UBND xã Phước Hiệp |
136 | H07.26.19-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Đa Phước Hội |
137 | H07.26.19-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
138 | H07.26.19-250217-0003 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
139 | H07.26.16-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | UBND xã An Thới |
140 | H07.26.24-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHA | UBND xã Tân Trung |
141 | H07.26.24-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THO | UBND xã Tân Trung |
142 | H07.26.19-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY HẬU | UBND xã Đa Phước Hội |
143 | H07.26-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÁI THỊ LINH ĐA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
144 | H07.26.24-250317-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG NHÂN | UBND xã Tân Trung |
145 | H07.26.24-250318-0001 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯỚC | UBND xã Tân Trung |
146 | H07.26.16-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ GIÒN | UBND xã An Thới |
147 | H07.26.16-250317-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THANH TUYỀN | UBND xã An Thới |
148 | H07.26.16-250317-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÚP PHA | UBND xã An Thới |
149 | H07.26.19-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
150 | H07.26.24-250318-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC SANG | UBND xã Tân Trung |
151 | H07.26.24-250318-0005 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | UBND xã Tân Trung |
152 | H07.26.19-250318-0008 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
153 | H07.26.19-250318-0007 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
154 | H07.26.19-250318-0006 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
155 | H07.26.19-250318-0005 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
156 | H07.26.19-250418-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÙ THỊ GÁI | UBND xã Đa Phước Hội |
157 | H07.26.24-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG NHIÊN | UBND xã Tân Trung |
158 | H07.26.19-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
159 | H07.26.19-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN ĐÔNG | UBND xã Đa Phước Hội |
160 | H07.26.19-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC THU | UBND xã Đa Phước Hội |
161 | H07.26.19-250319-0008 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM PHƯỢNG | UBND xã Đa Phước Hội |
162 | H07.26.24-250219-0004 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRỌN | UBND xã Tân Trung |
163 | H07.26.24-250219-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | UBND xã Tân Trung |
164 | H07.26.19-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
165 | H07.26.24-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | UBND xã Tân Trung |
166 | H07.26.19-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH THỊ LƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
167 | H07.26.19-250121-0004 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ BÍCH TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
168 | H07.26.15-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | UBND xã Phước Hiệp |
169 | H07.26.21-250221-0004 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Tân Hội |
170 | H07.26.16-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NƯƠNG | UBND xã An Thới |
171 | 000.13.26.H07-240521-0003 | 21/05/2024 | 04/07/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
172 | 000.13.26.H07-240521-0004 | 21/05/2024 | 04/07/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | VÕ THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
173 | H07.26.23-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ MÀU | UBND xã Thành Thới A |
174 | H07.26.19-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
175 | H07.26.24-250421-0008 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TUẤN | UBND xã Tân Trung |
176 | H07.26.15-250423-0004 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HÙNG EM | UBND xã Phước Hiệp |
177 | H07.26.24-250423-0003 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | UBND xã Tân Trung |
178 | 000.27.26.H07-241223-0008 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
179 | 000.27.26.H07-241223-0009 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
180 | 000.27.26.H07-241223-0010 | 23/12/2024 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỄ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
181 | 000.27.26.H07-241223-0013 | 23/12/2024 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN XỘN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
182 | H07.26-250220-0006 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
183 | H07.26.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÊ MỸ TRINH | UBND xã Đa Phước Hội |
184 | H07.26.24-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÓT | UBND xã Tân Trung |
185 | H07.26.19-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
186 | H07.26.24-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRUNG NGHĨA | UBND xã Tân Trung |
187 | H07.26.16-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | UBND xã An Thới |
188 | H07.26.16-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | UBND xã An Thới |
189 | H07.26.16-250321-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH NGHIỆP | UBND xã An Thới |
190 | H07.26.19-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
191 | H07.26.15-250424-0009 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ TIỆP | UBND xã Phước Hiệp |
192 | H07.26.24-250324-0007 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚC THỊNH | UBND xã Tân Trung |
193 | H07.26.24-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | UBND xã Tân Trung |
194 | H07.26.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LIÊN | UBND xã An Thới |
195 | H07.26.16-250424-0001 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | UBND xã An Thới |
196 | H07.26.24-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐẠI LỘC | UBND xã Tân Trung |
197 | H07.26.23-250425-0007 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VIỆT | UBND xã Thành Thới A |
198 | H07.26.23-250425-0008 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VIỆT | UBND xã Thành Thới A |
199 | H07.26.16-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | UBND xã An Thới |
200 | 000.16.26.H07-241225-0006 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ RĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
201 | H07.26.19-250226-0005 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG TRÍ | UBND xã Đa Phước Hội |
202 | H07.26.24-250325-0004 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | UBND xã Tân Trung |
203 | 000.16.26.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
204 | 000.27.26.H07-241127-0001 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
205 | 000.27.26.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DÍNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
206 | 000.27.26.H07-241127-0010 | 27/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
207 | H07.26.20-250328-0009 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | UBND xã An Định |
208 | H07.26.19-250328-0003 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG THƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
209 | H07.26.19-241230-0005 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Nguyễn Văn Út | UBND xã Đa Phước Hội |
210 | H07.26.24-250331-0002 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | UBND xã Tân Trung |
211 | H07.26.16-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RÍ | UBND xã An Thới |
212 | H07.26.19-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀI THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
213 | H07.26.19-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH KIM QUYÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
214 | H07.26.15-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | UBND xã Phước Hiệp |
215 | H07.26.18-241231-0007 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TIỀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |