STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.12-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND Phường An Hội TPBT |
2 | H07.28.12-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Phường An Hội TPBT |
3 | H07.28.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ | UBND Phường 7 TPBT |
4 | H07.28.13-250117-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | UBND xã Bình Phú TPBT |
5 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
6 | H07.28.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
7 | 000.20.28.H07-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TÙNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
8 | H07.28.23-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẾN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
9 | H07.28.18-250228-0003 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÒA | UBND Phường 8 TPBT |
10 | H07.28.17-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT | UBND Phường 7 TPBT |
11 | H07.28.18-250224-0002 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH TRÚC | UBND Phường 8 TPBT |
12 | H07.28.13-250214-0008 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO DUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
13 | H07.28.21-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CHÂU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
14 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
15 | H07.28.12-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND Phường An Hội TPBT |
16 | H07.28.25-250311-0024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY CHINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
17 | H07.28.25-250310-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
18 | H07.28.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
19 | H07.28.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
20 | H07.28.12-250220-0006 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HUỲNH | UBND Phường An Hội TPBT |
21 | H07.28.25-250311-0041 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
22 | H07.28.25-250311-0038 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
23 | H07.28.25-250311-0040 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
24 | H07.28.25-250311-0039 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
25 | H07.28.25-250311-0037 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
26 | H07.28.25-250311-0028 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
27 | H07.28.25-250311-0029 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
28 | H07.28.25-250311-0003 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
29 | H07.28.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
30 | H07.28.24-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
31 | H07.28.24-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
32 | H07.28.24-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
33 | H07.28.24-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
34 | H07.28.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
35 | H07.28.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
36 | H07.28.25-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
37 | H07.28.25-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
38 | H07.28.17-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Phường 7 TPBT |
39 | H07.28.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND xã Bình Phú TPBT |
40 | H07.28.17-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường 7 TPBT |