STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28-250416-0011 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TEST LIÊN THÔNG IO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
2 | H07.28.12-250425-0003 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY | UBND Phường An Hội TPBT |
3 | H07.28.23-250402-0004 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HÀ | UBND xã Phú Hưng TPBT |
4 | H07.28.23-250402-0006 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
5 | H07.28.12-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND Phường An Hội TPBT |
6 | H07.28.25-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
7 | H07.28.18-250404-0008 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Phường 8 TPBT |
8 | H07.28.18-250404-0007 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Phường 8 TPBT |
9 | H07.28.25-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
10 | H07.28.21-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CHÂU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
11 | H07.28.23-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẾN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
12 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
13 | H07.28.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
14 | H07.28.24-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
15 | H07.28.24-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
16 | H07.28.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
17 | H07.28.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
18 | H07.28.13-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN QUỐC THÁI | UBND xã Bình Phú TPBT |
19 | H07.28.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
20 | H07.28.25-250310-0002 | 10/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
21 | H07.28.24-250409-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC QUẾ AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
22 | H07.28.25-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
23 | H07.28.24-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
24 | H07.28.24-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
25 | H07.28.24-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
26 | H07.28.24-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH THỦY | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
27 | H07.28.24-250410-0017 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
28 | H07.28.25-250311-0003 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
29 | H07.28.25-250311-0024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY CHINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
30 | H07.28.25-250311-0028 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
31 | H07.28.25-250311-0029 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
32 | H07.28.25-250310-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
33 | H07.28.25-250311-0030 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
34 | H07.28.25-250311-0031 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN NHẬT DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
35 | H07.28.25-250311-0032 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VŨ MINH ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
36 | H07.28.25-250311-0033 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
37 | H07.28.25-250311-0034 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BÁ PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
38 | H07.28.25-250311-0035 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẤN ANH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
39 | H07.28.25-250311-0036 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
40 | H07.28.25-250311-0037 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
41 | H07.28.25-250311-0038 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
42 | H07.28.25-250311-0039 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
43 | H07.28.25-250311-0040 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
44 | H07.28.25-250311-0041 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
45 | H07.28.21-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LAN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
46 | H07.28.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
47 | H07.28.17-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT | UBND Phường 7 TPBT |
48 | H07.28.25-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
49 | H07.28.25-250313-0004 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
50 | H07.28.21-250312-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
51 | H07.28.21-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHONG | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
52 | H07.28.21-250312-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
53 | H07.28.17-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường 7 TPBT |
54 | H07.28.13-250214-0008 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO DUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
55 | H07.28.12-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND Phường An Hội TPBT |
56 | H07.28.25-250314-0006 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LỰC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
57 | H07.28.12-250414-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM CHI | UBND Phường An Hội TPBT |
58 | H07.28.25-250414-0008 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
59 | H07.28.12-250414-0004 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | UBND Phường An Hội TPBT |
60 | H07.28.23-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÁI MỸ | UBND xã Phú Hưng TPBT |
61 | H07.28.25-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ LÂM SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
62 | H07.28.19-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC YẾN QUYÊN | UBND Phường Phú Khương TPBT |
63 | H07.28.19-250416-0003 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | UBND Phường Phú Khương TPBT |
64 | H07.28.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND xã Bình Phú TPBT |
65 | H07.28.12-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Phường An Hội TPBT |
66 | H07.28.25-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
67 | H07.28.25-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
68 | H07.28.25-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
69 | H07.28.17-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Phường 7 TPBT |
70 | H07.28.25-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
71 | H07.28.25-250415-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
72 | H07.28.25-250415-0001 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
73 | H07.28.25-250418-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
74 | H07.28.25-250418-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
75 | H07.28.25-250418-0004 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
76 | H07.28.25-250418-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU DUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
77 | H07.28.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
78 | H07.28.20-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH HUÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
79 | H07.28.21-250318-0010 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI THẢO | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
80 | H07.28.21-250318-0009 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI THẢO | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
81 | H07.28.21-250318-0008 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HẬU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
82 | H07.28.13-250117-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | UBND xã Bình Phú TPBT |
83 | H07.28.12-250220-0006 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HUỲNH | UBND Phường An Hội TPBT |
84 | H07.28.13-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN SỰ | UBND xã Bình Phú TPBT |
85 | H07.28.21-250319-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
86 | H07.28.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ | UBND Phường 7 TPBT |
87 | H07.28.25-250320-0006 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
88 | H07.28.23-250418-0009 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TUYỀN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
89 | H07.28.25-250418-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIÊU THỊ THÙY TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
90 | H07.28.25-250421-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
91 | H07.28.24-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
92 | H07.28.24-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
93 | H07.28.25-250422-0003 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
94 | H07.28.25-250422-0005 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
95 | 000.20.28.H07-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TÙNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
96 | H07.28.24-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
97 | H07.28.24-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
98 | H07.28.24-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
99 | H07.28.24-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
100 | H07.28.24-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
101 | H07.28.24-250324-0006 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
102 | H07.28.24-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
103 | H07.28.25-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
104 | H07.28.25-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
105 | H07.28.25-250324-0008 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
106 | H07.28.25-250324-0009 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
107 | H07.28.25-250324-0010 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
108 | H07.28.25-250324-0013 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LUYẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
109 | H07.28.18-250224-0002 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH TRÚC | UBND Phường 8 TPBT |
110 | H07.28.25-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÀNH PHÁT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
111 | H07.28.17-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRUNG | UBND Phường 7 TPBT |
112 | H07.28.12-250418-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LƯƠNG | UBND Phường An Hội TPBT |
113 | H07.28.25-250325-0010 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
114 | H07.28.25-250325-0005 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
115 | H07.28.25-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TUẤN KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
116 | H07.28.25-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
117 | H07.28.18-250228-0003 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÒA | UBND Phường 8 TPBT |
118 | H07.28.25-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC THIỆN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
119 | H07.28.22-250328-0007 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
120 | H07.28.25-250328-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
121 | H07.28.13-250331-0009 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
122 | H07.28.13-250331-0010 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
123 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |