STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28-250416-0011 16/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TEST LIÊN THÔNG IO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 H07.28-250613-0041 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
3 H07.28-250612-0009 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LAM ANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
4 H07.28-250616-0013 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
5 H07.28-250617-0009 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
6 H07.28-250617-0008 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
7 H07.28-250616-0007 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY PHÚ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
8 H07.28-250617-0002 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
9 H07.28-250609-0016 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ QUÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
10 000.20.28.H07-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO TÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
11 H07.28.12-250103-0004 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG UBND Phường An Hội TPBT
12 H07.28.12-250509-0006 09/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND Phường An Hội TPBT
13 H07.28.12-250610-0003 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH KHA UBND Phường An Hội TPBT
14 H07.28.12-250509-0011 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐỨC HUY UBND Phường An Hội TPBT
15 H07.28.12-250509-0018 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG UBND Phường An Hội TPBT
16 H07.28.12-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO LỘC UBND Phường An Hội TPBT
17 H07.28.12-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI UBND Phường An Hội TPBT
18 H07.28.12-250414-0004 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND Phường An Hội TPBT
19 H07.28.12-250416-0006 16/04/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGUYỄN TƯỜNG VY UBND Phường An Hội TPBT
20 H07.28.12-250117-0003 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ UBND Phường An Hội TPBT
21 H07.28.12-250220-0006 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HUỲNH UBND Phường An Hội TPBT
22 H07.28.12-250418-0004 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LƯƠNG UBND Phường An Hội TPBT
23 H07.28.12-250425-0003 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY UBND Phường An Hội TPBT
24 H07.28.12-250623-0016 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHAN MỸ VĂN UBND Phường An Hội TPBT
25 H07.28.17-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT UBND Phường 7 TPBT
26 H07.28.17-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH UBND Phường 7 TPBT
27 H07.28.17-250616-0004 16/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN UBND Phường 7 TPBT
28 H07.28.17-250616-0003 16/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI UBND Phường 7 TPBT
29 H07.28.17-250614-0001 16/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÀI UBND Phường 7 TPBT
30 H07.28.17-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU UBND Phường 7 TPBT
31 H07.28.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ UBND Phường 7 TPBT
32 H07.28.17-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NHỰT TRUNG UBND Phường 7 TPBT
33 H07.28.17-250428-0001 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC YẾN UBND Phường 7 TPBT
34 H07.28.18-250404-0008 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
35 H07.28.18-250404-0007 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
36 H07.28.18-250509-0003 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THỦY TIÊN UBND Phường 8 TPBT
37 H07.28.18-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA BẢO UBND Phường 8 TPBT
38 H07.28.18-250509-0011 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM NGỌC HÂN UBND Phường 8 TPBT
39 H07.28.18-250611-0003 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAM TUYỀN UBND Phường 8 TPBT
40 H07.28.18-250619-0009 20/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HỒNG BÌNH UBND Phường 8 TPBT
41 H07.28.18-250224-0002 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH TRÚC UBND Phường 8 TPBT
42 H07.28.18-250526-0007 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH HÙNG UBND Phường 8 TPBT
43 H07.28.18-250228-0003 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA UBND Phường 8 TPBT
44 H07.28.18-250428-0009 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG BẢO HÂN UBND Phường 8 TPBT
45 H07.28.19-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC YẾN QUYÊN UBND Phường Phú Khương TPBT
46 H07.28.19-250416-0003 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HỒNG NHUNG UBND Phường Phú Khương TPBT
47 H07.28.20-250509-0003 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THỦY TIÊN UBND Phường Phú Tân TPBT
48 H07.28.20-250509-0005 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HIẾU UBND Phường Phú Tân TPBT
49 H07.28.20-250319-0001 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MINH HUÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
50 H07.28.20-250619-0002 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DIỆP UBND Phường Phú Tân TPBT
51 H07.28.20-250619-0003 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DIỆP UBND Phường Phú Tân TPBT
52 H07.28.20-250625-0005 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VŨ UBND Phường Phú Tân TPBT
53 H07.28.20-250625-0001 26/06/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN PHẠM NHƯ NGUYỆT UBND Phường Phú Tân TPBT
54 H07.28.13-250409-0002 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN QUỐC THÁI UBND xã Bình Phú TPBT
55 H07.28.13-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH TRÚC UBND xã Bình Phú TPBT
56 H07.28.13-250214-0008 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO DUYÊN UBND xã Bình Phú TPBT
57 H07.28.13-250117-0004 17/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG KHANG UBND xã Bình Phú TPBT
58 H07.28.13-250117-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM UBND xã Bình Phú TPBT
59 H07.28.13-250320-0003 20/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN SỰ UBND xã Bình Phú TPBT
60 H07.28.13-250331-0009 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHI VÂN UBND xã Bình Phú TPBT
61 H07.28.13-250331-0010 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHI VÂN UBND xã Bình Phú TPBT
62 H07.28.21-250602-0008 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MINH CHÂU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
63 H07.28.21-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH CHÂU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
64 H07.28.21-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
65 H07.28.21-250312-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MAI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
66 H07.28.21-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHONG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
67 H07.28.21-250312-0005 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN TÀI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
68 H07.28.21-250514-0002 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ÚT UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
69 H07.28.21-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÁI NGUYÊN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
70 H07.28.21-250613-0006 16/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÁT UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
71 H07.28.21-250318-0010 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
72 H07.28.21-250318-0009 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
73 H07.28.21-250318-0008 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC HẬU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
74 H07.28.21-250319-0003 20/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
75 H07.28.21-250623-0003 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG MAI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
76 H07.28.21-250526-0003 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU TRINH UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
77 H07.28.21-250528-0001 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỆ UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
78 H07.28.21-250527-0004 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH NHÂN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
79 H07.28.22-250618-0002 18/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN SƠN TÙNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
80 H07.28.22-250108-0001 08/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
81 H07.28.22-250108-0002 08/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ YẾN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
82 H07.28.22-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LONG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
83 H07.28.22-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
84 H07.28.22-250328-0007 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỀN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
85 H07.28.23-250402-0004 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ UBND xã Phú Hưng TPBT
86 H07.28.23-250402-0006 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG LINH UBND xã Phú Hưng TPBT
87 H07.28.23-250206-0009 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH MẾN UBND xã Phú Hưng TPBT
88 H07.28.23-250414-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ÁI MỸ UBND xã Phú Hưng TPBT
89 H07.28.23-250418-0009 21/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TUYỀN UBND xã Phú Hưng TPBT
90 H07.28.24-250603-0013 03/06/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ĐẶNG MỸ TIÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
91 H07.28.24-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
92 H07.28.24-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG CƯỜNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
93 H07.28.24-250207-0005 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
94 H07.28.24-250508-0002 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT UBND xã Phú Nhuận TPBT
95 H07.28.24-250508-0006 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN UBND xã Phú Nhuận TPBT
96 H07.28.24-250409-0003 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUẾ AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
97 H07.28.24-250410-0014 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÍCH LIỄU UBND xã Phú Nhuận TPBT
98 H07.28.24-250410-0013 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÍCH LIỄU UBND xã Phú Nhuận TPBT
99 H07.28.24-250410-0015 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
100 H07.28.24-250410-0016 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÍCH THỦY UBND xã Phú Nhuận TPBT
101 H07.28.24-250410-0017 10/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
102 H07.28.24-250611-0007 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC CƯỜNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
103 H07.28.24-250613-0001 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG VƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
104 H07.28.24-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Phú Nhuận TPBT
105 H07.28.24-250122-0003 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM UBND xã Phú Nhuận TPBT
106 H07.28.24-250324-0001 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
107 H07.28.24-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
108 H07.28.24-250324-0003 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
109 H07.28.24-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
110 H07.28.24-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
111 H07.28.24-250324-0006 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
112 H07.28.24-250324-0007 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
113 H07.28.24-250523-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THƯ UBND xã Phú Nhuận TPBT
114 H07.28.24-250527-0003 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG KIM PHƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
115 H07.28.24-250527-0002 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÚC AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
116 H07.28.24-250429-0005 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
117 H07.28.25-250602-0004 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO KHẢI TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
118 H07.28.25-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM UBND xã Sơn Đông TPBT
119 H07.28.25-250602-0007 02/06/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
120 H07.28.25-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
121 H07.28.25-250305-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
122 H07.28.25-250505-0006 05/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ BÉ CHÍNH UBND xã Sơn Đông TPBT
123 H07.28.25-250605-0001 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
124 H07.28.25-250605-0002 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC MINH UBND xã Sơn Đông TPBT
125 H07.28.25-250605-0005 05/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
126 H07.28.25-250604-0006 06/06/2025 11/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HẢI BÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
127 H07.28.25-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU BÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
128 H07.28.25-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THÚY AN UBND xã Sơn Đông TPBT
129 H07.28.25-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
130 H07.28.25-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
131 H07.28.25-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUỐC UBND xã Sơn Đông TPBT
132 H07.28.25-250609-0005 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH DUY EM UBND xã Sơn Đông TPBT
133 H07.28.25-250609-0007 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH HOÀNG NGẠI UBND xã Sơn Đông TPBT
134 H07.28.25-250310-0002 10/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
135 H07.28.25-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
136 H07.28.25-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN UBND xã Sơn Đông TPBT
137 H07.28.25-250610-0003 10/06/2025 11/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NGỌC YẾN NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
138 H07.28.25-250311-0003 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
139 H07.28.25-250311-0024 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY CHINH UBND xã Sơn Đông TPBT
140 H07.28.25-250311-0028 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH CHÂU UBND xã Sơn Đông TPBT
141 H07.28.25-250311-0029 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
142 H07.28.25-250310-0004 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CAO UBND xã Sơn Đông TPBT
143 H07.28.25-250311-0030 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
144 H07.28.25-250311-0031 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN NHẬT DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
145 H07.28.25-250311-0032 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VŨ MINH ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
146 H07.28.25-250311-0033 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
147 H07.28.25-250311-0034 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN BÁ PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
148 H07.28.25-250311-0035 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẤN ANH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
149 H07.28.25-250311-0036 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
150 H07.28.25-250311-0037 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
151 H07.28.25-250311-0038 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
152 H07.28.25-250311-0039 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
153 H07.28.25-250311-0040 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
154 H07.28.25-250311-0041 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
155 H07.28.25-250612-0002 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
156 H07.28.25-250612-0003 12/06/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Sơn Đông TPBT
157 H07.28.25-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
158 H07.28.25-250313-0004 13/03/2025 18/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH THUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
159 H07.28.25-250314-0006 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LỰC UBND xã Sơn Đông TPBT
160 H07.28.25-250414-0008 14/04/2025 15/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ KIM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
161 H07.28.25-250415-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ LÂM SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
162 H07.28.25-250616-0012 16/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
163 H07.28.25-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
164 H07.28.25-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
165 H07.28.25-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
166 H07.28.25-250616-0014 17/06/2025 18/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ THANH THÚY UBND xã Sơn Đông TPBT
167 H07.28.25-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
168 H07.28.25-250415-0003 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ VIẾT THỤ UBND xã Sơn Đông TPBT
169 H07.28.25-250415-0001 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ VIẾT THỤ UBND xã Sơn Đông TPBT
170 H07.28.25-250418-0002 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
171 H07.28.25-250418-0003 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
172 H07.28.25-250418-0004 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
173 H07.28.25-250418-0005 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
174 H07.28.25-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Sơn Đông TPBT
175 H07.28.25-250520-0003 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
176 H07.28.25-250320-0006 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
177 H07.28.25-250418-0009 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIÊU THỊ THÙY TRANG UBND xã Sơn Đông TPBT
178 H07.28.25-250421-0009 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
179 H07.28.25-250422-0003 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
180 H07.28.25-250422-0005 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
181 H07.28.25-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGŨ THỊ MỸ HẠNH UBND xã Sơn Đông TPBT
182 H07.28.25-250522-0005 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC CƯỜNG UBND xã Sơn Đông TPBT
183 H07.28.25-250522-0007 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VÕ TRƯỜNG DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
184 H07.28.25-250522-0008 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VÕ TRƯỜNG DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
185 H07.28.25-250522-0010 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH MƯỜI UBND xã Sơn Đông TPBT
186 H07.28.25-250522-0009 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH MƯỜI UBND xã Sơn Đông TPBT
187 H07.28.25-250522-0011 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MANH UBND xã Sơn Đông TPBT
188 H07.28.25-250522-0012 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN LUẬT UBND xã Sơn Đông TPBT
189 H07.28.25-250523-0001 23/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
190 H07.28.25-250523-0002 23/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
191 H07.28.25-250618-0006 23/06/2025 26/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY LINH UBND xã Sơn Đông TPBT
192 H07.28.25-250623-0002 23/06/2025 24/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THẾ KIỆT UBND xã Sơn Đông TPBT
193 H07.28.25-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
194 H07.28.25-250324-0007 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
195 H07.28.25-250324-0008 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
196 H07.28.25-250324-0009 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
197 H07.28.25-250324-0010 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
198 H07.28.25-250324-0013 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LUYẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
199 H07.28.25-250624-0001 24/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
200 H07.28.25-250624-0002 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA UBND xã Sơn Đông TPBT
201 H07.28.25-250325-0001 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÀNH PHÁT UBND xã Sơn Đông TPBT
202 H07.28.25-250425-0004 25/04/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG UBND xã Sơn Đông TPBT
203 H07.28.25-250325-0010 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TIẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
204 H07.28.25-250325-0005 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
205 H07.28.25-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
206 H07.28.25-250526-0003 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG DIỄM UBND xã Sơn Đông TPBT
207 H07.28.25-250526-0004 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG DIỄM UBND xã Sơn Đông TPBT
208 H07.28.25-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC YẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
209 H07.28.25-250526-0007 26/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM MAI UBND xã Sơn Đông TPBT
210 H07.28.25-250526-0006 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÚT LỢI UBND xã Sơn Đông TPBT
211 H07.28.25-250526-0009 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN UBND xã Sơn Đông TPBT
212 H07.28.25-250526-0010 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THANH THOẢNG UBND xã Sơn Đông TPBT
213 H07.28.25-250526-0011 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THANH THOẢNG UBND xã Sơn Đông TPBT
214 H07.28.25-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TUẤN KIỆT UBND xã Sơn Đông TPBT
215 H07.28.25-250327-0004 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
216 H07.28.25-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ NGỌC GIA UBND xã Sơn Đông TPBT
217 H07.28.25-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC THIỆN UBND xã Sơn Đông TPBT
218 H07.28.25-250328-0006 31/03/2025 01/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ KIM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
219 H07.28.25-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN GIÀU UBND xã Sơn Đông TPBT
220 H07.28-250306-0013 06/03/2025 07/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN