STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28-250416-0011 16/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TEST LIÊN THÔNG IO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 H07.28.12-250425-0003 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY UBND Phường An Hội TPBT
3 H07.28.23-250402-0004 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ UBND xã Phú Hưng TPBT
4 H07.28.23-250402-0006 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG LINH UBND xã Phú Hưng TPBT
5 H07.28.12-250103-0004 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG UBND Phường An Hội TPBT
6 H07.28.25-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
7 H07.28.18-250404-0008 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
8 H07.28.18-250404-0007 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
9 H07.28.25-250305-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
10 H07.28.21-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH CHÂU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
11 H07.28.23-250206-0009 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH MẾN UBND xã Phú Hưng TPBT
12 H07.28.25-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU BÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
13 H07.28.24-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
14 H07.28.24-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG CƯỜNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
15 H07.28.24-250207-0005 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
16 H07.28.22-250108-0001 08/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
17 H07.28.22-250108-0002 08/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ YẾN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
18 H07.28.13-250409-0002 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN QUỐC THÁI UBND xã Bình Phú TPBT
19 H07.28.13-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH TRÚC UBND xã Bình Phú TPBT
20 H07.28.25-250310-0002 10/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
21 H07.28.24-250409-0003 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUẾ AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
22 H07.28.25-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
23 H07.28.24-250410-0014 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÍCH LIỄU UBND xã Phú Nhuận TPBT
24 H07.28.24-250410-0013 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÍCH LIỄU UBND xã Phú Nhuận TPBT
25 H07.28.24-250410-0015 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
26 H07.28.24-250410-0016 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÍCH THỦY UBND xã Phú Nhuận TPBT
27 H07.28.24-250410-0017 10/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN UBND xã Phú Nhuận TPBT
28 H07.28.25-250311-0003 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
29 H07.28.25-250311-0024 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY CHINH UBND xã Sơn Đông TPBT
30 H07.28.25-250311-0028 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH CHÂU UBND xã Sơn Đông TPBT
31 H07.28.25-250311-0029 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
32 H07.28.25-250310-0004 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CAO UBND xã Sơn Đông TPBT
33 H07.28.25-250311-0030 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
34 H07.28.25-250311-0031 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN NHẬT DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
35 H07.28.25-250311-0032 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VŨ MINH ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
36 H07.28.25-250311-0033 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
37 H07.28.25-250311-0034 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN BÁ PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
38 H07.28.25-250311-0035 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẤN ANH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
39 H07.28.25-250311-0036 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
40 H07.28.25-250311-0037 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
41 H07.28.25-250311-0038 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
42 H07.28.25-250311-0039 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
43 H07.28.25-250311-0040 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
44 H07.28.25-250311-0041 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
45 H07.28.21-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
46 H07.28.22-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
47 H07.28.17-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT UBND Phường 7 TPBT
48 H07.28.25-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
49 H07.28.25-250313-0004 13/03/2025 18/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH THUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
50 H07.28.21-250312-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MAI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
51 H07.28.21-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHONG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
52 H07.28.21-250312-0005 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN TÀI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
53 H07.28.17-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH UBND Phường 7 TPBT
54 H07.28.13-250214-0008 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO DUYÊN UBND xã Bình Phú TPBT
55 H07.28.12-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO LỘC UBND Phường An Hội TPBT
56 H07.28.25-250314-0006 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LỰC UBND xã Sơn Đông TPBT
57 H07.28.12-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI UBND Phường An Hội TPBT
58 H07.28.25-250414-0008 14/04/2025 15/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ KIM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
59 H07.28.12-250414-0004 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND Phường An Hội TPBT
60 H07.28.23-250414-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ÁI MỸ UBND xã Phú Hưng TPBT
61 H07.28.25-250415-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ LÂM SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
62 H07.28.19-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC YẾN QUYÊN UBND Phường Phú Khương TPBT
63 H07.28.19-250416-0003 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HỒNG NHUNG UBND Phường Phú Khương TPBT
64 H07.28.13-250117-0004 17/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG KHANG UBND xã Bình Phú TPBT
65 H07.28.12-250117-0003 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ UBND Phường An Hội TPBT
66 H07.28.25-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
67 H07.28.25-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
68 H07.28.25-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
69 H07.28.17-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU UBND Phường 7 TPBT
70 H07.28.25-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
71 H07.28.25-250415-0003 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ VIẾT THỤ UBND xã Sơn Đông TPBT
72 H07.28.25-250415-0001 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ VIẾT THỤ UBND xã Sơn Đông TPBT
73 H07.28.25-250418-0002 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
74 H07.28.25-250418-0003 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
75 H07.28.25-250418-0004 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Sơn Đông TPBT
76 H07.28.25-250418-0005 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUNG UBND xã Sơn Đông TPBT
77 H07.28.25-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Sơn Đông TPBT
78 H07.28.20-250319-0001 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MINH HUÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
79 H07.28.21-250318-0010 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
80 H07.28.21-250318-0009 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
81 H07.28.21-250318-0008 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC HẬU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
82 H07.28.13-250117-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM UBND xã Bình Phú TPBT
83 H07.28.12-250220-0006 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HUỲNH UBND Phường An Hội TPBT
84 H07.28.13-250320-0003 20/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN SỰ UBND xã Bình Phú TPBT
85 H07.28.21-250319-0003 20/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
86 H07.28.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ UBND Phường 7 TPBT
87 H07.28.25-250320-0006 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
88 H07.28.23-250418-0009 21/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TUYỀN UBND xã Phú Hưng TPBT
89 H07.28.25-250418-0009 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIÊU THỊ THÙY TRANG UBND xã Sơn Đông TPBT
90 H07.28.25-250421-0009 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
91 H07.28.24-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Phú Nhuận TPBT
92 H07.28.24-250122-0003 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM UBND xã Phú Nhuận TPBT
93 H07.28.25-250422-0003 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
94 H07.28.25-250422-0005 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
95 000.20.28.H07-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO TÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
96 H07.28.24-250324-0001 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
97 H07.28.24-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
98 H07.28.24-250324-0003 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
99 H07.28.24-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
100 H07.28.24-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
101 H07.28.24-250324-0006 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
102 H07.28.24-250324-0007 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG VINH UBND xã Phú Nhuận TPBT
103 H07.28.25-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
104 H07.28.25-250324-0007 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
105 H07.28.25-250324-0008 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
106 H07.28.25-250324-0009 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
107 H07.28.25-250324-0010 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
108 H07.28.25-250324-0013 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LUYẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
109 H07.28.18-250224-0002 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH TRÚC UBND Phường 8 TPBT
110 H07.28.25-250325-0001 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÀNH PHÁT UBND xã Sơn Đông TPBT
111 H07.28.17-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NHỰT TRUNG UBND Phường 7 TPBT
112 H07.28.12-250418-0004 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LƯƠNG UBND Phường An Hội TPBT
113 H07.28.25-250325-0010 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TIẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
114 H07.28.25-250325-0005 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
115 H07.28.25-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TUẤN KIỆT UBND xã Sơn Đông TPBT
116 H07.28.25-250327-0004 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
117 H07.28.18-250228-0003 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA UBND Phường 8 TPBT
118 H07.28.25-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC THIỆN UBND xã Sơn Đông TPBT
119 H07.28.22-250328-0007 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỀN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
120 H07.28.25-250328-0006 31/03/2025 01/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ KIM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
121 H07.28.13-250331-0009 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHI VÂN UBND xã Bình Phú TPBT
122 H07.28.13-250331-0010 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHI VÂN UBND xã Bình Phú TPBT
123 H07.28.25-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN GIÀU UBND xã Sơn Đông TPBT