STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.12-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND Phường An Hội TPBT |
2 | H07.28.21-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CHÂU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
3 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
4 | H07.28.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
5 | H07.28.17-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường 7 TPBT |
6 | H07.28.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND xã Bình Phú TPBT |
7 | H07.28.12-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Phường An Hội TPBT |
8 | H07.28.13-250117-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | UBND xã Bình Phú TPBT |
9 | H07.28.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ | UBND Phường 7 TPBT |
10 | H07.28.24-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
11 | H07.28.24-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
12 | 000.20.28.H07-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TÙNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
13 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |