STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.27-250416-0002 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | H07.27-250418-0004 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ BÍCH TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | H07.27-250421-0006 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ NHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | H07.27-250421-0005 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | H07.27-250422-0002 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | H07.27-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MINH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | H07.27-250123-0001 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | H07.27-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN ÚT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | H07.27-250203-0004 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 | 000.00.27.H07-240805-0015 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DIỆP TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
11 | 000.00.27.H07-241105-0010 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH (CHỢ PHÚ KHÁNH) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
12 | H07.27-250106-0003 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TỐNG VĂN PHÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
13 | H07.27-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
14 | H07.27-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 | H07.27-250106-0006 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THANH HOÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 | H07.27-250206-0004 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN TRÀ MI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 | H07.27-250306-0003 | 06/03/2025 | 27/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 | 000.00.27.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 18/10/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 | 000.00.27.H07-241007-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
20 | H07.27-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 | H07.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ RỞ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
22 | 000.00.27.H07-241008-0016 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ DIỄM THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
23 | 000.00.27.H07-241008-0022 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ DIỂM THIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
24 | 000.00.27.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ BĂNG TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
25 | 000.00.27.H07-241008-0023 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
26 | 000.00.27.H07-241008-0005 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
27 | 000.00.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
28 | 000.00.27.H07-241007-0042 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
29 | 000.00.27.H07-241008-0083 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
30 | 000.00.27.H07-241008-0073 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
31 | 000.00.27.H07-241008-0101 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
32 | 000.00.27.H07-241008-0099 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
33 | 000.00.27.H07-241008-0076 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HỒ THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
34 | 000.00.27.H07-241008-0096 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
35 | 000.00.27.H07-241008-0072 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
36 | 000.00.27.H07-241008-0070 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
37 | 000.00.27.H07-241008-0068 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
38 | H07.27-250211-0009 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
39 | H07.27-250314-0003 | 14/03/2025 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
40 | H07.27-250217-0001 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
41 | H07.27-250217-0006 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
42 | 000.00.27.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 01/08/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THĨ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
43 | H07.27-250224-0006 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
44 | H07.27-250224-0029 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIM NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
45 | H07.27-250224-0025 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
46 | H07.27-250224-0024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
47 | H07.27-250224-0022 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
48 | H07.27-250224-0021 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
49 | H07.27-250224-0020 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
50 | H07.27-250224-0019 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
51 | H07.27-250224-0031 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
52 | H07.27-250224-0030 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
53 | H07.27-250224-0018 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
54 | H07.27-250224-0017 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
55 | H07.27-250224-0016 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
56 | H07.27-250224-0015 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
57 | H07.27-250224-0014 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
58 | H07.27-250224-0013 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
59 | H07.27-250224-0012 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
60 | H07.27-250224-0011 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
61 | H07.27-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
62 | H07.27-250224-0009 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
63 | H07.27-250224-0008 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
64 | 000.00.27.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
65 | H07.27-250224-0036 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
66 | H07.27-250224-0035 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHẤU THỊ KIỀU NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
67 | H07.27-250224-0033 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
68 | H07.27-250225-0014 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN THI BE LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
69 | H07.27-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BẢO TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
70 | H07.27.15-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CẦN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
71 | H07.27.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG EM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
72 | H07.27.15-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HUYỀN HÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
73 | H07.27.15-250114-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
74 | H07.27.15-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG LỰU | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
75 | H07.27.15-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KHOA | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
76 | 000.24.27.H07-241030-0007 | 30/10/2024 | 27/11/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DUY MAI THỨC | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
77 | H07.27.19-250401-0002 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN NGUYỆN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
78 | H07.27.19-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ CHÍ LINH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
79 | H07.27.19-250325-0005 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYEN THI DIEM HONG | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
80 | H07.27.22-250409-0012 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
81 | H07.27.22-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRUNG TRỰC | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
82 | H07.27.22-250212-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỔ | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
83 | H07.27.22-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG NI | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
84 | H07.27.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HOÀNG NAM | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
85 | H07.27.23-250401-0002 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU MAI | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
86 | H07.27.23-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHỐ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
87 | H07.27.23-250108-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ DANH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
88 | H07.27.23-250109-0011 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI BẰNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
89 | H07.27.23-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ LIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
90 | H07.27.23-250311-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
91 | H07.27.23-250113-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MY | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
92 | H07.27.23-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HỮU DƯ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
93 | H07.27.23-250227-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LỰC | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
94 | H07.27.29-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
95 | H07.27.29-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NHÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
96 | H07.27.29-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG DUYỆT | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
97 | H07.27.29-250411-0003 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ VI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
98 | H07.27.29-250411-0004 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ VI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
99 | H07.27.29-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
100 | H07.27.29-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CA | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
101 | H07.27.29-250318-0005 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
102 | H07.27.29-250318-0006 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐOÀN THỊ YẾN NHI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
103 | H07.27.29-250219-0004 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC CÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
104 | H07.27.29-250120-0003 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU KIM PHÚC | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
105 | H07.27.29-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LIÊU THỊ HỒNG HÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
106 | H07.27.29-250424-0006 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HƯNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
107 | H07.27.29-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
108 | H07.27.13-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
109 | H07.27.13-250306-0002 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TÈO | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
110 | H07.27.13-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
111 | H07.27.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN VĂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
112 | H07.27.13-250317-0003 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
113 | H07.27.13-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ THIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
114 | 000.14.27.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 26/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
115 | H07.27.26-250307-0034 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN HOÀNG KIẾM | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
116 | H07.27.28-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TRỰC | |
117 | 000.16.27.H07-241112-0003 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THƯỞNG | |
118 | H07.27.16-250424-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VỦ BẢO | |
119 | H07.27.16-250424-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRƯỜNG GIANG | |
120 | H07.27.16-250424-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THANH SƠN | |
121 | H07.27.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI CHIẾN TÍCH | |
122 | H07.27.12-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIẾT | |
123 | H07.27.12-250325-0006 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHIÊN | |
124 | H07.27.12-250424-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN XÀNG | |
125 | H07.27.24-250424-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TỐNG THANH TÚ | |
126 | H07.27.24-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ ÁI HUYỀN TRANG | |
127 | H07.27.27-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐẶNG VẠN LỘC | |
128 | H07.27.27-250109-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG VIỆT LẬP | |
129 | H07.27.27-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | |
130 | H07.27.27-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG ÁNH | |
131 | H07.27.27-250224-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THU HUỲNH | |
132 | H07.27.27-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÍ | |
133 | H07.27.17-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUỐC TẤN | |
134 | H07.27.17-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN GIANG | |
135 | H07.27.17-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | |
136 | H07.27.14-250403-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN PHƯỜNG | |
137 | H07.27.14-250404-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN ĐUA | |
138 | H07.27.14-250408-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VŨ LUÂN | |
139 | H07.27.14-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | |
140 | H07.27.14-250303-0002 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 22/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN DÀI | |
141 | H07.27.14-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CHÍ TÂM | |
142 | H07.27.14-250304-0002 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ | |
143 | H07.27.14-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ CHÍ CAO | |
144 | H07.27.14-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NĂM | |
145 | H07.27.14-250305-0004 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THÀNH AN | |
146 | 000.15.27.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 03/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
147 | H07.27.14-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
148 | H07.27.14-250305-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRƠN | |
149 | H07.27.14-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TIÊN | |
150 | H07.27.14-250107-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH AN | |
151 | H07.27.14-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÀNH SỰ | |
152 | H07.27.14-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RONG | |
153 | H07.27.14-250109-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LÒNG | |
154 | H07.27.14-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NHƯ | |
155 | H07.27.14-250404-0002 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIÊN | |
156 | H07.27.14-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KỴ | |
157 | H07.27.14-250210-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
158 | H07.27.14-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN TRÚC LY | |
159 | H07.27.14-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
160 | H07.27.14-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ HẠNH | |
161 | H07.27.14-250414-0001 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN | |
162 | H07.27.14-250415-0002 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XIẾU | |
163 | H07.27.14-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
164 | H07.27.14-250114-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HUY | |
165 | H07.27.14-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
166 | H07.27.14-250117-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRUNG KIÊN | |
167 | H07.27.14-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
168 | H07.27.14-250313-0005 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN PHỤC | |
169 | H07.27.14-250213-0005 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ QUYỀN | |
170 | H07.27.14-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
171 | H07.27.14-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
172 | H07.27.14-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HIỂU | |
173 | H07.27.14-250220-0005 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN PHẦN | |
174 | H07.27.14-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ CHUYỀN | |
175 | H07.27.14-250318-0005 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CU TÝ | |
176 | H07.27.14-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ BÃO | |
177 | 000.15.27.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 18/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
178 | H07.27.14-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
179 | H07.27.14-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN CHÁNH | |
180 | H07.27.14-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TÍT | |
181 | H07.27.14-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HOÀNG THỐNG | |
182 | H07.27.14-250421-0005 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
183 | H07.27.14-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ THÚY NGÂN | |
184 | H07.27.14-250224-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚ PHONG | |
185 | H07.27.14-250224-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHAN NAM | |
186 | H07.27.14-250224-0009 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHÁNH | |
187 | H07.27.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THÚY NGÂN | |
188 | H07.27.14-250326-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃI | |
189 | H07.27.14-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MUÔN |