STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.27-250401-0001 01/04/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ MINH EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
2 H07.27-250602-0005 02/06/2025 03/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 H07.27-250123-0001 03/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 H07.27-250203-0003 03/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN ÚT EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 H07.27-250203-0004 04/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HỒNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 H07.27-250605-0002 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀI DUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.00.27.H07-240805-0015 05/08/2024 17/09/2024 05/02/2025
Trễ hạn 100 ngày.
DIỆP TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.00.27.H07-241105-0010 05/11/2024 17/12/2024 24/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN NGỌC LINH (CHỢ PHÚ KHÁNH) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
9 H07.27-250106-0003 06/01/2025 03/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TỐNG VĂN PHÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
10 H07.27-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
11 H07.27-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
12 H07.27-250106-0006 06/01/2025 03/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HỒ THANH HOÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
13 H07.27-250206-0004 06/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN TRÀ MI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
14 H07.27-250306-0003 06/03/2025 27/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
15 H07.27-250605-0003 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
16 H07.27-250605-0004 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
17 000.00.27.H07-240906-0003 06/09/2024 18/10/2024 15/01/2025
Trễ hạn 62 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
18 000.00.27.H07-241007-0010 07/10/2024 04/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
19 H07.27-250108-0002 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
20 H07.27-250108-0003 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ RỞ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
21 000.00.27.H07-241008-0016 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ DIỄM THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
22 000.00.27.H07-241008-0022 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THỊ DIỂM THIẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
23 000.00.27.H07-241008-0007 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THỊ BĂNG TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
24 000.00.27.H07-241008-0023 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HUỲNH NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
25 000.00.27.H07-241008-0005 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
26 000.00.27.H07-241008-0002 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THỊ HỒNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
27 000.00.27.H07-241007-0042 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
28 000.00.27.H07-241008-0083 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MUỘI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
29 000.00.27.H07-241008-0073 08/10/2024 05/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
30 000.00.27.H07-241008-0101 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ PHA LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
31 000.00.27.H07-241008-0099 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ PHA LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
32 000.00.27.H07-241008-0076 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HỒ THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
33 000.00.27.H07-241008-0096 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
34 000.00.27.H07-241008-0072 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
35 000.00.27.H07-241008-0070 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
36 000.00.27.H07-241008-0068 09/10/2024 06/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
37 H07.27-250211-0009 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
38 H07.27-250314-0003 14/03/2025 04/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ TUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
39 H07.27-250416-0002 16/04/2025 21/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
40 H07.27-250217-0001 17/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG TẮC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
41 H07.27-250217-0006 17/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
42 H07.27-250418-0004 18/04/2025 23/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ BÍCH TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
43 H07.27-250519-0005 19/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
44 H07.27-250519-0004 19/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
45 H07.27-250519-0003 19/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
46 H07.27-250519-0002 19/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
47 H07.27-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
48 000.00.27.H07-240620-0001 20/06/2024 01/08/2024 10/01/2025
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ THĨ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
49 H07.27-250421-0006 21/04/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ NHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
50 H07.27-250421-0005 21/04/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
51 H07.27-250521-0005 21/05/2025 05/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÉ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
52 H07.27-250422-0002 22/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
53 H07.27-250523-0012 23/05/2025 28/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
54 H07.27-250523-0011 23/05/2025 28/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
55 H07.27-250523-0010 23/05/2025 28/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
56 H07.27-250224-0006 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
57 H07.27-250224-0029 24/02/2025 24/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIM NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
58 H07.27-250224-0025 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
59 H07.27-250224-0024 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
60 H07.27-250224-0022 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
61 H07.27-250224-0021 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÚY AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
62 H07.27-250224-0020 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÚY AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
63 H07.27-250224-0019 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
64 H07.27-250224-0031 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
65 H07.27-250224-0030 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
66 H07.27-250224-0018 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
67 H07.27-250224-0017 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
68 H07.27-250224-0016 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
69 H07.27-250224-0015 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
70 H07.27-250224-0014 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
71 H07.27-250224-0013 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG QUỐC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
72 H07.27-250224-0012 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG QUỐC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
73 H07.27-250224-0011 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO BÍCH LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
74 H07.27-250224-0010 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỄM THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
75 H07.27-250224-0009 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỄM THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
76 H07.27-250224-0008 24/02/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
77 000.00.27.H07-241024-0003 24/10/2024 05/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN KHÁNH AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
78 H07.27-250224-0036 25/02/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
79 H07.27-250224-0035 25/02/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KHẤU THỊ KIỀU NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
80 H07.27-250224-0033 25/02/2025 25/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
81 H07.27-250225-0014 26/02/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN THI BE LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
82 H07.27-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ BẢO TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
83 H07.27-250529-0002 29/05/2025 30/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG NGỌC VĂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
84 H07.27-250529-0006 29/05/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THỐNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
85 H07.27.15-250603-0001 03/06/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT THEO Uỷ ban nhân dân xã An Điền
86 H07.27.15-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH ĐỒNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
87 H07.27.15-250605-0001 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã An Điền
88 H07.27.15-250206-0003 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẦN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
89 H07.27.15-250108-0002 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯỢNG EM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
90 H07.27.15-250108-0003 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HUYỀN HÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
91 H07.27.15-250613-0002 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DIỄM TRANG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
92 H07.27.15-250114-0005 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MIN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
93 H07.27.15-250515-0001 15/05/2025 15/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CHÂU TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
94 H07.27.15-250617-0001 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH THẢO Uỷ ban nhân dân xã An Điền
95 H07.27.15-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIỀN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
96 H07.27.15-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG LỰU Uỷ ban nhân dân xã An Điền
97 H07.27.15-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ KHOA Uỷ ban nhân dân xã An Điền
98 H07.27.15-250428-0002 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ĐẸP Uỷ ban nhân dân xã An Điền
99 000.24.27.H07-241030-0007 30/10/2024 27/11/2024 06/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
DUY MAI THỨC Uỷ ban nhân dân xã An Điền
100 H07.27.19-250401-0002 01/04/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN NGUYỆN Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
101 H07.27.19-250602-0003 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
102 H07.27.19-250602-0004 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN GIA TRIỂN Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
103 H07.27.19-250602-0005 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
104 H07.27.19-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN VŨ Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
105 H07.27.19-250624-0002 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN NGOAN Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
106 H07.27.19-250325-0002 25/03/2025 26/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ CHÍ LINH Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
107 H07.27.19-250325-0005 25/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYEN THI DIEM HONG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
108 H07.27.20-250618-0002 18/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ Uỷ ban nhân dân xã An Qui
109 H07.27.22-250409-0012 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
110 H07.27.22-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG TRỰC Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
111 H07.27.22-250212-0003 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỔ Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
112 H07.27.22-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
113 H07.27.22-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG NI Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
114 H07.27.22-250424-0001 24/04/2025 05/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ HOÀNG PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
115 H07.27.22-250226-0002 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH HOÀNG NAM Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
116 H07.27.22-250524-0003 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Văn Thị Mỹ Kiều Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
117 H07.27.21-250616-0002 16/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
118 H07.27.23-250401-0002 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU MAI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
119 H07.27.23-250602-0001 03/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN VŨ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
120 H07.27.23-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN PHỐ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
121 H07.27.23-250108-0002 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ DANH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
122 H07.27.23-250109-0011 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI BẰNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
123 H07.27.23-250110-0007 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ LIỀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
124 H07.27.23-250311-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
125 H07.27.23-250113-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ MY Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
126 H07.27.23-250314-0002 14/03/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI HỮU DƯ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
127 H07.27.23-250521-0003 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG PHÚC Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
128 H07.27.23-250526-0003 26/05/2025 02/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HUYỀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
129 H07.27.23-250227-0001 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN LỰC Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
130 H07.27.23-250429-0001 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HOA Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
131 H07.27.29-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
132 H07.27.29-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG NHÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
133 H07.27.29-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ANH QUÝ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
134 H07.27.29-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG DUYỆT Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
135 H07.27.29-250411-0003 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ VI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
136 H07.27.29-250411-0004 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ VI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
137 H07.27.29-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
138 H07.27.29-250116-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CA Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
139 H07.27.29-250318-0005 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THANH HIỆP Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
140 H07.27.29-250318-0006 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐOÀN THỊ YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
141 H07.27.29-250219-0004 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC CÀNH Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
142 H07.27.29-250619-0004 19/06/2025 19/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BỜ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
143 H07.27.29-250120-0003 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TIÊU KIM PHÚC Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
144 H07.27.29-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LIÊU THỊ HỒNG HÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
145 H07.27.29-250521-0001 21/05/2025 22/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỌ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
146 H07.27.29-250521-0002 21/05/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỌ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
147 H07.27.29-250424-0006 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HƯNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
148 H07.27.29-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
149 H07.27.29-250526-0002 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SANG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
150 H07.27.29-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀI NAM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
151 H07.27.29-250527-0003 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ PHƯỢNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
152 H07.27.29-250521-0004 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG GIA PHÚ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
153 H07.27.29-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RON Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
154 H07.27.29-250529-0002 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
155 H07.27.18-250602-0011 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
156 H07.27.18-250602-0012 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DIỆU Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
157 H07.27.18-250528-0001 28/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH THÔNG Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
158 H07.27.13-250106-0004 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THÀNH Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
159 H07.27.13-250306-0002 06/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TÈO Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
160 H07.27.13-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
161 H07.27.13-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN VĂN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
162 H07.27.13-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
163 H07.27.13-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THẾ THIỆP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
164 000.14.27.H07-241029-0002 29/10/2024 26/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ TIẾP Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
165 H07.27.26-250307-0034 07/03/2025 10/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN HOÀNG KIẾM UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
166 H07.27.28-250506-0004 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM KHOA
167 H07.27.28-250516-0002 16/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠCH CHÍ KIỆT
168 H07.27.28-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TRỰC
169 000.16.27.H07-241112-0003 13/11/2024 11/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN THƯỞNG
170 H07.27.16-250424-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN VỦ BẢO
171 H07.27.16-250424-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ TRƯỜNG GIANG
172 H07.27.16-250424-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THANH SƠN
173 H07.27.16-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MAI CHIẾN TÍCH
174 H07.27.12-250602-0005 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC THÚY
175 H07.27.12-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TIẾT
176 H07.27.12-250609-0005 09/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NGỌC PHƯƠNG
177 H07.27.12-250325-0006 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHIÊN
178 H07.27.12-250424-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN XÀNG
179 H07.27.24-250509-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ
180 H07.27.24-250616-0002 16/06/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THẢO
181 H07.27.24-250613-0004 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG DUY HIỀN
182 H07.27.24-250620-0001 23/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH SANG
183 H07.27.24-250424-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TỐNG THANH TÚ
184 H07.27.24-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ ÁI HUYỀN TRANG
185 H07.27.24-250528-0005 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN
186 H07.27.27-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐẶNG VẠN LỘC
187 H07.27.27-250507-0001 07/05/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ KIM THOA
188 H07.27.27-250508-0001 08/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG TỈNH CANG
189 H07.27.27-250508-0002 08/05/2025 09/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐĂNG THƯ
190 H07.27.27-250109-0003 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG VIỆT LẬP
191 H07.27.27-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM
192 H07.27.27-250312-0002 12/03/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỘNG TIỀN
193 H07.27.27-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG ĐÔNG HẢI
194 H07.27.27-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỒNG ÁNH
195 H07.27.27-250224-0007 25/02/2025 26/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
196 H07.27.27-250326-0001 26/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÍ
197 H07.27.27-250529-0002 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH PHỤNG
198 H07.27.17-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUỐC TẤN
199 H07.27.17-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIANG
200 H07.27.17-250123-0001 23/01/2025 24/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI DUY KHÁNH
201 H07.27.14-250103-0002 03/01/2025 06/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NGỌC YẾN
202 H07.27.14-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 22/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN DÀI
203 H07.27.14-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU CHÍ TÂM
204 H07.27.14-250304-0002 04/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ
205 H07.27.14-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ CHÍ CAO
206 H07.27.14-250305-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NĂM
207 H07.27.14-250305-0004 05/03/2025 05/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THÀNH AN
208 H07.27.14-250605-0006 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
209 000.15.27.H07-241105-0001 05/11/2024 03/12/2024 28/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƠN
210 H07.27.14-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ GÁI
211 H07.27.14-250305-0005 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TRƠN
212 H07.27.14-250506-0002 06/05/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH
213 H07.27.14-250505-0002 06/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOÀN
214 H07.27.14-250506-0003 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHI
215 H07.27.14-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TIÊN
216 H07.27.14-250507-0002 07/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH SANG
217 H07.27.14-250107-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH AN
218 H07.27.14-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÀNH SỰ
219 H07.27.14-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RONG
220 H07.27.14-250509-0004 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI
221 H07.27.14-250606-0003 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BẢO XUYÊN
222 H07.27.14-250606-0004 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUỘC
223 H07.27.14-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HỮU BẠC
224 H07.27.14-250109-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN LÒNG
225 H07.27.14-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NHƯ
226 H07.27.14-250403-0001 10/04/2025 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN PHƯỜNG
227 H07.27.14-250404-0001 10/04/2025 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MAI VĂN ĐUA
228 H07.27.14-250404-0002 10/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIÊN
229 H07.27.14-250408-0001 10/04/2025 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG VŨ LUÂN
230 H07.27.14-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THỦY
231 H07.27.14-250410-0002 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KỴ
232 H07.27.14-250210-0001 12/02/2025 13/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
233 H07.27.14-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ VĂN TRÚC LY
234 H07.27.14-250512-0003 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÉ TRANG
235 H07.27.14-250512-0004 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÉ TRANG
236 H07.27.14-250612-0003 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRI
237 H07.27.14-250113-0001 13/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
238 H07.27.14-250114-0001 14/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
239 H07.27.14-250414-0001 14/04/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN
240 H07.27.14-250415-0002 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XIẾU
241 H07.27.14-250515-0001 15/05/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ YẾN TUYẾT
242 H07.27.14-250515-0002 15/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG
243 H07.27.14-250515-0004 15/05/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU LỘC
244 H07.27.14-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
245 H07.27.14-250516-0002 16/05/2025 23/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN VÀO
246 H07.27.14-250114-0002 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC HUY
247 H07.27.14-250116-0001 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG PHONG
248 H07.27.14-250117-0002 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRUNG KIÊN
249 H07.27.14-250117-0004 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HUY
250 H07.27.14-250313-0005 17/03/2025 17/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN PHỤC
251 H07.27.14-250213-0005 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ QUYỀN
252 H07.27.14-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
253 H07.27.14-250220-0002 20/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỰT
254 H07.27.14-250220-0003 20/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HIỂU
255 H07.27.14-250220-0005 20/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN PHẦN
256 H07.27.14-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ CHUYỀN
257 H07.27.14-250318-0005 20/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CU TÝ
258 H07.27.14-250320-0002 20/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ CHÍ BÃO
259 000.15.27.H07-241120-0001 20/11/2024 18/12/2024 28/02/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƠN
260 H07.27.14-250421-0001 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
261 H07.27.14-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN CHÁNH
262 H07.27.14-250421-0004 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN TÍT
263 H07.27.14-250421-0007 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH HOÀNG THỐNG
264 H07.27.14-250421-0005 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÊM
265 H07.27.14-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THÚY NGÂN
266 H07.27.14-250521-0001 21/05/2025 21/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUỐC DUY
267 H07.27.14-250523-0001 23/05/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN KHANH
268 H07.27.14-250620-0002 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TIỀN
269 H07.27.14-250623-0001 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH
270 H07.27.14-250224-0001 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÚ PHONG
271 H07.27.14-250224-0004 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHAN NAM
272 H07.27.14-250224-0009 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHÁNH
273 H07.27.14-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THÚY NGÂN
274 H07.27.14-250326-0002 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MÃI
275 H07.27.14-250426-0002 26/04/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO TRANG
276 H07.27.14-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÀI
277 H07.27.14-250526-0003 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH
278 H07.27.14-250526-0004 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÍT
279 H07.27.14-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN MUÔN
280 H07.27.14-250427-0001 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ KIM QUYẾN
281 H07.27.14-250527-0002 28/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN NGHĨA
282 H07.27.14-250527-0008 28/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI
283 H07.27.14-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ PHƯỚC LỢI
284 H07.27.14-250428-0002 29/04/2025 09/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN TÍT
285 H07.27.14-250429-0002 29/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỘ
286 H07.27.14-250529-0001 29/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN TIỂN