STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.27.H07-240805-0015 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DIỆP TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | H07.27-250123-0001 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | H07.27-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN ÚT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | H07.27-250203-0004 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | H07.27-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | H07.27-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.00.27.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 18/10/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | 000.00.27.H07-241007-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | H07.27-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 | H07.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ RỞ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
11 | 000.00.27.H07-241008-0016 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ DIỄM THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
12 | 000.00.27.H07-241008-0022 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ DIỂM THIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
13 | 000.00.27.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ BĂNG TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
14 | 000.00.27.H07-241008-0023 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 | 000.00.27.H07-241008-0005 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 | 000.00.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 | 000.00.27.H07-241007-0042 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 | 000.00.27.H07-241008-0083 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 | 000.00.27.H07-241008-0073 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
20 | 000.00.27.H07-241008-0101 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 | 000.00.27.H07-241008-0099 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
22 | 000.00.27.H07-241008-0076 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HỒ THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
23 | 000.00.27.H07-241008-0096 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
24 | 000.00.27.H07-241008-0072 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
25 | 000.00.27.H07-241008-0070 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
26 | 000.00.27.H07-241008-0068 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
27 | 000.00.27.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 01/08/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THĨ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
28 | 000.00.27.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
29 | H07.27.15-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CẦN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
30 | H07.27.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG EM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
31 | H07.27.15-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HUYỀN HÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
32 | H07.27.15-250114-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
33 | 000.24.27.H07-241030-0007 | 30/10/2024 | 27/11/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DUY MAI THỨC | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
34 | H07.27.22-250212-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỔ | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
35 | H07.27.23-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHỐ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
36 | H07.27.23-250108-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ DANH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
37 | H07.27.23-250109-0011 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI BẰNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
38 | H07.27.23-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ LIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
39 | H07.27.23-250113-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MY | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
40 | H07.27.29-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
41 | H07.27.29-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CA | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
42 | H07.27.29-250120-0003 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU KIM PHÚC | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
43 | H07.27.13-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
44 | H07.27.13-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
45 | H07.27.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN VĂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
46 | H07.27.13-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ THIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
47 | 000.14.27.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 26/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
48 | 000.16.27.H07-241112-0003 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THƯỞNG | |
49 | H07.27.12-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIẾT | |
50 | H07.27.27-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐẶNG VẠN LỘC | |
51 | H07.27.27-250109-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG VIỆT LẬP | |
52 | H07.27.27-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | |
53 | H07.27.27-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG ÁNH | |
54 | H07.27.17-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | |
55 | H07.27.14-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | |
56 | H07.27.14-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CHÍ TÂM | |
57 | H07.27.14-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
58 | H07.27.14-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TIÊN | |
59 | H07.27.14-250107-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH AN | |
60 | H07.27.14-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÀNH SỰ | |
61 | H07.27.14-250109-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LÒNG | |
62 | H07.27.14-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
63 | H07.27.14-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ HẠNH | |
64 | H07.27.14-250114-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HUY | |
65 | H07.27.14-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
66 | H07.27.14-250117-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRUNG KIÊN | |
67 | H07.27.14-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
68 | H07.27.14-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HIỀN |