HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TỈNH BẾN TRE
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21-241230-0003 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | 13/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày. |
VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
2 | 000.00.21.H07-241014-0003 | 14/10/2024 | 25/11/2024 | 13/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày. |
TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
3 | 000.16.21.H07-250102-0007 | 03/01/2025 | 13/02/2025 | 25/02/2025 |
Trễ hạn 8 ngày. |
PHAN THỊ CẨM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
4 | 000.16.21.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGUYỄN THỊ BÉ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
5 | H07.21.13-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
NGUYỄN NHƯ HUỲNH | UBND Thị trấn Bình Đại |
6 | H07.21.19-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NGUYỄN THANH YÊN | UBND Xã Bình Thắng |
7 | H07.21.19-250304-0005 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
ĐỖ THỊ CẨM VÂN | UBND Xã Bình Thắng |
8 | H07.21.19-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
HUỲNH KHÓA | UBND Xã Bình Thắng |
9 | H07.21.19-250115-0006 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG | UBND Xã Bình Thắng |
10 | H07.21.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
LÊ HOÀNG CHÍ THỊNH | UBND Xã Bình Thắng |