STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.21-241230-0003 03/01/2025 21/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
2 H07.21-250602-0001 04/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THẢO Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
3 000.00.21.H07-241014-0003 14/10/2024 25/11/2024 13/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
4 H07.21-250616-0001 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DIỄM Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
5 000.16.21.H07-250102-0007 03/01/2025 13/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ CẨM Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
6 000.16.21.H07-241122-0001 22/11/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
7 H07.21.19-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH YÊN UBND Xã Bình Thắng
8 H07.21.19-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
Nguyễn Vũ Linh UBND Xã Bình Thắng
9 H07.21.19-250304-0005 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ CẨM VÂN UBND Xã Bình Thắng
10 H07.21.19-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ ĐIỀU UBND Xã Bình Thắng
11 H07.21.19-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LAN EM UBND Xã Bình Thắng
12 H07.21.19-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG HUY UBND Xã Bình Thắng
13 H07.21.19-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI UBND Xã Bình Thắng
14 H07.21.19-250410-0005 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUỐC HUY UBND Xã Bình Thắng
15 H07.21.19-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KHÓA UBND Xã Bình Thắng
16 H07.21.19-250115-0006 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG UBND Xã Bình Thắng
17 H07.21.19-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ NHUNG UBND Xã Bình Thắng
18 H07.21.19-250415-0002 15/04/2025 15/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN PHA UBND Xã Bình Thắng
19 H07.21.19-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND Xã Bình Thắng
20 H07.21.19-250218-0011 18/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG CHÍ THỊNH UBND Xã Bình Thắng
21 H07.21.19-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU NGÂN UBND Xã Bình Thắng
22 H07.21.19-250120-0003 20/01/2025 20/01/2025 25/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ UBND Xã Bình Thắng
23 H07.21.19-250120-0005 20/01/2025 20/01/2025 25/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TỐNG PHÚC UBND Xã Bình Thắng
24 H07.21.19-250620-0006 20/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN AN UBND Xã Bình Thắng
25 H07.21.19-250620-0005 20/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HỒNG VÂN UBND Xã Bình Thắng
26 H07.21.19-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 25/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH PHƯỚC UBND Xã Bình Thắng
27 H07.21.19-250423-0002 23/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN UBND Xã Bình Thắng
28 H07.21.19-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÚT UBND Xã Bình Thắng
29 H07.21.19-250224-0003 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG HẢI UBND Xã Bình Thắng
30 H07.21.19-250224-0005 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN LIN UBND Xã Bình Thắng
31 H07.21.19-250224-0009 24/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM PHƯỚC THIỆN UBND Xã Bình Thắng
32 H07.21.19-250424-0012 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Võ Thành Tâm UBND Xã Bình Thắng
33 H07.21.19-250526-0003 26/05/2025 26/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN UBND Xã Bình Thắng
34 H07.21.19-250227-0004 27/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI UBND Xã Bình Thắng
35 H07.21.19-250227-0006 27/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHÚC TÀI UBND Xã Bình Thắng
36 H07.21.19-250429-0005 29/04/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG NGỌC HẢI UBND Xã Bình Thắng
37 H07.21.19-250529-0001 29/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND Xã Bình Thắng
38 H07.21.12-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ VÀNG UBND Xã Bình Thới
39 H07.21.12-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH XUÂN UBND Xã Bình Thới
40 H07.21.12-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THANH UBND Xã Bình Thới
41 H07.21.12-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOA UBND Xã Bình Thới
42 H07.21.23-250603-0006 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG AN UBND Xã Châu Hưng
43 H07.21.23-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHẠM BỘI NGHI UBND Xã Châu Hưng
44 H07.21.23-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC KIỂU UBND Xã Châu Hưng
45 H07.21.23-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯƠNG UBND Xã Châu Hưng
46 H07.21.23-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG BÌNH SUYÊN UBND Xã Châu Hưng
47 H07.21.23-250618-0003 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC CƯỜNG UBND Xã Châu Hưng
48 000.15.21.H07-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND Xã Đại Hòa Lộc
49 H07.21.14-250402-0004 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND Xã Đại Hòa Lộc
50 H07.21.14-250602-0002 02/06/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG MINH BỬU UBND Xã Đại Hòa Lộc
51 H07.21.14-250403-0004 03/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
52 H07.21.14-250603-0005 03/06/2025 03/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÀNH UBND Xã Đại Hòa Lộc
53 H07.21.14-250505-0004 05/05/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯA UBND Xã Đại Hòa Lộc
54 H07.21.14-250604-0002 05/06/2025 05/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG KHANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
55 H07.21.14-250605-0001 05/06/2025 05/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỊN UBND Xã Đại Hòa Lộc
56 H07.21.14-250305-0002 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THẢO UBND Xã Đại Hòa Lộc
57 H07.21.14-250306-0003 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MĂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
58 H07.21.14-250306-0002 06/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ UBND Xã Đại Hòa Lộc
59 H07.21.14-250306-0005 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU PHÚC UBND Xã Đại Hòa Lộc
60 H07.21.14-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN QUYỀN UBND Xã Đại Hòa Lộc
61 H07.21.14-250206-0007 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH UBND Xã Đại Hòa Lộc
62 H07.21.14-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC LINH UBND Xã Đại Hòa Lộc
63 H07.21.14-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU UBND Xã Đại Hòa Lộc
64 H07.21.14-250506-0004 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGÂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
65 H07.21.14-250506-0003 07/05/2025 07/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP UBND Xã Đại Hòa Lộc
66 H07.21.14-250107-0006 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
67 H07.21.14-250507-0005 08/05/2025 08/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
68 H07.21.14-250108-0005 09/01/2025 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ MINH UBND Xã Đại Hòa Lộc
69 H07.21.14-250310-0003 10/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀI UBND Xã Đại Hòa Lộc
70 H07.21.14-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THANH PHƯƠNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
71 H07.21.14-250410-0005 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NHẬT TRƯỜNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
72 H07.21.14-250410-0004 10/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THY NGÂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
73 H07.21.14-250410-0003 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN MY UBND Xã Đại Hòa Lộc
74 H07.21.14-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ ĐÙM UBND Xã Đại Hòa Lộc
75 H07.21.14-250211-0004 11/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUANG BẢO GIANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
76 H07.21.14-250211-0002 11/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRIỆU MẪN UBND Xã Đại Hòa Lộc
77 H07.21.14-250211-0005 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THANH DUY UBND Xã Đại Hòa Lộc
78 H07.21.14-250610-0003 11/06/2025 11/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN GIÀN UBND Xã Đại Hòa Lộc
79 H07.21.14-250610-0004 11/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HUYỀN TRANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
80 H07.21.14-250611-0002 11/06/2025 11/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NHỎ UBND Xã Đại Hòa Lộc
81 H07.21.14-250212-0006 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN MỘT UBND Xã Đại Hòa Lộc
82 H07.21.14-250212-0004 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
83 H07.21.14-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HOÀNG VIỆT UBND Xã Đại Hòa Lộc
84 H07.21.14-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN UBND Xã Đại Hòa Lộc
85 H07.21.14-250513-0001 13/05/2025 13/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ BÉ NGỌC UBND Xã Đại Hòa Lộc
86 H07.21.14-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HỒNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
87 H07.21.14-250314-0004 14/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHÚC HỘI UBND Xã Đại Hòa Lộc
88 H07.21.14-250513-0002 14/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
89 H07.21.14-250516-0002 16/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM LÊ TRỌNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
90 H07.21.14-250515-0001 16/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Xã Đại Hòa Lộc
91 H07.21.14-250515-0002 16/05/2025 23/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ THỊ NGỌC CẨM UBND Xã Đại Hòa Lộc
92 H07.21.14-250317-0001 17/03/2025 24/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ BẢO THƠ UBND Xã Đại Hòa Lộc
93 H07.21.14-250317-0003 17/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHAN ĐOAN TRANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
94 H07.21.14-250417-0002 18/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG TÍN UBND Xã Đại Hòa Lộc
95 H07.21.14-250417-0005 18/04/2025 18/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MAI QUỐC ĐẠT UBND Xã Đại Hòa Lộc
96 H07.21.14-250417-0008 18/04/2025 18/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ MINH THƯ UBND Xã Đại Hòa Lộc
97 H07.21.14-250519-0001 19/05/2025 26/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ THÙY DUNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
98 H07.21.14-250619-0002 19/06/2025 19/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU UBND Xã Đại Hòa Lộc
99 H07.21.14-250219-0007 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HÀ UBND Xã Đại Hòa Lộc
100 H07.21.14-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THANH TÚ UBND Xã Đại Hòa Lộc
101 H07.21.14-250320-0003 20/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI LUÂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
102 H07.21.14-250120-0005 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ TRỌNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
103 H07.21.14-250221-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN UBND Xã Đại Hòa Lộc
104 H07.21.14-250522-0004 23/05/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN VŨ UBND Xã Đại Hòa Lộc
105 H07.21.14-250422-0003 24/04/2025 24/04/2025 29/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
106 H07.21.14-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ HỒNG THÁI UBND Xã Đại Hòa Lộc
107 H07.21.14-250225-0009 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÍ SÁNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
108 H07.21.14-250326-0001 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC THUYỀN UBND Xã Đại Hòa Lộc
109 H07.21.14-250526-0007 26/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Xã Đại Hòa Lộc
110 H07.21.14-250526-0005 26/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN UBND Xã Đại Hòa Lộc
111 H07.21.14-250326-0003 27/03/2025 27/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI MINH TẤN UBND Xã Đại Hòa Lộc
112 H07.21.14-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN THỊ CẨM GIANG UBND Xã Đại Hòa Lộc
113 H07.21.14-250327-0003 27/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ NGỌC TÀI UBND Xã Đại Hòa Lộc
114 H07.21.14-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN UBND Xã Đại Hòa Lộc
115 H07.21.14-250429-0004 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỘC UBND Xã Đại Hòa Lộc
116 H07.21.14-250429-0005 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
117 000.15.21.H07-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC CƯỜNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
118 H07.21.29-250627-0005 27/06/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NI UBND Xã Định Trung
119 H07.21.29-250506-0003 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY VY UBND Xã Định Trung
120 H07.21.29-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM UBND Xã Định Trung
121 H07.21.29-250620-0006 20/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MƯỜI UBND Xã Định Trung
122 H07.21.29-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÙI ĐỨC HUY UBND Xã Định Trung
123 H07.21.29-250424-0002 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÙI ĐỨC HUY UBND Xã Định Trung
124 H07.21.29-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ UBND Xã Định Trung
125 H07.21.29-250530-0003 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HUY UBND Xã Định Trung
126 H07.21.28-250516-0002 16/05/2025 23/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM NGỌC KIM TUYỀN UBND Xã Lộc Thuận
127 H07.21.28-250623-0001 23/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN TƯƠI UBND Xã Lộc Thuận
128 H07.21.28-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND Xã Lộc Thuận
129 H07.21.28-250402-0002 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH NAM UBND Xã Lộc Thuận
130 H07.21.28-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẠN UBND Xã Lộc Thuận
131 H07.21.28-250530-0002 02/06/2025 09/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUẾ HƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
132 H07.21.28-250602-0001 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN UBND Xã Lộc Thuận
133 H07.21.28-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 05/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TRẦN PHI SƠN UBND Xã Lộc Thuận
134 H07.21.28-250203-0003 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN CƯỜNG UBND Xã Lộc Thuận
135 H07.21.28-250403-0001 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG UBND Xã Lộc Thuận
136 H07.21.28-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI NAM UBND Xã Lộc Thuận
137 H07.21.28-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN ẨN UBND Xã Lộc Thuận
138 H07.21.28-250304-0001 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÒA UBND Xã Lộc Thuận
139 H07.21.28-250505-0002 05/05/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND Xã Lộc Thuận
140 H07.21.28-250505-0003 05/05/2025 06/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN CHÁNH UBND Xã Lộc Thuận
141 H07.21.28-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC NGOÀI UBND Xã Lộc Thuận
142 H07.21.28-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN HỮU UBND Xã Lộc Thuận
143 H07.21.28-250505-0006 05/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN UBND Xã Lộc Thuận
144 H07.21.28-250605-0001 05/06/2025 10/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN NHÂN UBND Xã Lộc Thuận
145 H07.21.28-250106-0006 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH VÂN UBND Xã Lộc Thuận
146 H07.21.28-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Lộc Thuận
147 H07.21.28-250106-0007 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Lộc Thuận
148 H07.21.28-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 08/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LỮ TRUNG HẢI UBND Xã Lộc Thuận
149 H07.21.28-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 08/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TRỌNG TRẮNG UBND Xã Lộc Thuận
150 H07.21.28-250506-0002 06/05/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ PHÚ HÙNG UBND Xã Lộc Thuận
151 H07.21.28-250605-0003 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÔI UBND Xã Lộc Thuận
152 H07.21.28-250507-0001 07/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT HOA UBND Xã Lộc Thuận
153 H07.21.28-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIẾU UBND Xã Lộc Thuận
154 H07.21.28-250508-0001 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY NGA UBND Xã Lộc Thuận
155 H07.21.28-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND Xã Lộc Thuận
156 H07.21.28-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH SANG UBND Xã Lộc Thuận
157 H07.21.28-250610-0003 10/06/2025 13/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ CHÓT UBND Xã Lộc Thuận
158 H07.21.28-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN UBND Xã Lộc Thuận
159 H07.21.28-250410-0001 11/04/2025 11/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẢN UBND Xã Lộc Thuận
160 H07.21.28-250512-0002 12/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC UBND Xã Lộc Thuận
161 H07.21.28-250512-0003 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
162 H07.21.28-250612-0001 12/06/2025 12/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ KIM THANH UBND Xã Lộc Thuận
163 H07.21.28-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHONG UBND Xã Lộc Thuận
164 H07.21.28-250513-0001 13/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND Xã Lộc Thuận
165 H07.21.28-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TẤN UBND Xã Lộc Thuận
166 H07.21.28-250114-0004 14/01/2025 15/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỰC UBND Xã Lộc Thuận
167 H07.21.28-250114-0005 14/01/2025 15/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KIM LAN UBND Xã Lộc Thuận
168 H07.21.28-250414-0002 14/04/2025 21/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
169 H07.21.28-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
170 H07.21.28-250411-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA UBND Xã Lộc Thuận
171 H07.21.28-250411-0002 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA UBND Xã Lộc Thuận
172 H07.21.28-250411-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA UBND Xã Lộc Thuận
173 H07.21.28-250416-0002 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TIÊU THỊ CÚC UBND Xã Lộc Thuận
174 H07.21.28-250616-0004 16/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM LIÊN UBND Xã Lộc Thuận
175 H07.21.28-250616-0001 17/06/2025 17/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG KHOA UBND Xã Lộc Thuận
176 H07.21.28-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN TỰU UBND Xã Lộc Thuận
177 H07.21.28-250617-0002 18/06/2025 18/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM UBND Xã Lộc Thuận
178 H07.21.28-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGUYÊN UBND Xã Lộc Thuận
179 H07.21.28-250219-0001 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
180 H07.21.28-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HIẾU NGHĨA UBND Xã Lộc Thuận
181 H07.21.28-250319-0001 19/03/2025 26/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN UBND Xã Lộc Thuận
182 H07.21.28-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TÙNG UBND Xã Lộc Thuận
183 H07.21.28-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH THU UBND Xã Lộc Thuận
184 H07.21.28-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM UBND Xã Lộc Thuận
185 H07.21.28-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THỚI UBND Xã Lộc Thuận
186 H07.21.28-250421-0003 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ANH BẰNG UBND Xã Lộc Thuận
187 H07.21.28-250417-0002 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ XUÂN TRANG UBND Xã Lộc Thuận
188 H07.21.28-250422-0001 22/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ TƯỜNG VY UBND Xã Lộc Thuận
189 H07.21.28-250520-0006 22/05/2025 22/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Lê Thanh Tùng UBND Xã Lộc Thuận
190 H07.21.28-250521-0004 22/05/2025 22/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ UBND Xã Lộc Thuận
191 H07.21.28-250623-0003 23/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
192 H07.21.28-250624-0002 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ ĐẠI UBND Xã Lộc Thuận
193 H07.21.28-250624-0003 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Xã Lộc Thuận
194 H07.21.28-250325-0002 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHẤN UBND Xã Lộc Thuận
195 H07.21.28-250325-0005 25/03/2025 01/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN QUỐC DŨNG UBND Xã Lộc Thuận
196 H07.21.28-250324-0002 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ XUYẾN UBND Xã Lộc Thuận
197 H07.21.28-250425-0001 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH HÀ UBND Xã Lộc Thuận
198 H07.21.28-250326-0002 26/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LOAN UBND Xã Lộc Thuận
199 H07.21.28-250226-0002 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HOÀI PHONG UBND Xã Lộc Thuận
200 H07.21.28-250227-0001 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÀO CẨM PHƯỢNG UBND Xã Lộc Thuận
201 H07.21.28-250526-0003 27/05/2025 03/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ VÂN AN UBND Xã Lộc Thuận
202 H07.21.28-250526-0006 27/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT UBND Xã Lộc Thuận
203 H07.21.28-250428-0002 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Hồng Thắm UBND Xã Lộc Thuận
204 H07.21.28-250428-0003 28/04/2025 06/05/2025 07/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ CHĂM UBND Xã Lộc Thuận
205 H07.21.28-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÍ ĐẠI UBND Xã Lộc Thuận
206 H07.21.28-250429-0002 29/04/2025 05/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG TẤN PHONG UBND Xã Lộc Thuận
207 H07.21.28-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TUẤN KIỆT UBND Xã Lộc Thuận
208 H07.21.28-250529-0002 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG UBND Xã Lộc Thuận
209 H07.21.28-250529-0003 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM UBND Xã Lộc Thuận
210 H07.21.22-250602-0001 02/06/2025 03/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM UBND Xã Long Định
211 H07.21.22-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN ANH UBND Xã Long Định
212 H07.21.22-250304-0002 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH THUẬN UBND Xã Long Định
213 H07.21.22-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH UBND Xã Long Định
214 H07.21.22-250505-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM HỒNG UBND Xã Long Định
215 H07.21.22-250508-0001 08/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KIỆM UBND Xã Long Định
216 H07.21.22-250609-0001 09/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO THANH UBND Xã Long Định
217 H07.21.22-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH LÊ MỸ PHÚC UBND Xã Long Định
218 H07.21.22-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ CẢNH UBND Xã Long Định
219 H07.21.22-250311-0001 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THÁI MINH TRƯỜNG UBND Xã Long Định
220 H07.21.22-250311-0002 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Xã Long Định
221 H07.21.22-250214-0001 14/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN UBND Xã Long Định
222 H07.21.22-250214-0002 14/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG UBND Xã Long Định
223 H07.21.22-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG SƠN UBND Xã Long Định
224 H07.21.22-250214-0004 14/02/2025 17/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN UBND Xã Long Định
225 H07.21.22-250513-0001 14/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LAN ANH UBND Xã Long Định
226 H07.21.22-250110-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VIỆT NHẬT UBND Xã Long Định
227 H07.21.22-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH PHƯƠNG UBND Xã Long Định
228 H07.21.22-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 22/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ LINH ĐA UBND Xã Long Định
229 H07.21.22-250217-0001 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG TUẤN KIỆT UBND Xã Long Định
230 H07.21.22-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Long Định
231 H07.21.22-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH UBND Xã Long Định
232 H07.21.22-250418-0002 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ THU HỒNG UBND Xã Long Định
233 000.23.21.H07-241118-0004 18/11/2024 18/11/2024 22/03/2025
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN VĂN VUÔNG UBND Xã Long Định
234 H07.21.22-250516-0001 19/05/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG CHÂU UBND Xã Long Định
235 H07.21.22-250519-0001 19/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGỌC HIẾU UBND Xã Long Định
236 H07.21.22-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ VĂN VÔ UBND Xã Long Định
237 H07.21.22-250324-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC ẨN UBND Xã Long Định
238 000.23.21.H07-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN MINH THIỆN UBND Xã Long Định
239 H07.21.22-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND Xã Long Định
240 H07.21.22-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN UBND Xã Long Định
241 H07.21.20-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU UBND Xã Long Hòa
242 H07.21.20-250605-0004 05/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC LỆ THU UBND Xã Long Hòa
243 H07.21.20-250513-0003 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THU HÀ UBND Xã Long Hòa
244 H07.21.20-250513-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THU HÀ UBND Xã Long Hòa
245 H07.21.20-250514-0002 14/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG UBND Xã Long Hòa
246 H07.21.20-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TÙNG UBND Xã Long Hòa
247 H07.21.20-250218-0006 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC TRƯỜNG AN UBND Xã Long Hòa
248 H07.21.20-250618-0004 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM THOẠI UBND Xã Long Hòa
249 H07.21.20-250120-0007 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN UBND Xã Long Hòa
250 H07.21.20-250528-0003 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI NGỌC THÀNH UBND Xã Long Hòa
251 H07.21.27-250203-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO THỊ SƯƠNG UBND Xã Phú Long
252 000.28.21.H07-241203-0001 04/12/2024 02/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM CÔNG RÍ UBND Xã Phú Long
253 000.28.21.H07-241204-0001 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI THỊ TIẾNG UBND Xã Phú Long
254 000.28.21.H07-241204-0002 04/12/2024 19/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 71 ngày.
VÕ THỊ ĐÈO UBND Xã Phú Long
255 000.28.21.H07-241204-0003 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ HIỆP UBND Xã Phú Long
256 000.28.21.H07-241204-0004 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÊN UBND Xã Phú Long
257 000.28.21.H07-241204-0005 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG UBND Xã Phú Long
258 000.28.21.H07-241204-0006 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ CÚC UBND Xã Phú Long
259 000.28.21.H07-241204-0007 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ VĂN CHÂU UBND Xã Phú Long
260 000.28.21.H07-241204-0009 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÀI UBND Xã Phú Long
261 000.28.21.H07-241204-0010 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ VĂN DANH UBND Xã Phú Long
262 000.28.21.H07-241204-0011 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN HÒA UBND Xã Phú Long
263 000.28.21.H07-241204-0012 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN MẢNH UBND Xã Phú Long
264 000.28.21.H07-241204-0013 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HUỲNH THỊ MY UBND Xã Phú Long
265 000.28.21.H07-241204-0014 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Phú Long
266 000.28.21.H07-241204-0015 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀNG UBND Xã Phú Long
267 000.28.21.H07-241204-0016 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI THỊ BÉ UBND Xã Phú Long
268 000.28.21.H07-241204-0017 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI VĂN HUỆ UBND Xã Phú Long
269 000.28.21.H07-241204-0018 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
CAO HỒNG PHƯỚC UBND Xã Phú Long
270 000.28.21.H07-241204-0019 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG UBND Xã Phú Long
271 000.28.21.H07-241204-0020 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN UBND Xã Phú Long
272 000.28.21.H07-241204-0021 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ VĂN THÀNH UBND Xã Phú Long
273 000.28.21.H07-241204-0022 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ HOA UBND Xã Phú Long
274 000.28.21.H07-241204-0023 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ VĂN NHÌ UBND Xã Phú Long
275 000.28.21.H07-241204-0024 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẶNG VĂN HỒNG UBND Xã Phú Long
276 000.28.21.H07-241204-0025 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ QUỚI UBND Xã Phú Long
277 000.28.21.H07-241204-0026 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ TÔI UBND Xã Phú Long
278 000.28.21.H07-241204-0027 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRỊNH VĂN TÂY UBND Xã Phú Long
279 000.28.21.H07-241204-0028 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN VĂN TRÚC UBND Xã Phú Long
280 000.28.21.H07-241204-0029 04/12/2024 19/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ NỞ UBND Xã Phú Long
281 000.28.21.H07-241206-0001 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND Xã Phú Long
282 000.28.21.H07-241206-0002 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG THANH LONG UBND Xã Phú Long
283 000.28.21.H07-241206-0003 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ LỆ UBND Xã Phú Long
284 000.28.21.H07-241206-0004 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀO NGỌC SỸ UBND Xã Phú Long
285 000.28.21.H07-241206-0005 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HUỲNH VĂN NGUYỄN UBND Xã Phú Long
286 000.28.21.H07-241206-0006 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIẾU UBND Xã Phú Long
287 000.28.21.H07-241206-0007 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH UBND Xã Phú Long
288 000.28.21.H07-241206-0008 06/12/2024 21/12/2024 11/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÕ THỊ DẨU UBND Xã Phú Long
289 000.28.21.H07-241206-0009 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THỊ CẨM UBND Xã Phú Long
290 000.28.21.H07-241206-0010 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THANH TÂN UBND Xã Phú Long
291 000.28.21.H07-241206-0011 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THỊ BẠCH VÂN UBND Xã Phú Long
292 000.28.21.H07-241206-0012 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ TUÔI UBND Xã Phú Long
293 000.28.21.H07-241206-0013 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐẶNG TRỌNG NGHĨA UBND Xã Phú Long
294 000.28.21.H07-241206-0014 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN UBND Xã Phú Long
295 000.28.21.H07-241206-0015 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TÙNG UBND Xã Phú Long
296 000.28.21.H07-241206-0017 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Phú Long
297 000.28.21.H07-241206-0018 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ HOÀI ÂN UBND Xã Phú Long
298 000.28.21.H07-241206-0019 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND Xã Phú Long
299 000.28.21.H07-241206-0020 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ VĂN PHONG UBND Xã Phú Long
300 000.28.21.H07-241206-0021 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÂN THỊ HỒNG NGA UBND Xã Phú Long
301 000.28.21.H07-241206-0022 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Phú Long
302 000.28.21.H07-241206-0023 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHAN THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Phú Long
303 000.28.21.H07-241206-0025 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND Xã Phú Long
304 000.28.21.H07-241206-0026 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGÔ THỊ KIM THÙY UBND Xã Phú Long
305 000.28.21.H07-241206-0027 06/12/2024 21/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN MINH TUẤN UBND Xã Phú Long
306 H07.21.27-250505-0005 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH UBND Xã Phú Long
307 H07.21.27-250408-0001 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÙNG UBND Xã Phú Long
308 H07.21.27-250410-0002 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN THUẬN UBND Xã Phú Long
309 H07.21.27-250410-0008 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THANH PHÚC UBND Xã Phú Long
310 000.28.21.H07-241111-0003 11/11/2024 02/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN KHẮC NGUYÊN UBND Xã Phú Long
311 H07.21.27-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG UBND Xã Phú Long
312 H07.21.27-250114-0003 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC HẬU UBND Xã Phú Long
313 H07.21.27-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHẢ PHƯƠNG UBND Xã Phú Long
314 H07.21.27-250616-0007 17/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG UBND Xã Phú Long
315 H07.21.27-250317-0005 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HUY UBND Xã Phú Long
316 000.28.21.H07-241218-0001 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN KIM TUÂN UBND Xã Phú Long
317 000.28.21.H07-241218-0002 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN GIA UBND Xã Phú Long
318 000.28.21.H07-241218-0003 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ TRINH UBND Xã Phú Long
319 000.28.21.H07-241218-0004 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ VĂN TƯỜNG UBND Xã Phú Long
320 000.28.21.H07-241218-0005 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND Xã Phú Long
321 000.28.21.H07-241218-0006 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND Xã Phú Long
322 000.28.21.H07-241218-0007 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU HOÀNG SEN UBND Xã Phú Long
323 000.28.21.H07-241218-0009 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ THU UBND Xã Phú Long
324 000.28.21.H07-241218-0010 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN UBND Xã Phú Long
325 000.28.21.H07-241218-0011 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND Xã Phú Long
326 000.28.21.H07-241218-0012 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND Xã Phú Long
327 000.28.21.H07-241218-0013 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ TIÊN UBND Xã Phú Long
328 000.28.21.H07-241218-0014 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỬNG UBND Xã Phú Long
329 000.28.21.H07-241218-0015 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ AN UBND Xã Phú Long
330 000.28.21.H07-241218-0016 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ THỊ TIỀN UBND Xã Phú Long
331 000.28.21.H07-241218-0018 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ THỊ MỸ LỆ UBND Xã Phú Long
332 000.28.21.H07-241218-0019 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỜI UBND Xã Phú Long
333 000.28.21.H07-241218-0020 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ UBND Xã Phú Long
334 000.28.21.H07-241218-0021 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ QUẬN UBND Xã Phú Long
335 000.28.21.H07-241218-0022 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THỊ TRÂM UBND Xã Phú Long
336 000.28.21.H07-241218-0023 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC UBND Xã Phú Long
337 000.28.21.H07-241218-0024 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐẶNG VĂN ÚT UBND Xã Phú Long
338 000.28.21.H07-241218-0025 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN VĂN THỎ UBND Xã Phú Long
339 000.28.21.H07-241218-0026 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN CHO UBND Xã Phú Long
340 000.28.21.H07-241218-0027 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN NGỌC THU UBND Xã Phú Long
341 000.28.21.H07-241218-0028 18/12/2024 03/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ THỊ GIÚP UBND Xã Phú Long
342 000.28.21.H07-241218-0029 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN UBND Xã Phú Long
343 000.28.21.H07-241218-0030 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
MAI THỊ SÒ UBND Xã Phú Long
344 000.28.21.H07-241218-0031 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LƯỢNG UBND Xã Phú Long
345 000.28.21.H07-241218-0032 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG UBND Xã Phú Long
346 000.28.21.H07-241218-0033 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ MAI UBND Xã Phú Long
347 000.28.21.H07-241218-0034 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ VĂN TÀI UBND Xã Phú Long
348 000.28.21.H07-241218-0035 18/12/2024 03/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN NGHIỆP UBND Xã Phú Long
349 H07.21.27-250516-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KHIÊM NHƯỜNG UBND Xã Phú Long
350 000.28.21.H07-241219-0001 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ HỐI UBND Xã Phú Long
351 000.28.21.H07-241219-0002 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐANG UBND Xã Phú Long
352 000.28.21.H07-241219-0003 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐOÀN VĂN PHÁT UBND Xã Phú Long
353 000.28.21.H07-241219-0004 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HUỲNH THỊ HIỆP UBND Xã Phú Long
354 000.28.21.H07-241219-0005 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THỊ LỊA UBND Xã Phú Long
355 000.28.21.H07-241219-0006 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ THỊ DẪN UBND Xã Phú Long
356 000.28.21.H07-241219-0007 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHAN VĂN THUẬN UBND Xã Phú Long
357 000.28.21.H07-241219-0008 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN UBND Xã Phú Long
358 000.28.21.H07-241219-0009 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯNG UBND Xã Phú Long
359 000.28.21.H07-241219-0010 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THỊ LƯỢM UBND Xã Phú Long
360 000.28.21.H07-241219-0011 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ VĂN TÍNH UBND Xã Phú Long
361 000.28.21.H07-241219-0012 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG UBND Xã Phú Long
362 000.28.21.H07-241219-0013 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ KIM CHI UBND Xã Phú Long
363 000.28.21.H07-241219-0014 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Xã Phú Long
364 000.28.21.H07-241219-0015 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ VIỀM UBND Xã Phú Long
365 000.28.21.H07-241219-0016 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LƯƠNG THỊ VIỄN UBND Xã Phú Long
366 000.28.21.H07-241219-0017 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN KỀN UBND Xã Phú Long
367 000.28.21.H07-241219-0018 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ VĂN TÒNG UBND Xã Phú Long
368 000.28.21.H07-241219-0019 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ THỊ LƯỠNG UBND Xã Phú Long
369 000.28.21.H07-241219-0020 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND Xã Phú Long
370 000.28.21.H07-241219-0021 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ THỊ ĐẦM UBND Xã Phú Long
371 000.28.21.H07-241219-0022 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN NGON UBND Xã Phú Long
372 000.28.21.H07-241219-0023 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ TẤN TÀI UBND Xã Phú Long
373 000.28.21.H07-241219-0024 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND Xã Phú Long
374 000.28.21.H07-241219-0025 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ VĂN TÈO UBND Xã Phú Long
375 000.28.21.H07-241219-0026 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ HƠN UBND Xã Phú Long
376 000.28.21.H07-241219-0027 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ UBND Xã Phú Long
377 000.28.21.H07-241219-0028 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ VĂN BẠO UBND Xã Phú Long
378 000.28.21.H07-241219-0029 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ THỊ TÍM UBND Xã Phú Long
379 000.28.21.H07-241219-0030 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HUỲNH VĂN PHÚC UBND Xã Phú Long
380 000.28.21.H07-241219-0031 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN ĐÂY UBND Xã Phú Long
381 000.28.21.H07-241219-0032 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN UBND Xã Phú Long
382 000.28.21.H07-241219-0033 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Xã Phú Long
383 000.28.21.H07-241219-0034 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGUYỆT UBND Xã Phú Long
384 000.28.21.H07-241219-0035 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG VĂN KHANH UBND Xã Phú Long
385 000.28.21.H07-241219-0036 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGÔ THỊ THU UBND Xã Phú Long
386 000.28.21.H07-241219-0037 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
BÙI THỊ SÁU UBND Xã Phú Long
387 000.28.21.H07-241219-0039 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Phú Long
388 000.28.21.H07-241219-0041 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH UBND Xã Phú Long
389 000.28.21.H07-241219-0042 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ VĂN CHINH UBND Xã Phú Long
390 000.28.21.H07-241219-0043 19/12/2024 04/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM UBND Xã Phú Long
391 000.28.21.H07-241220-0001 20/12/2024 05/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HỒ QUỐC TÍ UBND Xã Phú Long
392 000.28.21.H07-241220-0002 20/12/2024 05/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ VĂN LÌ UBND Xã Phú Long
393 000.28.21.H07-241220-0003 20/12/2024 05/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN ANH TÚ UBND Xã Phú Long
394 000.28.21.H07-241220-0006 20/12/2024 05/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND Xã Phú Long
395 H07.21.27-250418-0004 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH UBND Xã Phú Long
396 H07.21.27-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NHỞ UBND Xã Phú Long
397 H07.21.31-250602-0002 02/06/2025 03/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH MINH VƯƠNG UBND Xã Phú Thuận
398 H07.21.31-250122-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KIM HAI UBND Xã Phú Thuận
399 H07.21.31-250124-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI UBND Xã Phú Thuận
400 H07.21.31-250116-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH DUY UBND Xã Phú Thuận
401 H07.21.31-250115-0002 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU NGHĨA UBND Xã Phú Thuận
402 H07.21.31-250403-0001 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIẾN PHÁT UBND Xã Phú Thuận
403 H07.21.31-250602-0001 05/06/2025 06/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRUNG HIẾU UBND Xã Phú Thuận
404 H07.21.31-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯ THẾ LỘC UBND Xã Phú Thuận
405 H07.21.31-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÍ TÂM UBND Xã Phú Thuận
406 H07.21.31-250506-0001 07/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC VY UBND Xã Phú Thuận
407 H07.21.31-250507-0001 07/05/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO PHÚ UBND Xã Phú Thuận
408 H07.21.31-250507-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND Xã Phú Thuận
409 H07.21.31-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ PHI NHUNG UBND Xã Phú Thuận
410 H07.21.31-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỒNG CHÂU UBND Xã Phú Thuận
411 H07.21.31-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THÀNH TIẾN UBND Xã Phú Thuận
412 H07.21.31-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN LÊ THÚY DUY UBND Xã Phú Thuận
413 H07.21.31-250109-0001 15/01/2025 16/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG HUỲNH HẢI DUY UBND Xã Phú Thuận
414 H07.21.31-250414-0002 15/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ DUY QUANG UBND Xã Phú Thuận
415 H07.21.31-250415-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MỘNG TIÊN UBND Xã Phú Thuận
416 H07.21.31-250616-0001 17/06/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG MINH LUÂN UBND Xã Phú Thuận
417 H07.21.31-250613-0001 17/06/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THU TƯ UBND Xã Phú Thuận
418 H07.21.31-250611-0001 17/06/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN KHÁNH DUY UBND Xã Phú Thuận
419 H07.21.31-250520-0001 20/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGỌC THỌ UBND Xã Phú Thuận
420 H07.21.31-250115-0001 21/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG NGUYỄN GIA BẢO UBND Xã Phú Thuận
421 H07.21.31-250520-0002 22/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THÙY DƯƠNG UBND Xã Phú Thuận
422 H07.21.31-250520-0003 22/05/2025 22/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HẢI ĐĂNG UBND Xã Phú Thuận
423 H07.21.31-250108-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC DIỄM UBND Xã Phú Thuận
424 H07.21.31-250421-0003 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Cao Trúc Phương UBND Xã Phú Thuận
425 H07.21.31-250421-0001 23/04/2025 23/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THANH THUẬN UBND Xã Phú Thuận
426 H07.21.31-250423-0001 24/04/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ CÔNG LUẬN UBND Xã Phú Thuận
427 H07.21.31-250326-0002 26/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND Xã Phú Thuận
428 H07.21.31-250228-0010 28/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG HẰNG UBND Xã Phú Thuận
429 H07.21.21-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ LINH UBND Xã Tam Hiệp
430 H07.21.21-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG UBND Xã Tam Hiệp
431 H07.21.21-250211-0002 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRƯỜNG LĨNH UBND Xã Tam Hiệp
432 H07.21.21-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU UBND Xã Tam Hiệp
433 H07.21.21-250121-0001 21/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG TUYỀN UBND Xã Tam Hiệp
434 H07.21.21-250523-0001 23/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG NGÀN UBND Xã Tam Hiệp
435 H07.21.21-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DŨNG UBND Xã Tam Hiệp
436 H07.21.21-250429-0001 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG UBND Xã Tam Hiệp
437 H07.21.17-250602-0005 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Xã Thạnh Phước
438 H07.21.17-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ CÔNG HẬN UBND Xã Thạnh Phước
439 H07.21.17-250604-0001 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂN UBND Xã Thạnh Phước
440 H07.21.17-250507-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÚT UBND Xã Thạnh Phước
441 H07.21.17-250507-0005 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ NHIÊN UBND Xã Thạnh Phước
442 H07.21.17-250508-0004 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG UBND Xã Thạnh Phước
443 H07.21.17-250109-0002 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN UBND Xã Thạnh Phước
444 H07.21.17-250606-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ PHƯỢNG UBND Xã Thạnh Phước
445 H07.21.17-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GỌN UBND Xã Thạnh Phước
446 H07.21.17-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HUỲNH HOÀNG ANH UBND Xã Thạnh Phước
447 H07.21.17-250414-0004 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT EM UBND Xã Thạnh Phước
448 H07.21.17-250415-0006 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN BÌNH UBND Xã Thạnh Phước
449 H07.21.17-250516-0001 16/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM THẢO UBND Xã Thạnh Phước
450 H07.21.17-250417-0002 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUỐC KHÁNH UBND Xã Thạnh Phước
451 H07.21.17-250519-0004 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU UBND Xã Thạnh Phước
452 H07.21.17-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHÂN UBND Xã Thạnh Phước
453 H07.21.17-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA UBND Xã Thạnh Phước
454 H07.21.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG QUÂN UBND Xã Thạnh Phước
455 H07.21.17-250521-0003 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG ÂN UBND Xã Thạnh Phước
456 H07.21.17-250522-0001 22/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG GIA THUẬN UBND Xã Thạnh Phước
457 H07.21.17-250423-0001 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC THI UBND Xã Thạnh Phước
458 H07.21.17-250624-0001 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM CHI UBND Xã Thạnh Phước
459 H07.21.17-250225-0006 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NGA UBND Xã Thạnh Phước
460 H07.21.17-250625-0001 25/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TRẦN CẨM TÚ UBND Xã Thạnh Phước
461 H07.21.17-250526-0001 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THANH SANG UBND Xã Thạnh Phước
462 H07.21.17-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỢC UBND Xã Thạnh Phước
463 H07.21.17-250428-0002 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRUNG UBND Xã Thạnh Phước
464 H07.21.17-250529-0001 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN UBND Xã Thạnh Phước
465 H07.21.30-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂM UBND Xã Thạnh Trị
466 H07.21.30-250602-0002 02/06/2025 02/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MỸ LỆ UBND Xã Thạnh Trị
467 H07.21.30-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THỦY UBND Xã Thạnh Trị
468 H07.21.30-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH HOÀI PHONG UBND Xã Thạnh Trị
469 H07.21.30-250103-0003 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH UBND Xã Thạnh Trị
470 H07.21.30-250103-0004 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP UBND Xã Thạnh Trị
471 H07.21.30-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THẢO UBND Xã Thạnh Trị
472 H07.21.30-250403-0001 03/04/2025 04/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
UÔNG THỊ NỎNG UBND Xã Thạnh Trị
473 H07.21.30-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM UBND Xã Thạnh Trị
474 H07.21.30-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND Xã Thạnh Trị
475 H07.21.30-250603-0003 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM SÁU UBND Xã Thạnh Trị
476 H07.21.30-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG NHUNG UBND Xã Thạnh Trị
477 H07.21.30-250404-0002 04/04/2025 04/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO CAO TƯỜNG XUÂN UBND Xã Thạnh Trị
478 H07.21.30-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÚY THANH UBND Xã Thạnh Trị
479 H07.21.30-250605-0001 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÚT EM UBND Xã Thạnh Trị
480 H07.21.30-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ LONG TỨ UBND Xã Thạnh Trị
481 H07.21.30-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI DUY KHANG UBND Xã Thạnh Trị
482 H07.21.30-250106-0003 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THỦY TIÊN UBND Xã Thạnh Trị
483 H07.21.30-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU TRÍ UBND Xã Thạnh Trị
484 H07.21.30-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN AN KHANG UBND Xã Thạnh Trị
485 H07.21.30-250207-0004 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ UBND Xã Thạnh Trị
486 H07.21.30-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TRUNG VINH ANH UBND Xã Thạnh Trị
487 H07.21.30-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY KHÁNH UBND Xã Thạnh Trị
488 H07.21.30-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC DUY UBND Xã Thạnh Trị
489 H07.21.30-250408-0002 08/04/2025 09/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Xã Thạnh Trị
490 H07.21.30-250508-0003 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH THƯ UBND Xã Thạnh Trị
491 H07.21.30-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÉ NĂM UBND Xã Thạnh Trị
492 H07.21.30-250109-0003 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LINH TUYỀN UBND Xã Thạnh Trị
493 H07.21.30-250509-0002 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH UBND Xã Thạnh Trị
494 H07.21.30-250609-0003 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY KHOA UBND Xã Thạnh Trị
495 H07.21.30-250609-0005 09/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Thạnh Trị
496 H07.21.30-250609-0007 09/06/2025 10/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO SƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
497 H07.21.30-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ GIÀU UBND Xã Thạnh Trị
498 H07.21.30-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Xã Thạnh Trị
499 H07.21.30-250110-0003 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG UBND Xã Thạnh Trị
500 H07.21.30-250110-0004 10/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HÒA UBND Xã Thạnh Trị
501 H07.21.30-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG DUY PHƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
502 H07.21.30-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG UBND Xã Thạnh Trị
503 H07.21.30-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Xã Thạnh Trị
504 H07.21.30-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN THÀNH UBND Xã Thạnh Trị
505 H07.21.30-250611-0002 11/06/2025 16/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG UBND Xã Thạnh Trị
506 H07.21.30-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM MINH THUẬN UBND Xã Thạnh Trị
507 H07.21.30-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND Xã Thạnh Trị
508 H07.21.30-250212-0003 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ MỸ TRÂM UBND Xã Thạnh Trị
509 H07.21.30-250512-0003 12/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ KHÍA UBND Xã Thạnh Trị
510 H07.21.30-250513-0001 13/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND Xã Thạnh Trị
511 H07.21.30-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TÂM UBND Xã Thạnh Trị
512 H07.21.30-250214-0001 14/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TUYỀN UBND Xã Thạnh Trị
513 H07.21.30-250214-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MỸ NGẦN UBND Xã Thạnh Trị
514 H07.21.30-250414-0003 14/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN BỀN UBND Xã Thạnh Trị
515 H07.21.30-250514-0002 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NHÂN UBND Xã Thạnh Trị
516 H07.21.30-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TÚ NHI UBND Xã Thạnh Trị
517 H07.21.30-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH LỢI UBND Xã Thạnh Trị
518 H07.21.30-250616-0001 16/06/2025 19/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HOÀI BẢO UBND Xã Thạnh Trị
519 H07.21.30-250616-0002 16/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Xã Thạnh Trị
520 H07.21.30-250616-0004 16/06/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ UBND Xã Thạnh Trị
521 H07.21.30-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
522 H07.21.30-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỬNG UBND Xã Thạnh Trị
523 H07.21.30-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH THẾ UBND Xã Thạnh Trị
524 H07.21.30-250417-0004 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
525 H07.21.30-250617-0001 17/06/2025 20/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ PHAN KIM THOA UBND Xã Thạnh Trị
526 H07.21.30-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒ THANH THỦY HIỆP BỐN PHƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
527 H07.21.30-250617-0003 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC VĨNH UBND Xã Thạnh Trị
528 H07.21.30-250218-0003 18/02/2025 18/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN QUÂN UBND Xã Thạnh Trị
529 H07.21.30-250318-0002 18/03/2025 18/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM PHƯỚC ĐẠI UBND Xã Thạnh Trị
530 H07.21.30-250519-0001 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÉ LIỄU UBND Xã Thạnh Trị
531 H07.21.30-250519-0002 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIỀN UBND Xã Thạnh Trị
532 H07.21.30-250619-0001 19/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA HUY UBND Xã Thạnh Trị
533 H07.21.30-250619-0002 19/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HẢI ĐĂNG UBND Xã Thạnh Trị
534 H07.21.30-250619-0003 19/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HẢI ĐĂNG UBND Xã Thạnh Trị
535 H07.21.30-250619-0004 19/06/2025 20/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LOAN UBND Xã Thạnh Trị
536 H07.21.30-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĨNH THANH UBND Xã Thạnh Trị
537 H07.21.30-250220-0001 20/02/2025 21/02/2025 23/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HIỀN UBND Xã Thạnh Trị
538 H07.21.30-250220-0002 20/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN UBND Xã Thạnh Trị
539 H07.21.30-250520-0001 20/05/2025 20/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DUY ĐỨC UBND Xã Thạnh Trị
540 H07.21.30-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ PHÚC UBND Xã Thạnh Trị
541 H07.21.30-250423-0001 23/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG UBND Xã Thạnh Trị
542 H07.21.30-250423-0002 23/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ SƠN UBND Xã Thạnh Trị
543 H07.21.30-250523-0001 23/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI NGỌC UBND Xã Thạnh Trị
544 H07.21.30-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ HÒA UBND Xã Thạnh Trị
545 H07.21.30-250424-0001 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ KIM SÁU UBND Xã Thạnh Trị
546 H07.21.30-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN NHÂN UBND Xã Thạnh Trị
547 H07.21.30-250225-0002 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TÂM UBND Xã Thạnh Trị
548 H07.21.30-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM SÁU UBND Xã Thạnh Trị
549 H07.21.30-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀI PHONG UBND Xã Thạnh Trị
550 H07.21.30-250325-0001 25/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TÙNG CHÂU UBND Xã Thạnh Trị
551 H07.21.30-250226-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN UBND Xã Thạnh Trị
552 H07.21.30-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRẦN HUY UBND Xã Thạnh Trị
553 H07.21.30-250328-0001 28/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG THỊ TÍNH UBND Xã Thạnh Trị
554 H07.21.30-250429-0001 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LUÂN UBND Xã Thạnh Trị
555 H07.21.30-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TỰ UBND Xã Thạnh Trị
556 H07.21.30-241230-0001 30/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN KINH LUÂN UBND Xã Thạnh Trị
557 H07.21.30-241230-0003 30/12/2024 30/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO UBND Xã Thạnh Trị
558 H07.21.30-250331-0002 31/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY UBND Xã Thạnh Trị
559 H07.21.30-250331-0006 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VÕ KHẮC THI UBND Xã Thạnh Trị
560 H07.21.30-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẦM MI UBND Xã Thạnh Trị
561 H07.21.30-241231-0003 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH LIN UBND Xã Thạnh Trị
562 H07.21.30-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUÂN UBND Xã Thạnh Trị
563 H07.21.24-250626-0002 26/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC ANH THANH UBND Xã Thới Lai
564 H07.21.24-250402-0002 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ HOÀNG YẾN UBND Xã Thới Lai
565 H07.21.24-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH BẰNG UBND Xã Thới Lai
566 H07.21.24-250404-0001 08/04/2025 08/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ MINH THOẠI UBND Xã Thới Lai
567 H07.21.24-250609-0004 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG UBND Xã Thới Lai
568 H07.21.24-250609-0003 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIÊM UBND Xã Thới Lai
569 H07.21.24-250612-0001 12/06/2025 19/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC ANH THANH UBND Xã Thới Lai
570 H07.21.24-250618-0004 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÁI UBND Xã Thới Lai
571 H07.21.24-250521-0001 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊU HỮU KHÁNH UBND Xã Thới Lai
572 H07.21.24-250623-0002 23/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Ngọc Huy UBND Xã Thới Lai
573 H07.21.24-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG UBND Xã Thới Lai
574 H07.21.24-250526-0001 26/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ THỨC UBND Xã Thới Lai
575 H07.21.15-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH TÒNG UBND Xã Thới Thuận
576 H07.21.15-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ UBND Xã Thới Thuận
577 H07.21.15-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UBND Xã Thới Thuận
578 H07.21.15-250324-0004 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH THỦY UBND Xã Thới Thuận
579 H07.21.18-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH UBND Xã Thừa Đức
580 H07.21.25-250623-0001 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG UBND Xã Vang Quới Đông
581 H07.21.16-250520-0001 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGUYỄN HỮU Ý UBND Xã Vang Quới Tây
582 H07.21.13-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUỲNH UBND Thị trấn Bình Đại
583 H07.21.13-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGÔ KIM ANH UBND Thị trấn Bình Đại
584 H07.21.13-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Thị trấn Bình Đại
585 H07.21.13-250606-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Bình Đại
586 H07.21.13-250606-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Bình Đại
587 H07.21.13-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Thọ UBND Thị trấn Bình Đại
588 H07.21.13-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN BẢO NGỌC UBND Thị trấn Bình Đại
589 H07.21.13-250417-0004 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG UBND Thị trấn Bình Đại
590 H07.21.13-250619-0004 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THẮNG UBND Thị trấn Bình Đại
591 H07.21.13-250418-0001 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TẤN ĐẠT UBND Thị trấn Bình Đại
592 H07.21.13-250623-0002 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TÚ UBND Thị trấn Bình Đại
593 H07.21.21-250317-0004 17/03/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG
594 H07.21.19-250519-0002 19/05/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG VŨ
595 H07.21.12-250325-0003 25/03/2025 28/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI TRẦN PHONG