STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21-241230-0003 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
2 | H07.21-250602-0001 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
3 | 000.00.21.H07-241014-0003 | 14/10/2024 | 25/11/2024 | 13/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
4 | H07.21-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DIỄM | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
5 | 000.16.21.H07-250102-0007 | 03/01/2025 | 13/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ CẨM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
6 | 000.16.21.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
7 | H07.21.19-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH YÊN | UBND Xã Bình Thắng |
8 | H07.21.19-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Nguyễn Vũ Linh | UBND Xã Bình Thắng |
9 | H07.21.19-250304-0005 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM VÂN | UBND Xã Bình Thắng |
10 | H07.21.19-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ ĐIỀU | UBND Xã Bình Thắng |
11 | H07.21.19-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LAN EM | UBND Xã Bình Thắng |
12 | H07.21.19-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HUY | UBND Xã Bình Thắng |
13 | H07.21.19-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HẢI | UBND Xã Bình Thắng |
14 | H07.21.19-250410-0005 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC HUY | UBND Xã Bình Thắng |
15 | H07.21.19-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÓA | UBND Xã Bình Thắng |
16 | H07.21.19-250115-0006 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG | UBND Xã Bình Thắng |
17 | H07.21.19-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ NHUNG | UBND Xã Bình Thắng |
18 | H07.21.19-250415-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN PHA | UBND Xã Bình Thắng |
19 | H07.21.19-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND Xã Bình Thắng |
20 | H07.21.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG CHÍ THỊNH | UBND Xã Bình Thắng |
21 | H07.21.19-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU NGÂN | UBND Xã Bình Thắng |
22 | H07.21.19-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | UBND Xã Bình Thắng |
23 | H07.21.19-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TỐNG PHÚC | UBND Xã Bình Thắng |
24 | H07.21.19-250620-0006 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN AN | UBND Xã Bình Thắng |
25 | H07.21.19-250620-0005 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HỒNG VÂN | UBND Xã Bình Thắng |
26 | H07.21.19-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH PHƯỚC | UBND Xã Bình Thắng |
27 | H07.21.19-250423-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | UBND Xã Bình Thắng |
28 | H07.21.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ÚT | UBND Xã Bình Thắng |
29 | H07.21.19-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG HẢI | UBND Xã Bình Thắng |
30 | H07.21.19-250224-0005 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LIN | UBND Xã Bình Thắng |
31 | H07.21.19-250224-0009 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHƯỚC THIỆN | UBND Xã Bình Thắng |
32 | H07.21.19-250424-0012 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Võ Thành Tâm | UBND Xã Bình Thắng |
33 | H07.21.19-250526-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | UBND Xã Bình Thắng |
34 | H07.21.19-250227-0004 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI | UBND Xã Bình Thắng |
35 | H07.21.19-250227-0006 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ PHÚC TÀI | UBND Xã Bình Thắng |
36 | H07.21.19-250429-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG NGỌC HẢI | UBND Xã Bình Thắng |
37 | H07.21.19-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | UBND Xã Bình Thắng |
38 | H07.21.12-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ VÀNG | UBND Xã Bình Thới |
39 | H07.21.12-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH XUÂN | UBND Xã Bình Thới |
40 | H07.21.12-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THANH | UBND Xã Bình Thới |
41 | H07.21.12-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOA | UBND Xã Bình Thới |
42 | H07.21.23-250603-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG AN | UBND Xã Châu Hưng |
43 | H07.21.23-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHẠM BỘI NGHI | UBND Xã Châu Hưng |
44 | H07.21.23-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC KIỂU | UBND Xã Châu Hưng |
45 | H07.21.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHƯƠNG | UBND Xã Châu Hưng |
46 | H07.21.23-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG BÌNH SUYÊN | UBND Xã Châu Hưng |
47 | H07.21.23-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC CƯỜNG | UBND Xã Châu Hưng |
48 | 000.15.21.H07-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
49 | H07.21.14-250402-0004 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
50 | H07.21.14-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG MINH BỬU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
51 | H07.21.14-250403-0004 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
52 | H07.21.14-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÀNH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
53 | H07.21.14-250505-0004 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯA | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
54 | H07.21.14-250604-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
55 | H07.21.14-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỊN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
56 | H07.21.14-250305-0002 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
57 | H07.21.14-250306-0003 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MĂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
58 | H07.21.14-250306-0002 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
59 | H07.21.14-250306-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
60 | H07.21.14-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
61 | H07.21.14-250206-0007 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
62 | H07.21.14-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC LINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
63 | H07.21.14-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
64 | H07.21.14-250506-0004 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
65 | H07.21.14-250506-0003 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
66 | H07.21.14-250107-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
67 | H07.21.14-250507-0005 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
68 | H07.21.14-250108-0005 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ MINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
69 | H07.21.14-250310-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
70 | H07.21.14-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THANH PHƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
71 | H07.21.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NHẬT TRƯỜNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
72 | H07.21.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THY NGÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
73 | H07.21.14-250410-0003 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN MY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
74 | H07.21.14-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ ĐÙM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
75 | H07.21.14-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG BẢO GIANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
76 | H07.21.14-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRIỆU MẪN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
77 | H07.21.14-250211-0005 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH DUY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
78 | H07.21.14-250610-0003 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN GIÀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
79 | H07.21.14-250610-0004 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HUYỀN TRANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
80 | H07.21.14-250611-0002 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NHỎ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
81 | H07.21.14-250212-0006 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MỘT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
82 | H07.21.14-250212-0004 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
83 | H07.21.14-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HOÀNG VIỆT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
84 | H07.21.14-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
85 | H07.21.14-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ BÉ NGỌC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
86 | H07.21.14-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HỒNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
87 | H07.21.14-250314-0004 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC HỘI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
88 | H07.21.14-250513-0002 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
89 | H07.21.14-250516-0002 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LÊ TRỌNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
90 | H07.21.14-250515-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
91 | H07.21.14-250515-0002 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ THỊ NGỌC CẨM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
92 | H07.21.14-250317-0001 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ BẢO THƠ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
93 | H07.21.14-250317-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHAN ĐOAN TRANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
94 | H07.21.14-250417-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG TÍN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
95 | H07.21.14-250417-0005 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI QUỐC ĐẠT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
96 | H07.21.14-250417-0008 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ MINH THƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
97 | H07.21.14-250519-0001 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ THÙY DUNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
98 | H07.21.14-250619-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
99 | H07.21.14-250219-0007 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HÀ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
100 | H07.21.14-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH TÚ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
101 | H07.21.14-250320-0003 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI LUÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
102 | H07.21.14-250120-0005 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ TRỌNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
103 | H07.21.14-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
104 | H07.21.14-250522-0004 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN VŨ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
105 | H07.21.14-250422-0003 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
106 | H07.21.14-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ HỒNG THÁI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
107 | H07.21.14-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ SÁNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
108 | H07.21.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC THUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
109 | H07.21.14-250526-0007 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
110 | H07.21.14-250526-0005 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
111 | H07.21.14-250326-0003 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI MINH TẤN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
112 | H07.21.14-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ CẨM GIANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
113 | H07.21.14-250327-0003 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ NGỌC TÀI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
114 | H07.21.14-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
115 | H07.21.14-250429-0004 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC LỘC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
116 | H07.21.14-250429-0005 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
117 | 000.15.21.H07-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
118 | H07.21.29-250627-0005 | 27/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NI | UBND Xã Định Trung |
119 | H07.21.29-250506-0003 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY VY | UBND Xã Định Trung |
120 | H07.21.29-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | UBND Xã Định Trung |
121 | H07.21.29-250620-0006 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MƯỜI | UBND Xã Định Trung |
122 | H07.21.29-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÙI ĐỨC HUY | UBND Xã Định Trung |
123 | H07.21.29-250424-0002 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÙI ĐỨC HUY | UBND Xã Định Trung |
124 | H07.21.29-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | UBND Xã Định Trung |
125 | H07.21.29-250530-0003 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HUY | UBND Xã Định Trung |
126 | H07.21.28-250516-0002 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM NGỌC KIM TUYỀN | UBND Xã Lộc Thuận |
127 | H07.21.28-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN TƯƠI | UBND Xã Lộc Thuận |
128 | H07.21.28-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND Xã Lộc Thuận |
129 | H07.21.28-250402-0002 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NAM | UBND Xã Lộc Thuận |
130 | H07.21.28-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠN | UBND Xã Lộc Thuận |
131 | H07.21.28-250530-0002 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
132 | H07.21.28-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
133 | H07.21.28-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRẦN PHI SƠN | UBND Xã Lộc Thuận |
134 | H07.21.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN CƯỜNG | UBND Xã Lộc Thuận |
135 | H07.21.28-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | UBND Xã Lộc Thuận |
136 | H07.21.28-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NAM | UBND Xã Lộc Thuận |
137 | H07.21.28-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN ẨN | UBND Xã Lộc Thuận |
138 | H07.21.28-250304-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | UBND Xã Lộc Thuận |
139 | H07.21.28-250505-0002 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
140 | H07.21.28-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CHÁNH | UBND Xã Lộc Thuận |
141 | H07.21.28-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGỌC NGOÀI | UBND Xã Lộc Thuận |
142 | H07.21.28-250505-0005 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN HỮU | UBND Xã Lộc Thuận |
143 | H07.21.28-250505-0006 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | UBND Xã Lộc Thuận |
144 | H07.21.28-250605-0001 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
145 | H07.21.28-250106-0006 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH VÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
146 | H07.21.28-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
147 | H07.21.28-250106-0007 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
148 | H07.21.28-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LỮ TRUNG HẢI | UBND Xã Lộc Thuận |
149 | H07.21.28-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRỌNG TRẮNG | UBND Xã Lộc Thuận |
150 | H07.21.28-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ PHÚ HÙNG | UBND Xã Lộc Thuận |
151 | H07.21.28-250605-0003 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÔI | UBND Xã Lộc Thuận |
152 | H07.21.28-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT HOA | UBND Xã Lộc Thuận |
153 | H07.21.28-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIẾU | UBND Xã Lộc Thuận |
154 | H07.21.28-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | UBND Xã Lộc Thuận |
155 | H07.21.28-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | UBND Xã Lộc Thuận |
156 | H07.21.28-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH SANG | UBND Xã Lộc Thuận |
157 | H07.21.28-250610-0003 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ CHÓT | UBND Xã Lộc Thuận |
158 | H07.21.28-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
159 | H07.21.28-250410-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẢN | UBND Xã Lộc Thuận |
160 | H07.21.28-250512-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | UBND Xã Lộc Thuận |
161 | H07.21.28-250512-0003 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
162 | H07.21.28-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ KIM THANH | UBND Xã Lộc Thuận |
163 | H07.21.28-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
164 | H07.21.28-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND Xã Lộc Thuận |
165 | H07.21.28-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TẤN | UBND Xã Lộc Thuận |
166 | H07.21.28-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỰC | UBND Xã Lộc Thuận |
167 | H07.21.28-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KIM LAN | UBND Xã Lộc Thuận |
168 | H07.21.28-250414-0002 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
169 | H07.21.28-250414-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
170 | H07.21.28-250411-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
171 | H07.21.28-250411-0002 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
172 | H07.21.28-250411-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
173 | H07.21.28-250416-0002 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THỊ CÚC | UBND Xã Lộc Thuận |
174 | H07.21.28-250616-0004 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | UBND Xã Lộc Thuận |
175 | H07.21.28-250616-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG KHOA | UBND Xã Lộc Thuận |
176 | H07.21.28-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN TỰU | UBND Xã Lộc Thuận |
177 | H07.21.28-250617-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | UBND Xã Lộc Thuận |
178 | H07.21.28-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGUYÊN | UBND Xã Lộc Thuận |
179 | H07.21.28-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
180 | H07.21.28-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HIẾU NGHĨA | UBND Xã Lộc Thuận |
181 | H07.21.28-250319-0001 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
182 | H07.21.28-250319-0004 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND Xã Lộc Thuận |
183 | H07.21.28-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH THU | UBND Xã Lộc Thuận |
184 | H07.21.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THẮM | UBND Xã Lộc Thuận |
185 | H07.21.28-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THỚI | UBND Xã Lộc Thuận |
186 | H07.21.28-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ANH BẰNG | UBND Xã Lộc Thuận |
187 | H07.21.28-250417-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ XUÂN TRANG | UBND Xã Lộc Thuận |
188 | H07.21.28-250422-0001 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ TƯỜNG VY | UBND Xã Lộc Thuận |
189 | H07.21.28-250520-0006 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Tùng | UBND Xã Lộc Thuận |
190 | H07.21.28-250521-0004 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | UBND Xã Lộc Thuận |
191 | H07.21.28-250623-0003 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
192 | H07.21.28-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐẠI | UBND Xã Lộc Thuận |
193 | H07.21.28-250624-0003 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND Xã Lộc Thuận |
194 | H07.21.28-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHẤN | UBND Xã Lộc Thuận |
195 | H07.21.28-250325-0005 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN QUỐC DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
196 | H07.21.28-250324-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ XUYẾN | UBND Xã Lộc Thuận |
197 | H07.21.28-250425-0001 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HÀ | UBND Xã Lộc Thuận |
198 | H07.21.28-250326-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LOAN | UBND Xã Lộc Thuận |
199 | H07.21.28-250226-0002 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HOÀI PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
200 | H07.21.28-250227-0001 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÀO CẨM PHƯỢNG | UBND Xã Lộc Thuận |
201 | H07.21.28-250526-0003 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ VÂN AN | UBND Xã Lộc Thuận |
202 | H07.21.28-250526-0006 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | UBND Xã Lộc Thuận |
203 | H07.21.28-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hồng Thắm | UBND Xã Lộc Thuận |
204 | H07.21.28-250428-0003 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ CHĂM | UBND Xã Lộc Thuận |
205 | H07.21.28-250429-0001 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐẠI | UBND Xã Lộc Thuận |
206 | H07.21.28-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TẤN PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
207 | H07.21.28-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TUẤN KIỆT | UBND Xã Lộc Thuận |
208 | H07.21.28-250529-0002 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
209 | H07.21.28-250529-0003 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | UBND Xã Lộc Thuận |
210 | H07.21.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | UBND Xã Long Định |
211 | H07.21.22-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN ANH | UBND Xã Long Định |
212 | H07.21.22-250304-0002 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THUẬN | UBND Xã Long Định |
213 | H07.21.22-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | UBND Xã Long Định |
214 | H07.21.22-250505-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM HỒNG | UBND Xã Long Định |
215 | H07.21.22-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỆM | UBND Xã Long Định |
216 | H07.21.22-250609-0001 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO THANH | UBND Xã Long Định |
217 | H07.21.22-250609-0002 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH LÊ MỸ PHÚC | UBND Xã Long Định |
218 | H07.21.22-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ CẢNH | UBND Xã Long Định |
219 | H07.21.22-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THÁI MINH TRƯỜNG | UBND Xã Long Định |
220 | H07.21.22-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Long Định |
221 | H07.21.22-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | UBND Xã Long Định |
222 | H07.21.22-250214-0002 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG | UBND Xã Long Định |
223 | H07.21.22-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG SƠN | UBND Xã Long Định |
224 | H07.21.22-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | UBND Xã Long Định |
225 | H07.21.22-250513-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN ANH | UBND Xã Long Định |
226 | H07.21.22-250110-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VIỆT NHẬT | UBND Xã Long Định |
227 | H07.21.22-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
228 | H07.21.22-250116-0003 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 22/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ LINH ĐA | UBND Xã Long Định |
229 | H07.21.22-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG TUẤN KIỆT | UBND Xã Long Định |
230 | H07.21.22-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND Xã Long Định |
231 | H07.21.22-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | UBND Xã Long Định |
232 | H07.21.22-250418-0002 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THU HỒNG | UBND Xã Long Định |
233 | 000.23.21.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 22/03/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN VĂN VUÔNG | UBND Xã Long Định |
234 | H07.21.22-250516-0001 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG CHÂU | UBND Xã Long Định |
235 | H07.21.22-250519-0001 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGỌC HIẾU | UBND Xã Long Định |
236 | H07.21.22-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ VĂN VÔ | UBND Xã Long Định |
237 | H07.21.22-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC ẨN | UBND Xã Long Định |
238 | 000.23.21.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | UBND Xã Long Định |
239 | H07.21.22-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND Xã Long Định |
240 | H07.21.22-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND Xã Long Định |
241 | H07.21.20-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | UBND Xã Long Hòa |
242 | H07.21.20-250605-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC LỆ THU | UBND Xã Long Hòa |
243 | H07.21.20-250513-0003 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THU HÀ | UBND Xã Long Hòa |
244 | H07.21.20-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THU HÀ | UBND Xã Long Hòa |
245 | H07.21.20-250514-0002 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | UBND Xã Long Hòa |
246 | H07.21.20-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TÙNG | UBND Xã Long Hòa |
247 | H07.21.20-250218-0006 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TRƯỜNG AN | UBND Xã Long Hòa |
248 | H07.21.20-250618-0004 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THOẠI | UBND Xã Long Hòa |
249 | H07.21.20-250120-0007 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | UBND Xã Long Hòa |
250 | H07.21.20-250528-0003 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI NGỌC THÀNH | UBND Xã Long Hòa |
251 | H07.21.27-250203-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAO THỊ SƯƠNG | UBND Xã Phú Long |
252 | 000.28.21.H07-241203-0001 | 04/12/2024 | 02/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM CÔNG RÍ | UBND Xã Phú Long |
253 | 000.28.21.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI THỊ TIẾNG | UBND Xã Phú Long |
254 | 000.28.21.H07-241204-0002 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÕ THỊ ĐÈO | UBND Xã Phú Long |
255 | 000.28.21.H07-241204-0003 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM THỊ HIỆP | UBND Xã Phú Long |
256 | 000.28.21.H07-241204-0004 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÊN | UBND Xã Phú Long |
257 | 000.28.21.H07-241204-0005 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND Xã Phú Long |
258 | 000.28.21.H07-241204-0006 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ THỊ CÚC | UBND Xã Phú Long |
259 | 000.28.21.H07-241204-0007 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ VĂN CHÂU | UBND Xã Phú Long |
260 | 000.28.21.H07-241204-0009 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÀI | UBND Xã Phú Long |
261 | 000.28.21.H07-241204-0010 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ VĂN DANH | UBND Xã Phú Long |
262 | 000.28.21.H07-241204-0011 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | UBND Xã Phú Long |
263 | 000.28.21.H07-241204-0012 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN MẢNH | UBND Xã Phú Long |
264 | 000.28.21.H07-241204-0013 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HUỲNH THỊ MY | UBND Xã Phú Long |
265 | 000.28.21.H07-241204-0014 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Xã Phú Long |
266 | 000.28.21.H07-241204-0015 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀNG | UBND Xã Phú Long |
267 | 000.28.21.H07-241204-0016 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI THỊ BÉ | UBND Xã Phú Long |
268 | 000.28.21.H07-241204-0017 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI VĂN HUỆ | UBND Xã Phú Long |
269 | 000.28.21.H07-241204-0018 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CAO HỒNG PHƯỚC | UBND Xã Phú Long |
270 | 000.28.21.H07-241204-0019 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | UBND Xã Phú Long |
271 | 000.28.21.H07-241204-0020 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | UBND Xã Phú Long |
272 | 000.28.21.H07-241204-0021 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ VĂN THÀNH | UBND Xã Phú Long |
273 | 000.28.21.H07-241204-0022 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ HOA | UBND Xã Phú Long |
274 | 000.28.21.H07-241204-0023 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ VĂN NHÌ | UBND Xã Phú Long |
275 | 000.28.21.H07-241204-0024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | UBND Xã Phú Long |
276 | 000.28.21.H07-241204-0025 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM THỊ QUỚI | UBND Xã Phú Long |
277 | 000.28.21.H07-241204-0026 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ TÔI | UBND Xã Phú Long |
278 | 000.28.21.H07-241204-0027 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRỊNH VĂN TÂY | UBND Xã Phú Long |
279 | 000.28.21.H07-241204-0028 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN VĂN TRÚC | UBND Xã Phú Long |
280 | 000.28.21.H07-241204-0029 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ NỞ | UBND Xã Phú Long |
281 | 000.28.21.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND Xã Phú Long |
282 | 000.28.21.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐẶNG THANH LONG | UBND Xã Phú Long |
283 | 000.28.21.H07-241206-0003 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | UBND Xã Phú Long |
284 | 000.28.21.H07-241206-0004 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐÀO NGỌC SỸ | UBND Xã Phú Long |
285 | 000.28.21.H07-241206-0005 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HUỲNH VĂN NGUYỄN | UBND Xã Phú Long |
286 | 000.28.21.H07-241206-0006 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIẾU | UBND Xã Phú Long |
287 | 000.28.21.H07-241206-0007 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | UBND Xã Phú Long |
288 | 000.28.21.H07-241206-0008 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 11/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÕ THỊ DẨU | UBND Xã Phú Long |
289 | 000.28.21.H07-241206-0009 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ THỊ CẨM | UBND Xã Phú Long |
290 | 000.28.21.H07-241206-0010 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ THANH TÂN | UBND Xã Phú Long |
291 | 000.28.21.H07-241206-0011 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ THỊ BẠCH VÂN | UBND Xã Phú Long |
292 | 000.28.21.H07-241206-0012 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ TUÔI | UBND Xã Phú Long |
293 | 000.28.21.H07-241206-0013 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐẶNG TRỌNG NGHĨA | UBND Xã Phú Long |
294 | 000.28.21.H07-241206-0014 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | UBND Xã Phú Long |
295 | 000.28.21.H07-241206-0015 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TÙNG | UBND Xã Phú Long |
296 | 000.28.21.H07-241206-0017 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | UBND Xã Phú Long |
297 | 000.28.21.H07-241206-0018 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ HOÀI ÂN | UBND Xã Phú Long |
298 | 000.28.21.H07-241206-0019 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND Xã Phú Long |
299 | 000.28.21.H07-241206-0020 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ VĂN PHONG | UBND Xã Phú Long |
300 | 000.28.21.H07-241206-0021 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÂN THỊ HỒNG NGA | UBND Xã Phú Long |
301 | 000.28.21.H07-241206-0022 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Phú Long |
302 | 000.28.21.H07-241206-0023 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHAN THỊ THU HƯƠNG | UBND Xã Phú Long |
303 | 000.28.21.H07-241206-0025 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND Xã Phú Long |
304 | 000.28.21.H07-241206-0026 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGÔ THỊ KIM THÙY | UBND Xã Phú Long |
305 | 000.28.21.H07-241206-0027 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | UBND Xã Phú Long |
306 | H07.21.27-250505-0005 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | UBND Xã Phú Long |
307 | H07.21.27-250408-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÙNG | UBND Xã Phú Long |
308 | H07.21.27-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THUẬN | UBND Xã Phú Long |
309 | H07.21.27-250410-0008 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THANH PHÚC | UBND Xã Phú Long |
310 | 000.28.21.H07-241111-0003 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN KHẮC NGUYÊN | UBND Xã Phú Long |
311 | H07.21.27-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG | UBND Xã Phú Long |
312 | H07.21.27-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | UBND Xã Phú Long |
313 | H07.21.27-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHẢ PHƯƠNG | UBND Xã Phú Long |
314 | H07.21.27-250616-0007 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG | UBND Xã Phú Long |
315 | H07.21.27-250317-0005 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY | UBND Xã Phú Long |
316 | 000.28.21.H07-241218-0001 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN KIM TUÂN | UBND Xã Phú Long |
317 | 000.28.21.H07-241218-0002 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM VĂN GIA | UBND Xã Phú Long |
318 | 000.28.21.H07-241218-0003 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ TRINH | UBND Xã Phú Long |
319 | 000.28.21.H07-241218-0004 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HỒ VĂN TƯỜNG | UBND Xã Phú Long |
320 | 000.28.21.H07-241218-0005 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND Xã Phú Long |
321 | 000.28.21.H07-241218-0006 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | UBND Xã Phú Long |
322 | 000.28.21.H07-241218-0007 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRIỆU HOÀNG SEN | UBND Xã Phú Long |
323 | 000.28.21.H07-241218-0009 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HUỲNH THỊ THU | UBND Xã Phú Long |
324 | 000.28.21.H07-241218-0010 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THỊ LIÊN | UBND Xã Phú Long |
325 | 000.28.21.H07-241218-0011 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND Xã Phú Long |
326 | 000.28.21.H07-241218-0012 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND Xã Phú Long |
327 | 000.28.21.H07-241218-0013 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HUỲNH THỊ TIÊN | UBND Xã Phú Long |
328 | 000.28.21.H07-241218-0014 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỬNG | UBND Xã Phú Long |
329 | 000.28.21.H07-241218-0015 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | UBND Xã Phú Long |
330 | 000.28.21.H07-241218-0016 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HỒ THỊ TIỀN | UBND Xã Phú Long |
331 | 000.28.21.H07-241218-0018 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HỒ THỊ MỸ LỆ | UBND Xã Phú Long |
332 | 000.28.21.H07-241218-0019 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỜI | UBND Xã Phú Long |
333 | 000.28.21.H07-241218-0020 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | UBND Xã Phú Long |
334 | 000.28.21.H07-241218-0021 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ QUẬN | UBND Xã Phú Long |
335 | 000.28.21.H07-241218-0022 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ TRÂM | UBND Xã Phú Long |
336 | 000.28.21.H07-241218-0023 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | UBND Xã Phú Long |
337 | 000.28.21.H07-241218-0024 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐẶNG VĂN ÚT | UBND Xã Phú Long |
338 | 000.28.21.H07-241218-0025 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN VĂN THỎ | UBND Xã Phú Long |
339 | 000.28.21.H07-241218-0026 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN CHO | UBND Xã Phú Long |
340 | 000.28.21.H07-241218-0027 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN NGỌC THU | UBND Xã Phú Long |
341 | 000.28.21.H07-241218-0028 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HỒ THỊ GIÚP | UBND Xã Phú Long |
342 | 000.28.21.H07-241218-0029 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | UBND Xã Phú Long |
343 | 000.28.21.H07-241218-0030 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | MAI THỊ SÒ | UBND Xã Phú Long |
344 | 000.28.21.H07-241218-0031 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LƯỢNG | UBND Xã Phú Long |
345 | 000.28.21.H07-241218-0032 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | UBND Xã Phú Long |
346 | 000.28.21.H07-241218-0033 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ MAI | UBND Xã Phú Long |
347 | 000.28.21.H07-241218-0034 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ VĂN TÀI | UBND Xã Phú Long |
348 | 000.28.21.H07-241218-0035 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN NGHIỆP | UBND Xã Phú Long |
349 | H07.21.27-250516-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHIÊM NHƯỜNG | UBND Xã Phú Long |
350 | 000.28.21.H07-241219-0001 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ HỐI | UBND Xã Phú Long |
351 | 000.28.21.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐANG | UBND Xã Phú Long |
352 | 000.28.21.H07-241219-0003 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐOÀN VĂN PHÁT | UBND Xã Phú Long |
353 | 000.28.21.H07-241219-0004 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HUỲNH THỊ HIỆP | UBND Xã Phú Long |
354 | 000.28.21.H07-241219-0005 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THỊ LỊA | UBND Xã Phú Long |
355 | 000.28.21.H07-241219-0006 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ THỊ DẪN | UBND Xã Phú Long |
356 | 000.28.21.H07-241219-0007 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN VĂN THUẬN | UBND Xã Phú Long |
357 | 000.28.21.H07-241219-0008 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | UBND Xã Phú Long |
358 | 000.28.21.H07-241219-0009 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯNG | UBND Xã Phú Long |
359 | 000.28.21.H07-241219-0010 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THỊ LƯỢM | UBND Xã Phú Long |
360 | 000.28.21.H07-241219-0011 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | UBND Xã Phú Long |
361 | 000.28.21.H07-241219-0012 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | UBND Xã Phú Long |
362 | 000.28.21.H07-241219-0013 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÕ KIM CHI | UBND Xã Phú Long |
363 | 000.28.21.H07-241219-0014 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND Xã Phú Long |
364 | 000.28.21.H07-241219-0015 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ VIỀM | UBND Xã Phú Long |
365 | 000.28.21.H07-241219-0016 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LƯƠNG THỊ VIỄN | UBND Xã Phú Long |
366 | 000.28.21.H07-241219-0017 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN KỀN | UBND Xã Phú Long |
367 | 000.28.21.H07-241219-0018 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ VĂN TÒNG | UBND Xã Phú Long |
368 | 000.28.21.H07-241219-0019 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ THỊ LƯỠNG | UBND Xã Phú Long |
369 | 000.28.21.H07-241219-0020 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | UBND Xã Phú Long |
370 | 000.28.21.H07-241219-0021 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÕ THỊ ĐẦM | UBND Xã Phú Long |
371 | 000.28.21.H07-241219-0022 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN NGON | UBND Xã Phú Long |
372 | 000.28.21.H07-241219-0023 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ TẤN TÀI | UBND Xã Phú Long |
373 | 000.28.21.H07-241219-0024 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | UBND Xã Phú Long |
374 | 000.28.21.H07-241219-0025 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ VĂN TÈO | UBND Xã Phú Long |
375 | 000.28.21.H07-241219-0026 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ HƠN | UBND Xã Phú Long |
376 | 000.28.21.H07-241219-0027 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | UBND Xã Phú Long |
377 | 000.28.21.H07-241219-0028 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÕ VĂN BẠO | UBND Xã Phú Long |
378 | 000.28.21.H07-241219-0029 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÕ THỊ TÍM | UBND Xã Phú Long |
379 | 000.28.21.H07-241219-0030 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚC | UBND Xã Phú Long |
380 | 000.28.21.H07-241219-0031 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN ĐÂY | UBND Xã Phú Long |
381 | 000.28.21.H07-241219-0032 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | UBND Xã Phú Long |
382 | 000.28.21.H07-241219-0033 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | UBND Xã Phú Long |
383 | 000.28.21.H07-241219-0034 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGUYỆT | UBND Xã Phú Long |
384 | 000.28.21.H07-241219-0035 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐẶNG VĂN KHANH | UBND Xã Phú Long |
385 | 000.28.21.H07-241219-0036 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGÔ THỊ THU | UBND Xã Phú Long |
386 | 000.28.21.H07-241219-0037 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | BÙI THỊ SÁU | UBND Xã Phú Long |
387 | 000.28.21.H07-241219-0039 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | UBND Xã Phú Long |
388 | 000.28.21.H07-241219-0041 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH | UBND Xã Phú Long |
389 | 000.28.21.H07-241219-0042 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÕ VĂN CHINH | UBND Xã Phú Long |
390 | 000.28.21.H07-241219-0043 | 19/12/2024 | 04/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | UBND Xã Phú Long |
391 | 000.28.21.H07-241220-0001 | 20/12/2024 | 05/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HỒ QUỐC TÍ | UBND Xã Phú Long |
392 | 000.28.21.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 05/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ VĂN LÌ | UBND Xã Phú Long |
393 | 000.28.21.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 05/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN ANH TÚ | UBND Xã Phú Long |
394 | 000.28.21.H07-241220-0006 | 20/12/2024 | 05/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND Xã Phú Long |
395 | H07.21.27-250418-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | UBND Xã Phú Long |
396 | H07.21.27-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NHỞ | UBND Xã Phú Long |
397 | H07.21.31-250602-0002 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH MINH VƯƠNG | UBND Xã Phú Thuận |
398 | H07.21.31-250122-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM HAI | UBND Xã Phú Thuận |
399 | H07.21.31-250124-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | UBND Xã Phú Thuận |
400 | H07.21.31-250116-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH DUY | UBND Xã Phú Thuận |
401 | H07.21.31-250115-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU NGHĨA | UBND Xã Phú Thuận |
402 | H07.21.31-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN PHÁT | UBND Xã Phú Thuận |
403 | H07.21.31-250602-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN TRUNG HIẾU | UBND Xã Phú Thuận |
404 | H07.21.31-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ THẾ LỘC | UBND Xã Phú Thuận |
405 | H07.21.31-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÍ TÂM | UBND Xã Phú Thuận |
406 | H07.21.31-250506-0001 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC VY | UBND Xã Phú Thuận |
407 | H07.21.31-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CAO PHÚ | UBND Xã Phú Thuận |
408 | H07.21.31-250507-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND Xã Phú Thuận |
409 | H07.21.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ PHI NHUNG | UBND Xã Phú Thuận |
410 | H07.21.31-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG CHÂU | UBND Xã Phú Thuận |
411 | H07.21.31-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÀNH TIẾN | UBND Xã Phú Thuận |
412 | H07.21.31-250610-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN LÊ THÚY DUY | UBND Xã Phú Thuận |
413 | H07.21.31-250109-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG HUỲNH HẢI DUY | UBND Xã Phú Thuận |
414 | H07.21.31-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ DUY QUANG | UBND Xã Phú Thuận |
415 | H07.21.31-250415-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỘNG TIÊN | UBND Xã Phú Thuận |
416 | H07.21.31-250616-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG MINH LUÂN | UBND Xã Phú Thuận |
417 | H07.21.31-250613-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU TƯ | UBND Xã Phú Thuận |
418 | H07.21.31-250611-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN KHÁNH DUY | UBND Xã Phú Thuận |
419 | H07.21.31-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC THỌ | UBND Xã Phú Thuận |
420 | H07.21.31-250115-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGUYỄN GIA BẢO | UBND Xã Phú Thuận |
421 | H07.21.31-250520-0002 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÙY DƯƠNG | UBND Xã Phú Thuận |
422 | H07.21.31-250520-0003 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ HẢI ĐĂNG | UBND Xã Phú Thuận |
423 | H07.21.31-250108-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC DIỄM | UBND Xã Phú Thuận |
424 | H07.21.31-250421-0003 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Trúc Phương | UBND Xã Phú Thuận |
425 | H07.21.31-250421-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THANH THUẬN | UBND Xã Phú Thuận |
426 | H07.21.31-250423-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CÔNG LUẬN | UBND Xã Phú Thuận |
427 | H07.21.31-250326-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | UBND Xã Phú Thuận |
428 | H07.21.31-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG HẰNG | UBND Xã Phú Thuận |
429 | H07.21.21-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ LINH | UBND Xã Tam Hiệp |
430 | H07.21.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | UBND Xã Tam Hiệp |
431 | H07.21.21-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRƯỜNG LĨNH | UBND Xã Tam Hiệp |
432 | H07.21.21-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | UBND Xã Tam Hiệp |
433 | H07.21.21-250121-0001 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG TUYỀN | UBND Xã Tam Hiệp |
434 | H07.21.21-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG NGÀN | UBND Xã Tam Hiệp |
435 | H07.21.21-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DŨNG | UBND Xã Tam Hiệp |
436 | H07.21.21-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | UBND Xã Tam Hiệp |
437 | H07.21.17-250602-0005 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND Xã Thạnh Phước |
438 | H07.21.17-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CÔNG HẬN | UBND Xã Thạnh Phước |
439 | H07.21.17-250604-0001 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
440 | H07.21.17-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT | UBND Xã Thạnh Phước |
441 | H07.21.17-250507-0005 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NHIÊN | UBND Xã Thạnh Phước |
442 | H07.21.17-250508-0004 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | UBND Xã Thạnh Phước |
443 | H07.21.17-250109-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND Xã Thạnh Phước |
444 | H07.21.17-250606-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Thạnh Phước |
445 | H07.21.17-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GỌN | UBND Xã Thạnh Phước |
446 | H07.21.17-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HUỲNH HOÀNG ANH | UBND Xã Thạnh Phước |
447 | H07.21.17-250414-0004 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT EM | UBND Xã Thạnh Phước |
448 | H07.21.17-250415-0006 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | UBND Xã Thạnh Phước |
449 | H07.21.17-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM THẢO | UBND Xã Thạnh Phước |
450 | H07.21.17-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC KHÁNH | UBND Xã Thạnh Phước |
451 | H07.21.17-250519-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | UBND Xã Thạnh Phước |
452 | H07.21.17-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
453 | H07.21.17-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND Xã Thạnh Phước |
454 | H07.21.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
455 | H07.21.17-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG ÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
456 | H07.21.17-250522-0001 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG GIA THUẬN | UBND Xã Thạnh Phước |
457 | H07.21.17-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC THI | UBND Xã Thạnh Phước |
458 | H07.21.17-250624-0001 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND Xã Thạnh Phước |
459 | H07.21.17-250225-0006 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NGA | UBND Xã Thạnh Phước |
460 | H07.21.17-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRẦN CẨM TÚ | UBND Xã Thạnh Phước |
461 | H07.21.17-250526-0001 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH SANG | UBND Xã Thạnh Phước |
462 | H07.21.17-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỢC | UBND Xã Thạnh Phước |
463 | H07.21.17-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRUNG | UBND Xã Thạnh Phước |
464 | H07.21.17-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | UBND Xã Thạnh Phước |
465 | H07.21.30-250401-0001 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÂM | UBND Xã Thạnh Trị |
466 | H07.21.30-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MỸ LỆ | UBND Xã Thạnh Trị |
467 | H07.21.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | UBND Xã Thạnh Trị |
468 | H07.21.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH HOÀI PHONG | UBND Xã Thạnh Trị |
469 | H07.21.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH | UBND Xã Thạnh Trị |
470 | H07.21.30-250103-0004 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐẸP | UBND Xã Thạnh Trị |
471 | H07.21.30-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THẢO | UBND Xã Thạnh Trị |
472 | H07.21.30-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | UÔNG THỊ NỎNG | UBND Xã Thạnh Trị |
473 | H07.21.30-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | UBND Xã Thạnh Trị |
474 | H07.21.30-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND Xã Thạnh Trị |
475 | H07.21.30-250603-0003 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM SÁU | UBND Xã Thạnh Trị |
476 | H07.21.30-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỒNG NHUNG | UBND Xã Thạnh Trị |
477 | H07.21.30-250404-0002 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO CAO TƯỜNG XUÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
478 | H07.21.30-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÚY THANH | UBND Xã Thạnh Trị |
479 | H07.21.30-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT EM | UBND Xã Thạnh Trị |
480 | H07.21.30-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ LONG TỨ | UBND Xã Thạnh Trị |
481 | H07.21.30-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI DUY KHANG | UBND Xã Thạnh Trị |
482 | H07.21.30-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THỦY TIÊN | UBND Xã Thạnh Trị |
483 | H07.21.30-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU TRÍ | UBND Xã Thạnh Trị |
484 | H07.21.30-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN AN KHANG | UBND Xã Thạnh Trị |
485 | H07.21.30-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | UBND Xã Thạnh Trị |
486 | H07.21.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TRUNG VINH ANH | UBND Xã Thạnh Trị |
487 | H07.21.30-250507-0002 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY KHÁNH | UBND Xã Thạnh Trị |
488 | H07.21.30-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DUY | UBND Xã Thạnh Trị |
489 | H07.21.30-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND Xã Thạnh Trị |
490 | H07.21.30-250508-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH THƯ | UBND Xã Thạnh Trị |
491 | H07.21.30-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÉ NĂM | UBND Xã Thạnh Trị |
492 | H07.21.30-250109-0003 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LINH TUYỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
493 | H07.21.30-250509-0002 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | UBND Xã Thạnh Trị |
494 | H07.21.30-250609-0003 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY KHOA | UBND Xã Thạnh Trị |
495 | H07.21.30-250609-0005 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Xã Thạnh Trị |
496 | H07.21.30-250609-0007 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ THẢO SƯƠNG | UBND Xã Thạnh Trị |
497 | H07.21.30-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ GIÀU | UBND Xã Thạnh Trị |
498 | H07.21.30-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Thạnh Trị |
499 | H07.21.30-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẢNG | UBND Xã Thạnh Trị |
500 | H07.21.30-250110-0004 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HÒA | UBND Xã Thạnh Trị |
501 | H07.21.30-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG DUY PHƯƠNG | UBND Xã Thạnh Trị |
502 | H07.21.30-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | UBND Xã Thạnh Trị |
503 | H07.21.30-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Thạnh Trị |
504 | H07.21.30-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN THÀNH | UBND Xã Thạnh Trị |
505 | H07.21.30-250611-0002 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | UBND Xã Thạnh Trị |
506 | H07.21.30-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM MINH THUẬN | UBND Xã Thạnh Trị |
507 | H07.21.30-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND Xã Thạnh Trị |
508 | H07.21.30-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ MỸ TRÂM | UBND Xã Thạnh Trị |
509 | H07.21.30-250512-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ KHÍA | UBND Xã Thạnh Trị |
510 | H07.21.30-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | UBND Xã Thạnh Trị |
511 | H07.21.30-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TÂM | UBND Xã Thạnh Trị |
512 | H07.21.30-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TUYỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
513 | H07.21.30-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ MỸ NGẦN | UBND Xã Thạnh Trị |
514 | H07.21.30-250414-0003 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
515 | H07.21.30-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
516 | H07.21.30-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TÚ NHI | UBND Xã Thạnh Trị |
517 | H07.21.30-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH LỢI | UBND Xã Thạnh Trị |
518 | H07.21.30-250616-0001 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HOÀI BẢO | UBND Xã Thạnh Trị |
519 | H07.21.30-250616-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | UBND Xã Thạnh Trị |
520 | H07.21.30-250616-0004 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | UBND Xã Thạnh Trị |
521 | H07.21.30-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHƯƠNG | UBND Xã Thạnh Trị |
522 | H07.21.30-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỬNG | UBND Xã Thạnh Trị |
523 | H07.21.30-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH THẾ | UBND Xã Thạnh Trị |
524 | H07.21.30-250417-0004 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND Xã Thạnh Trị |
525 | H07.21.30-250617-0001 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ PHAN KIM THOA | UBND Xã Thạnh Trị |
526 | H07.21.30-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒ THANH THỦY HIỆP BỐN PHƯƠNG | UBND Xã Thạnh Trị |
527 | H07.21.30-250617-0003 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC VĨNH | UBND Xã Thạnh Trị |
528 | H07.21.30-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN QUÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
529 | H07.21.30-250318-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHƯỚC ĐẠI | UBND Xã Thạnh Trị |
530 | H07.21.30-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LIỄU | UBND Xã Thạnh Trị |
531 | H07.21.30-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
532 | H07.21.30-250619-0001 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA HUY | UBND Xã Thạnh Trị |
533 | H07.21.30-250619-0002 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HẢI ĐĂNG | UBND Xã Thạnh Trị |
534 | H07.21.30-250619-0003 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HẢI ĐĂNG | UBND Xã Thạnh Trị |
535 | H07.21.30-250619-0004 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LOAN | UBND Xã Thạnh Trị |
536 | H07.21.30-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĨNH THANH | UBND Xã Thạnh Trị |
537 | H07.21.30-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 23/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ HIỀN | UBND Xã Thạnh Trị |
538 | H07.21.30-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | UBND Xã Thạnh Trị |
539 | H07.21.30-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY ĐỨC | UBND Xã Thạnh Trị |
540 | H07.21.30-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ PHÚC | UBND Xã Thạnh Trị |
541 | H07.21.30-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | UBND Xã Thạnh Trị |
542 | H07.21.30-250423-0002 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ SƠN | UBND Xã Thạnh Trị |
543 | H07.21.30-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI NGỌC | UBND Xã Thạnh Trị |
544 | H07.21.30-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ HÒA | UBND Xã Thạnh Trị |
545 | H07.21.30-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ KIM SÁU | UBND Xã Thạnh Trị |
546 | H07.21.30-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN NHÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
547 | H07.21.30-250225-0002 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TÂM | UBND Xã Thạnh Trị |
548 | H07.21.30-250225-0003 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM SÁU | UBND Xã Thạnh Trị |
549 | H07.21.30-250225-0004 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀI PHONG | UBND Xã Thạnh Trị |
550 | H07.21.30-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TÙNG CHÂU | UBND Xã Thạnh Trị |
551 | H07.21.30-250226-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | UBND Xã Thạnh Trị |
552 | H07.21.30-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRẦN HUY | UBND Xã Thạnh Trị |
553 | H07.21.30-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG THỊ TÍNH | UBND Xã Thạnh Trị |
554 | H07.21.30-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LUÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
555 | H07.21.30-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TỰ | UBND Xã Thạnh Trị |
556 | H07.21.30-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN KINH LUÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
557 | H07.21.30-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | UBND Xã Thạnh Trị |
558 | H07.21.30-250331-0002 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | UBND Xã Thạnh Trị |
559 | H07.21.30-250331-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ KHẮC THI | UBND Xã Thạnh Trị |
560 | H07.21.30-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẦM MI | UBND Xã Thạnh Trị |
561 | H07.21.30-241231-0003 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH LIN | UBND Xã Thạnh Trị |
562 | H07.21.30-241231-0005 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | UBND Xã Thạnh Trị |
563 | H07.21.24-250626-0002 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ANH THANH | UBND Xã Thới Lai |
564 | H07.21.24-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ HOÀNG YẾN | UBND Xã Thới Lai |
565 | H07.21.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH BẰNG | UBND Xã Thới Lai |
566 | H07.21.24-250404-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ MINH THOẠI | UBND Xã Thới Lai |
567 | H07.21.24-250609-0004 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND Xã Thới Lai |
568 | H07.21.24-250609-0003 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIÊM | UBND Xã Thới Lai |
569 | H07.21.24-250612-0001 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC ANH THANH | UBND Xã Thới Lai |
570 | H07.21.24-250618-0004 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | UBND Xã Thới Lai |
571 | H07.21.24-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU HỮU KHÁNH | UBND Xã Thới Lai |
572 | H07.21.24-250623-0002 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Huy | UBND Xã Thới Lai |
573 | H07.21.24-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | UBND Xã Thới Lai |
574 | H07.21.24-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ THỨC | UBND Xã Thới Lai |
575 | H07.21.15-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH TÒNG | UBND Xã Thới Thuận |
576 | H07.21.15-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ LỆ | UBND Xã Thới Thuận |
577 | H07.21.15-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | UBND Xã Thới Thuận |
578 | H07.21.15-250324-0004 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THỦY | UBND Xã Thới Thuận |
579 | H07.21.18-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | UBND Xã Thừa Đức |
580 | H07.21.25-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | UBND Xã Vang Quới Đông |
581 | H07.21.16-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN HỮU Ý | UBND Xã Vang Quới Tây |
582 | H07.21.13-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ HUỲNH | UBND Thị trấn Bình Đại |
583 | H07.21.13-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGÔ KIM ANH | UBND Thị trấn Bình Đại |
584 | H07.21.13-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND Thị trấn Bình Đại |
585 | H07.21.13-250606-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TIẾN | UBND Thị trấn Bình Đại |
586 | H07.21.13-250606-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TIẾN | UBND Thị trấn Bình Đại |
587 | H07.21.13-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thọ | UBND Thị trấn Bình Đại |
588 | H07.21.13-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỄN BẢO NGỌC | UBND Thị trấn Bình Đại |
589 | H07.21.13-250417-0004 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | UBND Thị trấn Bình Đại |
590 | H07.21.13-250619-0004 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THẮNG | UBND Thị trấn Bình Đại |
591 | H07.21.13-250418-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TẤN ĐẠT | UBND Thị trấn Bình Đại |
592 | H07.21.13-250623-0002 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TÚ | UBND Thị trấn Bình Đại |
593 | H07.21.21-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
594 | H07.21.19-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG VŨ | |
595 | H07.21.12-250325-0003 | 25/03/2025 | 28/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI TRẦN PHONG |