STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.105-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUAN PHỤC | |
2 | H61.105-250707-0017 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Mỹ Trân | |
3 | H61.105-250707-0026 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TẤN HÙNG | |
4 | H61.105-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÀI | |
5 | H61.105-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÀI | |
6 | H61.105-250708-0008 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG KHANH | |
7 | H61.105-250708-0010 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY OANH | |
8 | H61.105-250708-0015 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN GIÀU | |
9 | H61.105-250708-0029 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ BÉ HAI | |
10 | H61.105-250708-0028 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HIỂN | |
11 | H61.105-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHỞI | |
12 | H61.105-250709-0010 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC NGÔN | |
13 | H61.105-250715-0025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LÂM |