STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.147-250728-0050 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH TRUNG | |
2 | H61.147-250729-0027 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN THÔNG | |
3 | H61.147-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | |
4 | H61.147-250701-0004 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRẦN PHÚC | |
5 | H61.147-250708-0013 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG GIANG | |
6 | H61.147-250708-0016 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ ĐẸP | |
7 | H61.147-250708-0017 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
8 | H61.147-250708-0014 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | |
9 | H61.147-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠCH | |
10 | H61.147-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH | |
11 | H61.147-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | |
12 | H61.147-250714-0031 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TẤN ĐẠT | |
13 | H61.147-250714-0034 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG KHÁNH BĂNG | |
14 | H61.147-250714-0045 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | |
15 | H61.147-250715-0003 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN GIỮA | |
16 | H61.147-250714-0049 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN LINH QUI | |
17 | H61.147-250715-0031 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN QUỐC TOÀN | |
18 | H61.147-250717-0029 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BẠC | |
19 | H61.147-250717-0031 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
20 | H61.147-250718-0002 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XA | |
21 | H61.147-250718-0015 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN QUỐC SỬ | |
22 | H61.147-250718-0012 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | |
23 | H61.147-250718-0042 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THẾ CHIẾN | |
24 | H61.147-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI NGOC DIEM | |
25 | H61.147-250721-0027 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | |
26 | H61.147-250721-0026 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG VŨ | |
27 | H61.147-250721-0016 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC BÃO | |
28 | H61.147-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG TRÂM | |
29 | H61.147-250722-0015 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | |
30 | H61.147-250724-0044 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HIẾU | |
31 | H61.147-250725-0036 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
32 | H61.147-250728-0052 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM LOAN | |
33 | H61.147-250728-0054 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG |