STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.133-250704-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN THẢO | |
2 | H61.133-250707-0028 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | |
3 | H61.133-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
4 | H61.133-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ TRUNG NGHĨA | |
5 | H61.133-250710-0010 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HOÀNG TÂN | |
6 | H61.133-250710-0011 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC XỨNG | |
7 | H61.133-250711-0006 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TIỂU NGỌC | |
8 | H61.133-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
9 | H61.133-250714-0008 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN DĨ | |
10 | H61.133-250714-0013 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG MINH CHIẾN | |
11 | H61.133-250714-0022 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | |
12 | H61.133-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | |
13 | H61.133-250715-0017 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN MINH THIỆN | |
14 | H61.133-250716-0016 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN NĂM | |
15 | H61.133-250716-0018 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THỔ | |
16 | H61.133-250716-0022 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHẢNG | |
17 | H61.133-250716-0019 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH LONG VỸ | |
18 | H61.133-250716-0021 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DANH | |
19 | H61.133-250717-0010 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH NHÂN | |
20 | H61.133-250723-0021 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ CƯỜNG | |
21 | H61.133-250723-0025 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG TOÀN | |
22 | H61.133-250723-0010 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG CHÁNH | |
23 | H61.133-250724-0005 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG TÚ | |
24 | H61.133-250723-0041 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
25 | H61.133-250703-0002 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG HIẾU | |
26 | H61.133-250703-0006 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚ THỌ | |
27 | H61.133-250703-0007 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HIẾU | |
28 | H61.133-250704-0004 | 04/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
29 | H61.133-250708-0020 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN | |
30 | H61.133-250709-0008 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH KHANG | |
31 | H61.133-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NHỰT TÂN | |
32 | H61.133-250709-0019 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | |
33 | H61.133-250714-0006 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU ĐÀO | |
34 | H61.133-250714-0016 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THANH | |
35 | H61.133-250721-0012 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NƯƠNG |