STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.151-250717-0010 17/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
2 H61.151-250705-0003 05/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
3 H61.151-250709-0009 09/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG
4 H61.151-250714-0008 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ TẤN TÀI
5 H61.151-250714-0024 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
6 H61.151-250714-0033 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH SƠN HẠP
7 H61.151-250716-0019 16/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THANH THẢO
8 H61.151-250717-0004 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU MINH TRỊ
9 H61.151-250718-0013 18/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM HOÀN
10 H61.151-250722-0008 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THANH SANG
11 H61.151-250723-0015 23/07/2025 24/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
12 H61.151-250724-0029 24/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG HẢI MINH
13 H61.151-250724-0019 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẤN
14 H61.151-250724-0021 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
DIỆP THỊ HỒNG TRÂM
15 H61.151-250725-0014 25/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN XINH