STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.151-251001-0014 01/10/2025 28/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SƠN NGỌC KIM
2 H61.151-251001-0024 01/10/2025 01/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN KHÂM
3 H61.151-251003-0014 03/10/2025 03/10/2025 04/10/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ THANH THẢO
4 H61.151-250705-0003 05/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
5 H61.151-250905-0022 05/09/2025 05/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ
6 H61.151-251105-0020 05/11/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC KHÁNH
7 H61.151-251105-0027 05/11/2025 19/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LLIN
8 H61.151-250807-0007 07/08/2025 08/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI
9 H61.151-250807-0011 08/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VẸN
10 H61.151-250709-0009 09/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG
11 H61.151-251008-0001 09/10/2025 17/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ LAN
12 H61.151-250910-0020 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU DIỄM
13 H61.151-250910-0034 10/09/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SƠN THANH TIỀN
14 H61.151-251009-0029 10/10/2025 12/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VINH QUANG
15 H61.151-250811-0004 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ÚT BÌNH
16 H61.151-251013-0005 13/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN BÉ HAI
17 H61.151-251013-0003 13/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN BÉ HAI
18 H61.151-251012-0004 13/10/2025 21/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ VĂN CHINH + NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
19 H61.151-250714-0008 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ TẤN TÀI
20 H61.151-250714-0024 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
21 H61.151-250714-0033 14/07/2025 16/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH SƠN HẠP
22 H61.151-250814-0032 14/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
23 H61.151-251014-0026 15/10/2025 12/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
THẠCH THỊ THƯƠNG
24 H61.151-251015-0012 15/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
25 H61.151-251015-0018 15/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ THỦY
26 H61.151-250716-0020 16/07/2025 21/07/2025 04/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ĐĂNG THI
27 H61.151-250716-0019 16/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THANH THẢO
28 H61.151-251216-0023 16/12/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHÂU THỊ TÂM
29 H61.151-250717-0004 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU MINH TRỊ
30 H61.151-250717-0007 17/07/2025 22/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
31 H61.151-250718-0013 18/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM HOÀN
32 H61.151-250918-0012 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUYỀN LAN
33 H61.151-250918-0013 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUYỀN LAN
34 H61.151-250918-0018 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG
35 H61.151-250918-0005 18/09/2025 18/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ CHIÊN
36 H61.151-250919-0001 19/09/2025 19/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÂM VĂN HUỆ
37 H61.151-250919-0026 19/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁT TƯỜNG
38 H61.151-250920-0003 20/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THƯỞNG
39 H61.151-250721-0004 21/07/2025 24/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN VỦ
40 H61.151-250721-0006 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀI PHONG
41 H61.151-250721-0017 21/07/2025 24/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRUNG PHÚC
42 H61.151-250721-0032 21/07/2025 24/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG NGỌC BỬU
43 H61.151-250721-0035 21/07/2025 24/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
44 H61.151-250721-0025 21/07/2025 24/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHÔI
45 H61.151-250722-0008 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THANH SANG
46 H61.151-250722-0012 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ MỘNG THU
47 H61.151-250723-0005 23/07/2025 28/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DANG YEN DUY
48 H61.151-250723-0015 23/07/2025 24/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
49 H61.151-250723-0021 23/07/2025 28/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH MINH NHẬT
50 H61.151-250724-0005 24/07/2025 29/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
51 H61.151-250724-0012 24/07/2025 29/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH SA PHIA
52 H61.151-250724-0026 24/07/2025 29/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC
53 H61.151-250724-0029 24/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG HẢI MINH
54 H61.151-250724-0019 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẤN
55 H61.151-250725-0007 25/07/2025 30/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TÁM
56 H61.151-250724-0021 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
DIỆP THỊ HỒNG TRÂM
57 H61.151-250725-0014 25/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN XINH
58 H61.151-250926-0005 26/09/2025 26/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN Y
59 H61.151-250726-0002 28/07/2025 31/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
60 H61.151-250728-0013 28/07/2025 31/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHÔI
61 H61.151-250728-0030 28/07/2025 04/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẬU GIANG
62 H61.151-250929-0008 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ QUỐC DUY
63 H61.151-250929-0010 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
64 H61.151-250929-0003 29/09/2025 20/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH THANH VÂN
65 H61.151-250930-0013 30/09/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN KHÁNH DUY
66 H61.151-251031-0006 31/10/2025 31/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ BÍCH HẠNH