STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.134-250903-0012 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÁI BẢO
2 H61.134-250903-0013 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BĂNG BĂNG
3 H61.134-250903-0018 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÀI
4 H61.134-250905-0014 05/09/2025 05/09/2025 06/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN TIÊN
5 H61.134-250709-0005 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TRỌNG PHÚC
6 H61.134-251209-0004 09/12/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH
7 H61.134-250910-0018 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG
8 H61.134-250910-0025 10/09/2025 09/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔN CẨM NHUNG
9 H61.134-251013-0004 13/10/2025 24/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN THU
10 H61.134-250916-0007 16/09/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
11 H61.134-250917-0012 17/09/2025 08/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH NGỌC TUẤN
12 H61.134-250917-0016 17/09/2025 08/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ TIẾU
13 H61.134-251017-0014 17/10/2025 03/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHIỀU
14 H61.134-251116-0003 17/11/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
15 H61.134-250818-0011 18/08/2025 10/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
16 H61.134-250818-0015 18/08/2025 10/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM
17 H61.134-250818-0030 18/08/2025 10/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
18 H61.134-250818-0032 18/08/2025 10/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG
19 H61.134-251118-0007 18/11/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC TUYẾT
20 H61.134-251118-0021 18/11/2025 09/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
21 H61.134-251118-0023 18/11/2025 09/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
22 H61.134-251118-0024 18/11/2025 09/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
23 H61.134-250819-0002 19/08/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THỦY
24 H61.134-250624-0019 24/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÀNH
25 H61.134-250625-0003 25/06/2025 26/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ E
26 H61.134-250625-0004 25/06/2025 26/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỂ THỊ TRINH
27 H61.134-250826-0001 26/08/2025 09/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ KIM THANH
28 H61.134-250827-0006 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐẶNG KIM NGÂN
29 H61.134-250827-0009 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯ GIANG MINH
30 H61.134-250827-0010 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ ANH THƯ
31 H61.134-250828-0012 28/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRIỀU