| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.149-250801-0009 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGÀ | |
| 2 | H61.149-251001-0013 | 01/10/2025 | 24/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYEN TRONG CAU NHẬN ỦY QUYỀN CỦA VÕ VĂN HÙNG | |
| 3 | H61.149-251001-0014 | 01/10/2025 | 22/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYEN TRONG CAU NHẬN ỦY QUYỀN CỦA VÕ THỊ BÍCH THUẬN | |
| 4 | H61.149-251002-0009 | 02/10/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ PHA (HS THỪA KẾ ĐÀO THỊ KIÊN) | |
| 5 | H61.149-250804-0026 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HUỲNH VĂN HÙNG | |
| 6 | H61.149-250804-0037 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
| 7 | H61.149-250904-0014 | 04/09/2025 | 03/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG NGÂN | |
| 8 | H61.149-250904-0022 | 04/09/2025 | 26/09/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 9 | H61.149-251104-0027 | 04/11/2025 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ BÍCH THUẬN | |
| 10 | H61.149-250905-0001 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN PHÚC THIỆN | |
| 11 | H61.149-250905-0004 | 05/09/2025 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ DIỄM | |
| 12 | H61.149-250905-0009 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH HOÀNG THƯƠNG | |
| 13 | H61.149-251105-0010 | 05/11/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SAO | |
| 14 | H61.149-250807-0026 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI TIÊN | |
| 15 | H61.149-250807-0037 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH TẤN | |
| 16 | H61.149-250908-0030 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
| 17 | H61.149-250908-0031 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
| 18 | H61.149-250709-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TRIỀU MY | |
| 19 | H61.149-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN KHANG | |
| 20 | H61.149-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN TIẾN | |
| 21 | H61.149-250708-0008 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ LỢI | |
| 22 | H61.149-250909-0023 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
| 23 | H61.149-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | |
| 24 | H61.149-250710-0014 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN | |
| 25 | H61.149-250710-0017 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT QUANG | |
| 26 | H61.149-250910-0011 | 10/09/2025 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TỚI | |
| 27 | H61.149-251210-0017 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 28 | H61.149-251210-0022 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TỰ | |
| 29 | H61.149-250811-0022 | 11/08/2025 | 10/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN SĨ | |
| 30 | H61.149-250811-0060 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | |
| 31 | H61.149-250811-0062 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYEN TRONG CAU | |
| 32 | H61.149-250911-0004 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ SƠN CA | |
| 33 | H61.149-250911-0026 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ MAI TIÊN | |
| 34 | H61.149-250911-0025 | 11/09/2025 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ MAI TIÊN | |
| 35 | H61.149-251111-0018 | 11/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG NHƯ | |
| 36 | H61.149-251111-0005 | 11/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SOL | |
| 37 | H61.149-250812-0013 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HUỲNH HỮU NGHĨA | |
| 38 | H61.149-251013-0033 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG | |
| 39 | H61.149-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | |
| 40 | H61.149-250714-0027 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | |
| 41 | H61.149-250714-0044 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ VÂN ANH | |
| 42 | H61.149-250714-0049 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TRIỆU NGỌC HUYỀN | |
| 43 | H61.149-250714-0048 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRIỆU NGỌC HUYỀN | |
| 44 | H61.149-250714-0053 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN MẪN | |
| 45 | H61.149-250915-0006 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ XINH | |
| 46 | H61.149-251215-0010 | 15/12/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU BA | |
| 47 | H61.149-250715-0032 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ KHÁNH DUY | |
| 48 | H61.149-250715-0026 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TUẤN | |
| 49 | H61.149-250715-0011 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH AN | |
| 50 | H61.149-251215-0043 | 16/12/2025 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẰNG | |
| 51 | H61.149-250717-0036 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | |
| 52 | H61.149-250917-0027 | 17/09/2025 | 30/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 53 | H61.149-251117-0002 | 17/11/2025 | 10/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 54 | H61.149-251117-0022 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚ QUÍ | |
| 55 | H61.149-251117-0019 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
| 56 | H61.149-251117-0023 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÒA LÂM | |
| 57 | H61.149-251117-0027 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LÊ DUY | |
| 58 | H61.149-250718-0037 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DUYÊN | |
| 59 | H61.149-250918-0014 | 18/09/2025 | 28/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN BẢY | |
| 60 | H61.149-250918-0018 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THỪA | |
| 61 | H61.149-250918-0017 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THỪA | |
| 62 | H61.149-251118-0030 | 18/11/2025 | 11/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH ĐỨC MINH (HS NGUYỄN THỊ LAN) | |
| 63 | H61.149-250820-0048 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHÂN | |
| 64 | H61.149-251020-0019 | 20/10/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | |
| 65 | H61.149-250721-0061 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THÚY HUỲNH | |
| 66 | H61.149-250721-0078 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Huyền Trân | |
| 67 | H61.149-250821-0002 | 21/08/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
| 68 | H61.149-250722-0025 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THÔNG | |
| 69 | H61.149-250922-0021 | 22/09/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH - THỪA KẾ NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 70 | H61.149-250724-0034 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ THANH SANG | |
| 71 | H61.149-250724-0035 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 72 | H61.149-250825-0070 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÕ HOÀNG VŨ | |
| 73 | H61.149-250827-0034 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ QUANG QUYỀN | |
| 74 | H61.149-251027-0024 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN EM (TK NGUYỄN VĂN ĐẦY) | |
| 75 | H61.149-251027-0023 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN EM (TK NGUYỄN VĂN ĐẦY) | |
| 76 | H61.149-251027-0021 | 27/10/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN EM (TK NGUYỄN VĂN ĐẦY) | |
| 77 | H61.149-251027-0038 | 27/10/2025 | 24/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA (HS VÕ VĂN MIỀN) | |
| 78 | H61.149-251027-0009 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUYỀN (TK NGUYỄN THỊ THUYỀN) | |
| 79 | H61.149-251027-0007 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUYỀN (TK NGUYỄN THỊ THUYỀN) | |
| 80 | H61.149-251027-0040 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT ANH THƯ | |
| 81 | H61.149-250828-0017 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
| 82 | H61.149-250828-0019 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ ĐẸP | |
| 83 | H61.149-251028-0031 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
| 84 | H61.149-250729-0017 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ ĐÀO | |
| 85 | H61.149-250829-0003 | 29/08/2025 | 01/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN LUYẾN EM | |
| 86 | H61.149-250929-0038 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | |
| 87 | H61.149-251030-0016 | 30/10/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN NGOAN | |
| 88 | H61.149-251030-0028 | 30/10/2025 | 20/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 89 | H61.149-251030-0026 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM YẾN NHI | |
| 90 | H61.149-251030-0042 | 30/10/2025 | 21/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | |
| 91 | H61.149-250731-0018 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN CÔNG | |
| 92 | H61.149-250731-0015 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VIỆT HÙNG |