STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.153-250801-0013 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
2 H61.153-250801-0024 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THÔNG
3 H61.153-250903-0053 03/09/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỂM THÚY
4 H61.153-250804-0044 04/08/2025 03/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA
5 H61.153-250804-0069 04/08/2025 03/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ BẰNG
6 H61.153-251203-0044 04/12/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI PHONG
7 H61.153-251204-0048 04/12/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIẾU
8 H61.153-250905-0028 05/09/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ
9 H61.153-250806-0037 06/08/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG NI
10 H61.153-250806-0040 06/08/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG NI
11 H61.153-250806-0036 06/08/2025 22/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
THẠCH CHĂM NINH
12 H61.153-250708-0018 08/07/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
13 H61.153-250708-0038 08/07/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁ
14 H61.153-250709-0023 09/07/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ DƯƠNG
15 H61.153-250909-0035 09/09/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN NHỰT
16 H61.153-250710-0029 10/07/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỮU PHƯỚC
17 H61.153-251010-0025 10/10/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
18 H61.153-250812-0031 12/08/2025 26/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ MỸ LINH
19 H61.153-250813-0008 13/08/2025 30/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
THẠCH THỊ NĂM
20 H61.153-251013-0031 13/10/2025 17/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH TẤN CÔNG
21 H61.153-250814-0012 14/08/2025 14/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
THẠCH THỊ MẠNH
22 H61.153-251014-0004 14/10/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NÀO
23 H61.153-250915-0028 15/09/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ NAM
24 H61.153-250915-0026 15/09/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ NAM
25 H61.153-250915-0027 15/09/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ NAM
26 H61.153-251015-0006 15/10/2025 05/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
THÁI THANH NGỌC
27 H61.153-251015-0027 15/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄN
28 H61.153-251016-0001 16/10/2025 06/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 25 ngày.
THẠCH MA NI
29 H61.153-250717-0044 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TOÀN
30 H61.153-251017-0010 17/10/2025 07/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ANH HÀO
31 H61.153-250718-0011 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG
32 H61.153-250718-0023 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG
33 H61.153-250820-0017 20/08/2025 07/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUỐC HƯƠNG
34 H61.153-251020-0006 20/10/2025 10/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG ANH TUẤN
35 H61.153-250721-0019 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC PHÚ
36 H61.153-250721-0134 21/07/2025 28/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TIỀN THỊ TRANG
37 H61.153-251022-0036 22/10/2025 19/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÂM SÔ PHONL
38 H61.153-250723-0073 23/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIÊN THỊ ÚT
39 H61.153-250723-0068 23/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIÊN THỊ ÚT
40 H61.153-250923-0009 23/09/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG PHƯỢNG
41 H61.153-251023-0022 23/10/2025 20/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THẠCH THỊ TƯƠI
42 H61.153-251023-0023 23/10/2025 20/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THẠCH THỊ TƯƠI
43 H61.153-250724-0060 24/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SƠN THỊ NGỌC HIỀN
44 H61.153-250725-0009 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ ỨNG
45 H61.153-250725-0011 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH ANH TUẤN
46 H61.153-250725-0012 25/07/2025 25/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THẠCH PHANH
47 H61.153-250725-0025 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH Á NÔ TÁTE
48 H61.153-250725-0027 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ NHANH
49 H61.153-250725-0034 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP
50 H61.153-250925-0004 25/09/2025 23/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LIỆT
51 H61.153-251027-0047 27/10/2025 02/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LA VĂN HỚN
52 H61.153-250728-0056 28/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ SA RƯƠNG
53 H61.153-250728-0086 28/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ TRON
54 H61.153-251028-0004 28/10/2025 25/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
THẠCH THON
55 H61.153-251028-0022 28/10/2025 18/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO MINH TRÚC
56 H61.153-250730-0046 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC HẠNH
57 H61.153-250930-0016 30/09/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KIM THỊ TƯƠI