STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.178-250729-0003 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC DUNG
2 H61.178-250801-0001 01/08/2025 01/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ CẨM LY
3 H61.178-251103-0008 03/11/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG LỆNH
4 H61.178-250804-0005 04/08/2025 03/09/2025 28/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN
5 H61.178-250804-0006 04/08/2025 03/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM BÉ TRANG
6 H61.178-250804-0007 04/08/2025 03/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM BÉ TRANG
7 H61.178-250801-0002 04/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG CÚC
8 H61.178-251203-0005 04/12/2025 04/12/2025 05/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TRÚC
9 H61.178-250804-0004 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ONE
10 H61.178-250805-0001 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔ CHẾ PHONG
11 H61.178-251007-0006 07/10/2025 28/10/2025 14/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MAI ĐÌNH NHẬT
12 H61.178-251010-0002 10/10/2025 12/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
13 H61.178-251010-0011 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HẾN
14 H61.178-251110-0008 10/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIẾU
15 H61.178-250911-0017 11/09/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI ĐĂNG THIỆN
16 H61.178-251212-0003 12/12/2025 12/12/2025 14/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN CAN
17 H61.178-251113-0001 13/11/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN KÈO
18 H61.178-251014-0008 14/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
19 H61.178-250815-0001 15/08/2025 09/10/2025 11/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DŨ
20 H61.178-251212-0021 15/12/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH
21 H61.178-251212-0019 15/12/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH
22 H61.178-250716-0001 16/07/2025 13/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỮ
23 H61.178-250717-0001 17/07/2025 14/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÂM VĂN PHƯƠNG
24 H61.178-250820-0006 20/08/2025 20/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THÚY
25 H61.178-250723-0001 23/07/2025 20/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
26 H61.178-250923-0008 23/09/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN MẪN
27 H61.178-251023-0004 23/10/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
28 H61.178-251023-0011 23/10/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
29 H61.178-250724-0002 24/07/2025 31/07/2025 03/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN THỊ ÁI MI
30 H61.178-250725-0002 25/07/2025 22/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 24 ngày.
MAI THỊ THU AI
31 H61.178-250725-0003 25/07/2025 22/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM MINH TUẤN
32 H61.178-250725-0004 25/07/2025 22/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG
33 H61.178-250925-0004 25/09/2025 16/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MAI ĐÌNH NHẬT
34 H61.178-250728-0001 28/07/2025 25/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
35 H61.178-250729-0001 29/07/2025 29/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG HỮU ĐẮC
36 H61.178-250731-0002 31/07/2025 28/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN VỤ
37 H61.178-250731-0003 31/07/2025 28/08/2025 28/09/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG