STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.135-250707-0003 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG LUONG TAY | |
2 | H61.135-250707-0012 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THÁI NHIỀU | |
3 | H61.135-250707-0011 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HUỲNH ĐƯỢC | |
4 | H61.135-250707-0008 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH TUẤN KHANH | |
5 | H61.135-250707-0007 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
6 | H61.135-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH MINH PHỤNG | |
7 | H61.135-250708-0004 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN TRIỆU | |
8 | H61.135-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN KIÊN | |
9 | H61.135-250708-0014 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
10 | H61.135-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀNG | |
11 | H61.135-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TOÀN | |
12 | H61.135-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ LAN CHI | |
13 | H61.135-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM MINH | |
14 | H61.135-250709-0009 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRÍ | |
15 | H61.135-250709-0008 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG | |
16 | H61.135-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ MINH THÀNH | |
17 | H61.135-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
18 | H61.135-250710-0006 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | |
19 | H61.135-250710-0008 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TIÊU CHÍ THIỆN | |
20 | H61.135-250710-0009 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH CÔNG QUOL | |
21 | H61.135-250710-0011 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG TUẤN NGỌC | |
22 | H61.135-250711-0017 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM SO VIẾT | |
23 | H61.135-250711-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM SO VIẾT | |
24 | H61.135-250711-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM SO VIẾT | |
25 | H61.135-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH HƯƠNG | |
26 | H61.135-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
27 | H61.135-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG XUYẾN | |
28 | H61.135-250714-0024 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG DUY | |
29 | H61.135-250723-0012 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC | |
30 | H61.135-250723-0006 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC GANG | |
31 | H61.135-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM |