STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.140-251107-0023 07/11/2025 28/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THI THÚY DUY
2 H61.140-250808-0045 08/08/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRANH ĐẤU
3 H61.140-250710-0001 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Array
4 H61.140-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ CÔNG HẬU
5 H61.140-251110-0023 10/11/2025 15/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU VĂN DÙNG
6 H61.140-251110-0039 10/11/2025 10/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ XUÂN CẢNH
7 H61.140-250714-0005 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ MỸ TIÊN
8 H61.140-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊNH KHANG
9 H61.140-250714-0016 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH
10 H61.140-250714-0014 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH PHONG
11 H61.140-250717-0006 17/07/2025 17/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH LONG
12 H61.140-250930-0006 30/09/2025 11/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ TÁM