STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.140-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
2 | H61.140-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CÔNG HẬU | |
3 | H61.140-250711-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HOÀNG PHÚC | |
4 | H61.140-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGUYỄN TIẾN KHOA | |
5 | H61.140-250711-0008 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VĂN KHÁNH | |
6 | H61.140-250711-0011 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ QUỐC ĐOÀN | |
7 | H61.140-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỸ TIÊN | |
8 | H61.140-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊNH KHANG | |
9 | H61.140-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
10 | H61.140-250714-0014 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH PHONG | |
11 | H61.140-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LONG | |
12 | H61.140-250718-0031 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG VĂN QUYỀN |