STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.111-250707-0004 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ANH TUẤN | UBND phường Tân Hạnh |
2 | H61.111-250709-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THÀNH LUÂN | UBND phường Tân Hạnh |
3 | H61.111-250709-0018 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HOÀNG SƠN | UBND phường Tân Hạnh |
4 | H61.111-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | UBND phường Tân Hạnh |
5 | H61.111-250711-0005 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HUY | UBND phường Tân Hạnh |
6 | H61.111-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ DIỄM HIỀN | UBND phường Tân Hạnh |
7 | H61.111-250711-0013 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | UBND phường Tân Hạnh |
8 | H61.111-250711-0014 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HỮU PHÁT | UBND phường Tân Hạnh |
9 | H61.111-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÍNH | UBND phường Tân Hạnh |
10 | H61.111-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THẾ ANH | UBND phường Tân Hạnh |
11 | H61.111-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TẤN QUANG | UBND phường Tân Hạnh |
12 | H61.111-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG TIẾN PHONG | UBND phường Tân Hạnh |
13 | H61.111-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | UBND phường Tân Hạnh |
14 | H61.111-250714-0012 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY TRÂN | UBND phường Tân Hạnh |
15 | H61.111-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THANH HIỀN | UBND phường Tân Hạnh |
16 | H61.111-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU TUẤN | UBND phường Tân Hạnh |
17 | H61.111-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | UBND phường Tân Hạnh |
18 | H61.111-250715-0012 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÚC MINH DUY | UBND phường Tân Hạnh |
19 | H61.111-250717-0009 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ PHƯỚC LỘC | UBND phường Tân Hạnh |
20 | H61.111-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HẬU | UBND phường Tân Hạnh |
21 | H61.111-250722-0014 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC ANH | UBND phường Tân Hạnh |
22 | H61.111-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THẾ KHÁNH | UBND phường Tân Hạnh |
23 | H61.111-250723-0008 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU THOẠI | UBND phường Tân Hạnh |