STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.169-250708-0003 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | |
2 | H61.169-250708-0004 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | |
3 | H61.169-250708-0005 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | |
4 | H61.169-250710-0007 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM THỊ MỸ HẰNG | |
5 | H61.169-250711-0008 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | |
6 | H61.169-250712-0001 | 12/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HÙNG | |
7 | H61.169-250714-0002 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NỞ | |
8 | H61.169-250717-0009 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC TUẤN | |
9 | H61.169-250721-0034 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH ĐỨC |