STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.169-251118-0014 19/11/2025 17/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH CƯỜNG
2 H61.169-250731-0015 01/08/2025 04/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN THỊ TÚ HẢO
3 H61.169-250903-0014 03/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ YẾN NHI
4 H61.169-250903-0019 03/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ YẾN NHI
5 H61.169-251003-0002 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỚI
6 H61.169-251002-0014 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ BẢO NHÂN
7 H61.169-251003-0001 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ NA RI
8 H61.169-251003-0003 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT
9 H61.169-251003-0006 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TOAI
10 H61.169-251003-0018 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT
11 H61.169-251003-0019 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT
12 H61.169-251003-0028 03/10/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM SOM NANG
13 H61.169-250708-0003 08/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN
14 H61.169-250708-0004 08/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÍNH
15 H61.169-250708-0005 08/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐEN
16 H61.169-250905-0013 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
17 H61.169-250908-0005 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ THU XUÂN
18 H61.169-250908-0007 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ THANH
19 H61.169-250908-0012 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH PHO LA
20 H61.169-250909-0013 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC TRÂM
21 H61.169-250909-0014 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
22 H61.169-250710-0007 10/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦM THỊ MỸ HẰNG
23 H61.169-250711-0008 11/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM VÂN
24 H61.169-250811-0039 11/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM MINH THẮNG
25 H61.169-251111-0018 11/11/2025 14/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN
26 H61.169-250712-0001 12/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM HÙNG
27 H61.169-250812-0009 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC
28 H61.169-250812-0017 12/08/2025 11/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THANH THÁI
29 H61.169-250812-0023 12/08/2025 11/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THANH THÁI
30 H61.169-250812-0025 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG
31 H61.169-250912-0019 12/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN ÚT
32 H61.169-250813-0014 13/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHỰT HÓA
33 H61.169-250813-0005 13/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH SƠN
34 H61.169-250813-0003 13/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TẤN ĐẠT
35 H61.169-250813-0043 13/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN
36 H61.169-250813-0044 13/08/2025 12/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THANH THÁI
37 H61.169-250714-0002 14/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NỞ
38 H61.169-250714-0004 14/07/2025 17/07/2025 25/08/2025
Trễ hạn 27 ngày.
THẠCH THỊ DƯƠNG
39 H61.169-251016-0026 16/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH
40 H61.169-250717-0009 17/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TUẤN
41 H61.169-251016-0029 17/10/2025 22/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
42 H61.169-251117-0002 17/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT
43 H61.169-251117-0025 17/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÓ PHONG THÁI BÌNH
44 H61.169-250919-0008 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT TRÍ
45 H61.169-250919-0010 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DI
46 H61.169-250919-0011 19/09/2025 24/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
47 H61.169-251119-0019 19/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH
48 H61.169-250721-0034 21/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH MINH ĐỨC
49 H61.169-251021-0014 21/10/2025 31/10/2025 19/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ VĂN QUYỀN
50 H61.169-251021-0023 21/10/2025 24/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
THẠCH THỊ DIỂM CHUNG
51 H61.169-250821-0013 22/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG HOÀI TAM
52 H61.169-251022-0014 22/10/2025 03/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
SƠN SUÔNG
53 H61.169-251022-0018 22/10/2025 03/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
SƠN SUÔNG
54 H61.169-250922-0043 23/09/2025 26/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIỀU PHƯƠNG
55 H61.169-250923-0022 23/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SƠN THỊ TỚI
56 H61.169-251024-0015 24/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HẬU
57 H61.169-251024-0020 24/10/2025 05/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
THẠCH THỊ PHA
58 H61.169-251126-0014 27/11/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÉ CHÍN
59 H61.169-251028-0007 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DỨT
60 H61.169-250829-0008 29/08/2025 12/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN QUÍ
61 H61.169-251028-0009 29/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
62 H61.169-251028-0010 29/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC TOÀN
63 H61.169-251029-0003 29/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC SANG