STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.124-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÁNH | |
2 | H61.124-250718-0007 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ HOÀNG NHẬT THIÊN | |
3 | H61.124-250721-0032 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU HƯƠNG | |
4 | H61.124-250721-0039 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIỀU DIỂM | |
5 | H61.124-250723-0053 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | |
6 | H61.124-250724-0014 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH KHÁ | |
7 | H61.124-250724-0012 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BẢO HÂN | |
8 | H61.124-250725-0014 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRUNG HỘI | |
9 | H61.124-250728-0031 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
10 | H61.124-250728-0035 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HUYNH |