STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.155-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LIÊU ĐỨC KHỞI | |
2 | H61.155-250710-0009 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC GIÀU | |
3 | H61.155-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
4 | H61.155-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
5 | H61.155-250725-0015 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẬU | |
6 | H61.155-250725-0022 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG |