| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.155-251103-0012 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | |
| 2 | H61.155-251203-0012 | 03/12/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRỊ | |
| 3 | H61.155-250804-0007 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘT | |
| 4 | H61.155-250804-0025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
| 5 | H61.155-251104-0006 | 04/11/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÂM | |
| 6 | H61.155-251204-0002 | 04/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TIỆN | |
| 7 | H61.155-251204-0004 | 04/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TIỀN | |
| 8 | H61.155-251204-0006 | 04/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU HOA | |
| 9 | H61.155-251105-0013 | 05/11/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Phương Anh | |
| 10 | H61.155-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LIÊU ĐỨC KHỞI | |
| 11 | H61.155-250710-0009 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC GIÀU | |
| 12 | H61.155-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
| 13 | H61.155-251110-0008 | 10/11/2025 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VŨ TRƯỜNG AN | |
| 14 | H61.155-251210-0019 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY | |
| 15 | H61.155-250811-0026 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THƯỞNG | |
| 16 | H61.155-250811-0027 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THƯỞNG | |
| 17 | H61.155-251211-0009 | 11/12/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ HẢO | |
| 18 | H61.155-251113-0019 | 13/11/2025 | 11/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN LÊN | |
| 19 | H61.155-251113-0018 | 13/11/2025 | 11/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉN | |
| 20 | H61.155-250814-0005 | 14/08/2025 | 07/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH VĂN ẨN | |
| 21 | H61.155-250814-0009 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ LAN | |
| 22 | H61.155-251114-0006 | 14/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ CẨM | |
| 23 | H61.155-250815-0006 | 15/08/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN LIỀN | |
| 24 | H61.155-251117-0012 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH ĐIỀN | |
| 25 | H61.155-250818-0029 | 18/08/2025 | 02/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NGỌC NỮ | |
| 26 | H61.155-251020-0012 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | |
| 27 | H61.155-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
| 28 | H61.155-250822-0030 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 29 | H61.155-251023-0011 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH HÂN | |
| 30 | H61.155-251023-0012 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH HÂN | |
| 31 | H61.155-251023-0013 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH HÂN | |
| 32 | H61.155-251023-0014 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH HÂN | |
| 33 | H61.155-251024-0003 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 34 | H61.155-251024-0006 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VŨ KHÁNG | |
| 35 | H61.155-251024-0007 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HÙNG | |
| 36 | H61.155-250725-0015 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẬU | |
| 37 | H61.155-250725-0022 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 38 | H61.155-250825-0053 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯ TÙNG LÂM | |
| 39 | H61.155-250926-0013 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY | |
| 40 | H61.155-250827-0013 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN CHÓT | |
| 41 | H61.155-250728-0023 | 28/07/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN RÍ | |
| 42 | H61.155-251028-0006 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN QUỐC | |
| 43 | H61.155-250730-0013 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC |