STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.139-250715-0002 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TRÚC | |
2 | H61.139-250724-0128 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM BÌNH PHƯƠNG | |
3 | H61.139-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CẨM ÊN | |
4 | H61.139-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚ QUÍ | |
5 | H61.139-250716-0009 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ VÂN | |
6 | H61.139-250716-0010 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH NGUYÊN | |
7 | H61.139-250716-0013 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHỤNG | |
8 | H61.139-250716-0015 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | |
9 | H61.139-250716-0019 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒ HỒNG HÂN | |
10 | H61.139-250717-0008 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THIỆN | |
11 | H61.139-250717-0010 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHONG | |
12 | H61.139-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN ĐỎ | |
13 | H61.139-250722-0033 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH HOÀNG MINH | |
14 | H61.139-250723-0007 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN LÂM | |
15 | H61.139-250723-0008 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DƯƠNG TUẤN | |
16 | H61.139-250723-0020 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOÀNG MỸ | |
17 | H61.139-250723-0019 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOÀNG MỸ | |
18 | H61.139-250724-0046 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC CƯỜNG | |
19 | H61.139-250724-0048 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỄU | |
20 | H61.139-250724-0044 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỄU | |
21 | H61.139-250724-0068 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH QUÝ | |
22 | H61.139-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ MỸ HUỲNH | |
23 | H61.139-250724-0123 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HÀO HIỆP | |
24 | H61.139-250725-0077 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
25 | H61.139-250725-0074 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
26 | H61.139-250725-0069 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
27 | H61.139-250725-0089 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG NHẬT BẰNG | |
28 | H61.139-250725-0099 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MỸ PHỤNG | |
29 | H61.139-250725-0098 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU HOÀNG LÂM | |
30 | H61.139-250725-0064 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HÀO HIỆP | |
31 | H61.139-250725-0062 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
32 | H61.139-250725-0060 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
33 | H61.139-250725-0057 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
34 | H61.139-250725-0104 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM | |
35 | H61.139-250725-0103 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM |