STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.162-250716-0008 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ HỒNG CAM | |
2 | H61.162-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | |
3 | H61.162-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH CHĂM RÊNE | |
4 | H61.162-250622-0002 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
5 | H61.162-250622-0004 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
6 | H61.162-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THỊNH | |
7 | H61.162-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | |
8 | H61.162-250623-0003 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHƯƠNG | |
9 | H61.162-250623-0004 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN A | |
10 | H61.162-250623-0005 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | |
11 | H61.162-250724-0013 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM BÁT |