| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.106-250804-0063 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐOÀN VĂN HẬU | |
| 2 | H61.106-250707-0004 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TƯƠI | |
| 3 | H61.106-250707-0009 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TƯƠI | |
| 4 | H61.106-250707-0024 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG UYÊN PHƯƠNG | |
| 5 | H61.106-250707-0046 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG NGỌC QUÍ | |
| 6 | H61.106-250708-0024 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG NGOAN | |
| 7 | H61.106-251008-0003 | 08/10/2025 | 04/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
| 8 | H61.106-250909-0022 | 09/09/2025 | 02/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH | |
| 9 | H61.106-250812-0004 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ PHƯỚC TÒNG | |
| 10 | H61.106-251017-0039 | 17/10/2025 | 17/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 11 | H61.106-251017-0042 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 12 | H61.106-251020-0017 | 20/10/2025 | 18/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 13 | H61.106-251020-0018 | 20/10/2025 | 18/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 14 | H61.106-251020-0030 | 20/10/2025 | 11/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | |
| 15 | H61.106-250822-0018 | 22/08/2025 | 26/09/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẶNG VĂN HIẾU | |
| 16 | H61.106-250723-0056 | 23/07/2025 | 15/08/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | |
| 17 | H61.106-251125-0001 | 25/11/2025 | 16/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
| 18 | H61.106-251027-0087 | 27/10/2025 | 02/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ MỸ CHI | |
| 19 | H61.106-250729-0022 | 29/07/2025 | 21/08/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | DƯƠNG THỊ TIỀN | |
| 20 | H61.106-250729-0015 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
| 21 | H61.106-250729-0046 | 29/07/2025 | 21/08/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 22 | H61.106-250731-0002 | 31/07/2025 | 06/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | |
| 23 | H61.106-250801-0022 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 24 | H61.106-250801-0029 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | |
| 25 | H61.106-251001-0001 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THANH LIÊM | |
| 26 | H61.106-251001-0005 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUYỀN TIẾN | |
| 27 | H61.106-251001-0010 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | |
| 28 | H61.106-251001-0008 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN TÀI | |
| 29 | H61.106-251002-0014 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH CHÂU | |
| 30 | H61.106-251002-0019 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUỆ | |
| 31 | H61.106-250903-0032 | 03/09/2025 | 24/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM HỒNG HẠNH | |
| 32 | H61.106-251003-0009 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
| 33 | H61.106-251003-0012 | 03/10/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TƠ | |
| 34 | H61.106-251003-0019 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG | |
| 35 | H61.106-251003-0021 | 03/10/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÀNH HOÁT | |
| 36 | H61.106-251003-0022 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LỆ | |
| 37 | H61.106-251003-0023 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LỆ | |
| 38 | H61.106-251003-0024 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | |
| 39 | H61.106-250804-0023 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TẤN VŨ | |
| 40 | H61.106-250804-0048 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HUY TOÀN | |
| 41 | H61.106-250804-0042 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THU THỦY | |
| 42 | H61.106-250804-0054 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG NAM | |
| 43 | H61.106-250805-0018 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÂM | |
| 44 | H61.106-250805-0012 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH NGỌC | |
| 45 | H61.106-250805-0021 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
| 46 | H61.106-250805-0042 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KIỀU TIÊN | |
| 47 | H61.106-250805-0031 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC HIẾU | |
| 48 | H61.106-250805-0048 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRẦN MINH TIẾN | |
| 49 | H61.106-250905-0016 | 05/09/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH ĐỨC | |
| 50 | H61.106-250805-0033 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THU CÚC | |
| 51 | H61.106-250805-0032 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THU CÚC | |
| 52 | H61.106-250805-0045 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ NHẬT HUY | |
| 53 | H61.106-250806-0007 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
| 54 | H61.106-250806-0008 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ ỬNG | |
| 55 | H61.106-250806-0016 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | |
| 56 | H61.106-250806-0011 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC ÁNH | |
| 57 | H61.106-251003-0025 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG DANH | |
| 58 | H61.106-251006-0022 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC DƯƠNG | |
| 59 | H61.106-250707-0001 | 07/07/2025 | 25/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN QUỐC THƯỜNG | |
| 60 | H61.106-250707-0014 | 07/07/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN MẬT | |
| 61 | H61.106-250707-0069 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VÂN NAM | |
| 62 | H61.106-250806-0025 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỘC | |
| 63 | H61.106-250806-0024 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | |
| 64 | H61.106-250806-0022 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN THIẾT | |
| 65 | H61.106-250807-0014 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI XUÂN QUANG | |
| 66 | H61.106-250807-0022 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
| 67 | H61.106-251007-0031 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | |
| 68 | H61.106-250708-0027 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG NGOAN | |
| 69 | H61.106-250808-0016 | 08/08/2025 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN BÌNH | |
| 70 | H61.106-250907-0001 | 08/09/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC LẸ | |
| 71 | H61.106-250908-0019 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VIỆT | |
| 72 | H61.106-250908-0024 | 08/09/2025 | 21/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH NGỌC | |
| 73 | H61.106-251008-0019 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 74 | H61.106-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VŨ | |
| 75 | H61.106-250709-0005 | 09/07/2025 | 21/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ KIM PHỤNG | |
| 76 | H61.106-250709-0006 | 09/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
| 77 | H61.106-250709-0008 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THANH TOÀN | |
| 78 | H61.106-250709-0014 | 09/07/2025 | 22/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN KIẾN PHÚ | |
| 79 | H61.106-250709-0018 | 09/07/2025 | 25/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN KHẮC KHẢI | |
| 80 | H61.106-250709-0022 | 09/07/2025 | 14/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM THỤC MẪN | |
| 81 | H61.106-250709-0023 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG NGÂN | |
| 82 | H61.106-250709-0030 | 09/07/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HAI | |
| 83 | H61.106-250709-0042 | 09/07/2025 | 14/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ THANH THẢO | |
| 84 | H61.106-250909-0017 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH NGỌC | |
| 85 | H61.106-250909-0020 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÕ MINH TÙNG | |
| 86 | H61.106-250909-0038 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRAN QUOC CUONG | |
| 87 | H61.106-250909-0040 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRAN QUOC CUONG | |
| 88 | H61.106-250909-0039 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRAN QUOC CUONG | |
| 89 | H61.106-251009-0009 | 09/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỶ | |
| 90 | H61.106-251009-0010 | 09/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỶ | |
| 91 | H61.106-251009-0016 | 09/10/2025 | 13/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 92 | H61.106-251009-0017 | 09/10/2025 | 30/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 93 | H61.106-250710-0001 | 10/07/2025 | 02/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
| 94 | H61.106-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN MƯỜI MỘT | |
| 95 | H61.106-250710-0010 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI THANH | |
| 96 | H61.106-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐIỀN | |
| 97 | H61.106-250710-0014 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC UYÊN | |
| 98 | H61.106-250710-0017 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ KIM THỦY | |
| 99 | H61.106-250710-0024 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY VƯƠNG | |
| 100 | H61.106-250710-0034 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÚY VY | |
| 101 | H61.106-250710-0038 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | |
| 102 | H61.106-250708-0043 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG NGỌC DIỄM PHƯƠNG | |
| 103 | H61.106-250710-0039 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | |
| 104 | H61.106-250910-0005 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
| 105 | H61.106-250910-0006 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 106 | H61.106-251010-0003 | 10/10/2025 | 31/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
| 107 | H61.106-251110-0057 | 10/11/2025 | 01/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THANH TÙNG | |
| 108 | H61.106-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VŨ AN | |
| 109 | H61.106-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG GIANG | |
| 110 | H61.106-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÂN | |
| 111 | H61.106-250711-0008 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ ĐĂNG KHOA | |
| 112 | H61.106-250711-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ CHÂU THIỆN | |
| 113 | H61.106-250711-0015 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ CHÂU THIỆN | |
| 114 | H61.106-250711-0019 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THÀNH ĐẠT | |
| 115 | H61.106-250711-0020 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 116 | H61.106-250711-0022 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỊNH BẢO KHANG | |
| 117 | H61.106-250711-0026 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | |
| 118 | H61.106-250711-0027 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NHẸ | |
| 119 | H61.106-250711-0029 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TUẤN CƯỜNG | |
| 120 | H61.106-250711-0031 | 11/07/2025 | 03/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ CẨM VÂN | |
| 121 | H61.106-250711-0034 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VŨ HẢI | |
| 122 | H61.106-250711-0037 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGA | |
| 123 | H61.106-250711-0039 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 124 | H61.106-250711-0040 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ TUYẾT TRINH | |
| 125 | H61.106-250711-0041 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THANH HOA | |
| 126 | H61.106-250711-0042 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ QUỐC THANH | |
| 127 | H61.106-250808-0012 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẬT | |
| 128 | H61.106-250811-0033 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG | |
| 129 | H61.106-250811-0038 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU QUỐC MI | |
| 130 | H61.106-250911-0008 | 11/09/2025 | 04/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 131 | H61.106-250911-0009 | 11/09/2025 | 20/11/2025 | 30/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 132 | H61.106-250911-0012 | 11/09/2025 | 04/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 133 | H61.106-250911-0016 | 11/09/2025 | 21/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 134 | H61.106-250911-0021 | 11/09/2025 | 04/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 135 | H61.106-250911-0023 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT ĐẸP | |
| 136 | H61.106-250812-0010 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TÀI | |
| 137 | H61.106-250812-0015 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HỒNG | |
| 138 | H61.106-250812-0021 | 12/08/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VĂN THẲNG | |
| 139 | H61.106-250812-0022 | 12/08/2025 | 19/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN THANH NHƠN | |
| 140 | H61.106-250812-0029 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DƯƠNG THỐNG | |
| 141 | H61.106-250812-0033 | 12/08/2025 | 03/10/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | |
| 142 | H61.106-250812-0040 | 12/08/2025 | 05/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HỒ VĂN BE | |
| 143 | H61.106-250912-0014 | 12/09/2025 | 12/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ NHỮ THÔNG | |
| 144 | H61.106-250813-0019 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DƯƠNG CẢNH | |
| 145 | H61.106-251013-0022 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HUYỀN | |
| 146 | H61.106-251113-0046 | 13/11/2025 | 04/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
| 147 | H61.106-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÈ | |
| 148 | H61.106-250714-0026 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN GIÀU | |
| 149 | H61.106-250714-0027 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG TIẾN ĐẠT | |
| 150 | H61.106-250714-0042 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HOÀNG TÔN | |
| 151 | H61.106-250714-0046 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
| 152 | H61.106-250714-0034 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG TUYẾT | |
| 153 | H61.106-250714-0051 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ MINH TUẤN | |
| 154 | H61.106-250714-0053 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG VINH | |
| 155 | H61.106-250714-0054 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC KHIẾT | |
| 156 | H61.106-250814-0021 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
| 157 | H61.106-250814-0014 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ TOÀN | |
| 158 | H61.106-251114-0012 | 14/11/2025 | 05/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI NGÂN | |
| 159 | H61.106-250715-0001 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN TÚ EM | |
| 160 | H61.106-250715-0005 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ MAI | |
| 161 | H61.106-250715-0007 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHỰT | |
| 162 | H61.106-250715-0008 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | |
| 163 | H61.106-250715-0011 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THANH HOÀNG | |
| 164 | H61.106-250715-0015 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN LÊ TRÍ HOÀNG | |
| 165 | H61.106-250715-0018 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
| 166 | H61.106-250715-0024 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 167 | H61.106-250715-0025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH NGA | |
| 168 | H61.106-250715-0028 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUỐC TRƯỜNG | |
| 169 | H61.106-250715-0036 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG TRƯỜNG | |
| 170 | H61.106-250715-0037 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN PHÍCH | |
| 171 | H61.106-250715-0039 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LA THANH QUỐC HƯNG | |
| 172 | H61.106-250715-0041 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM PHI HOÀNG | |
| 173 | H61.106-250715-0047 | 15/07/2025 | 20/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HOÀNG DI + LÊ THỊ KIỀU OANH | |
| 174 | H61.106-250715-0063 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH TẤN LỘC | |
| 175 | H61.106-250815-0021 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THANH LIÊM | |
| 176 | H61.106-250815-0022 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THANH LIÊM | |
| 177 | H61.106-250915-0007 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 178 | H61.106-250915-0009 | 15/09/2025 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 179 | H61.106-250915-0011 | 15/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 180 | H61.106-250915-0013 | 15/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 181 | H61.106-250915-0015 | 15/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 182 | H61.106-250915-0023 | 15/09/2025 | 16/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH LIÊM | |
| 183 | H61.106-250915-0028 | 15/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGUYỄN MINH DUY | |
| 184 | H61.106-251015-0031 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TÙNG | |
| 185 | H61.106-250715-0060 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | |
| 186 | H61.106-250716-0015 | 16/07/2025 | 14/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG HUYỀN | |
| 187 | H61.106-250716-0028 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÙY CHI | |
| 188 | H61.106-250716-0032 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THANH TUẤN | |
| 189 | H61.106-250716-0036 | 16/07/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THU HÀ | |
| 190 | H61.106-250716-0040 | 16/07/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KIM HÀ | |
| 191 | H61.106-250716-0050 | 16/07/2025 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ KIM CƯƠNG | |
| 192 | H61.106-250716-0053 | 16/07/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BIẾT | |
| 193 | H61.106-250716-0054 | 16/07/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | |
| 194 | H61.106-250916-0002 | 16/09/2025 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 195 | H61.106-250916-0017 | 16/09/2025 | 08/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
| 196 | H61.106-250916-0026 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ VĂN VŨ | |
| 197 | H61.106-251016-0014 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG | |
| 198 | H61.106-251016-0022 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 199 | H61.106-251016-0027 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
| 200 | H61.106-250717-0003 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN CHÍNH | |
| 201 | H61.106-250717-0018 | 17/07/2025 | 22/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯƠNG VĂN TÙNG | |
| 202 | H61.106-250717-0019 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH PHÁT LỢI | |
| 203 | H61.106-250717-0032 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ MAI TRANG | |
| 204 | H61.106-250717-0044 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN MINH TRÍ | |
| 205 | H61.106-250917-0001 | 17/09/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
| 206 | H61.106-250917-0006 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 207 | H61.106-250917-0008 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BẢO LONG | |
| 208 | H61.106-250917-0016 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUÍ LÝ | |
| 209 | H61.106-250917-0018 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ QUÍ LÝ | |
| 210 | H61.106-250917-0020 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HÒA BÌNH | |
| 211 | H61.106-251017-0011 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 212 | H61.106-251017-0014 | 17/10/2025 | 17/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 213 | H61.106-251017-0017 | 17/10/2025 | 17/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 214 | H61.106-251017-0035 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 215 | H61.106-251017-0040 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 216 | H61.106-251017-0044 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 217 | H61.106-251117-0036 | 17/11/2025 | 08/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
| 218 | H61.106-251117-0053 | 17/11/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | |
| 219 | H61.106-251117-0063 | 17/11/2025 | 08/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ OANH | |
| 220 | H61.106-251117-0071 | 17/11/2025 | 08/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NGOAN | |
| 221 | H61.106-250718-0010 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN MINH TRÍ | |
| 222 | H61.106-250718-0018 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG HOÀNG ÂN | |
| 223 | H61.106-250718-0033 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | |
| 224 | H61.106-250818-0039 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BIỆN HỒNG DIỄM | |
| 225 | H61.106-250918-0007 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THÁI THÀNH NHẨN | |
| 226 | H61.106-250918-0023 | 18/09/2025 | 03/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN MINH THẮNG | |
| 227 | H61.106-250918-0026 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THU MỸ | |
| 228 | H61.106-250918-0027 | 18/09/2025 | 19/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THÀNH TÂM | |
| 229 | H61.106-250819-0014 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
| 230 | H61.106-250819-0018 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TIỀN THỊ NGHIÊM | |
| 231 | H61.106-250918-0028 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN NGỌC LẸ | |
| 232 | H61.106-250919-0003 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THANH TRUNG | |
| 233 | H61.106-250919-0002 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚ | |
| 234 | H61.106-250919-0007 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUỐC THANH | |
| 235 | H61.106-250820-0014 | 20/08/2025 | 29/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG HIẾU | |
| 236 | H61.106-250820-0022 | 20/08/2025 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CẨM | |
| 237 | H61.106-251020-0014 | 20/10/2025 | 10/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 238 | H61.106-251020-0037 | 20/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HOÀI NGÂN | |
| 239 | H61.106-250721-0004 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÝ NHÂN HÒA | |
| 240 | H61.106-250721-0007 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH ĐẠI | |
| 241 | H61.106-250721-0009 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ PHA LY | |
| 242 | H61.106-250721-0013 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HOÀNG LONG | |
| 243 | H61.106-250721-0017 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 244 | H61.106-250721-0020 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN ĐEN | |
| 245 | H61.106-250721-0022 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ VĂN DŨNG | |
| 246 | H61.106-250721-0027 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HOÀNG THIÊN TRANG | |
| 247 | H61.106-250721-0029 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG PHƯỚC AN | |
| 248 | H61.106-250721-0030 | 21/07/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THĨ TUYẾT | |
| 249 | H61.106-250721-0037 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 250 | H61.106-250721-0046 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 251 | H61.106-250718-0045 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN QUỐC SƠN | |
| 252 | H61.106-250821-0002 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG KHANH | |
| 253 | H61.106-250821-0011 | 21/08/2025 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NGỌC THU | |
| 254 | H61.106-250821-0024 | 21/08/2025 | 15/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ MINH KHA | |
| 255 | H61.106-251021-0017 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ TRINH | |
| 256 | H61.106-251121-0048 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH HỮU | |
| 257 | H61.106-250722-0004 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG NGỌC YẾN NGHI | |
| 258 | H61.106-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THÚY GIÀU | |
| 259 | H61.106-250722-0018 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÁI | |
| 260 | H61.106-250722-0036 | 22/07/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LY LY | |
| 261 | H61.106-250822-0011 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀ | |
| 262 | H61.106-250822-0016 | 22/08/2025 | 16/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HÌNH THỊ ÁNH THOA | |
| 263 | H61.106-250922-0004 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIANG ĐIỀN | |
| 264 | H61.106-250922-0007 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | |
| 265 | H61.106-250922-0009 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
| 266 | H61.106-250922-0017 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
| 267 | H61.106-250922-0020 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ KIM NGÂN | |
| 268 | H61.106-251022-0005 | 22/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH LONG | |
| 269 | H61.106-251022-0025 | 22/10/2025 | 12/11/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | |
| 270 | H61.106-250723-0001 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH GIÀU | |
| 271 | H61.106-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 272 | H61.106-250723-0011 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NGỌC ĐIỆP+ ĐẶNG VĂN BÉ TƯ | |
| 273 | H61.106-250723-0010 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
| 274 | H61.106-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
| 275 | H61.106-250723-0013 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | |
| 276 | H61.106-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
| 277 | H61.106-250723-0017 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
| 278 | H61.106-250723-0030 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
| 279 | H61.106-250723-0035 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THANH QUÍ | |
| 280 | H61.106-250723-0033 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG SANG | |
| 281 | H61.106-250723-0036 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | |
| 282 | H61.106-250723-0037 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG THANH QUÍ | |
| 283 | H61.106-250723-0045 | 23/07/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TÒNG HƯNG | |
| 284 | H61.106-250723-0049 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN NGOÃN | |
| 285 | H61.106-250723-0052 | 23/07/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN XUÂN PHÚC | |
| 286 | H61.106-250723-0058 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HỒNG | |
| 287 | H61.106-250723-0061 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HẰNG | |
| 288 | H61.106-250723-0062 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HẰNG | |
| 289 | H61.106-250923-0001 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 290 | H61.106-250923-0002 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 291 | H61.106-250923-0004 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 292 | H61.106-250923-0003 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
| 293 | H61.106-250923-0005 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 294 | H61.106-250923-0007 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 295 | H61.106-250923-0008 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 296 | H61.106-250923-0010 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 297 | H61.106-250923-0011 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÙNG | |
| 298 | H61.106-250923-0012 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THANH TÚ | |
| 299 | H61.106-250923-0020 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 300 | H61.106-250923-0021 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 301 | H61.106-250923-0023 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 302 | H61.106-250923-0024 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 303 | H61.106-250923-0025 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 304 | H61.106-250923-0027 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
| 305 | H61.106-250923-0029 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
| 306 | H61.106-250724-0003 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI ÂU | |
| 307 | H61.106-250724-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ TOÀN | |
| 308 | H61.106-250724-0013 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGUYỄN KIM KHÁNH | |
| 309 | H61.106-250724-0016 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 310 | H61.106-250724-0018 | 24/07/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN NGỌC NAM | |
| 311 | H61.106-250724-0044 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 312 | H61.106-250724-0039 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 313 | H61.106-250724-0038 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 314 | H61.106-250724-0037 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 315 | H61.106-250924-0002 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT HỒNG | |
| 316 | H61.106-250924-0004 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
| 317 | H61.106-250924-0005 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ KIM THO | |
| 318 | H61.106-250924-0007 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MỸ LỆ | |
| 319 | H61.106-250924-0006 | 24/09/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
| 320 | H61.106-250924-0009 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
| 321 | H61.106-250924-0014 | 24/09/2025 | 27/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
| 322 | H61.106-250924-0016 | 24/09/2025 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG MINH | |
| 323 | H61.106-250725-0013 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÌNH PHỤC | |
| 324 | H61.106-250725-0012 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
| 325 | H61.106-250725-0004 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | |
| 326 | H61.106-250725-0017 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
| 327 | H61.106-250725-0037 | 25/07/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | |
| 328 | H61.106-250725-0041 | 25/07/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM PHIÊN | |
| 329 | H61.106-250725-0050 | 25/07/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | |
| 330 | H61.106-250825-0017 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN BÍCH DUNG | |
| 331 | H61.106-250825-0047 | 25/08/2025 | 08/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VŨ HƯNG | |
| 332 | H61.106-250925-0001 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN NGOAN | |
| 333 | H61.106-250925-0009 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG KIM HẠNH | |
| 334 | H61.106-250925-0012 | 25/09/2025 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NANG | |
| 335 | H61.106-250925-0016 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
| 336 | H61.106-250826-0025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ ĐÌNH QUỐC ĐẠI | |
| 337 | H61.106-250826-0026 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ ĐÌNH QUỐC ĐẠI | |
| 338 | H61.106-250826-0027 | 26/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ ĐÔNG | |
| 339 | H61.106-250826-0028 | 26/08/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ ĐÔNG | |
| 340 | H61.106-250926-0024 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT DUY | |
| 341 | H61.106-250827-0016 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẮC PHÚ | |
| 342 | H61.106-250827-0017 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ ĐIỂU | |
| 343 | H61.106-250827-0030 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHỤNG | |
| 344 | H61.106-251027-0029 | 27/10/2025 | 10/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ KIM LOAN | |
| 345 | H61.106-251027-0051 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÉ BA | |
| 346 | H61.106-251027-0034 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN | |
| 347 | H61.106-251027-0084 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ NGỌT | |
| 348 | H61.106-250728-0001 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
| 349 | H61.106-250728-0021 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Võ Hoàng Giang | |
| 350 | H61.106-250728-0024 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH QUAN VINH | |
| 351 | H61.106-250728-0048 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẢO | |
| 352 | H61.106-250728-0049 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẢO | |
| 353 | H61.106-250728-0050 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẢO | |
| 354 | H61.106-250728-0051 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG NHÂN | |
| 355 | H61.106-250728-0052 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY DIỄM | |
| 356 | H61.106-250728-0053 | 28/07/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY DIỄM | |
| 357 | H61.106-250828-0008 | 28/08/2025 | 09/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO PHƯƠNG BÌNH | |
| 358 | H61.106-250828-0011 | 28/08/2025 | 25/11/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
| 359 | H61.106-250828-0013 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
| 360 | H61.106-250828-0021 | 28/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ PHƯƠNG MI | |
| 361 | H61.106-251028-0001 | 28/10/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÂU TUẤN | |
| 362 | H61.106-250929-0002 | 29/09/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 363 | H61.106-250929-0005 | 29/09/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 364 | H61.106-250929-0006 | 29/09/2025 | 27/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN DÀNH | |
| 365 | H61.106-250929-0035 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THANH TÂN | |
| 366 | H61.106-250929-0040 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯỢNG | |
| 367 | H61.106-251029-0087 | 29/10/2025 | 19/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ CÔNG THIỆN | |
| 368 | H61.106-250728-0056 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
| 369 | H61.106-250730-0003 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 370 | H61.106-250730-0010 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH ĐÔNG | |
| 371 | H61.106-250930-0008 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN NHỊP | |
| 372 | H61.106-250930-0014 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THANH TÂN | |
| 373 | H61.106-250930-0015 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 374 | H61.106-250930-0016 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 375 | H61.106-250930-0019 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐAN THI | |
| 376 | H61.106-250930-0020 | 30/09/2025 | 28/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | |
| 377 | H61.106-250930-0021 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
| 378 | H61.106-250930-0022 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN TÀI | |
| 379 | H61.106-250930-0023 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN VŨ | |
| 380 | H61.106-250730-0027 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHAN CHÂU | |
| 381 | H61.106-250731-0006 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU MINH | |
| 382 | H61.106-250731-0015 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH NHỰT | |
| 383 | H61.106-250731-0021 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LÀNH | |
| 384 | H61.106-250731-0020 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THUẦN | |
| 385 | H61.106-250731-0028 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM VÂN | |
| 386 | H61.106-251031-0037 | 31/10/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DÂN LONG BẰNG |