STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.176-251001-0030 02/10/2025 07/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG PHONG VŨ
2 H61.176-250704-0006 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TRINH
3 H61.176-250708-0008 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÚC
4 H61.176-250708-0013 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ NHÌ
5 H61.176-250908-0011 08/09/2025 20/10/2025 14/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ SỐNG
6 H61.176-250910-0036 10/09/2025 22/10/2025 19/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ CHÈO
7 H61.176-250910-0033 10/09/2025 22/10/2025 19/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HOA
8 H61.176-250714-0012 14/07/2025 25/08/2025 17/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
QUÁCH NHẬT LINH
9 H61.176-250916-0012 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN THÉP
10 H61.176-250916-0019 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HIỀN
11 H61.176-250622-0002 22/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHA
12 H61.176-250622-0003 22/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHA
13 H61.176-250623-0004 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN B
14 H61.176-251126-0030 26/11/2025 01/12/2025 02/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN GIA
15 H61.176-250930-0002 30/09/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẰNG