STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.120-250709-0011 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MỸ DUNG | |
2 | H61.120-250709-0020 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CHÍ THANH | |
3 | H61.120-250710-0012 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN NHẬT | |
4 | H61.120-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | |
5 | H61.120-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THANH AN | |
6 | H61.120-250711-0013 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG CHÂU | |
7 | H61.120-250711-0014 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG CHÂU | |
8 | H61.120-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ NUÔI | |
9 | H61.120-250714-0009 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
10 | H61.120-250714-0011 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
11 | H61.120-250714-0013 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
12 | H61.120-250714-0031 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỆU | |
13 | H61.120-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN ÚT NHỎ | |
14 | H61.120-250714-0026 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
15 | H61.120-250714-0025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
16 | H61.120-250714-0024 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
17 | H61.120-250714-0039 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CHUM | |
18 | H61.120-250714-0045 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHON | |
19 | H61.120-250714-0036 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC MỴ | |
20 | H61.120-250714-0033 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TÂM | |
21 | H61.120-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
22 | H61.120-250715-0008 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU MY | |
23 | H61.120-250715-0013 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MÓT | |
24 | H61.120-250715-0018 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH NHƯ Ý | |
25 | H61.120-250716-0001 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
26 | H61.120-250717-0005 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH ĐÔNG TRIỀU | |
27 | H61.120-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DUYÊN | |
28 | H61.120-250718-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NGUYÊN | |
29 | H61.120-250718-0019 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NỚT | |
30 | H61.120-250718-0021 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ MỘNG | |
31 | H61.120-250723-0001 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MỸ DUYÊN | |
32 | H61.120-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN |