STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.132-251002-0017 02/10/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN LỢI
2 H61.132-250905-0042 05/09/2025 05/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HOÀNG SƠN
3 H61.132-250710-0005 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DUY
4 H61.132-250917-0017 17/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ QUỚI
5 H61.132-250917-0020 17/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ QUỚI
6 H61.132-250718-0021 18/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC PHƯỢNG
7 H61.132-250721-0001 21/07/2025 25/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THANH
8 H61.132-250721-0002 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ
9 H61.132-251022-0011 22/10/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC DUY TOÁN
10 H61.132-250923-0053 23/09/2025 14/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN QUÂN
11 H61.132-250929-0046 29/09/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ PHƯỢNG KIỀU
12 H61.132-250929-0077 29/09/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TRƯỜNG GIANG
13 H61.132-250929-0078 29/09/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TRƯỜNG GIANG
14 H61.132-250930-0010 30/09/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC THIỆN