STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.138-250707-0006 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | |
2 | H61.138-250707-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
3 | H61.138-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | |
4 | H61.138-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỞNG | |
5 | H61.138-250708-0008 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
6 | H61.138-250709-0012 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ RƯƠNG | |
7 | H61.138-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TUẤN | |
8 | H61.138-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TUẤN | |
9 | H61.138-250709-0005 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN PHẠM HỒNG PHÚC | |
10 | H61.138-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH PHÚC DƯƠNG | |
11 | H61.138-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VŨ MINH NGUYÊN | |
12 | H61.138-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM NGỌC QUÍ | |
13 | H61.138-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
14 | H61.138-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC ANH | |
15 | H61.138-250710-0010 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH NA RÊNE | |
16 | H61.138-250714-0006 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ QUANG CHUNG | |
17 | H61.138-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THIỆN MINH KHOA | |
18 | H61.138-250715-0005 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | |
19 | H61.138-250715-0011 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SƠN ĐA RA | |
20 | H61.138-250715-0013 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRẦN CHÍ | |
21 | H61.138-250715-0012 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ SA REN | |
22 | H61.138-250715-0014 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM HOÀNG SANG | |
23 | H61.138-250716-0007 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRỌNG TÚ | |
24 | H61.138-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | |
25 | H61.138-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ NGƯƠN | |
26 | H61.138-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ SA MAI | |
27 | H61.138-250721-0006 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ NGỌC DIỆP | |
28 | H61.138-250722-0007 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHỊ DIỆP THẢO VY | |
29 | H61.138-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | |
30 | H61.138-250724-0001 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | |
31 | H61.138-250724-0017 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THU | |
32 | H61.138-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG BĂNG |