STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.168-251016-0015 16/10/2025 21/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH VŨ
2 H61.168-251016-0029 16/10/2025 28/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
THẠCH THỊ SA VUYÊN
3 H61.168-250721-0038 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH BẢO THANH
4 H61.168-250721-0110 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ SA RIÊNG
5 H61.168-251023-0022 23/10/2025 04/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THẠCH THỊ THANH THẢO
6 H61.168-251024-0001 24/10/2025 05/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ THANH THẢO
7 H61.168-251126-0004 26/11/2025 01/12/2025 02/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ THANH TRÚC