STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.103-250708-0001 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
2 H61.103-250713-0006 14/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU GIA KIỆT
3 H61.103-250713-0005 14/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN KHÁNH LINH
4 H61.103-250713-0004 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC CHÁNH
5 H61.103-250713-0003 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC TÂM
6 H61.103-250713-0002 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH THUẬN
7 H61.103-250713-0001 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NHẬT LINH
8 H61.103-250714-0006 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TÚ
9 H61.103-250714-0007 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HỮU PHƯỚC
10 H61.103-250714-0004 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN
11 H61.103-250714-0008 14/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH HOÀI TÂM
12 H61.103-250714-0020 14/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM HOA
13 H61.103-250716-0004 16/07/2025 22/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG NỮ QUỲNH CHÂU
14 H61.103-250716-0016 16/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIÊN
15 H61.103-250717-0009 17/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG PHAN YẾN NHI
16 H61.103-250717-0008 17/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ BẢY
17 H61.103-250717-0011 17/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TIÊN
18 H61.103-250718-0023 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÙ THỊ NHUNG
19 H61.103-250718-0026 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH PHA
20 H61.103-250721-0014 21/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LIÊM