STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.103-251002-0033 02/10/2025 23/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ĐỨC TÀI
2 H61.103-250903-0037 03/09/2025 01/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
3 H61.103-251007-0008 07/10/2025 03/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG
4 H61.103-251007-0018 07/10/2025 28/10/2025 11/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG CẨM
5 H61.103-251107-0002 07/11/2025 01/12/2025 05/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHUNG THỊ DUNG
6 H61.103-250708-0001 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
7 H61.103-251009-0004 09/10/2025 06/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN THANH NHÀN
8 H61.103-251010-0013 10/10/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ HẰNG
9 H61.103-250713-0001 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NHẬT LINH
10 H61.103-250714-0004 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN
11 H61.103-250714-0008 14/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH HOÀI TÂM
12 H61.103-250714-0020 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM HOA
13 H61.103-250716-0004 16/07/2025 22/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG NỮ QUỲNH CHÂU
14 H61.103-250718-0026 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH PHA
15 H61.103-250818-0025 18/08/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC DUYÊN
16 H61.103-250819-0007 19/08/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUỲNH ĐỨC
17 H61.103-250922-0023 22/09/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG ĐỨC
18 H61.103-251022-0002 22/10/2025 12/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH NHƯ
19 H61.103-251022-0007 22/10/2025 12/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ KIM TƯƠI
20 H61.103-251022-0031 22/10/2025 12/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG VĂN THÔI
21 H61.103-250923-0014 23/09/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH THỦY
22 H61.103-250923-0040 23/09/2025 18/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN THANH
23 H61.103-251023-0019 23/10/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN
24 H61.103-250924-0013 24/09/2025 04/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG THỊ NGA
25 H61.103-250924-0026 24/09/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT
26 H61.103-250926-0009 26/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIÊN LONG
27 H61.103-250926-0019 26/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIÊN LONG
28 H61.103-250926-0021 26/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIÊN LONG
29 H61.103-250926-0023 26/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN THÔI
30 H61.103-250926-0030 26/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THIÊN LONG
31 H61.103-250926-0034 26/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM LAN
32 H61.103-250929-0010 29/09/2025 20/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÙY
33 H61.103-250929-0015 29/09/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÙY
34 H61.103-250929-0024 29/09/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÙY
35 H61.103-250929-0026 29/09/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÙY
36 H61.103-250929-0030 29/09/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
37 H61.103-251029-0002 29/10/2025 19/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ HUY KHANG
38 H61.103-251029-0017 29/10/2025 19/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
39 H61.103-251029-0045 29/10/2025 19/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DIỆP THỊ HẠNH
40 H61.103-250930-0012 30/09/2025 21/10/2025 18/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM
41 H61.103-250930-0027 30/09/2025 21/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH