| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.158-250903-0059 | 03/09/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HAI | |
| 2 | H61.158-251203-0006 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ LINH | |
| 3 | H61.158-250704-0035 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGÂN HÀ VY | |
| 4 | H61.158-250801-0004 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ THỊ TRÚC TƯỜNG | |
| 5 | H61.158-250804-0021 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
| 6 | H61.158-250804-0022 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH KHƯM | |
| 7 | H61.158-250804-0031 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH KHA NY | |
| 8 | H61.158-250804-0039 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH NGỌC ĐỈNH | |
| 9 | H61.158-250804-0043 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DŨNG | |
| 10 | H61.158-250805-0038 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN NGẠT | |
| 11 | H61.158-250805-0050 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HOÀNG DUY | |
| 12 | H61.158-250805-0033 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM LOAN | |
| 13 | H61.158-250805-0063 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SA QUYNH | |
| 14 | H61.158-250805-0059 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ DINH | |
| 15 | H61.158-250806-0001 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH VỦ | |
| 16 | H61.158-250806-0028 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN SÊ HA | |
| 17 | H61.158-250806-0027 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN SÊ HA | |
| 18 | H61.158-250806-0023 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SON | |
| 19 | H61.158-250806-0038 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ CHO | |
| 20 | H61.158-250806-0043 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
| 21 | H61.158-250806-0051 | 06/08/2025 | 05/09/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | SƠN SU | |
| 22 | H61.158-250708-0041 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỤI | |
| 23 | H61.158-250708-0051 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG THU | |
| 24 | H61.158-250808-0028 | 08/08/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM CHI | |
| 25 | H61.158-250808-0045 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NHAN VĂN BẢY | |
| 26 | H61.158-250909-0039 | 09/09/2025 | 06/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYẾN | |
| 27 | H61.158-250710-0019 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ BÔ PHA | |
| 28 | H61.158-250711-0012 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THANH HÀO | |
| 29 | H61.158-250711-0018 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ HẬU | |
| 30 | H61.158-250711-0019 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TRINH | |
| 31 | H61.158-250711-0021 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄN | |
| 32 | H61.158-250711-0026 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH TUẤN ĐẠT | |
| 33 | H61.158-250711-0029 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ THỊ MA LY | |
| 34 | H61.158-250711-0032 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU TUYẾT ANH | |
| 35 | H61.158-250711-0039 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÂM HOÀNG VŨ | |
| 36 | H61.158-250711-0048 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ THỊ NGỌC DIỆU | |
| 37 | H61.158-250811-0043 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | KIM THƯƠNE | |
| 38 | H61.158-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM TÂM | |
| 39 | H61.158-250716-0020 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 40 | H61.158-250816-0001 | 16/08/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ CHÚC LIỄU | |
| 41 | H61.158-250717-0046 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HƯƠNG | |
| 42 | H61.158-250718-0015 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ MAI | |
| 43 | H61.158-250718-0026 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUỐC TỊCH | |
| 44 | H61.158-250718-0056 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | |
| 45 | H61.158-250818-0019 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | KIM THỊ QUAI | |
| 46 | H61.158-250721-0056 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VĂN TRANG NIN | |
| 47 | H61.158-250721-0070 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH THẢO | |
| 48 | H61.158-250721-0079 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN KHAN | |
| 49 | H61.158-250722-0055 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH | |
| 50 | H61.158-250722-0058 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH | |
| 51 | H61.158-250722-0073 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ TÌNH THƯƠNG | |
| 52 | H61.158-250724-0058 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ LIÊN | |
| 53 | H61.158-250724-0094 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ THẠNH | |
| 54 | H61.158-250724-0162 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM KHOE | |
| 55 | H61.158-250724-0163 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG DÓN | |
| 56 | H61.158-250725-0012 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỎ THỊ DIỂM HƯƠNG | |
| 57 | H61.158-250725-0081 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH DƯƠNE | |
| 58 | H61.158-250725-0089 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUỐC TỊCH | |
| 59 | H61.158-250825-0008 | 25/08/2025 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔN VĂN ĐIỀN | |
| 60 | H61.158-250825-0023 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUỐC THUẦN | |
| 61 | H61.158-251126-0036 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THẢO | |
| 62 | H61.158-250728-0028 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÀI ĐỨC LAM | |
| 63 | H61.158-250730-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
| 64 | H61.158-250730-0008 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NGOAN | |
| 65 | H61.158-250730-0031 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ VĂN KIÊN |